Thông số kỹ thuật Toyota Rush

Toyota Rush
Khoảng giá: 1 tỷ 929 triệu - 1 tỷ 699 triệu
Toyota Rush
Toyota Rush 2023 là một chiếc xe gầm cao 7 chỗ đa dụng, phù hợp cho gia đình và chuyến đi dã ngoại. Với thiết kế ngoại thất hiện đại, nội thất tiện nghi và đầy đủ các tính năng an toàn, Rush mang đến trải nghiệm lái xe thoải mái và an toàn cho...
Xem chi tiết

Thông số kỹ cơ bản của Toyota Rush

dong-co-icon
Động cơ

2NR-VE

dong-co-icon
Hộp số

4AT

dong-co-icon
Mã lực

102/6300

dong-co-icon
Hệ dẫn động

RWD

dong-co-icon
Mô-men xoắn (Nm)

134/4200

dong-co-icon
Số chỗ

7

Thông số kỹ thuật Toyota Rush

Động cơ/hộp số

Kiểu động cơ 2.0 TSI
Dung tích (cc) 1.984
Công suất (mã lực)/vòng tua (vòng/phút) 180/3940-6000
Mô-men xoắn (Nm)/vòng tua (vòng/phút) 320/1500-3940
Hộp số Tự động ly hợp kép DSG 7 cấp
Hệ dẫn động 4 bánh toàn thời gian biến thiên 4MOTION
Loại nhiên liệu Xăng
Mức tiêu thụ nhiên liệu đường hỗn hợp (lít/100 km) 7,7

Trọng lượng/kích thước

Số chỗ 7
Kích thước dài x rộng x cao (mm) 4701x1839x1674
Chiều dài cơ sở (mm) 2.790
Khoảng sáng gầm (mm) 201
Bán kính vòng quay (mm) 5.950
Thể tích khoang hành lý (lít) 230
Dung tích bình nhiên liệu (lít) 60
Trọng lượng bản thân (kg) 1.775
Trọng lượng toàn tải (kg)
Lốp, la-zăng 235/50R19

Hệ thống treo/phanh

Treo trước Độc lập McPherson
Treo sau Độc lập đa liên kết
Phanh trước Đĩa thông gió
Phanh sau Đĩa đặc

Ngoại thất

Đèn chiếu xa LED
Đèn chiếu gần LED
Đèn ban ngày LED
Đèn pha tự động bật/tắt
Đèn pha tự động điều chỉnh góc chiếu
Đèn hậu LED
Đèn phanh trên cao
Gương chiếu hậu Chỉnh điện, gập điện, tích hợp đèn báo rẽ, đèn Surround
Sấy gương chiếu hậu
Gạt mưa tự động
Ăng ten vây cá
Cốp đóng/mở điện
Mở cốp rảnh tay

Nội thất

Chất liệu bọc ghế Sợi tổng hợp và nhung kiểu lông cừu
Ghế lái chỉnh điện
Nhớ vị trí ghế lái
Massage ghế lái
Ghế phụ chỉnh điện
Massage ghế phụ
Sưởi ấm ghế lái
Sưởi ấm ghế phụ
Bảng đồng hồ tài xế Digital Cockpit 12.3 inch
Nút bấm tích hợp trên vô-lăng
Chất liệu bọc vô-lăng Da
Hàng ghế thứ hai Gập 60/40
Hàng ghế thứ ba Gập phẳng hoàn toàn bằng cơ
Chìa khoá thông minh
Khởi động nút bấm
Điều hoà Tự động 3 vùng
Cửa gió hàng ghế sau
Cửa kính một chạm Có tất cả các ghế
Gương chiếu hậu trong xe chống chói tự động
Tựa tay hàng ghế trước
Tựa tay hàng ghế sau
Màn hình trung tâm 8 inch
Kết nối Apple CarPlay
Kết nối Android Auto
Đàm thoại rảnh tay
Hệ thống loa 8
Kết nối AUX
Kết nối USB
Kết nối Bluetooth
Radio AM/FM

Hỗ trợ vận hành

Trợ lực vô-lăng Trợ lực điện biến thiên theo tốc độ
Kiểm soát hành trình (Cruise Control)
Ngắt động cơ tạm thời (Idling Stop)
Hỗ trợ đánh lái khi vào cua
Phanh điện tử
Giữ phanh tự động
Hiển thị thông tin trên kính lái (HUD)

Hỗ trợ vận hành

Số túi khí 6
Chống bó cứng phanh (ABS)
Hỗ trợ lực phanh khẩn cấp (BA)
Phân phối lực phanh điện tử (EBD)
Cân bằng điện tử (VSC, ESP)
Kiểm soát lực kéo (chống trượt, kiểm soát độ bám đường TCS)
Hỗ trợ khởi hành ngang dốc
Hỗ trợ đổ đèo
Cảm biến lùi
Camera lùi
Cảnh báo tài xế buồn ngủ
Móc ghế an toàn cho trẻ em Isofix

