Thông số kỹ thuật Porsche 718

Porsche 718
Khoảng giá: 3600000000 - 4210000000
Porsche 718
Khi nói đến hiệu suất tuyệt vời trong mọi tình huống, rất ít mẫu xe thể thao có thể so sánh được với Porsche 718
Xem chi tiết

Thông số kỹ cơ bản của Porsche 718

Thông số kỹ thuật sẽ sớm được cập nhật

Thông số kỹ thuật Porsche 718

Động cơ/hộp số

Kiểu động cơ Boxer H-4 Tăng áp
Dung tích (cc) 1.988
Công suất (mã lực)/vòng tua (vòng/phút) 300/6500
Mô-men xoắn (Nm)/vòng tua (vòng/phút) 380/2050 - 4500
Hộp số PDK 7 cấp
Hệ dẫn động Bánh sau
Loại nhiên liệu Xăng
Mức tiêu thụ nhiên liệu đường hỗn hợp (lít/100 km) 8,1

Trọng lượng/kích thước

Trọng lượng toàn tải (kg) 1.685
Lốp, la-zăng Lốp trước: 235/45 ZR18 / Lốp sau: 265/45 ZR 18
Số chỗ 2
Kích thước dài x rộng x cao (mm) 4379 x 1801 x 1295
Chiều dài cơ sở (mm) 2.475
Bán kính vòng quay (mm) 10,98
Thể tích khoang hành lý (lít) 150
Dung tích bình nhiên liệu (lít) 54
Trọng lượng bản thân (kg) 1.335

Hệ thống treo/phanh

Treo trước Mc Pherson tối ưu bởi Porsche
Treo sau Mc Pherson tối ưu bởi Porsche
Phanh trước Đĩa 330 mm
Phanh sau Đĩa 299 mm

Ngoại thất

Đèn chiếu xa Bi-xenon
Đèn chiếu gần Bi-xenon
Đèn ban ngày LED
Đèn pha tự động bật/tắt
Đèn pha tự động xa/gần
Đèn pha tự động điều chỉnh góc chiếu
Đèn hậu LED
Đèn phanh trên cao
Sấy gương chiếu hậu
Gạt mưa tự động
Ăng ten vây cá
Cốp đóng/mở điện
Mở cốp rảnh tay

Nội thất

Hàng ghế thứ ba
Chìa khoá thông minh
Khởi động nút bấm
Điều hoà Tự động
Cửa gió hàng ghế sau
Cửa kính một chạm
Cửa sổ trời
Cửa sổ trời toàn cảnh
Gương chiếu hậu trong xe chống chói tự động
Tựa tay hàng ghế trước
Tựa tay hàng ghế sau
Màn hình trung tâm Màn hình cảm ứng kiểm soát trung tâm, 7 inch
Kết nối Apple CarPlay
Kết nối Android Auto
Ra lệnh giọng nói
Đàm thoại rảnh tay
Kết nối WiFi
Kết nối AUX
Kết nối USB
Kết nối Bluetooth
Radio AM/FM
Sạc không dây
Ghế lái chỉnh điện 2 hướng
Massage ghế lái
Ghế phụ chỉnh điện 2 hướng
Massage ghế phụ
Thông gió (làm mát) ghế lái
Thông gió (làm mát) ghế phụ
Sưởi ấm ghế lái
Sưởi ấm ghế phụ
Bảng đồng hồ tài xế Analog kết hợp Digital
Nút bấm tích hợp trên vô-lăng
Chất liệu bọc vô-lăng Da
Hàng ghế thứ hai

Hỗ trợ vận hành

Trợ lực vô-lăng Biến thiên trợ lực điện
Nhiều chế độ lái
Lẫy chuyển số trên vô-lăng
Kiểm soát hành trình (Cruise Control)
Kiểm soát hành trình thích ứng (Adaptive Cruise Control)
Ngắt động cơ tạm thời (Idling Stop/Start-Stop)
Hỗ trợ đánh lái khi vào cua
Kiểm soát gia tốc
Phanh tay điện tử
Giữ phanh tự động
Hiển thị thông tin trên kính lái (HUD)

