Thông số kỹ thuật Porsche Cayenne

Porsche Cayenne
Khoảng giá: 9160000000 - 6010000000
Porsche Cayenne
Porsche Cayenne 2023 thế hệ mới đã đạt được sự thay đổi đáng kể trong ngoại thất, đi kèm với không gian cabin rộng rãi và sự giảm trọng lượng so với thế hệ trước, mang lại cho mẫu SUV thể thao này một dấu ấn xuất sắc về trải nghiệm tốc độ và tiện...
Xem chi tiết

Thông số kỹ cơ bản của Porsche Cayenne

Thông số kỹ thuật sẽ sớm được cập nhật

Thông số kỹ thuật Porsche Cayenne

Động cơ/hộp số

Kiểu động cơ V6, turbo
Dung tích (cc) 2.995
Công suất (mã lực)/vòng tua (vòng/phút) 340/5300 - 6400
Mô-men xoắn (Nm)/vòng tua (vòng/phút) 450/1340 - 5300
Hộp số Tiptronic S 8 cấp
Hệ dẫn động 4 bánh toàn phần
Loại nhiên liệu Xăng
Mức tiêu thụ nhiên liệu đường hỗn hợp (lít/100 km) 9,1

Trọng lượng/kích thước

Số chỗ 5
Kích thước dài x rộng x cao (mm) 4918 x 1983 x 1696
Chiều dài cơ sở (mm) 2.895
Thể tích khoang hành lý (lít) 770
Dung tích bình nhiên liệu (lít) 75
Trọng lượng bản thân (kg) 1.985
Trọng lượng toàn tải (kg) 2.830
Lốp, la-zăng Lốp trước: 255/55 ZR 19 / Lốp sau: 275/50 ZR 19

Hệ thống treo/phanh

Treo trước Multi link
Treo sau Multi link
Phanh trước Thép350mm, phanh 4 piston
Phanh sau Thép 330mm, phanh 2 piston

Ngoại thất

Đèn chiếu xa LED
Đèn chiếu gần LED
Đèn ban ngày LED
Đèn pha tự động bật/tắt
Đèn pha tự động xa/gần
Đèn pha tự động điều chỉnh góc chiếu
Đèn phanh trên cao
Gương chiếu hậu Gương chỉnh điện
Sấy gương chiếu hậu
Gạt mưa tự động
Ăng ten vây cá
Cốp đóng/mở điện
Mở cốp rảnh tay

Nội thất

Cửa sổ trời
Cửa sổ trời toàn cảnh
Gương chiếu hậu trong xe chống chói tự động
Tựa tay hàng ghế trước
Tựa tay hàng ghế sau
Màn hình trung tâm Màn hình cảm ứng 10,9 inch
Kết nối Apple CarPlay
Kết nối Android Auto
Ra lệnh giọng nói
Đàm thoại rảnh tay
Hệ thống loa 8
Kết nối WiFi
Kết nối AUX
Kết nối USB
Kết nối Bluetooth
Radio AM/FM
Sạc không dây
Chất liệu bọc ghế Da
Ghế lái chỉnh điện
Nhớ vị trí ghế lái
Massage ghế lái
Ghế phụ chỉnh điện
Massage ghế phụ
Thông gió (làm mát) ghế lái
Thông gió (làm mát) ghế phụ
Sưởi ấm ghế lái
Sưởi ấm ghế phụ
Bảng đồng hồ tài xế Analog kết hợp Digital
Nút bấm tích hợp trên vô-lăng
Chất liệu bọc vô-lăng Da
Hàng ghế thứ hai Gập 60:40
Chìa khoá thông minh
Khởi động nút bấm
Điều hoà 2 vùng tự động
Cửa gió hàng ghế sau
Cửa kính một chạm

