Động cơ
2NR-VE 1.5
Hộp số
CVT
Mã lực
105/6000
Hệ dẫn động
Cầu trước
Mô-men xoắn (Nm)
138/4200
Số chỗ
7
2NR-VE 1.5
CVT
105/6000
Cầu trước
138/4200
7
Kiểu động cơ | 2NR-VE 1.5 |
Dung tích (cc) | 1.496 |
Công suất (mã lực)/vòng tua (vòng/phút) | 105/6000 |
Mô-men xoắn (Nm)/vòng tua (vòng/phút) | 138/4200 |
Hộp số | CVT |
Hệ dẫn động | Cầu trước |
Loại nhiên liệu | Xăng |
Mức tiêu thụ nhiên liệu đường hỗn hợp (lít/100 km) | 6,3 |
Số chỗ | 7 |
Kích thước dài x rộng x cao (mm) | 4.475 x 1.750 x 1.700 |
Chiều dài cơ sở (mm) | 2.750 |
Khoảng sáng gầm (mm) | 205 |
Bán kính vòng quay (mm) | 4.900 |
Thể tích khoang hành lý (lít) | 498 |
Dung tích bình nhiên liệu (lít) | 43 |
Trọng lượng bản thân (kg) | 1.160 |
Trọng lượng toàn tải (kg) | 1.735 |
Lốp, la-zăng | 195/60R16 |
Treo trước | MacPherson với thanh cân bằng |
Treo sau | Thanh xoắn với thanh cân bằng |
Phanh trước | Đĩa |
Phanh sau | Đĩa |
Đèn chiếu xa | LED |
Đèn chiếu gần | LED |
Đèn ban ngày | LED |
Đèn pha tự động bật/tắt | |
Đèn hậu | LED |
Đèn phanh trên cao | |
Gương chiếu hậu | Chỉnh điện, báo rẽ, gập điện tự động |
Gạt mưa tự động | |
Ăng ten vây cá |
Chất liệu bọc ghế | Da kết hợp nỉ |
Điều chỉnh ghế lái | Chỉnh cơ 6 hướng |
Điều chỉnh ghế phụ | Chỉnh cơ 4 hướng |
Bảng đồng hồ tài xế | TFT 4.2 inch |
Nút bấm tích hợp trên vô-lăng | |
Chất liệu bọc vô-lăng | Da |
Hàng ghế thứ hai | Gập 60:40 |
Hàng ghế thứ ba | Gập 50:50 |
Chìa khoá thông minh | |
Khởi động nút bấm | |
Điều hoà | Tự động |
Cửa gió hàng ghế sau | |
Cửa sổ trời | |
Cửa sổ trời toàn cảnh | |
Gương chiếu hậu trong xe chống chói tự động | |
Tựa tay hàng ghế trước | |
Tựa tay hàng ghế sau | |
Màn hình giải trí | 8 inch cảm ứng |
Kết nối Apple CarPlay | |
Kết nối Android Auto | |
Ra lệnh giọng nói | |
Đàm thoại rảnh tay | |
Hệ thống loa | 6 |
Kết nối WiFi | |
Kết nối AUX | |
Kết nối USB | |
Kết nối Bluetooth | |
Radio AM/FM | |
Sạc không dây | |
Khởi động từ xa |
Trợ lực vô-lăng | Điện |
Nhiều chế độ lái | |
Lẫy chuyển số trên vô-lăng | |
Ngắt động cơ tạm thời (Idling Stop/Start-Stop) | |
Hỗ trợ đánh lái khi vào cua | |
Kiểm soát gia tốc | |
Phanh tay điện tử | |
Giữ phanh tự động | |
Hiển thị thông tin trên kính lái (HUD) | |
Đánh lái bánh sau | |
Hỗ trợ đỗ xe chủ động | |
Giới hạn tốc độ |
Kiểm soát hành trình (Cruise Control) | |
Cảnh báo tiền va chạm | |
Số túi khí | 6 |
Chống bó cứng phanh (ABS) | |
Hỗ trợ lực phanh khẩn cấp (BA) | |
Phân phối lực phanh điện tử (EBD) | |
Cân bằng điện tử (VSC, ESP) | |
Kiểm soát lực kéo (chống trượt, kiểm soát độ bám đường TCS) | |
Hỗ trợ khởi hành ngang dốc | |
Cảnh báo điểm mù | |
Cảm biến lùi | |
Camera lùi | |
Camera 360 độ | |
Camera quan sát điểm mù | |
Cảnh báo chệch làn đường | |
Hỗ trợ giữ làn | |
Hỗ trợ phanh tự động giảm thiểu va chạm | |
Cảnh báo phương tiện cắt ngang khi lùi | |
