Thông số kỹ thuật Volvo XC90

Volvo XC90
Khoảng giá: 3 tỷ 890 triệu - 554000000
Volvo XC90
Volvo XC90 mẫu SUV hạng sang cao cấp nhất trong gia đình Volvo với diện mạo to lớn sang trọng. Xe được thiết kế sang trọng đẳng cấp với nhiều công nghệ hiện đại
Xem chi tiết

Thông số kỹ cơ bản của Volvo XC90

dong-co-icon
Động cơ

I4 2.0, I4 2.0 + Motor điện

dong-co-icon
Hộp số

8 Cấp Geartronic

dong-co-icon
Mã lực

320HP (5700), 408HP (5700)

dong-co-icon
Hệ dẫn động

AWD, eAWD

dong-co-icon
Mô-men xoắn (Nm)

640Nm (2.200-5.400)

dong-co-icon
Số chỗ

7

Thông số kỹ thuật Volvo XC90

Động cơ/hộp số

Kiểu động cơ Smartstream 1.5
Dung tích (cc) 1,499
Công suất (mã lực)/vòng tua (vòng/phút) 113
Mô-men xoắn (Nm)/vòng tua (vòng/phút) 144
Hộp số 6 MT
Hệ dẫn động Cầu trước
Loại nhiên liệu Xăng
Mức tiêu thụ nhiên liệu đường hỗn hợp (lít/100 km)

Trọng lượng/kích thước

Số chỗ 5
Kích thước dài x rộng x cao (mm) 4.120 x 1.790 x 1.642
Chiều dài cơ sở (mm) 2,500
Khoảng sáng gầm (mm) 205
Bán kính vòng quay (mm) 5,300
Thể tích khoang hành lý (lít) 392
Dung tích bình nhiên liệu (lít) 45
Trọng lượng bản thân (kg)
Trọng lượng toàn tải (kg)
Lốp, la-zăng 215/60R16

Hệ thống treo/phanh

Treo trước MacPherson
Treo sau Thanh xoắn
Phanh trước Đĩa thông gió
Phanh sau Tang trống

Ngoại thất

Đèn chiếu xa Halogen
Đèn chiếu gần Halogen
Đèn ban ngày Halogen
Đèn pha tự động bật/tắt
Đèn hậu Halogen
Gương chiếu hậu Chỉnh và gập điện

Nội thất

Chất liệu bọc ghế Da
Điều chỉnh ghế lái
Nhớ vị trí ghế lái
Điều chỉnh ghế phụ
Bảng đồng hồ tài xế Hai đồng hồ, trong đó có một đồng hồ dạng Digital kích thước 3,5 inch
Nút bấm tích hợp trên vô-lăng
Chất liệu bọc vô-lăng Da
Hàng ghế thứ hai
Hàng ghế thứ ba
Điều hoà
Cửa gió hàng ghế sau
Cửa kính một chạm Kính lái
Tựa tay hàng ghế trước
Tựa tay hàng ghế sau
Màn hình giải trí Màn hình giải trí 8 inch
Đàm thoại rảnh tay
Hệ thống loa 6 loa
Kết nối WiFi
Kết nối AUX
Kết nối USB
Kết nối Bluetooth
Radio AM/FM

Hỗ trợ vận hành

Trợ lực vô-lăng

Hỗ trợ vận hành

Số túi khí Điện
Phân phối lực phanh điện tử (EBD)
Cân bằng điện tử (VSC, ESP)
Hỗ trợ khởi hành ngang dốc
Cảm biến lùi
Camera lùi
Móc ghế an toàn cho trẻ em Isofix

Động cơ/hộp số

Kiểu động cơ Smartstream 1.5
Dung tích (cc) 1,499
Công suất (mã lực)/vòng tua (vòng/phút) 113
Mô-men xoắn (Nm)/vòng tua (vòng/phút) 144
Hộp số 6 MT
Hệ dẫn động Cầu trước
Loại nhiên liệu Xăng
Mức tiêu thụ nhiên liệu đường hỗn hợp (lít/100 km)

Trọng lượng/kích thước

Số chỗ 5
Kích thước dài x rộng x cao (mm) 4.120 x 1.790 x 1.642
Chiều dài cơ sở (mm) 2,500
Khoảng sáng gầm (mm) 205
Bán kính vòng quay (mm) 5,300
Thể tích khoang hành lý (lít) 392
Dung tích bình nhiên liệu (lít) 45
Trọng lượng bản thân (kg)
Trọng lượng toàn tải (kg)
Lốp, la-zăng 215/60R16

