Thông số kỹ thuật sẽ sớm được cập nhật
Thông số kỹ thuật Porsche Cayenne
Thông số kỹ cơ bản của Porsche Cayenne
Thông số kỹ thuật Porsche Cayenne
Động cơ/hộp số
Kiểu động cơ | V6, turbo |
Dung tích (cc) | 2.995 |
Công suất (mã lực)/vòng tua (vòng/phút) | 340/5300 - 6400 |
Mô-men xoắn (Nm)/vòng tua (vòng/phút) | 450/1340 - 5300 |
Hộp số | Tiptronic S 8 cấp |
Hệ dẫn động | 4 bánh toàn phần |
Loại nhiên liệu | Xăng |
Mức tiêu thụ nhiên liệu đường hỗn hợp (lít/100 km) | 9,1 |
Trọng lượng/kích thước
Số chỗ | 5 |
Kích thước dài x rộng x cao (mm) | 4918 x 1983 x 1696 |
Chiều dài cơ sở (mm) | 2.895 |
Thể tích khoang hành lý (lít) | 770 |
Dung tích bình nhiên liệu (lít) | 75 |
Trọng lượng bản thân (kg) | 1.985 |
Trọng lượng toàn tải (kg) | 2.830 |
Lốp, la-zăng | Lốp trước: 255/55 ZR 19 / Lốp sau: 275/50 ZR 19 |
Hệ thống treo/phanh
Treo trước | Multi link |
Treo sau | Multi link |
Phanh trước | Thép350mm, phanh 4 piston |
Phanh sau | Thép 330mm, phanh 2 piston |
Ngoại thất
Đèn chiếu xa | LED |
Đèn chiếu gần | LED |
Đèn ban ngày | LED |
Đèn pha tự động bật/tắt | |
Đèn pha tự động xa/gần | |
Đèn pha tự động điều chỉnh góc chiếu | |
Đèn phanh trên cao | |
Gương chiếu hậu | Gương chỉnh điện |
Sấy gương chiếu hậu | |
Gạt mưa tự động | |
Ăng ten vây cá | |
Cốp đóng/mở điện | |
Mở cốp rảnh tay |
Nội thất
Cửa sổ trời | |
Cửa sổ trời toàn cảnh | |
Gương chiếu hậu trong xe chống chói tự động | |
Tựa tay hàng ghế trước | |
Tựa tay hàng ghế sau | |
Màn hình trung tâm | Màn hình cảm ứng 10,9 inch |
Kết nối Apple CarPlay | |
Kết nối Android Auto | |
Ra lệnh giọng nói | |
Đàm thoại rảnh tay | |
Hệ thống loa | 8 |
Kết nối WiFi | |
Kết nối AUX | |
Kết nối USB | |
Kết nối Bluetooth | |
Radio AM/FM | |
Sạc không dây | |
Chất liệu bọc ghế | Da |
Ghế lái chỉnh điện | |
Nhớ vị trí ghế lái | |
Massage ghế lái | |
Ghế phụ chỉnh điện | |
Massage ghế phụ | |
Thông gió (làm mát) ghế lái | |
Thông gió (làm mát) ghế phụ | |
Sưởi ấm ghế lái | |
Sưởi ấm ghế phụ | |
Bảng đồng hồ tài xế | Analog kết hợp Digital |
Nút bấm tích hợp trên vô-lăng | |
Chất liệu bọc vô-lăng | Da |
Hàng ghế thứ hai | Gập 60:40 |
Chìa khoá thông minh | |
Khởi động nút bấm | |
Điều hoà | 2 vùng tự động |
Cửa gió hàng ghế sau | |
Cửa kính một chạm |
Hỗ trợ vận hành
Trợ lực vô-lăng | Biến thiên trợ lực điện |
Nhiều chế độ lái | |
Lẫy chuyển số trên vô-lăng | |
Kiểm soát hành trình (Cruise Control) | |
Kiểm soát hành trình thích ứng (Adaptive Cruise Control) | |
Ngắt động cơ tạm thời (Idling Stop/Start-Stop) | |
Hỗ trợ đánh lái khi vào cua | |
Kiểm soát gia tốc | |
