Thông số kỹ thuật Toyota Wigo

Toyota Wigo 2021
Khoảng giá: 385 Triệu - 385 Triệu
Toyota Wigo 2021
Toyota Wigo [TIME nam] là một dòng xe giá rẻ thuộc phân khúc hạng A 5 chỗ, xe khá chất lượng và được nhiều khách hàng đánh giá cao phù hợp với nhiều người chưa có quá nhiều khả năng kinh tế.
Xem chi tiết

Thông số kỹ cơ bản của Toyota Wigo 2021

dong-co-icon
Động cơ

Xăng 1.2L 4 xi lanh thẳng hàng

dong-co-icon
Hộp số

Tự động 4 cấp và số sàn 5 cấp

dong-co-icon
Mã lực

(64)/86@6000

dong-co-icon
Hệ dẫn động

FWD

dong-co-icon
Mô-men xoắn (Nm)

107@4200

dong-co-icon
Số chỗ

5

Thông số kỹ thuật Toyota Wigo 2021

Động cơ/hộp số

Kiểu động cơ 3NR-VE
Dung tích (cc) 1.197
Công suất (mã lực)/vòng tua (vòng/phút) 87/6000
Mô-men xoắn (Nm)/vòng tua (vòng/phút) 108/4200
Hộp số 4AT
Hệ dẫn động FWD
Loại nhiên liệu Xăng
Mức tiêu thụ nhiên liệu đường hỗn hợp (lít/100 km) 5,3

Trọng lượng/kích thước

Số chỗ 5
Kích thước dài x rộng x cao (mm) 3660x1600x1520
Chiều dài cơ sở (mm) 2.455
Khoảng sáng gầm (mm) 160
Bán kính vòng quay (mm) 4.700
Dung tích bình nhiên liệu (lít) 33
Trọng lượng bản thân (kg) 965
Trọng lượng toàn tải (kg) 1.290
Lốp, la-zăng 175/65R14

Hệ thống treo/phanh

Treo trước Mc Pherson
Treo sau Trục xoắn bán độc lập với lò xo cuộn
Phanh trước Phanh đĩa
Phanh sau Tang trống

Ngoại thất

Đèn chiếu xa Halogen
Đèn chiếu gần Projector
Đèn hậu LED
Đèn phanh trên cao ic_fluent_checkmark_circle_48_filled Created with Sketch.
Gương chiếu hậu Gập điện, chỉnh điện

Nội thất

Chất liệu bọc ghế Nỉ
Bảng đồng hồ tài xế Digital
Nút bấm tích hợp trên vô-lăng ic_fluent_checkmark_circle_48_filled Created with Sketch.
Chất liệu bọc vô-lăng Urethane
Hàng ghế thứ hai Gập hoàn toàn
Chìa khoá thông minh ic_fluent_checkmark_circle_48_filled Created with Sketch.
Khởi động nút bấm ic_fluent_checkmark_circle_48_filled Created with Sketch.
Điều hoà
Màn hình trung tâm Cảm ứng 6,8 inch
Kết nối Apple CarPlay ic_fluent_checkmark_circle_48_filled Created with Sketch.
Kết nối Android Auto ic_fluent_checkmark_circle_48_filled Created with Sketch.
Hệ thống loa 4
Kết nối USB ic_fluent_checkmark_circle_48_filled Created with Sketch.
Kết nối Bluetooth ic_fluent_checkmark_circle_48_filled Created with Sketch.
Radio AM/FM ic_fluent_checkmark_circle_48_filled Created with Sketch.

Hỗ trợ vận hành

Trợ lực vô-lăng Điện

Hỗ trợ vận hành

Số túi khí 2
Chống bó cứng phanh (ABS) ic_fluent_checkmark_circle_48_filled Created with Sketch.
Phân phối lực phanh điện tử (EBD) ic_fluent_checkmark_circle_48_filled Created with Sketch.
Cảm biến lùi ic_fluent_checkmark_circle_48_filled Created with Sketch.
Camera lùi ic_fluent_checkmark_circle_48_filled Created with Sketch.

