Thông số kỹ thuật Vinfast Lux A2.0

Vinfast Lux A2.0
Khoảng giá: 1.3 tỷ - 2499000000
Vinfast Lux A2.0
Vinfast Lux A2.0 sở hữu diện mạo lịch lãm sang trọng, tinh tế trang bị tiện nghi cao cấp
Xem chi tiết

Thông số kỹ cơ bản của Vinfast Lux A2.0

dong-co-icon
Động cơ

I-4, DOHC, tăng áp, van biến thiên

dong-co-icon
Hộp số

Tự động 8 cấp ZF

dong-co-icon
Mã lực

174/4500-6000, 228/5000-6000

dong-co-icon
Hệ dẫn động

Cầu sau (RWD)

dong-co-icon
Mô-men xoắn (Nm)

300/1750-4000, 350/1750-4500

dong-co-icon
Số chỗ

5

Thông số kỹ thuật Vinfast Lux A2.0

Động cơ/hộp số

Kiểu động cơ 2.0 lít, 4 xi lanh/4 Van
Công suất (mã lực)/vòng tua (vòng/phút) 231 hp/5000 - 6000
Mô-men xoắn (Nm)/vòng tua (vòng/phút) 350 Nm/1450 - 4500 vòng/phút
Hộp số Tự động thể thao Steptronic 8 cấp
Hệ dẫn động 4 bánh
Loại nhiên liệu xăng
Mức tiêu thụ nhiên liệu đường hỗn hợp (lít/100 km) 7,2

Trọng lượng/kích thước

Số chỗ 5
Kích thước dài x rộng x cao (mm) 4266 x 1800 x 1431
Chiều dài cơ sở (mm) 2.670
Thể tích khoang hành lý (lít) 450
Dung tích bình nhiên liệu (lít) 48
Trọng lượng bản thân (kg) 1.615
Lốp, la-zăng Mâm hợp kim JCW Grips Spoke, 18 inch

Hệ thống treo/phanh

Treo trước
Treo sau
Phanh trước
Phanh sau

Ngoại thất

Đèn chiếu xa LED
Đèn chiếu gần LED
Đèn ban ngày LED
Đèn pha tự động bật/tắt
Đèn pha tự động xa/gần
Đèn pha tự động điều chỉnh góc chiếu
Đèn hậu LED
Gương chiếu hậu Gậpđiện, chỉnhđiện, chống chói
Gạt mưa tự động
Ăng ten vây cá
Cốp đóng/mở điện

Nội thất

Chất liệu bọc ghế Ghế ngồi thể thao thiết kế John Cooper Works
Ghế lái chỉnh điện
Nhớ vị trí ghế lái
Massage ghế lái
Thông gió (làm mát) ghế lái
Sưởi ấm ghế lái
Bảng đồng hồ tài xế Bảng đồng hồ kỹ thuật số
Nút bấm tích hợp trên vô-lăng
Chất liệu bọc vô-lăng Vô lăng JCW bọc da kiểu thể thao
Hàng ghế thứ hai Gập phẳng hoàn toàn bằng cơ...
Chìa khoá thông minh
Điều hoà Tự động 3 vùng
Cửa gió hàng ghế sau
Gương chiếu hậu trong xe chống chói tự động
Tựa tay hàng ghế trước
Màn hình trung tâm Màn hình cảm ứng trung tâm
Kết nối Apple CarPlay
Đàm thoại rảnh tay
Hệ thống loa 12
Kết nối WiFi
Kết nối AUX
Kết nối USB
Kết nối Bluetooth
Radio AM/FM

Hỗ trợ vận hành

Trợ lực vô-lăng
Kiểm soát hành trình (Cruise Control)
Kiểm soát hành trình thích ứng (Adaptive Cruise Control)
Hỗ trợ đánh lái khi vào cua
Kiểm soát gia tốc
Phanh điện tử
Giữ phanh tự động

