Động cơ
K15B
Hộp số
5MT, 4AT
Mã lực
104, 7/6.000
Hệ dẫn động
2WD
Mô-men xoắn (Nm)
138/4.000
Số chỗ
7
K15B
5MT, 4AT
104, 7/6.000
2WD
138/4.000
7
Kiểu động cơ | K15B |
Dung tích (cc) | 1.462 |
Công suất (mã lực)/vòng tua (vòng/phút) | 104,7/6.000 |
Mô-men xoắn (Nm)/vòng tua (vòng/phút) | 138/4.000 |
Hộp số | 5MT |
Hệ dẫn động | 2WD |
Loại nhiên liệu | Xăng |
Mức tiêu thụ nhiên liệu đường hỗn hợp (lít/100 km) | 5,38 |
Loại pin | Lithium |
Dung lượng pin | 6Ah 12V |
Thể tích khoang hành lý (lít) | 803 |
Dung tích bình nhiên liệu (lít) | 45 |
Trọng lượng bản thân (kg) | 1.140 |
Lốp, la-zăng | 185/65 R15 + mâm đúc hợp kim |
Số chỗ | 7 |
Kích thước dài x rộng x cao (mm) | 4.395 x 1.735 x 1.690 |
Chiều dài cơ sở (mm) | 2.740 |
Khoảng sáng gầm (mm) | 180 |
Bán kính vòng quay (mm) | 5,2 |
Treo trước | MacPherson với lò xo cuộn |
Treo sau | Thanh xoắn với lò xo cuộn |
Phanh trước | Đĩa thông gió |
Phanh sau | Tang trống |
Đèn chiếu xa | Halogen Projector và phản quang đa chiều |
Đèn chiếu gần | Đèn Projector |
Đèn pha tự động bật/tắt | |
Đèn pha tự động xa/gần | |
Đèn pha tự động điều chỉnh góc chiếu | |
Đèn hậu | Cụm đèn hậu LED |
Đèn phanh trên cao | |
Gương chiếu hậu | Có chỉnh điện |
Sấy gương chiếu hậu | |
Gạt mưa tự động | |
Ăng ten vây cá | |
Cốp đóng/mở điện | |
Mở cốp rảnh tay |
Chất liệu bọc vô-lăng | Urethane (nhựa) |
Hàng ghế thứ hai | Gập 60:40 |
Hàng ghế thứ ba | Gập 50:50 |
Chìa khoá thông minh | |
Khởi động nút bấm | |
Điều hoà | chỉnh cơ |
Cửa gió hàng ghế sau | |
Cửa sổ trời | |
Cửa sổ trời toàn cảnh | |
Gương chiếu hậu trong xe chống chói tự động | |
Tựa tay hàng ghế trước | |
Tựa tay hàng ghế sau | |
Màn hình trung tâm | Cảm ứng 7 inch |
Kết nối Apple CarPlay | |
Kết nối Android Auto | |
Ra lệnh giọng nói | |
Đàm thoại rảnh tay | |
Kết nối WiFi | |
Kết nối AUX | |
Kết nối USB | |
Kết nối Bluetooth | |
Radio AM/FM | |
Sạc không dây | |
Chất liệu bọc ghế | Nỉ |
Massage ghế lái | |
Ghế phụ chỉnh điện | |
Massage ghế phụ | |
Thông gió (làm mát) ghế lái | |
Thông gió (làm mát) ghế phụ | |
Sưởi ấm ghế lái | |
Sưởi ấm ghế phụ | |
Bảng đồng hồ tài xế | analog |
Nút bấm tích hợp trên vô-lăng |
Trợ lực vô-lăng | Vô lăng trợ lực điện |
Nhiều chế độ lái | |
Lẫy chuyển số trên vô-lăng | |
Ngắt động cơ tạm thời (Idling Stop/Start-Stop) | |
Hỗ trợ đánh lái khi vào cua | |
Kiểm soát gia tốc | |
Phanh tay điện tử | |
Giữ phanh tự động | |
Hiển thị thông tin trên kính lái (HUD) |
Kiểm soát hành trình (Cruise Control) | |
Kiểm soát hành trình thích ứng (Adaptive Cruise Control) | |
Cân bằng điện tử (VSC, ESP) | |
Kiểm soát lực kéo (chống trượt, kiểm soát độ bám đường TCS) | |
Hỗ trợ khởi hành ngang dốc | |
Hỗ trợ đổ đèo | |
Cảnh báo điểm mù | |
Cảm biến lùi | |
Camera lùi | |
Camera 360 độ | |
Camera quan sát điểm mù | |
Cảnh báo chệch làn đường | |
Hỗ trợ giữ làn | |
Số túi khí | 2 |
Hỗ trợ phanh tự động giảm thiểu va chạm | |
Chống bó cứng phanh (ABS) | |
Cảnh báo phương tiện cắt ngang khi lùi | |
Hỗ trợ lực phanh khẩn cấp (BA) | |
