Thông số kỹ thuật sẽ sớm được cập nhật
Thông số kỹ thuật Mitsubishi Triton
Thông số kỹ cơ bản của Mitsubishi Triton
Thông số kỹ thuật Mitsubishi Triton
Động cơ/hộp số
Kiểu động cơ | MIVEC 2.4 I4 |
Dung tích (cc) | 2,442 |
Công suất (mã lực)/vòng tua (vòng/phút) | 181/3500 |
Mô-men xoắn (Nm)/vòng tua (vòng/phút) | 430/2500 |
Hộp số | 6AT |
Hệ dẫn động | RWD |
Loại nhiên liệu | Dầu |
Trọng lượng/kích thước
Kích thước dài x rộng x cao (mm) | 5305x1815x1780 |
Chiều dài cơ sở (mm) | 3.000 |
Khoảng sáng gầm (mm) | 205 |
Bán kính vòng quay (mm) | 5,9 |
Dung tích bình nhiên liệu (lít) | 75 |
Trọng lượng bản thân (kg) | 1.740 |
Lốp, la-zăng | 245/65R17 |
Số chỗ | 5 |
Hệ thống treo/phanh
Treo trước | Độc lập, tay đoàn kép, lò xo cuộn, vơi thanh cân bằng |
Treo sau | Nhíp lá |
Phanh trước | Đĩa thông gió |
Phanh sau | Tang trống |
Ngoại thất
Đèn chiếu xa | Halogen |
Đèn chiếu gần | Halogen |
Đèn ban ngày | |
Đèn hậu | Halogen |
Đèn phanh trên cao | |
Gương chiếu hậu | Gập cơ, chỉnh điện |
Sấy gương chiếu hậu | |
Gạt mưa tự động | |
Ăng ten vây cá | |
Cốp đóng/mở điện | |
Mở cốp rảnh tay |
Nội thất
Nút bấm tích hợp trên vô-lăng | |
Chất liệu bọc vô-lăng | Da |
Cửa gió hàng ghế sau | |
Cửa kính một chạm | |
Cửa sổ trời | |
Cửa sổ trời toàn cảnh | |
Tựa tay hàng ghế trước | |
Tựa tay hàng ghế sau | |
Màn hình trung tâm | 7inch, cảm ứng |
Kết nối Apple CarPlay | |
Kết nối Android Auto | |
Ra lệnh giọng nói | |
Đàm thoại rảnh tay | |
Hệ thống loa | 4 |
Kết nối WiFi | |
Kết nối AUX | |
Kết nối USB | |
Kết nối Bluetooth | |
Radio AM/FM | |
Sạc không dây | |
Chất liệu bọc ghế | Nỉ |
Ghế lái chỉnh điện | |
Nhớ vị trí ghế lái | |
Massage ghế lái | |
Massage ghế phụ | |
Thông gió (làm mát) ghế lái | |
Thông gió (làm mát) ghế phụ | |
Sưởi ấm ghế lái | |
Sưởi ấm ghế phụ | |
Bảng đồng hồ tài xế | Anolog 7inch |
Hỗ trợ vận hành
Trợ lực vô-lăng | Thủy lực |
Nhiều chế độ lái | |
Lẫy chuyển số trên vô-lăng | |
Kiểm soát hành trình (Cruise Control) | |
Kiểm soát hành trình thích ứng (Adaptive Cruise Control) | |
Ngắt động cơ tạm thời (Idling Stop/Start-Stop) | |
Hỗ trợ đánh lái khi vào cua | |
Kiểm soát gia tốc | |
Phanh tay điện tử | |
Giữ phanh tự động | |
Hiển thị thông tin trên kính lái (HUD) |
Hỗ trợ vận hành
Số túi khí | 2 |
Chống bó cứng phanh (ABS) | |
Hỗ trợ lực phanh khẩn cấp (BA) | |
Phân phối lực phanh điện tử (EBD) | |
Cân bằng điện tử (VSC, ESP) | |
Kiểm soát lực kéo (chống trượt, kiểm soát độ bám đường TCS) | |
Hỗ trợ khởi hành ngang dốc | |
Hỗ trợ đổ đèo | |
Cảnh báo điểm mù | |
Cảm biến lùi | |
Camera lùi | |
Camera 360 độ | |
Camera quan sát điểm mù | |
Cảnh báo chệch làn đường | |
Hỗ trợ giữ làn | |
Hỗ trợ phanh tự động giảm thiểu va chạm | |
