Thông số kỹ thuật Porsche Panamera

Porsche Panamera
Khoảng giá: 5310000000 - 5660000000
Porsche Panamera
Porsche Panamera, một trong những dòng xe cao cấp đình đám của hãng xe hơi Đức Porsche, là sự kết hợp hoàn hảo giữa sự sang trọng và hiệu suất tuyệt vời. Với thiết kế độc đáo, công nghệ tiên tiến và khả năng vận hành mạnh mẽ, Porsche Panamera đã chinh phục được không...
Xem chi tiết

Thông số kỹ cơ bản của Porsche Panamera

Thông số kỹ thuật sẽ sớm được cập nhật

Thông số kỹ thuật Porsche Panamera

Động cơ/hộp số

Kiểu động cơ V6, twin-turbo
Dung tích (cc) 2.894
Công suất (mã lực)/vòng tua (vòng/phút) 330/5400 - 6400
Mô-men xoắn (Nm)/vòng tua (vòng/phút) 450/1800 - 5000
Hộp số PDK 8 cấp
Hệ dẫn động Bánh sau
Loại nhiên liệu Xăng
Mức tiêu thụ nhiên liệu đường hỗn hợp (lít/100 km) 8,6

Trọng lượng/kích thước

Số chỗ 4
Kích thước dài x rộng x cao (mm) 5049 x 1937 x 1423
Chiều dài cơ sở (mm) 2.950
Thể tích khoang hành lý (lít) 495
Dung tích bình nhiên liệu (lít) 75
Trọng lượng bản thân (kg) 1.860
Trọng lượng toàn tải (kg) 2.515
Lốp, la-zăng Lốp trước: 265/45 ZR 19 / Lốp sau: 295/40 ZR 19

Hệ thống treo/phanh

Treo trước Tay đòn kép
Treo sau Multi link
Phanh trước Thép 350mm, phanh 6 piston
Phanh sau Thép 330mm, phanh 4 piston

Ngoại thất

Đèn chiếu xa LED
Đèn chiếu gần LED
Đèn ban ngày LED
Đèn pha tự động bật/tắt
Gương chiếu hậu Gương chỉnh điện
Gạt mưa tự động

Nội thất

Chất liệu bọc ghế Da
Ghế lái chỉnh điện
Ghế phụ chỉnh điện
Bảng đồng hồ tài xế Analog kết hợp Digital
Nút bấm tích hợp trên vô-lăng
Chất liệu bọc vô-lăng Da
Chìa khoá thông minh
Khởi động nút bấm
Điều hoà 2 vùng tự động
Cửa kính một chạm
Gương chiếu hậu trong xe chống chói tự động
Màn hình trung tâm Màn hình cảm ứng 10,9 inch
Kết nối Apple CarPlay
Ra lệnh giọng nói
Đàm thoại rảnh tay
Hệ thống loa 8
Kết nối USB
Kết nối Bluetooth
Radio AM/FM

Hỗ trợ vận hành

Trợ lực vô-lăng Biến thiên trợ lực điện
Kiểm soát hành trình (Cruise Control)
Ngắt động cơ tạm thời (Idling Stop)

Hỗ trợ vận hành

Số túi khí 6
Chống bó cứng phanh (ABS)
Phân phối lực phanh điện tử (EBD)
Cân bằng điện tử (VSC, ESP)
Kiểm soát lực kéo (chống trượt, kiểm soát độ bám đường TCS)
Cảm biến lùi
Camera lùi
Móc ghế an toàn cho trẻ em Isofix

Động cơ/hộp số

Kiểu động cơ V6, twin-turbo
Dung tích (cc) 2.894
Công suất (mã lực)/vòng tua (vòng/phút) 330/5400 - 6400
Mô-men xoắn (Nm)/vòng tua (vòng/phút) 450/1800 - 5000
Hộp số PDK 8 cấp
Hệ dẫn động Bánh sau
Loại nhiên liệu Xăng
Mức tiêu thụ nhiên liệu đường hỗn hợp (lít/100 km) 8,6

