Thông số kỹ thuật Porsche 911

Porsche 911
Khoảng giá: 13030000000 - 12 tỷ 650 triệu
Porsche 911
Porsche 911 là một biểu tượng trong thế giới xe thể thao, được săn đón khắp nơi nhờ vẻ ngoài cuốn hút và động cơ mạnh mẽ. Đây là một lựa chọn hàng đầu cho những người yêu thích sự năng động và hào hứng trong việc lái xe Giới thiệu chung về Porsche 911...
Xem chi tiết

Thông số kỹ cơ bản của Porsche 911

Thông số kỹ thuật sẽ sớm được cập nhật

Thông số kỹ thuật Porsche 911

Động cơ/hộp số

Kiểu động cơ Boxer H-6, twin-turbo
Dung tích (cc) 2.981
Công suất (mã lực)/vòng tua (vòng/phút) 385/6500
Mô-men xoắn (Nm)/vòng tua (vòng/phút) 450/1950 - 5000
Hộp số PDK 8 cấp
Hệ dẫn động Bánh sau
Loại nhiên liệu Xăng
Mức tiêu thụ nhiên liệu đường hỗn hợp (lít/100 km) 9,4

Trọng lượng/kích thước

Số chỗ 4
Kích thước dài x rộng x cao (mm) 4519 x 1852 x 1298
Chiều dài cơ sở (mm) 2.450
Bán kính vòng quay (mm) 11.200
Thể tích khoang hành lý (lít) 132
Dung tích bình nhiên liệu (lít) 64
Trọng lượng bản thân (kg) 1.505
Trọng lượng toàn tải (kg) 1.960
Lốp, la-zăng Lốp trước: 235/40 ZR 19 / Lốp sau: 295/35 ZR 20

Hệ thống treo/phanh

Treo trước Mac Pherson
Treo sau Multi link
Phanh trước Thép, 330mm, 4 piston phanh,
Phanh sau Thép, 330mm, 4 piston phanh,

Ngoại thất

Đèn chiếu xa LED
Đèn chiếu gần LED
Đèn ban ngày LED
Đèn pha tự động bật/tắt
Đèn pha tự động xa/gần
Đèn pha tự động điều chỉnh góc chiếu
Gương chiếu hậu Gương chỉnh điện
Gạt mưa tự động

Nội thất

Chất liệu bọc ghế Da
Ghế lái chỉnh điện
Ghế phụ chỉnh điện
Bảng đồng hồ tài xế Analog kết hợp Digital
Nút bấm tích hợp trên vô-lăng
Chất liệu bọc vô-lăng Da
Chìa khoá thông minh
Khởi động nút bấm
Điều hoà 2 vùng tự động
Cửa kính một chạm
Cửa sổ trời toàn cảnh
Gương chiếu hậu trong xe chống chói tự động
Màn hình trung tâm Màn hình cảm ứng 10,9 inch
Kết nối Apple CarPlay
Ra lệnh giọng nói
Đàm thoại rảnh tay
Hệ thống loa 8
Kết nối USB
Kết nối Bluetooth
Radio AM/FM

Hỗ trợ vận hành

Trợ lực vô-lăng Biến thiên trợ lực điện
Kiểm soát hành trình (Cruise Control)
Ngắt động cơ tạm thời (Idling Stop)
Phanh điện tử
Giữ phanh tự động

Hỗ trợ vận hành

Số túi khí 6
Chống bó cứng phanh (ABS)
Phân phối lực phanh điện tử (EBD)
Cân bằng điện tử (VSC, ESP)
Kiểm soát lực kéo (chống trượt, kiểm soát độ bám đường TCS)
Cảm biến lùi
Camera lùi
Móc ghế an toàn cho trẻ em Isofix

Động cơ/hộp số

Kiểu động cơ Boxer H-6, twin-turbo
Dung tích (cc) 2.981
Công suất (mã lực)/vòng tua (vòng/phút) 385/6500
Mô-men xoắn (Nm)/vòng tua (vòng/phút) 450/1950 - 5000
Hộp số PDK 8 cấp
Hệ dẫn động Bánh sau
Loại nhiên liệu Xăng
Mức tiêu thụ nhiên liệu đường hỗn hợp (lít/100 km) 9,4

