Thông số kỹ thuật Nissan Kicks

Nissan Kicks
Khoảng giá: 858 triệu - 789 triệu
Nissan Kicks
Nissan Kicks là một chiếc xe đô thị cỡ nhỏ của Nissan với thiết kế hiện đại, trẻ trung và đầy cá tính. Với ngoại hình đặc trưng của một chiếc crossover, Kicks có chiều dài tổng thể khá nhỏ gọn, dễ dàng di chuyển trong các đường phố đông đúc và chật hẹp. Bảng...
Xem chi tiết

Thông số kỹ cơ bản của Nissan Kicks

dong-co-icon
Động cơ

Hybrid

dong-co-icon
Hộp số

Đơn cấp

dong-co-icon
Mã lực

134/3.410-9.697

dong-co-icon
Hệ dẫn động

Cầu trước

dong-co-icon
Mô-men xoắn (Nm)

280/3.410

dong-co-icon
Số chỗ

5

Thông số kỹ thuật Nissan Kicks

Động cơ/hộp số

Kiểu động cơ Hybrid
Dung tích (cc) 1,198
Công suất (mã lực)/vòng tua (vòng/phút) 134/3.410-9.697
Mô-men xoắn (Nm)/vòng tua (vòng/phút) 280/3.410
Hộp số Đơn cấp
Hệ dẫn động Cầu trước
Loại nhiên liệu Xăng
Mức tiêu thụ nhiên liệu đường hỗn hợp (lít/100 km) 4,6
Loại pin Lithium-ion
Cần số điện tử

Trọng lượng/kích thước

Số chỗ 5
Kích thước dài x rộng x cao (mm) 4.305 x 1.760 x 1.615
Chiều dài cơ sở (mm) 2,620
Khoảng sáng gầm (mm) 182
Bán kính vòng quay (mm) 5,100
Thể tích khoang hành lý (lít) 432
Dung tích bình nhiên liệu (lít) 41
Trọng lượng bản thân (kg) 1,347
Trọng lượng toàn tải (kg) 1,760
Lốp, la-zăng 205/55 R17

Hệ thống treo/phanh

Treo trước Kiểu MacPherson kết hợp cùng thanh cân bằng
Treo sau Giằng xoắn kết hợp với thanh cân bằng
Phanh trước Đĩa thông gió
Phanh sau Đĩa

Ngoại thất

Đèn chiếu xa LED
Đèn chiếu gần LED
Đèn ban ngày LED
Đèn pha tự động bật/tắt
Đèn hậu LED
Đèn phanh trên cao
Gương chiếu hậu Chỉnh điện, gập điện

Nội thất

Chất liệu bọc ghế Nỉ
Bảng đồng hồ tài xế Digital 7 inch + Cơ
Nút bấm tích hợp trên vô-lăng
Chất liệu bọc vô-lăng Bọc da - Dạng D cut
Chìa khoá thông minh
Khởi động nút bấm
Điều hoà Tự động
Cửa gió hàng ghế sau
Màn hình trung tâm 8 inch
Kết nối Apple CarPlay
Kết nối Android Auto
Đàm thoại rảnh tay
Hệ thống loa 4 loa
Kết nối USB
Kết nối Bluetooth
Radio AM/FM

Hỗ trợ vận hành

Phanh tay điện tử
Giữ phanh tự động
Quản lý xe qua app điện thoại

Hỗ trợ vận hành

Kiểm soát hành trình (Cruise Control)
Số túi khí 2
Chống bó cứng phanh (ABS)
Hỗ trợ lực phanh khẩn cấp (BA)
Phân phối lực phanh điện tử (EBD)
Cân bằng điện tử (VSC, ESP)
Kiểm soát lực kéo (chống trượt, kiểm soát độ bám đường TCS)
Hỗ trợ khởi hành ngang dốc
Cảm biến lùi
Camera 360 độ
Cảnh báo tài xế buồn ngủ
Camera lùi

Động cơ/hộp số

Kiểu động cơ Hybrid
Dung tích (cc) 1,198
Công suất (mã lực)/vòng tua (vòng/phút) 134/3.410-9.697
Mô-men xoắn (Nm)/vòng tua (vòng/phút) 280/3.410
Hộp số Đơn cấp
Hệ dẫn động Cầu trước
Loại nhiên liệu Xăng
Mức tiêu thụ nhiên liệu đường hỗn hợp (lít/100 km) 4,6
Loại pin Lithium-ion
Cần số điện tử

Trọng lượng/kích thước

Số chỗ 5
Kích thước dài x rộng x cao (mm) 4.305 x 1.760 x 1.615
Chiều dài cơ sở (mm) 2,620
Khoảng sáng gầm (mm) 182
Bán kính vòng quay (mm) 5,100
Thể tích khoang hành lý (lít) 432
Dung tích bình nhiên liệu (lít) 41
Trọng lượng bản thân (kg) 1,347
Trọng lượng toàn tải (kg) 1,760
Lốp, la-zăng 205/55 R17

Hệ thống treo/phanh

Treo trước Kiểu MacPherson kết hợp cùng thanh cân bằng
Treo sau Giằng xoắn kết hợp với thanh cân bằng
Phanh trước Đĩa thông gió
Phanh sau Đĩa

Ngoại thất

Đèn chiếu xa LED
Đèn chiếu gần LED
Đèn ban ngày LED
Đèn pha tự động bật/tắt
Đèn hậu LED
Đèn phanh trên cao
Gương chiếu hậu Chỉnh điện, gập điện

Nội thất

Chất liệu bọc ghế Nỉ
Bảng đồng hồ tài xế Digital 7 inch + Cơ
Nút bấm tích hợp trên vô-lăng
Chất liệu bọc vô-lăng Bọc da - Dạng D cut
Chìa khoá thông minh
Khởi động nút bấm
Điều hoà Tự động
Cửa gió hàng ghế sau
Màn hình trung tâm 8 inch
Kết nối Apple CarPlay
Kết nối Android Auto
Đàm thoại rảnh tay
Hệ thống loa 4 loa
Kết nối USB
Kết nối Bluetooth
Radio AM/FM

Hỗ trợ vận hành

Phanh tay điện tử
Giữ phanh tự động
Quản lý xe qua app điện thoại

Hỗ trợ vận hành

Kiểm soát hành trình (Cruise Control)
Số túi khí 2
Chống bó cứng phanh (ABS)
Hỗ trợ lực phanh khẩn cấp (BA)
Phân phối lực phanh điện tử (EBD)
Cân bằng điện tử (VSC, ESP)
Kiểm soát lực kéo (chống trượt, kiểm soát độ bám đường TCS)
Hỗ trợ khởi hành ngang dốc
Cảm biến lùi
Camera 360 độ
Cảnh báo tài xế buồn ngủ
Camera lùi

Giá niêm yết

Giá lăn bánh tại Hà Nội:


Dự tính chi phí

VNĐ

  • Giá niêm yết:

    858.000.000

  • Phí trước bạ (12%):

    102.960.000

  • Phí sử dụng đường bộ (01 năm):

    1.560.000

  • Bảo hiểm trách nhiệm dân sự (01 năm):

    437.000

  • Phí đăng kí biển số:

    20.000.000

  • Phí đăng kiểm:

    340.000

  • Tổng cộng:

Showrooms


Showroom có sản phẩm

Xe cùng hãng

Đóng So sánh ngay Xoá tất cả sản phẩm
Đóng

Tìm kiếm thông tin xe

Kết quả tìm kiếm