Hỗ trợ vận hành

Số túi khí 4
Chống bó cứng phanh (ABS)
Hỗ trợ lực phanh khẩn cấp (BA)
Phân phối lực phanh điện tử (EBD)
Cân bằng điện tử (VSC, ESP)
Kiểm soát lực kéo (chống trượt, kiểm soát độ bám đường TCS)
Hỗ trợ khởi hành ngang dốc
Hỗ trợ đổ đèo
Cảnh báo điểm mù
Cảm biến lùi
Camera lùi
Camera quan sát điểm mù
Cảnh báo chệch làn đường
Hỗ trợ giữ làn
Hỗ trợ phanh tự động giảm thiểu va chạm
Cảnh báo phương tiện cắt ngang khi lùi
Cảnh báo tài xế buồn ngủ
Móc ghế an toàn cho trẻ em Isofix

Động cơ/hộp số

Kiểu động cơ 2.0 lít, 4 xi lanh/4 Van
Công suất (mã lực)/vòng tua (vòng/phút) 231 hp/5000 - 6000
Mô-men xoắn (Nm)/vòng tua (vòng/phút) 350 Nm/1450 - 4500 vòng/phút
Hộp số Tự động thể thao Steptronic 8 cấp
Hệ dẫn động 4 bánh
Loại nhiên liệu xăng
Mức tiêu thụ nhiên liệu đường hỗn hợp (lít/100 km) 7,2

Trọng lượng/kích thước

Số chỗ 5
Kích thước dài x rộng x cao (mm) 4266 x 1800 x 1431
Chiều dài cơ sở (mm) 2.670
Thể tích khoang hành lý (lít) 450
Dung tích bình nhiên liệu (lít) 48
Trọng lượng bản thân (kg) 1.615
Lốp, la-zăng Mâm hợp kim JCW Grips Spoke, 18 inch

Hệ thống treo/phanh

Treo trước
Treo sau
Phanh trước
Phanh sau

Ngoại thất

Đèn chiếu xa LED
Đèn chiếu gần LED
Đèn ban ngày LED
Đèn pha tự động bật/tắt
Đèn pha tự động xa/gần
Đèn pha tự động điều chỉnh góc chiếu
Đèn hậu LED
Gương chiếu hậu Gậpđiện, chỉnhđiện, chống chói
Gạt mưa tự động
Ăng ten vây cá
Cốp đóng/mở điện

Nội thất

Chất liệu bọc ghế Ghế ngồi thể thao thiết kế John Cooper Works
Ghế lái chỉnh điện
Nhớ vị trí ghế lái
Massage ghế lái
Thông gió (làm mát) ghế lái
Sưởi ấm ghế lái
Bảng đồng hồ tài xế Bảng đồng hồ kỹ thuật số
Nút bấm tích hợp trên vô-lăng
Chất liệu bọc vô-lăng Vô lăng JCW bọc da kiểu thể thao
Hàng ghế thứ hai Gập phẳng hoàn toàn bằng cơ...
Chìa khoá thông minh
Điều hoà Tự động 3 vùng
Cửa gió hàng ghế sau
Gương chiếu hậu trong xe chống chói tự động
Tựa tay hàng ghế trước
Màn hình trung tâm Màn hình cảm ứng trung tâm
Kết nối Apple CarPlay
Đàm thoại rảnh tay
Hệ thống loa 12
Kết nối WiFi
Kết nối AUX
Kết nối USB
Kết nối Bluetooth
Radio AM/FM

Hỗ trợ vận hành

Trợ lực vô-lăng
Kiểm soát hành trình (Cruise Control)
Kiểm soát hành trình thích ứng (Adaptive Cruise Control)
Hỗ trợ đánh lái khi vào cua
Kiểm soát gia tốc
Phanh điện tử
Giữ phanh tự động

Hỗ trợ vận hành

Số túi khí 4
Chống bó cứng phanh (ABS)
Hỗ trợ lực phanh khẩn cấp (BA)
Phân phối lực phanh điện tử (EBD)
Cân bằng điện tử (VSC, ESP)
Kiểm soát lực kéo (chống trượt, kiểm soát độ bám đường TCS)
Hỗ trợ khởi hành ngang dốc
Hỗ trợ đổ đèo
Cảnh báo điểm mù
Cảm biến lùi
Camera lùi
Camera quan sát điểm mù
Cảnh báo chệch làn đường
Hỗ trợ giữ làn
Hỗ trợ phanh tự động giảm thiểu va chạm
Cảnh báo phương tiện cắt ngang khi lùi
Cảnh báo tài xế buồn ngủ
Móc ghế an toàn cho trẻ em Isofix

