Thông số kỹ thuật Peugeot Traveller

Peugeot Traveller
Khoảng giá: 2089000000 - 1499000000
Peugeot Traveller
Peugeot traveller mẫu xe MPV hoàn toàn mới được hãng xe nước Pháp giới thiệu tại thị trường Việt Nam với một diện mạo tinh tế sang trọng bậc nhất trong phân khúc
Xem chi tiết

Thông số kỹ cơ bản của Peugeot Traveller

dong-co-icon
Động cơ

High Pressure Direct Injection (HDi)

dong-co-icon
Hộp số

6AT

dong-co-icon
Mã lực

150/4000

dong-co-icon
Hệ dẫn động

FWD

dong-co-icon
Mô-men xoắn (Nm)

370/2000

dong-co-icon
Số chỗ

7

Thông số kỹ thuật Peugeot Traveller

Động cơ/hộp số

Mô-men xoắn (Nm)/vòng tua (vòng/phút) 370/2000
Hộp số 6AT
Hệ dẫn động FWD
Loại nhiên liệu Diesel
Mức tiêu thụ nhiên liệu đường hỗn hợp (lít/100 km) 6,3
Kiểu động cơ High Pressure Direct Injection (HDi)
Dung tích (cc) 1.997
Công suất (mã lực)/vòng tua (vòng/phút) 150/4000

Trọng lượng/kích thước

Số chỗ 7
Kích thước dài x rộng x cao (mm) 5315 x 1935 x 1915
Chiều dài cơ sở (mm) 3.275
Khoảng sáng gầm (mm) 170
Thể tích khoang hành lý (lít) 989
Dung tích bình nhiên liệu (lít) 70
Trọng lượng bản thân (kg) 2.050
Trọng lượng toàn tải (kg) 2.680
Lốp, la-zăng 215/60 R17

Hệ thống treo/phanh

Treo trước MacPherson
Treo sau Độc lập, lò xo trụ
Phanh trước Đĩa
Phanh sau Đĩa

Ngoại thất

Đèn chiếu xa Xenon
Đèn chiếu gần Xenon
Đèn ban ngày LED
Đèn pha tự động bật/tắt
Đèn pha tự động xa/gần
Đèn pha tự động điều chỉnh góc chiếu
Đèn hậu Halogen
Đèn phanh trên cao
Gương chiếu hậu Gập điện, chỉnh điện
Sấy gương chiếu hậu
Gạt mưa tự động
Ăng ten vây cá
Cốp đóng/mở điện
Mở cốp rảnh tay

Nội thất

Chất liệu bọc ghế Da
Ghế lái chỉnh điện Có, 8 hướng
Nhớ vị trí ghế lái
Massage ghế lái
Ghế phụ chỉnh điện Có, 8 hướng
Massage ghế phụ
Thông gió (làm mát) ghế lái
Thông gió (làm mát) ghế phụ
Sưởi ấm ghế lái
Sưởi ấm ghế phụ
Bảng đồng hồ tài xế Kết hợp analog và màn hình 3.5-inch
Nút bấm tích hợp trên vô-lăng
Chất liệu bọc vô-lăng Da
Hàng ghế thứ hai Gâp, trượt, tháo rời, xoay
Hàng ghế thứ ba Gâp, trượt, tháo rời, xoay
Chìa khoá thông minh
Khởi động nút bấm
Điều hoà Tự động 2 vùng
Cửa gió hàng ghế sau
Cửa kính một chạm Có, tất cả các ghế
Cửa sổ trời
Cửa sổ trời toàn cảnh
Gương chiếu hậu trong xe chống chói tự động
Tựa tay hàng ghế trước
Tựa tay hàng ghế sau
Màn hình trung tâm Cảm ứng 7-inch
Kết nối Apple CarPlay
Kết nối Android Auto
Ra lệnh giọng nói
Đàm thoại rảnh tay
Hệ thống loa 10
Kết nối WiFi
Kết nối AUX
Kết nối USB
Kết nối Bluetooth
Radio AM/FM
Sạc không dây

Hỗ trợ vận hành

Trợ lực vô-lăng Thủy lực
Nhiều chế độ lái
Lẫy chuyển số trên vô-lăng
Ngắt động cơ tạm thời (Idling Stop/Start-Stop)
Hỗ trợ đánh lái khi vào cua
Kiểm soát gia tốc
Phanh tay điện tử
Giữ phanh tự động
Hiển thị thông tin trên kính lái (HUD)

Hỗ trợ vận hành

Số túi khí 6
Chống bó cứng phanh (ABS)
Hỗ trợ lực phanh khẩn cấp (BA)
Phân phối lực phanh điện tử (EBD)
Cân bằng điện tử (VSC, ESP)
Kiểm soát lực kéo (chống trượt, kiểm soát độ bám đường TCS)
Hỗ trợ khởi hành ngang dốc
Hỗ trợ đổ đèo
Cảnh báo điểm mù
Cảm biến lùi
Camera lùi
Camera 360 độ
Camera quan sát điểm mù
Cảnh báo chệch làn đường
Hỗ trợ giữ làn
Hỗ trợ phanh tự động giảm thiểu va chạm
Cảnh báo phương tiện cắt ngang khi lùi
Cảnh báo tài xế buồn ngủ
Móc ghế an toàn cho trẻ em Isofix
Kiểm soát hành trình (Cruise Control)
Kiểm soát hành trình thích ứng (Adaptive Cruise Control)

