Thông số kỹ thuật Toyota Hilux

Toyota Hilux
Khoảng giá: 852 triệu - 699 triệu
Toyota Hilux
Toyota Hilux khiến người dùng mãn nhãn với ngoại hình bắt mắt, bóng bẩy đi kèm với động cơ mạnh mẽ mang đến những trải nghiệm tuyệt vời cho người sử dụng nó.
Xem chi tiết

Thông số kỹ cơ bản của Toyota Hilux

dong-co-icon
Động cơ

2GD-FTV (2.4L)

dong-co-icon
Hộp số

6MT

dong-co-icon
Mã lực

147/3400

dong-co-icon
Hệ dẫn động

RWD

dong-co-icon
Mô-men xoắn (Nm)

400/1600

dong-co-icon
Số chỗ

5

Thông số kỹ thuật Toyota Hilux

Động cơ/hộp số

Kiểu động cơ 1GD-FTV (2.8L)
Dung tích (cc) 2.755
Công suất (mã lực)/vòng tua (vòng/phút) 201/3400
Mô-men xoắn (Nm)/vòng tua (vòng/phút) 500/1600
Hộp số 6AT
Hệ dẫn động 4WD
Loại nhiên liệu Diesel

Trọng lượng/kích thước

Số chỗ 5
Kích thước dài x rộng x cao (mm) 5325 x 1900 x 1815
Chiều dài cơ sở (mm) 3.085
Khoảng sáng gầm (mm) 286
Bán kính vòng quay (mm) 6.400
Dung tích bình nhiên liệu (lít) 80
Trọng lượng bản thân (kg) 2.090
Trọng lượng toàn tải (kg) 2.910
Lốp, la-zăng 265/60R18

Hệ thống treo/phanh

Treo trước Tay đòn kép
Treo sau Nhíp lá
Phanh trước Đĩa thông gió
Phanh sau Tang trống

Ngoại thất

Đèn chiếu xa LED dạng thấu kính
Đèn chiếu gần LED dạng thấu kính
Đèn ban ngày LED
Đèn pha tự động bật/tắt ic_fluent_checkmark_circle_48_filled Created with Sketch.
Đèn pha tự động điều chỉnh góc chiếu ic_fluent_checkmark_circle_48_filled Created with Sketch.
Đèn hậu LED
Đèn phanh trên cao ic_fluent_checkmark_circle_48_filled Created with Sketch.
Gương chiếu hậu Gập điện, chỉnh điện
Sấy gương chiếu hậu ic_fluent_checkmark_circle_48_filled Created with Sketch.
Ăng ten vây cá ic_fluent_checkmark_circle_48_filled Created with Sketch.

Nội thất

Chất liệu bọc ghế Da/Leather
Ghế lái chỉnh điện 8 hướng
Bảng đồng hồ tài xế TFT 4,2 inch
Nút bấm tích hợp trên vô-lăng ic_fluent_checkmark_circle_48_filled Created with Sketch.
Chất liệu bọc vô-lăng Bọc da/Leather
Chìa khoá thông minh ic_fluent_checkmark_circle_48_filled Created with Sketch.
Khởi động nút bấm ic_fluent_checkmark_circle_48_filled Created with Sketch.
Điều hoà Tự động
Cửa gió hàng ghế sau ic_fluent_checkmark_circle_48_filled Created with Sketch.
Cửa kính một chạm Tất cả các ghế
Gương chiếu hậu trong xe chống chói tự động ic_fluent_checkmark_circle_48_filled Created with Sketch.
Tựa tay hàng ghế trước ic_fluent_checkmark_circle_48_filled Created with Sketch.
Tựa tay hàng ghế sau ic_fluent_checkmark_circle_48_filled Created with Sketch.
Màn hình trung tâm Cảm ứng 8 inch
Kết nối Apple CarPlay ic_fluent_checkmark_circle_48_filled Created with Sketch.
Kết nối Android Auto ic_fluent_checkmark_circle_48_filled Created with Sketch.
Đàm thoại rảnh tay ic_fluent_checkmark_circle_48_filled Created with Sketch.
Hệ thống loa 9
Kết nối AUX cancel
Kết nối USB ic_fluent_checkmark_circle_48_filled Created with Sketch.
Kết nối Bluetooth ic_fluent_checkmark_circle_48_filled Created with Sketch.
Radio AM/FM ic_fluent_checkmark_circle_48_filled Created with Sketch.

