Thông số kỹ thuật Mitsubishi Triton

Mitsubishi Triton
Khoảng giá: 905 Triệu - 780 Triệu
Mitsubishi Triton
Mitsubishi Triton (hay còn được gọi là Mitsubishi L200) là một chiếc xe bán tải đến từ hãng xe Nhật Bản Mitsubishi. Với thiết kế mạnh mẽ, độ bền cao và khả năng off-road tốt, Triton đã trở thành một trong những lựa chọn hàng đầu trong phân khúc xe bán tải trên toàn cầu....
Xem chi tiết

Thông số kỹ cơ bản của Mitsubishi Triton

Thông số kỹ thuật sẽ sớm được cập nhật

Thông số kỹ thuật Mitsubishi Triton

Động cơ/hộp số

Kiểu động cơ MIVEC 2.4 I4
Dung tích (cc) 2,442
Công suất (mã lực)/vòng tua (vòng/phút) 181/3500
Mô-men xoắn (Nm)/vòng tua (vòng/phút) 430/2500
Hộp số 6AT
Hệ dẫn động RWD
Loại nhiên liệu Dầu

Trọng lượng/kích thước

Kích thước dài x rộng x cao (mm) 5305x1815x1780
Chiều dài cơ sở (mm) 3.000
Khoảng sáng gầm (mm) 205
Bán kính vòng quay (mm) 5,9
Dung tích bình nhiên liệu (lít) 75
Trọng lượng bản thân (kg) 1.740
Lốp, la-zăng 245/65R17
Số chỗ 5

Hệ thống treo/phanh

Treo trước Độc lập, tay đoàn kép, lò xo cuộn, vơi thanh cân bằng
Treo sau Nhíp lá
Phanh trước Đĩa thông gió
Phanh sau Tang trống

Ngoại thất

Đèn chiếu xa Halogen
Đèn chiếu gần Halogen
Đèn ban ngày
Đèn hậu Halogen
Đèn phanh trên cao
Gương chiếu hậu Gập cơ, chỉnh điện
Sấy gương chiếu hậu
Gạt mưa tự động
Ăng ten vây cá
Cốp đóng/mở điện
Mở cốp rảnh tay

Nội thất

Nút bấm tích hợp trên vô-lăng
Chất liệu bọc vô-lăng Da
Cửa gió hàng ghế sau
Cửa kính một chạm
Cửa sổ trời
Cửa sổ trời toàn cảnh
Tựa tay hàng ghế trước
Tựa tay hàng ghế sau
Màn hình trung tâm 7inch, cảm ứng
Kết nối Apple CarPlay
Kết nối Android Auto
Ra lệnh giọng nói
Đàm thoại rảnh tay
Hệ thống loa 4
Kết nối WiFi
Kết nối AUX
Kết nối USB
Kết nối Bluetooth
Radio AM/FM
Sạc không dây
Chất liệu bọc ghế Nỉ
Ghế lái chỉnh điện
Nhớ vị trí ghế lái
Massage ghế lái
Massage ghế phụ
Thông gió (làm mát) ghế lái
Thông gió (làm mát) ghế phụ
Sưởi ấm ghế lái
Sưởi ấm ghế phụ
Bảng đồng hồ tài xế Anolog 7inch

Hỗ trợ vận hành

Trợ lực vô-lăng Thủy lực
Nhiều chế độ lái
Lẫy chuyển số trên vô-lăng
Kiểm soát hành trình (Cruise Control)
Kiểm soát hành trình thích ứng (Adaptive Cruise Control)
Ngắt động cơ tạm thời (Idling Stop/Start-Stop)
Hỗ trợ đánh lái khi vào cua
Kiểm soát gia tốc
Phanh tay điện tử
Giữ phanh tự động
Hiển thị thông tin trên kính lái (HUD)

Hỗ trợ vận hành

Số túi khí 2
Chống bó cứng phanh (ABS)
Hỗ trợ lực phanh khẩn cấp (BA)
Phân phối lực phanh điện tử (EBD)
Cân bằng điện tử (VSC, ESP)
Kiểm soát lực kéo (chống trượt, kiểm soát độ bám đường TCS)
Hỗ trợ khởi hành ngang dốc
Hỗ trợ đổ đèo
Cảnh báo điểm mù
Cảm biến lùi
Camera lùi
Camera 360 độ
Camera quan sát điểm mù
Cảnh báo chệch làn đường
Hỗ trợ giữ làn
Hỗ trợ phanh tự động giảm thiểu va chạm
Cảnh báo phương tiện cắt ngang khi lùi
Cảnh báo tài xế buồn ngủ
Móc ghế an toàn cho trẻ em Isofix

