Động cơ
MIVEC 2.0 I4
Hộp số
CVT
Mã lực
145/6000
Hệ dẫn động
FWD
Mô-men xoắn (Nm)
196/4200
Số chỗ
7
MIVEC 2.0 I4
CVT
145/6000
FWD
196/4200
7
Kiểu động cơ | MIVEC 2.0 I4 |
Dung tích (cc) | 1.998 |
Công suất (mã lực)/vòng tua (vòng/phút) | 145/6000 |
Mô-men xoắn (Nm)/vòng tua (vòng/phút) | 196/4200 |
Hộp số | CVT |
Hệ dẫn động | FWD |
Loại nhiên liệu | Xăng |
Mức tiêu thụ nhiên liệu đường hỗn hợp (lít/100 km) | 7,2 |
Số chỗ | 7 |
Kích thước dài x rộng x cao (mm) | 4695x1810x1710 |
Chiều dài cơ sở (mm) | 2.670 |
Khoảng sáng gầm (mm) | 190 |
Bán kính vòng quay (mm) | 5,3 |
Thể tích khoang hành lý (lít) | 427 |
Dung tích bình nhiên liệu (lít) | 63 |
Trọng lượng bản thân (kg) | 1.535 |
Lốp, la-zăng | 225/55R19 |
Treo trước | Kiểu Macpherson với thanh cân bằng |
Treo sau | Đa liên kết với thanh cân bằng |
Phanh trước | Đĩa thông gió |
Phanh sau | Đĩa thông gió |
Đèn chiếu xa | LED, thấu kính |
Đèn chiếu gần | LED |
Đèn ban ngày | LED |
Đèn pha tự động bật/tắt | |
Đèn pha tự động xa/gần | |
Đèn pha tự động điều chỉnh góc chiếu | |
Đèn hậu | LED |
Đèn phanh trên cao | |
Gương chiếu hậu | Gập điện, chỉnh điện |
Sấy gương chiếu hậu | |
Gạt mưa tự động | |
Ăng ten vây cá | |
Cốp đóng/mở điện | |
Mở cốp rảnh tay |
Chất liệu bọc ghế | Da |
Ghế lái chỉnh điện | Có 10 hướng |
Nhớ vị trí ghế lái | |
Massage ghế lái | |
Ghế phụ chỉnh điện | |
Massage ghế phụ | |
Thông gió (làm mát) ghế lái | |
Thông gió (làm mát) ghế phụ | |
Sưởi ấm ghế lái | |
Sưởi ấm ghế phụ | |
Bảng đồng hồ tài xế | LCD 7inch |
Nút bấm tích hợp trên vô-lăng | |
Chất liệu bọc vô-lăng | Da |
Hàng ghế thứ hai | Gập 50:50, 60/41 |
Hàng ghế thứ ba | Gập phẳng hoàn toàn cơ |
Chìa khoá thông minh | |
Khởi động nút bấm | |
Điều hoà | Tự động hai vùng |
Cửa gió hàng ghế sau | |
Cửa kính một chạm | |
Cửa sổ trời | |
Cửa sổ trời toàn cảnh | |
Gương chiếu hậu trong xe chống chói tự động | |
Tựa tay hàng ghế trước | |
Tựa tay hàng ghế sau | |
Màn hình trung tâm | 8 inch, cảm ứng |
Kết nối Apple CarPlay | |
Kết nối Android Auto | |
Ra lệnh giọng nói | |
Đàm thoại rảnh tay | |
Hệ thống loa | 6 |
Kết nối WiFi | |
Kết nối AUX | |
Kết nối USB | |
Kết nối Bluetooth | |
Radio AM/FM | |
Sạc không dây |
Trợ lực vô-lăng | Trợ lực điện |
Kiểm soát hành trình (Cruise Control) | |
Kiểm soát hành trình thích ứng (Adaptive Cruise Control) | |
Ngắt động cơ tạm thời (Idling Stop/Start-Stop) | |
Hỗ trợ đánh lái khi vào cua | |
Kiểm soát gia tốc | |
Phanh tay điện tử | |
Giữ phanh tự động | |
Hiển thị thông tin trên kính lái (HUD) |
Số túi khí | 7 |
Chống bó cứng phanh (ABS) | |
Hỗ trợ lực phanh khẩn cấp (BA) | |
Phân phối lực phanh điện tử (EBD) | |
Cân bằng điện tử (VSC, ESP) | |
Kiểm soát lực kéo (chống trượt, kiểm soát độ bám đường TCS) | |
Hỗ trợ khởi hành ngang dốc | |
Hỗ trợ đổ đèo | |
Cảnh báo điểm mù | |
Cảm biến lùi | |
Camera lùi | |
Camera 360 độ | |
Camera quan sát điểm mù | |
Cảnh báo chệch làn đường | |
Hỗ trợ chuyển làn | |
Hỗ trợ phanh tự động giảm thiểu va chạm | |
Cảnh báo phương tiện cắt ngang khi lùi | |
Cảnh báo tài xế buồn ngủ | |
Móc ghế an toàn cho trẻ em Isofix |
Kiểu động cơ | Boxer 2.0 |
Dung tích (cc) | 1.995 |
Công suất (mã lực)/vòng tua (vòng/phút) | 154/6000 |
Mô-men xoắn (Nm)/vòng tua (vòng/phút) | 196/4000 |
Hộp số | CVT |
Hệ dẫn động | Bốn bánh toàn thời gian đối xứng |
Loại nhiên liệu | Xăng |
Mức tiêu thụ nhiên liệu đường hỗn hợp (lít/100 km) | 7,6 |
Số chỗ | 5 |
Kích thước dài x rộng x cao (mm) | 4625 x 1815 x 1730 |
Chiều dài cơ sở (mm) | 2.670 |
Khoảng sáng gầm (mm) | 220 |
Bán kính vòng quay (mm) | 5.400 |
Thể tích khoang hành lý (lít) | 520 |
Dung tích bình nhiên liệu (lít) | 63 |
Trọng lượng bản thân (kg) | 1.533 |
Lốp, la-zăng | 17 |
Treo trước | MacPherson |