Hỗ trợ vận hành

Trợ lực vô-lăng Thủy lực biến thiên theo tốc độ
Nhiều chế độ lái ic_fluent_checkmark_circle_48_filled Created with Sketch.
Kiểm soát hành trình (Cruise Control) ic_fluent_checkmark_circle_48_filled Created with Sketch.
Kiểm soát hành trình thích ứng (Adaptive Cruise Control) ic_fluent_checkmark_circle_48_filled Created with Sketch.

Hỗ trợ vận hành

Số túi khí 7
Chống bó cứng phanh (ABS) ic_fluent_checkmark_circle_48_filled Created with Sketch.
Hỗ trợ lực phanh khẩn cấp (BA) ic_fluent_checkmark_circle_48_filled Created with Sketch.
Phân phối lực phanh điện tử (EBD) ic_fluent_checkmark_circle_48_filled Created with Sketch.
Cân bằng điện tử (VSC, ESP) ic_fluent_checkmark_circle_48_filled Created with Sketch.
Kiểm soát lực kéo (chống trượt, kiểm soát độ bám đường TCS) ic_fluent_checkmark_circle_48_filled Created with Sketch.
Hỗ trợ khởi hành ngang dốc ic_fluent_checkmark_circle_48_filled Created with Sketch.
Hỗ trợ đổ đèo ic_fluent_checkmark_circle_48_filled Created with Sketch.
Cảm biến lùi ic_fluent_checkmark_circle_48_filled Created with Sketch.
Camera lùi ic_fluent_checkmark_circle_48_filled Created with Sketch.
Cảnh báo chệch làn đường ic_fluent_checkmark_circle_48_filled Created with Sketch.
Hỗ trợ phanh tự động giảm thiểu va chạm ic_fluent_checkmark_circle_48_filled Created with Sketch.

Động cơ/hộp số

Kiểu động cơ 2GD-FTV (2.4L)
Dung tích (cc) 2.393
Công suất (mã lực)/vòng tua (vòng/phút) 147/3400
Mô-men xoắn (Nm)/vòng tua (vòng/phút) 400/1600
Hộp số 6MT
Hệ dẫn động 4WD
Loại nhiên liệu Diesel

Trọng lượng/kích thước

Số chỗ 5
Kích thước dài x rộng x cao (mm) 5325 x 1855 x 1815
Chiều dài cơ sở (mm) 3.085
Khoảng sáng gầm (mm) 286
Bán kính vòng quay (mm) 6.400
Dung tích bình nhiên liệu (lít) 80
Trọng lượng bản thân (kg) 2.055
Trọng lượng toàn tải (kg) 2.910
Lốp, la-zăng 265/65R17

Hệ thống treo/phanh

Treo trước Tay đòn kép
Treo sau Nhíp lá
Phanh trước Đĩa thông gió
Phanh sau Tang trống

Ngoại thất

Đèn chiếu xa Halogen phản xạ đa hướng
Đèn chiếu gần Halogen phản xạ đa hướng
Đèn ban ngày Không có/Without
Đèn pha tự động bật/tắt cancel
Đèn pha tự động điều chỉnh góc chiếu cancel
Đèn hậu Bóng thường/Bulb
Đèn phanh trên cao ic_fluent_checkmark_circle_48_filled Created with Sketch.
Gương chiếu hậu Chỉnh điện
Sấy gương chiếu hậu ic_fluent_checkmark_circle_48_filled Created with Sketch.
Ăng ten vây cá ic_fluent_checkmark_circle_48_filled Created with Sketch.

