Thông số kỹ thuật Suzuki XL7

Suzuki XL7
Khoảng giá: 600000000 - 640000000
Suzuki XL7
Suzuki XL7 ra mắt vào năm 2020 với sự hoàn thiện từ mẫu xe Ertiga đã trở thành mẫu xe bán chạy nhất của Suzuki tại Việt Nam. Hiện nay, doanh số của Suzuki XL7 đã vượt qua đối thủ mạnh Toyota Innova trên thị trường. Điều này cho thấy sự thành công và ưa...
Xem chi tiết

Thông số kỹ cơ bản của Suzuki XL7

dong-co-icon
Động cơ

Xăng 1.5

dong-co-icon
Hộp số

4AT

dong-co-icon
Mã lực

103/6.000

dong-co-icon
Hệ dẫn động

Cầu trước

dong-co-icon
Mô-men xoắn (Nm)

138/4.400

dong-co-icon
Số chỗ

7

Thông số kỹ thuật Suzuki XL7

Động cơ/hộp số

Hộp số 4AT
Hệ dẫn động Cầu trước
Loại nhiên liệu Xăng
Mức tiêu thụ nhiên liệu đường hỗn hợp (lít/100 km) 6,39
Kiểu động cơ Xăng 1.5
Dung tích (cc) 1.462
Công suất (mã lực)/vòng tua (vòng/phút) 103/6.000
Mô-men xoắn (Nm)/vòng tua (vòng/phút) 138/4.400

Trọng lượng/kích thước

Số chỗ 7
Kích thước dài x rộng x cao (mm) 4.450x 1.775 x 1.710
Chiều dài cơ sở (mm) 2.740
Khoảng sáng gầm (mm) 220
Bán kính vòng quay (mm) 5.200
Thể tích khoang hành lý (lít) 803
Dung tích bình nhiên liệu (lít) 45
Trọng lượng bản thân (kg) 1.175
Trọng lượng toàn tải (kg) 1.730
Lốp, la-zăng 195/60R16

Hệ thống treo/phanh

Treo trước MacPherson với lò xo cuộn
Treo sau Thanh xoắn với lò xo cuộn
Phanh trước Đĩa thông gió
Phanh sau Tang trống

Ngoại thất

Đèn chiếu xa LED
Đèn chiếu gần LED
Đèn ban ngày LED
Đèn pha tự động bật/tắt
Đèn pha tự động xa/gần
Đèn pha tự động điều chỉnh góc chiếu
Đèn hậu LED với đèn chỉ dẫn
Đèn phanh trên cao
Gương chiếu hậu Có chỉnh điện+Gập điện+Tích hợp đèn báo rẽ
Sấy gương chiếu hậu
Gạt mưa tự động
Ăng ten vây cá
Cốp đóng/mở điện
Mở cốp rảnh tay

Nội thất

Chất liệu bọc ghế Nỉ/Da
Massage ghế lái
Ghế phụ chỉnh điện
Massage ghế phụ
Thông gió (làm mát) ghế lái
Thông gió (làm mát) ghế phụ
Sưởi ấm ghế lái
Sưởi ấm ghế phụ
Bảng đồng hồ tài xế Màn hình LCD đa sắc TFT hiển thị thông tin trạng thái cửa, mức tiêu thụ nhiên liệu, công suất động cơ,...
Nút bấm tích hợp trên vô-lăng
Chất liệu bọc vô-lăng Da
Hàng ghế thứ hai Gập 50:40...
Hàng ghế thứ ba Gập 50:50, gập bằng cơ
Chìa khoá thông minh
Khởi động nút bấm
Điều hoà Tự động 2 vùng
Cửa gió hàng ghế sau
Cửa sổ trời
Cửa sổ trời toàn cảnh
Gương chiếu hậu trong xe chống chói tự động
Tựa tay hàng ghế trước
Tựa tay hàng ghế sau
Màn hình trung tâm Cảm ứng, 10 inch
Kết nối Apple CarPlay
Kết nối Android Auto
Ra lệnh giọng nói
Đàm thoại rảnh tay
Hệ thống loa 6
Kết nối WiFi
Kết nối AUX
Kết nối USB
Kết nối Bluetooth
Radio AM/FM
Sạc không dây

Hỗ trợ vận hành

Trợ lực vô-lăng Trợ lực điện
Nhiều chế độ lái
Lẫy chuyển số trên vô-lăng
Ngắt động cơ tạm thời (Idling Stop/Start-Stop)
Hỗ trợ đánh lái khi vào cua
Kiểm soát gia tốc
Phanh tay điện tử
Giữ phanh tự động
Hiển thị thông tin trên kính lái (HUD)

Hỗ trợ vận hành

Kiểm soát hành trình (Cruise Control)
Kiểm soát hành trình thích ứng (Adaptive Cruise Control)
Số túi khí 2
Chống bó cứng phanh (ABS)
Hỗ trợ lực phanh khẩn cấp (BA)
Phân phối lực phanh điện tử (EBD)
Cân bằng điện tử (VSC, ESP)
Kiểm soát lực kéo (chống trượt, kiểm soát độ bám đường TCS)
Hỗ trợ khởi hành ngang dốc
Hỗ trợ đổ đèo
Cảnh báo điểm mù
Cảm biến lùi
Camera lùi
Camera 360 độ
Camera quan sát điểm mù
Cảnh báo chệch làn đường
Hỗ trợ giữ làn
Hỗ trợ phanh tự động giảm thiểu va chạm
Cảnh báo phương tiện cắt ngang khi lùi
Cảnh báo tài xế buồn ngủ
Móc ghế an toàn cho trẻ em Isofix