Cảnh báo tài xế buồn ngủ | |
Phân phối lực phanh điện tử (EBD) | |
Móc ghế an toàn cho trẻ em Isofix |
Kiểu động cơ | K15B |
Dung tích (cc) | 1.462 |
Công suất (mã lực)/vòng tua (vòng/phút) | 104,7/6.000 |
Mô-men xoắn (Nm)/vòng tua (vòng/phút) | 138/4.000 |
Hộp số | 5MT |
Hệ dẫn động | 2WD |
Loại nhiên liệu | Xăng |
Mức tiêu thụ nhiên liệu đường hỗn hợp (lít/100 km) | 5,38 |
Loại pin | Lithium |
Dung lượng pin | 6Ah 12V |
Thể tích khoang hành lý (lít) | 803 |
Dung tích bình nhiên liệu (lít) | 45 |
Trọng lượng bản thân (kg) | 1.140 |
Lốp, la-zăng | 185/65 R15 + mâm đúc hợp kim |
Số chỗ | 7 |
Kích thước dài x rộng x cao (mm) | 4.395 x 1.735 x 1.690 |
Chiều dài cơ sở (mm) | 2.740 |
Khoảng sáng gầm (mm) | 180 |
Bán kính vòng quay (mm) | 5,2 |
Treo trước | MacPherson với lò xo cuộn |
Treo sau | Thanh xoắn với lò xo cuộn |
Phanh trước | Đĩa thông gió |
Phanh sau | Tang trống |
Đèn chiếu xa | Halogen Projector và phản quang đa chiều |
Đèn chiếu gần | Đèn Projector |
Đèn pha tự động bật/tắt | |
Đèn pha tự động xa/gần | |
Đèn pha tự động điều chỉnh góc chiếu | |
Đèn hậu | Cụm đèn hậu LED |
Đèn phanh trên cao | |
Gương chiếu hậu | Có chỉnh điện |
Sấy gương chiếu hậu | |
Gạt mưa tự động | |
Ăng ten vây cá | |
Cốp đóng/mở điện | |
Mở cốp rảnh tay |
Chất liệu bọc vô-lăng | Urethane (nhựa) |
Hàng ghế thứ hai | Gập 60:40 |
Hàng ghế thứ ba | Gập 50:50 |
Chìa khoá thông minh | |
Khởi động nút bấm | |
Điều hoà | chỉnh cơ |
Cửa gió hàng ghế sau | |
Cửa sổ trời | |
Cửa sổ trời toàn cảnh | |
Gương chiếu hậu trong xe chống chói tự động | |
Tựa tay hàng ghế trước | |
Tựa tay hàng ghế sau | |
Màn hình trung tâm | Cảm ứng 7 inch |
Kết nối Apple CarPlay | |
Kết nối Android Auto | |
Ra lệnh giọng nói | |
Đàm thoại rảnh tay | |
Kết nối WiFi | |
Kết nối AUX | |
Kết nối USB | |
Kết nối Bluetooth | |
Radio AM/FM | |
Sạc không dây | |
Chất liệu bọc ghế | Nỉ |
Massage ghế lái | |
Ghế phụ chỉnh điện | |
Massage ghế phụ | |
Thông gió (làm mát) ghế lái | |
Thông gió (làm mát) ghế phụ | |
Sưởi ấm ghế lái | |
Sưởi ấm ghế phụ | |
Bảng đồng hồ tài xế | analog |
Nút bấm tích hợp trên vô-lăng |
Trợ lực vô-lăng | Vô lăng trợ lực điện |
Nhiều chế độ lái | |
Lẫy chuyển số trên vô-lăng | |
Ngắt động cơ tạm thời (Idling Stop/Start-Stop) | |
Hỗ trợ đánh lái khi vào cua | |
Kiểm soát gia tốc | |
Phanh tay điện tử | |
Giữ phanh tự động | |
Hiển thị thông tin trên kính lái (HUD) |
Kiểm soát hành trình (Cruise Control) | |
Kiểm soát hành trình thích ứng (Adaptive Cruise Control) | |
Cân bằng điện tử (VSC, ESP) | |
Kiểm soát lực kéo (chống trượt, kiểm soát độ bám đường TCS) | |
Hỗ trợ khởi hành ngang dốc | |
Hỗ trợ đổ đèo | |
Cảnh báo điểm mù | |
Cảm biến lùi | |
Camera lùi | |
Camera 360 độ | |
Camera quan sát điểm mù | |
Cảnh báo chệch làn đường | |
Hỗ trợ giữ làn | |
Số túi khí | 2 |
Hỗ trợ phanh tự động giảm thiểu va chạm | |
Chống bó cứng phanh (ABS) | |
Cảnh báo phương tiện cắt ngang khi lùi | |
Hỗ trợ lực phanh khẩn cấp (BA) | |
Cảnh báo tài xế buồn ngủ | |
Phân phối lực phanh điện tử (EBD) | |