Hệ thống treo/phanh

Treo trước MacPherson
Treo sau Thanh xoắn
Phanh trước Đĩa thông gió
Phanh sau Tang trống

Ngoại thất

Đèn chiếu xa Halogen
Đèn chiếu gần Halogen
Đèn ban ngày Halogen
Đèn pha tự động bật/tắt
Đèn hậu Halogen
Gương chiếu hậu Chỉnh và gập điện

Nội thất

Chất liệu bọc ghế Da
Điều chỉnh ghế lái
Nhớ vị trí ghế lái
Điều chỉnh ghế phụ
Bảng đồng hồ tài xế Hai đồng hồ, trong đó có một đồng hồ dạng Digital kích thước 3,5 inch
Nút bấm tích hợp trên vô-lăng
Chất liệu bọc vô-lăng Da
Hàng ghế thứ hai
Hàng ghế thứ ba
Điều hoà
Cửa gió hàng ghế sau
Cửa kính một chạm Kính lái
Tựa tay hàng ghế trước
Tựa tay hàng ghế sau
Màn hình giải trí Màn hình giải trí 8 inch
Đàm thoại rảnh tay
Hệ thống loa 6 loa
Kết nối WiFi
Kết nối AUX
Kết nối USB
Kết nối Bluetooth
Radio AM/FM

Hỗ trợ vận hành

Trợ lực vô-lăng

Hỗ trợ vận hành

Số túi khí Điện
Phân phối lực phanh điện tử (EBD)
Cân bằng điện tử (VSC, ESP)
Hỗ trợ khởi hành ngang dốc
Cảm biến lùi
Camera lùi
Móc ghế an toàn cho trẻ em Isofix

Động cơ/hộp số

Kiểu động cơ Smartstream 1.5
Dung tích (cc) 1,499
Công suất (mã lực)/vòng tua (vòng/phút) 113
Mô-men xoắn (Nm)/vòng tua (vòng/phút) 144
Hộp số 6 MT
Hệ dẫn động Cầu trước
Loại nhiên liệu Xăng
Mức tiêu thụ nhiên liệu đường hỗn hợp (lít/100 km)

Trọng lượng/kích thước

Số chỗ 5
Kích thước dài x rộng x cao (mm) 4.120 x 1.790 x 1.642
Chiều dài cơ sở (mm) 2,500
Khoảng sáng gầm (mm) 205
Bán kính vòng quay (mm) 5,300
Thể tích khoang hành lý (lít) 392
Dung tích bình nhiên liệu (lít) 45
Trọng lượng bản thân (kg)
Trọng lượng toàn tải (kg)
Lốp, la-zăng 215/60R16

Hệ thống treo/phanh

Treo trước MacPherson
Treo sau Thanh xoắn
Phanh trước Đĩa thông gió
Phanh sau Tang trống

Ngoại thất

Đèn chiếu xa Halogen
Đèn chiếu gần Halogen
Đèn ban ngày Halogen
Đèn pha tự động bật/tắt
Đèn hậu Halogen
Gương chiếu hậu Chỉnh và gập điện

Nội thất

Chất liệu bọc ghế Da
Điều chỉnh ghế lái
Nhớ vị trí ghế lái
Điều chỉnh ghế phụ
Bảng đồng hồ tài xế Hai đồng hồ, trong đó có một đồng hồ dạng Digital kích thước 3,5 inch
Nút bấm tích hợp trên vô-lăng
Chất liệu bọc vô-lăng Da
Hàng ghế thứ hai
Hàng ghế thứ ba
Điều hoà
Cửa gió hàng ghế sau
Cửa kính một chạm Kính lái
Tựa tay hàng ghế trước
Tựa tay hàng ghế sau
Màn hình giải trí Màn hình giải trí 8 inch
Đàm thoại rảnh tay
Hệ thống loa 6 loa
Kết nối WiFi
Kết nối AUX
Kết nối USB
Kết nối Bluetooth
Radio AM/FM

Hỗ trợ vận hành

Trợ lực vô-lăng

Hỗ trợ vận hành

Số túi khí Điện
Phân phối lực phanh điện tử (EBD)
Cân bằng điện tử (VSC, ESP)
Hỗ trợ khởi hành ngang dốc
Cảm biến lùi
Camera lùi
Móc ghế an toàn cho trẻ em Isofix

Động cơ/hộp số

Kiểu động cơ Smartstream 1.5
Dung tích (cc) 1,499
Công suất (mã lực)/vòng tua (vòng/phút) 113
Mô-men xoắn (Nm)/vòng tua (vòng/phút) 144
Hộp số 6 MT
Hệ dẫn động Cầu trước
Loại nhiên liệu Xăng
Mức tiêu thụ nhiên liệu đường hỗn hợp (lít/100 km)