Phanh tay điện tử | |
Giữ phanh tự động | |
Hiển thị thông tin trên kính lái (HUD) |
Hỗ trợ vận hành
Phân phối lực phanh điện tử (EBD) | |
Cân bằng điện tử (VSC, ESP) | |
Kiểm soát lực kéo (chống trượt, kiểm soát độ bám đường TCS) | |
Hỗ trợ khởi hành ngang dốc | |
Hỗ trợ đổ đèo | |
Cảnh báo điểm mù | |
Cảm biến lùi | |
Camera lùi | |
Camera 360 độ | |
Camera quan sát điểm mù | |
Cảnh báo chệch làn đường | |
Hỗ trợ giữ làn | |
Hỗ trợ phanh tự động giảm thiểu va chạm | |
Cảnh báo phương tiện cắt ngang khi lùi | |
Cảnh báo tài xế buồn ngủ | |
Móc ghế an toàn cho trẻ em Isofix | |
Số túi khí | 6 |
Chống bó cứng phanh (ABS) | |
Hỗ trợ lực phanh khẩn cấp (BA) |
Động cơ/hộp số
Kiểu động cơ | V6, turbo |
Dung tích (cc) | 2.995 |
Công suất (mã lực)/vòng tua (vòng/phút) | 340/5300 - 6400 |
Mô-men xoắn (Nm)/vòng tua (vòng/phút) | 450/1340 - 5300 |
Hộp số | Tiptronic S 8 cấp |
Hệ dẫn động | 4 bánh toàn phần |
Loại nhiên liệu | Xăng |
Mức tiêu thụ nhiên liệu đường hỗn hợp (lít/100 km) | 9,1 |
Trọng lượng/kích thước
Số chỗ | 5 |
Kích thước dài x rộng x cao (mm) | 4918 x 1983 x 1696 |
Chiều dài cơ sở (mm) | 2.895 |
Thể tích khoang hành lý (lít) | 770 |
Dung tích bình nhiên liệu (lít) | 75 |
Trọng lượng bản thân (kg) | 1.985 |
Trọng lượng toàn tải (kg) | 2.830 |
Lốp, la-zăng | Lốp trước: 255/55 ZR 19 / Lốp sau: 275/50 ZR 19 |
Hệ thống treo/phanh
Treo trước | Multi link |
Treo sau | Multi link |
Phanh trước | Thép350mm, phanh 4 piston |
Phanh sau | Thép 330mm, phanh 2 piston |
Ngoại thất
Đèn chiếu xa | LED |
Đèn chiếu gần | LED |
Đèn ban ngày | LED |
Đèn pha tự động bật/tắt | |
Đèn pha tự động xa/gần | |
Đèn pha tự động điều chỉnh góc chiếu | |
Đèn phanh trên cao | |
Gương chiếu hậu | Gương chỉnh điện |
Sấy gương chiếu hậu | |
Gạt mưa tự động | |
Ăng ten vây cá | |
Cốp đóng/mở điện | |
Mở cốp rảnh tay |
Nội thất
Cửa sổ trời | |
Cửa sổ trời toàn cảnh | |
Gương chiếu hậu trong xe chống chói tự động | |
Tựa tay hàng ghế trước | |
Tựa tay hàng ghế sau | |
Màn hình trung tâm | Màn hình cảm ứng 10,9 inch |
Kết nối Apple CarPlay | |
Kết nối Android Auto | |
Ra lệnh giọng nói | |
Đàm thoại rảnh tay | |
Hệ thống loa | 8 |
Kết nối WiFi | |
Kết nối AUX | |
Kết nối USB | |
Kết nối Bluetooth | |
Radio AM/FM | |
Sạc không dây | |
Chất liệu bọc ghế | Da |
Ghế lái chỉnh điện | |
Nhớ vị trí ghế lái | |
Massage ghế lái | |
Ghế phụ chỉnh điện | |
Massage ghế phụ | |
Thông gió (làm mát) ghế lái | |
Thông gió (làm mát) ghế phụ | |
Sưởi ấm ghế lái | |
Sưởi ấm ghế phụ | |
Bảng đồng hồ tài xế | Analog kết hợp Digital |