Trọng lượng/kích thước

Số chỗ 4
Kích thước dài x rộng x cao (mm) 5049 x 1937 x 1423
Chiều dài cơ sở (mm) 2.950
Thể tích khoang hành lý (lít) 495
Dung tích bình nhiên liệu (lít) 75
Trọng lượng bản thân (kg) 1.860
Trọng lượng toàn tải (kg) 2.515
Lốp, la-zăng Lốp trước: 265/45 ZR 19 / Lốp sau: 295/40 ZR 19

Hệ thống treo/phanh

Treo trước Tay đòn kép
Treo sau Multi link
Phanh trước Thép 350mm, phanh 6 piston
Phanh sau Thép 330mm, phanh 4 piston

Ngoại thất

Đèn chiếu xa LED
Đèn chiếu gần LED
Đèn ban ngày LED
Đèn pha tự động bật/tắt
Gương chiếu hậu Gương chỉnh điện
Gạt mưa tự động

Nội thất

Chất liệu bọc ghế Da
Ghế lái chỉnh điện
Ghế phụ chỉnh điện
Bảng đồng hồ tài xế Analog kết hợp Digital
Nút bấm tích hợp trên vô-lăng
Chất liệu bọc vô-lăng Da
Chìa khoá thông minh
Khởi động nút bấm
Điều hoà 2 vùng tự động
Cửa kính một chạm
Gương chiếu hậu trong xe chống chói tự động
Màn hình trung tâm Màn hình cảm ứng 10,9 inch
Kết nối Apple CarPlay
Ra lệnh giọng nói
Đàm thoại rảnh tay
Hệ thống loa 8
Kết nối USB
Kết nối Bluetooth
Radio AM/FM

Hỗ trợ vận hành

Trợ lực vô-lăng Biến thiên trợ lực điện
Kiểm soát hành trình (Cruise Control)
Ngắt động cơ tạm thời (Idling Stop)

Hỗ trợ vận hành

Số túi khí 6
Chống bó cứng phanh (ABS)
Phân phối lực phanh điện tử (EBD)
Cân bằng điện tử (VSC, ESP)
Kiểm soát lực kéo (chống trượt, kiểm soát độ bám đường TCS)
Cảm biến lùi
Camera lùi
Móc ghế an toàn cho trẻ em Isofix

Động cơ/hộp số

Kiểu động cơ V6, twin-turbo
Dung tích (cc) 2.894
Công suất (mã lực)/vòng tua (vòng/phút) 330/5400 - 6400
Mô-men xoắn (Nm)/vòng tua (vòng/phút) 450/1800 - 5000
Hộp số PDK 8 cấp
Hệ dẫn động Bánh sau
Loại nhiên liệu Xăng
Mức tiêu thụ nhiên liệu đường hỗn hợp (lít/100 km) 8,6

Trọng lượng/kích thước

Số chỗ 4
Kích thước dài x rộng x cao (mm) 5049 x 1937 x 1423
Chiều dài cơ sở (mm) 2.950
Thể tích khoang hành lý (lít) 495
Dung tích bình nhiên liệu (lít) 75
Trọng lượng bản thân (kg) 1.860
Trọng lượng toàn tải (kg) 2.515
Lốp, la-zăng Lốp trước: 265/45 ZR 19 / Lốp sau: 295/40 ZR 19

Hệ thống treo/phanh

Treo trước Tay đòn kép
Treo sau Multi link
Phanh trước Thép 350mm, phanh 6 piston
Phanh sau Thép 330mm, phanh 4 piston

Ngoại thất

Đèn chiếu xa LED
Đèn chiếu gần LED
Đèn ban ngày LED
Đèn pha tự động bật/tắt
Gương chiếu hậu Gương chỉnh điện
Gạt mưa tự động

Nội thất

Chất liệu bọc ghế Da
Ghế lái chỉnh điện
Ghế phụ chỉnh điện
Bảng đồng hồ tài xế Analog kết hợp Digital
Nút bấm tích hợp trên vô-lăng
Chất liệu bọc vô-lăng Da
Chìa khoá thông minh
Khởi động nút bấm
Điều hoà 2 vùng tự động
Cửa kính một chạm
Gương chiếu hậu trong xe chống chói tự động
Màn hình trung tâm Màn hình cảm ứng 10,9 inch
Kết nối Apple CarPlay
Ra lệnh giọng nói
Đàm thoại rảnh tay
Hệ thống loa 8
Kết nối USB
Kết nối Bluetooth
Radio AM/FM

