Thông số kỹ thuật Mitsubishi Outlander

Mitsubishi Outlander
Khoảng giá: 950 triệu - 1099000000
Mitsubishi Outlander
Mitsubishi Outlander sở hữu một diện mạo mới thể thao và cá tính hơn với những chi tiết được trau chuốt tỉ mỉ và sang trọng. Đánh giá chi tiết mẫu xe Outlander.
Xem chi tiết

Thông số kỹ cơ bản của Mitsubishi Outlander

dong-co-icon
Động cơ

MIVEC 2.0 I4

dong-co-icon
Hộp số

CVT

dong-co-icon
Mã lực

145/6000

dong-co-icon
Hệ dẫn động

FWD

dong-co-icon
Mô-men xoắn (Nm)

196/4200

dong-co-icon
Số chỗ

7

Thông số kỹ thuật Mitsubishi Outlander

Động cơ/hộp số

Kiểu động cơ MIVEC 2.0 I4
Dung tích (cc) 1.998
Công suất (mã lực)/vòng tua (vòng/phút) 145/6000
Mô-men xoắn (Nm)/vòng tua (vòng/phút) 196/4200
Hộp số CVT
Hệ dẫn động FWD
Loại nhiên liệu Xăng
Mức tiêu thụ nhiên liệu đường hỗn hợp (lít/100 km) 7,2

Trọng lượng/kích thước

Số chỗ 7
Kích thước dài x rộng x cao (mm) 4695x1810x1710
Chiều dài cơ sở (mm) 2.670
Khoảng sáng gầm (mm) 190
Bán kính vòng quay (mm) 5,3
Thể tích khoang hành lý (lít) 427
Dung tích bình nhiên liệu (lít) 63
Trọng lượng bản thân (kg) 1.535
Lốp, la-zăng 225/55R19

Hệ thống treo/phanh

Treo trước Kiểu Macpherson với thanh cân bằng
Treo sau Đa liên kết với thanh cân bằng
Phanh trước Đĩa thông gió
Phanh sau Đĩa thông gió

Ngoại thất

Đèn chiếu xa LED, thấu kính
Đèn chiếu gần LED
Đèn ban ngày LED
Đèn pha tự động bật/tắt ic_fluent_checkmark_circle_48_filled Created with Sketch.
Đèn pha tự động xa/gần cancel
Đèn pha tự động điều chỉnh góc chiếu cancel
Đèn hậu LED
Đèn phanh trên cao ic_fluent_checkmark_circle_48_filled Created with Sketch.
Gương chiếu hậu Gập điện, chỉnh điện
Sấy gương chiếu hậu ic_fluent_checkmark_circle_48_filled Created with Sketch.
Gạt mưa tự động ic_fluent_checkmark_circle_48_filled Created with Sketch.
Ăng ten vây cá ic_fluent_checkmark_circle_48_filled Created with Sketch.
Cốp đóng/mở điện ic_fluent_checkmark_circle_48_filled Created with Sketch.
Mở cốp rảnh tay cancel