Treo sau | Xương đòn kép |
Phanh trước | Phanh đĩa tản nhiệt |
Phanh sau | Phanh đĩa tản nhiệt |
Cốp đóng/mở điện | |
Mở cốp rảnh tay | |
Đèn chiếu xa | LED |
Đèn chiếu gần | LED |
Đèn pha tự động bật/tắt | |
Đèn pha tự động xa/gần | |
Đèn pha tự động điều chỉnh góc chiếu | |
Đèn hậu | LED |
Đèn phanh trên cao | |
Gương chiếu hậu | Gập điện, chỉnh điện |
Sấy gương chiếu hậu | |
Gạt mưa tự động | |
Ăng ten vây cá |
Chất liệu bọc ghế | Da |
Điều chỉnh ghế lái | Có (8 hướng) |
Nhớ vị trí ghế lái | |
Massage ghế lái | |
Điều chỉnh ghế phụ | Có (8 hướng) |
Massage ghế phụ | |
Thông gió (làm mát) ghế lái | |
Thông gió (làm mát) ghế phụ | |
Sưởi ấm ghế lái | |
Sưởi ấm ghế phụ | |
Bảng đồng hồ tài xế | analog, kết hợp màn hình 4.2 inch |
Nút bấm tích hợp trên vô-lăng | |
Chất liệu bọc vô-lăng | Da |
Hàng ghế thứ hai | 60/40 |
Chìa khoá thông minh | |
Khởi động nút bấm | |
Điều hoà | Tự động (2 vùng) |
Cửa gió hàng ghế sau | |
Cửa kính một chạm | Có (ghế lái, ghế phụ) |
Cửa sổ trời | |
Cửa sổ trời toàn cảnh | |
Gương chiếu hậu trong xe chống chói tự động | |
Tựa tay hàng ghế trước | |
Tựa tay hàng ghế sau | |
Màn hình giải trí | 8 inch, cảm ứng |
Kết nối Apple CarPlay | |
Kết nối Android Auto | |
Ra lệnh giọng nói | |
Đàm thoại rảnh tay | |
Hệ thống loa | 6 |
Kết nối WiFi | |
Kết nối AUX | |
Kết nối USB | |
Kết nối Bluetooth | |
Radio AM/FM | |
Sạc không dây |
Trợ lực vô-lăng | Điện |
Nhiều chế độ lái | |
Lẫy chuyển số trên vô-lăng | |
Ngắt động cơ tạm thời (Idling Stop/Start-Stop) | |
Hỗ trợ đánh lái khi vào cua | |
Kiểm soát gia tốc | |
Phanh tay điện tử | |
Giữ phanh tự động | |
Hiển thị thông tin trên kính lái (HUD) |
Kiểm soát hành trình (Cruise Control) | |
Kiểm soát hành trình thích ứng (Adaptive Cruise Control) | |
Số túi khí | 7 |
Chống bó cứng phanh (ABS) | |
Cảnh báo điểm mù | |
Cảm biến lùi | |
Camera lùi | |
Camera 360 độ | |
Camera quan sát điểm mù | |
Cảnh báo chệch làn đường | |
Hỗ trợ giữ làn | |
Hỗ trợ phanh tự động giảm thiểu va chạm | |
Cảnh báo phương tiện cắt ngang khi lùi | |
Cảnh báo tài xế buồn ngủ | |
Móc ghế an toàn cho trẻ em Isofix | |
Hỗ trợ lực phanh khẩn cấp (BA) | |
Phân phối lực phanh điện tử (EBD) | |
Cân bằng điện tử (VSC, ESP) | |
Kiểm soát lực kéo (chống trượt, kiểm soát độ bám đường TCS) | |
Hỗ trợ khởi hành ngang dốc | |
Hỗ trợ đổ đèo |
Kiểu động cơ | Boxer 2.0 |
Dung tích (cc) | 1.995 |
Công suất (mã lực)/vòng tua (vòng/phút) | 154/6000 |
Mô-men xoắn (Nm)/vòng tua (vòng/phút) | 196/4000 |
Hộp số | CVT |
Hệ dẫn động | Bốn bánh toàn thời gian đối xứng |
Loại nhiên liệu | Xăng |
Mức tiêu thụ nhiên liệu đường hỗn hợp (lít/100 km) | 7,6 |
Số chỗ | 5 |
Kích thước dài x rộng x cao (mm) | 4625 x 1815 x 1730 |
Chiều dài cơ sở (mm) | 2.670 |
Khoảng sáng gầm (mm) | 220 |
Bán kính vòng quay (mm) | 5.400 |
Thể tích khoang hành lý (lít) | 520 |
Dung tích bình nhiên liệu (lít) | 63 |
Trọng lượng bản thân (kg) | 1.533 |
Lốp, la-zăng | 17 |
Treo trước | MacPherson |
Treo sau | Xương đòn kép |
Phanh trước | Phanh đĩa tản nhiệt |
Phanh sau | Phanh đĩa tản nhiệt |
Cốp đóng/mở điện | |
Mở cốp rảnh tay | |
Đèn chiếu xa | LED |
Đèn chiếu gần | LED |
Đèn pha tự động bật/tắt | |
Đèn pha tự động xa/gần | |
Đèn pha tự động điều chỉnh góc chiếu | |
Đèn hậu | LED |
Đèn phanh trên cao | |
Gương chiếu hậu | Gập điện, chỉnh điện |
Sấy gương chiếu hậu | |
Gạt mưa tự động | |
Ăng ten vây cá |
Chất liệu bọc ghế | Da |
Điều chỉnh ghế lái | Có (8 hướng) |
Nhớ vị trí ghế lái | |
Massage ghế lái | |
Điều chỉnh ghế phụ | Có (8 hướng) |
Massage ghế phụ | |
Thông gió (làm mát) ghế lái | |
Thông gió (làm mát) ghế phụ | |
Sưởi ấm ghế lái | |
Sưởi ấm ghế phụ | |
Bảng đồng hồ tài xế | analog, kết hợp màn hình 4.2 inch |
