Động cơ
I-4, DOHC, tăng áp, van biến thiên
Hộp số
Tự động 8 cấp ZF
Mã lực
174/4500-6000, 228/5000-6000
Hệ dẫn động
Cầu sau (RWD)
Mô-men xoắn (Nm)
300/1750-4000, 350/1750-4500
Số chỗ
5
I-4, DOHC, tăng áp, van biến thiên
Tự động 8 cấp ZF
174/4500-6000, 228/5000-6000
Cầu sau (RWD)
300/1750-4000, 350/1750-4500
5
Kiểu động cơ | 2.0 lít, 4 xi lanh/4 Van |
Công suất (mã lực)/vòng tua (vòng/phút) | 231 hp/5000 - 6000 |
Mô-men xoắn (Nm)/vòng tua (vòng/phút) | 350 Nm/1450 - 4500 vòng/phút |
Hộp số | Tự động thể thao Steptronic 8 cấp |
Hệ dẫn động | 4 bánh |
Loại nhiên liệu | xăng |
Mức tiêu thụ nhiên liệu đường hỗn hợp (lít/100 km) | 7,2 |
Số chỗ | 5 |
Kích thước dài x rộng x cao (mm) | 4266 x 1800 x 1431 |
Chiều dài cơ sở (mm) | 2.670 |
Thể tích khoang hành lý (lít) | 450 |
Dung tích bình nhiên liệu (lít) | 48 |
Trọng lượng bản thân (kg) | 1.615 |
Lốp, la-zăng | Mâm hợp kim JCW Grips Spoke, 18 inch |
Treo trước | có |
Treo sau | có |
Phanh trước | có |
Phanh sau | có |
Đèn chiếu xa | LED |
Đèn chiếu gần | LED |
Đèn ban ngày | LED |
Đèn pha tự động bật/tắt | |
Đèn pha tự động xa/gần | |
Đèn pha tự động điều chỉnh góc chiếu | |
Đèn hậu | LED |
Gương chiếu hậu | Gậpđiện, chỉnhđiện, chống chói |
Gạt mưa tự động | |
Ăng ten vây cá | |
Cốp đóng/mở điện |
Chất liệu bọc ghế | Ghế ngồi thể thao thiết kế John Cooper Works |
Ghế lái chỉnh điện | |
Nhớ vị trí ghế lái | |
Massage ghế lái | |
Thông gió (làm mát) ghế lái | |
Sưởi ấm ghế lái | |
Bảng đồng hồ tài xế | Bảng đồng hồ kỹ thuật số |
Nút bấm tích hợp trên vô-lăng | |
Chất liệu bọc vô-lăng | Vô lăng JCW bọc da kiểu thể thao |
Hàng ghế thứ hai | Gập phẳng hoàn toàn bằng cơ... |
Chìa khoá thông minh | |
Điều hoà | Tự động 3 vùng |
Cửa gió hàng ghế sau | |
Gương chiếu hậu trong xe chống chói tự động | |
Tựa tay hàng ghế trước | |
Màn hình trung tâm | Màn hình cảm ứng trung tâm |
Kết nối Apple CarPlay | |
Đàm thoại rảnh tay | |
Hệ thống loa | 12 |
Kết nối WiFi | |
Kết nối AUX | |
Kết nối USB | |
Kết nối Bluetooth | |
Radio AM/FM |
Trợ lực vô-lăng | có |
Kiểm soát hành trình (Cruise Control) | |
Kiểm soát hành trình thích ứng (Adaptive Cruise Control) | |
Hỗ trợ đánh lái khi vào cua | |
Kiểm soát gia tốc | |
Phanh điện tử | |
Giữ phanh tự động |
Số túi khí | 4 |
Chống bó cứng phanh (ABS) | |
Hỗ trợ lực phanh khẩn cấp (BA) | |
Phân phối lực phanh điện tử (EBD) | |
Cân bằng điện tử (VSC, ESP) | |
Kiểm soát lực kéo (chống trượt, kiểm soát độ bám đường TCS) | |
Hỗ trợ khởi hành ngang dốc | |
Hỗ trợ đổ đèo | |
Cảnh báo điểm mù | |
Cảm biến lùi | |
Camera lùi | |
