Động cơ
2NR-VE
Hộp số
4AT
Mã lực
102/6300
Hệ dẫn động
RWD
Mô-men xoắn (Nm)
134/4200
Số chỗ
7
2NR-VE
4AT
102/6300
RWD
134/4200
7
Kiểu động cơ | 2.0 TSI |
Dung tích (cc) | 1.984 |
Công suất (mã lực)/vòng tua (vòng/phút) | 180/3940-6000 |
Mô-men xoắn (Nm)/vòng tua (vòng/phút) | 320/1500-3940 |
Hộp số | Tự động ly hợp kép DSG 7 cấp |
Hệ dẫn động | 4 bánh toàn thời gian biến thiên 4MOTION |
Loại nhiên liệu | Xăng |
Mức tiêu thụ nhiên liệu đường hỗn hợp (lít/100 km) | 7,7 |
Số chỗ | 7 |
Kích thước dài x rộng x cao (mm) | 4701x1839x1674 |
Chiều dài cơ sở (mm) | 2.790 |
Khoảng sáng gầm (mm) | 201 |
Bán kính vòng quay (mm) | 5.950 |
Thể tích khoang hành lý (lít) | 230 |
Dung tích bình nhiên liệu (lít) | 60 |
Trọng lượng bản thân (kg) | 1.775 |
Trọng lượng toàn tải (kg) | |
Lốp, la-zăng | 235/50R19 |
Treo trước | Độc lập McPherson |
Treo sau | Độc lập đa liên kết |
Phanh trước | Đĩa thông gió |
Phanh sau | Đĩa đặc |
Đèn chiếu xa | LED |
Đèn chiếu gần | LED |
Đèn ban ngày | LED |
Đèn pha tự động bật/tắt | |
Đèn pha tự động điều chỉnh góc chiếu | |
Đèn hậu | LED |
Đèn phanh trên cao | |
Gương chiếu hậu | Chỉnh điện, gập điện, tích hợp đèn báo rẽ, đèn Surround |
Sấy gương chiếu hậu | |
Gạt mưa tự động | |
Ăng ten vây cá | |
Cốp đóng/mở điện | |
Mở cốp rảnh tay |
Chất liệu bọc ghế | Sợi tổng hợp và nhung kiểu lông cừu |
Ghế lái chỉnh điện | |
Nhớ vị trí ghế lái | |
Massage ghế lái | |
Ghế phụ chỉnh điện | |
Massage ghế phụ | |
Sưởi ấm ghế lái | |
Sưởi ấm ghế phụ | |
Bảng đồng hồ tài xế | Digital Cockpit 12.3 inch |
Nút bấm tích hợp trên vô-lăng | |
Chất liệu bọc vô-lăng | Da |
Hàng ghế thứ hai | Gập 60/40 |
Hàng ghế thứ ba | Gập phẳng hoàn toàn bằng cơ |
Chìa khoá thông minh | |
Khởi động nút bấm | |
Điều hoà | Tự động 3 vùng |
Cửa gió hàng ghế sau | |
Cửa kính một chạm | Có tất cả các ghế |
Gương chiếu hậu trong xe chống chói tự động | |
Tựa tay hàng ghế trước | |
Tựa tay hàng ghế sau | |
Màn hình trung tâm | 8 inch |
Kết nối Apple CarPlay | |
Kết nối Android Auto | |
Đàm thoại rảnh tay | |
Hệ thống loa | 8 |
Kết nối AUX | |
Kết nối USB | |
Kết nối Bluetooth | |
Radio AM/FM |
Trợ lực vô-lăng | Trợ lực điện biến thiên theo tốc độ |
Kiểm soát hành trình (Cruise Control) | |
Ngắt động cơ tạm thời (Idling Stop) | |
Hỗ trợ đánh lái khi vào cua | |
Phanh điện tử | |
Giữ phanh tự động | |
Hiển thị thông tin trên kính lái (HUD) |
Số túi khí | 6 |
Chống bó cứng phanh (ABS) | |
Hỗ trợ lực phanh khẩn cấp (BA) | |
Phân phối lực phanh điện tử (EBD) | |
Cân bằng điện tử (VSC, ESP) | |
Kiểm soát lực kéo (chống trượt, kiểm soát độ bám đường TCS) | |
Hỗ trợ khởi hành ngang dốc | |
Hỗ trợ đổ đèo | |
Cảm biến lùi | |
Camera lùi | |