Trọng lượng/kích thước

Số chỗ 5
Kích thước dài x rộng x cao (mm) 4.120 x 1.790 x 1.642
Chiều dài cơ sở (mm) 2,500
Khoảng sáng gầm (mm) 205
Bán kính vòng quay (mm) 5,300
Thể tích khoang hành lý (lít) 392
Dung tích bình nhiên liệu (lít) 45
Trọng lượng bản thân (kg)
Trọng lượng toàn tải (kg)
Lốp, la-zăng 215/60R16

Hệ thống treo/phanh

Treo trước MacPherson
Treo sau Thanh xoắn
Phanh trước Đĩa thông gió
Phanh sau Tang trống

Ngoại thất

Đèn chiếu xa Halogen
Đèn chiếu gần Halogen
Đèn ban ngày Halogen
Đèn pha tự động bật/tắt
Đèn hậu Halogen
Gương chiếu hậu Chỉnh và gập điện

Nội thất

Chất liệu bọc ghế Da
Điều chỉnh ghế lái
Nhớ vị trí ghế lái
Điều chỉnh ghế phụ
Bảng đồng hồ tài xế Hai đồng hồ, trong đó có một đồng hồ dạng Digital kích thước 3,5 inch
Nút bấm tích hợp trên vô-lăng
Chất liệu bọc vô-lăng Da
Hàng ghế thứ hai
Hàng ghế thứ ba
Điều hoà
Cửa gió hàng ghế sau
Cửa kính một chạm Kính lái
Tựa tay hàng ghế trước
Tựa tay hàng ghế sau
Màn hình giải trí Màn hình giải trí 8 inch
Đàm thoại rảnh tay
Hệ thống loa 6 loa
Kết nối WiFi
Kết nối AUX
Kết nối USB
Kết nối Bluetooth
Radio AM/FM

Hỗ trợ vận hành

Trợ lực vô-lăng

Hỗ trợ vận hành

Số túi khí Điện
Phân phối lực phanh điện tử (EBD)
Cân bằng điện tử (VSC, ESP)
Hỗ trợ khởi hành ngang dốc
Cảm biến lùi
Camera lùi
Móc ghế an toàn cho trẻ em Isofix

Động cơ/hộp số

Kiểu động cơ Smartstream 1.5
Dung tích (cc) 1,499
Công suất (mã lực)/vòng tua (vòng/phút) 113
Mô-men xoắn (Nm)/vòng tua (vòng/phút) 144
Hộp số 6 MT
Hệ dẫn động Cầu trước
Loại nhiên liệu Xăng
Mức tiêu thụ nhiên liệu đường hỗn hợp (lít/100 km)

Trọng lượng/kích thước

Số chỗ 5
Kích thước dài x rộng x cao (mm) 4.120 x 1.790 x 1.642
Chiều dài cơ sở (mm) 2,500
Khoảng sáng gầm (mm) 205
Bán kính vòng quay (mm) 5,300
Thể tích khoang hành lý (lít) 392
Dung tích bình nhiên liệu (lít) 45
Trọng lượng bản thân (kg)
Trọng lượng toàn tải (kg)
Lốp, la-zăng 215/60R16

Hệ thống treo/phanh

Treo trước MacPherson
Treo sau Thanh xoắn
Phanh trước Đĩa thông gió
Phanh sau Tang trống

Ngoại thất

Đèn chiếu xa Halogen
Đèn chiếu gần Halogen
Đèn ban ngày Halogen
Đèn pha tự động bật/tắt
Đèn hậu Halogen
Gương chiếu hậu Chỉnh và gập điện

Nội thất

Chất liệu bọc ghế Da
Điều chỉnh ghế lái
Nhớ vị trí ghế lái
Điều chỉnh ghế phụ
Bảng đồng hồ tài xế Hai đồng hồ, trong đó có một đồng hồ dạng Digital kích thước 3,5 inch
Nút bấm tích hợp trên vô-lăng
Chất liệu bọc vô-lăng Da
Hàng ghế thứ hai
Hàng ghế thứ ba
Điều hoà
Cửa gió hàng ghế sau
Cửa kính một chạm Kính lái
Tựa tay hàng ghế trước
Tựa tay hàng ghế sau
Màn hình giải trí Màn hình giải trí 8 inch
Đàm thoại rảnh tay
Hệ thống loa 6 loa
Kết nối WiFi
Kết nối AUX
Kết nối USB
Kết nối Bluetooth
Radio AM/FM