Động cơ/hộp số

Kiểu động cơ 2.0 lít, 4 xi lanh/4 Van
Công suất (mã lực)/vòng tua (vòng/phút) 231 hp/5000 - 6000
Mô-men xoắn (Nm)/vòng tua (vòng/phút) 350 Nm/1450 - 4500 vòng/phút
Hộp số Tự động thể thao Steptronic 8 cấp
Hệ dẫn động 4 bánh
Loại nhiên liệu xăng
Mức tiêu thụ nhiên liệu đường hỗn hợp (lít/100 km) 7,2

Trọng lượng/kích thước

Số chỗ 5
Kích thước dài x rộng x cao (mm) 4266 x 1800 x 1431
Chiều dài cơ sở (mm) 2.670
Thể tích khoang hành lý (lít) 450
Dung tích bình nhiên liệu (lít) 48
Trọng lượng bản thân (kg) 1.615
Lốp, la-zăng Mâm hợp kim JCW Grips Spoke, 18 inch

Hệ thống treo/phanh

Treo trước
Treo sau
Phanh trước
Phanh sau

Ngoại thất

Đèn chiếu xa LED
Đèn chiếu gần LED
Đèn ban ngày LED
Đèn pha tự động bật/tắt
Đèn pha tự động xa/gần
Đèn pha tự động điều chỉnh góc chiếu
Đèn hậu LED
Gương chiếu hậu Gậpđiện, chỉnhđiện, chống chói
Gạt mưa tự động
Ăng ten vây cá
Cốp đóng/mở điện

Nội thất

Chất liệu bọc ghế Ghế ngồi thể thao thiết kế John Cooper Works
Ghế lái chỉnh điện
Nhớ vị trí ghế lái
Massage ghế lái
Thông gió (làm mát) ghế lái
Sưởi ấm ghế lái
Bảng đồng hồ tài xế Bảng đồng hồ kỹ thuật số
Nút bấm tích hợp trên vô-lăng
Chất liệu bọc vô-lăng Vô lăng JCW bọc da kiểu thể thao
Hàng ghế thứ hai Gập phẳng hoàn toàn bằng cơ...
Chìa khoá thông minh
Điều hoà Tự động 3 vùng
Cửa gió hàng ghế sau
Gương chiếu hậu trong xe chống chói tự động
Tựa tay hàng ghế trước
Màn hình trung tâm Màn hình cảm ứng trung tâm
Kết nối Apple CarPlay
Đàm thoại rảnh tay
Hệ thống loa 12
Kết nối WiFi
Kết nối AUX
Kết nối USB
Kết nối Bluetooth
Radio AM/FM

Hỗ trợ vận hành

Trợ lực vô-lăng
Kiểm soát hành trình (Cruise Control)
Kiểm soát hành trình thích ứng (Adaptive Cruise Control)
Hỗ trợ đánh lái khi vào cua
Kiểm soát gia tốc
Phanh điện tử
Giữ phanh tự động

Hỗ trợ vận hành

Số túi khí 4
Chống bó cứng phanh (ABS)
Hỗ trợ lực phanh khẩn cấp (BA)
Phân phối lực phanh điện tử (EBD)
Cân bằng điện tử (VSC, ESP)
Kiểm soát lực kéo (chống trượt, kiểm soát độ bám đường TCS)
Hỗ trợ khởi hành ngang dốc
Hỗ trợ đổ đèo
Cảnh báo điểm mù
Cảm biến lùi
Camera lùi
Camera quan sát điểm mù
Cảnh báo chệch làn đường
Hỗ trợ giữ làn
Hỗ trợ phanh tự động giảm thiểu va chạm
Cảnh báo phương tiện cắt ngang khi lùi
Cảnh báo tài xế buồn ngủ
Móc ghế an toàn cho trẻ em Isofix

Động cơ/hộp số

Kiểu động cơ 2.0 lít, 4 xi lanh/4 Van
Công suất (mã lực)/vòng tua (vòng/phút) 231 hp/5000 - 6000
Mô-men xoắn (Nm)/vòng tua (vòng/phút) 350 Nm/1450 - 4500 vòng/phút
Hộp số Tự động thể thao Steptronic 8 cấp
Hệ dẫn động 4 bánh
Loại nhiên liệu xăng
Mức tiêu thụ nhiên liệu đường hỗn hợp (lít/100 km) 7,2

