Động cơ
Xăng Dual VVt-I 4 xi nhanh thẳng hàng, 16 van DOHC
Hộp số
Tự động 6 cấp
Mã lực
137/5600
Hệ dẫn động
RWD
Mô-men xoắn (Nm)
183 / 4000
Số chỗ
8
Xăng Dual VVt-I 4 xi nhanh thẳng hàng, 16 van DOHC
Tự động 6 cấp
137/5600
RWD
183 / 4000
8
Kiểu động cơ | 1TR-FE |
Dung tích (cc) | 1.998 |
Công suất (mã lực)/vòng tua (vòng/phút) | 137/5600 |
Mô-men xoắn (Nm)/vòng tua (vòng/phút) | 183/4000 |
Hộp số | 6AT |
Hệ dẫn động | RWD |
Loại nhiên liệu | Xăng |
Mức tiêu thụ nhiên liệu đường hỗn hợp (lít/100 km) | 9,75 |
Số chỗ | 7 |
Kích thước dài x rộng x cao (mm) | 4735x1830x1795 |
Chiều dài cơ sở (mm) | 2.750 |
Khoảng sáng gầm (mm) | 178 |
Bán kính vòng quay (mm) | 5.400 |
Dung tích bình nhiên liệu (lít) | 55 |
Trọng lượng bản thân (kg) | 1.755 |
Trọng lượng toàn tải (kg) | 2.340 |
Lốp, la-zăng | 215/55R17 |
Treo trước | Tay đòn kép, lò xo cuộn và thanh cân bằng |
Treo sau | Liên kết 4 điểm, lò xo cuộn và tay đòn bên |
Đèn chiếu xa | LED, dạng thấu kính |
Đèn chiếu gần | Halogen, phản xạ đa chiều |
Đèn ban ngày | |
Đèn pha tự động bật/tắt | |
Đèn pha tự động xa/gần | |
Đèn pha tự động điều chỉnh góc chiếu | |
Đèn hậu | Bóng đèn thường |
Đèn phanh trên cao | |
Gương chiếu hậu | Chỉnh điện, Gập điện, Tích hợp đèn chào mừng và đèn báo rẽ |
Sấy gương chiếu hậu | |
Gạt mưa tự động | |
Ăng ten vây cá | |
Cốp đóng/mở điện | |
Mở cốp rảnh tay |
Gương chiếu hậu trong xe chống chói tự động | |
Tựa tay hàng ghế trước | |
Tựa tay hàng ghế sau | |
Màn hình trung tâm | DVD 1 đĩa, màn hình cảm ứng 8 inch |
Kết nối Apple CarPlay | |
Kết nối Android Auto | |
Ra lệnh giọng nói | |
Đàm thoại rảnh tay | |
Hệ thống loa | 6 |
Kết nối WiFi | |
Kết nối AUX | |
Kết nối USB | |
Kết nối Bluetooth | |
Radio AM/FM | |
Sạc không dây | |
Chất liệu bọc ghế | Da |
Ghế lái chỉnh điện | 8 hướng |
Nhớ vị trí ghế lái | |
Massage ghế lái | |
Ghế phụ chỉnh điện | |
Massage ghế phụ | |
Thông gió (làm mát) ghế lái | |
Thông gió (làm mát) ghế phụ | |
Sưởi ấm ghế lái | |
Sưởi ấm ghế phụ | |
Bảng đồng hồ tài xế | Optitron kèm màn hình TFT 4.2 inch |
Nút bấm tích hợp trên vô-lăng | |
Chất liệu bọc vô-lăng | 3 chấu, bọc da, ốp gỗ, mạ bạc |
Hàng ghế thứ hai | Ghế rời, chỉnh cơ 4 hướng, có tựa tay |
Hàng ghế thứ ba | Ngả lưng ghế, gấp 50:50, gập sang 2 bên |
Chìa khoá thông minh | |
Khởi động nút bấm | |
Điều hoà | 2 dàn lạnh, tự động |
Cửa gió hàng ghế sau | |
Cửa kính một chạm | |
Cửa sổ trời | |