Động cơ/hộp số

Kiểu động cơ MIVEC 2.4 I4
Dung tích (cc) 2,442
Công suất (mã lực)/vòng tua (vòng/phút) 181/3500
Mô-men xoắn (Nm)/vòng tua (vòng/phút) 430/2500
Hộp số 6AT
Hệ dẫn động RWD
Loại nhiên liệu Dầu

Trọng lượng/kích thước

Kích thước dài x rộng x cao (mm) 5305x1815x1780
Chiều dài cơ sở (mm) 3.000
Khoảng sáng gầm (mm) 205
Bán kính vòng quay (mm) 5,9
Dung tích bình nhiên liệu (lít) 75
Trọng lượng bản thân (kg) 1.740
Lốp, la-zăng 245/65R17
Số chỗ 5

Hệ thống treo/phanh

Treo trước Độc lập, tay đoàn kép, lò xo cuộn, vơi thanh cân bằng
Treo sau Nhíp lá
Phanh trước Đĩa thông gió
Phanh sau Tang trống

Ngoại thất

Đèn chiếu xa Halogen
Đèn chiếu gần Halogen
Đèn ban ngày
Đèn hậu Halogen
Đèn phanh trên cao
Gương chiếu hậu Gập cơ, chỉnh điện
Sấy gương chiếu hậu
Gạt mưa tự động
Ăng ten vây cá
Cốp đóng/mở điện
Mở cốp rảnh tay

Nội thất

Nút bấm tích hợp trên vô-lăng
Chất liệu bọc vô-lăng Da
Cửa gió hàng ghế sau
Cửa kính một chạm
Cửa sổ trời
Cửa sổ trời toàn cảnh
Tựa tay hàng ghế trước
Tựa tay hàng ghế sau
Màn hình trung tâm 7inch, cảm ứng
Kết nối Apple CarPlay
Kết nối Android Auto
Ra lệnh giọng nói
Đàm thoại rảnh tay
Hệ thống loa 4
Kết nối WiFi
Kết nối AUX
Kết nối USB
Kết nối Bluetooth
Radio AM/FM
Sạc không dây
Chất liệu bọc ghế Nỉ
Ghế lái chỉnh điện
Nhớ vị trí ghế lái
Massage ghế lái
Massage ghế phụ
Thông gió (làm mát) ghế lái
Thông gió (làm mát) ghế phụ
Sưởi ấm ghế lái
Sưởi ấm ghế phụ
Bảng đồng hồ tài xế Anolog 7inch

Hỗ trợ vận hành

Trợ lực vô-lăng Thủy lực
Nhiều chế độ lái
Lẫy chuyển số trên vô-lăng
Kiểm soát hành trình (Cruise Control)
Kiểm soát hành trình thích ứng (Adaptive Cruise Control)
Ngắt động cơ tạm thời (Idling Stop/Start-Stop)
Hỗ trợ đánh lái khi vào cua
Kiểm soát gia tốc
Phanh tay điện tử
Giữ phanh tự động
Hiển thị thông tin trên kính lái (HUD)

Hỗ trợ vận hành

Số túi khí 2
Chống bó cứng phanh (ABS)
Hỗ trợ lực phanh khẩn cấp (BA)
Phân phối lực phanh điện tử (EBD)
Cân bằng điện tử (VSC, ESP)
Kiểm soát lực kéo (chống trượt, kiểm soát độ bám đường TCS)
Hỗ trợ khởi hành ngang dốc
Hỗ trợ đổ đèo
Cảnh báo điểm mù
Cảm biến lùi
Camera lùi
Camera 360 độ
Camera quan sát điểm mù
Cảnh báo chệch làn đường
Hỗ trợ giữ làn
Hỗ trợ phanh tự động giảm thiểu va chạm
Cảnh báo phương tiện cắt ngang khi lùi
Cảnh báo tài xế buồn ngủ
Móc ghế an toàn cho trẻ em Isofix

Động cơ/hộp số

Kiểu động cơ MIVEC 2.4 I4
Dung tích (cc) 2,442
Công suất (mã lực)/vòng tua (vòng/phút) 181/3500
Mô-men xoắn (Nm)/vòng tua (vòng/phút) 430/2500
Hộp số 6AT
Hệ dẫn động RWD
Loại nhiên liệu Dầu