Camera quan sát điểm mù | |
Cảnh báo chệch làn đường | |
Hỗ trợ giữ làn | |
Hỗ trợ phanh tự động giảm thiểu va chạm | |
Cảnh báo phương tiện cắt ngang khi lùi | |
Cảnh báo tài xế buồn ngủ | |
Móc ghế an toàn cho trẻ em Isofix |
Kiểu động cơ | 2.0 lít, 4 xi lanh/4 Van |
Công suất (mã lực)/vòng tua (vòng/phút) | 231 hp/5000 - 6000 |
Mô-men xoắn (Nm)/vòng tua (vòng/phút) | 350 Nm/1450 - 4500 vòng/phút |
Hộp số | Tự động thể thao Steptronic 8 cấp |
Hệ dẫn động | 4 bánh |
Loại nhiên liệu | xăng |
Mức tiêu thụ nhiên liệu đường hỗn hợp (lít/100 km) | 7,2 |
Số chỗ | 5 |
Kích thước dài x rộng x cao (mm) | 4266 x 1800 x 1431 |
Chiều dài cơ sở (mm) | 2.670 |
Thể tích khoang hành lý (lít) | 450 |
Dung tích bình nhiên liệu (lít) | 48 |
Trọng lượng bản thân (kg) | 1.615 |
Lốp, la-zăng | Mâm hợp kim JCW Grips Spoke, 18 inch |
Treo trước | có |
Treo sau | có |
Phanh trước | có |
Phanh sau | có |
Đèn chiếu xa | LED |
Đèn chiếu gần | LED |
Đèn ban ngày | LED |
Đèn pha tự động bật/tắt | |
Đèn pha tự động xa/gần | |
Đèn pha tự động điều chỉnh góc chiếu | |
Đèn hậu | LED |
Gương chiếu hậu | Gậpđiện, chỉnhđiện, chống chói |
Gạt mưa tự động | |
Ăng ten vây cá | |
Cốp đóng/mở điện |
Chất liệu bọc ghế | Ghế ngồi thể thao thiết kế John Cooper Works |
Ghế lái chỉnh điện | |
Nhớ vị trí ghế lái | |
Massage ghế lái | |
Thông gió (làm mát) ghế lái | |
Sưởi ấm ghế lái | |
Bảng đồng hồ tài xế | Bảng đồng hồ kỹ thuật số |
Nút bấm tích hợp trên vô-lăng | |
Chất liệu bọc vô-lăng | Vô lăng JCW bọc da kiểu thể thao |
Hàng ghế thứ hai | Gập phẳng hoàn toàn bằng cơ... |
Chìa khoá thông minh | |
Điều hoà | Tự động 3 vùng |
Cửa gió hàng ghế sau | |
Gương chiếu hậu trong xe chống chói tự động | |
Tựa tay hàng ghế trước | |
Màn hình trung tâm | Màn hình cảm ứng trung tâm |
Kết nối Apple CarPlay | |
Đàm thoại rảnh tay | |
Hệ thống loa | 12 |
Kết nối WiFi | |
Kết nối AUX | |
Kết nối USB | |
Kết nối Bluetooth | |
Radio AM/FM |
Trợ lực vô-lăng | có |
Kiểm soát hành trình (Cruise Control) | |
Kiểm soát hành trình thích ứng (Adaptive Cruise Control) | |
Hỗ trợ đánh lái khi vào cua | |
Kiểm soát gia tốc | |
Phanh điện tử | |
Giữ phanh tự động |
Số túi khí | 4 |
Chống bó cứng phanh (ABS) | |
Hỗ trợ lực phanh khẩn cấp (BA) | |
Phân phối lực phanh điện tử (EBD) | |
Cân bằng điện tử (VSC, ESP) | |
Kiểm soát lực kéo (chống trượt, kiểm soát độ bám đường TCS) | |
Hỗ trợ khởi hành ngang dốc | |
Hỗ trợ đổ đèo | |
Cảnh báo điểm mù | |
Cảm biến lùi | |
Camera lùi | |
Camera quan sát điểm mù | |
Cảnh báo chệch làn đường | |
Hỗ trợ giữ làn | |