Cửa sổ trời toàn cảnh |
Kiểm soát hành trình thích ứng (Adaptive Cruise Control) | |
Ngắt động cơ tạm thời (Idling Stop/Start-Stop) | |
Hỗ trợ đánh lái khi vào cua | |
Kiểm soát gia tốc | |
Phanh tay điện tử | |
Giữ phanh tự động | |
Hiển thị thông tin trên kính lái (HUD) | |
Trợ lực vô-lăng | Thủy lực |
Nhiều chế độ lái | |
Lẫy chuyển số trên vô-lăng | |
Kiểm soát hành trình (Cruise Control) |
Kiểm soát lực kéo (chống trượt, kiểm soát độ bám đường TCS) | |
Hỗ trợ khởi hành ngang dốc | |
Hỗ trợ đổ đèo | |
Cảnh báo điểm mù | |
Cảm biến lùi | |
Camera lùi | |
Camera 360 độ | |
Camera quan sát điểm mù | |
Cảnh báo chệch làn đường | |
Hỗ trợ giữ làn | |
Hỗ trợ phanh tự động giảm thiểu va chạm | |
Cảnh báo phương tiện cắt ngang khi lùi | |
Cảnh báo tài xế buồn ngủ | |
Móc ghế an toàn cho trẻ em Isofix | |
Hỗ trợ lực phanh khẩn cấp (BA) | |
Phân phối lực phanh điện tử (EBD) | |
Cân bằng điện tử (VSC, ESP) | |
Số túi khí | 7 |
Chống bó cứng phanh (ABS) |
Kiểu động cơ | 1TR-FE |
Dung tích (cc) | 1.998 |
Công suất (mã lực)/vòng tua (vòng/phút) | 137/5600 |
Mô-men xoắn (Nm)/vòng tua (vòng/phút) | 183/4000 |
Hộp số | 6AT |
Hệ dẫn động | RWD |
Loại nhiên liệu | Xăng |
Mức tiêu thụ nhiên liệu đường hỗn hợp (lít/100 km) | 9,6 |
Số chỗ | 8 |
Kích thước dài x rộng x cao (mm) | 4735x1830x1795 |
Chiều dài cơ sở (mm) | 2.750 |
Khoảng sáng gầm (mm) | 178 |
Bán kính vòng quay (mm) | 5.400 |
Dung tích bình nhiên liệu (lít) | 55 |
Trọng lượng bản thân (kg) | 1.725 |
Trọng lượng toàn tải (kg) | 2.380 |
Lốp, la-zăng | 205/65R16 |
Treo sau | Liên kết 4 điểm, lò xo cuộn và tay đòn bên |
Treo trước | Tay đòn kép, lò xo cuộn và thanh cân bằng |
Đèn chiếu xa | LED, dạng thấu kính |
Đèn chiếu gần | Halogen, phản xạ đa chiều |
Đèn ban ngày | |
Đèn pha tự động bật/tắt | |
Đèn pha tự động xa/gần | |
Đèn pha tự động điều chỉnh góc chiếu | |
Đèn hậu | Bóng đèn thường |
Đèn phanh trên cao | |
Gương chiếu hậu | Chỉnh điện, Gập điện, Tích hợp đèn chào mừng và đèn báo rẽ |
Sấy gương chiếu hậu | |
Gạt mưa tự động | |
Ăng ten vây cá | |
Cốp đóng/mở điện | |
Mở cốp rảnh tay |
Khởi động nút bấm | |
Điều hoà | 2 dàn lạnh, tự động |
Cửa gió hàng ghế sau | |
Cửa kính một chạm | |
Cửa sổ trời | |
Cửa sổ trời toàn cảnh | |
Gương chiếu hậu trong xe chống chói tự động | |
Tựa tay hàng ghế trước | |
Tựa tay hàng ghế sau | |
Màn hình trung tâm | DVD 1 đĩa, màn hình cảm ứng 8 inch |