Cảnh báo phương tiện cắt ngang khi lùi | |
Cảnh báo tài xế buồn ngủ | |
Móc ghế an toàn cho trẻ em Isofix |
Động cơ/hộp số
Kiểu động cơ | MIVEC 2.4 I4 |
Dung tích (cc) | 2,442 |
Công suất (mã lực)/vòng tua (vòng/phút) | 181/3500 |
Mô-men xoắn (Nm)/vòng tua (vòng/phút) | 430/2500 |
Hộp số | 6AT |
Hệ dẫn động | RWD |
Loại nhiên liệu | Dầu |
Trọng lượng/kích thước
Kích thước dài x rộng x cao (mm) | 5305x1815x1780 |
Chiều dài cơ sở (mm) | 3.000 |
Khoảng sáng gầm (mm) | 205 |
Bán kính vòng quay (mm) | 5,9 |
Dung tích bình nhiên liệu (lít) | 75 |
Trọng lượng bản thân (kg) | 1.740 |
Lốp, la-zăng | 245/65R17 |
Số chỗ | 5 |
Hệ thống treo/phanh
Treo trước | Độc lập, tay đoàn kép, lò xo cuộn, vơi thanh cân bằng |
Treo sau | Nhíp lá |
Phanh trước | Đĩa thông gió |
Phanh sau | Tang trống |
Ngoại thất
Đèn chiếu xa | Halogen |
Đèn chiếu gần | Halogen |
Đèn ban ngày | |
Đèn hậu | Halogen |
Đèn phanh trên cao | |
Gương chiếu hậu | Gập cơ, chỉnh điện |
Sấy gương chiếu hậu | |
Gạt mưa tự động | |
Ăng ten vây cá | |
Cốp đóng/mở điện | |
Mở cốp rảnh tay |
Nội thất
Nút bấm tích hợp trên vô-lăng | |
Chất liệu bọc vô-lăng | Da |
Cửa gió hàng ghế sau | |
Cửa kính một chạm | |
Cửa sổ trời | |
Cửa sổ trời toàn cảnh | |
Tựa tay hàng ghế trước | |
Tựa tay hàng ghế sau | |
Màn hình trung tâm | 7inch, cảm ứng |
Kết nối Apple CarPlay | |
Kết nối Android Auto | |
Ra lệnh giọng nói | |
Đàm thoại rảnh tay | |
Hệ thống loa | 4 |
Kết nối WiFi | |
Kết nối AUX | |
Kết nối USB | |
Kết nối Bluetooth | |
Radio AM/FM | |
Sạc không dây | |
Chất liệu bọc ghế | Nỉ |
Ghế lái chỉnh điện | |
Nhớ vị trí ghế lái | |
Massage ghế lái | |
Massage ghế phụ | |
Thông gió (làm mát) ghế lái | |
Thông gió (làm mát) ghế phụ | |
Sưởi ấm ghế lái | |
Sưởi ấm ghế phụ | |
Bảng đồng hồ tài xế | Anolog 7inch |
Hỗ trợ vận hành
Trợ lực vô-lăng | Thủy lực |
Nhiều chế độ lái | |
Lẫy chuyển số trên vô-lăng | |
Kiểm soát hành trình (Cruise Control) | |
Kiểm soát hành trình thích ứng (Adaptive Cruise Control) | |
Ngắt động cơ tạm thời (Idling Stop/Start-Stop) | |
Hỗ trợ đánh lái khi vào cua | |
Kiểm soát gia tốc | |
Phanh tay điện tử | |
Giữ phanh tự động | |
Hiển thị thông tin trên kính lái (HUD) |
Hỗ trợ vận hành
Số túi khí | 2 |
Chống bó cứng phanh (ABS) | |
Hỗ trợ lực phanh khẩn cấp (BA) | |
Phân phối lực phanh điện tử (EBD) | |
Cân bằng điện tử (VSC, ESP) | |
Kiểm soát lực kéo (chống trượt, kiểm soát độ bám đường TCS) | |
Hỗ trợ khởi hành ngang dốc | |
Hỗ trợ đổ đèo | |
Cảnh báo điểm mù | |
Cảm biến lùi | |
Camera lùi | |
Camera 360 độ | |
Camera quan sát điểm mù | |
Cảnh báo chệch làn đường | |
Hỗ trợ giữ làn | |
Hỗ trợ phanh tự động giảm thiểu va chạm | |
Cảnh báo phương tiện cắt ngang khi lùi | |
