Thông số kỹ thuật Porsche Macan

Porsche Macan
Khoảng giá: 3817000000 - 2992000000
Porsche Macan
Porsche Macan là một trong những mẫu xe sang phổ biến nhất trên đường phố Việt Nam. Xét về doanh số bán, Macan đã vượt trội hơn so với các dòng xe khác, và nhận được sự quan tâm của các đại gia nhờ mức giá phải chăng. Sự phát triển dài hơn của Macan...
Xem chi tiết

Thông số kỹ cơ bản của Porsche Macan

Thông số kỹ thuật sẽ sớm được cập nhật

Thông số kỹ thuật Porsche Macan

Động cơ/hộp số

Kiểu động cơ I4 turbo
Dung tích (cc) 1.984
Công suất (mã lực)/vòng tua (vòng/phút) 265/5000 - 6800
Mô-men xoắn (Nm)/vòng tua (vòng/phút) 400/1600 - 4500
Hộp số PDK 7 cấp
Hệ dẫn động 4 bánh toàn phần
Loại nhiên liệu Xăng
Mức tiêu thụ nhiên liệu đường hỗn hợp (lít/100 km) 8,9

Trọng lượng/kích thước

Số chỗ 5
Kích thước dài x rộng x cao (mm) 4696 x 2098 x 1624
Chiều dài cơ sở (mm) 2.807
Khoảng sáng gầm (mm)
Bán kính vòng quay (mm)
Thể tích khoang hành lý (lít) 488
Dung tích bình nhiên liệu (lít) 65
Trọng lượng bản thân (kg) 1.795
Trọng lượng toàn tải (kg) 2.510
Lốp, la-zăng R18

Hệ thống treo/phanh

Treo trước Lò xo
Treo sau Lò xo
Phanh trước Phanh đĩa đường kính 345 mm, 4 piston phanh
Phanh sau Phanh đĩa đường kính 330mm, 3 piston phanh

Ngoại thất

Đèn chiếu xa LED
Đèn chiếu gần LED
Đèn ban ngày LED
Đèn pha tự động bật/tắt
Đèn hậu LED
Gương chiếu hậu Gương chỉnh điện
Sấy gương chiếu hậu
Gạt mưa tự động
Cốp đóng/mở điện
Mở cốp rảnh tay

Nội thất

Chất liệu bọc ghế Da
Ghế lái chỉnh điện Chỉnh điện 8 hướng
Nhớ vị trí ghế lái
Massage ghế lái
Ghế phụ chỉnh điện Chỉnh điện, 6 hướng
Massage ghế phụ
Thông gió (làm mát) ghế lái
Thông gió (làm mát) ghế phụ
Sưởi ấm ghế lái
Sưởi ấm ghế phụ
Bảng đồng hồ tài xế Analog kết hợp Digital
Nút bấm tích hợp trên vô-lăng
Chất liệu bọc vô-lăng Da
Hàng ghế thứ hai Gập 40/20/40
Chìa khoá thông minh
Khởi động nút bấm
Điều hoà 3 vùng tự động
Cửa gió hàng ghế sau
Cửa kính một chạm
Cửa sổ trời
Cửa sổ trời toàn cảnh
Gương chiếu hậu trong xe chống chói tự động
Tựa tay hàng ghế trước
Tựa tay hàng ghế sau
Màn hình trung tâm Màn hình cảm ứng 10,9 inch
Kết nối Apple CarPlay
Kết nối Android Auto
Ra lệnh giọng nói
Đàm thoại rảnh tay
Hệ thống loa 10 loa
Kết nối WiFi
Kết nối AUX
Kết nối USB
Kết nối Bluetooth
Radio AM/FM
Sạc không dây

Hỗ trợ vận hành

Trợ lực vô-lăng
Nhiều chế độ lái
Lẫy chuyển số trên vô-lăng
Kiểm soát hành trình (Cruise Control)
Kiểm soát hành trình thích ứng (Adaptive Cruise Control)
Ngắt động cơ tạm thời (Idling Stop/Start-Stop)
Hỗ trợ đánh lái khi vào cua
Kiểm soát gia tốc
Phanh tay điện tử
Giữ phanh tự động
Hiển thị thông tin trên kính lái (HUD)
Khởi động từ xa

Hỗ trợ vận hành

Số túi khí 8
Chống bó cứng phanh (ABS)
Hỗ trợ lực phanh khẩn cấp (BA)
Phân phối lực phanh điện tử (EBD)
Cân bằng điện tử (VSC, ESP)
Kiểm soát lực kéo (chống trượt, kiểm soát độ bám đường TCS)
Hỗ trợ khởi hành ngang dốc
Hỗ trợ đổ đèo
Cảnh báo điểm mù
Cảm biến lùi
Camera lùi
Camera 360 độ
Camera quan sát điểm mù
Cảnh báo chệch làn đường
Hỗ trợ giữ làn
Hỗ trợ phanh tự động giảm thiểu va chạm
Cảnh báo phương tiện cắt ngang khi lùi
Cảnh báo tài xế buồn ngủ
Móc ghế an toàn cho trẻ em Isofix
Cảm biến áp suất lốp
Cảm biến khoảng cách phía trước

