Thông số kỹ thuật Range Rover Velar

Range Rover Velar
Khoảng giá: 4 tỷ 285 triệu
Range Rover Velar
Land Rover Range Rover Velar được đánh giá là một dòng SUV cực tốt. Đây là mẫu SUV lai Coupe cao cấp mới ra mắt của hãng xe Jaguar Land Rover đến từ Anh Quốc.
Xem chi tiết

Thông số kỹ cơ bản của Range Rover Velar

dong-co-icon
Động cơ

2.0 I4

dong-co-icon
Hộp số

AT

dong-co-icon
Mã lực

249/5000

dong-co-icon
Hệ dẫn động

4 bánh AWD

dong-co-icon
Mô-men xoắn (Nm)

365/1300 - 4500

dong-co-icon
Số chỗ

5

Thông số kỹ thuật Range Rover Velar

Động cơ/hộp số

Kiểu động cơ 2.0 I4
Dung tích (cc) 1.997
Công suất (mã lực)/vòng tua (vòng/phút) 249/5000
Mô-men xoắn (Nm)/vòng tua (vòng/phút) 365/1300 - 4500
Hộp số AT
Hệ dẫn động 4 bánh AWD
Loại nhiên liệu Xăng
Mức tiêu thụ nhiên liệu đường hỗn hợp (lít/100 km) 7,7

Trọng lượng/kích thước

Số chỗ 5
Kích thước dài x rộng x cao (mm) 4797 x 2147 x 1683
Chiều dài cơ sở (mm) 2.874
Khoảng sáng gầm (mm) 214
Bán kính vòng quay (mm) 5.745
Thể tích khoang hành lý (lít) 748
Dung tích bình nhiên liệu (lít) 82
Trọng lượng bản thân (kg) 1.950
Trọng lượng toàn tải (kg) 2.550
Lốp, la-zăng 19"

Hệ thống treo/phanh

Treo trước Macpherson
Treo sau Đa liên kết
Phanh trước Đĩa
Phanh sau Đĩa

Ngoại thất

Đèn chiếu xa LED
Đèn chiếu gần LED
Đèn ban ngày LED
Đèn pha tự động bật/tắt
Đèn hậu LED
Đèn phanh trên cao
Gương chiếu hậu Chống chói phía người lái, gập điện
Sấy gương chiếu hậu
Gạt mưa tự động
Ăng ten vây cá
Cốp đóng/mở điện

Nội thất

Chất liệu bọc ghế Da
Ghế lái chỉnh điện 14 hướng
Nhớ vị trí ghế lái
Ghế phụ chỉnh điện 14 hướng
Thông gió (làm mát) ghế lái
Thông gió (làm mát) ghế phụ
Bảng đồng hồ tài xế TFT
Nút bấm tích hợp trên vô-lăng
Chất liệu bọc vô-lăng Da
Hàng ghế thứ hai Gập 40:20:40
Chìa khoá thông minh
Khởi động nút bấm
Điều hoà 2 vùng độc lập
Cửa gió hàng ghế sau
Gương chiếu hậu trong xe chống chói tự động
Tựa tay hàng ghế trước
Tựa tay hàng ghế sau
Màn hình trung tâm Cảm ứng 10 inch kép
Kết nối Apple CarPlay
Kết nối Android Auto
Đàm thoại rảnh tay
Hệ thống loa 14
Kết nối USB
Kết nối Bluetooth

Hỗ trợ vận hành

Trợ lực vô-lăng Điện
Kiểm soát hành trình (Cruise Control)
Hỗ trợ đánh lái khi vào cua
Kiểm soát gia tốc
Phanh điện tử

Hỗ trợ vận hành

Số túi khí 6
Chống bó cứng phanh (ABS)
Hỗ trợ lực phanh khẩn cấp (BA)
Phân phối lực phanh điện tử (EBD)
Cân bằng điện tử (VSC, ESP)
Kiểm soát lực kéo (chống trượt, kiểm soát độ bám đường TCS)
Cảm biến lùi
Camera lùi
Camera 360 độ
Hỗ trợ giữ làn
Cảnh báo tài xế buồn ngủ
Móc ghế an toàn cho trẻ em Isofix

Giá niêm yết

Giá lăn bánh tại Hà Nội:


Dự tính chi phí

VNĐ

  • Giá niêm yết:

    4.285.000.000

  • Phí trước bạ (12%):

    514.200.000

  • Phí sử dụng đường bộ (01 năm):

    1.560.000

  • Bảo hiểm trách nhiệm dân sự (01 năm):

    437.000

  • Phí đăng kí biển số:

    20.000.000

  • Phí đăng kiểm:

    340.000

  • Tổng cộng:

Xe cùng hãng

Đóng So sánh ngay Xoá tất cả sản phẩm
Đóng

Tìm kiếm thông tin xe

Kết quả tìm kiếm