Hỗ trợ phanh tự động giảm thiểu va chạm | |
Cảnh báo phương tiện cắt ngang khi lùi | |
Cảnh báo tài xế buồn ngủ | |
Móc ghế an toàn cho trẻ em Isofix |
Kiểu động cơ | 2.0 lít, 4 xi lanh/4 Van |
Công suất (mã lực)/vòng tua (vòng/phút) | 231 hp/5000 - 6000 |
Mô-men xoắn (Nm)/vòng tua (vòng/phút) | 350 Nm/1450 - 4500 vòng/phút |
Hộp số | Tự động thể thao Steptronic 8 cấp |
Hệ dẫn động | 4 bánh |
Loại nhiên liệu | xăng |
Mức tiêu thụ nhiên liệu đường hỗn hợp (lít/100 km) | 7,2 |
Số chỗ | 5 |
Kích thước dài x rộng x cao (mm) | 4266 x 1800 x 1431 |
Chiều dài cơ sở (mm) | 2.670 |
Thể tích khoang hành lý (lít) | 450 |
Dung tích bình nhiên liệu (lít) | 48 |
Trọng lượng bản thân (kg) | 1.615 |
Lốp, la-zăng | Mâm hợp kim JCW Grips Spoke, 18 inch |
Treo trước | có |
Treo sau | có |
Phanh trước | có |
Phanh sau | có |
Đèn chiếu xa | LED |
Đèn chiếu gần | LED |
Đèn ban ngày | LED |
Đèn pha tự động bật/tắt | |
Đèn pha tự động xa/gần | |
Đèn pha tự động điều chỉnh góc chiếu | |
Đèn hậu | LED |
Gương chiếu hậu | Gậpđiện, chỉnhđiện, chống chói |
Gạt mưa tự động | |
Ăng ten vây cá | |
Cốp đóng/mở điện |
Chất liệu bọc ghế | Ghế ngồi thể thao thiết kế John Cooper Works |
Ghế lái chỉnh điện | |
Nhớ vị trí ghế lái | |
Massage ghế lái | |
Thông gió (làm mát) ghế lái | |
Sưởi ấm ghế lái | |
Bảng đồng hồ tài xế | Bảng đồng hồ kỹ thuật số |
Nút bấm tích hợp trên vô-lăng | |
Chất liệu bọc vô-lăng | Vô lăng JCW bọc da kiểu thể thao |
Hàng ghế thứ hai | Gập phẳng hoàn toàn bằng cơ... |
Chìa khoá thông minh | |
Điều hoà | Tự động 3 vùng |
Cửa gió hàng ghế sau | |
Gương chiếu hậu trong xe chống chói tự động | |
Tựa tay hàng ghế trước | |
Màn hình trung tâm | Màn hình cảm ứng trung tâm |
Kết nối Apple CarPlay | |
Đàm thoại rảnh tay | |
Hệ thống loa | 12 |
Kết nối WiFi | |
Kết nối AUX | |
Kết nối USB | |
Kết nối Bluetooth | |
Radio AM/FM |
Trợ lực vô-lăng | có |
Kiểm soát hành trình (Cruise Control) | |
Kiểm soát hành trình thích ứng (Adaptive Cruise Control) | |
Hỗ trợ đánh lái khi vào cua | |
Kiểm soát gia tốc | |
Phanh điện tử | |
Giữ phanh tự động |
Số túi khí | 4 |
Chống bó cứng phanh (ABS) | |
Hỗ trợ lực phanh khẩn cấp (BA) | |
Phân phối lực phanh điện tử (EBD) | |
Cân bằng điện tử (VSC, ESP) | |
Kiểm soát lực kéo (chống trượt, kiểm soát độ bám đường TCS) | |
Hỗ trợ khởi hành ngang dốc | |
Hỗ trợ đổ đèo | |
Cảnh báo điểm mù | |
Cảm biến lùi | |
Camera lùi | |
Camera quan sát điểm mù | |
Cảnh báo chệch làn đường | |
Hỗ trợ giữ làn | |
Hỗ trợ phanh tự động giảm thiểu va chạm | |
Cảnh báo phương tiện cắt ngang khi lùi | |
