Thông số kỹ thuật Nissan Almera

Nissan Almera
Khoảng giá: 595 triệu - 539 triệu
Nissan Almera
Nissan Almera mới là mẫu xe của hãng Nissan được thiết kế để trở nên trẻ trung, năng động và mang đến những tính năng ưu việt bậc nhất. Slogan “Dám bứt phá” phản ánh tinh thần của Almera, thể hiện cách thức chiếc xe này sẽ thay đổi từ những tiêu chuẩn đã quá...
Xem chi tiết

Thông số kỹ cơ bản của Nissan Almera

dong-co-icon
Động cơ

HRA0, 1.0 DOHC, 12 van với Turbo

dong-co-icon
Hộp số

CVT

dong-co-icon
Mã lực

100/5000

dong-co-icon
Hệ dẫn động

Cầu trước

dong-co-icon
Mô-men xoắn (Nm)

152/2400-4000

dong-co-icon
Số chỗ

5

Thông số kỹ thuật Nissan Almera

Động cơ/hộp số

Kiểu động cơ HRA0, 1.0 DOHC, 12 van với Turbo
Dung tích (cc) 999
Công suất (mã lực)/vòng tua (vòng/phút) 100/5000
Mô-men xoắn (Nm)/vòng tua (vòng/phút) 152/2400-4000
Hộp số CVT
Hệ dẫn động Cầu trước
Loại nhiên liệu Xăng
Mức tiêu thụ nhiên liệu đường hỗn hợp (lít/100 km) 5,21

Trọng lượng/kích thước

Số chỗ 5
Kích thước dài x rộng x cao (mm) 4495 x 1740 x 1460
Chiều dài cơ sở (mm) 2.620
Khoảng sáng gầm (mm) 155
Bán kính vòng quay (mm) 5.200
Thể tích khoang hành lý (lít) 483
Dung tích bình nhiên liệu (lít) 35
Trọng lượng bản thân (kg) 1.078
Trọng lượng toàn tải (kg) 1.485
Lốp, la-zăng 195/65R15 vành đúc

Hệ thống treo/phanh

Treo trước Kiểu MacPherson kết hợp cùng thanh cân bằng
Treo sau Thanh cân bằng
Phanh trước Đĩa
Phanh sau Tang trống

Ngoại thất

Đèn chiếu xa Halogen
Đèn chiếu gần Halogen
Đèn ban ngày
Đèn pha tự động bật/tắt
Đèn pha tự động xa/gần
Đèn pha tự động điều chỉnh góc chiếu
Đèn hậu LED
Đèn phanh trên cao
Gương chiếu hậu Chỉnh điện
Sấy gương chiếu hậu
Gạt mưa tự động
Ăng ten vây cá
Cốp đóng/mở điện
Mở cốp rảnh tay

Nội thất

Kết nối Apple CarPlay
Kết nối Android Auto
Ra lệnh giọng nói
Đàm thoại rảnh tay
Hệ thống loa 4
Kết nối WiFi
Kết nối AUX
Kết nối USB
Kết nối Bluetooth
Radio AM/FM
Sạc không dây
Chất liệu bọc ghế Nỉ
Ghế lái chỉnh điện Cơ 6 hướng
Massage ghế lái
Massage ghế phụ
Thông gió (làm mát) ghế lái
Thông gió (làm mát) ghế phụ
Sưởi ấm ghế lái
Sưởi ấm ghế phụ
Bảng đồng hồ tài xế Analog kết hợp với màn hình thông tin
Nút bấm tích hợp trên vô-lăng
Chất liệu bọc vô-lăng Uranthe 3 chấu
Chìa khoá thông minh
Khởi động nút bấm
Điều hoà Tự động 1 vùng
Cửa gió hàng ghế sau
Cửa kính một chạm Ghế lái
Cửa sổ trời
Cửa sổ trời toàn cảnh
Gương chiếu hậu trong xe chống chói tự động
Tựa tay hàng ghế trước
Tựa tay hàng ghế sau

Hỗ trợ vận hành

Ngắt động cơ tạm thời (Idling Stop/Start-Stop)
Hỗ trợ đánh lái khi vào cua
Kiểm soát gia tốc
Phanh tay điện tử
Giữ phanh tự động
Hiển thị thông tin trên kính lái (HUD)
Trợ lực vô-lăng Điện
Nhiều chế độ lái
Lẫy chuyển số trên vô-lăng

Hỗ trợ vận hành

Kiểm soát hành trình (Cruise Control)
Kiểm soát hành trình thích ứng (Adaptive Cruise Control)
Cân bằng điện tử (VSC, ESP)
Kiểm soát lực kéo (chống trượt, kiểm soát độ bám đường TCS)
Hỗ trợ khởi hành ngang dốc
Hỗ trợ đổ đèo
Cảnh báo điểm mù
Cảm biến lùi
Camera lùi
Camera 360 độ
Camera quan sát điểm mù
Cảnh báo chệch làn đường
Hỗ trợ giữ làn
Hỗ trợ phanh tự động giảm thiểu va chạm
Cảnh báo phương tiện cắt ngang khi lùi
Cảnh báo tài xế buồn ngủ
Móc ghế an toàn cho trẻ em Isofix
Số túi khí 2
Chống bó cứng phanh (ABS)
Hỗ trợ lực phanh khẩn cấp (BA)
Phân phối lực phanh điện tử (EBD)