Hỗ trợ vận hành

Cân bằng điện tử (VSC, ESP)
Kiểm soát lực kéo (chống trượt, kiểm soát độ bám đường TCS)
Hỗ trợ khởi hành ngang dốc
Hỗ trợ đổ đèo
Cảnh báo điểm mù
Cảm biến lùi
Camera lùi
Camera 360 độ
Camera quan sát điểm mù
Cảnh báo chệch làn đường
Hỗ trợ giữ làn
Hỗ trợ phanh tự động giảm thiểu va chạm
Cảnh báo phương tiện cắt ngang khi lùi
Cảnh báo tài xế buồn ngủ
Móc ghế an toàn cho trẻ em Isofix
Số túi khí 4
Chống bó cứng phanh (ABS)
Hỗ trợ lực phanh khẩn cấp (BA)
Phân phối lực phanh điện tử (EBD)

Động cơ/hộp số

Kiểu động cơ Boxer H-4 Tăng áp
Dung tích (cc) 1.988
Công suất (mã lực)/vòng tua (vòng/phút) 300/6500
Mô-men xoắn (Nm)/vòng tua (vòng/phút) 380/2050 - 4500
Hộp số PDK 7 cấp
Hệ dẫn động Bánh sau
Loại nhiên liệu Xăng
Mức tiêu thụ nhiên liệu đường hỗn hợp (lít/100 km) 8,1

Trọng lượng/kích thước

Trọng lượng toàn tải (kg) 1.685
Lốp, la-zăng Lốp trước: 235/45 ZR18 / Lốp sau: 265/45 ZR 18
Số chỗ 2
Kích thước dài x rộng x cao (mm) 4379 x 1801 x 1295
Chiều dài cơ sở (mm) 2.475
Bán kính vòng quay (mm) 10,98
Thể tích khoang hành lý (lít) 150
Dung tích bình nhiên liệu (lít) 54
Trọng lượng bản thân (kg) 1.335

Hệ thống treo/phanh

Treo trước Mc Pherson tối ưu bởi Porsche
Treo sau Mc Pherson tối ưu bởi Porsche
Phanh trước Đĩa 330 mm
Phanh sau Đĩa 299 mm

Ngoại thất

Đèn chiếu xa Bi-xenon
Đèn chiếu gần Bi-xenon
Đèn ban ngày LED
Đèn pha tự động bật/tắt
Đèn pha tự động xa/gần
Đèn pha tự động điều chỉnh góc chiếu
Đèn hậu LED
Đèn phanh trên cao
Sấy gương chiếu hậu
Gạt mưa tự động
Ăng ten vây cá
Cốp đóng/mở điện
Mở cốp rảnh tay

Nội thất

Hàng ghế thứ ba
Chìa khoá thông minh
Khởi động nút bấm
Điều hoà Tự động
Cửa gió hàng ghế sau
Cửa kính một chạm
Cửa sổ trời
Cửa sổ trời toàn cảnh
Gương chiếu hậu trong xe chống chói tự động
Tựa tay hàng ghế trước
Tựa tay hàng ghế sau
Màn hình trung tâm Màn hình cảm ứng kiểm soát trung tâm, 7 inch
Kết nối Apple CarPlay
Kết nối Android Auto
Ra lệnh giọng nói
Đàm thoại rảnh tay
Kết nối WiFi
Kết nối AUX
Kết nối USB
Kết nối Bluetooth
Radio AM/FM
Sạc không dây
Ghế lái chỉnh điện 2 hướng
Massage ghế lái
Ghế phụ chỉnh điện 2 hướng
Massage ghế phụ
Thông gió (làm mát) ghế lái
Thông gió (làm mát) ghế phụ
Sưởi ấm ghế lái
Sưởi ấm ghế phụ
Bảng đồng hồ tài xế Analog kết hợp Digital
Nút bấm tích hợp trên vô-lăng
Chất liệu bọc vô-lăng Da
Hàng ghế thứ hai