Trọng lượng/kích thước

Số chỗ 4
Kích thước dài x rộng x cao (mm) 4519 x 1852 x 1298
Chiều dài cơ sở (mm) 2.450
Bán kính vòng quay (mm) 11.200
Thể tích khoang hành lý (lít) 132
Dung tích bình nhiên liệu (lít) 64
Trọng lượng bản thân (kg) 1.505
Trọng lượng toàn tải (kg) 1.960
Lốp, la-zăng Lốp trước: 235/40 ZR 19 / Lốp sau: 295/35 ZR 20

Hệ thống treo/phanh

Treo trước Mac Pherson
Treo sau Multi link
Phanh trước Thép, 330mm, 4 piston phanh,
Phanh sau Thép, 330mm, 4 piston phanh,

Ngoại thất

Đèn chiếu xa LED
Đèn chiếu gần LED
Đèn ban ngày LED
Đèn pha tự động bật/tắt
Đèn pha tự động xa/gần
Đèn pha tự động điều chỉnh góc chiếu
Gương chiếu hậu Gương chỉnh điện
Gạt mưa tự động

Nội thất

Chất liệu bọc ghế Da
Ghế lái chỉnh điện
Ghế phụ chỉnh điện
Bảng đồng hồ tài xế Analog kết hợp Digital
Nút bấm tích hợp trên vô-lăng
Chất liệu bọc vô-lăng Da
Chìa khoá thông minh
Khởi động nút bấm
Điều hoà 2 vùng tự động
Cửa kính một chạm
Cửa sổ trời toàn cảnh
Gương chiếu hậu trong xe chống chói tự động
Màn hình trung tâm Màn hình cảm ứng 10,9 inch
Kết nối Apple CarPlay
Ra lệnh giọng nói
Đàm thoại rảnh tay
Hệ thống loa 8
Kết nối USB
Kết nối Bluetooth
Radio AM/FM

Hỗ trợ vận hành

Trợ lực vô-lăng Biến thiên trợ lực điện
Kiểm soát hành trình (Cruise Control)
Ngắt động cơ tạm thời (Idling Stop)
Phanh điện tử
Giữ phanh tự động

Hỗ trợ vận hành

Số túi khí 6
Chống bó cứng phanh (ABS)
Phân phối lực phanh điện tử (EBD)
Cân bằng điện tử (VSC, ESP)
Kiểm soát lực kéo (chống trượt, kiểm soát độ bám đường TCS)
Cảm biến lùi
Camera lùi
Móc ghế an toàn cho trẻ em Isofix

Động cơ/hộp số

Kiểu động cơ Boxer H-6, twin-turbo
Dung tích (cc) 2.981
Công suất (mã lực)/vòng tua (vòng/phút) 385/6500
Mô-men xoắn (Nm)/vòng tua (vòng/phút) 450/1950 - 5000
Hộp số PDK 8 cấp
Hệ dẫn động Bánh sau
Loại nhiên liệu Xăng
Mức tiêu thụ nhiên liệu đường hỗn hợp (lít/100 km) 9,4

Trọng lượng/kích thước

Số chỗ 4
Kích thước dài x rộng x cao (mm) 4519 x 1852 x 1298
Chiều dài cơ sở (mm) 2.450
Bán kính vòng quay (mm) 11.200
Thể tích khoang hành lý (lít) 132
Dung tích bình nhiên liệu (lít) 64
Trọng lượng bản thân (kg) 1.505
Trọng lượng toàn tải (kg) 1.960
Lốp, la-zăng Lốp trước: 235/40 ZR 19 / Lốp sau: 295/35 ZR 20

Hệ thống treo/phanh

Treo trước Mac Pherson
Treo sau Multi link
Phanh trước Thép, 330mm, 4 piston phanh,
Phanh sau Thép, 330mm, 4 piston phanh,

Ngoại thất

Đèn chiếu xa LED
Đèn chiếu gần LED
Đèn ban ngày LED
Đèn pha tự động bật/tắt
Đèn pha tự động xa/gần
Đèn pha tự động điều chỉnh góc chiếu
Gương chiếu hậu Gương chỉnh điện
Gạt mưa tự động

Nội thất

Chất liệu bọc ghế Da
Ghế lái chỉnh điện
Ghế phụ chỉnh điện
Bảng đồng hồ tài xế Analog kết hợp Digital
Nút bấm tích hợp trên vô-lăng
Chất liệu bọc vô-lăng Da
Chìa khoá thông minh
Khởi động nút bấm
Điều hoà 2 vùng tự động
Cửa kính một chạm
Cửa sổ trời toàn cảnh
Gương chiếu hậu trong xe chống chói tự động
Màn hình trung tâm Màn hình cảm ứng 10,9 inch
Kết nối Apple CarPlay
Ra lệnh giọng nói
Đàm thoại rảnh tay
Hệ thống loa 8
Kết nối USB
Kết nối Bluetooth
Radio AM/FM