Móc ghế an toàn cho trẻ em Isofix | |
Hỗ trợ chuyển làn |
Kiểu động cơ | 2NR-VE 1.5 |
Dung tích (cc) | 1.496 |
Công suất (mã lực)/vòng tua (vòng/phút) | 105/6000 |
Mô-men xoắn (Nm)/vòng tua (vòng/phút) | 138/4200 |
Hộp số | CVT |
Hệ dẫn động | Cầu trước |
Loại nhiên liệu | Xăng |
Mức tiêu thụ nhiên liệu đường hỗn hợp (lít/100 km) | 6,3 |
Số chỗ | 7 |
Kích thước dài x rộng x cao (mm) | 4.475 x 1.750 x 1.700 |
Chiều dài cơ sở (mm) | 2.750 |
Khoảng sáng gầm (mm) | 205 |
Bán kính vòng quay (mm) | 4.900 |
Thể tích khoang hành lý (lít) | 498 |
Dung tích bình nhiên liệu (lít) | 43 |
Trọng lượng bản thân (kg) | 1.160 |
Trọng lượng toàn tải (kg) | 1.735 |
Lốp, la-zăng | 195/60R16 |
Treo trước | MacPherson với thanh cân bằng |
Treo sau | Thanh xoắn với thanh cân bằng |
Phanh trước | Đĩa |
Phanh sau | Đĩa |
Đèn chiếu xa | LED |
Đèn chiếu gần | LED |
Đèn ban ngày | LED |
Đèn pha tự động bật/tắt | |
Đèn hậu | LED |
Đèn phanh trên cao | |
Gương chiếu hậu | Chỉnh điện, báo rẽ, gập điện tự động |
Gạt mưa tự động | |
Ăng ten vây cá |
Chất liệu bọc ghế | Da kết hợp nỉ |
Điều chỉnh ghế lái | Chỉnh cơ 6 hướng |
Điều chỉnh ghế phụ | Chỉnh cơ 4 hướng |
Bảng đồng hồ tài xế | TFT 4.2 inch |
Nút bấm tích hợp trên vô-lăng | |
Chất liệu bọc vô-lăng | Da |
Hàng ghế thứ hai | Gập 60:40 |
Hàng ghế thứ ba | Gập 50:50 |
Chìa khoá thông minh | |
Khởi động nút bấm | |
Điều hoà | Tự động |
Cửa gió hàng ghế sau | |
Cửa sổ trời | |
Cửa sổ trời toàn cảnh | |
Gương chiếu hậu trong xe chống chói tự động | |
Tựa tay hàng ghế trước | |
Tựa tay hàng ghế sau | |
Màn hình giải trí | 8 inch cảm ứng |
Kết nối Apple CarPlay | |
Kết nối Android Auto | |
Ra lệnh giọng nói | |
Đàm thoại rảnh tay | |
Hệ thống loa | 6 |
Kết nối WiFi | |
Kết nối AUX | |
Kết nối USB | |
Kết nối Bluetooth | |
Radio AM/FM | |
Sạc không dây | |
Khởi động từ xa |
Trợ lực vô-lăng | Điện |
Nhiều chế độ lái | |
Lẫy chuyển số trên vô-lăng | |
Ngắt động cơ tạm thời (Idling Stop/Start-Stop) | |
Hỗ trợ đánh lái khi vào cua | |
Kiểm soát gia tốc | |
Phanh tay điện tử | |
Giữ phanh tự động | |
Hiển thị thông tin trên kính lái (HUD) | |
Đánh lái bánh sau | |
Hỗ trợ đỗ xe chủ động | |
Giới hạn tốc độ |
Kiểm soát hành trình (Cruise Control) | |
Cảnh báo tiền va chạm | |
Số túi khí | 6 |
Chống bó cứng phanh (ABS) | |
Hỗ trợ lực phanh khẩn cấp (BA) | |
Phân phối lực phanh điện tử (EBD) | |
Cân bằng điện tử (VSC, ESP) | |
Kiểm soát lực kéo (chống trượt, kiểm soát độ bám đường TCS) | |
Hỗ trợ khởi hành ngang dốc | |
Cảnh báo điểm mù | |
Cảm biến lùi | |
Camera lùi | |
Camera 360 độ | |
Camera quan sát điểm mù | |
Cảnh báo chệch làn đường | |
Hỗ trợ giữ làn | |
Hỗ trợ phanh tự động giảm thiểu va chạm | |
Cảnh báo phương tiện cắt ngang khi lùi | |
Móc ghế an toàn cho trẻ em Isofix | |
Hỗ trợ chuyển làn |