Hỗ trợ vận hành

Trợ lực vô-lăng Biến thiên trợ lực điện
Nhiều chế độ lái
Lẫy chuyển số trên vô-lăng
Kiểm soát hành trình (Cruise Control)
Kiểm soát hành trình thích ứng (Adaptive Cruise Control)
Ngắt động cơ tạm thời (Idling Stop/Start-Stop)
Hỗ trợ đánh lái khi vào cua
Kiểm soát gia tốc
Phanh tay điện tử
Giữ phanh tự động
Hiển thị thông tin trên kính lái (HUD)

Hỗ trợ vận hành

Cân bằng điện tử (VSC, ESP)
Kiểm soát lực kéo (chống trượt, kiểm soát độ bám đường TCS)
Hỗ trợ khởi hành ngang dốc
Hỗ trợ đổ đèo
Cảnh báo điểm mù
Cảm biến lùi
Camera lùi
Camera 360 độ
Camera quan sát điểm mù
Cảnh báo chệch làn đường
Hỗ trợ giữ làn
Hỗ trợ phanh tự động giảm thiểu va chạm
Cảnh báo phương tiện cắt ngang khi lùi
Cảnh báo tài xế buồn ngủ
Móc ghế an toàn cho trẻ em Isofix
Số túi khí 4
Chống bó cứng phanh (ABS)
Hỗ trợ lực phanh khẩn cấp (BA)
Phân phối lực phanh điện tử (EBD)

Động cơ/hộp số

Kiểu động cơ Boxer H-4 Tăng áp
Dung tích (cc) 1.988
Công suất (mã lực)/vòng tua (vòng/phút) 300/6500
Mô-men xoắn (Nm)/vòng tua (vòng/phút) 380/2050 - 4500
Hộp số PDK 7 cấp
Hệ dẫn động Bánh sau
Loại nhiên liệu Xăng
Mức tiêu thụ nhiên liệu đường hỗn hợp (lít/100 km) 8,1

Trọng lượng/kích thước

Trọng lượng toàn tải (kg) 1.685
Lốp, la-zăng Lốp trước: 235/45 ZR18 / Lốp sau: 265/45 ZR 18
Số chỗ 2
Kích thước dài x rộng x cao (mm) 4379 x 1801 x 1295
Chiều dài cơ sở (mm) 2.475
Bán kính vòng quay (mm) 10,98
Thể tích khoang hành lý (lít) 150
Dung tích bình nhiên liệu (lít) 54
Trọng lượng bản thân (kg) 1.335

Hệ thống treo/phanh

Treo trước Mc Pherson tối ưu bởi Porsche
Treo sau Mc Pherson tối ưu bởi Porsche
Phanh trước Đĩa 330 mm
Phanh sau Đĩa 299 mm

Ngoại thất

Đèn chiếu xa Bi-xenon
Đèn chiếu gần Bi-xenon
Đèn ban ngày LED
Đèn pha tự động bật/tắt
Đèn pha tự động xa/gần
Đèn pha tự động điều chỉnh góc chiếu
Đèn hậu LED
Đèn phanh trên cao
Sấy gương chiếu hậu
Gạt mưa tự động
Ăng ten vây cá
Cốp đóng/mở điện
Mở cốp rảnh tay