Nội thất

Chất liệu bọc ghế Nỉ/Fabric
Bảng đồng hồ tài xế TFT 4,2 inch
Nút bấm tích hợp trên vô-lăng ic_fluent_checkmark_circle_48_filled Created with Sketch.
Chất liệu bọc vô-lăng Urethane
Chìa khoá thông minh cancel
Khởi động nút bấm cancel
Điều hoà
Cửa gió hàng ghế sau ic_fluent_checkmark_circle_48_filled Created with Sketch.
Cửa kính một chạm Ghế lái
Gương chiếu hậu trong xe chống chói tự động cancel
Tựa tay hàng ghế trước ic_fluent_checkmark_circle_48_filled Created with Sketch.
Tựa tay hàng ghế sau ic_fluent_checkmark_circle_48_filled Created with Sketch.
Màn hình trung tâm Cảm ứng 7 inch
Kết nối Apple CarPlay ic_fluent_checkmark_circle_48_filled Created with Sketch.
Kết nối Android Auto ic_fluent_checkmark_circle_48_filled Created with Sketch.
Đàm thoại rảnh tay ic_fluent_checkmark_circle_48_filled Created with Sketch.
Hệ thống loa 4
Kết nối AUX cancel
Kết nối USB ic_fluent_checkmark_circle_48_filled Created with Sketch.
Kết nối Bluetooth ic_fluent_checkmark_circle_48_filled Created with Sketch.
Radio AM/FM ic_fluent_checkmark_circle_48_filled Created with Sketch.

Hỗ trợ vận hành

Trợ lực vô-lăng Thủy lực biến thiên theo tốc độ
Nhiều chế độ lái ic_fluent_checkmark_circle_48_filled Created with Sketch.
Kiểm soát hành trình (Cruise Control) cancel
Kiểm soát hành trình thích ứng (Adaptive Cruise Control) cancel

Hỗ trợ vận hành

Số túi khí 7
Chống bó cứng phanh (ABS) ic_fluent_checkmark_circle_48_filled Created with Sketch.
Hỗ trợ lực phanh khẩn cấp (BA) ic_fluent_checkmark_circle_48_filled Created with Sketch.
Phân phối lực phanh điện tử (EBD) ic_fluent_checkmark_circle_48_filled Created with Sketch.
Cân bằng điện tử (VSC, ESP) ic_fluent_checkmark_circle_48_filled Created with Sketch.
Kiểm soát lực kéo (chống trượt, kiểm soát độ bám đường TCS) ic_fluent_checkmark_circle_48_filled Created with Sketch.
Hỗ trợ khởi hành ngang dốc ic_fluent_checkmark_circle_48_filled Created with Sketch.
Hỗ trợ đổ đèo cancel
Cảm biến lùi ic_fluent_checkmark_circle_48_filled Created with Sketch.
Camera lùi cancel
Cảnh báo chệch làn đường cancel
Hỗ trợ phanh tự động giảm thiểu va chạm cancel

Động cơ/hộp số

Kiểu động cơ 2GD-FTV (2.4L)
Dung tích (cc) 2.393
Công suất (mã lực)/vòng tua (vòng/phút) 147/3400
Mô-men xoắn (Nm)/vòng tua (vòng/phút) 400/1600
Hộp số 6AT
Hệ dẫn động RWD
Loại nhiên liệu Diesel

Trọng lượng/kích thước

Số chỗ 5
Kích thước dài x rộng x cao (mm) 5325 x 1855 x 1815
Chiều dài cơ sở (mm) 3.085
Khoảng sáng gầm (mm) 286
Bán kính vòng quay (mm) 6.400
Dung tích bình nhiên liệu (lít) 80
Trọng lượng bản thân (kg) 1.915
Trọng lượng toàn tải (kg) 2.810
Lốp, la-zăng 265/65R17

Hệ thống treo/phanh

Treo trước Tay đòn kép
Treo sau Nhíp lá
Phanh trước Đĩa thông gió
Phanh sau Tang trống

