Thông số kỹ thuật Volkswagen Teramont

Volkswagen Teramont
Khoảng giá: 2 tỷ 499 triệu
Volkswagen Teramont
Giới thiệu chung về Volkswagen Teramont Volkswagen Teramont là một mẫu xe SUV hạng sang đáng chú ý của hãng xe Đức, Volkswagen. Được giới thiệu vào đầu năm 2020, Teramont thuộc phân khúc SUV cỡ lớn và được xây dựng trên nền tảng MQB của Volkswagen. Với thiết kế đẳng cấp, kích thước tổng...
Xem chi tiết

Thông số kỹ cơ bản của Volkswagen Teramont

dong-co-icon
Động cơ

Turbo TSI

dong-co-icon
Hộp số

AT 8 cấp

dong-co-icon
Mã lực

220/4.500-6.200

dong-co-icon
Hệ dẫn động

4 bánh toàn thời gian

dong-co-icon
Mô-men xoắn (Nm)

350/1.600-4400

dong-co-icon
Số chỗ

7

Thông số kỹ thuật Volkswagen Teramont

Động cơ/hộp số

Kiểu động cơ Turbo TSI
Dung tích (cc) 1.984
Công suất (mã lực)/vòng tua (vòng/phút) 220/4.500-6.200
Mô-men xoắn (Nm)/vòng tua (vòng/phút) 350/1.600-4400
Hộp số AT 8 cấp
Hệ dẫn động 4 bánh toàn thời gian
Loại nhiên liệu Xăng
Mức tiêu thụ nhiên liệu đường hỗn hợp (lít/100 km) 10,7

Trọng lượng/kích thước

Số chỗ 7
Kích thước dài x rộng x cao (mm) 5.097 x 1.990 x 1.777
Chiều dài cơ sở (mm) 2,978
Khoảng sáng gầm (mm) 235
Bán kính vòng quay (mm) 6.000
Thể tích khoang hành lý (lít) 583
Dung tích bình nhiên liệu (lít) 74
Trọng lượng bản thân (kg) 2.060
Lốp, la-zăng 20 inch

Hệ thống treo/phanh

Treo trước Mc Pherson
Treo sau Đa liên kết
Phanh trước Đĩa
Phanh sau Đĩa

Ngoại thất

Đèn chiếu xa LED
Đèn chiếu gần LED
Đèn ban ngày LED
Đèn pha tự động bật/tắt
Đèn pha tự động xa/gần
Đèn hậu LED
Gương chiếu hậu Gặp điện
Gạt mưa tự động
Cốp đóng/mở điện

Nội thất

Chất liệu bọc ghế Da
Điều chỉnh ghế lái 10 hướng
Điều chỉnh ghế phụ 8 hướng
Bảng đồng hồ tài xế TFT
Nút bấm tích hợp trên vô-lăng
Chất liệu bọc vô-lăng Da
Hàng ghế thứ hai Gập 60/40
Hàng ghế thứ ba Gập 50/50
Chìa khoá thông minh
Khởi động nút bấm
Điều hoà 3 vùng độc lập
Cửa gió hàng ghế sau
Cửa kính một chạm
Cửa sổ trời toàn cảnh
Gương chiếu hậu trong xe chống chói tự động
Tựa tay hàng ghế trước
Tựa tay hàng ghế sau
Màn hình giải trí 8 inch cảm ứng
Kết nối Apple CarPlay
Kết nối Android Auto
Ra lệnh giọng nói
Đàm thoại rảnh tay
Hệ thống loa 6
Kết nối WiFi
Kết nối Bluetooth
Sạc không dây

Hỗ trợ vận hành

Trợ lực vô-lăng Điện
Nhiều chế độ lái

Hỗ trợ vận hành

Kiểm soát hành trình (Cruise Control)
Số túi khí 6
Chống bó cứng phanh (ABS)
Hỗ trợ lực phanh khẩn cấp (BA)
Phân phối lực phanh điện tử (EBD)
Cân bằng điện tử (VSC, ESP)
Kiểm soát lực kéo (chống trượt, kiểm soát độ bám đường TCS)
Hỗ trợ khởi hành ngang dốc
Hỗ trợ đổ đèo
Cảm biến lùi
Camera lùi
Cảnh báo chệch làn đường
Hỗ trợ giữ làn
Hỗ trợ phanh tự động giảm thiểu va chạm
Cảnh báo phương tiện cắt ngang khi lùi
Cảnh báo tài xế buồn ngủ
Móc ghế an toàn cho trẻ em Isofix
Cảm biến áp suất lốp

Giá niêm yết

Giá lăn bánh tại Quảng Ninh:


Dự tính chi phí

VNĐ

  • Giá niêm yết:

    2.499.000.000

  • Phí trước bạ (11%):

    274.890.000

  • Phí sử dụng đường bộ (01 năm):

    1.560.000

  • Bảo hiểm trách nhiệm dân sự (01 năm):

    437.000

  • Phí đăng kí biển số:

  • Phí đăng kiểm:

    340.000

  • Tổng cộng:

Showrooms


Showroom có sản phẩm

Xe cùng hãng

Đóng So sánh ngay Xoá tất cả sản phẩm
Đóng

Tìm kiếm thông tin xe

Kết quả tìm kiếm