Móc ghế an toàn cho trẻ em Isofix |
Kiểu động cơ | K15B |
Dung tích (cc) | 1.462 |
Công suất (mã lực)/vòng tua (vòng/phút) | 104,7/6.000 |
Mô-men xoắn (Nm)/vòng tua (vòng/phút) | 138/4.000 |
Hộp số | 5MT |
Hệ dẫn động | 2WD |
Loại nhiên liệu | Xăng |
Mức tiêu thụ nhiên liệu đường hỗn hợp (lít/100 km) | 5,38 |
Loại pin | Lithium |
Dung lượng pin | 6Ah 12V |
Thể tích khoang hành lý (lít) | 803 |
Dung tích bình nhiên liệu (lít) | 45 |
Trọng lượng bản thân (kg) | 1.140 |
Lốp, la-zăng | 185/65 R15 + mâm đúc hợp kim |
Số chỗ | 7 |
Kích thước dài x rộng x cao (mm) | 4.395 x 1.735 x 1.690 |
Chiều dài cơ sở (mm) | 2.740 |
Khoảng sáng gầm (mm) | 180 |
Bán kính vòng quay (mm) | 5,2 |
Treo trước | MacPherson với lò xo cuộn |
Treo sau | Thanh xoắn với lò xo cuộn |
Phanh trước | Đĩa thông gió |
Phanh sau | Tang trống |
Đèn chiếu xa | Halogen Projector và phản quang đa chiều |
Đèn chiếu gần | Đèn Projector |
Đèn pha tự động bật/tắt | |
Đèn pha tự động xa/gần | |
Đèn pha tự động điều chỉnh góc chiếu | |
Đèn hậu | Cụm đèn hậu LED |
Đèn phanh trên cao | |
Gương chiếu hậu | Có chỉnh điện |
Sấy gương chiếu hậu | |
Gạt mưa tự động | |
Ăng ten vây cá | |
Cốp đóng/mở điện | |
Mở cốp rảnh tay |
Chất liệu bọc vô-lăng | Urethane (nhựa) |
Hàng ghế thứ hai | Gập 60:40 |
Hàng ghế thứ ba | Gập 50:50 |
Chìa khoá thông minh | |
Khởi động nút bấm | |
Điều hoà | chỉnh cơ |
Cửa gió hàng ghế sau | |
Cửa sổ trời | |
Cửa sổ trời toàn cảnh | |
Gương chiếu hậu trong xe chống chói tự động | |
Tựa tay hàng ghế trước | |
Tựa tay hàng ghế sau | |
Màn hình trung tâm | Cảm ứng 7 inch |
Kết nối Apple CarPlay | |
Kết nối Android Auto | |
Ra lệnh giọng nói | |
Đàm thoại rảnh tay | |
Kết nối WiFi | |
Kết nối AUX | |
Kết nối USB | |
Kết nối Bluetooth | |
Radio AM/FM | |
Sạc không dây | |
Chất liệu bọc ghế | Nỉ |
Massage ghế lái | |
Ghế phụ chỉnh điện | |
Massage ghế phụ | |
Thông gió (làm mát) ghế lái | |
Thông gió (làm mát) ghế phụ | |
Sưởi ấm ghế lái | |
Sưởi ấm ghế phụ | |
Bảng đồng hồ tài xế | analog |
Nút bấm tích hợp trên vô-lăng |
Trợ lực vô-lăng | Vô lăng trợ lực điện |
Nhiều chế độ lái | |
Lẫy chuyển số trên vô-lăng | |
Ngắt động cơ tạm thời (Idling Stop/Start-Stop) | |
Hỗ trợ đánh lái khi vào cua | |
Kiểm soát gia tốc | |
Phanh tay điện tử | |
Giữ phanh tự động | |
Hiển thị thông tin trên kính lái (HUD) |
Kiểm soát hành trình (Cruise Control) | |
Kiểm soát hành trình thích ứng (Adaptive Cruise Control) | |
Cân bằng điện tử (VSC, ESP) | |
Kiểm soát lực kéo (chống trượt, kiểm soát độ bám đường TCS) | |
Hỗ trợ khởi hành ngang dốc | |
Hỗ trợ đổ đèo | |
Cảnh báo điểm mù | |
Cảm biến lùi | |
Camera lùi | |
Camera 360 độ | |
Camera quan sát điểm mù | |
Cảnh báo chệch làn đường | |
Hỗ trợ giữ làn | |
Số túi khí | 2 |
Hỗ trợ phanh tự động giảm thiểu va chạm | |
Chống bó cứng phanh (ABS) | |
Cảnh báo phương tiện cắt ngang khi lùi | |
Hỗ trợ lực phanh khẩn cấp (BA) | |
Cảnh báo tài xế buồn ngủ | |
Phân phối lực phanh điện tử (EBD) | |
Móc ghế an toàn cho trẻ em Isofix |