Ngoại thất

Đèn chiếu xa Halogen phản xạ đa hướng
Đèn chiếu gần Halogen phản xạ đa hướng
Đèn ban ngày Không có/Without
Đèn pha tự động bật/tắt ic_fluent_checkmark_circle_48_filled Created with Sketch.
Đèn pha tự động điều chỉnh góc chiếu cancel
Đèn hậu Bóng thường/Bulb
Đèn phanh trên cao ic_fluent_checkmark_circle_48_filled Created with Sketch.
Gương chiếu hậu Chỉnh điện
Sấy gương chiếu hậu ic_fluent_checkmark_circle_48_filled Created with Sketch.
Ăng ten vây cá ic_fluent_checkmark_circle_48_filled Created with Sketch.

Nội thất

Chất liệu bọc ghế Nỉ/Fabric
Bảng đồng hồ tài xế TFT 4,2 inch
Nút bấm tích hợp trên vô-lăng ic_fluent_checkmark_circle_48_filled Created with Sketch.
Chất liệu bọc vô-lăng Urethane
Chìa khoá thông minh cancel
Khởi động nút bấm cancel
Điều hoà
Cửa gió hàng ghế sau ic_fluent_checkmark_circle_48_filled Created with Sketch.
Cửa kính một chạm Ghế lái
Gương chiếu hậu trong xe chống chói tự động cancel
Tựa tay hàng ghế trước ic_fluent_checkmark_circle_48_filled Created with Sketch.
Tựa tay hàng ghế sau ic_fluent_checkmark_circle_48_filled Created with Sketch.
Màn hình trung tâm Cảm ứng 7 inch
Kết nối Apple CarPlay ic_fluent_checkmark_circle_48_filled Created with Sketch.
Kết nối Android Auto ic_fluent_checkmark_circle_48_filled Created with Sketch.
Đàm thoại rảnh tay ic_fluent_checkmark_circle_48_filled Created with Sketch.
Hệ thống loa 4
Kết nối AUX cancel
Kết nối USB ic_fluent_checkmark_circle_48_filled Created with Sketch.
Kết nối Bluetooth ic_fluent_checkmark_circle_48_filled Created with Sketch.
Radio AM/FM ic_fluent_checkmark_circle_48_filled Created with Sketch.

Hỗ trợ vận hành

Trợ lực vô-lăng Thủy lực biến thiên theo tốc độ
Nhiều chế độ lái ic_fluent_checkmark_circle_48_filled Created with Sketch.
Kiểm soát hành trình (Cruise Control) ic_fluent_checkmark_circle_48_filled Created with Sketch.
Kiểm soát hành trình thích ứng (Adaptive Cruise Control) cancel

Hỗ trợ vận hành

Số túi khí 7
Chống bó cứng phanh (ABS) ic_fluent_checkmark_circle_48_filled Created with Sketch.
Hỗ trợ lực phanh khẩn cấp (BA) ic_fluent_checkmark_circle_48_filled Created with Sketch.
Phân phối lực phanh điện tử (EBD) ic_fluent_checkmark_circle_48_filled Created with Sketch.
Cân bằng điện tử (VSC, ESP) ic_fluent_checkmark_circle_48_filled Created with Sketch.
Kiểm soát lực kéo (chống trượt, kiểm soát độ bám đường TCS) ic_fluent_checkmark_circle_48_filled Created with Sketch.
Hỗ trợ khởi hành ngang dốc ic_fluent_checkmark_circle_48_filled Created with Sketch.
Hỗ trợ đổ đèo cancel
Cảm biến lùi ic_fluent_checkmark_circle_48_filled Created with Sketch.
Camera lùi cancel
Cảnh báo chệch làn đường cancel
Hỗ trợ phanh tự động giảm thiểu va chạm cancel

