Động cơ
2GD-FTV (2.4L)
Hộp số
6MT
Mã lực
147/3400
Hệ dẫn động
RWD
Mô-men xoắn (Nm)
400/1600
Số chỗ
5
2GD-FTV (2.4L)
6MT
147/3400
RWD
400/1600
5
Kiểu động cơ | 1GD-FTV (2.8L) |
Dung tích (cc) | 2.755 |
Công suất (mã lực)/vòng tua (vòng/phút) | 201/3400 |
Mô-men xoắn (Nm)/vòng tua (vòng/phút) | 500/1600 |
Hộp số | 6AT |
Hệ dẫn động | 4WD |
Loại nhiên liệu | Diesel |
Số chỗ | 5 |
Kích thước dài x rộng x cao (mm) | 5325 x 1900 x 1815 |
Chiều dài cơ sở (mm) | 3.085 |
Khoảng sáng gầm (mm) | 286 |
Bán kính vòng quay (mm) | 6.400 |
Dung tích bình nhiên liệu (lít) | 80 |
Trọng lượng bản thân (kg) | 2.090 |
Trọng lượng toàn tải (kg) | 2.910 |
Lốp, la-zăng | 265/60R18 |
Treo trước | Tay đòn kép |
Treo sau | Nhíp lá |
Phanh trước | Đĩa thông gió |
Phanh sau | Tang trống |
Đèn chiếu xa | LED dạng thấu kính |
Đèn chiếu gần | LED dạng thấu kính |
Đèn ban ngày | LED |
Đèn pha tự động bật/tắt | |
Đèn pha tự động điều chỉnh góc chiếu | |
Đèn hậu | LED |
Đèn phanh trên cao | |
Gương chiếu hậu | Gập điện, chỉnh điện |
Sấy gương chiếu hậu | |
Ăng ten vây cá |
Chất liệu bọc ghế | Da/Leather |
Ghế lái chỉnh điện | 8 hướng |
Bảng đồng hồ tài xế | TFT 4,2 inch |
Nút bấm tích hợp trên vô-lăng | |
Chất liệu bọc vô-lăng | Bọc da/Leather |
Chìa khoá thông minh | |
Khởi động nút bấm | |
Điều hoà | Tự động |
Cửa gió hàng ghế sau | |
Cửa kính một chạm | Tất cả các ghế |
Gương chiếu hậu trong xe chống chói tự động | |
Tựa tay hàng ghế trước | |
Tựa tay hàng ghế sau | |
Màn hình trung tâm | Cảm ứng 8 inch |
Kết nối Apple CarPlay | |
Kết nối Android Auto | |
Đàm thoại rảnh tay | |
Hệ thống loa | 9 |
Kết nối AUX | |
Kết nối USB | |
Kết nối Bluetooth | |
Radio AM/FM |
Trợ lực vô-lăng | Thủy lực biến thiên theo tốc độ |
Nhiều chế độ lái | |
Kiểm soát hành trình (Cruise Control) | |
Kiểm soát hành trình thích ứng (Adaptive Cruise Control) |
Số túi khí | 7 |
Chống bó cứng phanh (ABS) | |
Hỗ trợ lực phanh khẩn cấp (BA) | |
Phân phối lực phanh điện tử (EBD) | |
Cân bằng điện tử (VSC, ESP) | |
Kiểm soát lực kéo (chống trượt, kiểm soát độ bám đường TCS) | |
Hỗ trợ khởi hành ngang dốc | |
Hỗ trợ đổ đèo | |
Cảm biến lùi | |
Camera lùi | |
Cảnh báo chệch làn đường | |
Hỗ trợ phanh tự động giảm thiểu va chạm |
Kiểu động cơ | 2GD-FTV (2.4L) |
Dung tích (cc) | 2.393 |
Công suất (mã lực)/vòng tua (vòng/phút) | 147/3400 |
Mô-men xoắn (Nm)/vòng tua (vòng/phút) | 400/1600 |
Hộp số | 6MT |
Hệ dẫn động | 4WD |