Nút bấm tích hợp trên vô-lăng | |
Chất liệu bọc vô-lăng | Da |
Hàng ghế thứ hai | 60/40 |
Chìa khoá thông minh | |
Khởi động nút bấm | |
Điều hoà | Tự động (2 vùng) |
Cửa gió hàng ghế sau | |
Cửa kính một chạm | Có (ghế lái, ghế phụ) |
Cửa sổ trời | |
Cửa sổ trời toàn cảnh | |
Gương chiếu hậu trong xe chống chói tự động | |
Tựa tay hàng ghế trước | |
Tựa tay hàng ghế sau | |
Màn hình giải trí | 8 inch, cảm ứng |
Kết nối Apple CarPlay | |
Kết nối Android Auto | |
Ra lệnh giọng nói | |
Đàm thoại rảnh tay | |
Hệ thống loa | 6 |
Kết nối WiFi | |
Kết nối AUX | |
Kết nối USB | |
Kết nối Bluetooth | |
Radio AM/FM | |
Sạc không dây |
Trợ lực vô-lăng | Điện |
Nhiều chế độ lái | |
Lẫy chuyển số trên vô-lăng | |
Ngắt động cơ tạm thời (Idling Stop/Start-Stop) | |
Hỗ trợ đánh lái khi vào cua | |
Kiểm soát gia tốc | |
Phanh tay điện tử | |
Giữ phanh tự động | |
Hiển thị thông tin trên kính lái (HUD) |
Kiểm soát hành trình (Cruise Control) | |
Kiểm soát hành trình thích ứng (Adaptive Cruise Control) | |
Số túi khí | 7 |
Chống bó cứng phanh (ABS) | |
Cảnh báo điểm mù | |
Cảm biến lùi | |
Camera lùi | |
Camera 360 độ | |
Camera quan sát điểm mù | |
Cảnh báo chệch làn đường | |
Hỗ trợ giữ làn | |
Hỗ trợ phanh tự động giảm thiểu va chạm | |
Cảnh báo phương tiện cắt ngang khi lùi | |
Cảnh báo tài xế buồn ngủ | |
Móc ghế an toàn cho trẻ em Isofix | |
Hỗ trợ lực phanh khẩn cấp (BA) | |
Phân phối lực phanh điện tử (EBD) | |
Cân bằng điện tử (VSC, ESP) | |
Kiểm soát lực kéo (chống trượt, kiểm soát độ bám đường TCS) | |
Hỗ trợ khởi hành ngang dốc | |
Hỗ trợ đổ đèo |
Kiểu động cơ | Boxer 2.0 |
Dung tích (cc) | 1.995 |
Công suất (mã lực)/vòng tua (vòng/phút) | 154/6000 |
Mô-men xoắn (Nm)/vòng tua (vòng/phút) | 196/4000 |
Hộp số | CVT |
Hệ dẫn động | Bốn bánh toàn thời gian đối xứng |
Loại nhiên liệu | Xăng |
Mức tiêu thụ nhiên liệu đường hỗn hợp (lít/100 km) | 7,6 |
Số chỗ | 5 |
Kích thước dài x rộng x cao (mm) | 4625 x 1815 x 1730 |
Chiều dài cơ sở (mm) | 2.670 |
Khoảng sáng gầm (mm) | 220 |
Bán kính vòng quay (mm) | 5.400 |
Thể tích khoang hành lý (lít) | 520 |
Dung tích bình nhiên liệu (lít) | 63 |
Trọng lượng bản thân (kg) | 1.533 |
Lốp, la-zăng | 17 |
Treo trước | MacPherson |
Treo sau | Xương đòn kép |
Phanh trước | Phanh đĩa tản nhiệt |
Phanh sau | Phanh đĩa tản nhiệt |
Cốp đóng/mở điện | |
Mở cốp rảnh tay | |
Đèn chiếu xa | LED |
Đèn chiếu gần | LED |
Đèn pha tự động bật/tắt | |
Đèn pha tự động xa/gần | |
Đèn pha tự động điều chỉnh góc chiếu | |
Đèn hậu | LED |
Đèn phanh trên cao | |
Gương chiếu hậu | Gập điện, chỉnh điện |
Sấy gương chiếu hậu | |
Gạt mưa tự động | |
Ăng ten vây cá |
Chất liệu bọc ghế | Da |
Điều chỉnh ghế lái | Có (8 hướng) |
Nhớ vị trí ghế lái | |
Massage ghế lái | |
Điều chỉnh ghế phụ | Có (8 hướng) |
Massage ghế phụ | |
Thông gió (làm mát) ghế lái | |
Thông gió (làm mát) ghế phụ | |
Sưởi ấm ghế lái | |
Sưởi ấm ghế phụ | |
Bảng đồng hồ tài xế | analog, kết hợp màn hình 4.2 inch |
Nút bấm tích hợp trên vô-lăng | |
Chất liệu bọc vô-lăng | Da |
Hàng ghế thứ hai | 60/40 |
Chìa khoá thông minh | |
Khởi động nút bấm | |
Điều hoà | Tự động (2 vùng) |
Cửa gió hàng ghế sau | |
Cửa kính một chạm | Có (ghế lái, ghế phụ) |
Cửa sổ trời | |
Cửa sổ trời toàn cảnh | |
Gương chiếu hậu trong xe chống chói tự động | |
Tựa tay hàng ghế trước | |
Tựa tay hàng ghế sau | |
Màn hình giải trí | 8 inch, cảm ứng |
Kết nối Apple CarPlay | |
Kết nối Android Auto | |
Ra lệnh giọng nói | |
Đàm thoại rảnh tay | |
Hệ thống loa | 6 |
Kết nối WiFi | |
Kết nối AUX | |
Kết nối USB | |
Kết nối Bluetooth | |
Radio AM/FM | |
Sạc không dây |
Trợ lực vô-lăng | Điện |
Nhiều chế độ lái | |
Lẫy chuyển số trên vô-lăng | |
Ngắt động cơ tạm thời (Idling Stop/Start-Stop) | |
