Thông số kỹ thuật Range Rover Evoque

Range Rover Evoque
Khoảng giá: 4285000000
Range Rover Evoque
Land Rover Range Rover Evoque 2023 – Mẫu xe hạng sang đẳng cấp với thiết kế ấn tượng, kế thừa nét đẹp từ “người anh em” Velar. Với khả năng off-road xuất sắc và phong cách thời thượng, Evoque không chỉ thích hợp cho đô thị mà còn khiến đối thủ phải ghen tỵ. Đây...
Xem chi tiết

Thông số kỹ cơ bản của Range Rover Evoque

dong-co-icon
Động cơ

2.0 I4

dong-co-icon
Hộp số

AT 8 cấp

dong-co-icon
Mã lực

200/5500

dong-co-icon
Hệ dẫn động

4 bánh AWD

dong-co-icon
Mô-men xoắn (Nm)

500/1500-2500

dong-co-icon
Số chỗ

5

Thông số kỹ thuật Range Rover Evoque

Động cơ/hộp số

Kiểu động cơ 2.0 I4
Dung tích (cc) 1.997
Công suất (mã lực)/vòng tua (vòng/phút) 200/5500
Mô-men xoắn (Nm)/vòng tua (vòng/phút) 500/1500-2500
Hộp số AT 8 cấp
Hệ dẫn động 4 bánh AWD
Loại nhiên liệu Xăng
Mức tiêu thụ nhiên liệu đường hỗn hợp (lít/100 km) 7,7

Trọng lượng/kích thước

Số chỗ 5
Kích thước dài x rộng x cao (mm) 4371x1996x1649
Chiều dài cơ sở (mm) 2.681
Khoảng sáng gầm (mm) 212
Bán kính vòng quay (mm) 5.800
Thể tích khoang hành lý (lít) 472
Dung tích bình nhiên liệu (lít) 67
Trọng lượng bản thân (kg) 1.845
Trọng lượng toàn tải (kg) 2.430
Lốp, la-zăng 17 inch

Hệ thống treo/phanh

Treo trước MacPherson
Treo sau Đa liên kết
Phanh trước Đĩa
Phanh sau Đĩa

Ngoại thất

Đèn chiếu xa LED
Đèn chiếu gần LED
Đèn ban ngày LED
Đèn pha tự động bật/tắt
Đèn hậu LED
Gương chiếu hậu Chỉnh điện
Sấy gương chiếu hậu
Gạt mưa tự động
Ăng ten vây cá
Cốp đóng/mở điện

Nội thất

Chất liệu bọc ghế Vải
Ghế lái chỉnh điện Chỉnh cơ 8 hướng
Ghế phụ chỉnh điện Chỉnh cơ 8 hướng
Bảng đồng hồ tài xế TFT
Nút bấm tích hợp trên vô-lăng
Chất liệu bọc vô-lăng Da
Hàng ghế thứ hai Gập 40:20:40
Chìa khoá thông minh
Khởi động nút bấm
Điều hoà 2 vùng độc lập
Cửa gió hàng ghế sau
Cửa kính một chạm Chỉnh điện 1 chạm tất cả các ghế
Tựa tay hàng ghế trước
Tựa tay hàng ghế sau
Màn hình trung tâm Cảm ứng 10 inch
Kết nối Apple CarPlay
Kết nối Android Auto
Hệ thống loa 6
Kết nối Bluetooth

Hỗ trợ vận hành

Trợ lực vô-lăng Điện
Kiểm soát hành trình (Cruise Control)
Hỗ trợ đánh lái khi vào cua
Kiểm soát gia tốc
Phanh điện tử

Hỗ trợ vận hành

Số túi khí 7
Chống bó cứng phanh (ABS)
Hỗ trợ lực phanh khẩn cấp (BA)
Phân phối lực phanh điện tử (EBD)
Cân bằng điện tử (VSC, ESP)
Kiểm soát lực kéo (chống trượt, kiểm soát độ bám đường TCS)
Hỗ trợ khởi hành ngang dốc
Hỗ trợ đổ đèo
Cảm biến lùi
Camera lùi
Hỗ trợ giữ làn
Cảnh báo tài xế buồn ngủ
Móc ghế an toàn cho trẻ em Isofix

Giá niêm yết

Giá lăn bánh tại Quảng Ninh:


Dự tính chi phí

VNĐ

  • Giá niêm yết:

    4285000000

  • Phí trước bạ (11%):

    471.350.000

  • Phí sử dụng đường bộ (01 năm):

    1.560.000

  • Bảo hiểm trách nhiệm dân sự (01 năm):

    437.000

  • Phí đăng kí biển số:

  • Phí đăng kiểm:

    340.000

  • Tổng cộng:

Xe cùng hãng

Đóng So sánh ngay Xoá tất cả sản phẩm
Đóng

Tìm kiếm thông tin xe

Kết quả tìm kiếm