Nội thất

Chất liệu bọc ghế Da
Ghế lái chỉnh điện Có 10 hướng
Nhớ vị trí ghế lái cancel
Massage ghế lái cancel
Ghế phụ chỉnh điện cancel
Massage ghế phụ cancel
Thông gió (làm mát) ghế lái cancel
Thông gió (làm mát) ghế phụ cancel
Sưởi ấm ghế lái ic_fluent_checkmark_circle_48_filled Created with Sketch.
Sưởi ấm ghế phụ cancel
Bảng đồng hồ tài xế LCD 7inch
Nút bấm tích hợp trên vô-lăng ic_fluent_checkmark_circle_48_filled Created with Sketch.
Chất liệu bọc vô-lăng Da
Hàng ghế thứ hai Gập 50:50, 60/41
Hàng ghế thứ ba Gập phẳng hoàn toàn cơ
Chìa khoá thông minh ic_fluent_checkmark_circle_48_filled Created with Sketch.
Khởi động nút bấm ic_fluent_checkmark_circle_48_filled Created with Sketch.
Điều hoà Tự động hai vùng
Cửa gió hàng ghế sau ic_fluent_checkmark_circle_48_filled Created with Sketch.
Cửa kính một chạm cancel
Cửa sổ trời ic_fluent_checkmark_circle_48_filled Created with Sketch.
Cửa sổ trời toàn cảnh cancel
Gương chiếu hậu trong xe chống chói tự động ic_fluent_checkmark_circle_48_filled Created with Sketch.
Tựa tay hàng ghế trước ic_fluent_checkmark_circle_48_filled Created with Sketch.
Tựa tay hàng ghế sau ic_fluent_checkmark_circle_48_filled Created with Sketch.
Màn hình trung tâm 8 inch, cảm ứng
Kết nối Apple CarPlay ic_fluent_checkmark_circle_48_filled Created with Sketch.
Kết nối Android Auto ic_fluent_checkmark_circle_48_filled Created with Sketch.
Ra lệnh giọng nói cancel
Đàm thoại rảnh tay ic_fluent_checkmark_circle_48_filled Created with Sketch.
Hệ thống loa 6
Kết nối WiFi cancel
Kết nối AUX ic_fluent_checkmark_circle_48_filled Created with Sketch.
Kết nối USB ic_fluent_checkmark_circle_48_filled Created with Sketch.
Kết nối Bluetooth ic_fluent_checkmark_circle_48_filled Created with Sketch.
Radio AM/FM ic_fluent_checkmark_circle_48_filled Created with Sketch.
Sạc không dây cancel

Hỗ trợ vận hành

Trợ lực vô-lăng Trợ lực điện
Kiểm soát hành trình (Cruise Control) ic_fluent_checkmark_circle_48_filled Created with Sketch.
Kiểm soát hành trình thích ứng (Adaptive Cruise Control) cancel
Ngắt động cơ tạm thời (Idling Stop/Start-Stop) cancel
Hỗ trợ đánh lái khi vào cua cancel
Kiểm soát gia tốc cancel
Phanh tay điện tử ic_fluent_checkmark_circle_48_filled Created with Sketch.
Giữ phanh tự động ic_fluent_checkmark_circle_48_filled Created with Sketch.
Hiển thị thông tin trên kính lái (HUD) cancel

Hỗ trợ vận hành

Số túi khí 7
Chống bó cứng phanh (ABS) ic_fluent_checkmark_circle_48_filled Created with Sketch.
Hỗ trợ lực phanh khẩn cấp (BA) ic_fluent_checkmark_circle_48_filled Created with Sketch.
Phân phối lực phanh điện tử (EBD) ic_fluent_checkmark_circle_48_filled Created with Sketch.
Cân bằng điện tử (VSC, ESP) ic_fluent_checkmark_circle_48_filled Created with Sketch.
Kiểm soát lực kéo (chống trượt, kiểm soát độ bám đường TCS) ic_fluent_checkmark_circle_48_filled Created with Sketch.
Hỗ trợ khởi hành ngang dốc ic_fluent_checkmark_circle_48_filled Created with Sketch.
Hỗ trợ đổ đèo cancel
Cảnh báo điểm mù ic_fluent_checkmark_circle_48_filled Created with Sketch.
Cảm biến lùi ic_fluent_checkmark_circle_48_filled Created with Sketch.
Camera lùi ic_fluent_checkmark_circle_48_filled Created with Sketch.
Camera 360 độ cancel
Camera quan sát điểm mù cancel
Cảnh báo chệch làn đường ic_fluent_checkmark_circle_48_filled Created with Sketch.
Hỗ trợ chuyển làn ic_fluent_checkmark_circle_48_filled Created with Sketch.
Hỗ trợ phanh tự động giảm thiểu va chạm ic_fluent_checkmark_circle_48_filled Created with Sketch.
Cảnh báo phương tiện cắt ngang khi lùi ic_fluent_checkmark_circle_48_filled Created with Sketch.
Cảnh báo tài xế buồn ngủ cancel
Móc ghế an toàn cho trẻ em Isofix ic_fluent_checkmark_circle_48_filled Created with Sketch.

