Thông số kỹ thuật Peugeot 508

Peugeot 508
Khoảng giá: 1319000000 - 1099000000
Peugeot 508
Peugeot 508 có diện mạo mới thể thao mạnh mẽ đầy cá tính nội thất sang trọng và hiện đại. Đặc biệt là sức mạnh động cơ mạnh mẽ đem lại trải nghiệm lái xe thú vị
Xem chi tiết

Thông số kỹ cơ bản của Peugeot 508

dong-co-icon
Động cơ

Turbo High Pressure (THP)

dong-co-icon
Hộp số

6AT

dong-co-icon
Mã lực

165/6000

dong-co-icon
Hệ dẫn động

FWD

dong-co-icon
Mô-men xoắn (Nm)

245/1400 - 4000

dong-co-icon
Số chỗ

6

Thông số kỹ thuật Peugeot 508

Động cơ/hộp số

Kiểu động cơ Turbo High Pressure (THP)
Dung tích (cc) 1.598
Công suất (mã lực)/vòng tua (vòng/phút) 165/6000
Mô-men xoắn (Nm)/vòng tua (vòng/phút) 245/1400 - 4000
Hộp số 6AT
Hệ dẫn động FWD
Loại nhiên liệu Xăng
Mức tiêu thụ nhiên liệu đường hỗn hợp (lít/100 km) 6,87

Trọng lượng/kích thước

Số chỗ 7
Kích thước dài x rộng x cao (mm) 4670 x 1855 x 1642
Chiều dài cơ sở (mm) 2.840
Khoảng sáng gầm (mm) 165
Thể tích khoang hành lý (lít) 780
Dung tích bình nhiên liệu (lít) 56
Trọng lượng bản thân (kg) 1.560
Trọng lượng toàn tải (kg) 2.190
Lốp, la-zăng 225/55 R18

Hệ thống treo/phanh

Treo trước MacPherson
Treo sau Bán độc lập
Phanh trước Đĩa
Phanh sau Đĩa

Ngoại thất

Đèn chiếu xa LED
Đèn chiếu gần LED
Đèn ban ngày LED
Đèn pha tự động bật/tắt
Đèn pha tự động điều chỉnh góc chiếu
Đèn hậu LED
Đèn phanh trên cao
Gương chiếu hậu Gập điện, chỉnh điện
Sấy gương chiếu hậu
Gạt mưa tự động
Cốp đóng/mở điện
Mở cốp rảnh tay

Nội thất

Chất liệu bọc ghế Da Claudia cao cấp
Ghế lái chỉnh điện Có, 8 hướng
Massage ghế lái
Ghế phụ chỉnh điện Có, 8 hướng
Massage ghế phụ
Bảng đồng hồ tài xế Digital 12.3-inch
Nút bấm tích hợp trên vô-lăng
Chất liệu bọc vô-lăng Da
Hàng ghế thứ hai Gập 60:40
Hàng ghế thứ ba Gập phẳng 50:50, tháo rời
Chìa khoá thông minh
Khởi động nút bấm
Điều hoà Tự động 2 vùng
Cửa gió hàng ghế sau
Cửa kính một chạm Có, tất cả các ghế
Cửa sổ trời toàn cảnh
Gương chiếu hậu trong xe chống chói tự động
Tựa tay hàng ghế trước
Tựa tay hàng ghế sau
Màn hình trung tâm Cảm ứng 8-inch
Kết nối Apple CarPlay
Ra lệnh giọng nói
Đàm thoại rảnh tay
Hệ thống loa 9
Kết nối WiFi
Kết nối USB
Kết nối Bluetooth
Radio AM/FM
Sạc không dây

Hỗ trợ vận hành

Trợ lực vô-lăng Điện
Kiểm soát hành trình (Cruise Control)
Ngắt động cơ tạm thời (Idling Stop)
Phanh điện tử

Hỗ trợ vận hành

Số túi khí 6
Chống bó cứng phanh (ABS)
Hỗ trợ lực phanh khẩn cấp (BA)
Phân phối lực phanh điện tử (EBD)
Cân bằng điện tử (VSC, ESP)
Kiểm soát lực kéo (chống trượt, kiểm soát độ bám đường TCS)
Hỗ trợ khởi hành ngang dốc
Hỗ trợ đổ đèo
Cảnh báo điểm mù
Cảm biến lùi
Camera lùi
Cảnh báo chệch làn đường
Hỗ trợ giữ làn
Cảnh báo tài xế buồn ngủ
Móc ghế an toàn cho trẻ em Isofix

