Thông số kỹ thuật Toyota Corolla Cross 2023

Toyota Corolla Cross
Khoảng giá: 860 triệu - 755 triệu
Toyota Corolla Cross
Giới thiệu chung về Toyota Corolla Cross Toyota Corolla Cross là mẫu xe SUV đô thị mới của hãng xe Nhật Bản, kết hợp giữa thiết kế đẹp mắt, nội thất tiện nghi và khả năng vận hành mạnh mẽ. Được xem là đối thủ cạnh tranh trực tiếp với các mẫu xe trong cùng...
Xem chi tiết

Thông số kỹ cơ bản của Toyota Corolla Cross

dong-co-icon
Động cơ

2ZR-FE, 2ZR-FXE

dong-co-icon
Hộp số

Số tự động vô cấp/ CVT

dong-co-icon
Mã lực

138/6400

dong-co-icon
Hệ dẫn động

Cầu trước/ FWD

dong-co-icon
Mô-men xoắn (Nm)

172/4000, 142/4.000

dong-co-icon
Số chỗ

5

Thông số kỹ thuật Toyota Corolla Cross

Động cơ/hộp số

Kiểu động cơ 2ZR-FE
Dung tích (cc) 1.798
Công suất (mã lực)/vòng tua (vòng/phút) 138/6400
Mô-men xoắn (Nm)/vòng tua (vòng/phút) 172/4000
Hộp số Số tự động vô cấp/ CVT
Hệ dẫn động Cầu trước/ FWD
Loại nhiên liệu Xăng
Mức tiêu thụ nhiên liệu đường hỗn hợp (lít/100 km) 7,9

Trọng lượng/kích thước

Số chỗ 5
Kích thước dài x rộng x cao (mm) 4460x1825x1620
Chiều dài cơ sở (mm) 2.640
Khoảng sáng gầm (mm) 161
Bán kính vòng quay (mm) 5.200
Thể tích khoang hành lý (lít) 440
Dung tích bình nhiên liệu (lít) 47
Trọng lượng bản thân (kg) 1.360
Trọng lượng toàn tải (kg) 1.815
Lốp, la-zăng 215/60R17

Hệ thống treo/phanh

Treo trước MacPherson với thanh cân bằng
Treo sau Bán phụ thuộc, dạng thanh xoắn với thanh cân bằng
Phanh trước Đĩa
Phanh sau Đĩa

Ngoại thất

Đèn chiếu xa Halogen
Đèn chiếu gần Halogen
Đèn ban ngày Halogen
Đèn pha tự động bật/tắt
Đèn pha tự động xa/gần
Đèn pha tự động điều chỉnh góc chiếu
Đèn hậu LED
Đèn phanh trên cao
Gương chiếu hậu gập điện tự động/chỉnh điện
Sấy gương chiếu hậu
Gạt mưa tự động
Ăng ten vây cá
Cốp đóng/mở điện
Mở cốp rảnh tay

Nội thất

Cửa sổ trời
Cửa sổ trời toàn cảnh
Gương chiếu hậu trong xe chống chói tự động
Tựa tay hàng ghế trước
Tựa tay hàng ghế sau
Màn hình trung tâm Cảm ứng 9 inch
Kết nối điện thoại thông minh Không dây
Kết nối Apple CarPlay
Kết nối Android Auto
Ra lệnh giọng nói
Đàm thoại rảnh tay
Hệ thống loa 6
Kết nối WiFi
Kết nối AUX
Kết nối USB
Kết nối Bluetooth
Radio AM/FM
Sạc không dây
Chất liệu bọc ghế Da
Ghế lái chỉnh điện 8 hướng
Nhớ vị trí ghế lái
Massage ghế lái
Massage ghế phụ
Thông gió (làm mát) ghế lái
Thông gió (làm mát) ghế phụ
Sưởi ấm ghế lái
Sưởi ấm ghế phụ
Bảng đồng hồ tài xế Kỹ thuật số
Nút bấm tích hợp trên vô-lăng
Chất liệu bọc vô-lăng Da
Hàng ghế thứ hai Gập 60:40, ngả lưng ghế
Chìa khoá thông minh
Khởi động nút bấm
Điều hoà Tự động
Cửa gió hàng ghế sau
Cửa kính một chạm Tất cả các ghế