Loại nhiên liệu | Diesel |
Số chỗ | 5 |
Kích thước dài x rộng x cao (mm) | 5325 x 1855 x 1815 |
Chiều dài cơ sở (mm) | 3.085 |
Khoảng sáng gầm (mm) | 286 |
Bán kính vòng quay (mm) | 6.400 |
Dung tích bình nhiên liệu (lít) | 80 |
Trọng lượng bản thân (kg) | 2.055 |
Trọng lượng toàn tải (kg) | 2.910 |
Lốp, la-zăng | 265/65R17 |
Treo trước | Tay đòn kép |
Treo sau | Nhíp lá |
Phanh trước | Đĩa thông gió |
Phanh sau | Tang trống |
Đèn chiếu xa | Halogen phản xạ đa hướng |
Đèn chiếu gần | Halogen phản xạ đa hướng |
Đèn ban ngày | Không có/Without |
Đèn pha tự động bật/tắt | |
Đèn pha tự động điều chỉnh góc chiếu | |
Đèn hậu | Bóng thường/Bulb |
Đèn phanh trên cao | |
Gương chiếu hậu | Chỉnh điện |
Sấy gương chiếu hậu | |
Ăng ten vây cá |
Chất liệu bọc ghế | Nỉ/Fabric |
Bảng đồng hồ tài xế | TFT 4,2 inch |
Nút bấm tích hợp trên vô-lăng | |
Chất liệu bọc vô-lăng | Urethane |
Chìa khoá thông minh | |
Khởi động nút bấm | |
Điều hoà | Cơ |
Cửa gió hàng ghế sau | |
Cửa kính một chạm | Ghế lái |
Gương chiếu hậu trong xe chống chói tự động | |
Tựa tay hàng ghế trước | |
Tựa tay hàng ghế sau | |
Màn hình trung tâm | Cảm ứng 7 inch |
Kết nối Apple CarPlay | |
Kết nối Android Auto | |
Đàm thoại rảnh tay | |
Hệ thống loa | 4 |
Kết nối AUX | |
Kết nối USB | |
Kết nối Bluetooth | |
Radio AM/FM |
Trợ lực vô-lăng | Thủy lực biến thiên theo tốc độ |
Nhiều chế độ lái | |
Kiểm soát hành trình (Cruise Control) | |
Kiểm soát hành trình thích ứng (Adaptive Cruise Control) |
Số túi khí | 7 |
Chống bó cứng phanh (ABS) | |
Hỗ trợ lực phanh khẩn cấp (BA) | |
Phân phối lực phanh điện tử (EBD) | |
Cân bằng điện tử (VSC, ESP) | |
Kiểm soát lực kéo (chống trượt, kiểm soát độ bám đường TCS) | |
Hỗ trợ khởi hành ngang dốc | |
Hỗ trợ đổ đèo | |
Cảm biến lùi | |
Camera lùi | |
Cảnh báo chệch làn đường | |
Hỗ trợ phanh tự động giảm thiểu va chạm |
Kiểu động cơ | 2GD-FTV (2.4L) |
Dung tích (cc) | 2.393 |
Công suất (mã lực)/vòng tua (vòng/phút) | 147/3400 |
Mô-men xoắn (Nm)/vòng tua (vòng/phút) | 400/1600 |
Hộp số | 6AT |
Hệ dẫn động | RWD |
Loại nhiên liệu | Diesel |
Số chỗ | 5 |
Kích thước dài x rộng x cao (mm) | 5325 x 1855 x 1815 |
Chiều dài cơ sở (mm) | 3.085 |
Khoảng sáng gầm (mm) | 286 |
Bán kính vòng quay (mm) | 6.400 |
Dung tích bình nhiên liệu (lít) | 80 |
Trọng lượng bản thân (kg) | 1.915 |
Trọng lượng toàn tải (kg) | 2.810 |
Lốp, la-zăng | 265/65R17 |
Treo trước | Tay đòn kép |
Treo sau | Nhíp lá |