Động cơ/hộp số

Kiểu động cơ 2ZR-FXE
Dung tích (cc) 1.798
Công suất (mã lực)/vòng tua (vòng/phút) 138/6400
Mô-men xoắn (Nm)/vòng tua (vòng/phút) 142/3600
Hộp số Số tự động vô cấp/ CVT
Hệ dẫn động Cầu trước/ FWD
Loại nhiên liệu Xăng
Mức tiêu thụ nhiên liệu đường hỗn hợp (lít/100 km) 4,2

Trọng lượng/kích thước

Số chỗ 5
Kích thước dài x rộng x cao (mm) 4460 x 1825 x1620
Chiều dài cơ sở (mm) 2.640
Khoảng sáng gầm (mm) 161
Bán kính vòng quay (mm) 5.200
Thể tích khoang hành lý (lít) 440
Dung tích bình nhiên liệu (lít) 36
Trọng lượng bản thân (kg) 1.410
Trọng lượng toàn tải (kg) 1.850
Lốp, la-zăng 225/50R18

Hệ thống treo/phanh

Treo trước MacPherson với thanh cân bằng
Treo sau Bán phụ thuộc, dạng thanh xoắn với thanh cân bằng
Phanh trước Đĩa
Phanh sau Đĩa

Ngoại thất

Đèn chiếu xa LED
Đèn chiếu gần LED
Đèn ban ngày LED
Đèn pha tự động bật/tắt ic_fluent_checkmark_circle_48_filled Created with Sketch.
Đèn pha tự động xa/gần ic_fluent_checkmark_circle_48_filled Created with Sketch.
Đèn pha tự động điều chỉnh góc chiếu cancel
Đèn hậu LED
Đèn phanh trên cao ic_fluent_checkmark_circle_48_filled Created with Sketch.
Gương chiếu hậu gập điện tự động/chỉnh điện
Sấy gương chiếu hậu cancel
Gạt mưa tự động ic_fluent_checkmark_circle_48_filled Created with Sketch.
Ăng ten vây cá ic_fluent_checkmark_circle_48_filled Created with Sketch.
Cốp đóng/mở điện cancel
Mở cốp rảnh tay cancel

Nội thất

Gương chiếu hậu trong xe chống chói tự động cancel
Tựa tay hàng ghế trước ic_fluent_checkmark_circle_48_filled Created with Sketch.
Tựa tay hàng ghế sau cancel
Màn hình trung tâm Cảm ứng 9 inch
Kết nối Apple CarPlay ic_fluent_checkmark_circle_48_filled Created with Sketch.
Kết nối Android Auto ic_fluent_checkmark_circle_48_filled Created with Sketch.
Ra lệnh giọng nói ic_fluent_checkmark_circle_48_filled Created with Sketch.
Đàm thoại rảnh tay ic_fluent_checkmark_circle_48_filled Created with Sketch.
Hệ thống loa 6
Kết nối WiFi ic_fluent_checkmark_circle_48_filled Created with Sketch.
Kết nối AUX cancel
Kết nối USB ic_fluent_checkmark_circle_48_filled Created with Sketch.
Kết nối Bluetooth ic_fluent_checkmark_circle_48_filled Created with Sketch.
Radio AM/FM cancel
Sạc không dây cancel
Chất liệu bọc ghế Da
Ghế lái chỉnh điện 8 hướng
Nhớ vị trí ghế lái cancel
Massage ghế lái cancel
Massage ghế phụ cancel
Thông gió (làm mát) ghế lái cancel
Thông gió (làm mát) ghế phụ cancel
Sưởi ấm ghế lái cancel
Sưởi ấm ghế phụ cancel
Bảng đồng hồ tài xế Kỹ thuật số
Nút bấm tích hợp trên vô-lăng ic_fluent_checkmark_circle_48_filled Created with Sketch.
Chất liệu bọc vô-lăng Da
Hàng ghế thứ hai Gập 60:40, ngả lưng ghế
Chìa khoá thông minh ic_fluent_checkmark_circle_48_filled Created with Sketch.
Khởi động nút bấm ic_fluent_checkmark_circle_48_filled Created with Sketch.
Điều hoà Tự động 2 vùng
Cửa gió hàng ghế sau ic_fluent_checkmark_circle_48_filled Created with Sketch.
Cửa kính một chạm Tất cả các ghế
Cửa sổ trời ic_fluent_checkmark_circle_48_filled Created with Sketch.
Cửa sổ trời toàn cảnh cancel

