Động cơ
Boxer, 2.5, 4 xi-lanh đối xứng
Hộp số
CVT
Mã lực
169/5000 - 5800
Hệ dẫn động
AWD
Mô-men xoắn (Nm)
252/3800
Số chỗ
5
Boxer, 2.5, 4 xi-lanh đối xứng
CVT
169/5000 - 5800
AWD
252/3800
5
Kiểu động cơ | Boxer, 2.5, 4 xi-lanh đối xứng |
Dung tích (cc) | 2.498 |
Công suất (mã lực)/vòng tua (vòng/phút) | 169/5000 - 5800 |
Mô-men xoắn (Nm)/vòng tua (vòng/phút) | 252/3800 |
Hộp số | CVT |
Hệ dẫn động | AWD |
Loại nhiên liệu | Xăng |
Mức tiêu thụ nhiên liệu đường hỗn hợp (lít/100 km) | 7,99 |
Số chỗ | 5 |
Kích thước dài x rộng x cao (mm) | 4870 x 1875 x 1675 |
Chiều dài cơ sở (mm) | 2.745 |
Khoảng sáng gầm (mm) | 213 |
Thể tích khoang hành lý (lít) | 561-1726 |
Dung tích bình nhiên liệu (lít) | 63 |
Trọng lượng bản thân (kg) | 1.662 |
Lốp, la-zăng | 225/60 R18 |
Bán kính vòng quay (mm) | 5,5 |
Phanh trước | Đĩa |
Phanh sau | Đĩa |
Đèn chiếu xa | LED |
Đèn chiếu gần | LED |
Đèn ban ngày | LED |
Đèn pha tự động bật/tắt | |
Đèn pha tự động điều chỉnh góc chiếu | |
Đèn hậu | LED |
Đèn phanh trên cao | |
Gương chiếu hậu | Chỉnh điện, tự gập khi khoá xe |
Sấy gương chiếu hậu | |
Gạt mưa tự động | |
Ăng ten vây cá | |
Cốp đóng/mở điện | |
Mở cốp rảnh tay |
Chất liệu bọc ghế | Da |
Ghế lái chỉnh điện | 10 hướng |
Nhớ vị trí ghế lái | 4 vị trí |
Ghế phụ chỉnh điện | 8 hướng |
Nút bấm tích hợp trên vô-lăng | |
Chất liệu bọc vô-lăng | Da |
Hàng ghế thứ hai | Gập 60/40 |
Chìa khoá thông minh | |
Khởi động nút bấm | |
Điều hoà | 2 vùng độc lập |
Cửa gió hàng ghế sau | |
Cửa sổ trời | |
Tựa tay hàng ghế trước | |
Tựa tay hàng ghế sau | |
Màn hình trung tâm | 11.6 inch cảm ứng |
Kết nối Apple CarPlay | |
Kết nối Android Auto | |
Đàm thoại rảnh tay | |
Kết nối AUX | |
Kết nối USB | |
Kết nối Bluetooth |
Trợ lực vô-lăng | Da |
Lẫy chuyển số trên vô-lăng | |
Hỗ trợ đánh lái khi vào cua | |
Kiểm soát gia tốc | |
Phanh tay điện tử | |
Giữ phanh tự động |
Kiểm soát hành trình (Cruise Control) | |
Kiểm soát hành trình thích ứng (Adaptive Cruise Control) | |
Cảnh báo tiền va chạm | |
Số túi khí | 1 |
Hỗ trợ lực phanh khẩn cấp (BA) | |
Phân phối lực phanh điện tử (EBD) | |
Cân bằng điện tử (VSC, ESP) | |
Kiểm soát lực kéo (chống trượt, kiểm soát độ bám đường TCS) | |
Cảm biến lùi | |
Camera lùi | |
Cảnh báo chệch làn đường | |
Hỗ trợ giữ làn | |
Hỗ trợ phanh tự động giảm thiểu va chạm | |
Cảnh báo phương tiện cắt ngang khi lùi | |
Cảnh báo tài xế buồn ngủ | |
Móc ghế an toàn cho trẻ em Isofix | |
Cảm biến khoảng cách phía trước |