Hỗ trợ vận hành

Trợ lực vô-lăng Biến thiên trợ lực điện
Kiểm soát hành trình (Cruise Control)
Ngắt động cơ tạm thời (Idling Stop)
Phanh điện tử
Giữ phanh tự động

Hỗ trợ vận hành

Số túi khí 6
Chống bó cứng phanh (ABS)
Phân phối lực phanh điện tử (EBD)
Cân bằng điện tử (VSC, ESP)
Kiểm soát lực kéo (chống trượt, kiểm soát độ bám đường TCS)
Cảm biến lùi
Camera lùi
Móc ghế an toàn cho trẻ em Isofix

Động cơ/hộp số

Kiểu động cơ Boxer H-6, twin-turbo
Dung tích (cc) 2.981
Công suất (mã lực)/vòng tua (vòng/phút) 385/6500
Mô-men xoắn (Nm)/vòng tua (vòng/phút) 450/1950 - 5000
Hộp số PDK 8 cấp
Hệ dẫn động Bánh sau
Loại nhiên liệu Xăng
Mức tiêu thụ nhiên liệu đường hỗn hợp (lít/100 km) 9,4

Trọng lượng/kích thước

Số chỗ 4
Kích thước dài x rộng x cao (mm) 4519 x 1852 x 1298
Chiều dài cơ sở (mm) 2.450
Bán kính vòng quay (mm) 11.200
Thể tích khoang hành lý (lít) 132
Dung tích bình nhiên liệu (lít) 64
Trọng lượng bản thân (kg) 1.505
Trọng lượng toàn tải (kg) 1.960
Lốp, la-zăng Lốp trước: 235/40 ZR 19 / Lốp sau: 295/35 ZR 20

Hệ thống treo/phanh

Treo trước Mac Pherson
Treo sau Multi link
Phanh trước Thép, 330mm, 4 piston phanh,
Phanh sau Thép, 330mm, 4 piston phanh,

Ngoại thất

Đèn chiếu xa LED
Đèn chiếu gần LED
Đèn ban ngày LED
Đèn pha tự động bật/tắt
Đèn pha tự động xa/gần
Đèn pha tự động điều chỉnh góc chiếu
Gương chiếu hậu Gương chỉnh điện
Gạt mưa tự động

Nội thất

Chất liệu bọc ghế Da
Ghế lái chỉnh điện
Ghế phụ chỉnh điện
Bảng đồng hồ tài xế Analog kết hợp Digital
Nút bấm tích hợp trên vô-lăng
Chất liệu bọc vô-lăng Da
Chìa khoá thông minh
Khởi động nút bấm
Điều hoà 2 vùng tự động
Cửa kính một chạm
Cửa sổ trời toàn cảnh
Gương chiếu hậu trong xe chống chói tự động
Màn hình trung tâm Màn hình cảm ứng 10,9 inch
Kết nối Apple CarPlay
Ra lệnh giọng nói
Đàm thoại rảnh tay
Hệ thống loa 8
Kết nối USB
Kết nối Bluetooth
Radio AM/FM

Hỗ trợ vận hành

Trợ lực vô-lăng Biến thiên trợ lực điện
Kiểm soát hành trình (Cruise Control)
Ngắt động cơ tạm thời (Idling Stop)
Phanh điện tử
Giữ phanh tự động

Hỗ trợ vận hành

Số túi khí 6
Chống bó cứng phanh (ABS)
Phân phối lực phanh điện tử (EBD)
Cân bằng điện tử (VSC, ESP)
Kiểm soát lực kéo (chống trượt, kiểm soát độ bám đường TCS)
Cảm biến lùi
Camera lùi
Móc ghế an toàn cho trẻ em Isofix

Động cơ/hộp số

Kiểu động cơ Boxer H-6, twin-turbo
Dung tích (cc) 2.981
Công suất (mã lực)/vòng tua (vòng/phút) 385/6500
Mô-men xoắn (Nm)/vòng tua (vòng/phút) 450/1950 - 5000
Hộp số PDK 8 cấp
Hệ dẫn động Bánh sau
Loại nhiên liệu Xăng
Mức tiêu thụ nhiên liệu đường hỗn hợp (lít/100 km) 9,4