Hỗ trợ vận hành

Lẫy chuyển số trên vô-lăng cancel
Kiểm soát hành trình (Cruise Control) ic_fluent_checkmark_circle_48_filled Created with Sketch.
Kiểm soát hành trình thích ứng (Adaptive Cruise Control) cancel
Ngắt động cơ tạm thời (Idling Stop/Start-Stop) cancel
Hỗ trợ đánh lái khi vào cua cancel
Kiểm soát gia tốc cancel
Phanh tay điện tử ic_fluent_checkmark_circle_48_filled Created with Sketch.
Giữ phanh tự động cancel
Hiển thị thông tin trên kính lái (HUD) cancel
Trợ lực vô-lăng Điện
Nhiều chế độ lái ic_fluent_checkmark_circle_48_filled Created with Sketch.

Hỗ trợ vận hành

Camera 360 độ ic_fluent_checkmark_circle_48_filled Created with Sketch.
Camera quan sát điểm mù cancel
Cảnh báo chệch làn đường ic_fluent_checkmark_circle_48_filled Created with Sketch.
Hỗ trợ giữ làn ic_fluent_checkmark_circle_48_filled Created with Sketch.
Hỗ trợ phanh tự động giảm thiểu va chạm ic_fluent_checkmark_circle_48_filled Created with Sketch.
Cảnh báo phương tiện cắt ngang khi lùi ic_fluent_checkmark_circle_48_filled Created with Sketch.
Cảnh báo tài xế buồn ngủ ic_fluent_checkmark_circle_48_filled Created with Sketch.
Móc ghế an toàn cho trẻ em Isofix cancel
Chống bó cứng phanh (ABS) ic_fluent_checkmark_circle_48_filled Created with Sketch.
Hỗ trợ lực phanh khẩn cấp (BA) ic_fluent_checkmark_circle_48_filled Created with Sketch.
Phân phối lực phanh điện tử (EBD) ic_fluent_checkmark_circle_48_filled Created with Sketch.
Cân bằng điện tử (VSC, ESP) ic_fluent_checkmark_circle_48_filled Created with Sketch.
Kiểm soát lực kéo (chống trượt, kiểm soát độ bám đường TCS) ic_fluent_checkmark_circle_48_filled Created with Sketch.
Hỗ trợ khởi hành ngang dốc ic_fluent_checkmark_circle_48_filled Created with Sketch.
Hỗ trợ đổ đèo cancel
Cảnh báo điểm mù ic_fluent_checkmark_circle_48_filled Created with Sketch.
Cảm biến lùi ic_fluent_checkmark_circle_48_filled Created with Sketch.
Camera lùi cancel
Số túi khí 7

Động cơ/hộp số

Kiểu động cơ I4 MPI
Dung tích (cc) 1.598
Công suất (mã lực)/vòng tua (vòng/phút) 105/ 5250
Mô-men xoắn (Nm)/vòng tua (vòng/phút) 153/ 3750
Hộp số Tự động 6 cấp
Hệ dẫn động Cầu trước
Loại nhiên liệu Xăng
Mức tiêu thụ nhiên liệu đường hỗn hợp (lít/100 km) 7,41

Trọng lượng/kích thước

Số chỗ 5
Kích thước dài x rộng x cao (mm) 3972x1682x1462
Chiều dài cơ sở (mm) 2.456
Khoảng sáng gầm (mm) 148
Bán kính vòng quay (mm) 5.300
Thể tích khoang hành lý (lít)
Dung tích bình nhiên liệu (lít) 55
Trọng lượng bản thân (kg) 1.135
Trọng lượng toàn tải (kg)
Lốp, la-zăng 185/60 R15 84T

