Thông số kỹ thuật Volkswagen Passat

Volkswagen Passat
Khoảng giá: 1 tỷ 480 triệu - 1 tỷ 480 triệu
Volkswagen Passat
Volkswagen Passat không chỉ sở hữu kiểu dáng thiết kế tinh tế và mới lạ mà nó còn đem đến cho người dùng sự an tâm bởi các tính năng an toàn thông minh hiện đại
Xem chi tiết

Thông số kỹ cơ bản của Volkswagen Passat

dong-co-icon
Động cơ

I4 TSI

dong-co-icon
Hộp số

Tự động 7 cấp DSG ly hợp kép

dong-co-icon
Mã lực

177/ 5100–6000

dong-co-icon
Hệ dẫn động

Cầu trước

dong-co-icon
Mô-men xoắn (Nm)

250/ 1250– 5000

dong-co-icon
Số chỗ

5

Thông số kỹ thuật Volkswagen Passat

Động cơ/hộp số

Kiểu động cơ I4 TSI
Dung tích (cc) 1.798
Công suất (mã lực)/vòng tua (vòng/phút) 177/ 5100–6000
Mô-men xoắn (Nm)/vòng tua (vòng/phút) 250/ 1250– 5000
Hộp số Tự động 7 cấp DSG ly hợp kép
Hệ dẫn động Cầu trước
Loại nhiên liệu Xăng
Mức tiêu thụ nhiên liệu đường hỗn hợp (lít/100 km) 7,49

Trọng lượng/kích thước

Số chỗ 5
Kích thước dài x rộng x cao (mm) 4767x1832x1441
Chiều dài cơ sở (mm) 2.786
Khoảng sáng gầm (mm) 124
Bán kính vòng quay (mm)
Thể tích khoang hành lý (lít)
Dung tích bình nhiên liệu (lít) 66
Trọng lượng bản thân (kg) 1.722
Trọng lượng toàn tải (kg)
Lốp, la-zăng 235/45 R18

Hệ thống treo/phanh

Treo trước Độc lập Mc Pherson
Treo sau Độc lập, 4 thanh liên kết
Phanh trước Đĩa thông gió
Phanh sau Đĩa đặc

Ngoại thất

Đèn chiếu xa LED
Đèn chiếu gần LED
Đèn ban ngày LED
Đèn pha tự động bật/tắt
Đèn pha tự động xa/gần
Đèn pha tự động điều chỉnh góc chiếu
Đèn hậu LED
Đèn phanh trên cao
Gương chiếu hậu Chỉnh điện, gập điện, tích hợp đèn báo rẽ, đèn chào mừng.
Sấy gương chiếu hậu
Gạt mưa tự động
Ăng ten vây cá
Cốp đóng/mở điện
Mở cốp rảnh tay

Nội thất

Chất liệu bọc ghế Da
Ghế lái chỉnh điện Có, 14 hướng
Nhớ vị trí ghế lái
Massage ghế lái
Ghế phụ chỉnh điện
Massage ghế phụ
Thông gió (làm mát) ghế lái
Thông gió (làm mát) ghế phụ
Sưởi ấm ghế lái
Sưởi ấm ghế phụ
Bảng đồng hồ tài xế Analog
Nút bấm tích hợp trên vô-lăng
Chất liệu bọc vô-lăng Da
Hàng ghế thứ hai
Hàng ghế thứ ba
Chìa khoá thông minh
Khởi động nút bấm
Điều hoà Tự động 3 vùng
Cửa gió hàng ghế sau
Cửa kính một chạm Có, tất cả các ghế
Cửa sổ trời
Cửa sổ trời toàn cảnh
Gương chiếu hậu trong xe chống chói tự động
Tựa tay hàng ghế trước
Tựa tay hàng ghế sau
Màn hình trung tâm Cảm ứng 8 inch
Kết nối Apple CarPlay
Kết nối Android Auto
Ra lệnh giọng nói
Đàm thoại rảnh tay
Hệ thống loa 8
Kết nối WiFi
Kết nối AUX
Kết nối USB
Kết nối Bluetooth
Radio AM/FM
Sạc không dây

Hỗ trợ vận hành

Trợ lực vô-lăng Điện
Nhiều chế độ lái
Lẫy chuyển số trên vô-lăng
Kiểm soát hành trình (Cruise Control)
Kiểm soát hành trình thích ứng (Adaptive Cruise Control)
Ngắt động cơ tạm thời (Idling Stop)
Hỗ trợ đánh lái khi vào cua
Kiểm soát gia tốc
Phanh tay điện tử
Giữ phanh tự động
Hiển thị thông tin trên kính lái (HUD)

Hỗ trợ vận hành

Số túi khí 6
Chống bó cứng phanh (ABS)
Hỗ trợ lực phanh khẩn cấp (BA)
Phân phối lực phanh điện tử (EBD)
Cân bằng điện tử (VSC, ESP)
Kiểm soát lực kéo (chống trượt, kiểm soát độ bám đường TCS)
Hỗ trợ khởi hành ngang dốc
Hỗ trợ đổ đèo
Cảnh báo điểm mù
Cảm biến lùi
Camera lùi
Camera 360 độ
Camera quan sát điểm mù
Cảnh báo chệch làn đường
Hỗ trợ giữ làn
Hỗ trợ phanh tự động giảm thiểu va chạm
Cảnh báo phương tiện cắt ngang khi lùi
Cảnh báo tài xế buồn ngủ
Móc ghế an toàn cho trẻ em Isofix

