Thông số kỹ thuật Volkswagen Touareg

Volkswagen Touareg
Khoảng giá: 3 tỷ 499 triệu - 2 tỷ 999 triệu
Volkswagen Touareg
Volkswagen Touareg nổi bật với hệ thống động cơ mạnh mẽ đi cùng là vẻ đẹp ngoại thất sang trọng, sẽ mang đến cho bạn sự đẳng cấp và những trải nghiệm tuyệt vời.
Xem chi tiết

Thông số kỹ cơ bản của Volkswagen Touareg

dong-co-icon
Động cơ

B58, Xăng, I6, 3.0 TwinPower Turbo

dong-co-icon
Hộp số

Tự động 8 cấp Steptronic

dong-co-icon
Mã lực

340/5500 – 6500

dong-co-icon
Hệ dẫn động

Hai cầu AWD

dong-co-icon
Mô-men xoắn (Nm)

450/1500 – 5200

dong-co-icon
Số chỗ

5

Thông số kỹ thuật Volkswagen Touareg

Động cơ/hộp số

Kiểu động cơ TSI 2.0L
Dung tích (cc) 1.984
Công suất (mã lực)/vòng tua (vòng/phút) 251/6000
Mô-men xoắn (Nm)/vòng tua (vòng/phút) 370/1,600-4,500
Hộp số AT 8 cấp
Hệ dẫn động AWD
Loại nhiên liệu Xăng
Mức tiêu thụ nhiên liệu đường hỗn hợp (lít/100 km) 10,2

Trọng lượng/kích thước

Số chỗ 5
Kích thước dài x rộng x cao (mm) 4878 x 1984 x 1717
Chiều dài cơ sở (mm) 2.894
Khoảng sáng gầm (mm) 215
Thể tích khoang hành lý (lít) 810-1800
Lốp, la-zăng 255/55-R19

Hệ thống treo/phanh

Treo trước MacPherson
Treo sau Liên kết đa điểm
Phanh trước Đĩa
Phanh sau Đĩa

Ngoại thất

Đèn chiếu xa LED
Đèn chiếu gần LED
Đèn ban ngày LED
Đèn pha tự động bật/tắt
Đèn pha tự động xa/gần
Đèn pha tự động điều chỉnh góc chiếu
Đèn hậu LED
Đèn phanh trên cao
Gương chiếu hậu Chỉnh điện/gập điện, nhớ vị trí, chống chói
Sấy gương chiếu hậu
Gạt mưa tự động
Ăng ten vây cá
Cốp đóng/mở điện
Mở cốp rảnh tay
Tùy chọn sơn hai màu

Nội thất

Chất liệu bọc ghế Da
Điều chỉnh ghế lái 12 hướng
Nhớ vị trí ghế lái 3 vị trí
Massage ghế lái
Điều chỉnh ghế phụ 12 hướng
Massage ghế phụ
Thông gió (làm mát) ghế lái
Thông gió (làm mát) ghế phụ
Sưởi ấm ghế lái
Sưởi ấm ghế phụ
Bảng đồng hồ tài xế 12,3 inch
Nút bấm tích hợp trên vô-lăng
Chất liệu bọc vô-lăng Da
Hàng ghế thứ hai Chỉnh nghiêng, trượt
Chìa khoá thông minh
Khởi động nút bấm
Điều hoà 4 vùng tự động
Cửa gió hàng ghế sau
Cửa sổ trời
Cửa sổ trời toàn cảnh
Gương chiếu hậu trong xe chống chói tự động
Tựa tay hàng ghế trước
Tựa tay hàng ghế sau
Màn hình giải trí 15,3 inch cảm ứng
Kết nối Apple CarPlay
Kết nối Android Auto
Ra lệnh giọng nói
Đàm thoại rảnh tay
Hệ thống loa 8
Kết nối WiFi
Kết nối AUX
Kết nối USB
Kết nối Bluetooth
Radio AM/FM
Sạc không dây
Cửa hít
Khởi động từ xa
Lọc không khí
Sưởi vô-lăng
Điều hướng (bản đồ)
Kiểm soát chất lượng không khí
Điều khiển bằng cử chỉ
Trần sao
Trần vật liệu Alcatara
Vách ngăn khoang lái và Cabin - kèm tivi
Ghế độc lập - có bệ đỡ chân
Trợ lý ảo