Hỗ trợ vận hành

Trợ lực vô-lăng Biến thiên trợ lực điện
Nhiều chế độ lái
Lẫy chuyển số trên vô-lăng
Kiểm soát hành trình (Cruise Control)
Kiểm soát hành trình thích ứng (Adaptive Cruise Control)
Ngắt động cơ tạm thời (Idling Stop/Start-Stop)
Hỗ trợ đánh lái khi vào cua
Kiểm soát gia tốc
Phanh tay điện tử
Giữ phanh tự động
Hiển thị thông tin trên kính lái (HUD)

Hỗ trợ vận hành

Phân phối lực phanh điện tử (EBD)
Cân bằng điện tử (VSC, ESP)
Kiểm soát lực kéo (chống trượt, kiểm soát độ bám đường TCS)
Hỗ trợ khởi hành ngang dốc
Hỗ trợ đổ đèo
Cảnh báo điểm mù
Cảm biến lùi
Camera lùi
Camera 360 độ
Camera quan sát điểm mù
Cảnh báo chệch làn đường
Hỗ trợ giữ làn
Hỗ trợ phanh tự động giảm thiểu va chạm
Cảnh báo phương tiện cắt ngang khi lùi
Cảnh báo tài xế buồn ngủ
Móc ghế an toàn cho trẻ em Isofix
Số túi khí 6
Chống bó cứng phanh (ABS)
Hỗ trợ lực phanh khẩn cấp (BA)

Động cơ/hộp số

Kiểu động cơ V6, turbo
Dung tích (cc) 2.995
Công suất (mã lực)/vòng tua (vòng/phút) 340/5300 - 6400
Mô-men xoắn (Nm)/vòng tua (vòng/phút) 450/1340 - 5300
Hộp số Tiptronic S 8 cấp
Hệ dẫn động 4 bánh toàn phần
Loại nhiên liệu Xăng
Mức tiêu thụ nhiên liệu đường hỗn hợp (lít/100 km) 9,1

Trọng lượng/kích thước

Số chỗ 5
Kích thước dài x rộng x cao (mm) 4918 x 1983 x 1696
Chiều dài cơ sở (mm) 2.895
Thể tích khoang hành lý (lít) 770
Dung tích bình nhiên liệu (lít) 75
Trọng lượng bản thân (kg) 1.985
Trọng lượng toàn tải (kg) 2.830
Lốp, la-zăng Lốp trước: 255/55 ZR 19 / Lốp sau: 275/50 ZR 19

Hệ thống treo/phanh

Treo trước Multi link
Treo sau Multi link
Phanh trước Thép350mm, phanh 4 piston
Phanh sau Thép 330mm, phanh 2 piston

Ngoại thất

Đèn chiếu xa LED
Đèn chiếu gần LED
Đèn ban ngày LED
Đèn pha tự động bật/tắt
Đèn pha tự động xa/gần
Đèn pha tự động điều chỉnh góc chiếu
Đèn phanh trên cao
Gương chiếu hậu Gương chỉnh điện
Sấy gương chiếu hậu
Gạt mưa tự động
Ăng ten vây cá
Cốp đóng/mở điện
Mở cốp rảnh tay

Nội thất

Cửa sổ trời
Cửa sổ trời toàn cảnh
Gương chiếu hậu trong xe chống chói tự động
Tựa tay hàng ghế trước
Tựa tay hàng ghế sau
Màn hình trung tâm Màn hình cảm ứng 10,9 inch
Kết nối Apple CarPlay
Kết nối Android Auto
Ra lệnh giọng nói
Đàm thoại rảnh tay
Hệ thống loa 8
Kết nối WiFi
Kết nối AUX
Kết nối USB
Kết nối Bluetooth
Radio AM/FM
Sạc không dây
Chất liệu bọc ghế Da
Ghế lái chỉnh điện
Nhớ vị trí ghế lái
Massage ghế lái
Ghế phụ chỉnh điện
Massage ghế phụ
Thông gió (làm mát) ghế lái
Thông gió (làm mát) ghế phụ
Sưởi ấm ghế lái
Sưởi ấm ghế phụ
Bảng đồng hồ tài xế Analog kết hợp Digital
Nút bấm tích hợp trên vô-lăng
Chất liệu bọc vô-lăng Da
Hàng ghế thứ hai Gập 60:40
Chìa khoá thông minh
Khởi động nút bấm
Điều hoà 2 vùng tự động
Cửa gió hàng ghế sau
Cửa kính một chạm