Hỗ trợ đánh lái khi vào cua | |
Kiểm soát gia tốc | |
Phanh tay điện tử | |
Giữ phanh tự động | |
Hiển thị thông tin trên kính lái (HUD) |
Kiểm soát hành trình (Cruise Control) | |
Kiểm soát hành trình thích ứng (Adaptive Cruise Control) | |
Số túi khí | 7 |
Chống bó cứng phanh (ABS) | |
Cảnh báo điểm mù | |
Cảm biến lùi | |
Camera lùi | |
Camera 360 độ | |
Camera quan sát điểm mù | |
Cảnh báo chệch làn đường | |
Hỗ trợ giữ làn | |
Hỗ trợ phanh tự động giảm thiểu va chạm | |
Cảnh báo phương tiện cắt ngang khi lùi | |
Cảnh báo tài xế buồn ngủ | |
Móc ghế an toàn cho trẻ em Isofix | |
Hỗ trợ lực phanh khẩn cấp (BA) | |
Phân phối lực phanh điện tử (EBD) | |
Cân bằng điện tử (VSC, ESP) | |
Kiểm soát lực kéo (chống trượt, kiểm soát độ bám đường TCS) | |
Hỗ trợ khởi hành ngang dốc | |
Hỗ trợ đổ đèo |
Kiểu động cơ | Boxer 2.0 |
Dung tích (cc) | 1.995 |
Công suất (mã lực)/vòng tua (vòng/phút) | 154/6000 |
Mô-men xoắn (Nm)/vòng tua (vòng/phút) | 196/4000 |
Hộp số | CVT |
Hệ dẫn động | Bốn bánh toàn thời gian đối xứng |
Loại nhiên liệu | Xăng |
Mức tiêu thụ nhiên liệu đường hỗn hợp (lít/100 km) | 7,6 |
Số chỗ | 5 |
Kích thước dài x rộng x cao (mm) | 4625 x 1815 x 1730 |
Chiều dài cơ sở (mm) | 2.670 |
Khoảng sáng gầm (mm) | 220 |
Bán kính vòng quay (mm) | 5.400 |
Thể tích khoang hành lý (lít) | 520 |
Dung tích bình nhiên liệu (lít) | 63 |
Trọng lượng bản thân (kg) | 1.533 |
Lốp, la-zăng | 17 |
Treo trước | MacPherson |
Treo sau | Xương đòn kép |
Phanh trước | Phanh đĩa tản nhiệt |
Phanh sau | Phanh đĩa tản nhiệt |
Cốp đóng/mở điện | |
Mở cốp rảnh tay | |
Đèn chiếu xa | LED |
Đèn chiếu gần | LED |
Đèn pha tự động bật/tắt | |
Đèn pha tự động xa/gần | |
Đèn pha tự động điều chỉnh góc chiếu | |
Đèn hậu | LED |
Đèn phanh trên cao | |
Gương chiếu hậu | Gập điện, chỉnh điện |
Sấy gương chiếu hậu | |
Gạt mưa tự động | |
Ăng ten vây cá |
Chất liệu bọc ghế | Da |
Điều chỉnh ghế lái | Có (8 hướng) |
Nhớ vị trí ghế lái | |
Massage ghế lái | |
Điều chỉnh ghế phụ | Có (8 hướng) |
Massage ghế phụ | |
Thông gió (làm mát) ghế lái | |
Thông gió (làm mát) ghế phụ | |
Sưởi ấm ghế lái | |
Sưởi ấm ghế phụ | |
Bảng đồng hồ tài xế | analog, kết hợp màn hình 4.2 inch |
Nút bấm tích hợp trên vô-lăng | |
Chất liệu bọc vô-lăng | Da |
Hàng ghế thứ hai | 60/40 |
Chìa khoá thông minh | |
Khởi động nút bấm | |
Điều hoà | Tự động (2 vùng) |
Cửa gió hàng ghế sau | |
Cửa kính một chạm | Có (ghế lái, ghế phụ) |
Cửa sổ trời | |
Cửa sổ trời toàn cảnh | |
Gương chiếu hậu trong xe chống chói tự động | |
Tựa tay hàng ghế trước | |
Tựa tay hàng ghế sau | |
Màn hình giải trí | 8 inch, cảm ứng |
Kết nối Apple CarPlay | |
Kết nối Android Auto | |
Ra lệnh giọng nói | |
Đàm thoại rảnh tay | |
Hệ thống loa | 6 |
Kết nối WiFi | |
Kết nối AUX | |
Kết nối USB | |
Kết nối Bluetooth | |
Radio AM/FM | |
Sạc không dây |
Trợ lực vô-lăng | Điện |
Nhiều chế độ lái | |
Lẫy chuyển số trên vô-lăng | |
Ngắt động cơ tạm thời (Idling Stop/Start-Stop) | |
Hỗ trợ đánh lái khi vào cua | |
Kiểm soát gia tốc | |
Phanh tay điện tử | |
Giữ phanh tự động | |
Hiển thị thông tin trên kính lái (HUD) |
Kiểm soát hành trình (Cruise Control) | |
Kiểm soát hành trình thích ứng (Adaptive Cruise Control) | |
Số túi khí | 7 |
Chống bó cứng phanh (ABS) | |
Cảnh báo điểm mù | |
Cảm biến lùi | |
Camera lùi | |
Camera 360 độ | |
Camera quan sát điểm mù | |
Cảnh báo chệch làn đường | |
Hỗ trợ giữ làn | |
Hỗ trợ phanh tự động giảm thiểu va chạm | |
Cảnh báo phương tiện cắt ngang khi lùi | |
Cảnh báo tài xế buồn ngủ | |
Móc ghế an toàn cho trẻ em Isofix | |
Hỗ trợ lực phanh khẩn cấp (BA) | |
Phân phối lực phanh điện tử (EBD) | |
Cân bằng điện tử (VSC, ESP) | |
Kiểm soát lực kéo (chống trượt, kiểm soát độ bám đường TCS) | |