Nút bấm tích hợp trên vô-lăng | |
Chất liệu bọc vô-lăng | Da |
Hàng ghế thứ hai | Gập 60:40 |
Chìa khoá thông minh | |
Khởi động nút bấm | |
Điều hoà | 2 vùng tự động |
Cửa gió hàng ghế sau | |
Cửa kính một chạm |
Hỗ trợ vận hành
Trợ lực vô-lăng | Biến thiên trợ lực điện |
Nhiều chế độ lái | |
Lẫy chuyển số trên vô-lăng | |
Kiểm soát hành trình (Cruise Control) | |
Kiểm soát hành trình thích ứng (Adaptive Cruise Control) | |
Ngắt động cơ tạm thời (Idling Stop/Start-Stop) | |
Hỗ trợ đánh lái khi vào cua | |
Kiểm soát gia tốc | |
Phanh tay điện tử | |
Giữ phanh tự động | |
Hiển thị thông tin trên kính lái (HUD) |
Hỗ trợ vận hành
Phân phối lực phanh điện tử (EBD) | |
Cân bằng điện tử (VSC, ESP) | |
Kiểm soát lực kéo (chống trượt, kiểm soát độ bám đường TCS) | |
Hỗ trợ khởi hành ngang dốc | |
Hỗ trợ đổ đèo | |
Cảnh báo điểm mù | |
Cảm biến lùi | |
Camera lùi | |
Camera 360 độ | |
Camera quan sát điểm mù | |
Cảnh báo chệch làn đường | |
Hỗ trợ giữ làn | |
Hỗ trợ phanh tự động giảm thiểu va chạm | |
Cảnh báo phương tiện cắt ngang khi lùi | |
Cảnh báo tài xế buồn ngủ | |
Móc ghế an toàn cho trẻ em Isofix | |
Số túi khí | 6 |
Chống bó cứng phanh (ABS) | |
Hỗ trợ lực phanh khẩn cấp (BA) |
Động cơ/hộp số
Kiểu động cơ | V6, turbo |
Dung tích (cc) | 2.995 |
Công suất (mã lực)/vòng tua (vòng/phút) | 340/5300 - 6400 |
Mô-men xoắn (Nm)/vòng tua (vòng/phút) | 450/1340 - 5300 |
Hộp số | Tiptronic S 8 cấp |
Hệ dẫn động | 4 bánh toàn phần |
Loại nhiên liệu | Xăng |
Mức tiêu thụ nhiên liệu đường hỗn hợp (lít/100 km) | 9,1 |
Trọng lượng/kích thước
Số chỗ | 5 |
Kích thước dài x rộng x cao (mm) | 4918 x 1983 x 1696 |
Chiều dài cơ sở (mm) | 2.895 |
Thể tích khoang hành lý (lít) | 770 |
Dung tích bình nhiên liệu (lít) | 75 |
Trọng lượng bản thân (kg) | 1.985 |
Trọng lượng toàn tải (kg) | 2.830 |
Lốp, la-zăng | Lốp trước: 255/55 ZR 19 / Lốp sau: 275/50 ZR 19 |
Hệ thống treo/phanh
Treo trước | Multi link |
Treo sau | Multi link |
Phanh trước | Thép350mm, phanh 4 piston |
Phanh sau | Thép 330mm, phanh 2 piston |
Ngoại thất
Đèn chiếu xa | LED |
Đèn chiếu gần | LED |
Đèn ban ngày | LED |
Đèn pha tự động bật/tắt | |
Đèn pha tự động xa/gần | |
Đèn pha tự động điều chỉnh góc chiếu | |
Đèn phanh trên cao | |
Gương chiếu hậu | Gương chỉnh điện |
Sấy gương chiếu hậu | |
Gạt mưa tự động | |
Ăng ten vây cá | |
Cốp đóng/mở điện | |
Mở cốp rảnh tay |
Nội thất
Cửa sổ trời | |
Cửa sổ trời toàn cảnh | |
Gương chiếu hậu trong xe chống chói tự động | |
Tựa tay hàng ghế trước | |
Tựa tay hàng ghế sau | |