Hệ thống treo/phanh

Treo trước
Treo sau
Phanh trước
Phanh sau

Ngoại thất

Đèn chiếu xa
Đèn chiếu gần
Đèn ban ngày
Đèn pha tự động bật/tắt
Đèn pha tự động xa/gần
Đèn pha tự động điều chỉnh góc chiếu
Đèn hậu Halogen
Đèn phanh trên cao
Gương chiếu hậu Chỉnh điện
Sấy gương chiếu hậu
Gạt mưa tự động
Ăng ten vây cá
Cốp đóng/mở điện
Mở cốp rảnh tay

Nội thất

Chất liệu bọc ghế Da
Ghế lái chỉnh điện
Nhớ vị trí ghế lái
Massage ghế lái
Ghế phụ chỉnh điện
Massage ghế phụ
Thông gió (làm mát) ghế lái
Thông gió (làm mát) ghế phụ
Sưởi ấm ghế lái
Sưởi ấm ghế phụ
Bảng đồng hồ tài xế
Nút bấm tích hợp trên vô-lăng
Chất liệu bọc vô-lăng Da
Hàng ghế thứ hai
Hàng ghế thứ ba
Chìa khoá thông minh
Khởi động nút bấm
Điều hoà Tự động một vùng
Cửa gió hàng ghế sau
Cửa kính một chạm
Cửa sổ trời
Cửa sổ trời toàn cảnh
Gương chiếu hậu trong xe chống chói tự động
Tựa tay hàng ghế trước
Tựa tay hàng ghế sau
Màn hình trung tâm Cảm ứng 6,5 inch
Kết nối Apple CarPlay
Kết nối Android Auto
Ra lệnh giọng nói
Đàm thoại rảnh tay
Hệ thống loa 4
Kết nối WiFi
Kết nối AUX
Kết nối USB
Kết nối Bluetooth
Radio AM/FM
Sạc không dây

Hỗ trợ vận hành

Trợ lực vô-lăng Điện
Kiểm soát hành trình (Cruise Control)
Kiểm soát hành trình thích ứng (Adaptive Cruise Control)
Ngắt động cơ tạm thời (Idling Stop/Start-Stop)
Hỗ trợ đánh lái khi vào cua
Kiểm soát gia tốc
Phanh tay điện tử
Giữ phanh tự động
Hiển thị thông tin trên kính lái (HUD)

Hỗ trợ vận hành

Số túi khí 4
Chống bó cứng phanh (ABS)
Hỗ trợ lực phanh khẩn cấp (BA)
Phân phối lực phanh điện tử (EBD)
Cân bằng điện tử (VSC, ESP)
Kiểm soát lực kéo (chống trượt, kiểm soát độ bám đường TCS)
Hỗ trợ khởi hành ngang dốc
Hỗ trợ đổ đèo
Cảnh báo điểm mù
Cảm biến lùi
Camera lùi
Camera 360 độ
Camera quan sát điểm mù
Cảnh báo chệch làn đường
Hỗ trợ giữ làn
Hỗ trợ phanh tự động giảm thiểu va chạm
Cảnh báo phương tiện cắt ngang khi lùi
Cảnh báo tài xế buồn ngủ
Móc ghế an toàn cho trẻ em Isofix

Giá niêm yết

Giá lăn bánh tại Lạng Sơn:


Dự tính chi phí

VNĐ

  • Giá niêm yết:

    852.000.000

  • Phí trước bạ (12%):

    102.240.000

  • Phí sử dụng đường bộ (01 năm):

    1.560.000

  • Bảo hiểm trách nhiệm dân sự (01 năm):

    437.000

  • Phí đăng kí biển số:

  • Phí đăng kiểm:

    340.000

  • Tổng cộng:

Showrooms


Showroom có sản phẩm

Xe cùng hãng

Đóng So sánh ngay Xoá tất cả sản phẩm
Đóng

Tìm kiếm thông tin xe

Kết quả tìm kiếm