Hỗ trợ vận hành

Trợ lực vô-lăng Biến thiên trợ lực điện
Kiểm soát hành trình (Cruise Control)
Ngắt động cơ tạm thời (Idling Stop)

Hỗ trợ vận hành

Số túi khí 6
Chống bó cứng phanh (ABS)
Phân phối lực phanh điện tử (EBD)
Cân bằng điện tử (VSC, ESP)
Kiểm soát lực kéo (chống trượt, kiểm soát độ bám đường TCS)
Cảm biến lùi
Camera lùi
Móc ghế an toàn cho trẻ em Isofix

Động cơ/hộp số

Kiểu động cơ V6, twin-turbo
Dung tích (cc) 2.894
Công suất (mã lực)/vòng tua (vòng/phút) 330/5400 - 6400
Mô-men xoắn (Nm)/vòng tua (vòng/phút) 450/1800 - 5000
Hộp số PDK 8 cấp
Hệ dẫn động Bánh sau
Loại nhiên liệu Xăng
Mức tiêu thụ nhiên liệu đường hỗn hợp (lít/100 km) 8,6

Trọng lượng/kích thước

Số chỗ 4
Kích thước dài x rộng x cao (mm) 5049 x 1937 x 1423
Chiều dài cơ sở (mm) 2.950
Thể tích khoang hành lý (lít) 495
Dung tích bình nhiên liệu (lít) 75
Trọng lượng bản thân (kg) 1.860
Trọng lượng toàn tải (kg) 2.515
Lốp, la-zăng Lốp trước: 265/45 ZR 19 / Lốp sau: 295/40 ZR 19

Hệ thống treo/phanh

Treo trước Tay đòn kép
Treo sau Multi link
Phanh trước Thép 350mm, phanh 6 piston
Phanh sau Thép 330mm, phanh 4 piston

Ngoại thất

Đèn chiếu xa LED
Đèn chiếu gần LED
Đèn ban ngày LED
Đèn pha tự động bật/tắt
Gương chiếu hậu Gương chỉnh điện
Gạt mưa tự động

Nội thất

Chất liệu bọc ghế Da
Ghế lái chỉnh điện
Ghế phụ chỉnh điện
Bảng đồng hồ tài xế Analog kết hợp Digital
Nút bấm tích hợp trên vô-lăng
Chất liệu bọc vô-lăng Da
Chìa khoá thông minh
Khởi động nút bấm
Điều hoà 2 vùng tự động
Cửa kính một chạm
Gương chiếu hậu trong xe chống chói tự động
Màn hình trung tâm Màn hình cảm ứng 10,9 inch
Kết nối Apple CarPlay
Ra lệnh giọng nói
Đàm thoại rảnh tay
Hệ thống loa 8
Kết nối USB
Kết nối Bluetooth
Radio AM/FM

Hỗ trợ vận hành

Trợ lực vô-lăng Biến thiên trợ lực điện
Kiểm soát hành trình (Cruise Control)
Ngắt động cơ tạm thời (Idling Stop)

Hỗ trợ vận hành

Số túi khí 6
Chống bó cứng phanh (ABS)
Phân phối lực phanh điện tử (EBD)
Cân bằng điện tử (VSC, ESP)
Kiểm soát lực kéo (chống trượt, kiểm soát độ bám đường TCS)
Cảm biến lùi
Camera lùi
Móc ghế an toàn cho trẻ em Isofix

Động cơ/hộp số

Kiểu động cơ V6, twin-turbo
Dung tích (cc) 2.894
Công suất (mã lực)/vòng tua (vòng/phút) 330/5400 - 6400
Mô-men xoắn (Nm)/vòng tua (vòng/phút) 450/1800 - 5000
Hộp số PDK 8 cấp
Hệ dẫn động Bánh sau
Loại nhiên liệu Xăng
Mức tiêu thụ nhiên liệu đường hỗn hợp (lít/100 km) 8,6