Hỗ trợ khởi hành ngang dốc | |
Hỗ trợ đổ đèo |
Kiểu động cơ | Boxer 2.0 |
Dung tích (cc) | 1.995 |
Công suất (mã lực)/vòng tua (vòng/phút) | 154/6000 |
Mô-men xoắn (Nm)/vòng tua (vòng/phút) | 196/4000 |
Hộp số | CVT |
Hệ dẫn động | Bốn bánh toàn thời gian đối xứng |
Loại nhiên liệu | Xăng |
Mức tiêu thụ nhiên liệu đường hỗn hợp (lít/100 km) | 7,6 |
Số chỗ | 5 |
Kích thước dài x rộng x cao (mm) | 4625 x 1815 x 1730 |
Chiều dài cơ sở (mm) | 2.670 |
Khoảng sáng gầm (mm) | 220 |
Bán kính vòng quay (mm) | 5.400 |
Thể tích khoang hành lý (lít) | 520 |
Dung tích bình nhiên liệu (lít) | 63 |
Trọng lượng bản thân (kg) | 1.533 |
Lốp, la-zăng | 17 |
Treo trước | MacPherson |
Treo sau | Xương đòn kép |
Phanh trước | Phanh đĩa tản nhiệt |
Phanh sau | Phanh đĩa tản nhiệt |
Cốp đóng/mở điện | |
Mở cốp rảnh tay | |
Đèn chiếu xa | LED |
Đèn chiếu gần | LED |
Đèn pha tự động bật/tắt | |
Đèn pha tự động xa/gần | |
Đèn pha tự động điều chỉnh góc chiếu | |
Đèn hậu | LED |
Đèn phanh trên cao | |
Gương chiếu hậu | Gập điện, chỉnh điện |
Sấy gương chiếu hậu | |
Gạt mưa tự động | |
Ăng ten vây cá |
Chất liệu bọc ghế | Da |
Điều chỉnh ghế lái | Có (8 hướng) |
Nhớ vị trí ghế lái | |
Massage ghế lái | |
Điều chỉnh ghế phụ | Có (8 hướng) |
Massage ghế phụ | |
Thông gió (làm mát) ghế lái | |
Thông gió (làm mát) ghế phụ | |
Sưởi ấm ghế lái | |
Sưởi ấm ghế phụ | |
Bảng đồng hồ tài xế | analog, kết hợp màn hình 4.2 inch |
Nút bấm tích hợp trên vô-lăng | |
Chất liệu bọc vô-lăng | Da |
Hàng ghế thứ hai | 60/40 |
Chìa khoá thông minh | |
Khởi động nút bấm | |
Điều hoà | Tự động (2 vùng) |
Cửa gió hàng ghế sau | |
Cửa kính một chạm | Có (ghế lái, ghế phụ) |
Cửa sổ trời | |
Cửa sổ trời toàn cảnh | |
Gương chiếu hậu trong xe chống chói tự động | |
Tựa tay hàng ghế trước | |
Tựa tay hàng ghế sau | |
Màn hình giải trí | 8 inch, cảm ứng |
Kết nối Apple CarPlay | |
Kết nối Android Auto | |
Ra lệnh giọng nói | |
Đàm thoại rảnh tay | |
Hệ thống loa | 6 |
Kết nối WiFi | |
Kết nối AUX | |
Kết nối USB | |
Kết nối Bluetooth | |
Radio AM/FM | |
Sạc không dây |
Trợ lực vô-lăng | Điện |
Nhiều chế độ lái | |
Lẫy chuyển số trên vô-lăng | |
Ngắt động cơ tạm thời (Idling Stop/Start-Stop) | |
Hỗ trợ đánh lái khi vào cua | |
Kiểm soát gia tốc | |
Phanh tay điện tử | |
Giữ phanh tự động | |
Hiển thị thông tin trên kính lái (HUD) |
Kiểm soát hành trình (Cruise Control) | |
Kiểm soát hành trình thích ứng (Adaptive Cruise Control) | |
Số túi khí | 7 |
Chống bó cứng phanh (ABS) | |
Cảnh báo điểm mù | |
Cảm biến lùi | |
Camera lùi | |
Camera 360 độ | |
Camera quan sát điểm mù | |
Cảnh báo chệch làn đường | |
Hỗ trợ giữ làn | |
Hỗ trợ phanh tự động giảm thiểu va chạm | |
Cảnh báo phương tiện cắt ngang khi lùi | |
Cảnh báo tài xế buồn ngủ | |
Móc ghế an toàn cho trẻ em Isofix | |
Hỗ trợ lực phanh khẩn cấp (BA) | |
Phân phối lực phanh điện tử (EBD) | |
Cân bằng điện tử (VSC, ESP) | |
Kiểm soát lực kéo (chống trượt, kiểm soát độ bám đường TCS) | |
Hỗ trợ khởi hành ngang dốc | |
Hỗ trợ đổ đèo |
Kiểu động cơ | Boxer 2.0 |
Dung tích (cc) | 1.995 |
Công suất (mã lực)/vòng tua (vòng/phút) | 154/6000 |
Mô-men xoắn (Nm)/vòng tua (vòng/phút) | 196/4000 |
Hộp số | CVT |
Hệ dẫn động | Bốn bánh toàn thời gian đối xứng |
Loại nhiên liệu | Xăng |
Mức tiêu thụ nhiên liệu đường hỗn hợp (lít/100 km) | 7,6 |
Số chỗ | 5 |
Kích thước dài x rộng x cao (mm) | 4625 x 1815 x 1730 |
Chiều dài cơ sở (mm) | 2.670 |
Khoảng sáng gầm (mm) | 220 |
Bán kính vòng quay (mm) | 5.400 |
Thể tích khoang hành lý (lít) | 520 |
Dung tích bình nhiên liệu (lít) | 63 |
Trọng lượng bản thân (kg) | 1.533 |
Lốp, la-zăng | 17 |
Treo trước | MacPherson |
Treo sau | Xương đòn kép |
Phanh trước | Phanh đĩa tản nhiệt |