Trọng lượng/kích thước

Số chỗ 4
Kích thước dài x rộng x cao (mm) 4519 x 1852 x 1298
Chiều dài cơ sở (mm) 2.450
Bán kính vòng quay (mm) 11.200
Thể tích khoang hành lý (lít) 132
Dung tích bình nhiên liệu (lít) 64
Trọng lượng bản thân (kg) 1.505
Trọng lượng toàn tải (kg) 1.960
Lốp, la-zăng Lốp trước: 235/40 ZR 19 / Lốp sau: 295/35 ZR 20

Hệ thống treo/phanh

Treo trước Mac Pherson
Treo sau Multi link
Phanh trước Thép, 330mm, 4 piston phanh,
Phanh sau Thép, 330mm, 4 piston phanh,

Ngoại thất

Đèn chiếu xa LED
Đèn chiếu gần LED
Đèn ban ngày LED
Đèn pha tự động bật/tắt
Đèn pha tự động xa/gần
Đèn pha tự động điều chỉnh góc chiếu
Gương chiếu hậu Gương chỉnh điện
Gạt mưa tự động

Nội thất

Chất liệu bọc ghế Da
Ghế lái chỉnh điện
Ghế phụ chỉnh điện
Bảng đồng hồ tài xế Analog kết hợp Digital
Nút bấm tích hợp trên vô-lăng
Chất liệu bọc vô-lăng Da
Chìa khoá thông minh
Khởi động nút bấm
Điều hoà 2 vùng tự động
Cửa kính một chạm
Cửa sổ trời toàn cảnh
Gương chiếu hậu trong xe chống chói tự động
Màn hình trung tâm Màn hình cảm ứng 10,9 inch
Kết nối Apple CarPlay
Ra lệnh giọng nói
Đàm thoại rảnh tay
Hệ thống loa 8
Kết nối USB
Kết nối Bluetooth
Radio AM/FM

Hỗ trợ vận hành

Trợ lực vô-lăng Biến thiên trợ lực điện
Kiểm soát hành trình (Cruise Control)
Ngắt động cơ tạm thời (Idling Stop)
Phanh điện tử
Giữ phanh tự động

Hỗ trợ vận hành

Số túi khí 6
Chống bó cứng phanh (ABS)
Phân phối lực phanh điện tử (EBD)
Cân bằng điện tử (VSC, ESP)
Kiểm soát lực kéo (chống trượt, kiểm soát độ bám đường TCS)
Cảm biến lùi
Camera lùi
Móc ghế an toàn cho trẻ em Isofix

Động cơ/hộp số

Kiểu động cơ Boxer H-6, twin-turbo
Dung tích (cc) 2.981
Công suất (mã lực)/vòng tua (vòng/phút) 385/6500
Mô-men xoắn (Nm)/vòng tua (vòng/phút) 450/1950 - 5000
Hộp số PDK 8 cấp
Hệ dẫn động Bánh sau
Loại nhiên liệu Xăng
Mức tiêu thụ nhiên liệu đường hỗn hợp (lít/100 km) 9,4

Trọng lượng/kích thước

Số chỗ 4
Kích thước dài x rộng x cao (mm) 4519 x 1852 x 1298
Chiều dài cơ sở (mm) 2.450
Bán kính vòng quay (mm) 11.200
Thể tích khoang hành lý (lít) 132
Dung tích bình nhiên liệu (lít) 64
Trọng lượng bản thân (kg) 1.505
Trọng lượng toàn tải (kg) 1.960
Lốp, la-zăng Lốp trước: 235/40 ZR 19 / Lốp sau: 295/35 ZR 20

Hệ thống treo/phanh

Treo trước Mac Pherson
Treo sau Multi link
Phanh trước Thép, 330mm, 4 piston phanh,
Phanh sau Thép, 330mm, 4 piston phanh,

Ngoại thất

Đèn chiếu xa LED
Đèn chiếu gần LED
Đèn ban ngày LED
Đèn pha tự động bật/tắt
Đèn pha tự động xa/gần
Đèn pha tự động điều chỉnh góc chiếu
Gương chiếu hậu Gương chỉnh điện
Gạt mưa tự động

