Động cơ
I4 2.0
Hộp số
8 Cấp Geartronic
Mã lực
320HP (5700)
Hệ dẫn động
AWD
Mô-men xoắn (Nm)
400Nm (2.200-5.400)
Số chỗ
5
I4 2.0
8 Cấp Geartronic
320HP (5700)
AWD
400Nm (2.200-5.400)
5
Kiểu động cơ | I4 2.0 |
Dung tích (cc) | 1969cc |
Công suất (mã lực)/vòng tua (vòng/phút) | 320HP (5700) |
Mô-men xoắn (Nm)/vòng tua (vòng/phút) | 400Nm (2.200-5.400) |
Hộp số | 8 Cấp Geartronic |
Hệ dẫn động | AWD |
Loại nhiên liệu | Xăng |
Mức tiêu thụ nhiên liệu đường hỗn hợp (lít/100 km) | 9,47L |
Số chỗ | 5 |
Kích thước dài x rộng x cao (mm) | 4.939 x 1.903 x 1.543mm |
Chiều dài cơ sở (mm) | 2941mm |
Khoảng sáng gầm (mm) | 198mm |
Bán kính vòng quay (mm) | 11400mm |
Thể tích khoang hành lý (lít) | 560L |
Dung tích bình nhiên liệu (lít) | 60L |
Trọng lượng bản thân (kg) | 1900kg |
Trọng lượng toàn tải (kg) | 2420kg |
Lốp, la-zăng | 19 inch |
Treo trước | Độc lập đa điểm |
Treo sau | Treo khí nén |
Phanh trước | Phanh đĩa 18" |
Phanh sau | Phanh đĩa 17" |
Đèn chiếu xa | Chủ động |
Đèn chiếu gần | Chủ động |
Đèn ban ngày | LED |
Đèn pha tự động bật/tắt | |
Đèn pha tự động xa/gần | |
Đèn pha tự động điều chỉnh góc chiếu | |
Đèn hậu | LED |
Đèn phanh trên cao | |
Gương chiếu hậu | Gập điện chống chói |
Sấy gương chiếu hậu | |
Gạt mưa tự động | |
Ăng ten vây cá | |
Cốp đóng/mở điện | |
Mở cốp rảnh tay |
Chất liệu bọc ghế | Da Fine Nappa |
Ghế lái chỉnh điện | Có 14 hướng |
Nhớ vị trí ghế lái | Có 2 vị trí |
Ghế phụ chỉnh điện | Có 14 hướng |
Thông gió (làm mát) ghế lái | |
Thông gió (làm mát) ghế phụ | |
Sưởi ấm ghế lái | |
Sưởi ấm ghế phụ | |
Bảng đồng hồ tài xế | Digital 12.3 inch |
Nút bấm tích hợp trên vô-lăng | |
Chất liệu bọc vô-lăng | Da Fine Nappa |
Hàng ghế thứ hai | Gập 50:50 |
Chìa khoá thông minh | |
Khởi động nút bấm | |
Điều hoà | Tự Động 4 Vùng |
Cửa gió hàng ghế sau | |
Cửa kính một chạm | Tất cả ghế |
Cửa sổ trời | |
Cửa sổ trời toàn cảnh | |
Gương chiếu hậu trong xe chống chói tự động | |
Tựa tay hàng ghế trước | |
Tựa tay hàng ghế sau | |
Màn hình trung tâm | Cảm Ứng 9-Inch |
Kết nối Apple CarPlay | |
Kết nối Android Auto | |
Ra lệnh giọng nói | |
Đàm thoại rảnh tay | |
Hệ thống loa | Bowers & Wilkins |
Kết nối WiFi | |
Kết nối AUX | |
Kết nối USB | |
Kết nối Bluetooth | |
Radio AM/FM | |
Sạc không dây |
Trợ lực vô-lăng | |
Kiểm soát hành trình (Cruise Control) | |
Kiểm soát hành trình thích ứng (Adaptive Cruise Control) | |
Ngắt động cơ tạm thời (Idling Stop) | |
Hỗ trợ đánh lái khi vào cua | |
Kiểm soát gia tốc | |
Phanh điện tử | |
Giữ phanh tự động | |
Hiển thị thông tin trên kính lái (HUD) |
Số túi khí | 6 |
Chống bó cứng phanh (ABS) | |
Hỗ trợ lực phanh khẩn cấp (BA) | |
Phân phối lực phanh điện tử (EBD) | |
Cân bằng điện tử (VSC, ESP) | |
Kiểm soát lực kéo (chống trượt, kiểm soát độ bám đường TCS) | |
Hỗ trợ khởi hành ngang dốc | |
Hỗ trợ đổ đèo | |
Cảnh báo điểm mù | |
Cảm biến lùi | |
Camera lùi | |
Camera 360 độ | |
Camera quan sát điểm mù | |
Cảnh báo chệch làn đường | |
Hỗ trợ giữ làn | |
Hỗ trợ phanh tự động giảm thiểu va chạm | |
Cảnh báo phương tiện cắt ngang khi lùi | |
Cảnh báo tài xế buồn ngủ | |
Móc ghế an toàn cho trẻ em Isofix |