Hỗ trợ vận hành

Trợ lực vô-lăng Điện
Nhiều chế độ lái
Lẫy chuyển số trên vô-lăng
Ngắt động cơ tạm thời (Idling Stop/Start-Stop)
Hỗ trợ đánh lái khi vào cua
Kiểm soát gia tốc
Phanh tay điện tử
Giữ phanh tự động
Hiển thị thông tin trên kính lái (HUD)
Đánh lái bánh sau
Hỗ trợ đỗ xe chủ động
Giới hạn tốc độ
Quản lý xe qua app điện thoại
Lốp địa hình
Hỗ trợ đọc biển báo, tín hiệu giao thông

Hỗ trợ vận hành

Kiểm soát hành trình (Cruise Control)
Kiểm soát hành trình thích ứng (Adaptive Cruise Control)
Số túi khí 10
Chống bó cứng phanh (ABS)
Hỗ trợ lực phanh khẩn cấp (BA)
Phân phối lực phanh điện tử (EBD)
Cân bằng điện tử (VSC, ESP)
Kiểm soát lực kéo (chống trượt, kiểm soát độ bám đường TCS)
Hỗ trợ khởi hành ngang dốc
Hỗ trợ đổ đèo
Cảnh báo điểm mù
Cảm biến lùi
Camera lùi
Camera 360 độ
Camera quan sát điểm mù
Cảnh báo chệch làn đường
Hỗ trợ giữ làn
Hỗ trợ phanh tự động giảm thiểu va chạm
Cảnh báo phương tiện cắt ngang khi lùi
Cảnh báo tài xế buồn ngủ
Móc ghế an toàn cho trẻ em Isofix
Cảm biến áp suất lốp
Cảm biến khoảng cách phía trước
Cảnh báo tiền va chạm
Hỗ trợ chuyển làn
Chống tăng tốc đột ngột (đạp nhầm chân ga)
Thông báo xe phía trước khởi hành
Thông báo xe trước khởi hành
Tự động chuyển làn
Cảnh báo giao thông khi mở cửa

Động cơ/hộp số

Kiểu động cơ TSI 2.0L
Dung tích (cc) 1.984
Công suất (mã lực)/vòng tua (vòng/phút) 251/6000
Mô-men xoắn (Nm)/vòng tua (vòng/phút) 370/1,600-4,500
Hộp số AT 8 cấp
Hệ dẫn động AWD
Loại nhiên liệu Xăng
Mức tiêu thụ nhiên liệu đường hỗn hợp (lít/100 km) 10,2

Trọng lượng/kích thước

Số chỗ 5
Kích thước dài x rộng x cao (mm) 4878 x 1984 x 1717
Chiều dài cơ sở (mm) 2.894
Khoảng sáng gầm (mm) 215
Thể tích khoang hành lý (lít) 810-1800
Lốp, la-zăng 255/55-R19

Hệ thống treo/phanh

Treo trước MacPherson
Treo sau Liên kết đa điểm
Phanh trước Đĩa
Phanh sau Đĩa

Ngoại thất

Đèn chiếu xa LED
Đèn chiếu gần LED
Đèn ban ngày LED
Đèn pha tự động bật/tắt
Đèn pha tự động xa/gần
Đèn pha tự động điều chỉnh góc chiếu
Đèn hậu LED
Đèn phanh trên cao
Gương chiếu hậu Chỉnh điện/gập điện, nhớ vị trí, chống chói
Sấy gương chiếu hậu
Gạt mưa tự động
Ăng ten vây cá
Cốp đóng/mở điện
Mở cốp rảnh tay
Tùy chọn sơn hai màu