Trọng lượng/kích thước

Kích thước dài x rộng x cao (mm) 5305x1815x1780
Chiều dài cơ sở (mm) 3.000
Khoảng sáng gầm (mm) 205
Bán kính vòng quay (mm) 5,9
Dung tích bình nhiên liệu (lít) 75
Trọng lượng bản thân (kg) 1.740
Lốp, la-zăng 245/65R17
Số chỗ 5

Hệ thống treo/phanh

Treo trước Độc lập, tay đoàn kép, lò xo cuộn, vơi thanh cân bằng
Treo sau Nhíp lá
Phanh trước Đĩa thông gió
Phanh sau Tang trống

Ngoại thất

Đèn chiếu xa Halogen
Đèn chiếu gần Halogen
Đèn ban ngày
Đèn hậu Halogen
Đèn phanh trên cao
Gương chiếu hậu Gập cơ, chỉnh điện
Sấy gương chiếu hậu
Gạt mưa tự động
Ăng ten vây cá
Cốp đóng/mở điện
Mở cốp rảnh tay

Nội thất

Nút bấm tích hợp trên vô-lăng
Chất liệu bọc vô-lăng Da
Cửa gió hàng ghế sau
Cửa kính một chạm
Cửa sổ trời
Cửa sổ trời toàn cảnh
Tựa tay hàng ghế trước
Tựa tay hàng ghế sau
Màn hình trung tâm 7inch, cảm ứng
Kết nối Apple CarPlay
Kết nối Android Auto
Ra lệnh giọng nói
Đàm thoại rảnh tay
Hệ thống loa 4
Kết nối WiFi
Kết nối AUX
Kết nối USB
Kết nối Bluetooth
Radio AM/FM
Sạc không dây
Chất liệu bọc ghế Nỉ
Ghế lái chỉnh điện
Nhớ vị trí ghế lái
Massage ghế lái
Massage ghế phụ
Thông gió (làm mát) ghế lái
Thông gió (làm mát) ghế phụ
Sưởi ấm ghế lái
Sưởi ấm ghế phụ
Bảng đồng hồ tài xế Anolog 7inch

Hỗ trợ vận hành

Trợ lực vô-lăng Thủy lực
Nhiều chế độ lái
Lẫy chuyển số trên vô-lăng
Kiểm soát hành trình (Cruise Control)
Kiểm soát hành trình thích ứng (Adaptive Cruise Control)
Ngắt động cơ tạm thời (Idling Stop/Start-Stop)
Hỗ trợ đánh lái khi vào cua
Kiểm soát gia tốc
Phanh tay điện tử
Giữ phanh tự động
Hiển thị thông tin trên kính lái (HUD)

Hỗ trợ vận hành

Số túi khí 2
Chống bó cứng phanh (ABS)
Hỗ trợ lực phanh khẩn cấp (BA)
Phân phối lực phanh điện tử (EBD)
Cân bằng điện tử (VSC, ESP)
Kiểm soát lực kéo (chống trượt, kiểm soát độ bám đường TCS)
Hỗ trợ khởi hành ngang dốc
Hỗ trợ đổ đèo
Cảnh báo điểm mù
Cảm biến lùi
Camera lùi
Camera 360 độ
Camera quan sát điểm mù
Cảnh báo chệch làn đường
Hỗ trợ giữ làn
Hỗ trợ phanh tự động giảm thiểu va chạm
Cảnh báo phương tiện cắt ngang khi lùi
Cảnh báo tài xế buồn ngủ
Móc ghế an toàn cho trẻ em Isofix

Giá niêm yết

Giá lăn bánh tại Hà Nội:


Dự tính chi phí

VNĐ

  • Giá niêm yết:

    905 Triệu

  • Phí trước bạ (12%):

    109

  • Phí sử dụng đường bộ (01 năm):

    1.560.000

  • Bảo hiểm trách nhiệm dân sự (01 năm):

    437.000

  • Phí đăng kí biển số:

    20.000.000

  • Phí đăng kiểm:

    340.000

  • Tổng cộng:

Xe cùng hãng

Đóng So sánh ngay Xoá tất cả sản phẩm
Đóng

Tìm kiếm thông tin xe

Kết quả tìm kiếm