Trọng lượng/kích thước

Số chỗ 4
Kích thước dài x rộng x cao (mm) 5049 x 1937 x 1423
Chiều dài cơ sở (mm) 2.950
Thể tích khoang hành lý (lít) 495
Dung tích bình nhiên liệu (lít) 75
Trọng lượng bản thân (kg) 1.860
Trọng lượng toàn tải (kg) 2.515
Lốp, la-zăng Lốp trước: 265/45 ZR 19 / Lốp sau: 295/40 ZR 19

Hệ thống treo/phanh

Treo trước Tay đòn kép
Treo sau Multi link
Phanh trước Thép 350mm, phanh 6 piston
Phanh sau Thép 330mm, phanh 4 piston

Ngoại thất

Đèn chiếu xa LED
Đèn chiếu gần LED
Đèn ban ngày LED
Đèn pha tự động bật/tắt
Gương chiếu hậu Gương chỉnh điện
Gạt mưa tự động

Nội thất

Chất liệu bọc ghế Da
Ghế lái chỉnh điện
Ghế phụ chỉnh điện
Bảng đồng hồ tài xế Analog kết hợp Digital
Nút bấm tích hợp trên vô-lăng
Chất liệu bọc vô-lăng Da
Chìa khoá thông minh
Khởi động nút bấm
Điều hoà 2 vùng tự động
Cửa kính một chạm
Gương chiếu hậu trong xe chống chói tự động
Màn hình trung tâm Màn hình cảm ứng 10,9 inch
Kết nối Apple CarPlay
Ra lệnh giọng nói
Đàm thoại rảnh tay
Hệ thống loa 8
Kết nối USB
Kết nối Bluetooth
Radio AM/FM

Hỗ trợ vận hành

Trợ lực vô-lăng Biến thiên trợ lực điện
Kiểm soát hành trình (Cruise Control)
Ngắt động cơ tạm thời (Idling Stop)

Hỗ trợ vận hành

Số túi khí 6
Chống bó cứng phanh (ABS)
Phân phối lực phanh điện tử (EBD)
Cân bằng điện tử (VSC, ESP)
Kiểm soát lực kéo (chống trượt, kiểm soát độ bám đường TCS)
Cảm biến lùi
Camera lùi
Móc ghế an toàn cho trẻ em Isofix

Động cơ/hộp số

Kiểu động cơ V6, twin-turbo
Dung tích (cc) 2.894
Công suất (mã lực)/vòng tua (vòng/phút) 330/5400 - 6400
Mô-men xoắn (Nm)/vòng tua (vòng/phút) 450/1800 - 5000
Hộp số PDK 8 cấp
Hệ dẫn động Bánh sau
Loại nhiên liệu Xăng
Mức tiêu thụ nhiên liệu đường hỗn hợp (lít/100 km) 8,6

Trọng lượng/kích thước

Số chỗ 4
Kích thước dài x rộng x cao (mm) 5049 x 1937 x 1423
Chiều dài cơ sở (mm) 2.950
Thể tích khoang hành lý (lít) 495
Dung tích bình nhiên liệu (lít) 75
Trọng lượng bản thân (kg) 1.860
Trọng lượng toàn tải (kg) 2.515
Lốp, la-zăng Lốp trước: 265/45 ZR 19 / Lốp sau: 295/40 ZR 19

Hệ thống treo/phanh

Treo trước Tay đòn kép
Treo sau Multi link
Phanh trước Thép 350mm, phanh 6 piston
Phanh sau Thép 330mm, phanh 4 piston

Ngoại thất

Đèn chiếu xa LED
Đèn chiếu gần LED
Đèn ban ngày LED
Đèn pha tự động bật/tắt
Gương chiếu hậu Gương chỉnh điện
Gạt mưa tự động

Nội thất

Chất liệu bọc ghế Da
Ghế lái chỉnh điện
Ghế phụ chỉnh điện
Bảng đồng hồ tài xế Analog kết hợp Digital
Nút bấm tích hợp trên vô-lăng
Chất liệu bọc vô-lăng Da
Chìa khoá thông minh
Khởi động nút bấm
Điều hoà 2 vùng tự động
Cửa kính một chạm
Gương chiếu hậu trong xe chống chói tự động
Màn hình trung tâm Màn hình cảm ứng 10,9 inch
Kết nối Apple CarPlay
Ra lệnh giọng nói
Đàm thoại rảnh tay
Hệ thống loa 8
Kết nối USB
Kết nối Bluetooth
Radio AM/FM