Phanh trước | Đĩa thông gió |
Phanh sau | Tang trống |
Đèn chiếu xa | Halogen phản xạ đa hướng |
Đèn chiếu gần | Halogen phản xạ đa hướng |
Đèn ban ngày | Không có/Without |
Đèn pha tự động bật/tắt | |
Đèn pha tự động điều chỉnh góc chiếu | |
Đèn hậu | Bóng thường/Bulb |
Đèn phanh trên cao | |
Gương chiếu hậu | Chỉnh điện |
Sấy gương chiếu hậu | |
Ăng ten vây cá |
Chất liệu bọc ghế | Nỉ/Fabric |
Bảng đồng hồ tài xế | TFT 4,2 inch |
Nút bấm tích hợp trên vô-lăng | |
Chất liệu bọc vô-lăng | Urethane |
Chìa khoá thông minh | |
Khởi động nút bấm | |
Điều hoà | Cơ |
Cửa gió hàng ghế sau | |
Cửa kính một chạm | Ghế lái |
Gương chiếu hậu trong xe chống chói tự động | |
Tựa tay hàng ghế trước | |
Tựa tay hàng ghế sau | |
Màn hình trung tâm | Cảm ứng 7 inch |
Kết nối Apple CarPlay | |
Kết nối Android Auto | |
Đàm thoại rảnh tay | |
Hệ thống loa | 4 |
Kết nối AUX | |
Kết nối USB | |
Kết nối Bluetooth | |
Radio AM/FM |
Trợ lực vô-lăng | Thủy lực biến thiên theo tốc độ |
Nhiều chế độ lái | |
Kiểm soát hành trình (Cruise Control) | |
Kiểm soát hành trình thích ứng (Adaptive Cruise Control) |
Số túi khí | 7 |
Chống bó cứng phanh (ABS) | |
Hỗ trợ lực phanh khẩn cấp (BA) | |
Phân phối lực phanh điện tử (EBD) | |
Cân bằng điện tử (VSC, ESP) | |
Kiểm soát lực kéo (chống trượt, kiểm soát độ bám đường TCS) | |
Hỗ trợ khởi hành ngang dốc | |
Hỗ trợ đổ đèo | |
Cảm biến lùi | |
Camera lùi | |
Cảnh báo chệch làn đường | |
Hỗ trợ phanh tự động giảm thiểu va chạm |
Kiểu động cơ | 2ZR-FXE |
Dung tích (cc) | 1.798 |
Công suất (mã lực)/vòng tua (vòng/phút) | 138/6400 |
Mô-men xoắn (Nm)/vòng tua (vòng/phút) | 142/3600 |
Hộp số | Số tự động vô cấp/ CVT |
Hệ dẫn động | Cầu trước/ FWD |
Loại nhiên liệu | Xăng |
Mức tiêu thụ nhiên liệu đường hỗn hợp (lít/100 km) | 4,2 |
Số chỗ | 5 |
Kích thước dài x rộng x cao (mm) | 4460 x 1825 x1620 |
Chiều dài cơ sở (mm) | 2.640 |
Khoảng sáng gầm (mm) | 161 |
Bán kính vòng quay (mm) | 5.200 |
Thể tích khoang hành lý (lít) | 440 |
Dung tích bình nhiên liệu (lít) | 36 |
Trọng lượng bản thân (kg) | 1.410 |
Trọng lượng toàn tải (kg) | 1.850 |
Lốp, la-zăng | 225/50R18 |
Treo trước | MacPherson với thanh cân bằng |
Treo sau | Bán phụ thuộc, dạng thanh xoắn với thanh cân bằng |
Phanh trước | Đĩa |
Phanh sau | Đĩa |
Đèn chiếu xa | LED |
Đèn chiếu gần | LED |
Đèn ban ngày | LED |
Đèn pha tự động bật/tắt | |
Đèn pha tự động xa/gần | |
Đèn pha tự động điều chỉnh góc chiếu | |