Nội thất

Hàng ghế thứ ba
Chìa khoá thông minh
Khởi động nút bấm
Điều hoà Tự động
Cửa gió hàng ghế sau
Cửa kính một chạm
Cửa sổ trời
Cửa sổ trời toàn cảnh
Gương chiếu hậu trong xe chống chói tự động
Tựa tay hàng ghế trước
Tựa tay hàng ghế sau
Màn hình trung tâm Màn hình cảm ứng kiểm soát trung tâm, 7 inch
Kết nối Apple CarPlay
Kết nối Android Auto
Ra lệnh giọng nói
Đàm thoại rảnh tay
Kết nối WiFi
Kết nối AUX
Kết nối USB
Kết nối Bluetooth
Radio AM/FM
Sạc không dây
Ghế lái chỉnh điện 2 hướng
Massage ghế lái
Ghế phụ chỉnh điện 2 hướng
Massage ghế phụ
Thông gió (làm mát) ghế lái
Thông gió (làm mát) ghế phụ
Sưởi ấm ghế lái
Sưởi ấm ghế phụ
Bảng đồng hồ tài xế Analog kết hợp Digital
Nút bấm tích hợp trên vô-lăng
Chất liệu bọc vô-lăng Da
Hàng ghế thứ hai

Hỗ trợ vận hành

Trợ lực vô-lăng Biến thiên trợ lực điện
Nhiều chế độ lái
Lẫy chuyển số trên vô-lăng
Kiểm soát hành trình (Cruise Control)
Kiểm soát hành trình thích ứng (Adaptive Cruise Control)
Ngắt động cơ tạm thời (Idling Stop/Start-Stop)
Hỗ trợ đánh lái khi vào cua
Kiểm soát gia tốc
Phanh tay điện tử
Giữ phanh tự động
Hiển thị thông tin trên kính lái (HUD)

Hỗ trợ vận hành

Cân bằng điện tử (VSC, ESP)
Kiểm soát lực kéo (chống trượt, kiểm soát độ bám đường TCS)
Hỗ trợ khởi hành ngang dốc
Hỗ trợ đổ đèo
Cảnh báo điểm mù
Cảm biến lùi
Camera lùi
Camera 360 độ
Camera quan sát điểm mù
Cảnh báo chệch làn đường
Hỗ trợ giữ làn
Hỗ trợ phanh tự động giảm thiểu va chạm
Cảnh báo phương tiện cắt ngang khi lùi
Cảnh báo tài xế buồn ngủ
Móc ghế an toàn cho trẻ em Isofix
Số túi khí 4
Chống bó cứng phanh (ABS)
Hỗ trợ lực phanh khẩn cấp (BA)
Phân phối lực phanh điện tử (EBD)

Động cơ/hộp số

Kiểu động cơ Boxer H-4 Tăng áp
Dung tích (cc) 1.988
Công suất (mã lực)/vòng tua (vòng/phút) 300/6500
Mô-men xoắn (Nm)/vòng tua (vòng/phút) 380/2050 - 4500
Hộp số PDK 7 cấp
Hệ dẫn động Bánh sau
Loại nhiên liệu Xăng
Mức tiêu thụ nhiên liệu đường hỗn hợp (lít/100 km) 8,1

Trọng lượng/kích thước

Trọng lượng toàn tải (kg) 1.685
Lốp, la-zăng Lốp trước: 235/45 ZR18 / Lốp sau: 265/45 ZR 18
Số chỗ 2
Kích thước dài x rộng x cao (mm) 4379 x 1801 x 1295
Chiều dài cơ sở (mm) 2.475
Bán kính vòng quay (mm) 10,98
Thể tích khoang hành lý (lít) 150
Dung tích bình nhiên liệu (lít) 54
Trọng lượng bản thân (kg) 1.335

Hệ thống treo/phanh

Treo trước Mc Pherson tối ưu bởi Porsche
Treo sau Mc Pherson tối ưu bởi Porsche
Phanh trước Đĩa 330 mm
Phanh sau Đĩa 299 mm

Ngoại thất

Đèn chiếu xa Bi-xenon
Đèn chiếu gần Bi-xenon
Đèn ban ngày LED
Đèn pha tự động bật/tắt
Đèn pha tự động xa/gần
Đèn pha tự động điều chỉnh góc chiếu
Đèn hậu LED
Đèn phanh trên cao
Sấy gương chiếu hậu
Gạt mưa tự động
Ăng ten vây cá
Cốp đóng/mở điện
Mở cốp rảnh tay

