Động cơ
B58, Xăng, I6, 3.0 TwinPower Turbo
Hộp số
Tự động 8 cấp Steptronic
Mã lực
340/5500 – 6500
Hệ dẫn động
Hai cầu AWD
Mô-men xoắn (Nm)
450/1500 – 5200
Số chỗ
5
B58, Xăng, I6, 3.0 TwinPower Turbo
Tự động 8 cấp Steptronic
340/5500 – 6500
Hai cầu AWD
450/1500 – 5200
5
Kiểu động cơ | TSI 2.0L |
Dung tích (cc) | 1.984 |
Công suất (mã lực)/vòng tua (vòng/phút) | 251/6000 |
Mô-men xoắn (Nm)/vòng tua (vòng/phút) | 370/1,600-4,500 |
Hộp số | AT 8 cấp |
Hệ dẫn động | AWD |
Loại nhiên liệu | Xăng |
Mức tiêu thụ nhiên liệu đường hỗn hợp (lít/100 km) | 10,2 |
Số chỗ | 5 |
Kích thước dài x rộng x cao (mm) | 4878 x 1984 x 1717 |
Chiều dài cơ sở (mm) | 2.894 |
Khoảng sáng gầm (mm) | 215 |
Thể tích khoang hành lý (lít) | 810-1800 |
Lốp, la-zăng | 255/55-R19 |
Treo trước | MacPherson |
Treo sau | Liên kết đa điểm |
Phanh trước | Đĩa |
Phanh sau | Đĩa |
Đèn chiếu xa | LED |
Đèn chiếu gần | LED |
Đèn ban ngày | LED |
Đèn pha tự động bật/tắt | |
Đèn pha tự động xa/gần | |
Đèn pha tự động điều chỉnh góc chiếu | |
Đèn hậu | LED |
Đèn phanh trên cao | |
Gương chiếu hậu | Chỉnh điện/gập điện, nhớ vị trí, chống chói |
Sấy gương chiếu hậu | |
Gạt mưa tự động | |
Ăng ten vây cá | |
Cốp đóng/mở điện | |
Mở cốp rảnh tay | |
Tùy chọn sơn hai màu |
Chất liệu bọc ghế | Da |
Điều chỉnh ghế lái | 12 hướng |
Nhớ vị trí ghế lái | 3 vị trí |
Massage ghế lái | |
Điều chỉnh ghế phụ | 12 hướng |
Massage ghế phụ | |
Thông gió (làm mát) ghế lái | |
Thông gió (làm mát) ghế phụ | |
Sưởi ấm ghế lái | |
Sưởi ấm ghế phụ | |
Bảng đồng hồ tài xế | 12,3 inch |
Nút bấm tích hợp trên vô-lăng | |
Chất liệu bọc vô-lăng | Da |
Hàng ghế thứ hai | Chỉnh nghiêng, trượt |
Chìa khoá thông minh | |
Khởi động nút bấm | |
Điều hoà | 4 vùng tự động |
Cửa gió hàng ghế sau | |
Cửa sổ trời | |
Cửa sổ trời toàn cảnh | |
Gương chiếu hậu trong xe chống chói tự động | |
Tựa tay hàng ghế trước | |
Tựa tay hàng ghế sau | |
Màn hình giải trí | 15,3 inch cảm ứng |
Kết nối Apple CarPlay | |
Kết nối Android Auto | |
Ra lệnh giọng nói | |
Đàm thoại rảnh tay | |
Hệ thống loa | 8 |
Kết nối WiFi | |
Kết nối AUX | |
Kết nối USB | |
Kết nối Bluetooth | |
Radio AM/FM | |
Sạc không dây | |
Cửa hít | |
Khởi động từ xa | |
Lọc không khí | |
Sưởi vô-lăng | |
Điều hướng (bản đồ) | |
Kiểm soát chất lượng không khí | |
Điều khiển bằng cử chỉ | |
Trần sao | |
Trần vật liệu Alcatara | |
Vách ngăn khoang lái và Cabin - kèm tivi | |
Ghế độc lập - có bệ đỡ chân | |
Trợ lý ảo |
Trợ lực vô-lăng | Điện |