Kết nối Apple CarPlay | |
Kết nối Android Auto | |
Ra lệnh giọng nói | |
Đàm thoại rảnh tay | |
Hệ thống loa | 6 |
Kết nối WiFi | |
Kết nối AUX | |
Kết nối USB | |
Kết nối Bluetooth | |
Radio AM/FM | |
Sạc không dây | |
Chất liệu bọc ghế | Nỉ cao cấp |
Ghế lái chỉnh điện | |
Nhớ vị trí ghế lái | |
Massage ghế lái | |
Ghế phụ chỉnh điện | |
Massage ghế phụ | |
Thông gió (làm mát) ghế lái | |
Thông gió (làm mát) ghế phụ | |
Sưởi ấm ghế lái | |
Sưởi ấm ghế phụ | |
Bảng đồng hồ tài xế | Optitron kèm màn hình TFT 4.2 inch |
Nút bấm tích hợp trên vô-lăng | |
Chất liệu bọc vô-lăng | 3 chấu, bọc da, ốp gỗ, mạ bạc |
Hàng ghế thứ hai | Gập 60:40, chỉnh cơ 4 hướng |
Hàng ghế thứ ba | Ngả lưng ghế, gấp 50:50, gập sang 2 bên |
Chìa khoá thông minh |
Trợ lực vô-lăng | Thủy lực |
Nhiều chế độ lái | |
Lẫy chuyển số trên vô-lăng | |
Kiểm soát hành trình (Cruise Control) | |
Kiểm soát hành trình thích ứng (Adaptive Cruise Control) | |
Ngắt động cơ tạm thời (Idling Stop/Start-Stop) | |
Hỗ trợ đánh lái khi vào cua | |
Kiểm soát gia tốc | |
Phanh tay điện tử | |
Giữ phanh tự động | |
Hiển thị thông tin trên kính lái (HUD) |
Cảnh báo chệch làn đường | |
Hỗ trợ giữ làn | |
Hỗ trợ phanh tự động giảm thiểu va chạm | |
Cảnh báo phương tiện cắt ngang khi lùi | |
Cảnh báo tài xế buồn ngủ | |
Móc ghế an toàn cho trẻ em Isofix | |
Hỗ trợ lực phanh khẩn cấp (BA) | |
Phân phối lực phanh điện tử (EBD) | |
Cân bằng điện tử (VSC, ESP) | |
Kiểm soát lực kéo (chống trượt, kiểm soát độ bám đường TCS) | |
Hỗ trợ khởi hành ngang dốc | |
Hỗ trợ đổ đèo | |
Cảnh báo điểm mù | |
Cảm biến lùi | |
Camera lùi | |
Camera 360 độ | |
Camera quan sát điểm mù | |
Số túi khí | 7 |
Chống bó cứng phanh (ABS) |
Kiểu động cơ | 1TR-FE |
Dung tích (cc) | 1.998 |
Công suất (mã lực)/vòng tua (vòng/phút) | 137/5600 |
Mô-men xoắn (Nm)/vòng tua (vòng/phút) | 183/4000 |
Hộp số | 6AT |
Hệ dẫn động | RWD |
Loại nhiên liệu | Xăng |
Mức tiêu thụ nhiên liệu đường hỗn hợp (lít/100 km) | 9,7 |
Kích thước dài x rộng x cao (mm) | 4735x1830x1795 |
Chiều dài cơ sở (mm) | 2.750 |
Khoảng sáng gầm (mm) | 178 |
Bán kính vòng quay (mm) | 5.400 |
Dung tích bình nhiên liệu (lít) | 55 |
Trọng lượng bản thân (kg) | 1.725 |
Trọng lượng toàn tải (kg) | 2.380 |
Lốp, la-zăng | 205/65R16 |
Số chỗ | 8 |
Treo trước | Tay đòn kép, lò xo cuộn và thanh cân bằng |
Treo sau | Liên kết 4 điểm, lò xo cuộn và tay đòn bên |
Đèn chiếu xa | LED, dạng thấu kính |