Động cơ/hộp số

Kiểu động cơ I4 TSI
Dung tích (cc) 1.798
Công suất (mã lực)/vòng tua (vòng/phút) 177/ 5100–6000
Mô-men xoắn (Nm)/vòng tua (vòng/phút) 250/ 1250– 5000
Hộp số Tự động 7 cấp DSG ly hợp kép
Hệ dẫn động Cầu trước
Loại nhiên liệu Xăng
Mức tiêu thụ nhiên liệu đường hỗn hợp (lít/100 km) 7,49

Trọng lượng/kích thước

Số chỗ 5
Kích thước dài x rộng x cao (mm) 4767x1832x1441
Chiều dài cơ sở (mm) 2.786
Khoảng sáng gầm (mm) 124
Bán kính vòng quay (mm)
Thể tích khoang hành lý (lít)
Dung tích bình nhiên liệu (lít) 66
Trọng lượng bản thân (kg) 1.722
Trọng lượng toàn tải (kg)
Lốp, la-zăng 235/45 R18

Hệ thống treo/phanh

Treo trước Độc lập Mc Pherson
Treo sau Độc lập, 4 thanh liên kết
Phanh trước Đĩa thông gió
Phanh sau Đĩa đặc

Ngoại thất

Đèn chiếu xa LED
Đèn chiếu gần LED
Đèn ban ngày LED
Đèn pha tự động bật/tắt
Đèn pha tự động xa/gần
Đèn pha tự động điều chỉnh góc chiếu
Đèn hậu LED
Đèn phanh trên cao
Gương chiếu hậu Chỉnh điện, gập điện, tích hợp đèn báo rẽ, đèn chào mừng.
Sấy gương chiếu hậu
Gạt mưa tự động
Ăng ten vây cá
Cốp đóng/mở điện
Mở cốp rảnh tay

Nội thất

Chất liệu bọc ghế Da
Ghế lái chỉnh điện Có, 14 hướng
Nhớ vị trí ghế lái
Massage ghế lái
Ghế phụ chỉnh điện
Massage ghế phụ
Thông gió (làm mát) ghế lái
Thông gió (làm mát) ghế phụ
Sưởi ấm ghế lái
Sưởi ấm ghế phụ
Bảng đồng hồ tài xế Analog
Nút bấm tích hợp trên vô-lăng
Chất liệu bọc vô-lăng Da
Hàng ghế thứ hai
Hàng ghế thứ ba
Chìa khoá thông minh
Khởi động nút bấm
Điều hoà Tự động 3 vùng
Cửa gió hàng ghế sau
Cửa kính một chạm Có, tất cả các ghế
Cửa sổ trời
Cửa sổ trời toàn cảnh
Gương chiếu hậu trong xe chống chói tự động
Tựa tay hàng ghế trước
Tựa tay hàng ghế sau
Màn hình trung tâm Cảm ứng 8 inch
Kết nối Apple CarPlay
Kết nối Android Auto
Ra lệnh giọng nói
Đàm thoại rảnh tay
Hệ thống loa 8
Kết nối WiFi
Kết nối AUX
Kết nối USB
Kết nối Bluetooth
Radio AM/FM
Sạc không dây

Hỗ trợ vận hành

Trợ lực vô-lăng Điện
Nhiều chế độ lái
Lẫy chuyển số trên vô-lăng
Kiểm soát hành trình (Cruise Control)
Kiểm soát hành trình thích ứng (Adaptive Cruise Control)
Ngắt động cơ tạm thời (Idling Stop)
Hỗ trợ đánh lái khi vào cua
Kiểm soát gia tốc
Phanh tay điện tử
Giữ phanh tự động
Hiển thị thông tin trên kính lái (HUD)

Hỗ trợ vận hành

Số túi khí 6
Chống bó cứng phanh (ABS)
Hỗ trợ lực phanh khẩn cấp (BA)
Phân phối lực phanh điện tử (EBD)
Cân bằng điện tử (VSC, ESP)
Kiểm soát lực kéo (chống trượt, kiểm soát độ bám đường TCS)
Hỗ trợ khởi hành ngang dốc
Hỗ trợ đổ đèo
Cảnh báo điểm mù
Cảm biến lùi
Camera lùi
Camera 360 độ
Camera quan sát điểm mù
Cảnh báo chệch làn đường
Hỗ trợ giữ làn
Hỗ trợ phanh tự động giảm thiểu va chạm
Cảnh báo phương tiện cắt ngang khi lùi
Cảnh báo tài xế buồn ngủ
Móc ghế an toàn cho trẻ em Isofix