Hỗ trợ vận hành

Trợ lực vô-lăng Biến thiên trợ lực điện
Nhiều chế độ lái
Lẫy chuyển số trên vô-lăng
Kiểm soát hành trình (Cruise Control)
Kiểm soát hành trình thích ứng (Adaptive Cruise Control)
Ngắt động cơ tạm thời (Idling Stop/Start-Stop)
Hỗ trợ đánh lái khi vào cua
Kiểm soát gia tốc
Phanh tay điện tử
Giữ phanh tự động
Hiển thị thông tin trên kính lái (HUD)

Hỗ trợ vận hành

Phân phối lực phanh điện tử (EBD)
Cân bằng điện tử (VSC, ESP)
Kiểm soát lực kéo (chống trượt, kiểm soát độ bám đường TCS)
Hỗ trợ khởi hành ngang dốc
Hỗ trợ đổ đèo
Cảnh báo điểm mù
Cảm biến lùi
Camera lùi
Camera 360 độ
Camera quan sát điểm mù
Cảnh báo chệch làn đường
Hỗ trợ giữ làn
Hỗ trợ phanh tự động giảm thiểu va chạm
Cảnh báo phương tiện cắt ngang khi lùi
Cảnh báo tài xế buồn ngủ
Móc ghế an toàn cho trẻ em Isofix
Số túi khí 6
Chống bó cứng phanh (ABS)
Hỗ trợ lực phanh khẩn cấp (BA)

Động cơ/hộp số

Kiểu động cơ V6, turbo
Dung tích (cc) 2.995
Công suất (mã lực)/vòng tua (vòng/phút) 340/5300 - 6400
Mô-men xoắn (Nm)/vòng tua (vòng/phút) 450/1340 - 5300
Hộp số Tiptronic S 8 cấp
Hệ dẫn động 4 bánh toàn phần
Loại nhiên liệu Xăng
Mức tiêu thụ nhiên liệu đường hỗn hợp (lít/100 km) 9,1

Trọng lượng/kích thước

Số chỗ 5
Kích thước dài x rộng x cao (mm) 4918 x 1983 x 1696
Chiều dài cơ sở (mm) 2.895
Thể tích khoang hành lý (lít) 770
Dung tích bình nhiên liệu (lít) 75
Trọng lượng bản thân (kg) 1.985
Trọng lượng toàn tải (kg) 2.830
Lốp, la-zăng Lốp trước: 255/55 ZR 19 / Lốp sau: 275/50 ZR 19

Hệ thống treo/phanh

Treo trước Multi link
Treo sau Multi link
Phanh trước Thép350mm, phanh 4 piston
Phanh sau Thép 330mm, phanh 2 piston

Ngoại thất

Đèn chiếu xa LED
Đèn chiếu gần LED
Đèn ban ngày LED
Đèn pha tự động bật/tắt
Đèn pha tự động xa/gần
Đèn pha tự động điều chỉnh góc chiếu
Đèn phanh trên cao
Gương chiếu hậu Gương chỉnh điện
Sấy gương chiếu hậu
Gạt mưa tự động
Ăng ten vây cá
Cốp đóng/mở điện
Mở cốp rảnh tay