Màn hình trung tâm | Màn hình cảm ứng 10,9 inch |
Kết nối Apple CarPlay | |
Kết nối Android Auto | |
Ra lệnh giọng nói | |
Đàm thoại rảnh tay | |
Hệ thống loa | 8 |
Kết nối WiFi | |
Kết nối AUX | |
Kết nối USB | |
Kết nối Bluetooth | |
Radio AM/FM | |
Sạc không dây | |
Chất liệu bọc ghế | Da |
Ghế lái chỉnh điện | |
Nhớ vị trí ghế lái | |
Massage ghế lái | |
Ghế phụ chỉnh điện | |
Massage ghế phụ | |
Thông gió (làm mát) ghế lái | |
Thông gió (làm mát) ghế phụ | |
Sưởi ấm ghế lái | |
Sưởi ấm ghế phụ | |
Bảng đồng hồ tài xế | Analog kết hợp Digital |
Nút bấm tích hợp trên vô-lăng | |
Chất liệu bọc vô-lăng | Da |
Hàng ghế thứ hai | Gập 60:40 |
Chìa khoá thông minh | |
Khởi động nút bấm | |
Điều hoà | 2 vùng tự động |
Cửa gió hàng ghế sau | |
Cửa kính một chạm |
Hỗ trợ vận hành
Trợ lực vô-lăng | Biến thiên trợ lực điện |
Nhiều chế độ lái | |
Lẫy chuyển số trên vô-lăng | |
Kiểm soát hành trình (Cruise Control) | |
Kiểm soát hành trình thích ứng (Adaptive Cruise Control) | |
Ngắt động cơ tạm thời (Idling Stop/Start-Stop) | |
Hỗ trợ đánh lái khi vào cua | |
Kiểm soát gia tốc | |
Phanh tay điện tử | |
Giữ phanh tự động | |
Hiển thị thông tin trên kính lái (HUD) |
Hỗ trợ vận hành
Phân phối lực phanh điện tử (EBD) | |
Cân bằng điện tử (VSC, ESP) | |
Kiểm soát lực kéo (chống trượt, kiểm soát độ bám đường TCS) | |
Hỗ trợ khởi hành ngang dốc | |
Hỗ trợ đổ đèo | |
Cảnh báo điểm mù | |
Cảm biến lùi | |
Camera lùi | |
Camera 360 độ | |
Camera quan sát điểm mù | |
Cảnh báo chệch làn đường | |
Hỗ trợ giữ làn | |
Hỗ trợ phanh tự động giảm thiểu va chạm | |
Cảnh báo phương tiện cắt ngang khi lùi | |
Cảnh báo tài xế buồn ngủ | |
Móc ghế an toàn cho trẻ em Isofix | |
Số túi khí | 6 |
Chống bó cứng phanh (ABS) | |
Hỗ trợ lực phanh khẩn cấp (BA) |
Động cơ/hộp số
Kiểu động cơ | V6, turbo |
Dung tích (cc) | 2.995 |
Công suất (mã lực)/vòng tua (vòng/phút) | 340/5300 - 6400 |
Mô-men xoắn (Nm)/vòng tua (vòng/phút) | 450/1340 - 5300 |
Hộp số | Tiptronic S 8 cấp |
Hệ dẫn động | 4 bánh toàn phần |
Loại nhiên liệu | Xăng |
Mức tiêu thụ nhiên liệu đường hỗn hợp (lít/100 km) | 9,1 |
Trọng lượng/kích thước
Số chỗ | 5 |
Kích thước dài x rộng x cao (mm) | 4918 x 1983 x 1696 |
Chiều dài cơ sở (mm) | 2.895 |
Thể tích khoang hành lý (lít) | 770 |
Dung tích bình nhiên liệu (lít) | 75 |
Trọng lượng bản thân (kg) | 1.985 |
Trọng lượng toàn tải (kg) | 2.830 |
Lốp, la-zăng | Lốp trước: 255/55 ZR 19 / Lốp sau: 275/50 ZR 19 |
Hệ thống treo/phanh
Treo trước | Multi link |
Treo sau | Multi link |
Phanh trước | Thép350mm, phanh 4 piston |