Động cơ/hộp số

Kiểu động cơ I4 turbo
Dung tích (cc) 1.984
Công suất (mã lực)/vòng tua (vòng/phút) 265/5000 - 6800
Mô-men xoắn (Nm)/vòng tua (vòng/phút) 400/1600 - 4500
Hộp số PDK 7 cấp
Hệ dẫn động 4 bánh toàn phần
Loại nhiên liệu Xăng
Mức tiêu thụ nhiên liệu đường hỗn hợp (lít/100 km) 8,9

Trọng lượng/kích thước

Số chỗ 5
Kích thước dài x rộng x cao (mm) 4696 x 2098 x 1624
Chiều dài cơ sở (mm) 2.807
Khoảng sáng gầm (mm)
Bán kính vòng quay (mm)
Thể tích khoang hành lý (lít) 488
Dung tích bình nhiên liệu (lít) 65
Trọng lượng bản thân (kg) 1.795
Trọng lượng toàn tải (kg) 2.510
Lốp, la-zăng R18

Hệ thống treo/phanh

Treo trước Lò xo
Treo sau Lò xo
Phanh trước Phanh đĩa đường kính 345 mm, 4 piston phanh
Phanh sau Phanh đĩa đường kính 330mm, 3 piston phanh

Ngoại thất

Đèn chiếu xa LED
Đèn chiếu gần LED
Đèn ban ngày LED
Đèn pha tự động bật/tắt
Đèn hậu LED
Gương chiếu hậu Gương chỉnh điện
Sấy gương chiếu hậu
Gạt mưa tự động
Cốp đóng/mở điện
Mở cốp rảnh tay

Nội thất

Chất liệu bọc ghế Da
Ghế lái chỉnh điện Chỉnh điện 8 hướng
Nhớ vị trí ghế lái
Massage ghế lái
Ghế phụ chỉnh điện Chỉnh điện, 6 hướng
Massage ghế phụ
Thông gió (làm mát) ghế lái
Thông gió (làm mát) ghế phụ
Sưởi ấm ghế lái
Sưởi ấm ghế phụ
Bảng đồng hồ tài xế Analog kết hợp Digital
Nút bấm tích hợp trên vô-lăng
Chất liệu bọc vô-lăng Da
Hàng ghế thứ hai Gập 40/20/40
Chìa khoá thông minh
Khởi động nút bấm
Điều hoà 3 vùng tự động
Cửa gió hàng ghế sau
Cửa kính một chạm
Cửa sổ trời
Cửa sổ trời toàn cảnh
Gương chiếu hậu trong xe chống chói tự động
Tựa tay hàng ghế trước
Tựa tay hàng ghế sau
Màn hình trung tâm Màn hình cảm ứng 10,9 inch
Kết nối Apple CarPlay
Kết nối Android Auto
Ra lệnh giọng nói
Đàm thoại rảnh tay
Hệ thống loa 10 loa
Kết nối WiFi
Kết nối AUX
Kết nối USB
Kết nối Bluetooth
Radio AM/FM
Sạc không dây

Hỗ trợ vận hành

Trợ lực vô-lăng
Nhiều chế độ lái
Lẫy chuyển số trên vô-lăng
Kiểm soát hành trình (Cruise Control)
Kiểm soát hành trình thích ứng (Adaptive Cruise Control)
Ngắt động cơ tạm thời (Idling Stop/Start-Stop)
Hỗ trợ đánh lái khi vào cua
Kiểm soát gia tốc
Phanh tay điện tử
Giữ phanh tự động
Hiển thị thông tin trên kính lái (HUD)
Khởi động từ xa

Hỗ trợ vận hành

Số túi khí 8
Chống bó cứng phanh (ABS)
Hỗ trợ lực phanh khẩn cấp (BA)
Phân phối lực phanh điện tử (EBD)
Cân bằng điện tử (VSC, ESP)
Kiểm soát lực kéo (chống trượt, kiểm soát độ bám đường TCS)
Hỗ trợ khởi hành ngang dốc
Hỗ trợ đổ đèo
Cảnh báo điểm mù
Cảm biến lùi
Camera lùi
Camera 360 độ
Camera quan sát điểm mù
Cảnh báo chệch làn đường
Hỗ trợ giữ làn
Hỗ trợ phanh tự động giảm thiểu va chạm
Cảnh báo phương tiện cắt ngang khi lùi
Cảnh báo tài xế buồn ngủ
Móc ghế an toàn cho trẻ em Isofix
Cảm biến áp suất lốp
Cảm biến khoảng cách phía trước

Động cơ/hộp số

Kiểu động cơ I4 turbo
Dung tích (cc) 1.984
Công suất (mã lực)/vòng tua (vòng/phút) 265/5000 - 6800
Mô-men xoắn (Nm)/vòng tua (vòng/phút) 400/1600 - 4500
Hộp số PDK 7 cấp
Hệ dẫn động 4 bánh toàn phần
Loại nhiên liệu Xăng
Mức tiêu thụ nhiên liệu đường hỗn hợp (lít/100 km) 8,9