Phanh sau | Phanh đĩa tản nhiệt |
Cốp đóng/mở điện | |
Mở cốp rảnh tay | |
Đèn chiếu xa | LED |
Đèn chiếu gần | LED |
Đèn pha tự động bật/tắt | |
Đèn pha tự động xa/gần | |
Đèn pha tự động điều chỉnh góc chiếu | |
Đèn hậu | LED |
Đèn phanh trên cao | |
Gương chiếu hậu | Gập điện, chỉnh điện |
Sấy gương chiếu hậu | |
Gạt mưa tự động | |
Ăng ten vây cá |
Chất liệu bọc ghế | Da |
Điều chỉnh ghế lái | Có (8 hướng) |
Nhớ vị trí ghế lái | |
Massage ghế lái | |
Điều chỉnh ghế phụ | Có (8 hướng) |
Massage ghế phụ | |
Thông gió (làm mát) ghế lái | |
Thông gió (làm mát) ghế phụ | |
Sưởi ấm ghế lái | |
Sưởi ấm ghế phụ | |
Bảng đồng hồ tài xế | analog, kết hợp màn hình 4.2 inch |
Nút bấm tích hợp trên vô-lăng | |
Chất liệu bọc vô-lăng | Da |
Hàng ghế thứ hai | 60/40 |
Chìa khoá thông minh | |
Khởi động nút bấm | |
Điều hoà | Tự động (2 vùng) |
Cửa gió hàng ghế sau | |
Cửa kính một chạm | Có (ghế lái, ghế phụ) |
Cửa sổ trời | |
Cửa sổ trời toàn cảnh | |
Gương chiếu hậu trong xe chống chói tự động | |
Tựa tay hàng ghế trước | |
Tựa tay hàng ghế sau | |
Màn hình giải trí | 8 inch, cảm ứng |
Kết nối Apple CarPlay | |
Kết nối Android Auto | |
Ra lệnh giọng nói | |
Đàm thoại rảnh tay | |
Hệ thống loa | 6 |
Kết nối WiFi | |
Kết nối AUX | |
Kết nối USB | |
Kết nối Bluetooth | |
Radio AM/FM | |
Sạc không dây |
Trợ lực vô-lăng | Điện |
Nhiều chế độ lái | |
Lẫy chuyển số trên vô-lăng | |
Ngắt động cơ tạm thời (Idling Stop/Start-Stop) | |
Hỗ trợ đánh lái khi vào cua | |
Kiểm soát gia tốc | |
Phanh tay điện tử | |
Giữ phanh tự động | |
Hiển thị thông tin trên kính lái (HUD) |
Kiểm soát hành trình (Cruise Control) | |
Kiểm soát hành trình thích ứng (Adaptive Cruise Control) | |
Số túi khí | 7 |
Chống bó cứng phanh (ABS) | |
Cảnh báo điểm mù | |
Cảm biến lùi | |
Camera lùi | |
Camera 360 độ | |
Camera quan sát điểm mù | |
Cảnh báo chệch làn đường | |
Hỗ trợ giữ làn | |
Hỗ trợ phanh tự động giảm thiểu va chạm | |
Cảnh báo phương tiện cắt ngang khi lùi | |
Cảnh báo tài xế buồn ngủ | |
Móc ghế an toàn cho trẻ em Isofix | |
Hỗ trợ lực phanh khẩn cấp (BA) | |
Phân phối lực phanh điện tử (EBD) | |
Cân bằng điện tử (VSC, ESP) | |
Kiểm soát lực kéo (chống trượt, kiểm soát độ bám đường TCS) | |
Hỗ trợ khởi hành ngang dốc | |
Hỗ trợ đổ đèo |
Kiểu động cơ | Boxer 2.0 |
Dung tích (cc) | 1.995 |
Công suất (mã lực)/vòng tua (vòng/phút) | 154/6000 |
Mô-men xoắn (Nm)/vòng tua (vòng/phút) | 196/4000 |
Hộp số | CVT |
Hệ dẫn động | Bốn bánh toàn thời gian đối xứng |
Loại nhiên liệu | Xăng |
Mức tiêu thụ nhiên liệu đường hỗn hợp (lít/100 km) | 7,6 |
Số chỗ | 5 |
Kích thước dài x rộng x cao (mm) | 4625 x 1815 x 1730 |
Chiều dài cơ sở (mm) | 2.670 |
Khoảng sáng gầm (mm) | 220 |
Bán kính vòng quay (mm) | 5.400 |
Thể tích khoang hành lý (lít) | 520 |
Dung tích bình nhiên liệu (lít) | 63 |
Trọng lượng bản thân (kg) | 1.533 |
Lốp, la-zăng | 17 |
Treo trước | MacPherson |
Treo sau | Xương đòn kép |
Phanh trước | Phanh đĩa tản nhiệt |
Phanh sau | Phanh đĩa tản nhiệt |
Cốp đóng/mở điện | |
Mở cốp rảnh tay | |
Đèn chiếu xa | LED |
Đèn chiếu gần | LED |
Đèn pha tự động bật/tắt | |
Đèn pha tự động xa/gần | |
Đèn pha tự động điều chỉnh góc chiếu | |
Đèn hậu | LED |
Đèn phanh trên cao | |
Gương chiếu hậu | Gập điện, chỉnh điện |
Sấy gương chiếu hậu | |
Gạt mưa tự động | |
Ăng ten vây cá |
Chất liệu bọc ghế | Da |
Điều chỉnh ghế lái | Có (8 hướng) |
Nhớ vị trí ghế lái | |
Massage ghế lái | |
Điều chỉnh ghế phụ | Có (8 hướng) |
Massage ghế phụ | |
Thông gió (làm mát) ghế lái | |
Thông gió (làm mát) ghế phụ | |
Sưởi ấm ghế lái | |
Sưởi ấm ghế phụ | |
Bảng đồng hồ tài xế | analog, kết hợp màn hình 4.2 inch |
Nút bấm tích hợp trên vô-lăng | |
Chất liệu bọc vô-lăng | Da |