Động cơ/hộp số

Mô-men xoắn (Nm)/vòng tua (vòng/phút) 370/2000
Hộp số 6AT
Hệ dẫn động FWD
Loại nhiên liệu Diesel
Mức tiêu thụ nhiên liệu đường hỗn hợp (lít/100 km) 6,3
Kiểu động cơ High Pressure Direct Injection (HDi)
Dung tích (cc) 1.997
Công suất (mã lực)/vòng tua (vòng/phút) 150/4000

Trọng lượng/kích thước

Số chỗ 7
Kích thước dài x rộng x cao (mm) 5315 x 1935 x 1915
Chiều dài cơ sở (mm) 3.275
Khoảng sáng gầm (mm) 170
Thể tích khoang hành lý (lít) 989
Dung tích bình nhiên liệu (lít) 70
Trọng lượng bản thân (kg) 2.050
Trọng lượng toàn tải (kg) 2.680
Lốp, la-zăng 215/60 R17

Hệ thống treo/phanh

Treo trước MacPherson
Treo sau Độc lập, lò xo trụ
Phanh trước Đĩa
Phanh sau Đĩa

Ngoại thất

Đèn chiếu xa Xenon
Đèn chiếu gần Xenon
Đèn ban ngày LED
Đèn pha tự động bật/tắt
Đèn pha tự động xa/gần
Đèn pha tự động điều chỉnh góc chiếu
Đèn hậu Halogen
Đèn phanh trên cao
Gương chiếu hậu Gập điện, chỉnh điện
Sấy gương chiếu hậu
Gạt mưa tự động
Ăng ten vây cá
Cốp đóng/mở điện
Mở cốp rảnh tay

Nội thất

Chất liệu bọc ghế Da
Ghế lái chỉnh điện Có, 8 hướng
Nhớ vị trí ghế lái
Massage ghế lái
Ghế phụ chỉnh điện Có, 8 hướng
Massage ghế phụ
Thông gió (làm mát) ghế lái
Thông gió (làm mát) ghế phụ
Sưởi ấm ghế lái
Sưởi ấm ghế phụ
Bảng đồng hồ tài xế Kết hợp analog và màn hình 3.5-inch
Nút bấm tích hợp trên vô-lăng
Chất liệu bọc vô-lăng Da
Hàng ghế thứ hai Gâp, trượt, tháo rời, xoay
Hàng ghế thứ ba Gâp, trượt, tháo rời, xoay
Chìa khoá thông minh
Khởi động nút bấm
Điều hoà Tự động 2 vùng
Cửa gió hàng ghế sau
Cửa kính một chạm Có, tất cả các ghế
Cửa sổ trời
Cửa sổ trời toàn cảnh
Gương chiếu hậu trong xe chống chói tự động
Tựa tay hàng ghế trước
Tựa tay hàng ghế sau
Màn hình trung tâm Cảm ứng 7-inch
Kết nối Apple CarPlay
Kết nối Android Auto
Ra lệnh giọng nói
Đàm thoại rảnh tay
Hệ thống loa 10
Kết nối WiFi
Kết nối AUX
Kết nối USB
Kết nối Bluetooth
Radio AM/FM
Sạc không dây

Hỗ trợ vận hành

Trợ lực vô-lăng Thủy lực
Nhiều chế độ lái
Lẫy chuyển số trên vô-lăng
Ngắt động cơ tạm thời (Idling Stop/Start-Stop)
Hỗ trợ đánh lái khi vào cua
Kiểm soát gia tốc
Phanh tay điện tử
Giữ phanh tự động
Hiển thị thông tin trên kính lái (HUD)

Hỗ trợ vận hành

Số túi khí 6
Chống bó cứng phanh (ABS)
Hỗ trợ lực phanh khẩn cấp (BA)
Phân phối lực phanh điện tử (EBD)
Cân bằng điện tử (VSC, ESP)
Kiểm soát lực kéo (chống trượt, kiểm soát độ bám đường TCS)
Hỗ trợ khởi hành ngang dốc
Hỗ trợ đổ đèo
Cảnh báo điểm mù
Cảm biến lùi
Camera lùi
Camera 360 độ
Camera quan sát điểm mù
Cảnh báo chệch làn đường
Hỗ trợ giữ làn
Hỗ trợ phanh tự động giảm thiểu va chạm
Cảnh báo phương tiện cắt ngang khi lùi
Cảnh báo tài xế buồn ngủ
Móc ghế an toàn cho trẻ em Isofix
Kiểm soát hành trình (Cruise Control)
Kiểm soát hành trình thích ứng (Adaptive Cruise Control)