Cảnh báo tài xế buồn ngủ | |
Móc ghế an toàn cho trẻ em Isofix |
Kiểu động cơ | 2.0 TSI |
Dung tích (cc) | 1.984 |
Công suất (mã lực)/vòng tua (vòng/phút) | 180/3940-6000 |
Mô-men xoắn (Nm)/vòng tua (vòng/phút) | 320/1500-3940 |
Hộp số | Tự động ly hợp kép DSG 7 cấp |
Hệ dẫn động | 4 bánh toàn thời gian biến thiên 4MOTION |
Loại nhiên liệu | Xăng |
Mức tiêu thụ nhiên liệu đường hỗn hợp (lít/100 km) | 7,7 |
Số chỗ | 7 |
Kích thước dài x rộng x cao (mm) | 4701x1839x1674 |
Chiều dài cơ sở (mm) | 2.790 |
Khoảng sáng gầm (mm) | 201 |
Bán kính vòng quay (mm) | 5.950 |
Thể tích khoang hành lý (lít) | 230 |
Dung tích bình nhiên liệu (lít) | 60 |
Trọng lượng bản thân (kg) | 1.775 |
Trọng lượng toàn tải (kg) | |
Lốp, la-zăng | 235/50R19 |
Treo trước | Độc lập McPherson |
Treo sau | Độc lập đa liên kết |
Phanh trước | Đĩa thông gió |
Phanh sau | Đĩa đặc |
Đèn chiếu xa | LED |
Đèn chiếu gần | LED |
Đèn ban ngày | LED |
Đèn pha tự động bật/tắt | |
Đèn pha tự động điều chỉnh góc chiếu | |
Đèn hậu | LED |
Đèn phanh trên cao | |
Gương chiếu hậu | Chỉnh điện, gập điện, tích hợp đèn báo rẽ, đèn Surround |
Sấy gương chiếu hậu | |
Gạt mưa tự động | |
Ăng ten vây cá | |
Cốp đóng/mở điện | |
Mở cốp rảnh tay |
Chất liệu bọc ghế | Sợi tổng hợp và nhung kiểu lông cừu |
Ghế lái chỉnh điện | |
Nhớ vị trí ghế lái | |
Massage ghế lái | |
Ghế phụ chỉnh điện | |
Massage ghế phụ | |
Sưởi ấm ghế lái | |
Sưởi ấm ghế phụ | |
Bảng đồng hồ tài xế | Digital Cockpit 12.3 inch |
Nút bấm tích hợp trên vô-lăng | |
Chất liệu bọc vô-lăng | Da |
Hàng ghế thứ hai | Gập 60/40 |
Hàng ghế thứ ba | Gập phẳng hoàn toàn bằng cơ |
Chìa khoá thông minh | |
Khởi động nút bấm | |
Điều hoà | Tự động 3 vùng |
Cửa gió hàng ghế sau | |
Cửa kính một chạm | Có tất cả các ghế |
Gương chiếu hậu trong xe chống chói tự động | |
Tựa tay hàng ghế trước | |
Tựa tay hàng ghế sau | |
Màn hình trung tâm | 8 inch |
Kết nối Apple CarPlay | |
Kết nối Android Auto | |
Đàm thoại rảnh tay | |
Hệ thống loa | 8 |
Kết nối AUX | |
Kết nối USB | |
Kết nối Bluetooth | |
Radio AM/FM |
Trợ lực vô-lăng | Trợ lực điện biến thiên theo tốc độ |
Kiểm soát hành trình (Cruise Control) | |
Ngắt động cơ tạm thời (Idling Stop) | |
Hỗ trợ đánh lái khi vào cua | |
Phanh điện tử | |
Giữ phanh tự động | |
Hiển thị thông tin trên kính lái (HUD) |
Số túi khí | 6 |
Chống bó cứng phanh (ABS) | |
Hỗ trợ lực phanh khẩn cấp (BA) | |
Phân phối lực phanh điện tử (EBD) | |
Cân bằng điện tử (VSC, ESP) | |
Kiểm soát lực kéo (chống trượt, kiểm soát độ bám đường TCS) | |
Hỗ trợ khởi hành ngang dốc | |
Hỗ trợ đổ đèo | |
Cảm biến lùi | |
Camera lùi | |
Cảnh báo tài xế buồn ngủ | |
Móc ghế an toàn cho trẻ em Isofix |