Trọng lượng/kích thước

Số chỗ 5
Kích thước dài x rộng x cao (mm) 4696 x 2098 x 1624
Chiều dài cơ sở (mm) 2.807
Khoảng sáng gầm (mm)
Bán kính vòng quay (mm)
Thể tích khoang hành lý (lít) 488
Dung tích bình nhiên liệu (lít) 65
Trọng lượng bản thân (kg) 1.795
Trọng lượng toàn tải (kg) 2.510
Lốp, la-zăng R18

Hệ thống treo/phanh

Treo trước Lò xo
Treo sau Lò xo
Phanh trước Phanh đĩa đường kính 345 mm, 4 piston phanh
Phanh sau Phanh đĩa đường kính 330mm, 3 piston phanh

Ngoại thất

Đèn chiếu xa LED
Đèn chiếu gần LED
Đèn ban ngày LED
Đèn pha tự động bật/tắt
Đèn hậu LED
Gương chiếu hậu Gương chỉnh điện
Sấy gương chiếu hậu
Gạt mưa tự động
Cốp đóng/mở điện
Mở cốp rảnh tay

Nội thất

Chất liệu bọc ghế Da
Ghế lái chỉnh điện Chỉnh điện 8 hướng
Nhớ vị trí ghế lái
Massage ghế lái
Ghế phụ chỉnh điện Chỉnh điện, 6 hướng
Massage ghế phụ
Thông gió (làm mát) ghế lái
Thông gió (làm mát) ghế phụ
Sưởi ấm ghế lái
Sưởi ấm ghế phụ
Bảng đồng hồ tài xế Analog kết hợp Digital
Nút bấm tích hợp trên vô-lăng
Chất liệu bọc vô-lăng Da
Hàng ghế thứ hai Gập 40/20/40
Chìa khoá thông minh
Khởi động nút bấm
Điều hoà 3 vùng tự động
Cửa gió hàng ghế sau
Cửa kính một chạm
Cửa sổ trời
Cửa sổ trời toàn cảnh
Gương chiếu hậu trong xe chống chói tự động
Tựa tay hàng ghế trước
Tựa tay hàng ghế sau
Màn hình trung tâm Màn hình cảm ứng 10,9 inch
Kết nối Apple CarPlay
Kết nối Android Auto
Ra lệnh giọng nói
Đàm thoại rảnh tay
Hệ thống loa 10 loa
Kết nối WiFi
Kết nối AUX
Kết nối USB
Kết nối Bluetooth
Radio AM/FM
Sạc không dây

Hỗ trợ vận hành

Trợ lực vô-lăng
Nhiều chế độ lái
Lẫy chuyển số trên vô-lăng
Kiểm soát hành trình (Cruise Control)
Kiểm soát hành trình thích ứng (Adaptive Cruise Control)
Ngắt động cơ tạm thời (Idling Stop/Start-Stop)
Hỗ trợ đánh lái khi vào cua
Kiểm soát gia tốc
Phanh tay điện tử
Giữ phanh tự động
Hiển thị thông tin trên kính lái (HUD)
Khởi động từ xa

Hỗ trợ vận hành

Số túi khí 8
Chống bó cứng phanh (ABS)
Hỗ trợ lực phanh khẩn cấp (BA)
Phân phối lực phanh điện tử (EBD)
Cân bằng điện tử (VSC, ESP)
Kiểm soát lực kéo (chống trượt, kiểm soát độ bám đường TCS)
Hỗ trợ khởi hành ngang dốc
Hỗ trợ đổ đèo
Cảnh báo điểm mù
Cảm biến lùi
Camera lùi
Camera 360 độ
Camera quan sát điểm mù
Cảnh báo chệch làn đường
Hỗ trợ giữ làn
Hỗ trợ phanh tự động giảm thiểu va chạm
Cảnh báo phương tiện cắt ngang khi lùi
Cảnh báo tài xế buồn ngủ
Móc ghế an toàn cho trẻ em Isofix
Cảm biến áp suất lốp
Cảm biến khoảng cách phía trước

Giá niêm yết

Giá lăn bánh tại Hà Nội:


Dự tính chi phí

VNĐ

  • Giá niêm yết:

    3817000000

  • Phí trước bạ (12%):

    458.040.000

  • Phí sử dụng đường bộ (01 năm):

    1.560.000

  • Bảo hiểm trách nhiệm dân sự (01 năm):

    437.000

  • Phí đăng kí biển số:

    20.000.000

  • Phí đăng kiểm:

    340.000

  • Tổng cộng:

Showrooms


Showroom có sản phẩm

Xe cùng hãng

Đóng So sánh ngay Xoá tất cả sản phẩm
Đóng

Tìm kiếm thông tin xe

Kết quả tìm kiếm