Hỗ trợ vận hành

Nhiều chế độ lái
Lẫy chuyển số trên vô-lăng
Ngắt động cơ tạm thời (Idling Stop/Start-Stop)
Hỗ trợ đánh lái khi vào cua
Kiểm soát gia tốc
Phanh tay điện tử
Giữ phanh tự động
Hiển thị thông tin trên kính lái (HUD)
Trợ lực vô-lăng Điện

Hỗ trợ vận hành

Kiểm soát hành trình (Cruise Control)
Kiểm soát hành trình thích ứng (Adaptive Cruise Control)
Cảnh báo chệch làn đường
Hỗ trợ giữ làn
Hỗ trợ phanh tự động giảm thiểu va chạm
Cảnh báo phương tiện cắt ngang khi lùi
Cảnh báo tài xế buồn ngủ
Móc ghế an toàn cho trẻ em Isofix
Chống bó cứng phanh (ABS)
Hỗ trợ lực phanh khẩn cấp (BA)
Phân phối lực phanh điện tử (EBD)
Cân bằng điện tử (VSC, ESP)
Kiểm soát lực kéo (chống trượt, kiểm soát độ bám đường TCS)
Hỗ trợ khởi hành ngang dốc
Hỗ trợ đổ đèo
Cảnh báo điểm mù
Cảm biến lùi
Camera lùi
Camera 360 độ
Camera quan sát điểm mù
Số túi khí 7

Động cơ/hộp số

Kiểu động cơ 2ZR-FE
Dung tích (cc) 1.798
Công suất (mã lực)/vòng tua (vòng/phút) 138/6400
Mô-men xoắn (Nm)/vòng tua (vòng/phút) 172/4000
Hộp số Số tự động vô cấp/ CVT
Hệ dẫn động Cầu trước/ FWD
Loại nhiên liệu Xăng
Mức tiêu thụ nhiên liệu đường hỗn hợp (lít/100 km) 7,9

Trọng lượng/kích thước

Số chỗ 5
Kích thước dài x rộng x cao (mm) 4460x1825x1620
Chiều dài cơ sở (mm) 2.640
Khoảng sáng gầm (mm) 161
Bán kính vòng quay (mm) 5.200
Thể tích khoang hành lý (lít) 440
Dung tích bình nhiên liệu (lít) 47
Trọng lượng bản thân (kg) 1.360
Trọng lượng toàn tải (kg) 1.815
Lốp, la-zăng 215/60R17

Hệ thống treo/phanh

Treo trước MacPherson với thanh cân bằng
Treo sau Bán phụ thuộc, dạng thanh xoắn với thanh cân bằng
Phanh trước Đĩa
Phanh sau Đĩa

Ngoại thất

Đèn chiếu xa Halogen
Đèn chiếu gần Halogen
Đèn ban ngày Halogen
Đèn pha tự động bật/tắt
Đèn pha tự động xa/gần
Đèn pha tự động điều chỉnh góc chiếu
Đèn hậu LED
Đèn phanh trên cao
Gương chiếu hậu gập điện tự động/chỉnh điện
Sấy gương chiếu hậu
Gạt mưa tự động
Ăng ten vây cá
Cốp đóng/mở điện
Mở cốp rảnh tay