Hỗ trợ vận hành

Trợ lực vô-lăng Biến thiên trợ lực điện
Kiểm soát hành trình (Cruise Control)
Ngắt động cơ tạm thời (Idling Stop)

Hỗ trợ vận hành

Số túi khí 6
Chống bó cứng phanh (ABS)
Phân phối lực phanh điện tử (EBD)
Cân bằng điện tử (VSC, ESP)
Kiểm soát lực kéo (chống trượt, kiểm soát độ bám đường TCS)
Cảm biến lùi
Camera lùi
Móc ghế an toàn cho trẻ em Isofix

Động cơ/hộp số

Kiểu động cơ V6, twin-turbo
Dung tích (cc) 2.894
Công suất (mã lực)/vòng tua (vòng/phút) 330/5400 - 6400
Mô-men xoắn (Nm)/vòng tua (vòng/phút) 450/1800 - 5000
Hộp số PDK 8 cấp
Hệ dẫn động Bánh sau
Loại nhiên liệu Xăng
Mức tiêu thụ nhiên liệu đường hỗn hợp (lít/100 km) 8,6

Trọng lượng/kích thước

Số chỗ 4
Kích thước dài x rộng x cao (mm) 5049 x 1937 x 1423
Chiều dài cơ sở (mm) 2.950
Thể tích khoang hành lý (lít) 495
Dung tích bình nhiên liệu (lít) 75
Trọng lượng bản thân (kg) 1.860
Trọng lượng toàn tải (kg) 2.515
Lốp, la-zăng Lốp trước: 265/45 ZR 19 / Lốp sau: 295/40 ZR 19

Hệ thống treo/phanh

Treo trước Tay đòn kép
Treo sau Multi link
Phanh trước Thép 350mm, phanh 6 piston
Phanh sau Thép 330mm, phanh 4 piston

Ngoại thất

Đèn chiếu xa LED
Đèn chiếu gần LED
Đèn ban ngày LED
Đèn pha tự động bật/tắt
Gương chiếu hậu Gương chỉnh điện
Gạt mưa tự động

Nội thất

Chất liệu bọc ghế Da
Ghế lái chỉnh điện
Ghế phụ chỉnh điện
Bảng đồng hồ tài xế Analog kết hợp Digital
Nút bấm tích hợp trên vô-lăng
Chất liệu bọc vô-lăng Da
Chìa khoá thông minh
Khởi động nút bấm
Điều hoà 2 vùng tự động
Cửa kính một chạm
Gương chiếu hậu trong xe chống chói tự động
Màn hình trung tâm Màn hình cảm ứng 10,9 inch
Kết nối Apple CarPlay
Ra lệnh giọng nói
Đàm thoại rảnh tay
Hệ thống loa 8
Kết nối USB
Kết nối Bluetooth
Radio AM/FM

Hỗ trợ vận hành

Trợ lực vô-lăng Biến thiên trợ lực điện
Kiểm soát hành trình (Cruise Control)
Ngắt động cơ tạm thời (Idling Stop)

Hỗ trợ vận hành

Số túi khí 6
Chống bó cứng phanh (ABS)
Phân phối lực phanh điện tử (EBD)
Cân bằng điện tử (VSC, ESP)
Kiểm soát lực kéo (chống trượt, kiểm soát độ bám đường TCS)
Cảm biến lùi
Camera lùi
Móc ghế an toàn cho trẻ em Isofix

Giá niêm yết

Giá lăn bánh tại Tỉnh/TP Khác:


Dự tính chi phí

VNĐ

  • Giá niêm yết:

    5310000000

  • Phí trước bạ (10%):

    531.000.000

  • Phí sử dụng đường bộ (01 năm):

    1.560.000

  • Bảo hiểm trách nhiệm dân sự (01 năm):

    437.000

  • Phí đăng kí biển số:

  • Phí đăng kiểm:

    340.000

  • Tổng cộng:

Xe cùng hãng

Đóng So sánh ngay Xoá tất cả sản phẩm
Đóng

Tìm kiếm thông tin xe

Kết quả tìm kiếm