Động cơ/hộp số

Kiểu động cơ Boxer 2.0
Dung tích (cc) 1.995
Công suất (mã lực)/vòng tua (vòng/phút) 154/6000
Mô-men xoắn (Nm)/vòng tua (vòng/phút) 196/4000
Hộp số CVT
Hệ dẫn động Bốn bánh toàn thời gian đối xứng
Loại nhiên liệu Xăng
Mức tiêu thụ nhiên liệu đường hỗn hợp (lít/100 km) 7,6

Trọng lượng/kích thước

Số chỗ 5
Kích thước dài x rộng x cao (mm) 4625 x 1815 x 1730
Chiều dài cơ sở (mm) 2.670
Khoảng sáng gầm (mm) 220
Bán kính vòng quay (mm) 5.400
Thể tích khoang hành lý (lít) 520
Dung tích bình nhiên liệu (lít) 63
Trọng lượng bản thân (kg) 1.533
Lốp, la-zăng 17

Hệ thống treo/phanh

Treo trước MacPherson
Treo sau Xương đòn kép
Phanh trước Phanh đĩa tản nhiệt
Phanh sau Phanh đĩa tản nhiệt

Ngoại thất

Cốp đóng/mở điện
Mở cốp rảnh tay
Đèn chiếu xa LED
Đèn chiếu gần LED
Đèn pha tự động bật/tắt
Đèn pha tự động xa/gần
Đèn pha tự động điều chỉnh góc chiếu
Đèn hậu LED
Đèn phanh trên cao
Gương chiếu hậu Gập điện, chỉnh điện
Sấy gương chiếu hậu
Gạt mưa tự động
Ăng ten vây cá

Nội thất

Chất liệu bọc ghế Da
Điều chỉnh ghế lái Có (8 hướng)
Nhớ vị trí ghế lái
Massage ghế lái
Điều chỉnh ghế phụ Có (8 hướng)
Massage ghế phụ
Thông gió (làm mát) ghế lái
Thông gió (làm mát) ghế phụ
Sưởi ấm ghế lái
Sưởi ấm ghế phụ
Bảng đồng hồ tài xế analog, kết hợp màn hình 4.2 inch
Nút bấm tích hợp trên vô-lăng
Chất liệu bọc vô-lăng Da
Hàng ghế thứ hai 60/40
Chìa khoá thông minh
Khởi động nút bấm
Điều hoà Tự động (2 vùng)
Cửa gió hàng ghế sau
Cửa kính một chạm Có (ghế lái, ghế phụ)
Cửa sổ trời
Cửa sổ trời toàn cảnh
Gương chiếu hậu trong xe chống chói tự động
Tựa tay hàng ghế trước
Tựa tay hàng ghế sau
Màn hình giải trí 8 inch, cảm ứng
Kết nối Apple CarPlay
Kết nối Android Auto
Ra lệnh giọng nói
Đàm thoại rảnh tay
Hệ thống loa 6
Kết nối WiFi
Kết nối AUX
Kết nối USB
Kết nối Bluetooth
Radio AM/FM
Sạc không dây

Hỗ trợ vận hành

Trợ lực vô-lăng Điện
Nhiều chế độ lái
Lẫy chuyển số trên vô-lăng
Ngắt động cơ tạm thời (Idling Stop/Start-Stop)
Hỗ trợ đánh lái khi vào cua
Kiểm soát gia tốc
Phanh tay điện tử
Giữ phanh tự động
Hiển thị thông tin trên kính lái (HUD)

Hỗ trợ vận hành

Kiểm soát hành trình (Cruise Control)
Kiểm soát hành trình thích ứng (Adaptive Cruise Control)
Số túi khí 7
Chống bó cứng phanh (ABS)
Cảnh báo điểm mù
Cảm biến lùi
Camera lùi
Camera 360 độ
Camera quan sát điểm mù
Cảnh báo chệch làn đường
Hỗ trợ giữ làn
Hỗ trợ phanh tự động giảm thiểu va chạm
Cảnh báo phương tiện cắt ngang khi lùi
Cảnh báo tài xế buồn ngủ
Móc ghế an toàn cho trẻ em Isofix
Hỗ trợ lực phanh khẩn cấp (BA)
Phân phối lực phanh điện tử (EBD)
Cân bằng điện tử (VSC, ESP)
Kiểm soát lực kéo (chống trượt, kiểm soát độ bám đường TCS)
Hỗ trợ khởi hành ngang dốc
Hỗ trợ đổ đèo