Động cơ/hộp số

Kiểu động cơ Turbo High Pressure (THP)
Dung tích (cc) 1.598
Công suất (mã lực)/vòng tua (vòng/phút) 165/6000
Mô-men xoắn (Nm)/vòng tua (vòng/phút) 245/1400 - 4000
Hộp số 6AT
Hệ dẫn động FWD
Loại nhiên liệu Xăng
Mức tiêu thụ nhiên liệu đường hỗn hợp (lít/100 km) 6,87

Trọng lượng/kích thước

Số chỗ 7
Kích thước dài x rộng x cao (mm) 4670 x 1855 x 1642
Chiều dài cơ sở (mm) 2.840
Khoảng sáng gầm (mm) 165
Thể tích khoang hành lý (lít) 780
Dung tích bình nhiên liệu (lít) 56
Trọng lượng bản thân (kg) 1.560
Trọng lượng toàn tải (kg) 2.190
Lốp, la-zăng 225/55 R18

Hệ thống treo/phanh

Treo trước MacPherson
Treo sau Bán độc lập
Phanh trước Đĩa
Phanh sau Đĩa

Ngoại thất

Đèn chiếu xa LED
Đèn chiếu gần LED
Đèn ban ngày LED
Đèn pha tự động bật/tắt
Đèn pha tự động điều chỉnh góc chiếu
Đèn hậu LED
Đèn phanh trên cao
Gương chiếu hậu Gập điện, chỉnh điện
Sấy gương chiếu hậu
Gạt mưa tự động
Cốp đóng/mở điện
Mở cốp rảnh tay

Nội thất

Chất liệu bọc ghế Da Claudia cao cấp
Ghế lái chỉnh điện Có, 8 hướng
Massage ghế lái
Ghế phụ chỉnh điện Có, 8 hướng
Massage ghế phụ
Bảng đồng hồ tài xế Digital 12.3-inch
Nút bấm tích hợp trên vô-lăng
Chất liệu bọc vô-lăng Da
Hàng ghế thứ hai Gập 60:40
Hàng ghế thứ ba Gập phẳng 50:50, tháo rời
Chìa khoá thông minh
Khởi động nút bấm
Điều hoà Tự động 2 vùng
Cửa gió hàng ghế sau
Cửa kính một chạm Có, tất cả các ghế
Cửa sổ trời toàn cảnh
Gương chiếu hậu trong xe chống chói tự động
Tựa tay hàng ghế trước
Tựa tay hàng ghế sau
Màn hình trung tâm Cảm ứng 8-inch
Kết nối Apple CarPlay
Ra lệnh giọng nói
Đàm thoại rảnh tay
Hệ thống loa 9
Kết nối WiFi
Kết nối USB
Kết nối Bluetooth
Radio AM/FM
Sạc không dây

Hỗ trợ vận hành

Trợ lực vô-lăng Điện
Kiểm soát hành trình (Cruise Control)
Ngắt động cơ tạm thời (Idling Stop)
Phanh điện tử

Hỗ trợ vận hành

Số túi khí 6
Chống bó cứng phanh (ABS)
Hỗ trợ lực phanh khẩn cấp (BA)
Phân phối lực phanh điện tử (EBD)
Cân bằng điện tử (VSC, ESP)
Kiểm soát lực kéo (chống trượt, kiểm soát độ bám đường TCS)
Hỗ trợ khởi hành ngang dốc
Hỗ trợ đổ đèo
Cảnh báo điểm mù
Cảm biến lùi
Camera lùi
Cảnh báo chệch làn đường
Hỗ trợ giữ làn
Cảnh báo tài xế buồn ngủ
Móc ghế an toàn cho trẻ em Isofix

