Thông số kỹ thuật Peugeot 2008

Peugeot 2008
Khoảng giá: 859000000 - 789000000
Peugeot 2008
Peugeot 2008 sở hữu phong cách hiện đại, trẻ trung. Nội thất bày trí vô cùng khoa học và hợp lý, hứa hẹn sẽ mang đến trải nghiệm vô cùng thú vị cho người dùng.
Xem chi tiết

Thông số kỹ cơ bản của Peugeot 2008

dong-co-icon
Động cơ

Turbo Puretech 1.2

dong-co-icon
Hộp số

6AT

dong-co-icon
Mã lực

133/4000 - 6000

dong-co-icon
Hệ dẫn động

FWD

dong-co-icon
Mô-men xoắn (Nm)

230/1750 - 3500

dong-co-icon
Số chỗ

3

Thông số kỹ thuật Peugeot 2008

Động cơ/hộp số

Kiểu động cơ Turbo Puretech 1.2
Dung tích (cc) 1.199
Công suất (mã lực)/vòng tua (vòng/phút) 133/4000 - 6000
Mô-men xoắn (Nm)/vòng tua (vòng/phút) 230/1750 - 3500
Hộp số 6AT
Hệ dẫn động FWD
Loại nhiên liệu Xăng
Mức tiêu thụ nhiên liệu đường hỗn hợp (lít/100 km) 5,9

Trọng lượng/kích thước

Số chỗ 5
Kích thước dài x rộng x cao (mm) 4300 x 1770 x 1550
Chiều dài cơ sở (mm) 2.605
Khoảng sáng gầm (mm) 175
Bán kính vòng quay (mm) n/a
Thể tích khoang hành lý (lít) 434
Dung tích bình nhiên liệu (lít) 44
Trọng lượng bản thân (kg) 1.225
Trọng lượng toàn tải (kg) 1.730
Lốp, la-zăng 215/60 R17

Hệ thống treo/phanh

Treo trước MacPherson
Treo sau Bán độc lập
Phanh trước Đĩa
Phanh sau Đĩa

Ngoại thất

Đèn chiếu xa LED
Đèn chiếu gần LED
Đèn ban ngày LED
Đèn pha tự động bật/tắt
Đèn pha tự động xa/gần
Đèn pha tự động điều chỉnh góc chiếu
Đèn hậu LED
Đèn phanh trên cao
Gương chiếu hậu Gập điện, chỉnh điện
Sấy gương chiếu hậu
Gạt mưa tự động
Ăng ten vây cá
Cốp đóng/mở điện
Mở cốp rảnh tay

Nội thất

Chất liệu bọc ghế Da
Điều chỉnh ghế lái Có, 6 hướng
Nhớ vị trí ghế lái
Massage ghế lái
Điều chỉnh ghế phụ
Massage ghế phụ
Thông gió (làm mát) ghế lái
Thông gió (làm mát) ghế phụ
Sưởi ấm ghế lái
Sưởi ấm ghế phụ
Bảng đồng hồ tài xế Kết hợp analog và màn hình
Nút bấm tích hợp trên vô-lăng
Chất liệu bọc vô-lăng Da
Hàng ghế thứ hai Gập 60:40
Chìa khoá thông minh
Khởi động nút bấm
Điều hoà
Cửa gió hàng ghế sau
Cửa kính một chạm Có, tất cả các ghế
Cửa sổ trời
Cửa sổ trời toàn cảnh
Gương chiếu hậu trong xe chống chói tự động
Tựa tay hàng ghế trước
Tựa tay hàng ghế sau
Màn hình giải trí Cảm ứng 7-inch
Kết nối Apple CarPlay
Kết nối Android Auto
Ra lệnh giọng nói
Đàm thoại rảnh tay
Hệ thống loa 4
Kết nối WiFi
Kết nối AUX
Kết nối USB
Kết nối Bluetooth
Radio AM/FM
Sạc không dây

Hỗ trợ vận hành

Trợ lực vô-lăng Điện
Ngắt động cơ tạm thời (Idling Stop/Start-Stop)
Hỗ trợ đánh lái khi vào cua
Kiểm soát gia tốc
Phanh tay điện tử
Giữ phanh tự động
Hiển thị thông tin trên kính lái (HUD)

Hỗ trợ vận hành

Kiểm soát hành trình (Cruise Control)
Kiểm soát hành trình thích ứng (Adaptive Cruise Control)
Số túi khí 4
Chống bó cứng phanh (ABS)
Hỗ trợ lực phanh khẩn cấp (BA)
Phân phối lực phanh điện tử (EBD)
Cân bằng điện tử (VSC, ESP)
Kiểm soát lực kéo (chống trượt, kiểm soát độ bám đường TCS)
Hỗ trợ khởi hành ngang dốc
Hỗ trợ đổ đèo
Cảnh báo điểm mù
Cảm biến lùi
Camera lùi
Camera 360 độ
Camera quan sát điểm mù
Cảnh báo chệch làn đường
Hỗ trợ giữ làn
Hỗ trợ phanh tự động giảm thiểu va chạm
Cảnh báo phương tiện cắt ngang khi lùi
Cảnh báo tài xế buồn ngủ
Móc ghế an toàn cho trẻ em Isofix

