Thông số kỹ thuật Suzuki Ertiga

Suzuki Ertiga
Khoảng giá: 678000000 - 609000000
Suzuki Ertiga
Suzuki Ertiga là mẫu xe cỡ nhỏ đang được rất nhiều người lựa chọn. Xe có ngoại hình nhỏ gọn và là mẫu xe giá rẻ nên rất phù hợp túi tiền của nhiều khách hàng.
Xem chi tiết

Thông số kỹ cơ bản của Suzuki Ertiga

dong-co-icon
Động cơ

K15B

dong-co-icon
Hộp số

5MT, 4AT

dong-co-icon
Mã lực

104, 7/6.000

dong-co-icon
Hệ dẫn động

2WD

dong-co-icon
Mô-men xoắn (Nm)

138/4.000

dong-co-icon
Số chỗ

7

Thông số kỹ thuật Suzuki Ertiga

Động cơ/hộp số

Kiểu động cơ K15B
Dung tích (cc) 1.462
Công suất (mã lực)/vòng tua (vòng/phút) 104,7/6.000
Mô-men xoắn (Nm)/vòng tua (vòng/phút) 138/4.000
Hộp số 5MT
Hệ dẫn động 2WD
Loại nhiên liệu Xăng
Mức tiêu thụ nhiên liệu đường hỗn hợp (lít/100 km) 5,38
Loại pin Lithium
Dung lượng pin 6Ah 12V

Trọng lượng/kích thước

Thể tích khoang hành lý (lít) 803
Dung tích bình nhiên liệu (lít) 45
Trọng lượng bản thân (kg) 1.140
Lốp, la-zăng 185/65 R15 + mâm đúc hợp kim
Số chỗ 7
Kích thước dài x rộng x cao (mm) 4.395 x 1.735 x 1.690
Chiều dài cơ sở (mm) 2.740
Khoảng sáng gầm (mm) 180
Bán kính vòng quay (mm) 5,2

Hệ thống treo/phanh

Treo trước MacPherson với lò xo cuộn
Treo sau Thanh xoắn với lò xo cuộn
Phanh trước Đĩa thông gió
Phanh sau Tang trống

Ngoại thất

Đèn chiếu xa Halogen Projector và phản quang đa chiều
Đèn chiếu gần Đèn Projector
Đèn pha tự động bật/tắt
Đèn pha tự động xa/gần
Đèn pha tự động điều chỉnh góc chiếu
Đèn hậu Cụm đèn hậu LED
Đèn phanh trên cao
Gương chiếu hậu Có chỉnh điện
Sấy gương chiếu hậu
Gạt mưa tự động
Ăng ten vây cá
Cốp đóng/mở điện
Mở cốp rảnh tay

Nội thất

Chất liệu bọc vô-lăng Urethane (nhựa)
Hàng ghế thứ hai Gập 60:40
Hàng ghế thứ ba Gập 50:50
Chìa khoá thông minh
Khởi động nút bấm
Điều hoà chỉnh cơ
Cửa gió hàng ghế sau
Cửa sổ trời
Cửa sổ trời toàn cảnh
Gương chiếu hậu trong xe chống chói tự động
Tựa tay hàng ghế trước
Tựa tay hàng ghế sau
Màn hình trung tâm Cảm ứng 7 inch
Kết nối Apple CarPlay
Kết nối Android Auto
Ra lệnh giọng nói
Đàm thoại rảnh tay
Kết nối WiFi
Kết nối AUX
Kết nối USB
Kết nối Bluetooth
Radio AM/FM
Sạc không dây
Chất liệu bọc ghế Nỉ
Massage ghế lái
Ghế phụ chỉnh điện
Massage ghế phụ
Thông gió (làm mát) ghế lái
Thông gió (làm mát) ghế phụ
Sưởi ấm ghế lái
Sưởi ấm ghế phụ
Bảng đồng hồ tài xế analog
Nút bấm tích hợp trên vô-lăng

Hỗ trợ vận hành

Trợ lực vô-lăng Vô lăng trợ lực điện
Nhiều chế độ lái
Lẫy chuyển số trên vô-lăng
Ngắt động cơ tạm thời (Idling Stop/Start-Stop)
Hỗ trợ đánh lái khi vào cua
Kiểm soát gia tốc
Phanh tay điện tử
Giữ phanh tự động
Hiển thị thông tin trên kính lái (HUD)

Hỗ trợ vận hành

Kiểm soát hành trình (Cruise Control)
Kiểm soát hành trình thích ứng (Adaptive Cruise Control)
Cân bằng điện tử (VSC, ESP)
Kiểm soát lực kéo (chống trượt, kiểm soát độ bám đường TCS)
Hỗ trợ khởi hành ngang dốc
Hỗ trợ đổ đèo
Cảnh báo điểm mù
Cảm biến lùi
Camera lùi
Camera 360 độ
Camera quan sát điểm mù
Cảnh báo chệch làn đường
Hỗ trợ giữ làn
Số túi khí 2
Hỗ trợ phanh tự động giảm thiểu va chạm
Chống bó cứng phanh (ABS)
Cảnh báo phương tiện cắt ngang khi lùi
Hỗ trợ lực phanh khẩn cấp (BA)
Cảnh báo tài xế buồn ngủ
Phân phối lực phanh điện tử (EBD)
Móc ghế an toàn cho trẻ em Isofix