Nội thất

Cửa sổ trời
Cửa sổ trời toàn cảnh
Gương chiếu hậu trong xe chống chói tự động
Tựa tay hàng ghế trước
Tựa tay hàng ghế sau
Màn hình trung tâm Màn hình cảm ứng 10,9 inch
Kết nối Apple CarPlay
Kết nối Android Auto
Ra lệnh giọng nói
Đàm thoại rảnh tay
Hệ thống loa 8
Kết nối WiFi
Kết nối AUX
Kết nối USB
Kết nối Bluetooth
Radio AM/FM
Sạc không dây
Chất liệu bọc ghế Da
Ghế lái chỉnh điện
Nhớ vị trí ghế lái
Massage ghế lái
Ghế phụ chỉnh điện
Massage ghế phụ
Thông gió (làm mát) ghế lái
Thông gió (làm mát) ghế phụ
Sưởi ấm ghế lái
Sưởi ấm ghế phụ
Bảng đồng hồ tài xế Analog kết hợp Digital
Nút bấm tích hợp trên vô-lăng
Chất liệu bọc vô-lăng Da
Hàng ghế thứ hai Gập 60:40
Chìa khoá thông minh
Khởi động nút bấm
Điều hoà 2 vùng tự động
Cửa gió hàng ghế sau
Cửa kính một chạm

Hỗ trợ vận hành

Trợ lực vô-lăng Biến thiên trợ lực điện
Nhiều chế độ lái
Lẫy chuyển số trên vô-lăng
Kiểm soát hành trình (Cruise Control)
Kiểm soát hành trình thích ứng (Adaptive Cruise Control)
Ngắt động cơ tạm thời (Idling Stop/Start-Stop)
Hỗ trợ đánh lái khi vào cua
Kiểm soát gia tốc
Phanh tay điện tử
Giữ phanh tự động
Hiển thị thông tin trên kính lái (HUD)

Hỗ trợ vận hành

Phân phối lực phanh điện tử (EBD)
Cân bằng điện tử (VSC, ESP)
Kiểm soát lực kéo (chống trượt, kiểm soát độ bám đường TCS)
Hỗ trợ khởi hành ngang dốc
Hỗ trợ đổ đèo
Cảnh báo điểm mù
Cảm biến lùi
Camera lùi
Camera 360 độ
Camera quan sát điểm mù
Cảnh báo chệch làn đường
Hỗ trợ giữ làn
Hỗ trợ phanh tự động giảm thiểu va chạm
Cảnh báo phương tiện cắt ngang khi lùi
Cảnh báo tài xế buồn ngủ
Móc ghế an toàn cho trẻ em Isofix
Số túi khí 6
Chống bó cứng phanh (ABS)
Hỗ trợ lực phanh khẩn cấp (BA)

Động cơ/hộp số

Kiểu động cơ V6, turbo
Dung tích (cc) 2.995
Công suất (mã lực)/vòng tua (vòng/phút) 340/5300 - 6400
Mô-men xoắn (Nm)/vòng tua (vòng/phút) 450/1340 - 5300
Hộp số Tiptronic S 8 cấp
Hệ dẫn động 4 bánh toàn phần
Loại nhiên liệu Xăng
Mức tiêu thụ nhiên liệu đường hỗn hợp (lít/100 km) 9,1

Trọng lượng/kích thước

Số chỗ 5
Kích thước dài x rộng x cao (mm) 4918 x 1983 x 1696
Chiều dài cơ sở (mm) 2.895
Thể tích khoang hành lý (lít) 770
Dung tích bình nhiên liệu (lít) 75
Trọng lượng bản thân (kg) 1.985
Trọng lượng toàn tải (kg) 2.830
Lốp, la-zăng Lốp trước: 255/55 ZR 19 / Lốp sau: 275/50 ZR 19

Hệ thống treo/phanh

Treo trước Multi link
Treo sau Multi link
Phanh trước Thép350mm, phanh 4 piston
Phanh sau Thép 330mm, phanh 2 piston

Ngoại thất

Đèn chiếu xa LED
Đèn chiếu gần LED
Đèn ban ngày LED
Đèn pha tự động bật/tắt
Đèn pha tự động xa/gần
Đèn pha tự động điều chỉnh góc chiếu
Đèn phanh trên cao
Gương chiếu hậu Gương chỉnh điện
Sấy gương chiếu hậu
Gạt mưa tự động
Ăng ten vây cá
Cốp đóng/mở điện
Mở cốp rảnh tay