Phanh sau | Thép 330mm, phanh 2 piston |
Ngoại thất
Đèn chiếu xa | LED |
Đèn chiếu gần | LED |
Đèn ban ngày | LED |
Đèn pha tự động bật/tắt | |
Đèn pha tự động xa/gần | |
Đèn pha tự động điều chỉnh góc chiếu | |
Đèn phanh trên cao | |
Gương chiếu hậu | Gương chỉnh điện |
Sấy gương chiếu hậu | |
Gạt mưa tự động | |
Ăng ten vây cá | |
Cốp đóng/mở điện | |
Mở cốp rảnh tay |
Nội thất
Cửa sổ trời | |
Cửa sổ trời toàn cảnh | |
Gương chiếu hậu trong xe chống chói tự động | |
Tựa tay hàng ghế trước | |
Tựa tay hàng ghế sau | |
Màn hình trung tâm | Màn hình cảm ứng 10,9 inch |
Kết nối Apple CarPlay | |
Kết nối Android Auto | |
Ra lệnh giọng nói | |
Đàm thoại rảnh tay | |
Hệ thống loa | 8 |
Kết nối WiFi | |
Kết nối AUX | |
Kết nối USB | |
Kết nối Bluetooth | |
Radio AM/FM | |
Sạc không dây | |
Chất liệu bọc ghế | Da |
Ghế lái chỉnh điện | |
Nhớ vị trí ghế lái | |
Massage ghế lái | |
Ghế phụ chỉnh điện | |
Massage ghế phụ | |
Thông gió (làm mát) ghế lái | |
Thông gió (làm mát) ghế phụ | |
Sưởi ấm ghế lái | |
Sưởi ấm ghế phụ | |
Bảng đồng hồ tài xế | Analog kết hợp Digital |
Nút bấm tích hợp trên vô-lăng | |
Chất liệu bọc vô-lăng | Da |
Hàng ghế thứ hai | Gập 60:40 |
Chìa khoá thông minh | |
Khởi động nút bấm | |
Điều hoà | 2 vùng tự động |
Cửa gió hàng ghế sau | |
Cửa kính một chạm |
Hỗ trợ vận hành
Trợ lực vô-lăng | Biến thiên trợ lực điện |
Nhiều chế độ lái | |
Lẫy chuyển số trên vô-lăng | |
Kiểm soát hành trình (Cruise Control) | |
Kiểm soát hành trình thích ứng (Adaptive Cruise Control) | |
Ngắt động cơ tạm thời (Idling Stop/Start-Stop) | |
Hỗ trợ đánh lái khi vào cua | |
Kiểm soát gia tốc | |
Phanh tay điện tử | |
Giữ phanh tự động | |
Hiển thị thông tin trên kính lái (HUD) |
Hỗ trợ vận hành
Phân phối lực phanh điện tử (EBD) | |
Cân bằng điện tử (VSC, ESP) | |
Kiểm soát lực kéo (chống trượt, kiểm soát độ bám đường TCS) | |
Hỗ trợ khởi hành ngang dốc | |
Hỗ trợ đổ đèo | |
Cảnh báo điểm mù | |
Cảm biến lùi | |
Camera lùi | |
Camera 360 độ | |
Camera quan sát điểm mù | |
Cảnh báo chệch làn đường | |
Hỗ trợ giữ làn | |
Hỗ trợ phanh tự động giảm thiểu va chạm | |
Cảnh báo phương tiện cắt ngang khi lùi | |
Cảnh báo tài xế buồn ngủ | |
Móc ghế an toàn cho trẻ em Isofix | |
Số túi khí | 6 |
Chống bó cứng phanh (ABS) | |
Hỗ trợ lực phanh khẩn cấp (BA) |
Động cơ/hộp số
Kiểu động cơ | V6, turbo |
Dung tích (cc) | 2.995 |
Công suất (mã lực)/vòng tua (vòng/phút) | 340/5300 - 6400 |
Mô-men xoắn (Nm)/vòng tua (vòng/phút) | 450/1340 - 5300 |
Hộp số | Tiptronic S 8 cấp |
Hệ dẫn động | 4 bánh toàn phần |
Loại nhiên liệu | Xăng |