Động cơ/hộp số

Kiểu động cơ K15B
Dung tích (cc) 1.462
Công suất (mã lực)/vòng tua (vòng/phút) 104,7/6.000
Mô-men xoắn (Nm)/vòng tua (vòng/phút) 138/4.000
Hộp số 5MT
Hệ dẫn động 2WD
Loại nhiên liệu Xăng
Mức tiêu thụ nhiên liệu đường hỗn hợp (lít/100 km) 5,38
Loại pin Lithium
Dung lượng pin 6Ah 12V

Trọng lượng/kích thước

Thể tích khoang hành lý (lít) 803
Dung tích bình nhiên liệu (lít) 45
Trọng lượng bản thân (kg) 1.140
Lốp, la-zăng 185/65 R15 + mâm đúc hợp kim
Số chỗ 7
Kích thước dài x rộng x cao (mm) 4.395 x 1.735 x 1.690
Chiều dài cơ sở (mm) 2.740
Khoảng sáng gầm (mm) 180
Bán kính vòng quay (mm) 5,2

Hệ thống treo/phanh

Treo trước MacPherson với lò xo cuộn
Treo sau Thanh xoắn với lò xo cuộn
Phanh trước Đĩa thông gió
Phanh sau Tang trống

Ngoại thất

Đèn chiếu xa Halogen Projector và phản quang đa chiều
Đèn chiếu gần Đèn Projector
Đèn pha tự động bật/tắt
Đèn pha tự động xa/gần
Đèn pha tự động điều chỉnh góc chiếu
Đèn hậu Cụm đèn hậu LED
Đèn phanh trên cao
Gương chiếu hậu Có chỉnh điện
Sấy gương chiếu hậu
Gạt mưa tự động
Ăng ten vây cá
Cốp đóng/mở điện
Mở cốp rảnh tay

Nội thất

Chất liệu bọc vô-lăng Urethane (nhựa)
Hàng ghế thứ hai Gập 60:40
Hàng ghế thứ ba Gập 50:50
Chìa khoá thông minh
Khởi động nút bấm
Điều hoà chỉnh cơ
Cửa gió hàng ghế sau
Cửa sổ trời
Cửa sổ trời toàn cảnh
Gương chiếu hậu trong xe chống chói tự động
Tựa tay hàng ghế trước
Tựa tay hàng ghế sau
Màn hình trung tâm Cảm ứng 7 inch
Kết nối Apple CarPlay
Kết nối Android Auto
Ra lệnh giọng nói
Đàm thoại rảnh tay
Kết nối WiFi
Kết nối AUX
Kết nối USB
Kết nối Bluetooth
Radio AM/FM
Sạc không dây
Chất liệu bọc ghế Nỉ
Massage ghế lái
Ghế phụ chỉnh điện
Massage ghế phụ
Thông gió (làm mát) ghế lái
Thông gió (làm mát) ghế phụ
Sưởi ấm ghế lái
Sưởi ấm ghế phụ
Bảng đồng hồ tài xế analog
Nút bấm tích hợp trên vô-lăng

Hỗ trợ vận hành

Trợ lực vô-lăng Vô lăng trợ lực điện
Nhiều chế độ lái
Lẫy chuyển số trên vô-lăng
Ngắt động cơ tạm thời (Idling Stop/Start-Stop)
Hỗ trợ đánh lái khi vào cua
Kiểm soát gia tốc
Phanh tay điện tử
Giữ phanh tự động
Hiển thị thông tin trên kính lái (HUD)

Hỗ trợ vận hành

Kiểm soát hành trình (Cruise Control)
Kiểm soát hành trình thích ứng (Adaptive Cruise Control)
Cân bằng điện tử (VSC, ESP)
Kiểm soát lực kéo (chống trượt, kiểm soát độ bám đường TCS)
Hỗ trợ khởi hành ngang dốc
Hỗ trợ đổ đèo
Cảnh báo điểm mù
Cảm biến lùi
Camera lùi
Camera 360 độ
Camera quan sát điểm mù
Cảnh báo chệch làn đường
Hỗ trợ giữ làn
Số túi khí 2
Hỗ trợ phanh tự động giảm thiểu va chạm
Chống bó cứng phanh (ABS)
Cảnh báo phương tiện cắt ngang khi lùi
Hỗ trợ lực phanh khẩn cấp (BA)
Cảnh báo tài xế buồn ngủ
Phân phối lực phanh điện tử (EBD)
Móc ghế an toàn cho trẻ em Isofix