Nội thất

Cửa sổ trời
Cửa sổ trời toàn cảnh
Gương chiếu hậu trong xe chống chói tự động
Tựa tay hàng ghế trước
Tựa tay hàng ghế sau
Màn hình trung tâm Màn hình cảm ứng 10,9 inch
Kết nối Apple CarPlay
Kết nối Android Auto
Ra lệnh giọng nói
Đàm thoại rảnh tay
Hệ thống loa 8
Kết nối WiFi
Kết nối AUX
Kết nối USB
Kết nối Bluetooth
Radio AM/FM
Sạc không dây
Chất liệu bọc ghế Da
Ghế lái chỉnh điện
Nhớ vị trí ghế lái
Massage ghế lái
Ghế phụ chỉnh điện
Massage ghế phụ
Thông gió (làm mát) ghế lái
Thông gió (làm mát) ghế phụ
Sưởi ấm ghế lái
Sưởi ấm ghế phụ
Bảng đồng hồ tài xế Analog kết hợp Digital
Nút bấm tích hợp trên vô-lăng
Chất liệu bọc vô-lăng Da
Hàng ghế thứ hai Gập 60:40
Chìa khoá thông minh
Khởi động nút bấm
Điều hoà 2 vùng tự động
Cửa gió hàng ghế sau
Cửa kính một chạm

Hỗ trợ vận hành

Trợ lực vô-lăng Biến thiên trợ lực điện
Nhiều chế độ lái
Lẫy chuyển số trên vô-lăng
Kiểm soát hành trình (Cruise Control)
Kiểm soát hành trình thích ứng (Adaptive Cruise Control)
Ngắt động cơ tạm thời (Idling Stop/Start-Stop)
Hỗ trợ đánh lái khi vào cua
Kiểm soát gia tốc
Phanh tay điện tử
Giữ phanh tự động
Hiển thị thông tin trên kính lái (HUD)

Hỗ trợ vận hành

Phân phối lực phanh điện tử (EBD)
Cân bằng điện tử (VSC, ESP)
Kiểm soát lực kéo (chống trượt, kiểm soát độ bám đường TCS)
Hỗ trợ khởi hành ngang dốc
Hỗ trợ đổ đèo
Cảnh báo điểm mù
Cảm biến lùi
Camera lùi
Camera 360 độ
Camera quan sát điểm mù
Cảnh báo chệch làn đường
Hỗ trợ giữ làn
Hỗ trợ phanh tự động giảm thiểu va chạm
Cảnh báo phương tiện cắt ngang khi lùi
Cảnh báo tài xế buồn ngủ
Móc ghế an toàn cho trẻ em Isofix
Số túi khí 6
Chống bó cứng phanh (ABS)
Hỗ trợ lực phanh khẩn cấp (BA)

Động cơ/hộp số

Kiểu động cơ V6, turbo
Dung tích (cc) 2.995
Công suất (mã lực)/vòng tua (vòng/phút) 340/5300 - 6400
Mô-men xoắn (Nm)/vòng tua (vòng/phút) 450/1340 - 5300
Hộp số Tiptronic S 8 cấp
Hệ dẫn động 4 bánh toàn phần
Loại nhiên liệu Xăng
Mức tiêu thụ nhiên liệu đường hỗn hợp (lít/100 km) 9,1

Trọng lượng/kích thước

Số chỗ 5
Kích thước dài x rộng x cao (mm) 4918 x 1983 x 1696
Chiều dài cơ sở (mm) 2.895
Thể tích khoang hành lý (lít) 770
Dung tích bình nhiên liệu (lít) 75
Trọng lượng bản thân (kg) 1.985
Trọng lượng toàn tải (kg) 2.830
Lốp, la-zăng Lốp trước: 255/55 ZR 19 / Lốp sau: 275/50 ZR 19