Động cơ/hộp số

Kiểu động cơ 2.0 TSI
Dung tích (cc) 1.984
Công suất (mã lực)/vòng tua (vòng/phút) 180/3940-6000
Mô-men xoắn (Nm)/vòng tua (vòng/phút) 320/1500-3940
Hộp số Tự động ly hợp kép DSG 7 cấp
Hệ dẫn động 4 bánh toàn thời gian biến thiên 4MOTION
Loại nhiên liệu Xăng
Mức tiêu thụ nhiên liệu đường hỗn hợp (lít/100 km) 7,7

Trọng lượng/kích thước

Số chỗ 7
Kích thước dài x rộng x cao (mm) 4701x1839x1674
Chiều dài cơ sở (mm) 2.790
Khoảng sáng gầm (mm) 201
Bán kính vòng quay (mm) 5.950
Thể tích khoang hành lý (lít) 230
Dung tích bình nhiên liệu (lít) 60
Trọng lượng bản thân (kg) 1.775
Trọng lượng toàn tải (kg)
Lốp, la-zăng 235/50R19

Hệ thống treo/phanh

Treo trước Độc lập McPherson
Treo sau Độc lập đa liên kết
Phanh trước Đĩa thông gió
Phanh sau Đĩa đặc

Ngoại thất

Đèn chiếu xa LED
Đèn chiếu gần LED
Đèn ban ngày LED
Đèn pha tự động bật/tắt
Đèn pha tự động điều chỉnh góc chiếu
Đèn hậu LED
Đèn phanh trên cao
Gương chiếu hậu Chỉnh điện, gập điện, tích hợp đèn báo rẽ, đèn Surround
Sấy gương chiếu hậu
Gạt mưa tự động
Ăng ten vây cá
Cốp đóng/mở điện
Mở cốp rảnh tay

Nội thất

Chất liệu bọc ghế Sợi tổng hợp và nhung kiểu lông cừu
Ghế lái chỉnh điện
Nhớ vị trí ghế lái
Massage ghế lái
Ghế phụ chỉnh điện
Massage ghế phụ
Sưởi ấm ghế lái
Sưởi ấm ghế phụ
Bảng đồng hồ tài xế Digital Cockpit 12.3 inch
Nút bấm tích hợp trên vô-lăng
Chất liệu bọc vô-lăng Da
Hàng ghế thứ hai Gập 60/40
Hàng ghế thứ ba Gập phẳng hoàn toàn bằng cơ
Chìa khoá thông minh
Khởi động nút bấm
Điều hoà Tự động 3 vùng
Cửa gió hàng ghế sau
Cửa kính một chạm Có tất cả các ghế
Gương chiếu hậu trong xe chống chói tự động
Tựa tay hàng ghế trước
Tựa tay hàng ghế sau
Màn hình trung tâm 8 inch
Kết nối Apple CarPlay
Kết nối Android Auto
Đàm thoại rảnh tay
Hệ thống loa 8
Kết nối AUX
Kết nối USB
Kết nối Bluetooth
Radio AM/FM

Hỗ trợ vận hành

Trợ lực vô-lăng Trợ lực điện biến thiên theo tốc độ
Kiểm soát hành trình (Cruise Control)
Ngắt động cơ tạm thời (Idling Stop)
Hỗ trợ đánh lái khi vào cua
Phanh điện tử
Giữ phanh tự động
Hiển thị thông tin trên kính lái (HUD)

Hỗ trợ vận hành

Số túi khí 6
Chống bó cứng phanh (ABS)
Hỗ trợ lực phanh khẩn cấp (BA)
Phân phối lực phanh điện tử (EBD)
Cân bằng điện tử (VSC, ESP)
Kiểm soát lực kéo (chống trượt, kiểm soát độ bám đường TCS)
Hỗ trợ khởi hành ngang dốc
Hỗ trợ đổ đèo
Cảm biến lùi
Camera lùi
Cảnh báo tài xế buồn ngủ
Móc ghế an toàn cho trẻ em Isofix

Giá niêm yết

Giá lăn bánh tại Hồ Chí Minh:


Dự tính chi phí

VNĐ

  • Giá niêm yết:

    1.929.000.000

  • Phí trước bạ (10%):

    192.900.000

  • Phí sử dụng đường bộ (01 năm):

    1.560.000

  • Bảo hiểm trách nhiệm dân sự (01 năm):

    437.000

  • Phí đăng kí biển số:

    20.000.000

  • Phí đăng kiểm:

    340.000

  • Tổng cộng:

Showrooms


Showroom có sản phẩm

Xe cùng hãng

Đóng So sánh ngay Xoá tất cả sản phẩm
Đóng

Tìm kiếm thông tin xe

Kết quả tìm kiếm