Mức tiêu thụ nhiên liệu đường hỗn hợp (lít/100 km) | 9,1 |
Trọng lượng/kích thước
Số chỗ | 5 |
Kích thước dài x rộng x cao (mm) | 4918 x 1983 x 1696 |
Chiều dài cơ sở (mm) | 2.895 |
Thể tích khoang hành lý (lít) | 770 |
Dung tích bình nhiên liệu (lít) | 75 |
Trọng lượng bản thân (kg) | 1.985 |
Trọng lượng toàn tải (kg) | 2.830 |
Lốp, la-zăng | Lốp trước: 255/55 ZR 19 / Lốp sau: 275/50 ZR 19 |
Hệ thống treo/phanh
Treo trước | Multi link |
Treo sau | Multi link |
Phanh trước | Thép350mm, phanh 4 piston |
Phanh sau | Thép 330mm, phanh 2 piston |
Ngoại thất
Đèn chiếu xa | LED |
Đèn chiếu gần | LED |
Đèn ban ngày | LED |
Đèn pha tự động bật/tắt | |
Đèn pha tự động xa/gần | |
Đèn pha tự động điều chỉnh góc chiếu |
Nội thất
Cửa sổ trời | |
Cửa sổ trời toàn cảnh | |
Gương chiếu hậu trong xe chống chói tự động | |
Tựa tay hàng ghế trước | |
Tựa tay hàng ghế sau | |
Màn hình trung tâm | Màn hình cảm ứng 10,9 inch |
Kết nối Apple CarPlay | |
Kết nối Android Auto | |
Ra lệnh giọng nói | |
Đàm thoại rảnh tay | |
Hệ thống loa | 8 |
Kết nối WiFi | |
Kết nối AUX | |
Kết nối USB | |
Kết nối Bluetooth | |
Radio AM/FM | |
Sạc không dây | |
Chất liệu bọc ghế | Da |
Ghế lái chỉnh điện | |
Nhớ vị trí ghế lái | |
Massage ghế lái | |
Ghế phụ chỉnh điện | |
Massage ghế phụ | |
Thông gió (làm mát) ghế lái | |
Thông gió (làm mát) ghế phụ | |
Sưởi ấm ghế lái | |
Sưởi ấm ghế phụ | |
Bảng đồng hồ tài xế | Analog kết hợp Digital |
Nút bấm tích hợp trên vô-lăng | |
Chất liệu bọc vô-lăng | Da |
Hàng ghế thứ hai | Gập 60:40 |
Chìa khoá thông minh |
Hỗ trợ vận hành
Trợ lực vô-lăng | Biến thiên trợ lực điện |
Nhiều chế độ lái | |
Lẫy chuyển số trên vô-lăng | |
Kiểm soát hành trình (Cruise Control) | |
Kiểm soát hành trình thích ứng (Adaptive Cruise Control) | |
Ngắt động cơ tạm thời (Idling Stop/Start-Stop) | |
Hỗ trợ đánh lái khi vào cua | |
Kiểm soát gia tốc | |
Phanh tay điện tử | |
Giữ phanh tự động | |
Hiển thị thông tin trên kính lái (HUD) |
Hỗ trợ vận hành
Phân phối lực phanh điện tử (EBD) | |
Cân bằng điện tử (VSC, ESP) | |
Kiểm soát lực kéo (chống trượt, kiểm soát độ bám đường TCS) | |
Hỗ trợ khởi hành ngang dốc | |
Hỗ trợ đổ đèo | |
Cảnh báo điểm mù | |
Cảm biến lùi | |
Camera lùi | |
Camera 360 độ | |
Camera quan sát điểm mù | |
Cảnh báo chệch làn đường | |
Hỗ trợ giữ làn | |
Hỗ trợ phanh tự động giảm thiểu va chạm | |
Cảnh báo phương tiện cắt ngang khi lùi | |
Cảnh báo tài xế buồn ngủ | |
Móc ghế an toàn cho trẻ em Isofix | |
Số túi khí | 6 |
Chống bó cứng phanh (ABS) | |
Hỗ trợ lực phanh khẩn cấp (BA) |