Nội thất

Cửa sổ trời
Cửa sổ trời toàn cảnh
Gương chiếu hậu trong xe chống chói tự động
Tựa tay hàng ghế trước
Tựa tay hàng ghế sau
Màn hình trung tâm Cảm ứng 9 inch
Kết nối điện thoại thông minh Không dây
Kết nối Apple CarPlay
Kết nối Android Auto
Ra lệnh giọng nói
Đàm thoại rảnh tay
Hệ thống loa 6
Kết nối WiFi
Kết nối AUX
Kết nối USB
Kết nối Bluetooth
Radio AM/FM
Sạc không dây
Chất liệu bọc ghế Da
Ghế lái chỉnh điện 8 hướng
Nhớ vị trí ghế lái
Massage ghế lái
Massage ghế phụ
Thông gió (làm mát) ghế lái
Thông gió (làm mát) ghế phụ
Sưởi ấm ghế lái
Sưởi ấm ghế phụ
Bảng đồng hồ tài xế Kỹ thuật số
Nút bấm tích hợp trên vô-lăng
Chất liệu bọc vô-lăng Da
Hàng ghế thứ hai Gập 60:40, ngả lưng ghế
Chìa khoá thông minh
Khởi động nút bấm
Điều hoà Tự động
Cửa gió hàng ghế sau
Cửa kính một chạm Tất cả các ghế

Hỗ trợ vận hành

Nhiều chế độ lái
Lẫy chuyển số trên vô-lăng
Ngắt động cơ tạm thời (Idling Stop/Start-Stop)
Hỗ trợ đánh lái khi vào cua
Kiểm soát gia tốc
Phanh tay điện tử
Giữ phanh tự động
Hiển thị thông tin trên kính lái (HUD)
Trợ lực vô-lăng Điện

Hỗ trợ vận hành

Kiểm soát hành trình (Cruise Control)
Kiểm soát hành trình thích ứng (Adaptive Cruise Control)
Cảnh báo chệch làn đường
Hỗ trợ giữ làn
Hỗ trợ phanh tự động giảm thiểu va chạm
Cảnh báo phương tiện cắt ngang khi lùi
Cảnh báo tài xế buồn ngủ
Móc ghế an toàn cho trẻ em Isofix
Chống bó cứng phanh (ABS)
Hỗ trợ lực phanh khẩn cấp (BA)
Phân phối lực phanh điện tử (EBD)
Cân bằng điện tử (VSC, ESP)
Kiểm soát lực kéo (chống trượt, kiểm soát độ bám đường TCS)
Hỗ trợ khởi hành ngang dốc
Hỗ trợ đổ đèo
Cảnh báo điểm mù
Cảm biến lùi
Camera lùi
Camera 360 độ
Camera quan sát điểm mù
Số túi khí 7

Động cơ/hộp số

Kiểu động cơ 2ZR-FE
Dung tích (cc) 1.798
Công suất (mã lực)/vòng tua (vòng/phút) 138/6400
Mô-men xoắn (Nm)/vòng tua (vòng/phút) 172/4000
Hộp số Số tự động vô cấp/ CVT
Hệ dẫn động Cầu trước/ FWD
Loại nhiên liệu Xăng
Mức tiêu thụ nhiên liệu đường hỗn hợp (lít/100 km) 7,9

Trọng lượng/kích thước

Số chỗ 5
Kích thước dài x rộng x cao (mm) 4460x1825x1620
Chiều dài cơ sở (mm) 2.640
Khoảng sáng gầm (mm) 161
Bán kính vòng quay (mm) 5.200
Thể tích khoang hành lý (lít) 440
Dung tích bình nhiên liệu (lít) 47
Trọng lượng bản thân (kg) 1.360
Trọng lượng toàn tải (kg) 1.815
Lốp, la-zăng 215/60R17

Hệ thống treo/phanh

Treo trước MacPherson với thanh cân bằng
Treo sau Bán phụ thuộc, dạng thanh xoắn với thanh cân bằng
Phanh trước Đĩa
Phanh sau Đĩa