Đèn hậu | LED |
Đèn phanh trên cao | |
Gương chiếu hậu | gập điện tự động/chỉnh điện |
Sấy gương chiếu hậu | |
Gạt mưa tự động | |
Ăng ten vây cá | |
Cốp đóng/mở điện | |
Mở cốp rảnh tay |
Gương chiếu hậu trong xe chống chói tự động | |
Tựa tay hàng ghế trước | |
Tựa tay hàng ghế sau | |
Màn hình trung tâm | Cảm ứng 9 inch |
Kết nối Apple CarPlay | |
Kết nối Android Auto | |
Ra lệnh giọng nói | |
Đàm thoại rảnh tay | |
Hệ thống loa | 6 |
Kết nối WiFi | |
Kết nối AUX | |
Kết nối USB | |
Kết nối Bluetooth | |
Radio AM/FM | |
Sạc không dây | |
Chất liệu bọc ghế | Da |
Ghế lái chỉnh điện | 8 hướng |
Nhớ vị trí ghế lái | |
Massage ghế lái | |
Massage ghế phụ | |
Thông gió (làm mát) ghế lái | |
Thông gió (làm mát) ghế phụ | |
Sưởi ấm ghế lái | |
Sưởi ấm ghế phụ | |
Bảng đồng hồ tài xế | Kỹ thuật số |
Nút bấm tích hợp trên vô-lăng | |
Chất liệu bọc vô-lăng | Da |
Hàng ghế thứ hai | Gập 60:40, ngả lưng ghế |
Chìa khoá thông minh | |
Khởi động nút bấm | |
Điều hoà | Tự động 2 vùng |
Cửa gió hàng ghế sau | |
Cửa kính một chạm | Tất cả các ghế |
Cửa sổ trời | |
Cửa sổ trời toàn cảnh |
Lẫy chuyển số trên vô-lăng | |
Kiểm soát hành trình (Cruise Control) | |
Kiểm soát hành trình thích ứng (Adaptive Cruise Control) | |
Ngắt động cơ tạm thời (Idling Stop/Start-Stop) | |
Hỗ trợ đánh lái khi vào cua | |
Kiểm soát gia tốc | |
Phanh tay điện tử | |
Giữ phanh tự động | |
Hiển thị thông tin trên kính lái (HUD) | |
Trợ lực vô-lăng | Điện |
Nhiều chế độ lái |
Camera 360 độ | |
Camera quan sát điểm mù | |
Cảnh báo chệch làn đường | |
Hỗ trợ giữ làn | |
Hỗ trợ phanh tự động giảm thiểu va chạm | |
Cảnh báo phương tiện cắt ngang khi lùi | |
Cảnh báo tài xế buồn ngủ | |
Móc ghế an toàn cho trẻ em Isofix | |
Chống bó cứng phanh (ABS) | |
Hỗ trợ lực phanh khẩn cấp (BA) | |
Phân phối lực phanh điện tử (EBD) | |
Cân bằng điện tử (VSC, ESP) | |
Kiểm soát lực kéo (chống trượt, kiểm soát độ bám đường TCS) | |
Hỗ trợ khởi hành ngang dốc | |
Hỗ trợ đổ đèo | |
Cảnh báo điểm mù | |
Cảm biến lùi | |
Camera lùi | |
Số túi khí | 7 |
Kiểu động cơ | I4 MPI |
Dung tích (cc) | 1.598 |
Công suất (mã lực)/vòng tua (vòng/phút) | 105/ 5250 |
Mô-men xoắn (Nm)/vòng tua (vòng/phút) | 153/ 3750 |
Hộp số | Tự động 6 cấp |
Hệ dẫn động | Cầu trước |
Loại nhiên liệu | Xăng |
Mức tiêu thụ nhiên liệu đường hỗn hợp (lít/100 km) | 7,41 |
Số chỗ | 5 |
Kích thước dài x rộng x cao (mm) | 3972x1682x1462 |