Hàng ghế thứ hai | 60/40 |
Chìa khoá thông minh | |
Khởi động nút bấm | |
Điều hoà | Tự động (2 vùng) |
Cửa gió hàng ghế sau | |
Cửa kính một chạm | Có (ghế lái, ghế phụ) |
Cửa sổ trời | |
Cửa sổ trời toàn cảnh | |
Gương chiếu hậu trong xe chống chói tự động | |
Tựa tay hàng ghế trước | |
Tựa tay hàng ghế sau | |
Màn hình giải trí | 8 inch, cảm ứng |
Kết nối Apple CarPlay | |
Kết nối Android Auto | |
Ra lệnh giọng nói | |
Đàm thoại rảnh tay | |
Hệ thống loa | 6 |
Kết nối WiFi | |
Kết nối AUX | |
Kết nối USB | |
Kết nối Bluetooth | |
Radio AM/FM | |
Sạc không dây |
Trợ lực vô-lăng | Điện |
Nhiều chế độ lái | |
Lẫy chuyển số trên vô-lăng | |
Ngắt động cơ tạm thời (Idling Stop/Start-Stop) | |
Hỗ trợ đánh lái khi vào cua | |
Kiểm soát gia tốc | |
Phanh tay điện tử | |
Giữ phanh tự động | |
Hiển thị thông tin trên kính lái (HUD) |
Kiểm soát hành trình (Cruise Control) | |
Kiểm soát hành trình thích ứng (Adaptive Cruise Control) | |
Số túi khí | 7 |
Chống bó cứng phanh (ABS) | |
Cảnh báo điểm mù | |
Cảm biến lùi | |
Camera lùi | |
Camera 360 độ | |
Camera quan sát điểm mù | |
Cảnh báo chệch làn đường | |
Hỗ trợ giữ làn | |
Hỗ trợ phanh tự động giảm thiểu va chạm | |
Cảnh báo phương tiện cắt ngang khi lùi | |
Cảnh báo tài xế buồn ngủ | |
Móc ghế an toàn cho trẻ em Isofix | |
Hỗ trợ lực phanh khẩn cấp (BA) | |
Phân phối lực phanh điện tử (EBD) | |
Cân bằng điện tử (VSC, ESP) | |
Kiểm soát lực kéo (chống trượt, kiểm soát độ bám đường TCS) | |
Hỗ trợ khởi hành ngang dốc | |
Hỗ trợ đổ đèo |
Kiểu động cơ | Boxer 2.0 |
Dung tích (cc) | 1.995 |
Công suất (mã lực)/vòng tua (vòng/phút) | 154/6000 |
Mô-men xoắn (Nm)/vòng tua (vòng/phút) | 196/4000 |
Hộp số | CVT |
Hệ dẫn động | Bốn bánh toàn thời gian đối xứng |
Loại nhiên liệu | Xăng |
Mức tiêu thụ nhiên liệu đường hỗn hợp (lít/100 km) | 7,6 |
Số chỗ | 5 |
Kích thước dài x rộng x cao (mm) | 4625 x 1815 x 1730 |
Chiều dài cơ sở (mm) | 2.670 |
Khoảng sáng gầm (mm) | 220 |
Bán kính vòng quay (mm) | 5.400 |
Thể tích khoang hành lý (lít) | 520 |
Dung tích bình nhiên liệu (lít) | 63 |
Trọng lượng bản thân (kg) | 1.533 |
Lốp, la-zăng | 17 |
Treo trước | MacPherson |
Treo sau | Xương đòn kép |
Phanh trước | Phanh đĩa tản nhiệt |
Phanh sau | Phanh đĩa tản nhiệt |
Cốp đóng/mở điện | |
Mở cốp rảnh tay | |
Đèn chiếu xa | LED |
Đèn chiếu gần | LED |
Đèn pha tự động bật/tắt | |
Đèn pha tự động xa/gần | |
Đèn pha tự động điều chỉnh góc chiếu | |
Đèn hậu | LED |
Đèn phanh trên cao | |
Gương chiếu hậu | Gập điện, chỉnh điện |
Sấy gương chiếu hậu | |
Gạt mưa tự động | |
Ăng ten vây cá |
Chất liệu bọc ghế | Da |
Điều chỉnh ghế lái | Có (8 hướng) |
Nhớ vị trí ghế lái | |
Massage ghế lái | |
Điều chỉnh ghế phụ | Có (8 hướng) |
Massage ghế phụ | |
Thông gió (làm mát) ghế lái | |
Thông gió (làm mát) ghế phụ | |
Sưởi ấm ghế lái | |
Sưởi ấm ghế phụ | |
Bảng đồng hồ tài xế | analog, kết hợp màn hình 4.2 inch |
Nút bấm tích hợp trên vô-lăng | |
Chất liệu bọc vô-lăng | Da |
Hàng ghế thứ hai | 60/40 |
Chìa khoá thông minh | |
Khởi động nút bấm | |
Điều hoà | Tự động (2 vùng) |
Cửa gió hàng ghế sau | |
Cửa kính một chạm | Có (ghế lái, ghế phụ) |
Cửa sổ trời | |
Cửa sổ trời toàn cảnh | |
Gương chiếu hậu trong xe chống chói tự động | |
Tựa tay hàng ghế trước | |
Tựa tay hàng ghế sau | |
Màn hình giải trí | 8 inch, cảm ứng |
Kết nối Apple CarPlay | |
Kết nối Android Auto | |
Ra lệnh giọng nói | |
Đàm thoại rảnh tay | |
Hệ thống loa | 6 |
Kết nối WiFi | |
Kết nối AUX | |
Kết nối USB | |
Kết nối Bluetooth | |
Radio AM/FM | |
Sạc không dây |
Trợ lực vô-lăng | Điện |
Nhiều chế độ lái | |
Lẫy chuyển số trên vô-lăng | |
Ngắt động cơ tạm thời (Idling Stop/Start-Stop) | |
Hỗ trợ đánh lái khi vào cua | |
Kiểm soát gia tốc | |