Đèn chiếu gần | Halogen, phản xạ đa chiều |
Đèn ban ngày | |
Đèn pha tự động bật/tắt | |
Đèn pha tự động xa/gần | |
Đèn pha tự động điều chỉnh góc chiếu | |
Đèn hậu | Bóng đèn thường |
Đèn phanh trên cao | |
Gương chiếu hậu | Chỉnh điện, Gập điện, Tích hợp đèn chào mừng và đèn báo rẽ |
Sấy gương chiếu hậu | |
Gạt mưa tự động | |
Ăng ten vây cá | |
Cốp đóng/mở điện | |
Mở cốp rảnh tay |
Sưởi ấm ghế lái | |
Sưởi ấm ghế phụ | |
Bảng đồng hồ tài xế | Optitron kèm màn hình TFT 4.2 inch |
Nút bấm tích hợp trên vô-lăng | |
Chất liệu bọc vô-lăng | 3 chấu, bọc da, ốp gỗ, mạ bạc |
Hàng ghế thứ hai | Gập 60:40, chỉnh cơ 4 hướng |
Hàng ghế thứ ba | Ngả lưng ghế, gấp 50:50, gập sang 2 bên |
Chìa khoá thông minh | |
Khởi động nút bấm | |
Điều hoà | 2 dàn lạnh, tự động |
Cửa gió hàng ghế sau | |
Cửa kính một chạm | |
Cửa sổ trời | |
Cửa sổ trời toàn cảnh | |
Gương chiếu hậu trong xe chống chói tự động | |
Tựa tay hàng ghế trước | |
Tựa tay hàng ghế sau | |
Màn hình trung tâm | DVD 1 đĩa, màn hình cảm ứng 8 inch |
Kết nối Apple CarPlay | |
Kết nối Android Auto | |
Ra lệnh giọng nói | |
Đàm thoại rảnh tay | |
Hệ thống loa | 6 |
Kết nối WiFi | |
Kết nối AUX | |
Kết nối USB | |
Kết nối Bluetooth | |
Radio AM/FM | |
Sạc không dây | |
Chất liệu bọc ghế | Nỉ cao cấp |
Ghế lái chỉnh điện | |
Nhớ vị trí ghế lái | |
Massage ghế lái | |
Ghế phụ chỉnh điện | |
Massage ghế phụ | |
Thông gió (làm mát) ghế lái | |
Thông gió (làm mát) ghế phụ |
Trợ lực vô-lăng | Thủy lực |
Nhiều chế độ lái | |
Lẫy chuyển số trên vô-lăng | |
Kiểm soát hành trình (Cruise Control) | |
Kiểm soát hành trình thích ứng (Adaptive Cruise Control) | |
Ngắt động cơ tạm thời (Idling Stop/Start-Stop) | |
Hỗ trợ đánh lái khi vào cua | |
Kiểm soát gia tốc | |
Phanh tay điện tử | |
Giữ phanh tự động | |
Hiển thị thông tin trên kính lái (HUD) |
Số túi khí | 7 |
Chống bó cứng phanh (ABS) | |
Hỗ trợ lực phanh khẩn cấp (BA) | |
Phân phối lực phanh điện tử (EBD) | |
Cân bằng điện tử (VSC, ESP) | |
Kiểm soát lực kéo (chống trượt, kiểm soát độ bám đường TCS) | |
Hỗ trợ khởi hành ngang dốc | |
Hỗ trợ đổ đèo | |
Cảnh báo điểm mù | |
Cảm biến lùi | |
Camera lùi | |
Camera 360 độ | |
Camera quan sát điểm mù | |
Cảnh báo chệch làn đường | |
Hỗ trợ giữ làn | |
Hỗ trợ phanh tự động giảm thiểu va chạm | |
Cảnh báo phương tiện cắt ngang khi lùi | |
Cảnh báo tài xế buồn ngủ | |
Móc ghế an toàn cho trẻ em Isofix |