Chiều dài cơ sở (mm) | 2.456 |
Khoảng sáng gầm (mm) | 148 |
Bán kính vòng quay (mm) | 5.300 |
Thể tích khoang hành lý (lít) | |
Dung tích bình nhiên liệu (lít) | 55 |
Trọng lượng bản thân (kg) | 1.135 |
Trọng lượng toàn tải (kg) | |
Lốp, la-zăng | 185/60 R15 84T |
Treo trước | |
Treo sau | |
Phanh trước | |
Phanh sau |
Đèn chiếu xa | |
Đèn chiếu gần | |
Đèn ban ngày | |
Đèn pha tự động bật/tắt | |
Đèn pha tự động xa/gần | |
Đèn pha tự động điều chỉnh góc chiếu | |
Đèn hậu | Halogen |
Đèn phanh trên cao | |
Gương chiếu hậu | Chỉnh điện |
Sấy gương chiếu hậu | |
Gạt mưa tự động | |
Ăng ten vây cá | |
Cốp đóng/mở điện | |
Mở cốp rảnh tay |
Chất liệu bọc ghế | Da |
Ghế lái chỉnh điện | |
Nhớ vị trí ghế lái | |
Massage ghế lái | |
Ghế phụ chỉnh điện | |
Massage ghế phụ | |
Thông gió (làm mát) ghế lái | |
Thông gió (làm mát) ghế phụ | |
Sưởi ấm ghế lái | |
Sưởi ấm ghế phụ | |
Bảng đồng hồ tài xế | |
Nút bấm tích hợp trên vô-lăng | |
Chất liệu bọc vô-lăng | Da |
Hàng ghế thứ hai | |
Hàng ghế thứ ba | |
Chìa khoá thông minh | |
Khởi động nút bấm | |
Điều hoà | Tự động một vùng |
Cửa gió hàng ghế sau | |
Cửa kính một chạm | |
Cửa sổ trời | |
Cửa sổ trời toàn cảnh | |
Gương chiếu hậu trong xe chống chói tự động | |
Tựa tay hàng ghế trước | |
Tựa tay hàng ghế sau | |
Màn hình trung tâm | Cảm ứng 6,5 inch |
Kết nối Apple CarPlay | |
Kết nối Android Auto | |
Ra lệnh giọng nói | |
Đàm thoại rảnh tay | |
Hệ thống loa | 4 |
Kết nối WiFi | |
Kết nối AUX | |
Kết nối USB | |
Kết nối Bluetooth | |
Radio AM/FM | |
Sạc không dây |
Trợ lực vô-lăng | Điện |
Kiểm soát hành trình (Cruise Control) | |
Kiểm soát hành trình thích ứng (Adaptive Cruise Control) | |
Ngắt động cơ tạm thời (Idling Stop/Start-Stop) | |
Hỗ trợ đánh lái khi vào cua | |
Kiểm soát gia tốc | |
Phanh tay điện tử | |
Giữ phanh tự động | |
Hiển thị thông tin trên kính lái (HUD) |
Số túi khí | 4 |
Chống bó cứng phanh (ABS) | |
Hỗ trợ lực phanh khẩn cấp (BA) | |
Phân phối lực phanh điện tử (EBD) | |
Cân bằng điện tử (VSC, ESP) | |
Kiểm soát lực kéo (chống trượt, kiểm soát độ bám đường TCS) | |
Hỗ trợ khởi hành ngang dốc | |
Hỗ trợ đổ đèo | |
Cảnh báo điểm mù | |
Cảm biến lùi | |
Camera lùi | |
Camera 360 độ | |
Camera quan sát điểm mù | |
Cảnh báo chệch làn đường | |
Hỗ trợ giữ làn | |
Hỗ trợ phanh tự động giảm thiểu va chạm | |
Cảnh báo phương tiện cắt ngang khi lùi | |
Cảnh báo tài xế buồn ngủ | |
Móc ghế an toàn cho trẻ em Isofix |