Động cơ/hộp số

Kiểu động cơ Turbo Puretech 1.2
Dung tích (cc) 1.199
Công suất (mã lực)/vòng tua (vòng/phút) 133/4000 - 6000
Mô-men xoắn (Nm)/vòng tua (vòng/phút) 230/1750 - 3500
Hộp số 6AT
Hệ dẫn động FWD
Loại nhiên liệu Xăng
Mức tiêu thụ nhiên liệu đường hỗn hợp (lít/100 km) 5,9

Trọng lượng/kích thước

Số chỗ 5
Kích thước dài x rộng x cao (mm) 4300 x 1770 x 1550
Chiều dài cơ sở (mm) 2.605
Khoảng sáng gầm (mm) 175
Bán kính vòng quay (mm) n/a
Thể tích khoang hành lý (lít) 434
Dung tích bình nhiên liệu (lít) 44
Trọng lượng bản thân (kg) 1.225
Trọng lượng toàn tải (kg) 1.730
Lốp, la-zăng 215/60 R17

Hệ thống treo/phanh

Treo trước MacPherson
Treo sau Bán độc lập
Phanh trước Đĩa
Phanh sau Đĩa

Ngoại thất

Đèn chiếu xa LED
Đèn chiếu gần LED
Đèn ban ngày LED
Đèn pha tự động bật/tắt
Đèn pha tự động xa/gần
Đèn pha tự động điều chỉnh góc chiếu
Đèn hậu LED
Đèn phanh trên cao
Gương chiếu hậu Gập điện, chỉnh điện
Sấy gương chiếu hậu
Gạt mưa tự động
Ăng ten vây cá
Cốp đóng/mở điện
Mở cốp rảnh tay

Nội thất

Chất liệu bọc ghế Da
Điều chỉnh ghế lái Có, 6 hướng
Nhớ vị trí ghế lái
Massage ghế lái
Điều chỉnh ghế phụ
Massage ghế phụ
Thông gió (làm mát) ghế lái
Thông gió (làm mát) ghế phụ
Sưởi ấm ghế lái
Sưởi ấm ghế phụ
Bảng đồng hồ tài xế Kết hợp analog và màn hình
Nút bấm tích hợp trên vô-lăng
Chất liệu bọc vô-lăng Da
Hàng ghế thứ hai Gập 60:40
Chìa khoá thông minh
Khởi động nút bấm
Điều hoà
Cửa gió hàng ghế sau
Cửa kính một chạm Có, tất cả các ghế
Cửa sổ trời
Cửa sổ trời toàn cảnh
Gương chiếu hậu trong xe chống chói tự động
Tựa tay hàng ghế trước
Tựa tay hàng ghế sau
Màn hình giải trí Cảm ứng 7-inch
Kết nối Apple CarPlay
Kết nối Android Auto
Ra lệnh giọng nói
Đàm thoại rảnh tay
Hệ thống loa 4
Kết nối WiFi
Kết nối AUX
Kết nối USB
Kết nối Bluetooth
Radio AM/FM
Sạc không dây

Hỗ trợ vận hành

Trợ lực vô-lăng Điện
Ngắt động cơ tạm thời (Idling Stop/Start-Stop)
Hỗ trợ đánh lái khi vào cua
Kiểm soát gia tốc
Phanh tay điện tử
Giữ phanh tự động
Hiển thị thông tin trên kính lái (HUD)

Hỗ trợ vận hành

Kiểm soát hành trình (Cruise Control)
Kiểm soát hành trình thích ứng (Adaptive Cruise Control)
Số túi khí 4
Chống bó cứng phanh (ABS)
Hỗ trợ lực phanh khẩn cấp (BA)
Phân phối lực phanh điện tử (EBD)
Cân bằng điện tử (VSC, ESP)
Kiểm soát lực kéo (chống trượt, kiểm soát độ bám đường TCS)
Hỗ trợ khởi hành ngang dốc
Hỗ trợ đổ đèo
Cảnh báo điểm mù
Cảm biến lùi
Camera lùi
Camera 360 độ
Camera quan sát điểm mù
Cảnh báo chệch làn đường
Hỗ trợ giữ làn
Hỗ trợ phanh tự động giảm thiểu va chạm
Cảnh báo phương tiện cắt ngang khi lùi
Cảnh báo tài xế buồn ngủ
Móc ghế an toàn cho trẻ em Isofix

