Thông số kỹ thuật Toyota Veloz

Toyota Veloz Cross
Khoảng giá: 658 Triệu - 698 Triệu
Toyota Veloz Cross
Toyota Veloz Cross là một dòng xe MPV 7 chỗ cỡ nhỏ, đó là biến thể cao cấp của Toyota Avanza. Mẫu xe Veloz Cross 2022 là thế hệ thứ hai hoàn toàn mới và đã được giới thiệu tại Triển lãm GIIAS 2021 diễn ra tại Indonesia từ ngày 11-21/11/2021. Với thiết kế hiện...
Xem chi tiết

Thông số kỹ cơ bản của Toyota Veloz Cross

dong-co-icon
Động cơ

2NR-VE 1.5

dong-co-icon
Hộp số

CVT

dong-co-icon
Mã lực

105/6000

dong-co-icon
Hệ dẫn động

Cầu trước

dong-co-icon
Mô-men xoắn (Nm)

138/4200

dong-co-icon
Số chỗ

7

Thông số kỹ thuật Toyota Veloz Cross

Động cơ/hộp số

Kiểu động cơ 2NR-VE 1.5
Dung tích (cc) 1.496
Công suất (mã lực)/vòng tua (vòng/phút) 105/6000
Mô-men xoắn (Nm)/vòng tua (vòng/phút) 138/4200
Hộp số CVT
Hệ dẫn động Cầu trước
Loại nhiên liệu Xăng
Mức tiêu thụ nhiên liệu đường hỗn hợp (lít/100 km) 6,3

Trọng lượng/kích thước

Số chỗ 7
Kích thước dài x rộng x cao (mm) 4.475 x 1.750 x 1.700
Chiều dài cơ sở (mm) 2.750
Khoảng sáng gầm (mm) 205
Bán kính vòng quay (mm) 4.900
Thể tích khoang hành lý (lít) 498
Dung tích bình nhiên liệu (lít) 43
Trọng lượng bản thân (kg) 1.160
Trọng lượng toàn tải (kg) 1.735
Lốp, la-zăng 195/60R16

Hệ thống treo/phanh

Treo trước MacPherson với thanh cân bằng
Treo sau Thanh xoắn với thanh cân bằng
Phanh trước Đĩa
Phanh sau Đĩa

Ngoại thất

Đèn chiếu xa LED
Đèn chiếu gần LED
Đèn ban ngày LED
Đèn pha tự động bật/tắt
Đèn hậu LED
Đèn phanh trên cao
Gương chiếu hậu Chỉnh điện, báo rẽ, gập điện tự động
Gạt mưa tự động
Ăng ten vây cá

Nội thất

Chất liệu bọc ghế Da kết hợp nỉ
Điều chỉnh ghế lái Chỉnh cơ 6 hướng
Điều chỉnh ghế phụ Chỉnh cơ 4 hướng
Bảng đồng hồ tài xế TFT 4.2 inch
Nút bấm tích hợp trên vô-lăng
Chất liệu bọc vô-lăng Da
Hàng ghế thứ hai Gập 60:40
Hàng ghế thứ ba Gập 50:50
Chìa khoá thông minh
Khởi động nút bấm
Điều hoà Tự động
Cửa gió hàng ghế sau
Cửa sổ trời
Cửa sổ trời toàn cảnh
Gương chiếu hậu trong xe chống chói tự động
Tựa tay hàng ghế trước
Tựa tay hàng ghế sau
Màn hình giải trí 8 inch cảm ứng
Kết nối Apple CarPlay
Kết nối Android Auto
Ra lệnh giọng nói
Đàm thoại rảnh tay
Hệ thống loa 6
Kết nối WiFi
Kết nối AUX
Kết nối USB
Kết nối Bluetooth
Radio AM/FM
Sạc không dây
Khởi động từ xa

Hỗ trợ vận hành

Trợ lực vô-lăng Điện
Nhiều chế độ lái
Lẫy chuyển số trên vô-lăng
Ngắt động cơ tạm thời (Idling Stop/Start-Stop)
Hỗ trợ đánh lái khi vào cua
Kiểm soát gia tốc
Phanh tay điện tử
Giữ phanh tự động
Hiển thị thông tin trên kính lái (HUD)
Đánh lái bánh sau
Hỗ trợ đỗ xe chủ động
Giới hạn tốc độ

Hỗ trợ vận hành

Kiểm soát hành trình (Cruise Control)
Cảnh báo tiền va chạm
Số túi khí 6
Chống bó cứng phanh (ABS)
Hỗ trợ lực phanh khẩn cấp (BA)
Phân phối lực phanh điện tử (EBD)
Cân bằng điện tử (VSC, ESP)
Kiểm soát lực kéo (chống trượt, kiểm soát độ bám đường TCS)
Hỗ trợ khởi hành ngang dốc
Cảnh báo điểm mù
Cảm biến lùi
Camera lùi
Camera 360 độ
Camera quan sát điểm mù
Cảnh báo chệch làn đường
Hỗ trợ giữ làn
Hỗ trợ phanh tự động giảm thiểu va chạm
Cảnh báo phương tiện cắt ngang khi lùi
Móc ghế an toàn cho trẻ em Isofix
Hỗ trợ chuyển làn