Động cơ/hộp số

Hộp số 4AT
Hệ dẫn động Cầu trước
Loại nhiên liệu Xăng
Mức tiêu thụ nhiên liệu đường hỗn hợp (lít/100 km) 6,39
Kiểu động cơ Xăng 1.5
Dung tích (cc) 1.462
Công suất (mã lực)/vòng tua (vòng/phút) 103/6.000
Mô-men xoắn (Nm)/vòng tua (vòng/phút) 138/4.400

Trọng lượng/kích thước

Số chỗ 7
Kích thước dài x rộng x cao (mm) 4.450x 1.775 x 1.710
Chiều dài cơ sở (mm) 2.740
Khoảng sáng gầm (mm) 220
Bán kính vòng quay (mm) 5.200
Thể tích khoang hành lý (lít) 803
Dung tích bình nhiên liệu (lít) 45
Trọng lượng bản thân (kg) 1.175
Trọng lượng toàn tải (kg) 1.730
Lốp, la-zăng 195/60R16

Hệ thống treo/phanh

Treo trước MacPherson với lò xo cuộn
Treo sau Thanh xoắn với lò xo cuộn
Phanh trước Đĩa thông gió
Phanh sau Tang trống

Ngoại thất

Đèn chiếu xa LED
Đèn chiếu gần LED
Đèn ban ngày LED
Đèn pha tự động bật/tắt
Đèn pha tự động xa/gần
Đèn pha tự động điều chỉnh góc chiếu
Đèn hậu LED với đèn chỉ dẫn
Đèn phanh trên cao
Gương chiếu hậu Có chỉnh điện+Gập điện+Tích hợp đèn báo rẽ
Sấy gương chiếu hậu
Gạt mưa tự động
Ăng ten vây cá
Cốp đóng/mở điện
Mở cốp rảnh tay

Nội thất

Chất liệu bọc ghế Nỉ/Da
Massage ghế lái
Ghế phụ chỉnh điện
Massage ghế phụ
Thông gió (làm mát) ghế lái
Thông gió (làm mát) ghế phụ
Sưởi ấm ghế lái
Sưởi ấm ghế phụ
Bảng đồng hồ tài xế Màn hình LCD đa sắc TFT hiển thị thông tin trạng thái cửa, mức tiêu thụ nhiên liệu, công suất động cơ,...
Nút bấm tích hợp trên vô-lăng
Chất liệu bọc vô-lăng Da
Hàng ghế thứ hai Gập 50:40...
Hàng ghế thứ ba Gập 50:50, gập bằng cơ
Chìa khoá thông minh
Khởi động nút bấm
Điều hoà Tự động 2 vùng
Cửa gió hàng ghế sau
Cửa sổ trời
Cửa sổ trời toàn cảnh
Gương chiếu hậu trong xe chống chói tự động
Tựa tay hàng ghế trước
Tựa tay hàng ghế sau
Màn hình trung tâm Cảm ứng, 10 inch
Kết nối Apple CarPlay
Kết nối Android Auto
Ra lệnh giọng nói
Đàm thoại rảnh tay
Hệ thống loa 6
Kết nối WiFi
Kết nối AUX
Kết nối USB
Kết nối Bluetooth
Radio AM/FM
Sạc không dây

Hỗ trợ vận hành

Trợ lực vô-lăng Trợ lực điện
Nhiều chế độ lái
Lẫy chuyển số trên vô-lăng
Ngắt động cơ tạm thời (Idling Stop/Start-Stop)
Hỗ trợ đánh lái khi vào cua
Kiểm soát gia tốc
Phanh tay điện tử
Giữ phanh tự động
Hiển thị thông tin trên kính lái (HUD)

Hỗ trợ vận hành

Kiểm soát hành trình (Cruise Control)
Kiểm soát hành trình thích ứng (Adaptive Cruise Control)
Số túi khí 2
Chống bó cứng phanh (ABS)
Hỗ trợ lực phanh khẩn cấp (BA)
Phân phối lực phanh điện tử (EBD)
Cân bằng điện tử (VSC, ESP)
Kiểm soát lực kéo (chống trượt, kiểm soát độ bám đường TCS)
Hỗ trợ khởi hành ngang dốc
Hỗ trợ đổ đèo
Cảnh báo điểm mù
Cảm biến lùi
Camera lùi
Camera 360 độ
Camera quan sát điểm mù
Cảnh báo chệch làn đường
Hỗ trợ giữ làn
Hỗ trợ phanh tự động giảm thiểu va chạm
Cảnh báo phương tiện cắt ngang khi lùi
Cảnh báo tài xế buồn ngủ
Móc ghế an toàn cho trẻ em Isofix

Giá niêm yết

Giá lăn bánh tại Hà Nội:


Dự tính chi phí

VNĐ

  • Giá niêm yết:

    600000000

  • Phí trước bạ (12%):

    72.000.000

  • Phí sử dụng đường bộ (01 năm):

    1.560.000

  • Bảo hiểm trách nhiệm dân sự (01 năm):

    437.000

  • Phí đăng kí biển số:

    20.000.000

  • Phí đăng kiểm:

    340.000

  • Tổng cộng:

Xe cùng hãng

Đóng So sánh ngay Xoá tất cả sản phẩm
Đóng

Tìm kiếm thông tin xe

Kết quả tìm kiếm