Thông số kỹ thuật Volvo XC60

Volvo XC60
Khoảng giá: 2 tỷ 750 Triệu - 2 tỷ 190 triệu
Volvo XC60
Mẫu xe SUV hạng sang Volvo XC60 với nhiều nâng cấp trang bị hiện đại và công nghệ tiên tiến nhất nhằm cạnh tranh trực tiếp với các đối thủ trong cùng phân khúc.
Xem chi tiết

Thông số kỹ cơ bản của Volvo XC60

dong-co-icon
Động cơ

I4 2.0, Xăng I4 2.0

dong-co-icon
Hộp số

8 Cấp Geartronic

dong-co-icon
Mã lực

320HP (5700), 407/6000

dong-co-icon
Hệ dẫn động

AWD

dong-co-icon
Mô-men xoắn (Nm)

400Nm (2.200-5.400), 640/2200-5400

dong-co-icon
Số chỗ

5

Thông số kỹ thuật Volvo XC60

Động cơ/hộp số

Công suất (mã lực)/vòng tua (vòng/phút) 320HP (5700)
Dung tích (cc) 1969cc
Hệ dẫn động AWD
Hộp số 8 Cấp Geartronic
Kiểu động cơ I4 2.0
Loại nhiên liệu Xăng
Mô-men xoắn (Nm)/vòng tua (vòng/phút) 400Nm (2.200-5.400)
Mức tiêu thụ nhiên liệu đường hỗn hợp (lít/100 km) 10,13L

Trọng lượng/kích thước

Bán kính vòng quay (mm) 11400mm
Chiều dài cơ sở (mm) 2865mm
Dung tích bình nhiên liệu (lít) 71L
Khoảng sáng gầm (mm) 211mm
Kích thước dài x rộng x cao (mm) 4.688 x 1.902 x 1.641mm
Lốp, la-zăng 19 inch
Số chỗ 5
Thể tích khoang hành lý (lít) 505L
Trọng lượng bản thân (kg) 1890kg
Trọng lượng toàn tải (kg) 2450kg

Hệ thống treo/phanh

Phanh sau Phanh đĩa 17"
Phanh trước Phanh đĩa 18"
Treo sau Độc lập đa điểm
Treo trước Độc lập đa điểm

Ngoại thất

Ăng ten vây cá
Cốp đóng/mở điện
Gạt mưa tự động
Gương chiếu hậu Gập điện chống chói
Mở cốp rảnh tay
Sấy gương chiếu hậu
Đèn ban ngày LED
Đèn chiếu gần Chủ động
Đèn chiếu xa Chủ động
Đèn hậu LED
Đèn pha tự động bật/tắt
Đèn pha tự động xa/gần
Đèn pha tự động điều chỉnh góc chiếu
Đèn phanh trên cao

Nội thất

Bảng đồng hồ tài xế Digital 12.3 inch
Chất liệu bọc ghế Da
Chất liệu bọc vô-lăng Da
Chìa khoá thông minh
Cửa gió hàng ghế sau
Cửa kính một chạm Tất cả ghế
Cửa sổ trời
Cửa sổ trời toàn cảnh
Ghế lái chỉnh điện Có 14 hướng
Ghế phụ chỉnh điện
Gương chiếu hậu trong xe chống chói tự động
Hàng ghế thứ hai Gập 50:50
Hệ thống loa Bowers & Wilkins
Kết nối Android Auto
Kết nối Apple CarPlay
Kết nối AUX
Kết nối Bluetooth
Kết nối USB
Kết nối WiFi
Khởi động nút bấm
Màn hình trung tâm Cảm Ứng 9-Inch
Massage ghế lái
Massage ghế phụ
Nhớ vị trí ghế lái Có 2 vị trí
Nút bấm tích hợp trên vô-lăng
Ra lệnh giọng nói
Radio AM/FM
Sạc không dây
Sưởi ấm ghế lái
Sưởi ấm ghế phụ
Thông gió (làm mát) ghế lái
Thông gió (làm mát) ghế phụ
Tựa tay hàng ghế sau
Tựa tay hàng ghế trước
Đàm thoại rảnh tay
Điều hoà Tự Động 2 Vùng

Hỗ trợ vận hành

Giữ phanh tự động
Hiển thị thông tin trên kính lái (HUD)
Hỗ trợ đánh lái khi vào cua
Kiểm soát gia tốc
Kiểm soát hành trình (Cruise Control)
Kiểm soát hành trình thích ứng (Adaptive Cruise Control)
Lẫy chuyển số trên vô-lăng
Ngắt động cơ tạm thời (Idling Stop)
Nhiều chế độ lái
Phanh điện tử
Trợ lực vô-lăng

Hỗ trợ vận hành

Cảm biến lùi
Camera 360 độ
Camera lùi
Camera quan sát điểm mù
Cân bằng điện tử (VSC, ESP)
Cảnh báo chệch làn đường
Cảnh báo phương tiện cắt ngang khi lùi
Cảnh báo tài xế buồn ngủ
Cảnh báo điểm mù
Chống bó cứng phanh (ABS)
Hỗ trợ giữ làn
Hỗ trợ khởi hành ngang dốc
Hỗ trợ lực phanh khẩn cấp (BA)
Hỗ trợ phanh tự động giảm thiểu va chạm
Hỗ trợ đổ đèo
Kiểm soát lực kéo (chống trượt, kiểm soát độ bám đường TCS)
Móc ghế an toàn cho trẻ em Isofix
Phân phối lực phanh điện tử (EBD)
Số túi khí 6

