Động cơ
V8 tăng áp kép dung tích 4.4 lít
Hộp số
Tự động 8 cấp.
Mã lực
420 mã lực
Hệ dẫn động
dẫn động cầu sau (RWD)
Mô-men xoắn (Nm)
624 Nm.
Số chỗ
5
V8 tăng áp kép dung tích 4.4 lít
Tự động 8 cấp.
420 mã lực
dẫn động cầu sau (RWD)
624 Nm.
5
Kiểu động cơ | Xăng, V8 |
Dung tích (cc) | 6.200 |
Công suất (mã lực)/vòng tua (vòng/phút) | 420Hp/5600rpm |
Mô-men xoắn (Nm)/vòng tua (vòng/phút) | 624Nm/4100rpm |
Hộp số | Tự động 8 cấp |
Hệ dẫn động | 4 bánh toàn thời gian |
Loại nhiên liệu | Xăng |
Số chỗ | 7 |
Kích thước dài x rộng x cao (mm) | 5146 x 1987 x1760 |
Chiều dài cơ sở (mm) | 3.133 |
Khoảng sáng gầm (mm) | 183 |
Dung tích bình nhiên liệu (lít) | 85 |
Trọng lượng bản thân (kg) | 2.424 |
Trọng lượng toàn tải (kg) | 3.074 |
Lốp, la-zăng | 275/40 R20, 315/35 R20 |
Treo trước | Độc lập, tay đòn dưới kép, giá đỡ bằng nhôm |
Treo sau | Độc lập, 5 liên kết với đòn dẫn hướng và thanh ổn định ngang, giảm chấn khí nén |
Phanh trước | Đĩa tản nhiệt |
Phanh sau | Đĩa tản nhiệt |
Đèn chiếu xa | LED |
Đèn chiếu gần | LED |
Đèn ban ngày | LED |
Đèn pha tự động bật/tắt | |
Đèn pha tự động xa/gần | |
Đèn hậu | LED |
Đèn phanh trên cao | |
Gương chiếu hậu | chỉnh điện, gập điện, báo rẽ, tự điều chỉnh khi lùi |
Sấy gương chiếu hậu | |
Gạt mưa tự động | |
Ăng ten vây cá | |
Cốp đóng/mở điện | |
Mở cốp rảnh tay |
Chất liệu bọc ghế | Da Nappa Thêu trang trí |
Ghế lái chỉnh điện | Có ( 12 hướng, chỉnh tựa đầu 2 hướng) |
Massage ghế lái | |
Ghế phụ chỉnh điện | Có ( 12 hướng, chỉnh tựa đầu 2 hướng) |
Massage ghế phụ | |
Thông gió (làm mát) ghế lái | |
Thông gió (làm mát) ghế phụ | |
Sưởi ấm ghế lái | |
Sưởi ấm ghế phụ | |
Bảng đồng hồ tài xế | Dạng kết hợp, 7 inch |
Nút bấm tích hợp trên vô-lăng | |
Chất liệu bọc vô-lăng | Da |
Hàng ghế thứ hai | Gập cơ |
Hàng ghế thứ ba | Gập cơ |
Chìa khoá thông minh | |
Khởi động nút bấm | |
Điều hoà | Tự động |
Cửa gió hàng ghế sau | |
Cửa kính một chạm | Có ( tất cả) |
Cửa sổ trời | |
Gương chiếu hậu trong xe chống chói tự động | |
Tựa tay hàng ghế trước | |
Tựa tay hàng ghế sau | |
Màn hình trung tâm | Cảm ứng 12.3 inch |
Đàm thoại rảnh tay | |
Hệ thống loa | 13 |
Kết nối WiFi | |
Kết nối USB | |
Kết nối Bluetooth | |
Radio AM/FM | |
Sạc không dây |
Trợ lực vô-lăng | Trợ lực thủy lực, điều khiển điện |
Kiểm soát hành trình (Cruise Control) | |
Phanh điện tử | |
Giữ phanh tự động | |
Hiển thị thông tin trên kính lái (HUD) |
Số túi khí | 6 |
Chống bó cứng phanh (ABS) | |
Hỗ trợ lực phanh khẩn cấp (BA) | |
Phân phối lực phanh điện tử (EBD) | |
Cân bằng điện tử (VSC, ESP) | |
Kiểm soát lực kéo (chống trượt, kiểm soát độ bám đường TCS) | |
Hỗ trợ khởi hành ngang dốc | |
Hỗ trợ đổ đèo | |
Cảnh báo điểm mù | |
Cảm biến lùi | |
Camera lùi | |
Camera 360 độ | |
Cảnh báo chệch làn đường | |
Móc ghế an toàn cho trẻ em Isofix |