Động cơ
HRA0, 1.0 DOHC, 12 van với Turbo
Hộp số
CVT
Mã lực
100/5000
Hệ dẫn động
Cầu trước
Mô-men xoắn (Nm)
152/2400-4000
Số chỗ
5
HRA0, 1.0 DOHC, 12 van với Turbo
CVT
100/5000
Cầu trước
152/2400-4000
5
Kiểu động cơ | HRA0, 1.0 DOHC, 12 van với Turbo |
Dung tích (cc) | 999 |
Công suất (mã lực)/vòng tua (vòng/phút) | 100/5000 |
Mô-men xoắn (Nm)/vòng tua (vòng/phút) | 152/2400-4000 |
Hộp số | CVT |
Hệ dẫn động | Cầu trước |
Loại nhiên liệu | Xăng |
Mức tiêu thụ nhiên liệu đường hỗn hợp (lít/100 km) | 5,21 |
Số chỗ | 5 |
Kích thước dài x rộng x cao (mm) | 4495 x 1740 x 1460 |
Chiều dài cơ sở (mm) | 2.620 |
Khoảng sáng gầm (mm) | 155 |
Bán kính vòng quay (mm) | 5.200 |
Thể tích khoang hành lý (lít) | 483 |
Dung tích bình nhiên liệu (lít) | 35 |
Trọng lượng bản thân (kg) | 1.078 |
Trọng lượng toàn tải (kg) | 1.485 |
Lốp, la-zăng | 195/65R15 vành đúc |
Treo trước | Kiểu MacPherson kết hợp cùng thanh cân bằng |
Treo sau | Thanh cân bằng |
Phanh trước | Đĩa |
Phanh sau | Tang trống |
Đèn chiếu xa | Halogen |
Đèn chiếu gần | Halogen |
Đèn ban ngày | |
Đèn pha tự động bật/tắt | |
Đèn pha tự động xa/gần | |
Đèn pha tự động điều chỉnh góc chiếu | |
Đèn hậu | LED |
Đèn phanh trên cao | |
Gương chiếu hậu | Chỉnh điện |
Sấy gương chiếu hậu | |
Gạt mưa tự động | |
Ăng ten vây cá | |
Cốp đóng/mở điện | |
Mở cốp rảnh tay |
Kết nối Apple CarPlay | |
Kết nối Android Auto | |
Ra lệnh giọng nói | |
Đàm thoại rảnh tay | |
Hệ thống loa | 4 |
Kết nối WiFi | |
Kết nối AUX | |
Kết nối USB | |
Kết nối Bluetooth | |
Radio AM/FM | |
Sạc không dây | |
Chất liệu bọc ghế | Nỉ |
Ghế lái chỉnh điện | Cơ 6 hướng |
Massage ghế lái | |
Massage ghế phụ | |
Thông gió (làm mát) ghế lái | |
Thông gió (làm mát) ghế phụ | |
Sưởi ấm ghế lái | |
Sưởi ấm ghế phụ | |
Bảng đồng hồ tài xế | Analog kết hợp với màn hình thông tin |
Nút bấm tích hợp trên vô-lăng | |
Chất liệu bọc vô-lăng | Uranthe 3 chấu |
Chìa khoá thông minh | |
Khởi động nút bấm | |
Điều hoà | Tự động 1 vùng |
Cửa gió hàng ghế sau | |
Cửa kính một chạm | Ghế lái |
Cửa sổ trời | |
Cửa sổ trời toàn cảnh | |
Gương chiếu hậu trong xe chống chói tự động | |
Tựa tay hàng ghế trước | |
Tựa tay hàng ghế sau |
Ngắt động cơ tạm thời (Idling Stop/Start-Stop) | |
Hỗ trợ đánh lái khi vào cua | |
Kiểm soát gia tốc | |
Phanh tay điện tử | |
Giữ phanh tự động | |
Hiển thị thông tin trên kính lái (HUD) | |
Trợ lực vô-lăng | Điện |
Nhiều chế độ lái | |
Lẫy chuyển số trên vô-lăng |
Kiểm soát hành trình (Cruise Control) | |
Kiểm soát hành trình thích ứng (Adaptive Cruise Control) | |
Cân bằng điện tử (VSC, ESP) | |
Kiểm soát lực kéo (chống trượt, kiểm soát độ bám đường TCS) | |
Hỗ trợ khởi hành ngang dốc | |
Hỗ trợ đổ đèo | |
Cảnh báo điểm mù | |
Cảm biến lùi | |
Camera lùi | |
Camera 360 độ | |
Camera quan sát điểm mù | |
Cảnh báo chệch làn đường | |
Hỗ trợ giữ làn | |
Hỗ trợ phanh tự động giảm thiểu va chạm | |
Cảnh báo phương tiện cắt ngang khi lùi | |
Cảnh báo tài xế buồn ngủ | |
Móc ghế an toàn cho trẻ em Isofix | |
Số túi khí | 2 |