Nội thất

Hàng ghế thứ ba
Chìa khoá thông minh
Khởi động nút bấm
Điều hoà Tự động
Cửa gió hàng ghế sau
Cửa kính một chạm
Cửa sổ trời
Cửa sổ trời toàn cảnh
Gương chiếu hậu trong xe chống chói tự động
Tựa tay hàng ghế trước
Tựa tay hàng ghế sau
Màn hình trung tâm Màn hình cảm ứng kiểm soát trung tâm, 7 inch
Kết nối Apple CarPlay
Kết nối Android Auto
Ra lệnh giọng nói
Đàm thoại rảnh tay
Kết nối WiFi
Kết nối AUX
Kết nối USB
Kết nối Bluetooth
Radio AM/FM
Sạc không dây
Ghế lái chỉnh điện 2 hướng
Massage ghế lái
Ghế phụ chỉnh điện 2 hướng
Massage ghế phụ
Thông gió (làm mát) ghế lái
Thông gió (làm mát) ghế phụ
Sưởi ấm ghế lái
Sưởi ấm ghế phụ
Bảng đồng hồ tài xế Analog kết hợp Digital
Nút bấm tích hợp trên vô-lăng
Chất liệu bọc vô-lăng Da
Hàng ghế thứ hai

Hỗ trợ vận hành

Trợ lực vô-lăng Biến thiên trợ lực điện
Nhiều chế độ lái
Lẫy chuyển số trên vô-lăng
Kiểm soát hành trình (Cruise Control)
Kiểm soát hành trình thích ứng (Adaptive Cruise Control)
Ngắt động cơ tạm thời (Idling Stop/Start-Stop)
Hỗ trợ đánh lái khi vào cua
Kiểm soát gia tốc
Phanh tay điện tử
Giữ phanh tự động
Hiển thị thông tin trên kính lái (HUD)

Hỗ trợ vận hành

Cân bằng điện tử (VSC, ESP)
Kiểm soát lực kéo (chống trượt, kiểm soát độ bám đường TCS)
Hỗ trợ khởi hành ngang dốc
Hỗ trợ đổ đèo
Cảnh báo điểm mù
Cảm biến lùi
Camera lùi
Camera 360 độ
Camera quan sát điểm mù
Cảnh báo chệch làn đường
Hỗ trợ giữ làn
Hỗ trợ phanh tự động giảm thiểu va chạm
Cảnh báo phương tiện cắt ngang khi lùi
Cảnh báo tài xế buồn ngủ
Móc ghế an toàn cho trẻ em Isofix
Số túi khí 4
Chống bó cứng phanh (ABS)
Hỗ trợ lực phanh khẩn cấp (BA)
Phân phối lực phanh điện tử (EBD)

Động cơ/hộp số

Kiểu động cơ Boxer H-4 Tăng áp
Dung tích (cc) 1.988
Công suất (mã lực)/vòng tua (vòng/phút) 300/6500
Mô-men xoắn (Nm)/vòng tua (vòng/phút) 380/2050 - 4500
Hộp số PDK 7 cấp
Hệ dẫn động Bánh sau
Loại nhiên liệu Xăng
Mức tiêu thụ nhiên liệu đường hỗn hợp (lít/100 km) 8,1

Trọng lượng/kích thước

Trọng lượng toàn tải (kg) 1.685
Lốp, la-zăng Lốp trước: 235/45 ZR18 / Lốp sau: 265/45 ZR 18
Số chỗ 2
Kích thước dài x rộng x cao (mm) 4379 x 1801 x 1295
Chiều dài cơ sở (mm) 2.475
Bán kính vòng quay (mm) 10,98
Thể tích khoang hành lý (lít) 150
Dung tích bình nhiên liệu (lít) 54
Trọng lượng bản thân (kg) 1.335