Nhiều chế độ lái | |
Lẫy chuyển số trên vô-lăng | |
Ngắt động cơ tạm thời (Idling Stop/Start-Stop) | |
Hỗ trợ đánh lái khi vào cua | |
Kiểm soát gia tốc | |
Phanh tay điện tử | |
Giữ phanh tự động | |
Hiển thị thông tin trên kính lái (HUD) | |
Đánh lái bánh sau | |
Hỗ trợ đỗ xe chủ động | |
Giới hạn tốc độ | |
Quản lý xe qua app điện thoại | |
Lốp địa hình | |
Hỗ trợ đọc biển báo, tín hiệu giao thông |
Kiểm soát hành trình (Cruise Control) | |
Kiểm soát hành trình thích ứng (Adaptive Cruise Control) | |
Số túi khí | 10 |
Chống bó cứng phanh (ABS) | |
Hỗ trợ lực phanh khẩn cấp (BA) | |
Phân phối lực phanh điện tử (EBD) | |
Cân bằng điện tử (VSC, ESP) | |
Kiểm soát lực kéo (chống trượt, kiểm soát độ bám đường TCS) | |
Hỗ trợ khởi hành ngang dốc | |
Hỗ trợ đổ đèo | |
Cảnh báo điểm mù | |
Cảm biến lùi | |
Camera lùi | |
Camera 360 độ | |
Camera quan sát điểm mù | |
Cảnh báo chệch làn đường | |
Hỗ trợ giữ làn | |
Hỗ trợ phanh tự động giảm thiểu va chạm | |
Cảnh báo phương tiện cắt ngang khi lùi | |
Cảnh báo tài xế buồn ngủ | |
Móc ghế an toàn cho trẻ em Isofix | |
Cảm biến áp suất lốp | |
Cảm biến khoảng cách phía trước | |
Cảnh báo tiền va chạm | |
Hỗ trợ chuyển làn | |
Chống tăng tốc đột ngột (đạp nhầm chân ga) | |
Thông báo xe phía trước khởi hành | |
Thông báo xe trước khởi hành | |
Tự động chuyển làn | |
Cảnh báo giao thông khi mở cửa |
Kiểu động cơ | TSI 2.0L |
Dung tích (cc) | 1.984 |
Công suất (mã lực)/vòng tua (vòng/phút) | 251/6000 |
Mô-men xoắn (Nm)/vòng tua (vòng/phút) | 370/1,600-4,500 |
Hộp số | AT 8 cấp |
Hệ dẫn động | AWD |
Loại nhiên liệu | Xăng |
Mức tiêu thụ nhiên liệu đường hỗn hợp (lít/100 km) | 10,2 |
Số chỗ | 5 |
Kích thước dài x rộng x cao (mm) | 4878 x 1984 x 1717 |
Chiều dài cơ sở (mm) | 2.894 |
Khoảng sáng gầm (mm) | 215 |
Thể tích khoang hành lý (lít) | 810-1800 |
Lốp, la-zăng | 255/55-R19 |
Treo trước | MacPherson |
Treo sau | Liên kết đa điểm |
Phanh trước | Đĩa |
Phanh sau | Đĩa |
Đèn chiếu xa | LED |
Đèn chiếu gần | LED |
Đèn ban ngày | LED |
Đèn pha tự động bật/tắt | |
Đèn pha tự động xa/gần | |
Đèn pha tự động điều chỉnh góc chiếu | |
Đèn hậu | LED |
Đèn phanh trên cao | |
Gương chiếu hậu | Chỉnh điện/gập điện, nhớ vị trí, chống chói |
Sấy gương chiếu hậu | |
Gạt mưa tự động | |
Ăng ten vây cá | |
Cốp đóng/mở điện | |
Mở cốp rảnh tay | |
Tùy chọn sơn hai màu |
Chất liệu bọc ghế | Da |
Điều chỉnh ghế lái | 12 hướng |
Nhớ vị trí ghế lái | 3 vị trí |
Massage ghế lái | |