Động cơ/hộp số

Kiểu động cơ HRA0, 1.0 DOHC, 12 van với Turbo
Dung tích (cc) 999
Công suất (mã lực)/vòng tua (vòng/phút) 100/5000
Mô-men xoắn (Nm)/vòng tua (vòng/phút) 152/2400-4000
Hộp số CVT
Hệ dẫn động Cầu trước
Loại nhiên liệu Xăng
Mức tiêu thụ nhiên liệu đường hỗn hợp (lít/100 km) 5,21

Trọng lượng/kích thước

Số chỗ 5
Kích thước dài x rộng x cao (mm) 4495 x 1740 x 1460
Chiều dài cơ sở (mm) 2.620
Khoảng sáng gầm (mm) 155
Bán kính vòng quay (mm) 5.200
Thể tích khoang hành lý (lít) 483
Dung tích bình nhiên liệu (lít) 35
Trọng lượng bản thân (kg) 1.078
Trọng lượng toàn tải (kg) 1.485
Lốp, la-zăng 195/65R15 vành đúc

Hệ thống treo/phanh

Treo trước Kiểu MacPherson kết hợp cùng thanh cân bằng
Treo sau Thanh cân bằng
Phanh trước Đĩa
Phanh sau Tang trống

Ngoại thất

Đèn chiếu xa Halogen
Đèn chiếu gần Halogen
Đèn ban ngày
Đèn pha tự động bật/tắt
Đèn pha tự động xa/gần
Đèn pha tự động điều chỉnh góc chiếu
Đèn hậu LED
Đèn phanh trên cao
Gương chiếu hậu Chỉnh điện
Sấy gương chiếu hậu
Gạt mưa tự động
Ăng ten vây cá
Cốp đóng/mở điện
Mở cốp rảnh tay

Nội thất

Kết nối Apple CarPlay
Kết nối Android Auto
Ra lệnh giọng nói
Đàm thoại rảnh tay
Hệ thống loa 4
Kết nối WiFi
Kết nối AUX
Kết nối USB
Kết nối Bluetooth
Radio AM/FM
Sạc không dây
Chất liệu bọc ghế Nỉ
Ghế lái chỉnh điện Cơ 6 hướng
Massage ghế lái
Massage ghế phụ
Thông gió (làm mát) ghế lái
Thông gió (làm mát) ghế phụ
Sưởi ấm ghế lái
Sưởi ấm ghế phụ
Bảng đồng hồ tài xế Analog kết hợp với màn hình thông tin
Nút bấm tích hợp trên vô-lăng
Chất liệu bọc vô-lăng Uranthe 3 chấu
Chìa khoá thông minh
Khởi động nút bấm
Điều hoà Tự động 1 vùng
Cửa gió hàng ghế sau
Cửa kính một chạm Ghế lái
Cửa sổ trời
Cửa sổ trời toàn cảnh
Gương chiếu hậu trong xe chống chói tự động
Tựa tay hàng ghế trước
Tựa tay hàng ghế sau

Hỗ trợ vận hành

Ngắt động cơ tạm thời (Idling Stop/Start-Stop)
Hỗ trợ đánh lái khi vào cua
Kiểm soát gia tốc
Phanh tay điện tử
Giữ phanh tự động
Hiển thị thông tin trên kính lái (HUD)
Trợ lực vô-lăng Điện
Nhiều chế độ lái
Lẫy chuyển số trên vô-lăng

Hỗ trợ vận hành

Kiểm soát hành trình (Cruise Control)
Kiểm soát hành trình thích ứng (Adaptive Cruise Control)
Cân bằng điện tử (VSC, ESP)
Kiểm soát lực kéo (chống trượt, kiểm soát độ bám đường TCS)
Hỗ trợ khởi hành ngang dốc
Hỗ trợ đổ đèo
Cảnh báo điểm mù
Cảm biến lùi
Camera lùi
Camera 360 độ
Camera quan sát điểm mù
Cảnh báo chệch làn đường
Hỗ trợ giữ làn
Hỗ trợ phanh tự động giảm thiểu va chạm
Cảnh báo phương tiện cắt ngang khi lùi
Cảnh báo tài xế buồn ngủ
Móc ghế an toàn cho trẻ em Isofix
Số túi khí 2
Chống bó cứng phanh (ABS)
Hỗ trợ lực phanh khẩn cấp (BA)
Phân phối lực phanh điện tử (EBD)

Giá niêm yết

Giá lăn bánh tại Tỉnh/TP Khác:


Dự tính chi phí

VNĐ

  • Giá niêm yết:

    595.000.000

  • Phí trước bạ (10%):

    59.500.000

  • Phí sử dụng đường bộ (01 năm):

    1.560.000

  • Bảo hiểm trách nhiệm dân sự (01 năm):

    437.000

  • Phí đăng kí biển số:

  • Phí đăng kiểm:

    340.000

  • Tổng cộng:

Showrooms


Showroom có sản phẩm

Xe cùng hãng

Đóng So sánh ngay Xoá tất cả sản phẩm
Đóng

Tìm kiếm thông tin xe

Kết quả tìm kiếm