Phanh tay điện tử | |
Giữ phanh tự động | |
Hiển thị thông tin trên kính lái (HUD) |
Kiểm soát hành trình (Cruise Control) | |
Kiểm soát hành trình thích ứng (Adaptive Cruise Control) | |
Số túi khí | 7 |
Chống bó cứng phanh (ABS) | |
Cảnh báo điểm mù | |
Cảm biến lùi | |
Camera lùi | |
Camera 360 độ | |
Camera quan sát điểm mù | |
Cảnh báo chệch làn đường | |
Hỗ trợ giữ làn | |
Hỗ trợ phanh tự động giảm thiểu va chạm | |
Cảnh báo phương tiện cắt ngang khi lùi | |
Cảnh báo tài xế buồn ngủ | |
Móc ghế an toàn cho trẻ em Isofix | |
Hỗ trợ lực phanh khẩn cấp (BA) | |
Phân phối lực phanh điện tử (EBD) | |
Cân bằng điện tử (VSC, ESP) | |
Kiểm soát lực kéo (chống trượt, kiểm soát độ bám đường TCS) | |
Hỗ trợ khởi hành ngang dốc | |
Hỗ trợ đổ đèo |
Kiểu động cơ | Boxer 2.0 |
Dung tích (cc) | 1.995 |
Công suất (mã lực)/vòng tua (vòng/phút) | 154/6000 |
Mô-men xoắn (Nm)/vòng tua (vòng/phút) | 196/4000 |
Hộp số | CVT |
Hệ dẫn động | Bốn bánh toàn thời gian đối xứng |
Loại nhiên liệu | Xăng |
Mức tiêu thụ nhiên liệu đường hỗn hợp (lít/100 km) | 7,6 |
Số chỗ | 5 |
Kích thước dài x rộng x cao (mm) | 4625 x 1815 x 1730 |
Chiều dài cơ sở (mm) | 2.670 |
Khoảng sáng gầm (mm) | 220 |
Bán kính vòng quay (mm) | 5.400 |
Thể tích khoang hành lý (lít) | 520 |
Dung tích bình nhiên liệu (lít) | 63 |
Trọng lượng bản thân (kg) | 1.533 |
Lốp, la-zăng | 17 |
Treo trước | MacPherson |
Treo sau | Xương đòn kép |
Phanh trước | Phanh đĩa tản nhiệt |
Phanh sau | Phanh đĩa tản nhiệt |
Cốp đóng/mở điện | |
Mở cốp rảnh tay | |
Đèn chiếu xa | LED |
Đèn chiếu gần | LED |
Đèn pha tự động bật/tắt | |
Đèn pha tự động xa/gần | |
Đèn pha tự động điều chỉnh góc chiếu | |
Đèn hậu | LED |
Đèn phanh trên cao | |
Gương chiếu hậu | Gập điện, chỉnh điện |
Sấy gương chiếu hậu | |
Gạt mưa tự động | |
Ăng ten vây cá |
Chất liệu bọc ghế | Da |
Điều chỉnh ghế lái | Có (8 hướng) |
Nhớ vị trí ghế lái | |
Massage ghế lái | |
Điều chỉnh ghế phụ | Có (8 hướng) |
Massage ghế phụ | |
Thông gió (làm mát) ghế lái | |
Thông gió (làm mát) ghế phụ | |
Sưởi ấm ghế lái | |
Sưởi ấm ghế phụ | |
Bảng đồng hồ tài xế | analog, kết hợp màn hình 4.2 inch |
Nút bấm tích hợp trên vô-lăng | |
Chất liệu bọc vô-lăng | Da |
Hàng ghế thứ hai | 60/40 |
Chìa khoá thông minh | |
Khởi động nút bấm | |
Điều hoà | Tự động (2 vùng) |
Cửa gió hàng ghế sau | |
Cửa kính một chạm | Có (ghế lái, ghế phụ) |
Cửa sổ trời | |
Cửa sổ trời toàn cảnh | |
Gương chiếu hậu trong xe chống chói tự động | |
Tựa tay hàng ghế trước | |
Tựa tay hàng ghế sau | |
Màn hình giải trí | 8 inch, cảm ứng |
Kết nối Apple CarPlay | |
Kết nối Android Auto | |
Ra lệnh giọng nói | |
Đàm thoại rảnh tay | |
Hệ thống loa | 6 |
Kết nối WiFi | |
Kết nối AUX | |
Kết nối USB | |
Kết nối Bluetooth | |
Radio AM/FM | |
Sạc không dây |
Trợ lực vô-lăng | Điện |
Nhiều chế độ lái | |
Lẫy chuyển số trên vô-lăng | |
Ngắt động cơ tạm thời (Idling Stop/Start-Stop) | |
Hỗ trợ đánh lái khi vào cua | |
Kiểm soát gia tốc | |
Phanh tay điện tử | |
Giữ phanh tự động | |
Hiển thị thông tin trên kính lái (HUD) |
Kiểm soát hành trình (Cruise Control) | |
Kiểm soát hành trình thích ứng (Adaptive Cruise Control) | |
Số túi khí | 7 |
Chống bó cứng phanh (ABS) | |
Cảnh báo điểm mù | |
Cảm biến lùi | |
Camera lùi | |
Camera 360 độ | |
Camera quan sát điểm mù | |
Cảnh báo chệch làn đường | |
Hỗ trợ giữ làn | |
Hỗ trợ phanh tự động giảm thiểu va chạm | |
Cảnh báo phương tiện cắt ngang khi lùi | |
Cảnh báo tài xế buồn ngủ | |
Móc ghế an toàn cho trẻ em Isofix | |
Hỗ trợ lực phanh khẩn cấp (BA) | |
Phân phối lực phanh điện tử (EBD) | |
Cân bằng điện tử (VSC, ESP) | |
Kiểm soát lực kéo (chống trượt, kiểm soát độ bám đường TCS) | |
Hỗ trợ khởi hành ngang dốc | |
Hỗ trợ đổ đèo |