Hỗ trợ vận hành

Trợ lực vô-lăng

Hỗ trợ vận hành

Số túi khí Điện
Phân phối lực phanh điện tử (EBD)
Cân bằng điện tử (VSC, ESP)
Hỗ trợ khởi hành ngang dốc
Cảm biến lùi
Camera lùi
Móc ghế an toàn cho trẻ em Isofix

Động cơ/hộp số

Kiểu động cơ Smartstream 1.5
Dung tích (cc) 1,499
Công suất (mã lực)/vòng tua (vòng/phút) 113
Mô-men xoắn (Nm)/vòng tua (vòng/phút) 144
Hộp số 6 MT
Hệ dẫn động Cầu trước
Loại nhiên liệu Xăng
Mức tiêu thụ nhiên liệu đường hỗn hợp (lít/100 km)

Trọng lượng/kích thước

Số chỗ 5
Kích thước dài x rộng x cao (mm) 4.120 x 1.790 x 1.642
Chiều dài cơ sở (mm) 2,500
Khoảng sáng gầm (mm) 205
Bán kính vòng quay (mm) 5,300
Thể tích khoang hành lý (lít) 392
Dung tích bình nhiên liệu (lít) 45
Trọng lượng bản thân (kg)
Trọng lượng toàn tải (kg)
Lốp, la-zăng 215/60R16

Hệ thống treo/phanh

Treo trước MacPherson
Treo sau Thanh xoắn
Phanh trước Đĩa thông gió
Phanh sau Tang trống

Ngoại thất

Đèn chiếu xa Halogen
Đèn chiếu gần Halogen
Đèn ban ngày Halogen
Đèn pha tự động bật/tắt
Đèn hậu Halogen
Gương chiếu hậu Chỉnh và gập điện

Nội thất

Chất liệu bọc ghế Da
Điều chỉnh ghế lái
Nhớ vị trí ghế lái
Điều chỉnh ghế phụ
Bảng đồng hồ tài xế Hai đồng hồ, trong đó có một đồng hồ dạng Digital kích thước 3,5 inch
Nút bấm tích hợp trên vô-lăng
Chất liệu bọc vô-lăng Da
Hàng ghế thứ hai
Hàng ghế thứ ba
Điều hoà
Cửa gió hàng ghế sau
Cửa kính một chạm Kính lái
Tựa tay hàng ghế trước
Tựa tay hàng ghế sau
Màn hình giải trí Màn hình giải trí 8 inch
Đàm thoại rảnh tay
Hệ thống loa 6 loa
Kết nối WiFi
Kết nối AUX
Kết nối USB
Kết nối Bluetooth
Radio AM/FM

Hỗ trợ vận hành

Trợ lực vô-lăng

Hỗ trợ vận hành

Số túi khí Điện
Phân phối lực phanh điện tử (EBD)
Cân bằng điện tử (VSC, ESP)
Hỗ trợ khởi hành ngang dốc
Cảm biến lùi
Camera lùi
Móc ghế an toàn cho trẻ em Isofix

Động cơ/hộp số

Kiểu động cơ Smartstream 1.5
Dung tích (cc) 1,499
Công suất (mã lực)/vòng tua (vòng/phút) 113
Mô-men xoắn (Nm)/vòng tua (vòng/phút) 144
Hộp số 6 MT
Hệ dẫn động Cầu trước
Loại nhiên liệu Xăng
Mức tiêu thụ nhiên liệu đường hỗn hợp (lít/100 km)

Trọng lượng/kích thước

Số chỗ 5
Kích thước dài x rộng x cao (mm) 4.120 x 1.790 x 1.642
Chiều dài cơ sở (mm) 2,500
Khoảng sáng gầm (mm) 205
Bán kính vòng quay (mm) 5,300
Thể tích khoang hành lý (lít) 392
Dung tích bình nhiên liệu (lít) 45
Trọng lượng bản thân (kg)
Trọng lượng toàn tải (kg)
Lốp, la-zăng 215/60R16

Hệ thống treo/phanh

Treo trước MacPherson
Treo sau Thanh xoắn
Phanh trước Đĩa thông gió
Phanh sau Tang trống

Ngoại thất

Đèn chiếu xa Halogen
Đèn chiếu gần Halogen
Đèn ban ngày Halogen
Đèn pha tự động bật/tắt
Đèn hậu Halogen
Gương chiếu hậu Chỉnh và gập điện