Nội thất

Chất liệu bọc ghế Da
Điều chỉnh ghế lái 12 hướng
Nhớ vị trí ghế lái 3 vị trí
Massage ghế lái
Điều chỉnh ghế phụ 12 hướng
Massage ghế phụ
Thông gió (làm mát) ghế lái
Thông gió (làm mát) ghế phụ
Sưởi ấm ghế lái
Sưởi ấm ghế phụ
Bảng đồng hồ tài xế 12,3 inch
Nút bấm tích hợp trên vô-lăng
Chất liệu bọc vô-lăng Da
Hàng ghế thứ hai Chỉnh nghiêng, trượt
Chìa khoá thông minh
Khởi động nút bấm
Điều hoà 4 vùng tự động
Cửa gió hàng ghế sau
Cửa sổ trời
Cửa sổ trời toàn cảnh
Gương chiếu hậu trong xe chống chói tự động
Tựa tay hàng ghế trước
Tựa tay hàng ghế sau
Màn hình giải trí 15,3 inch cảm ứng
Kết nối Apple CarPlay
Kết nối Android Auto
Ra lệnh giọng nói
Đàm thoại rảnh tay
Hệ thống loa 8
Kết nối WiFi
Kết nối AUX
Kết nối USB
Kết nối Bluetooth
Radio AM/FM
Sạc không dây
Cửa hít
Khởi động từ xa
Lọc không khí
Sưởi vô-lăng
Điều hướng (bản đồ)
Kiểm soát chất lượng không khí
Điều khiển bằng cử chỉ
Trần sao
Trần vật liệu Alcatara
Vách ngăn khoang lái và Cabin - kèm tivi
Ghế độc lập - có bệ đỡ chân
Trợ lý ảo

Hỗ trợ vận hành

Trợ lực vô-lăng Điện
Nhiều chế độ lái
Lẫy chuyển số trên vô-lăng
Ngắt động cơ tạm thời (Idling Stop/Start-Stop)
Hỗ trợ đánh lái khi vào cua
Kiểm soát gia tốc
Phanh tay điện tử
Giữ phanh tự động
Hiển thị thông tin trên kính lái (HUD)
Đánh lái bánh sau
Hỗ trợ đỗ xe chủ động
Giới hạn tốc độ
Quản lý xe qua app điện thoại
Lốp địa hình
Hỗ trợ đọc biển báo, tín hiệu giao thông

Hỗ trợ vận hành

Kiểm soát hành trình (Cruise Control)
Kiểm soát hành trình thích ứng (Adaptive Cruise Control)
Số túi khí 10
Chống bó cứng phanh (ABS)
Hỗ trợ lực phanh khẩn cấp (BA)
Phân phối lực phanh điện tử (EBD)
Cân bằng điện tử (VSC, ESP)
Kiểm soát lực kéo (chống trượt, kiểm soát độ bám đường TCS)
Hỗ trợ khởi hành ngang dốc
Hỗ trợ đổ đèo
Cảnh báo điểm mù
Cảm biến lùi
Camera lùi
Camera 360 độ
Camera quan sát điểm mù
Cảnh báo chệch làn đường
Hỗ trợ giữ làn
Hỗ trợ phanh tự động giảm thiểu va chạm
Cảnh báo phương tiện cắt ngang khi lùi
Cảnh báo tài xế buồn ngủ
Móc ghế an toàn cho trẻ em Isofix
Cảm biến áp suất lốp
Cảm biến khoảng cách phía trước
Cảnh báo tiền va chạm
Hỗ trợ chuyển làn
Chống tăng tốc đột ngột (đạp nhầm chân ga)
Thông báo xe phía trước khởi hành
Thông báo xe trước khởi hành
Tự động chuyển làn
Cảnh báo giao thông khi mở cửa

Giá niêm yết

Giá lăn bánh tại Hà Nội:


Dự tính chi phí

VNĐ

  • Giá niêm yết:

    3.499.000.000

  • Phí trước bạ (12%):

    419.880.000

  • Phí sử dụng đường bộ (01 năm):

    1.560.000

  • Bảo hiểm trách nhiệm dân sự (01 năm):

    437.000

  • Phí đăng kí biển số:

    20.000.000

  • Phí đăng kiểm:

    340.000

  • Tổng cộng:

Showrooms


Showroom có sản phẩm

Xe cùng hãng

Đóng So sánh ngay Xoá tất cả sản phẩm
Đóng

Tìm kiếm thông tin xe

Kết quả tìm kiếm