Động cơ/hộp số

Công suất (mã lực)/vòng tua (vòng/phút) 320HP (5700)
Dung tích (cc) 1969cc
Hệ dẫn động AWD
Hộp số 8 Cấp Geartronic
Kiểu động cơ I4 2.0
Loại nhiên liệu Xăng
Mô-men xoắn (Nm)/vòng tua (vòng/phút) 400Nm (2.200-5.400)
Mức tiêu thụ nhiên liệu đường hỗn hợp (lít/100 km) 10,13L

Trọng lượng/kích thước

Bán kính vòng quay (mm) 11400mm
Chiều dài cơ sở (mm) 2865mm
Dung tích bình nhiên liệu (lít) 71L
Khoảng sáng gầm (mm) 211mm
Kích thước dài x rộng x cao (mm) 4.688 x 1.902 x 1.641mm
Lốp, la-zăng 19 inch
Số chỗ 5
Thể tích khoang hành lý (lít) 505L
Trọng lượng bản thân (kg) 1890kg
Trọng lượng toàn tải (kg) 2450kg

Hệ thống treo/phanh

Phanh sau Phanh đĩa 17"
Phanh trước Phanh đĩa 18"
Treo sau Độc lập đa điểm
Treo trước Độc lập đa điểm

Ngoại thất

Ăng ten vây cá
Cốp đóng/mở điện
Gạt mưa tự động
Gương chiếu hậu Gập điện chống chói
Mở cốp rảnh tay
Sấy gương chiếu hậu
Đèn ban ngày LED
Đèn chiếu gần Chủ động
Đèn chiếu xa Chủ động
Đèn hậu LED
Đèn pha tự động bật/tắt
Đèn pha tự động xa/gần
Đèn pha tự động điều chỉnh góc chiếu
Đèn phanh trên cao

Nội thất

Bảng đồng hồ tài xế Digital 12.3 inch
Chất liệu bọc ghế Da
Chất liệu bọc vô-lăng Da
Chìa khoá thông minh
Cửa gió hàng ghế sau
Cửa kính một chạm Tất cả ghế
Cửa sổ trời
Cửa sổ trời toàn cảnh
Ghế lái chỉnh điện Có 14 hướng
Ghế phụ chỉnh điện
Gương chiếu hậu trong xe chống chói tự động
Hàng ghế thứ hai Gập 50:50
Hệ thống loa Bowers & Wilkins
Kết nối Android Auto
Kết nối Apple CarPlay
Kết nối AUX
Kết nối Bluetooth
Kết nối USB
Kết nối WiFi
Khởi động nút bấm
Màn hình trung tâm Cảm Ứng 9-Inch
Massage ghế lái
Massage ghế phụ
Nhớ vị trí ghế lái Có 2 vị trí
Nút bấm tích hợp trên vô-lăng
Ra lệnh giọng nói
Radio AM/FM
Sạc không dây
Sưởi ấm ghế lái
Sưởi ấm ghế phụ
Thông gió (làm mát) ghế lái
Thông gió (làm mát) ghế phụ
Tựa tay hàng ghế sau
Tựa tay hàng ghế trước
Đàm thoại rảnh tay
Điều hoà Tự Động 2 Vùng

Hỗ trợ vận hành

Giữ phanh tự động
Hiển thị thông tin trên kính lái (HUD)
Hỗ trợ đánh lái khi vào cua
Kiểm soát gia tốc
Kiểm soát hành trình (Cruise Control)
Kiểm soát hành trình thích ứng (Adaptive Cruise Control)
Lẫy chuyển số trên vô-lăng
Ngắt động cơ tạm thời (Idling Stop)
Nhiều chế độ lái
Phanh điện tử
Trợ lực vô-lăng

Hỗ trợ vận hành

Cảm biến lùi
Camera 360 độ
Camera lùi
Camera quan sát điểm mù
Cân bằng điện tử (VSC, ESP)
Cảnh báo chệch làn đường
Cảnh báo phương tiện cắt ngang khi lùi
Cảnh báo tài xế buồn ngủ
Cảnh báo điểm mù
Chống bó cứng phanh (ABS)
Hỗ trợ giữ làn
Hỗ trợ khởi hành ngang dốc
Hỗ trợ lực phanh khẩn cấp (BA)
Hỗ trợ phanh tự động giảm thiểu va chạm
Hỗ trợ đổ đèo
Kiểm soát lực kéo (chống trượt, kiểm soát độ bám đường TCS)
Móc ghế an toàn cho trẻ em Isofix
Phân phối lực phanh điện tử (EBD)
Số túi khí 6