Động cơ/hộp số

Kiểu động cơ Turbo High Pressure (THP)
Dung tích (cc) 1.598
Công suất (mã lực)/vòng tua (vòng/phút) 165/6000
Mô-men xoắn (Nm)/vòng tua (vòng/phút) 245/1400 - 4000
Hộp số 6AT
Hệ dẫn động FWD
Loại nhiên liệu Xăng
Mức tiêu thụ nhiên liệu đường hỗn hợp (lít/100 km) 6,87

Trọng lượng/kích thước

Số chỗ 7
Kích thước dài x rộng x cao (mm) 4670 x 1855 x 1642
Chiều dài cơ sở (mm) 2.840
Khoảng sáng gầm (mm) 165
Thể tích khoang hành lý (lít) 780
Dung tích bình nhiên liệu (lít) 56
Trọng lượng bản thân (kg) 1.560
Trọng lượng toàn tải (kg) 2.190
Lốp, la-zăng 225/55 R18

Hệ thống treo/phanh

Treo trước MacPherson
Treo sau Bán độc lập
Phanh trước Đĩa
Phanh sau Đĩa

Ngoại thất

Đèn chiếu xa LED
Đèn chiếu gần LED
Đèn ban ngày LED
Đèn pha tự động bật/tắt
Đèn pha tự động điều chỉnh góc chiếu
Đèn hậu LED
Đèn phanh trên cao
Gương chiếu hậu Gập điện, chỉnh điện
Sấy gương chiếu hậu
Gạt mưa tự động
Cốp đóng/mở điện
Mở cốp rảnh tay

Nội thất

Chất liệu bọc ghế Da Claudia cao cấp
Ghế lái chỉnh điện Có, 8 hướng
Massage ghế lái
Ghế phụ chỉnh điện Có, 8 hướng
Massage ghế phụ
Bảng đồng hồ tài xế Digital 12.3-inch
Nút bấm tích hợp trên vô-lăng
Chất liệu bọc vô-lăng Da
Hàng ghế thứ hai Gập 60:40
Hàng ghế thứ ba Gập phẳng 50:50, tháo rời
Chìa khoá thông minh
Khởi động nút bấm
Điều hoà Tự động 2 vùng
Cửa gió hàng ghế sau
Cửa kính một chạm Có, tất cả các ghế
Cửa sổ trời toàn cảnh
Gương chiếu hậu trong xe chống chói tự động
Tựa tay hàng ghế trước
Tựa tay hàng ghế sau
Màn hình trung tâm Cảm ứng 8-inch
Kết nối Apple CarPlay
Ra lệnh giọng nói
Đàm thoại rảnh tay
Hệ thống loa 9
Kết nối WiFi
Kết nối USB
Kết nối Bluetooth
Radio AM/FM
Sạc không dây

Hỗ trợ vận hành

Trợ lực vô-lăng Điện
Kiểm soát hành trình (Cruise Control)
Ngắt động cơ tạm thời (Idling Stop)
Phanh điện tử

Hỗ trợ vận hành

Số túi khí 6
Chống bó cứng phanh (ABS)
Hỗ trợ lực phanh khẩn cấp (BA)
Phân phối lực phanh điện tử (EBD)
Cân bằng điện tử (VSC, ESP)
Kiểm soát lực kéo (chống trượt, kiểm soát độ bám đường TCS)
Hỗ trợ khởi hành ngang dốc
Hỗ trợ đổ đèo
Cảnh báo điểm mù
Cảm biến lùi
Camera lùi
Cảnh báo chệch làn đường
Hỗ trợ giữ làn
Cảnh báo tài xế buồn ngủ
Móc ghế an toàn cho trẻ em Isofix

Giá niêm yết

Giá lăn bánh tại Hà Nội:


Dự tính chi phí

VNĐ

  • Giá niêm yết:

    1319000000

  • Phí trước bạ (12%):

    158.280.000

  • Phí sử dụng đường bộ (01 năm):

    1.560.000

  • Bảo hiểm trách nhiệm dân sự (01 năm):

    437.000

  • Phí đăng kí biển số:

    20.000.000

  • Phí đăng kiểm:

    340.000

  • Tổng cộng:

Showrooms


Showroom có sản phẩm

Xe cùng hãng

Đóng So sánh ngay Xoá tất cả sản phẩm
Đóng

Tìm kiếm thông tin xe

Kết quả tìm kiếm