Trọng lượng/kích thước

Số chỗ 5
Kích thước dài x rộng x cao (mm) 4266 x 1800 x 1431
Chiều dài cơ sở (mm) 2.670
Thể tích khoang hành lý (lít) 450
Dung tích bình nhiên liệu (lít) 48
Trọng lượng bản thân (kg) 1.615
Lốp, la-zăng Mâm hợp kim JCW Grips Spoke, 18 inch

Hệ thống treo/phanh

Treo trước
Treo sau
Phanh trước
Phanh sau

Ngoại thất

Đèn chiếu xa LED
Đèn chiếu gần LED
Đèn ban ngày LED
Đèn pha tự động bật/tắt
Đèn pha tự động xa/gần
Đèn pha tự động điều chỉnh góc chiếu
Đèn hậu LED
Gương chiếu hậu Gậpđiện, chỉnhđiện, chống chói
Gạt mưa tự động
Ăng ten vây cá
Cốp đóng/mở điện

Nội thất

Chất liệu bọc ghế Ghế ngồi thể thao thiết kế John Cooper Works
Ghế lái chỉnh điện
Nhớ vị trí ghế lái
Massage ghế lái
Thông gió (làm mát) ghế lái
Sưởi ấm ghế lái
Bảng đồng hồ tài xế Bảng đồng hồ kỹ thuật số
Nút bấm tích hợp trên vô-lăng
Chất liệu bọc vô-lăng Vô lăng JCW bọc da kiểu thể thao
Hàng ghế thứ hai Gập phẳng hoàn toàn bằng cơ...
Chìa khoá thông minh
Điều hoà Tự động 3 vùng
Cửa gió hàng ghế sau
Gương chiếu hậu trong xe chống chói tự động
Tựa tay hàng ghế trước
Màn hình trung tâm Màn hình cảm ứng trung tâm
Kết nối Apple CarPlay
Đàm thoại rảnh tay
Hệ thống loa 12
Kết nối WiFi
Kết nối AUX
Kết nối USB
Kết nối Bluetooth
Radio AM/FM

Hỗ trợ vận hành

Trợ lực vô-lăng
Kiểm soát hành trình (Cruise Control)
Kiểm soát hành trình thích ứng (Adaptive Cruise Control)
Hỗ trợ đánh lái khi vào cua
Kiểm soát gia tốc
Phanh điện tử
Giữ phanh tự động

Hỗ trợ vận hành

Số túi khí 4
Chống bó cứng phanh (ABS)
Hỗ trợ lực phanh khẩn cấp (BA)
Phân phối lực phanh điện tử (EBD)
Cân bằng điện tử (VSC, ESP)
Kiểm soát lực kéo (chống trượt, kiểm soát độ bám đường TCS)
Hỗ trợ khởi hành ngang dốc
Hỗ trợ đổ đèo
Cảnh báo điểm mù
Cảm biến lùi
Camera lùi
Camera quan sát điểm mù
Cảnh báo chệch làn đường
Hỗ trợ giữ làn
Hỗ trợ phanh tự động giảm thiểu va chạm
Cảnh báo phương tiện cắt ngang khi lùi
Cảnh báo tài xế buồn ngủ
Móc ghế an toàn cho trẻ em Isofix

Giá niêm yết

Giá lăn bánh tại Hà Nội:


Dự tính chi phí

VNĐ

  • Giá niêm yết:

    1.3.

  • Phí trước bạ (12%):

    2

  • Phí sử dụng đường bộ (01 năm):

    1.560.000

  • Bảo hiểm trách nhiệm dân sự (01 năm):

    437.000

  • Phí đăng kí biển số:

    20.000.000

  • Phí đăng kiểm:

    340.000

  • Tổng cộng:

Showrooms


Showroom có sản phẩm

Xe cùng hãng

Đóng So sánh ngay Xoá tất cả sản phẩm
Đóng

Tìm kiếm thông tin xe

Kết quả tìm kiếm