Cảnh báo tài xế buồn ngủ | |
Móc ghế an toàn cho trẻ em Isofix |
Kiểu động cơ | 2.0 lít, 4 xi lanh/4 Van |
Công suất (mã lực)/vòng tua (vòng/phút) | 231 hp/5000 - 6000 |
Mô-men xoắn (Nm)/vòng tua (vòng/phút) | 350 Nm/1450 - 4500 vòng/phút |
Hộp số | Tự động thể thao Steptronic 8 cấp |
Hệ dẫn động | 4 bánh |
Loại nhiên liệu | xăng |
Mức tiêu thụ nhiên liệu đường hỗn hợp (lít/100 km) | 7,2 |
Số chỗ | 5 |
Kích thước dài x rộng x cao (mm) | 4266 x 1800 x 1431 |
Chiều dài cơ sở (mm) | 2.670 |
Thể tích khoang hành lý (lít) | 450 |
Dung tích bình nhiên liệu (lít) | 48 |
Trọng lượng bản thân (kg) | 1.615 |
Lốp, la-zăng | Mâm hợp kim JCW Grips Spoke, 18 inch |
Treo trước | có |
Treo sau | có |
Phanh trước | có |
Phanh sau | có |
Đèn chiếu xa | LED |
Đèn chiếu gần | LED |
Đèn ban ngày | LED |
Đèn pha tự động bật/tắt | |
Đèn pha tự động xa/gần | |
Đèn pha tự động điều chỉnh góc chiếu | |
Đèn hậu | LED |
Gương chiếu hậu | Gậpđiện, chỉnhđiện, chống chói |
Gạt mưa tự động | |
Ăng ten vây cá | |
Cốp đóng/mở điện |
Chất liệu bọc ghế | Ghế ngồi thể thao thiết kế John Cooper Works |
Ghế lái chỉnh điện | |
Nhớ vị trí ghế lái | |
Massage ghế lái | |
Thông gió (làm mát) ghế lái | |
Sưởi ấm ghế lái | |
Bảng đồng hồ tài xế | Bảng đồng hồ kỹ thuật số |
Nút bấm tích hợp trên vô-lăng | |
Chất liệu bọc vô-lăng | Vô lăng JCW bọc da kiểu thể thao |
Hàng ghế thứ hai | Gập phẳng hoàn toàn bằng cơ... |
Chìa khoá thông minh | |
Điều hoà | Tự động 3 vùng |
Cửa gió hàng ghế sau | |
Gương chiếu hậu trong xe chống chói tự động | |
Tựa tay hàng ghế trước | |
Màn hình trung tâm | Màn hình cảm ứng trung tâm |
Kết nối Apple CarPlay | |
Đàm thoại rảnh tay | |
Hệ thống loa | 12 |
Kết nối WiFi | |
Kết nối AUX | |
Kết nối USB | |
Kết nối Bluetooth | |
Radio AM/FM |
Trợ lực vô-lăng | có |
Kiểm soát hành trình (Cruise Control) | |
Kiểm soát hành trình thích ứng (Adaptive Cruise Control) | |
Hỗ trợ đánh lái khi vào cua | |
Kiểm soát gia tốc | |
Phanh điện tử | |
Giữ phanh tự động |
Số túi khí | 4 |
Chống bó cứng phanh (ABS) | |
Hỗ trợ lực phanh khẩn cấp (BA) | |
Phân phối lực phanh điện tử (EBD) | |
Cân bằng điện tử (VSC, ESP) | |
Kiểm soát lực kéo (chống trượt, kiểm soát độ bám đường TCS) | |
Hỗ trợ khởi hành ngang dốc | |
Hỗ trợ đổ đèo | |
Cảnh báo điểm mù | |
Cảm biến lùi | |
Camera lùi | |
Camera quan sát điểm mù | |
Cảnh báo chệch làn đường | |
Hỗ trợ giữ làn | |
Hỗ trợ phanh tự động giảm thiểu va chạm | |
Cảnh báo phương tiện cắt ngang khi lùi | |
Cảnh báo tài xế buồn ngủ | |
Móc ghế an toàn cho trẻ em Isofix |