Động cơ/hộp số

Kiểu động cơ I4 TSI
Dung tích (cc) 1.798
Công suất (mã lực)/vòng tua (vòng/phút) 177/ 5100–6000
Mô-men xoắn (Nm)/vòng tua (vòng/phút) 250/ 1250– 5000
Hộp số Tự động 7 cấp DSG ly hợp kép
Hệ dẫn động Cầu trước
Loại nhiên liệu Xăng
Mức tiêu thụ nhiên liệu đường hỗn hợp (lít/100 km) 7,49

Trọng lượng/kích thước

Số chỗ 5
Kích thước dài x rộng x cao (mm) 4767x1832x1441
Chiều dài cơ sở (mm) 2.786
Khoảng sáng gầm (mm) 124
Bán kính vòng quay (mm)
Thể tích khoang hành lý (lít)
Dung tích bình nhiên liệu (lít) 66
Trọng lượng bản thân (kg) 1.722
Trọng lượng toàn tải (kg)
Lốp, la-zăng 235/45 R18

Hệ thống treo/phanh

Treo trước Độc lập Mc Pherson
Treo sau Độc lập, 4 thanh liên kết
Phanh trước Đĩa thông gió
Phanh sau Đĩa đặc

Ngoại thất

Đèn chiếu xa LED
Đèn chiếu gần LED
Đèn ban ngày LED
Đèn pha tự động bật/tắt
Đèn pha tự động xa/gần
Đèn pha tự động điều chỉnh góc chiếu
Đèn hậu LED
Đèn phanh trên cao
Gương chiếu hậu Chỉnh điện, gập điện, tích hợp đèn báo rẽ, đèn chào mừng.
Sấy gương chiếu hậu
Gạt mưa tự động
Ăng ten vây cá
Cốp đóng/mở điện
Mở cốp rảnh tay

Nội thất

Chất liệu bọc ghế Da
Ghế lái chỉnh điện Có, 14 hướng
Nhớ vị trí ghế lái
Massage ghế lái
Ghế phụ chỉnh điện
Massage ghế phụ
Thông gió (làm mát) ghế lái
Thông gió (làm mát) ghế phụ
Sưởi ấm ghế lái
Sưởi ấm ghế phụ
Bảng đồng hồ tài xế Analog
Nút bấm tích hợp trên vô-lăng
Chất liệu bọc vô-lăng Da
Hàng ghế thứ hai
Hàng ghế thứ ba
Chìa khoá thông minh
Khởi động nút bấm
Điều hoà Tự động 3 vùng
Cửa gió hàng ghế sau
Cửa kính một chạm Có, tất cả các ghế
Cửa sổ trời
Cửa sổ trời toàn cảnh
Gương chiếu hậu trong xe chống chói tự động
Tựa tay hàng ghế trước
Tựa tay hàng ghế sau
Màn hình trung tâm Cảm ứng 8 inch
Kết nối Apple CarPlay
Kết nối Android Auto
Ra lệnh giọng nói
Đàm thoại rảnh tay
Hệ thống loa 8
Kết nối WiFi
Kết nối AUX
Kết nối USB
Kết nối Bluetooth
Radio AM/FM
Sạc không dây

Hỗ trợ vận hành

Trợ lực vô-lăng Điện
Nhiều chế độ lái
Lẫy chuyển số trên vô-lăng
Kiểm soát hành trình (Cruise Control)
Kiểm soát hành trình thích ứng (Adaptive Cruise Control)
Ngắt động cơ tạm thời (Idling Stop)
Hỗ trợ đánh lái khi vào cua
Kiểm soát gia tốc
Phanh tay điện tử
Giữ phanh tự động
Hiển thị thông tin trên kính lái (HUD)

Hỗ trợ vận hành

Số túi khí 6
Chống bó cứng phanh (ABS)
Hỗ trợ lực phanh khẩn cấp (BA)
Phân phối lực phanh điện tử (EBD)
Cân bằng điện tử (VSC, ESP)
Kiểm soát lực kéo (chống trượt, kiểm soát độ bám đường TCS)
Hỗ trợ khởi hành ngang dốc
Hỗ trợ đổ đèo
Cảnh báo điểm mù
Cảm biến lùi
Camera lùi
Camera 360 độ
Camera quan sát điểm mù
Cảnh báo chệch làn đường
Hỗ trợ giữ làn
Hỗ trợ phanh tự động giảm thiểu va chạm
Cảnh báo phương tiện cắt ngang khi lùi
Cảnh báo tài xế buồn ngủ
Móc ghế an toàn cho trẻ em Isofix

Giá niêm yết

Giá lăn bánh tại Hà Tĩnh:


Dự tính chi phí

VNĐ

  • Giá niêm yết:

    1.480.000.000

  • Phí trước bạ (11%):

    162.800.000

  • Phí sử dụng đường bộ (01 năm):

    1.560.000

  • Bảo hiểm trách nhiệm dân sự (01 năm):

    437.000

  • Phí đăng kí biển số:

    10.000.000

  • Phí đăng kiểm:

    340.000

  • Tổng cộng:

Showrooms


Showroom có sản phẩm

Xe cùng hãng

Đóng So sánh ngay Xoá tất cả sản phẩm
Đóng

Tìm kiếm thông tin xe

Kết quả tìm kiếm