Thông số kỹ thuật Suzuki Ciaz

Suzuki Ciaz
Khoảng giá: 535000000
Suzuki Ciaz
Suzuki Ciaz là dòng sedan mới nhất của Suzuki tại thị trường Việt Nam, với nhiều cải tiến về thiết kế và nội thất giúp tăng tính thanh lịch và tiện nghi. Với mong muốn mang đến cho chủ xe những trải nghiệm tốt nhất, Suzuki hy vọng Ciaz sẽ làm hài lòng khách hàng...
Xem chi tiết

Thông số kỹ cơ bản của Suzuki Ciaz

dong-co-icon
Động cơ

K14B

dong-co-icon
Hộp số

4AT

dong-co-icon
Mã lực

91/6.000

dong-co-icon
Hệ dẫn động

2WD

dong-co-icon
Mô-men xoắn (Nm)

130/4.000

dong-co-icon
Số chỗ

5

Thông số kỹ thuật Suzuki Ciaz

Động cơ/hộp số

Kiểu động cơ K14B
Dung tích (cc) 1.373
Công suất (mã lực)/vòng tua (vòng/phút) 91/6.000
Mô-men xoắn (Nm)/vòng tua (vòng/phút) 130/4.000
Hộp số 4AT
Hệ dẫn động 2WD
Loại nhiên liệu Xăng
Mức tiêu thụ nhiên liệu đường hỗn hợp (lít/100 km) 5,79

Trọng lượng/kích thước

Số chỗ 5
Kích thước dài x rộng x cao (mm) 4.490 x 1.730 x 1.475
Chiều dài cơ sở (mm) 2.650
Khoảng sáng gầm (mm) 160
Bán kính vòng quay (mm) 5,4
Thể tích khoang hành lý (lít) 495
Dung tích bình nhiên liệu (lít) 42
Trọng lượng bản thân (kg) 1.020
Trọng lượng toàn tải (kg) 1.485
Lốp, la-zăng 195/55R16 + mâm hợp kim 16 inch

Hệ thống treo/phanh

Treo trước MacPherson với lò xo cuộn
Treo sau Thanh xoắn với lò xo cuộn
Phanh trước Đĩa thông gió
Phanh sau Tang trống

Ngoại thất

Đèn chiếu xa LED
Đèn chiếu gần LED
Đèn ban ngày LED
Đèn pha tự động bật/tắt
Đèn pha tự động xa/gần
Đèn pha tự động điều chỉnh góc chiếu
Đèn hậu DĐèn hậu LED
Đèn phanh trên cao
Gương chiếu hậu Chỉnh điện + gập điện + tích hợp đèn báo rẽ
Sấy gương chiếu hậu
Gạt mưa tự động
Ăng ten vây cá
Cốp đóng/mở điện
Mở cốp rảnh tay

Nội thất

Gương chiếu hậu trong xe chống chói tự động
Tựa tay hàng ghế trước
Tựa tay hàng ghế sau
Màn hình trung tâm cảm ứng 9 inch
Kết nối Apple CarPlay
Kết nối Android Auto
Ra lệnh giọng nói
Đàm thoại rảnh tay
Hệ thống loa 4 loa, 2 tweeter
Kết nối WiFi
Kết nối AUX
Kết nối USB
Kết nối Bluetooth
Radio AM/FM
Sạc không dây
Chất liệu bọc ghế Da cao cấp
Ghế lái chỉnh điện Chỉnh điện 4 hướng
Massage ghế lái
Massage ghế phụ
Thông gió (làm mát) ghế lái
Thông gió (làm mát) ghế phụ
Sưởi ấm ghế lái
Sưởi ấm ghế phụ
Bảng đồng hồ tài xế Analog
Nút bấm tích hợp trên vô-lăng
Chất liệu bọc vô-lăng Bọc da
Chìa khoá thông minh
Khởi động nút bấm
Điều hoà tự động 2 vùng
Cửa gió hàng ghế sau
Cửa kính một chạm Chỉnh điện trước sau
Cửa sổ trời
Cửa sổ trời toàn cảnh

Hỗ trợ vận hành

Nhiều chế độ lái
Lẫy chuyển số trên vô-lăng
Kiểm soát hành trình (Cruise Control)
Kiểm soát hành trình thích ứng (Adaptive Cruise Control)
Ngắt động cơ tạm thời (Idling Stop/Start-Stop)
Hỗ trợ đánh lái khi vào cua
Kiểm soát gia tốc
Phanh tay điện tử
Giữ phanh tự động
Hiển thị thông tin trên kính lái (HUD)

Hỗ trợ vận hành

Số túi khí 2 túi khí phía trước
Chống bó cứng phanh (ABS)
Hỗ trợ lực phanh khẩn cấp (BA)
Phân phối lực phanh điện tử (EBD)
Hỗ trợ đổ đèo
Cảnh báo điểm mù
Cảm biến lùi
Camera lùi
Camera 360 độ
Camera quan sát điểm mù
Cảnh báo chệch làn đường
Hỗ trợ giữ làn
Hỗ trợ phanh tự động giảm thiểu va chạm
Cảnh báo phương tiện cắt ngang khi lùi
Cảnh báo tài xế buồn ngủ
Móc ghế an toàn cho trẻ em Isofix
Cân bằng điện tử (VSC, ESP)
Kiểm soát lực kéo (chống trượt, kiểm soát độ bám đường TCS)
Hỗ trợ khởi hành ngang dốc

Giá niêm yết

Giá lăn bánh tại Quảng Ninh:


Dự tính chi phí

VNĐ

  • Giá niêm yết:

    535000000

  • Phí trước bạ (11%):

    58.850.000

  • Phí sử dụng đường bộ (01 năm):

    1.560.000

  • Bảo hiểm trách nhiệm dân sự (01 năm):

    437.000

  • Phí đăng kí biển số:

  • Phí đăng kiểm:

    340.000

  • Tổng cộng:

Xe cùng hãng

Đóng So sánh ngay Xoá tất cả sản phẩm
Đóng

Tìm kiếm thông tin xe

Kết quả tìm kiếm