Chống bó cứng phanh (ABS) | |
Hỗ trợ lực phanh khẩn cấp (BA) | |
Phân phối lực phanh điện tử (EBD) |
Kiểu động cơ | HRA0, 1.0 DOHC, 12 van với Turbo |
Dung tích (cc) | 999 |
Công suất (mã lực)/vòng tua (vòng/phút) | 100/5000 |
Mô-men xoắn (Nm)/vòng tua (vòng/phút) | 152/2400-4000 |
Hộp số | CVT |
Hệ dẫn động | Cầu trước |
Loại nhiên liệu | Xăng |
Mức tiêu thụ nhiên liệu đường hỗn hợp (lít/100 km) | 5,21 |
Số chỗ | 5 |
Kích thước dài x rộng x cao (mm) | 4495 x 1740 x 1460 |
Chiều dài cơ sở (mm) | 2.620 |
Khoảng sáng gầm (mm) | 155 |
Bán kính vòng quay (mm) | 5.200 |
Thể tích khoang hành lý (lít) | 483 |
Dung tích bình nhiên liệu (lít) | 35 |
Trọng lượng bản thân (kg) | 1.078 |
Trọng lượng toàn tải (kg) | 1.485 |
Lốp, la-zăng | 195/65R15 vành đúc |
Treo trước | Kiểu MacPherson kết hợp cùng thanh cân bằng |
Treo sau | Thanh cân bằng |
Phanh trước | Đĩa |
Phanh sau | Tang trống |
Đèn chiếu xa | Halogen |
Đèn chiếu gần | Halogen |
Đèn ban ngày | |
Đèn pha tự động bật/tắt | |
Đèn pha tự động xa/gần | |
Đèn pha tự động điều chỉnh góc chiếu | |
Đèn hậu | LED |
Đèn phanh trên cao | |
Gương chiếu hậu | Chỉnh điện |
Sấy gương chiếu hậu | |
Gạt mưa tự động | |
Ăng ten vây cá | |
Cốp đóng/mở điện | |
Mở cốp rảnh tay |
Kết nối Apple CarPlay | |
Kết nối Android Auto | |
Ra lệnh giọng nói | |
Đàm thoại rảnh tay | |
Hệ thống loa | 4 |
Kết nối WiFi | |
Kết nối AUX | |
Kết nối USB | |
Kết nối Bluetooth | |
Radio AM/FM | |
Sạc không dây | |
Chất liệu bọc ghế | Nỉ |
Ghế lái chỉnh điện | Cơ 6 hướng |
Massage ghế lái | |
Massage ghế phụ | |
Thông gió (làm mát) ghế lái | |
Thông gió (làm mát) ghế phụ | |
Sưởi ấm ghế lái | |
Sưởi ấm ghế phụ | |
Bảng đồng hồ tài xế | Analog kết hợp với màn hình thông tin |
Nút bấm tích hợp trên vô-lăng | |
Chất liệu bọc vô-lăng | Uranthe 3 chấu |
Chìa khoá thông minh | |
Khởi động nút bấm | |
Điều hoà | Tự động 1 vùng |
Cửa gió hàng ghế sau | |
Cửa kính một chạm | Ghế lái |
Cửa sổ trời | |
Cửa sổ trời toàn cảnh | |
Gương chiếu hậu trong xe chống chói tự động | |
Tựa tay hàng ghế trước | |
Tựa tay hàng ghế sau |
Ngắt động cơ tạm thời (Idling Stop/Start-Stop) | |
Hỗ trợ đánh lái khi vào cua | |
Kiểm soát gia tốc | |
Phanh tay điện tử | |
Giữ phanh tự động | |
Hiển thị thông tin trên kính lái (HUD) | |
Trợ lực vô-lăng | Điện |
Nhiều chế độ lái | |
Lẫy chuyển số trên vô-lăng |
Kiểm soát hành trình (Cruise Control) | |
Kiểm soát hành trình thích ứng (Adaptive Cruise Control) | |
Cân bằng điện tử (VSC, ESP) | |
Kiểm soát lực kéo (chống trượt, kiểm soát độ bám đường TCS) | |
Hỗ trợ khởi hành ngang dốc | |
Hỗ trợ đổ đèo | |
Cảnh báo điểm mù | |
Cảm biến lùi | |
Camera lùi | |
Camera 360 độ | |
Camera quan sát điểm mù | |
Cảnh báo chệch làn đường | |
Hỗ trợ giữ làn | |
Hỗ trợ phanh tự động giảm thiểu va chạm | |
Cảnh báo phương tiện cắt ngang khi lùi | |
Cảnh báo tài xế buồn ngủ | |
Móc ghế an toàn cho trẻ em Isofix | |
Số túi khí | 2 |
Chống bó cứng phanh (ABS) | |
Hỗ trợ lực phanh khẩn cấp (BA) | |
Phân phối lực phanh điện tử (EBD) |