Động cơ/hộp số

Kiểu động cơ Turbo Puretech 1.2
Dung tích (cc) 1.199
Công suất (mã lực)/vòng tua (vòng/phút) 133/4000 - 6000
Mô-men xoắn (Nm)/vòng tua (vòng/phút) 230/1750 - 3500
Hộp số 6AT
Hệ dẫn động FWD
Loại nhiên liệu Xăng
Mức tiêu thụ nhiên liệu đường hỗn hợp (lít/100 km) 5,9

Trọng lượng/kích thước

Số chỗ 5
Kích thước dài x rộng x cao (mm) 4300 x 1770 x 1550
Chiều dài cơ sở (mm) 2.605
Khoảng sáng gầm (mm) 175
Bán kính vòng quay (mm) n/a
Thể tích khoang hành lý (lít) 434
Dung tích bình nhiên liệu (lít) 44
Trọng lượng bản thân (kg) 1.225
Trọng lượng toàn tải (kg) 1.730
Lốp, la-zăng 215/60 R17

Hệ thống treo/phanh

Treo trước MacPherson
Treo sau Bán độc lập
Phanh trước Đĩa
Phanh sau Đĩa

Ngoại thất

Đèn chiếu xa LED
Đèn chiếu gần LED
Đèn ban ngày LED
Đèn pha tự động bật/tắt
Đèn pha tự động xa/gần
Đèn pha tự động điều chỉnh góc chiếu
Đèn hậu LED
Đèn phanh trên cao
Gương chiếu hậu Gập điện, chỉnh điện
Sấy gương chiếu hậu
Gạt mưa tự động
Ăng ten vây cá
Cốp đóng/mở điện
Mở cốp rảnh tay

Nội thất

Chất liệu bọc ghế Da
Điều chỉnh ghế lái Có, 6 hướng
Nhớ vị trí ghế lái
Massage ghế lái
Điều chỉnh ghế phụ
Massage ghế phụ
Thông gió (làm mát) ghế lái
Thông gió (làm mát) ghế phụ
Sưởi ấm ghế lái
Sưởi ấm ghế phụ
Bảng đồng hồ tài xế Kết hợp analog và màn hình
Nút bấm tích hợp trên vô-lăng
Chất liệu bọc vô-lăng Da
Hàng ghế thứ hai Gập 60:40
Chìa khoá thông minh
Khởi động nút bấm
Điều hoà
Cửa gió hàng ghế sau
Cửa kính một chạm Có, tất cả các ghế
Cửa sổ trời
Cửa sổ trời toàn cảnh
Gương chiếu hậu trong xe chống chói tự động
Tựa tay hàng ghế trước
Tựa tay hàng ghế sau
Màn hình giải trí Cảm ứng 7-inch
Kết nối Apple CarPlay
Kết nối Android Auto
Ra lệnh giọng nói
Đàm thoại rảnh tay
Hệ thống loa 4
Kết nối WiFi
Kết nối AUX
Kết nối USB
Kết nối Bluetooth
Radio AM/FM
Sạc không dây

Hỗ trợ vận hành

Trợ lực vô-lăng Điện
Ngắt động cơ tạm thời (Idling Stop/Start-Stop)
Hỗ trợ đánh lái khi vào cua
Kiểm soát gia tốc
Phanh tay điện tử
Giữ phanh tự động
Hiển thị thông tin trên kính lái (HUD)

Hỗ trợ vận hành

Kiểm soát hành trình (Cruise Control)
Kiểm soát hành trình thích ứng (Adaptive Cruise Control)
Số túi khí 4
Chống bó cứng phanh (ABS)
Hỗ trợ lực phanh khẩn cấp (BA)
Phân phối lực phanh điện tử (EBD)
Cân bằng điện tử (VSC, ESP)
Kiểm soát lực kéo (chống trượt, kiểm soát độ bám đường TCS)
Hỗ trợ khởi hành ngang dốc
Hỗ trợ đổ đèo
Cảnh báo điểm mù
Cảm biến lùi
Camera lùi
Camera 360 độ
Camera quan sát điểm mù
Cảnh báo chệch làn đường
Hỗ trợ giữ làn
Hỗ trợ phanh tự động giảm thiểu va chạm
Cảnh báo phương tiện cắt ngang khi lùi
Cảnh báo tài xế buồn ngủ
Móc ghế an toàn cho trẻ em Isofix

Giá niêm yết

Giá lăn bánh tại Hà Tĩnh:


Dự tính chi phí

VNĐ

  • Giá niêm yết:

    859000000

  • Phí trước bạ (11%):

    94.490.000

  • Phí sử dụng đường bộ (01 năm):

    1.560.000

  • Bảo hiểm trách nhiệm dân sự (01 năm):

    437.000

  • Phí đăng kí biển số:

    10.000.000

  • Phí đăng kiểm:

    340.000

  • Tổng cộng:

Xe cùng hãng

Đóng So sánh ngay Xoá tất cả sản phẩm
Đóng

Tìm kiếm thông tin xe

Kết quả tìm kiếm