Động cơ/hộp số

Kiểu động cơ 2NR-VE 1.5
Dung tích (cc) 1.496
Công suất (mã lực)/vòng tua (vòng/phút) 105/6000
Mô-men xoắn (Nm)/vòng tua (vòng/phút) 138/4200
Hộp số CVT
Hệ dẫn động Cầu trước
Loại nhiên liệu Xăng
Mức tiêu thụ nhiên liệu đường hỗn hợp (lít/100 km) 6,3

Trọng lượng/kích thước

Số chỗ 7
Kích thước dài x rộng x cao (mm) 4.475 x 1.750 x 1.700
Chiều dài cơ sở (mm) 2.750
Khoảng sáng gầm (mm) 205
Bán kính vòng quay (mm) 4.900
Thể tích khoang hành lý (lít) 498
Dung tích bình nhiên liệu (lít) 43
Trọng lượng bản thân (kg) 1.160
Trọng lượng toàn tải (kg) 1.735
Lốp, la-zăng 195/60R16

Hệ thống treo/phanh

Treo trước MacPherson với thanh cân bằng
Treo sau Thanh xoắn với thanh cân bằng
Phanh trước Đĩa
Phanh sau Đĩa

Ngoại thất

Đèn chiếu xa LED
Đèn chiếu gần LED
Đèn ban ngày LED
Đèn pha tự động bật/tắt
Đèn hậu LED
Đèn phanh trên cao
Gương chiếu hậu Chỉnh điện, báo rẽ, gập điện tự động
Gạt mưa tự động
Ăng ten vây cá

Nội thất

Chất liệu bọc ghế Da kết hợp nỉ
Điều chỉnh ghế lái Chỉnh cơ 6 hướng
Điều chỉnh ghế phụ Chỉnh cơ 4 hướng
Bảng đồng hồ tài xế TFT 4.2 inch
Nút bấm tích hợp trên vô-lăng
Chất liệu bọc vô-lăng Da
Hàng ghế thứ hai Gập 60:40
Hàng ghế thứ ba Gập 50:50
Chìa khoá thông minh
Khởi động nút bấm
Điều hoà Tự động
Cửa gió hàng ghế sau
Cửa sổ trời
Cửa sổ trời toàn cảnh
Gương chiếu hậu trong xe chống chói tự động
Tựa tay hàng ghế trước
Tựa tay hàng ghế sau
Màn hình giải trí 8 inch cảm ứng
Kết nối Apple CarPlay
Kết nối Android Auto
Ra lệnh giọng nói
Đàm thoại rảnh tay
Hệ thống loa 6
Kết nối WiFi
Kết nối AUX
Kết nối USB
Kết nối Bluetooth
Radio AM/FM
Sạc không dây
Khởi động từ xa

Hỗ trợ vận hành

Trợ lực vô-lăng Điện
Nhiều chế độ lái
Lẫy chuyển số trên vô-lăng
Ngắt động cơ tạm thời (Idling Stop/Start-Stop)
Hỗ trợ đánh lái khi vào cua
Kiểm soát gia tốc
Phanh tay điện tử
Giữ phanh tự động
Hiển thị thông tin trên kính lái (HUD)
Đánh lái bánh sau
Hỗ trợ đỗ xe chủ động
Giới hạn tốc độ

Hỗ trợ vận hành

Kiểm soát hành trình (Cruise Control)
Cảnh báo tiền va chạm
Số túi khí 6
Chống bó cứng phanh (ABS)
Hỗ trợ lực phanh khẩn cấp (BA)
Phân phối lực phanh điện tử (EBD)
Cân bằng điện tử (VSC, ESP)
Kiểm soát lực kéo (chống trượt, kiểm soát độ bám đường TCS)
Hỗ trợ khởi hành ngang dốc
Cảnh báo điểm mù
Cảm biến lùi
Camera lùi
Camera 360 độ
Camera quan sát điểm mù
Cảnh báo chệch làn đường
Hỗ trợ giữ làn
Hỗ trợ phanh tự động giảm thiểu va chạm
Cảnh báo phương tiện cắt ngang khi lùi
Móc ghế an toàn cho trẻ em Isofix
Hỗ trợ chuyển làn

Giá niêm yết

Giá lăn bánh tại Cao Bằng:


Dự tính chi phí

VNĐ

  • Giá niêm yết:

    658 Triệu

  • Phí trước bạ (12%):

    79

  • Phí sử dụng đường bộ (01 năm):

    1.560.000

  • Bảo hiểm trách nhiệm dân sự (01 năm):

    437.000

  • Phí đăng kí biển số:

  • Phí đăng kiểm:

    340.000

  • Tổng cộng:

Showrooms


Showroom có sản phẩm

Xe cùng hãng

Đóng So sánh ngay Xoá tất cả sản phẩm
Đóng

Tìm kiếm thông tin xe

Kết quả tìm kiếm