Động cơ
Turbo TSI
Hộp số
AT 8 cấp
Mã lực
220/4.500-6.200
Hệ dẫn động
4 bánh toàn thời gian
Mô-men xoắn (Nm)
350/1.600-4400
Số chỗ
7
Turbo TSI
AT 8 cấp
220/4.500-6.200
4 bánh toàn thời gian
350/1.600-4400
7
Kiểu động cơ | Turbo TSI |
Dung tích (cc) | 1.984 |
Công suất (mã lực)/vòng tua (vòng/phút) | 220/4.500-6.200 |
Mô-men xoắn (Nm)/vòng tua (vòng/phút) | 350/1.600-4400 |
Hộp số | AT 8 cấp |
Hệ dẫn động | 4 bánh toàn thời gian |
Loại nhiên liệu | Xăng |
Mức tiêu thụ nhiên liệu đường hỗn hợp (lít/100 km) | 10,7 |
Số chỗ | 7 |
Kích thước dài x rộng x cao (mm) | 5.097 x 1.990 x 1.777 |
Chiều dài cơ sở (mm) | 2,978 |
Khoảng sáng gầm (mm) | 235 |
Bán kính vòng quay (mm) | 6.000 |
Thể tích khoang hành lý (lít) | 583 |
Dung tích bình nhiên liệu (lít) | 74 |
Trọng lượng bản thân (kg) | 2.060 |
Lốp, la-zăng | 20 inch |
Treo trước | Mc Pherson |
Treo sau | Đa liên kết |
Phanh trước | Đĩa |
Phanh sau | Đĩa |
Đèn chiếu xa | LED |
Đèn chiếu gần | LED |
Đèn ban ngày | LED |
Đèn pha tự động bật/tắt | |
Đèn pha tự động xa/gần | |
Đèn hậu | LED |
Gương chiếu hậu | Gặp điện |
Gạt mưa tự động | |
Cốp đóng/mở điện |
Chất liệu bọc ghế | Da |
Điều chỉnh ghế lái | 10 hướng |
Điều chỉnh ghế phụ | 8 hướng |
Bảng đồng hồ tài xế | TFT |
Nút bấm tích hợp trên vô-lăng | |
Chất liệu bọc vô-lăng | Da |
Hàng ghế thứ hai | Gập 60/40 |
Hàng ghế thứ ba | Gập 50/50 |
Chìa khoá thông minh | |
Khởi động nút bấm | |
Điều hoà | 3 vùng độc lập |
Cửa gió hàng ghế sau | |
Cửa kính một chạm | |
Cửa sổ trời toàn cảnh | |
Gương chiếu hậu trong xe chống chói tự động | |
Tựa tay hàng ghế trước | |
Tựa tay hàng ghế sau | |
Màn hình giải trí | 8 inch cảm ứng |
Kết nối Apple CarPlay | |
Kết nối Android Auto | |
Ra lệnh giọng nói | |
Đàm thoại rảnh tay | |
Hệ thống loa | 6 |
Kết nối WiFi | |
Kết nối Bluetooth | |
Sạc không dây |
Trợ lực vô-lăng | Điện |
Nhiều chế độ lái |
Kiểm soát hành trình (Cruise Control) | |
Số túi khí | 6 |
Chống bó cứng phanh (ABS) | |
Hỗ trợ lực phanh khẩn cấp (BA) | |
Phân phối lực phanh điện tử (EBD) | |
Cân bằng điện tử (VSC, ESP) | |
Kiểm soát lực kéo (chống trượt, kiểm soát độ bám đường TCS) | |
Hỗ trợ khởi hành ngang dốc | |
Hỗ trợ đổ đèo | |
Cảm biến lùi | |
Camera lùi | |
Cảnh báo chệch làn đường | |
Hỗ trợ giữ làn | |
Hỗ trợ phanh tự động giảm thiểu va chạm | |
Cảnh báo phương tiện cắt ngang khi lùi | |
Cảnh báo tài xế buồn ngủ | |
Móc ghế an toàn cho trẻ em Isofix | |
Cảm biến áp suất lốp |