Nội thất

Chất liệu bọc ghế Da
Ghế lái chỉnh điện
Ghế phụ chỉnh điện
Bảng đồng hồ tài xế Analog kết hợp Digital
Nút bấm tích hợp trên vô-lăng
Chất liệu bọc vô-lăng Da
Chìa khoá thông minh
Khởi động nút bấm
Điều hoà 2 vùng tự động
Cửa kính một chạm
Cửa sổ trời toàn cảnh
Gương chiếu hậu trong xe chống chói tự động
Màn hình trung tâm Màn hình cảm ứng 10,9 inch
Kết nối Apple CarPlay
Ra lệnh giọng nói
Đàm thoại rảnh tay
Hệ thống loa 8
Kết nối USB
Kết nối Bluetooth
Radio AM/FM

Hỗ trợ vận hành

Trợ lực vô-lăng Biến thiên trợ lực điện
Kiểm soát hành trình (Cruise Control)
Ngắt động cơ tạm thời (Idling Stop)
Phanh điện tử
Giữ phanh tự động

Hỗ trợ vận hành

Số túi khí 6
Chống bó cứng phanh (ABS)
Phân phối lực phanh điện tử (EBD)
Cân bằng điện tử (VSC, ESP)
Kiểm soát lực kéo (chống trượt, kiểm soát độ bám đường TCS)
Cảm biến lùi
Camera lùi
Móc ghế an toàn cho trẻ em Isofix

Động cơ/hộp số

Kiểu động cơ Boxer H-6, twin-turbo
Dung tích (cc) 2.981
Công suất (mã lực)/vòng tua (vòng/phút) 385/6500
Mô-men xoắn (Nm)/vòng tua (vòng/phút) 450/1950 - 5000
Hộp số PDK 8 cấp
Hệ dẫn động Bánh sau
Loại nhiên liệu Xăng
Mức tiêu thụ nhiên liệu đường hỗn hợp (lít/100 km) 9,4

Trọng lượng/kích thước

Số chỗ 4
Kích thước dài x rộng x cao (mm) 4519 x 1852 x 1298
Chiều dài cơ sở (mm) 2.450
Bán kính vòng quay (mm) 11.200
Thể tích khoang hành lý (lít) 132
Dung tích bình nhiên liệu (lít) 64
Trọng lượng bản thân (kg) 1.505
Trọng lượng toàn tải (kg) 1.960
Lốp, la-zăng Lốp trước: 235/40 ZR 19 / Lốp sau: 295/35 ZR 20

Hệ thống treo/phanh

Treo trước Mac Pherson
Treo sau Multi link
Phanh trước Thép, 330mm, 4 piston phanh,
Phanh sau Thép, 330mm, 4 piston phanh,

Ngoại thất

Đèn chiếu xa LED
Đèn chiếu gần LED
Đèn ban ngày LED
Đèn pha tự động bật/tắt
Đèn pha tự động xa/gần
Đèn pha tự động điều chỉnh góc chiếu
Gương chiếu hậu Gương chỉnh điện
Gạt mưa tự động

Nội thất

Chất liệu bọc ghế Da
Ghế lái chỉnh điện
Ghế phụ chỉnh điện
Bảng đồng hồ tài xế Analog kết hợp Digital
Nút bấm tích hợp trên vô-lăng
Chất liệu bọc vô-lăng Da
Chìa khoá thông minh
Khởi động nút bấm
Điều hoà 2 vùng tự động
Cửa kính một chạm

Hỗ trợ vận hành

Trợ lực vô-lăng Biến thiên trợ lực điện
Kiểm soát hành trình (Cruise Control)
Ngắt động cơ tạm thời (Idling Stop)
Phanh điện tử
Giữ phanh tự động

Hỗ trợ vận hành

Số túi khí 6
Chống bó cứng phanh (ABS)
Phân phối lực phanh điện tử (EBD)
Cân bằng điện tử (VSC, ESP)
Kiểm soát lực kéo (chống trượt, kiểm soát độ bám đường TCS)
Cảm biến lùi
Camera lùi
Móc ghế an toàn cho trẻ em Isofix

Giá niêm yết

Giá lăn bánh tại Tỉnh/TP Khác:


Dự tính chi phí

VNĐ

  • Giá niêm yết:

    13030000000

  • Phí trước bạ (10%):

    1.303.000.000

  • Phí sử dụng đường bộ (01 năm):

    1.560.000

  • Bảo hiểm trách nhiệm dân sự (01 năm):

    437.000

  • Phí đăng kí biển số:

  • Phí đăng kiểm:

    340.000

  • Tổng cộng:

Showrooms


Showroom có sản phẩm

Xe cùng hãng

Đóng So sánh ngay Xoá tất cả sản phẩm
Đóng

Tìm kiếm thông tin xe

Kết quả tìm kiếm