Hệ thống treo/phanh

Treo trước Multi link
Treo sau Multi link
Phanh trước Thép350mm, phanh 4 piston
Phanh sau Thép 330mm, phanh 2 piston

Ngoại thất

Đèn chiếu xa LED
Đèn chiếu gần LED
Đèn ban ngày LED
Đèn pha tự động bật/tắt
Đèn pha tự động xa/gần
Đèn pha tự động điều chỉnh góc chiếu

Nội thất

Cửa sổ trời
Cửa sổ trời toàn cảnh
Gương chiếu hậu trong xe chống chói tự động
Tựa tay hàng ghế trước
Tựa tay hàng ghế sau
Màn hình trung tâm Màn hình cảm ứng 10,9 inch
Kết nối Apple CarPlay
Kết nối Android Auto
Ra lệnh giọng nói
Đàm thoại rảnh tay
Hệ thống loa 8
Kết nối WiFi
Kết nối AUX
Kết nối USB
Kết nối Bluetooth
Radio AM/FM
Sạc không dây
Chất liệu bọc ghế Da
Ghế lái chỉnh điện
Nhớ vị trí ghế lái
Massage ghế lái
Ghế phụ chỉnh điện
Massage ghế phụ
Thông gió (làm mát) ghế lái
Thông gió (làm mát) ghế phụ
Sưởi ấm ghế lái
Sưởi ấm ghế phụ
Bảng đồng hồ tài xế Analog kết hợp Digital
Nút bấm tích hợp trên vô-lăng
Chất liệu bọc vô-lăng Da
Hàng ghế thứ hai Gập 60:40
Chìa khoá thông minh

Hỗ trợ vận hành

Trợ lực vô-lăng Biến thiên trợ lực điện
Nhiều chế độ lái
Lẫy chuyển số trên vô-lăng
Kiểm soát hành trình (Cruise Control)
Kiểm soát hành trình thích ứng (Adaptive Cruise Control)
Ngắt động cơ tạm thời (Idling Stop/Start-Stop)
Hỗ trợ đánh lái khi vào cua
Kiểm soát gia tốc
Phanh tay điện tử
Giữ phanh tự động
Hiển thị thông tin trên kính lái (HUD)

Hỗ trợ vận hành

Phân phối lực phanh điện tử (EBD)
Cân bằng điện tử (VSC, ESP)
Kiểm soát lực kéo (chống trượt, kiểm soát độ bám đường TCS)
Hỗ trợ khởi hành ngang dốc
Hỗ trợ đổ đèo
Cảnh báo điểm mù
Cảm biến lùi
Camera lùi
Camera 360 độ
Camera quan sát điểm mù
Cảnh báo chệch làn đường
Hỗ trợ giữ làn
Hỗ trợ phanh tự động giảm thiểu va chạm
Cảnh báo phương tiện cắt ngang khi lùi
Cảnh báo tài xế buồn ngủ
Móc ghế an toàn cho trẻ em Isofix
Số túi khí 6
Chống bó cứng phanh (ABS)
Hỗ trợ lực phanh khẩn cấp (BA)

Giá niêm yết

Giá lăn bánh tại Quảng Ninh:


Dự tính chi phí

VNĐ

  • Giá niêm yết:

    9160000000

  • Phí trước bạ (11%):

    1.007.600.000

  • Phí sử dụng đường bộ (01 năm):

    1.560.000

  • Bảo hiểm trách nhiệm dân sự (01 năm):

    437.000

  • Phí đăng kí biển số:

  • Phí đăng kiểm:

    340.000

  • Tổng cộng:

Showrooms


Showroom có sản phẩm

Xe cùng hãng

Đóng So sánh ngay Xoá tất cả sản phẩm
Đóng

Tìm kiếm thông tin xe

Kết quả tìm kiếm