Thông số kỹ thuật Subaru Outback

Subaru Outback
Khoảng giá: 1 tỷ 969 triệu
Subaru Outback
Subaru Outback là một chiếc wagon/crossover cỡ trung của hãng xe Nhật Bản Subaru. Được giới thiệu lần đầu vào năm 1994, Outback đã trở thành một biểu tượng trong phân khúc xe chạy đường bằng cảm giác thoải mái và khả năng vận hành đa dụng. Bảng giá xe Subaru Outback chi tiết Dưới...
Xem chi tiết

Thông số kỹ cơ bản của Subaru Outback

dong-co-icon
Động cơ

Boxer, 2.5, 4 xi-lanh đối xứng

dong-co-icon
Hộp số

CVT

dong-co-icon
Mã lực

169/5000 - 5800

dong-co-icon
Hệ dẫn động

AWD

dong-co-icon
Mô-men xoắn (Nm)

252/3800

dong-co-icon
Số chỗ

5

Thông số kỹ thuật Subaru Outback

Động cơ/hộp số

Kiểu động cơ Boxer, 2.5, 4 xi-lanh đối xứng
Dung tích (cc) 2.498
Công suất (mã lực)/vòng tua (vòng/phút) 169/5000 - 5800
Mô-men xoắn (Nm)/vòng tua (vòng/phút) 252/3800
Hộp số CVT
Hệ dẫn động AWD
Loại nhiên liệu Xăng
Mức tiêu thụ nhiên liệu đường hỗn hợp (lít/100 km) 7,99

Trọng lượng/kích thước

Số chỗ 5
Kích thước dài x rộng x cao (mm) 4870 x 1875 x 1675
Chiều dài cơ sở (mm) 2.745
Khoảng sáng gầm (mm) 213
Thể tích khoang hành lý (lít) 561-1726
Dung tích bình nhiên liệu (lít) 63
Trọng lượng bản thân (kg) 1.662
Lốp, la-zăng 225/60 R18
Bán kính vòng quay (mm) 5,5

Hệ thống treo/phanh

Phanh trước Đĩa
Phanh sau Đĩa

Ngoại thất

Đèn chiếu xa LED
Đèn chiếu gần LED
Đèn ban ngày LED
Đèn pha tự động bật/tắt
Đèn pha tự động điều chỉnh góc chiếu
Đèn hậu LED
Đèn phanh trên cao
Gương chiếu hậu Chỉnh điện, tự gập khi khoá xe
Sấy gương chiếu hậu
Gạt mưa tự động
Ăng ten vây cá
Cốp đóng/mở điện
Mở cốp rảnh tay

Nội thất

Chất liệu bọc ghế Da
Ghế lái chỉnh điện 10 hướng
Nhớ vị trí ghế lái 4 vị trí
Ghế phụ chỉnh điện 8 hướng
Nút bấm tích hợp trên vô-lăng
Chất liệu bọc vô-lăng Da
Hàng ghế thứ hai Gập 60/40
Chìa khoá thông minh
Khởi động nút bấm
Điều hoà 2 vùng độc lập
Cửa gió hàng ghế sau
Cửa sổ trời
Tựa tay hàng ghế trước
Tựa tay hàng ghế sau
Màn hình trung tâm 11.6 inch cảm ứng
Kết nối Apple CarPlay
Kết nối Android Auto
Đàm thoại rảnh tay
Kết nối AUX
Kết nối USB
Kết nối Bluetooth

Hỗ trợ vận hành

Trợ lực vô-lăng Da
Lẫy chuyển số trên vô-lăng
Hỗ trợ đánh lái khi vào cua
Kiểm soát gia tốc
Phanh tay điện tử
Giữ phanh tự động

Hỗ trợ vận hành

Kiểm soát hành trình (Cruise Control)
Kiểm soát hành trình thích ứng (Adaptive Cruise Control)
Cảnh báo tiền va chạm
Số túi khí 1
Hỗ trợ lực phanh khẩn cấp (BA)
Phân phối lực phanh điện tử (EBD)
Cân bằng điện tử (VSC, ESP)
Kiểm soát lực kéo (chống trượt, kiểm soát độ bám đường TCS)
Cảm biến lùi
Camera lùi
Cảnh báo chệch làn đường
Hỗ trợ giữ làn
Hỗ trợ phanh tự động giảm thiểu va chạm
Cảnh báo phương tiện cắt ngang khi lùi
Cảnh báo tài xế buồn ngủ
Móc ghế an toàn cho trẻ em Isofix
Cảm biến khoảng cách phía trước

Giá niêm yết

Giá lăn bánh tại Tỉnh/TP Khác:


Dự tính chi phí

VNĐ

  • Giá niêm yết:

    1.969.000.000

  • Phí trước bạ (10%):

    196.900.000

  • Phí sử dụng đường bộ (01 năm):

    1.560.000

  • Bảo hiểm trách nhiệm dân sự (01 năm):

    437.000

  • Phí đăng kí biển số:

  • Phí đăng kiểm:

    340.000

  • Tổng cộng:

Showrooms


Showroom có sản phẩm

Xe cùng hãng

Đóng So sánh ngay Xoá tất cả sản phẩm
Đóng

Tìm kiếm thông tin xe

Kết quả tìm kiếm