Thông số kỹ thuật Suzuki Swift

Suzuki Swift
Khoảng giá: 560000000
Suzuki Swift
Suzuki Swift 2023 đã trải qua sự thay đổi và đầu tư đáng kể vào từng phiên bản, giúp nó ngày càng được khách hàng đánh giá cao hơn và giữ vững được vị trí của mình trên thị trường ô tô hiện nay. Các tính năng mới được trang bị trên xe cũng đáp...
Xem chi tiết

Thông số kỹ cơ bản của Suzuki Swift

dong-co-icon
Động cơ

Xăng 1, 2L

dong-co-icon
Hộp số

CVT - Tự động vô cấp

dong-co-icon
Mã lực

61/6.001

dong-co-icon
Hệ dẫn động

2WD

dong-co-icon
Mô-men xoắn (Nm)

113/4.201

dong-co-icon
Số chỗ

5

Thông số kỹ thuật Suzuki Swift

Động cơ/hộp số

Mô-men xoắn (Nm)/vòng tua (vòng/phút) 113/4.201
Hộp số CVT - Tự động vô cấp
Hệ dẫn động 2WD
Loại nhiên liệu Xăng
Mức tiêu thụ nhiên liệu đường hỗn hợp (lít/100 km) 4,65
Kiểu động cơ Xăng 1,2L
Dung tích (cc) 1.197
Công suất (mã lực)/vòng tua (vòng/phút) 61/6.001

Trọng lượng/kích thước

Số chỗ 5
Kích thước dài x rộng x cao (mm) 3.845 x 1.735 x 1.496
Chiều dài cơ sở (mm) 2.450
Khoảng sáng gầm (mm) 120
Bán kính vòng quay (mm) 4.900
Thể tích khoang hành lý (lít) 918
Dung tích bình nhiên liệu (lít) 37
Trọng lượng bản thân (kg) 896
Trọng lượng toàn tải (kg) 1.365
Lốp, la-zăng 185/55R17

Hệ thống treo/phanh

Treo trước Mcpherson với lò xo cuộn
Treo sau Thanh xoắn với lò xo cuộn
Phanh trước Đĩa thông gió
Phanh sau Đĩa

Ngoại thất

Mở cốp rảnh tay
Đèn chiếu xa Halogen
Đèn chiếu gần LED
Đèn ban ngày
Đèn pha tự động bật/tắt
Đèn pha tự động xa/gần
Đèn pha tự động điều chỉnh góc chiếu
Đèn hậu LED
Đèn phanh trên cao
Gương chiếu hậu Chỉnh điện, gập điện, tích hợp đèn báo rẽ
Sấy gương chiếu hậu
Gạt mưa tự động
Ăng ten vây cá
Cốp đóng/mở điện

Nội thất

Chất liệu bọc ghế Nỉ
Massage ghế lái
Massage ghế phụ
Thông gió (làm mát) ghế lái
Thông gió (làm mát) ghế phụ
Sưởi ấm ghế lái
Sưởi ấm ghế phụ
Nút bấm tích hợp trên vô-lăng
Hàng ghế thứ hai 2,52847222222222
Hàng ghế thứ ba 2,52916666666667
Chìa khoá thông minh
Khởi động nút bấm
Điều hoà Tự động
Cửa gió hàng ghế sau
Cửa sổ trời
Cửa sổ trời toàn cảnh
Gương chiếu hậu trong xe chống chói tự động
Tựa tay hàng ghế trước
Tựa tay hàng ghế sau
Màn hình trung tâm Màn hình cảm ứng đa phương tiện 10 inch
Kết nối Apple CarPlay
Kết nối Android Auto
Ra lệnh giọng nói
Hệ thống loa 4
Kết nối WiFi
Kết nối AUX
Kết nối USB
Kết nối Bluetooth
Radio AM/FM
Sạc không dây

Hỗ trợ vận hành

Trợ lực vô-lăng Trợ lực điện
Nhiều chế độ lái
Lẫy chuyển số trên vô-lăng
Kiểm soát hành trình (Cruise Control)
Kiểm soát hành trình thích ứng (Adaptive Cruise Control)
Ngắt động cơ tạm thời (Idling Stop/Start-Stop)
Hỗ trợ đánh lái khi vào cua
Kiểm soát gia tốc
Phanh tay điện tử
Giữ phanh tự động
Hiển thị thông tin trên kính lái (HUD)

Hỗ trợ vận hành

Số túi khí 2
Chống bó cứng phanh (ABS)
Hỗ trợ lực phanh khẩn cấp (BA)
Phân phối lực phanh điện tử (EBD)
Cân bằng điện tử (VSC, ESP)
Kiểm soát lực kéo (chống trượt, kiểm soát độ bám đường TCS)
Hỗ trợ khởi hành ngang dốc
Hỗ trợ đổ đèo
Cảnh báo điểm mù
Cảm biến lùi
Camera lùi
Camera 360 độ
Camera quan sát điểm mù
Cảnh báo chệch làn đường
Hỗ trợ giữ làn
Hỗ trợ phanh tự động giảm thiểu va chạm
Cảnh báo phương tiện cắt ngang khi lùi
Cảnh báo tài xế buồn ngủ
Móc ghế an toàn cho trẻ em Isofix

Giá niêm yết

Giá lăn bánh tại Tỉnh/TP Khác:


Dự tính chi phí

VNĐ

  • Giá niêm yết:

    560000000

  • Phí trước bạ (10%):

    56.000.000

  • Phí sử dụng đường bộ (01 năm):

    1.560.000

  • Bảo hiểm trách nhiệm dân sự (01 năm):

    437.000

  • Phí đăng kí biển số:

  • Phí đăng kiểm:

    340.000

  • Tổng cộng:

Xe cùng hãng

Đóng So sánh ngay Xoá tất cả sản phẩm
Đóng

Tìm kiếm thông tin xe

Kết quả tìm kiếm