Động cơ/hộp số

Công suất (mã lực)/vòng tua (vòng/phút) 320HP (5700)
Dung tích (cc) 1969cc
Hệ dẫn động AWD
Hộp số 8 Cấp Geartronic
Kiểu động cơ I4 2.0
Loại nhiên liệu Xăng
Mô-men xoắn (Nm)/vòng tua (vòng/phút) 400Nm (2.200-5.400)
Mức tiêu thụ nhiên liệu đường hỗn hợp (lít/100 km) 10,13L

Trọng lượng/kích thước

Bán kính vòng quay (mm) 11400mm
Chiều dài cơ sở (mm) 2865mm
Dung tích bình nhiên liệu (lít) 71L
Khoảng sáng gầm (mm) 211mm
Kích thước dài x rộng x cao (mm) 4.688 x 1.902 x 1.641mm
Lốp, la-zăng 19 inch
Số chỗ 5
Thể tích khoang hành lý (lít) 505L
Trọng lượng bản thân (kg) 1890kg
Trọng lượng toàn tải (kg) 2450kg

Hệ thống treo/phanh

Phanh sau Phanh đĩa 17"
Phanh trước Phanh đĩa 18"
Treo sau Độc lập đa điểm
Treo trước Độc lập đa điểm

Ngoại thất

Ăng ten vây cá
Cốp đóng/mở điện
Gạt mưa tự động
Gương chiếu hậu Gập điện chống chói
Mở cốp rảnh tay
Sấy gương chiếu hậu
Đèn ban ngày LED
Đèn chiếu gần Chủ động
Đèn chiếu xa Chủ động
Đèn hậu LED
Đèn pha tự động bật/tắt
Đèn pha tự động xa/gần
Đèn pha tự động điều chỉnh góc chiếu
Đèn phanh trên cao

Nội thất

Bảng đồng hồ tài xế Digital 12.3 inch
Chất liệu bọc ghế Da
Chất liệu bọc vô-lăng Da
Chìa khoá thông minh
Cửa gió hàng ghế sau
Cửa kính một chạm Tất cả ghế
Cửa sổ trời
Cửa sổ trời toàn cảnh
Ghế lái chỉnh điện Có 14 hướng
Ghế phụ chỉnh điện
Gương chiếu hậu trong xe chống chói tự động
Hàng ghế thứ hai Gập 50:50
Hệ thống loa Bowers & Wilkins
Kết nối Android Auto
Kết nối Apple CarPlay
Kết nối AUX
Kết nối Bluetooth
Kết nối USB
Kết nối WiFi
Khởi động nút bấm
Màn hình trung tâm Cảm Ứng 9-Inch
Massage ghế lái
Massage ghế phụ
Nhớ vị trí ghế lái Có 2 vị trí
Nút bấm tích hợp trên vô-lăng
Ra lệnh giọng nói
Radio AM/FM
Sạc không dây
Sưởi ấm ghế lái
Sưởi ấm ghế phụ
Thông gió (làm mát) ghế lái
Thông gió (làm mát) ghế phụ
Tựa tay hàng ghế sau
Tựa tay hàng ghế trước
Đàm thoại rảnh tay
Điều hoà Tự Động 2 Vùng

Hỗ trợ vận hành

Giữ phanh tự động
Hiển thị thông tin trên kính lái (HUD)
Hỗ trợ đánh lái khi vào cua
Kiểm soát gia tốc
Kiểm soát hành trình (Cruise Control)
Kiểm soát hành trình thích ứng (Adaptive Cruise Control)
Lẫy chuyển số trên vô-lăng
Ngắt động cơ tạm thời (Idling Stop)
Nhiều chế độ lái
Phanh điện tử
Trợ lực vô-lăng

Hỗ trợ vận hành

Cảm biến lùi
Camera 360 độ
Camera lùi
Camera quan sát điểm mù
Cân bằng điện tử (VSC, ESP)
Cảnh báo chệch làn đường
Cảnh báo phương tiện cắt ngang khi lùi
Cảnh báo tài xế buồn ngủ
Cảnh báo điểm mù
Chống bó cứng phanh (ABS)
Hỗ trợ giữ làn
Hỗ trợ khởi hành ngang dốc
Hỗ trợ lực phanh khẩn cấp (BA)
Hỗ trợ phanh tự động giảm thiểu va chạm
Hỗ trợ đổ đèo
Kiểm soát lực kéo (chống trượt, kiểm soát độ bám đường TCS)
Móc ghế an toàn cho trẻ em Isofix
Phân phối lực phanh điện tử (EBD)
Số túi khí 6

Giá niêm yết

Giá lăn bánh tại Hà Nội:


Dự tính chi phí

VNĐ

  • Giá niêm yết:

    2.750 Triệu

  • Phí trước bạ (12%):

    330

  • Phí sử dụng đường bộ (01 năm):

    1.560.000

  • Bảo hiểm trách nhiệm dân sự (01 năm):

    437.000

  • Phí đăng kí biển số:

    20.000.000

  • Phí đăng kiểm:

    340.000

  • Tổng cộng:

Xe cùng hãng

Đóng So sánh ngay Xoá tất cả sản phẩm
Đóng

Tìm kiếm thông tin xe

Kết quả tìm kiếm