Động cơ/hộp số

Kiểu động cơ K15B
Dung tích (cc) 1.462
Công suất (mã lực)/vòng tua (vòng/phút) 104,7/6.000
Mô-men xoắn (Nm)/vòng tua (vòng/phút) 138/4.000
Hộp số 5MT
Hệ dẫn động 2WD
Loại nhiên liệu Xăng
Mức tiêu thụ nhiên liệu đường hỗn hợp (lít/100 km) 5,38
Loại pin Lithium
Dung lượng pin 6Ah 12V

Trọng lượng/kích thước

Thể tích khoang hành lý (lít) 803
Dung tích bình nhiên liệu (lít) 45
Trọng lượng bản thân (kg) 1.140
Lốp, la-zăng 185/65 R15 + mâm đúc hợp kim
Số chỗ 7
Kích thước dài x rộng x cao (mm) 4.395 x 1.735 x 1.690
Chiều dài cơ sở (mm) 2.740
Khoảng sáng gầm (mm) 180
Bán kính vòng quay (mm) 5,2

Hệ thống treo/phanh

Treo trước MacPherson với lò xo cuộn
Treo sau Thanh xoắn với lò xo cuộn
Phanh trước Đĩa thông gió
Phanh sau Tang trống

Ngoại thất

Đèn chiếu xa Halogen Projector và phản quang đa chiều
Đèn chiếu gần Đèn Projector
Đèn pha tự động bật/tắt
Đèn pha tự động xa/gần
Đèn pha tự động điều chỉnh góc chiếu
Đèn hậu Cụm đèn hậu LED
Đèn phanh trên cao
Gương chiếu hậu Có chỉnh điện
Sấy gương chiếu hậu
Gạt mưa tự động
Ăng ten vây cá
Cốp đóng/mở điện
Mở cốp rảnh tay

Nội thất

Chất liệu bọc vô-lăng Urethane (nhựa)
Hàng ghế thứ hai Gập 60:40
Hàng ghế thứ ba Gập 50:50
Chìa khoá thông minh
Khởi động nút bấm
Điều hoà chỉnh cơ
Cửa gió hàng ghế sau
Cửa sổ trời
Cửa sổ trời toàn cảnh
Gương chiếu hậu trong xe chống chói tự động
Tựa tay hàng ghế trước
Tựa tay hàng ghế sau
Màn hình trung tâm Cảm ứng 7 inch
Kết nối Apple CarPlay
Kết nối Android Auto
Ra lệnh giọng nói
Đàm thoại rảnh tay
Kết nối WiFi
Kết nối AUX
Kết nối USB
Kết nối Bluetooth
Radio AM/FM
Sạc không dây
Chất liệu bọc ghế Nỉ
Massage ghế lái
Ghế phụ chỉnh điện
Massage ghế phụ
Thông gió (làm mát) ghế lái
Thông gió (làm mát) ghế phụ
Sưởi ấm ghế lái
Sưởi ấm ghế phụ
Bảng đồng hồ tài xế analog
Nút bấm tích hợp trên vô-lăng

Hỗ trợ vận hành

Trợ lực vô-lăng Vô lăng trợ lực điện
Nhiều chế độ lái
Lẫy chuyển số trên vô-lăng
Ngắt động cơ tạm thời (Idling Stop/Start-Stop)
Hỗ trợ đánh lái khi vào cua
Kiểm soát gia tốc
Phanh tay điện tử
Giữ phanh tự động
Hiển thị thông tin trên kính lái (HUD)

Hỗ trợ vận hành

Kiểm soát hành trình (Cruise Control)
Kiểm soát hành trình thích ứng (Adaptive Cruise Control)
Cân bằng điện tử (VSC, ESP)
Kiểm soát lực kéo (chống trượt, kiểm soát độ bám đường TCS)
Hỗ trợ khởi hành ngang dốc
Hỗ trợ đổ đèo
Cảnh báo điểm mù
Cảm biến lùi
Camera lùi
Camera 360 độ
Camera quan sát điểm mù
Cảnh báo chệch làn đường
Hỗ trợ giữ làn
Số túi khí 2
Hỗ trợ phanh tự động giảm thiểu va chạm
Chống bó cứng phanh (ABS)
Cảnh báo phương tiện cắt ngang khi lùi
Hỗ trợ lực phanh khẩn cấp (BA)
Cảnh báo tài xế buồn ngủ
Phân phối lực phanh điện tử (EBD)
Móc ghế an toàn cho trẻ em Isofix

Giá niêm yết

Giá lăn bánh tại Hà Tĩnh:


Dự tính chi phí

VNĐ

  • Giá niêm yết:

    678000000

  • Phí trước bạ (11%):

    74.580.000

  • Phí sử dụng đường bộ (01 năm):

    1.560.000

  • Bảo hiểm trách nhiệm dân sự (01 năm):

    437.000

  • Phí đăng kí biển số:

    10.000.000

  • Phí đăng kiểm:

    340.000

  • Tổng cộng:

Xe cùng hãng

Đóng So sánh ngay Xoá tất cả sản phẩm
Đóng

Tìm kiếm thông tin xe

Kết quả tìm kiếm