Nội thất

Chất liệu bọc ghế Da
Điều chỉnh ghế lái
Nhớ vị trí ghế lái
Điều chỉnh ghế phụ
Bảng đồng hồ tài xế Hai đồng hồ, trong đó có một đồng hồ dạng Digital kích thước 3,5 inch
Nút bấm tích hợp trên vô-lăng
Chất liệu bọc vô-lăng Da
Hàng ghế thứ hai
Hàng ghế thứ ba
Điều hoà
Cửa gió hàng ghế sau
Cửa kính một chạm Kính lái
Tựa tay hàng ghế trước
Tựa tay hàng ghế sau
Màn hình giải trí Màn hình giải trí 8 inch
Đàm thoại rảnh tay
Hệ thống loa 6 loa
Kết nối WiFi
Kết nối AUX
Kết nối USB
Kết nối Bluetooth
Radio AM/FM

Hỗ trợ vận hành

Trợ lực vô-lăng

Hỗ trợ vận hành

Số túi khí Điện
Phân phối lực phanh điện tử (EBD)
Cân bằng điện tử (VSC, ESP)
Hỗ trợ khởi hành ngang dốc
Cảm biến lùi
Camera lùi
Móc ghế an toàn cho trẻ em Isofix

Động cơ/hộp số

Kiểu động cơ Smartstream 1.5
Dung tích (cc) 1,499
Công suất (mã lực)/vòng tua (vòng/phút) 113
Mô-men xoắn (Nm)/vòng tua (vòng/phút) 144
Hộp số 6 MT
Hệ dẫn động Cầu trước
Loại nhiên liệu Xăng
Mức tiêu thụ nhiên liệu đường hỗn hợp (lít/100 km)

Trọng lượng/kích thước

Số chỗ 5
Kích thước dài x rộng x cao (mm) 4.120 x 1.790 x 1.642
Chiều dài cơ sở (mm) 2,500
Khoảng sáng gầm (mm) 205
Bán kính vòng quay (mm) 5,300
Thể tích khoang hành lý (lít) 392
Dung tích bình nhiên liệu (lít) 45
Trọng lượng bản thân (kg)
Trọng lượng toàn tải (kg)
Lốp, la-zăng 215/60R16

Hệ thống treo/phanh

Treo trước MacPherson
Treo sau Thanh xoắn
Phanh trước Đĩa thông gió
Phanh sau Tang trống

Ngoại thất

Đèn chiếu xa Halogen
Đèn chiếu gần Halogen
Đèn ban ngày Halogen
Đèn pha tự động bật/tắt
Đèn hậu Halogen
Gương chiếu hậu Chỉnh và gập điện

Nội thất

Chất liệu bọc ghế Da
Điều chỉnh ghế lái
Nhớ vị trí ghế lái
Điều chỉnh ghế phụ
Bảng đồng hồ tài xế Hai đồng hồ, trong đó có một đồng hồ dạng Digital kích thước 3,5 inch
Nút bấm tích hợp trên vô-lăng
Chất liệu bọc vô-lăng Da
Hàng ghế thứ hai
Hàng ghế thứ ba
Điều hoà
Cửa gió hàng ghế sau
Cửa kính một chạm Kính lái
Tựa tay hàng ghế trước
Tựa tay hàng ghế sau
Màn hình giải trí Màn hình giải trí 8 inch
Đàm thoại rảnh tay
Hệ thống loa 6 loa
Kết nối WiFi
Kết nối AUX
Kết nối USB
Kết nối Bluetooth
Radio AM/FM

Hỗ trợ vận hành

Trợ lực vô-lăng

Hỗ trợ vận hành

Số túi khí Điện
Phân phối lực phanh điện tử (EBD)
Cân bằng điện tử (VSC, ESP)
Hỗ trợ khởi hành ngang dốc
Cảm biến lùi
Camera lùi
Móc ghế an toàn cho trẻ em Isofix

Giá niêm yết

Giá lăn bánh tại Hà Nội:


Dự tính chi phí

VNĐ

  • Giá niêm yết:

    3.890.000.000

  • Phí trước bạ (12%):

    466.800.000

  • Phí sử dụng đường bộ (01 năm):

    1.560.000

  • Bảo hiểm trách nhiệm dân sự (01 năm):

    437.000

  • Phí đăng kí biển số:

    20.000.000

  • Phí đăng kiểm:

    340.000

  • Tổng cộng:

Showrooms


Showroom có sản phẩm

Xe cùng hãng

Đóng So sánh ngay Xoá tất cả sản phẩm
Đóng

Tìm kiếm thông tin xe

Kết quả tìm kiếm