Hệ thống treo/phanh

Treo trước Mc Pherson tối ưu bởi Porsche
Treo sau Mc Pherson tối ưu bởi Porsche
Phanh trước Đĩa 330 mm
Phanh sau Đĩa 299 mm

Ngoại thất

Đèn chiếu xa Bi-xenon
Đèn chiếu gần Bi-xenon
Đèn ban ngày LED
Đèn pha tự động bật/tắt
Đèn pha tự động xa/gần
Đèn pha tự động điều chỉnh góc chiếu
Đèn hậu LED
Đèn phanh trên cao
Sấy gương chiếu hậu

Nội thất

Hàng ghế thứ ba
Chìa khoá thông minh
Khởi động nút bấm
Điều hoà Tự động
Cửa gió hàng ghế sau
Cửa kính một chạm
Cửa sổ trời
Cửa sổ trời toàn cảnh
Gương chiếu hậu trong xe chống chói tự động
Tựa tay hàng ghế trước
Tựa tay hàng ghế sau
Màn hình trung tâm Màn hình cảm ứng kiểm soát trung tâm, 7 inch
Kết nối Apple CarPlay
Kết nối Android Auto
Ra lệnh giọng nói
Đàm thoại rảnh tay
Kết nối WiFi
Kết nối AUX
Kết nối USB
Kết nối Bluetooth
Radio AM/FM
Sạc không dây
Ghế lái chỉnh điện 2 hướng
Massage ghế lái
Ghế phụ chỉnh điện 2 hướng
Massage ghế phụ
Thông gió (làm mát) ghế lái
Thông gió (làm mát) ghế phụ
Sưởi ấm ghế lái
Sưởi ấm ghế phụ
Bảng đồng hồ tài xế Analog kết hợp Digital
Nút bấm tích hợp trên vô-lăng
Chất liệu bọc vô-lăng Da
Hàng ghế thứ hai

Hỗ trợ vận hành

Trợ lực vô-lăng Biến thiên trợ lực điện
Nhiều chế độ lái
Lẫy chuyển số trên vô-lăng
Kiểm soát hành trình (Cruise Control)
Kiểm soát hành trình thích ứng (Adaptive Cruise Control)
Ngắt động cơ tạm thời (Idling Stop/Start-Stop)
Hỗ trợ đánh lái khi vào cua
Kiểm soát gia tốc
Phanh tay điện tử
Giữ phanh tự động
Hiển thị thông tin trên kính lái (HUD)

Hỗ trợ vận hành

Cân bằng điện tử (VSC, ESP)
Kiểm soát lực kéo (chống trượt, kiểm soát độ bám đường TCS)
Hỗ trợ khởi hành ngang dốc
Hỗ trợ đổ đèo
Cảnh báo điểm mù
Cảm biến lùi
Camera lùi
Camera 360 độ
Camera quan sát điểm mù
Cảnh báo chệch làn đường
Hỗ trợ giữ làn
Hỗ trợ phanh tự động giảm thiểu va chạm
Cảnh báo phương tiện cắt ngang khi lùi
Cảnh báo tài xế buồn ngủ
Móc ghế an toàn cho trẻ em Isofix
Số túi khí 4
Chống bó cứng phanh (ABS)
Hỗ trợ lực phanh khẩn cấp (BA)
Phân phối lực phanh điện tử (EBD)

Giá niêm yết

Giá lăn bánh tại Lạng Sơn:


Dự tính chi phí

VNĐ

  • Giá niêm yết:

    3600000000

  • Phí trước bạ (12%):

    432.000.000

  • Phí sử dụng đường bộ (01 năm):

    1.560.000

  • Bảo hiểm trách nhiệm dân sự (01 năm):

    437.000

  • Phí đăng kí biển số:

  • Phí đăng kiểm:

    340.000

  • Tổng cộng:

Showrooms


Showroom có sản phẩm

Xe cùng hãng

Đóng So sánh ngay Xoá tất cả sản phẩm
Đóng

Tìm kiếm thông tin xe

Kết quả tìm kiếm