Cảnh báo tài xế buồn ngủ | |
Móc ghế an toàn cho trẻ em Isofix |
Động cơ/hộp số
Kiểu động cơ | MIVEC 2.4 I4 |
Dung tích (cc) | 2,442 |
Công suất (mã lực)/vòng tua (vòng/phút) | 181/3500 |
Mô-men xoắn (Nm)/vòng tua (vòng/phút) | 430/2500 |
Hộp số | 6AT |
Hệ dẫn động | RWD |
Loại nhiên liệu | Dầu |
Trọng lượng/kích thước
Kích thước dài x rộng x cao (mm) | 5305x1815x1780 |
Chiều dài cơ sở (mm) | 3.000 |
Khoảng sáng gầm (mm) | 205 |
Bán kính vòng quay (mm) | 5,9 |
Dung tích bình nhiên liệu (lít) | 75 |
Trọng lượng bản thân (kg) | 1.740 |
Lốp, la-zăng | 245/65R17 |
Số chỗ | 5 |
Hệ thống treo/phanh
Treo trước | Độc lập, tay đoàn kép, lò xo cuộn, vơi thanh cân bằng |
Treo sau | Nhíp lá |
Phanh trước | Đĩa thông gió |
Phanh sau | Tang trống |
Ngoại thất
Đèn chiếu xa | Halogen |
Đèn chiếu gần | Halogen |
Đèn ban ngày | |
Đèn hậu | Halogen |
Đèn phanh trên cao | |
Gương chiếu hậu | Gập cơ, chỉnh điện |
Sấy gương chiếu hậu | |
Gạt mưa tự động | |
Ăng ten vây cá | |
Cốp đóng/mở điện | |
Mở cốp rảnh tay |
Nội thất
Nút bấm tích hợp trên vô-lăng | |
Chất liệu bọc vô-lăng | Da |
Cửa gió hàng ghế sau | |
Cửa kính một chạm | |
Cửa sổ trời | |
Cửa sổ trời toàn cảnh | |
Tựa tay hàng ghế trước | |
Tựa tay hàng ghế sau | |
Màn hình trung tâm | 7inch, cảm ứng |
Kết nối Apple CarPlay | |
Kết nối Android Auto | |
Ra lệnh giọng nói | |
Đàm thoại rảnh tay | |
Hệ thống loa | 4 |
Kết nối WiFi | |
Kết nối AUX | |
Kết nối USB | |
Kết nối Bluetooth | |
Radio AM/FM | |
Sạc không dây | |
Chất liệu bọc ghế | Nỉ |
Ghế lái chỉnh điện | |
Nhớ vị trí ghế lái | |
Massage ghế lái | |
Massage ghế phụ | |
Thông gió (làm mát) ghế lái | |
Thông gió (làm mát) ghế phụ | |
Sưởi ấm ghế lái | |
Sưởi ấm ghế phụ | |
Bảng đồng hồ tài xế | Anolog 7inch |
Hỗ trợ vận hành
Trợ lực vô-lăng | Thủy lực |
Nhiều chế độ lái | |
Lẫy chuyển số trên vô-lăng | |
Kiểm soát hành trình (Cruise Control) | |
Kiểm soát hành trình thích ứng (Adaptive Cruise Control) | |
Ngắt động cơ tạm thời (Idling Stop/Start-Stop) | |
Hỗ trợ đánh lái khi vào cua | |
Kiểm soát gia tốc | |
Phanh tay điện tử | |
Giữ phanh tự động | |
Hiển thị thông tin trên kính lái (HUD) |
Hỗ trợ vận hành
Số túi khí | 2 |
Chống bó cứng phanh (ABS) | |
Hỗ trợ lực phanh khẩn cấp (BA) | |
Phân phối lực phanh điện tử (EBD) | |
Cân bằng điện tử (VSC, ESP) | |
Kiểm soát lực kéo (chống trượt, kiểm soát độ bám đường TCS) | |
Hỗ trợ khởi hành ngang dốc | |
Hỗ trợ đổ đèo | |
Cảnh báo điểm mù | |
Cảm biến lùi | |
Camera lùi | |
Camera 360 độ | |
Camera quan sát điểm mù | |
Cảnh báo chệch làn đường | |
Hỗ trợ giữ làn | |
Hỗ trợ phanh tự động giảm thiểu va chạm | |
Cảnh báo phương tiện cắt ngang khi lùi | |
Cảnh báo tài xế buồn ngủ | |
Móc ghế an toàn cho trẻ em Isofix |