Động cơ/hộp số

Mô-men xoắn (Nm)/vòng tua (vòng/phút) 370/2000
Hộp số 6AT
Hệ dẫn động FWD
Loại nhiên liệu Diesel
Mức tiêu thụ nhiên liệu đường hỗn hợp (lít/100 km) 6,3
Kiểu động cơ High Pressure Direct Injection (HDi)
Dung tích (cc) 1.997
Công suất (mã lực)/vòng tua (vòng/phút) 150/4000

Trọng lượng/kích thước

Số chỗ 7
Kích thước dài x rộng x cao (mm) 5315 x 1935 x 1915
Chiều dài cơ sở (mm) 3.275
Khoảng sáng gầm (mm) 170
Thể tích khoang hành lý (lít) 989
Dung tích bình nhiên liệu (lít) 70
Trọng lượng bản thân (kg) 2.050
Trọng lượng toàn tải (kg) 2.680
Lốp, la-zăng 215/60 R17

Hệ thống treo/phanh

Treo trước MacPherson
Treo sau Độc lập, lò xo trụ
Phanh trước Đĩa
Phanh sau Đĩa

Ngoại thất

Đèn chiếu xa Xenon
Đèn chiếu gần Xenon
Đèn ban ngày LED
Đèn pha tự động bật/tắt
Đèn pha tự động xa/gần
Đèn pha tự động điều chỉnh góc chiếu
Đèn hậu Halogen
Đèn phanh trên cao
Gương chiếu hậu Gập điện, chỉnh điện
Sấy gương chiếu hậu
Gạt mưa tự động
Ăng ten vây cá
Cốp đóng/mở điện
Mở cốp rảnh tay

Nội thất

Chất liệu bọc ghế Da
Ghế lái chỉnh điện Có, 8 hướng
Nhớ vị trí ghế lái
Massage ghế lái
Ghế phụ chỉnh điện Có, 8 hướng
Massage ghế phụ
Thông gió (làm mát) ghế lái
Thông gió (làm mát) ghế phụ
Sưởi ấm ghế lái
Sưởi ấm ghế phụ
Bảng đồng hồ tài xế Kết hợp analog và màn hình 3.5-inch
Nút bấm tích hợp trên vô-lăng
Chất liệu bọc vô-lăng Da
Hàng ghế thứ hai Gâp, trượt, tháo rời, xoay
Hàng ghế thứ ba Gâp, trượt, tháo rời, xoay
Chìa khoá thông minh
Khởi động nút bấm
Điều hoà Tự động 2 vùng
Cửa gió hàng ghế sau
Cửa kính một chạm Có, tất cả các ghế
Cửa sổ trời
Cửa sổ trời toàn cảnh
Gương chiếu hậu trong xe chống chói tự động
Tựa tay hàng ghế trước
Tựa tay hàng ghế sau
Màn hình trung tâm Cảm ứng 7-inch
Kết nối Apple CarPlay
Kết nối Android Auto
Ra lệnh giọng nói
Đàm thoại rảnh tay
Hệ thống loa 10
Kết nối WiFi
Kết nối AUX
Kết nối USB
Kết nối Bluetooth
Radio AM/FM
Sạc không dây

Hỗ trợ vận hành

Trợ lực vô-lăng Thủy lực
Nhiều chế độ lái
Lẫy chuyển số trên vô-lăng
Ngắt động cơ tạm thời (Idling Stop/Start-Stop)
Hỗ trợ đánh lái khi vào cua
Kiểm soát gia tốc
Phanh tay điện tử
Giữ phanh tự động
Hiển thị thông tin trên kính lái (HUD)

Hỗ trợ vận hành

Số túi khí 6
Chống bó cứng phanh (ABS)
Hỗ trợ lực phanh khẩn cấp (BA)
Phân phối lực phanh điện tử (EBD)
Cân bằng điện tử (VSC, ESP)
Kiểm soát lực kéo (chống trượt, kiểm soát độ bám đường TCS)
Hỗ trợ khởi hành ngang dốc
Hỗ trợ đổ đèo
Cảnh báo điểm mù
Cảm biến lùi
Camera lùi
Camera 360 độ
Camera quan sát điểm mù
Cảnh báo chệch làn đường
Hỗ trợ giữ làn
Hỗ trợ phanh tự động giảm thiểu va chạm
Cảnh báo phương tiện cắt ngang khi lùi
Cảnh báo tài xế buồn ngủ
Móc ghế an toàn cho trẻ em Isofix
Kiểm soát hành trình (Cruise Control)
Kiểm soát hành trình thích ứng (Adaptive Cruise Control)

Giá niêm yết

Giá lăn bánh tại Hà Nội:


Dự tính chi phí

VNĐ

  • Giá niêm yết:

    2089000000

  • Phí trước bạ (12%):

    250.680.000

  • Phí sử dụng đường bộ (01 năm):

    1.560.000

  • Bảo hiểm trách nhiệm dân sự (01 năm):

    437.000

  • Phí đăng kí biển số:

    20.000.000

  • Phí đăng kiểm:

    340.000

  • Tổng cộng:

Showrooms


Showroom có sản phẩm

Xe cùng hãng

Đóng So sánh ngay Xoá tất cả sản phẩm
Đóng

Tìm kiếm thông tin xe

Kết quả tìm kiếm