Động cơ/hộp số

Kiểu động cơ 3NR-VE
Dung tích (cc) 1.197
Công suất (mã lực)/vòng tua (vòng/phút) 87/6000
Mô-men xoắn (Nm)/vòng tua (vòng/phút) 108/4200
Hộp số 5MT
Hệ dẫn động FWD
Loại nhiên liệu Xăng
Mức tiêu thụ nhiên liệu đường hỗn hợp (lít/100 km) 5,16

Trọng lượng/kích thước

Số chỗ 5
Kích thước dài x rộng x cao (mm) 3660x1600x1520
Chiều dài cơ sở (mm) 2.455
Khoảng sáng gầm (mm) 160
Bán kính vòng quay (mm) 4.700
Dung tích bình nhiên liệu (lít) 33
Trọng lượng bản thân (kg) 870
Trọng lượng toàn tải (kg) 1.290
Lốp, la-zăng 175/65R14

Hệ thống treo/phanh

Treo trước Mc Pherson
Treo sau Trục xoắn bán độc lập với lò xo cuộn
Phanh trước Phanh đĩa
Phanh sau Tang trống

Ngoại thất

Đèn chiếu xa Halogen
Đèn chiếu gần Projector
Đèn hậu LED
Đèn phanh trên cao
Gương chiếu hậu Gập điện, chỉnh điện

Nội thất

Chất liệu bọc ghế Nỉ
Bảng đồng hồ tài xế Digital
Nút bấm tích hợp trên vô-lăng
Chất liệu bọc vô-lăng Urethane
Hàng ghế thứ hai Gập hoàn toàn
Chìa khoá thông minh
Khởi động nút bấm
Điều hoà
Màn hình trung tâm Cảm ứng 6,8 inch
Kết nối Apple CarPlay
Kết nối Android Auto
Hệ thống loa 4
Kết nối USB
Kết nối Bluetooth
Radio AM/FM

Hỗ trợ vận hành

Trợ lực vô-lăng Điện

Hỗ trợ vận hành

Số túi khí 2
Chống bó cứng phanh (ABS)
Phân phối lực phanh điện tử (EBD)
Cảm biến lùi
Camera lùi

Động cơ/hộp số

Kiểu động cơ 3NR-VE
Dung tích (cc) 1.197
Công suất (mã lực)/vòng tua (vòng/phút) 87/6000
Mô-men xoắn (Nm)/vòng tua (vòng/phút) 108/4200
Hộp số 5MT
Hệ dẫn động FWD
Loại nhiên liệu Xăng
Mức tiêu thụ nhiên liệu đường hỗn hợp (lít/100 km) 5,16

Trọng lượng/kích thước

Số chỗ 5
Kích thước dài x rộng x cao (mm) 3660x1600x1520
Chiều dài cơ sở (mm) 2.455
Khoảng sáng gầm (mm) 160
Bán kính vòng quay (mm) 4.700
Dung tích bình nhiên liệu (lít) 33
Trọng lượng bản thân (kg) 870
Trọng lượng toàn tải (kg) 1.290
Lốp, la-zăng 175/65R14

Hệ thống treo/phanh

Treo trước Mc Pherson
Treo sau Trục xoắn bán độc lập với lò xo cuộn
Phanh trước Phanh đĩa
Phanh sau Tang trống

Ngoại thất

Đèn chiếu xa Halogen
Đèn chiếu gần Projector
Đèn hậu LED
Đèn phanh trên cao
Gương chiếu hậu Gập điện, chỉnh điện

Nội thất

Chất liệu bọc ghế Nỉ
Bảng đồng hồ tài xế Digital
Nút bấm tích hợp trên vô-lăng
Chất liệu bọc vô-lăng Urethane
Hàng ghế thứ hai Gập hoàn toàn
Chìa khoá thông minh
Khởi động nút bấm
Điều hoà
Màn hình trung tâm Cảm ứng 6,8 inch
Kết nối Apple CarPlay
Kết nối Android Auto
Hệ thống loa 4
Kết nối USB
Kết nối Bluetooth
Radio AM/FM

Hỗ trợ vận hành

Trợ lực vô-lăng Điện

Hỗ trợ vận hành

Số túi khí 2
Chống bó cứng phanh (ABS)
Phân phối lực phanh điện tử (EBD)
Cảm biến lùi
Camera lùi

Giá niêm yết

Giá lăn bánh tại Tỉnh/TP Khác:


Dự tính chi phí

VNĐ

  • Giá niêm yết:

    385 Triệu

  • Phí trước bạ (10%):

    39

  • Phí sử dụng đường bộ (01 năm):

    1.560.000

  • Bảo hiểm trách nhiệm dân sự (01 năm):

    437.000

  • Phí đăng kí biển số:

  • Phí đăng kiểm:

    340.000

  • Tổng cộng:

Showrooms


Showroom có sản phẩm

Xe cùng hãng

Đóng So sánh ngay Xoá tất cả sản phẩm
Đóng

Tìm kiếm thông tin xe

Kết quả tìm kiếm