Ngoại thất

Đèn chiếu xa Halogen
Đèn chiếu gần Halogen
Đèn ban ngày Halogen
Đèn pha tự động bật/tắt
Đèn pha tự động xa/gần
Đèn pha tự động điều chỉnh góc chiếu
Đèn hậu LED
Đèn phanh trên cao
Gương chiếu hậu gập điện tự động/chỉnh điện
Sấy gương chiếu hậu
Gạt mưa tự động
Ăng ten vây cá
Cốp đóng/mở điện
Mở cốp rảnh tay

Nội thất

Cửa sổ trời
Cửa sổ trời toàn cảnh
Gương chiếu hậu trong xe chống chói tự động
Tựa tay hàng ghế trước
Tựa tay hàng ghế sau
Màn hình trung tâm Cảm ứng 9 inch
Kết nối điện thoại thông minh Không dây
Kết nối Apple CarPlay
Kết nối Android Auto
Ra lệnh giọng nói
Đàm thoại rảnh tay
Hệ thống loa 6
Kết nối WiFi
Kết nối AUX
Kết nối USB
Kết nối Bluetooth
Radio AM/FM
Sạc không dây
Chất liệu bọc ghế Da
Ghế lái chỉnh điện 8 hướng
Nhớ vị trí ghế lái
Massage ghế lái
Massage ghế phụ
Thông gió (làm mát) ghế lái
Thông gió (làm mát) ghế phụ
Sưởi ấm ghế lái
Sưởi ấm ghế phụ
Bảng đồng hồ tài xế Kỹ thuật số
Nút bấm tích hợp trên vô-lăng
Chất liệu bọc vô-lăng Da
Hàng ghế thứ hai Gập 60:40, ngả lưng ghế
Chìa khoá thông minh
Khởi động nút bấm
Điều hoà Tự động
Cửa gió hàng ghế sau
Cửa kính một chạm Tất cả các ghế

Hỗ trợ vận hành

Nhiều chế độ lái
Lẫy chuyển số trên vô-lăng
Ngắt động cơ tạm thời (Idling Stop/Start-Stop)
Hỗ trợ đánh lái khi vào cua
Kiểm soát gia tốc
Phanh tay điện tử
Giữ phanh tự động
Hiển thị thông tin trên kính lái (HUD)
Trợ lực vô-lăng Điện

Hỗ trợ vận hành

Kiểm soát hành trình (Cruise Control)
Kiểm soát hành trình thích ứng (Adaptive Cruise Control)
Cảnh báo chệch làn đường
Hỗ trợ giữ làn
Hỗ trợ phanh tự động giảm thiểu va chạm
Cảnh báo phương tiện cắt ngang khi lùi
Cảnh báo tài xế buồn ngủ
Móc ghế an toàn cho trẻ em Isofix
Chống bó cứng phanh (ABS)
Hỗ trợ lực phanh khẩn cấp (BA)
Phân phối lực phanh điện tử (EBD)
Cân bằng điện tử (VSC, ESP)
Kiểm soát lực kéo (chống trượt, kiểm soát độ bám đường TCS)
Hỗ trợ khởi hành ngang dốc
Hỗ trợ đổ đèo
Cảnh báo điểm mù
Cảm biến lùi
Camera lùi
Camera 360 độ
Camera quan sát điểm mù
Số túi khí 7

Giá niêm yết

Giá lăn bánh tại Hà Nội:


Dự tính chi phí

VNĐ

  • Giá niêm yết:

    860.000.000

  • Phí trước bạ (12%):

    103.200.000

  • Phí sử dụng đường bộ (01 năm):

    1.560.000

  • Bảo hiểm trách nhiệm dân sự (01 năm):

    437.000

  • Phí đăng kí biển số:

    20.000.000

  • Phí đăng kiểm:

    340.000

  • Tổng cộng:

Showrooms


Showroom có sản phẩm

Xe cùng hãng

Đóng So sánh ngay Xoá tất cả sản phẩm
Đóng

Tìm kiếm thông tin xe

Kết quả tìm kiếm