Điều chỉnh ghế phụ | 12 hướng |
Massage ghế phụ | |
Thông gió (làm mát) ghế lái | |
Thông gió (làm mát) ghế phụ | |
Sưởi ấm ghế lái | |
Sưởi ấm ghế phụ | |
Bảng đồng hồ tài xế | 12,3 inch |
Nút bấm tích hợp trên vô-lăng | |
Chất liệu bọc vô-lăng | Da |
Hàng ghế thứ hai | Chỉnh nghiêng, trượt |
Chìa khoá thông minh | |
Khởi động nút bấm | |
Điều hoà | 4 vùng tự động |
Cửa gió hàng ghế sau | |
Cửa sổ trời | |
Cửa sổ trời toàn cảnh | |
Gương chiếu hậu trong xe chống chói tự động | |
Tựa tay hàng ghế trước | |
Tựa tay hàng ghế sau | |
Màn hình giải trí | 15,3 inch cảm ứng |
Kết nối Apple CarPlay | |
Kết nối Android Auto | |
Ra lệnh giọng nói | |
Đàm thoại rảnh tay | |
Hệ thống loa | 8 |
Kết nối WiFi | |
Kết nối AUX | |
Kết nối USB | |
Kết nối Bluetooth | |
Radio AM/FM | |
Sạc không dây | |
Cửa hít | |
Khởi động từ xa | |
Lọc không khí | |
Sưởi vô-lăng | |
Điều hướng (bản đồ) | |
Kiểm soát chất lượng không khí | |
Điều khiển bằng cử chỉ | |
Trần sao | |
Trần vật liệu Alcatara | |
Vách ngăn khoang lái và Cabin - kèm tivi | |
Ghế độc lập - có bệ đỡ chân | |
Trợ lý ảo |
Trợ lực vô-lăng | Điện |
Nhiều chế độ lái | |
Lẫy chuyển số trên vô-lăng | |
Ngắt động cơ tạm thời (Idling Stop/Start-Stop) | |
Hỗ trợ đánh lái khi vào cua | |
Kiểm soát gia tốc | |
Phanh tay điện tử | |
Giữ phanh tự động | |
Hiển thị thông tin trên kính lái (HUD) | |
Đánh lái bánh sau | |
Hỗ trợ đỗ xe chủ động | |
Giới hạn tốc độ | |
Quản lý xe qua app điện thoại | |
Lốp địa hình | |
Hỗ trợ đọc biển báo, tín hiệu giao thông |
Kiểm soát hành trình (Cruise Control) | |
Kiểm soát hành trình thích ứng (Adaptive Cruise Control) | |
Số túi khí | 10 |
Chống bó cứng phanh (ABS) | |
Hỗ trợ lực phanh khẩn cấp (BA) | |
Phân phối lực phanh điện tử (EBD) | |
Cân bằng điện tử (VSC, ESP) | |
Kiểm soát lực kéo (chống trượt, kiểm soát độ bám đường TCS) | |
Hỗ trợ khởi hành ngang dốc | |
Hỗ trợ đổ đèo | |
Cảnh báo điểm mù | |
Cảm biến lùi | |
Camera lùi | |
Camera 360 độ | |
Camera quan sát điểm mù | |
Cảnh báo chệch làn đường | |
Hỗ trợ giữ làn | |
Hỗ trợ phanh tự động giảm thiểu va chạm | |
Cảnh báo phương tiện cắt ngang khi lùi | |
Cảnh báo tài xế buồn ngủ | |
Móc ghế an toàn cho trẻ em Isofix | |
Cảm biến áp suất lốp | |
Cảm biến khoảng cách phía trước | |
Cảnh báo tiền va chạm | |
Hỗ trợ chuyển làn | |
Chống tăng tốc đột ngột (đạp nhầm chân ga) | |
Thông báo xe phía trước khởi hành | |
Thông báo xe trước khởi hành | |
Tự động chuyển làn | |
Cảnh báo giao thông khi mở cửa |