Động cơ/hộp số

Kiểu động cơ Boxer 2.0
Dung tích (cc) 1.995
Công suất (mã lực)/vòng tua (vòng/phút) 154/6000
Mô-men xoắn (Nm)/vòng tua (vòng/phút) 196/4000
Hộp số CVT
Hệ dẫn động Bốn bánh toàn thời gian đối xứng
Loại nhiên liệu Xăng
Mức tiêu thụ nhiên liệu đường hỗn hợp (lít/100 km) 7,6

Trọng lượng/kích thước

Số chỗ 5
Kích thước dài x rộng x cao (mm) 4625 x 1815 x 1730
Chiều dài cơ sở (mm) 2.670
Khoảng sáng gầm (mm) 220
Bán kính vòng quay (mm) 5.400
Thể tích khoang hành lý (lít) 520
Dung tích bình nhiên liệu (lít) 63
Trọng lượng bản thân (kg) 1.533
Lốp, la-zăng 17

Hệ thống treo/phanh

Treo trước MacPherson
Treo sau Xương đòn kép
Phanh trước Phanh đĩa tản nhiệt
Phanh sau Phanh đĩa tản nhiệt

Ngoại thất

Cốp đóng/mở điện
Mở cốp rảnh tay
Đèn chiếu xa LED
Đèn chiếu gần LED
Đèn pha tự động bật/tắt
Đèn pha tự động xa/gần
Đèn pha tự động điều chỉnh góc chiếu
Đèn hậu LED
Đèn phanh trên cao
Gương chiếu hậu Gập điện, chỉnh điện
Sấy gương chiếu hậu
Gạt mưa tự động
Ăng ten vây cá

Nội thất

Chất liệu bọc ghế Da
Điều chỉnh ghế lái Có (8 hướng)
Nhớ vị trí ghế lái
Massage ghế lái
Điều chỉnh ghế phụ Có (8 hướng)
Massage ghế phụ
Thông gió (làm mát) ghế lái
Thông gió (làm mát) ghế phụ
Sưởi ấm ghế lái
Sưởi ấm ghế phụ
Bảng đồng hồ tài xế analog, kết hợp màn hình 4.2 inch
Nút bấm tích hợp trên vô-lăng
Chất liệu bọc vô-lăng Da
Hàng ghế thứ hai 60/40
Chìa khoá thông minh
Khởi động nút bấm
Điều hoà Tự động (2 vùng)
Cửa gió hàng ghế sau
Cửa kính một chạm Có (ghế lái, ghế phụ)
Cửa sổ trời
Cửa sổ trời toàn cảnh
Gương chiếu hậu trong xe chống chói tự động
Tựa tay hàng ghế trước
Tựa tay hàng ghế sau
Màn hình giải trí 8 inch, cảm ứng
Kết nối Apple CarPlay
Kết nối Android Auto
Ra lệnh giọng nói
Đàm thoại rảnh tay
Hệ thống loa 6
Kết nối WiFi
Kết nối AUX
Kết nối USB
Kết nối Bluetooth
Radio AM/FM
Sạc không dây

Hỗ trợ vận hành

Trợ lực vô-lăng Điện
Nhiều chế độ lái
Lẫy chuyển số trên vô-lăng
Ngắt động cơ tạm thời (Idling Stop/Start-Stop)
Hỗ trợ đánh lái khi vào cua
Kiểm soát gia tốc
Phanh tay điện tử
Giữ phanh tự động
Hiển thị thông tin trên kính lái (HUD)

Hỗ trợ vận hành

Kiểm soát hành trình (Cruise Control)
Kiểm soát hành trình thích ứng (Adaptive Cruise Control)
Số túi khí 7
Chống bó cứng phanh (ABS)
Cảnh báo điểm mù
Cảm biến lùi
Camera lùi
Camera 360 độ
Camera quan sát điểm mù
Cảnh báo chệch làn đường
Hỗ trợ giữ làn
Hỗ trợ phanh tự động giảm thiểu va chạm
Cảnh báo phương tiện cắt ngang khi lùi
Cảnh báo tài xế buồn ngủ
Móc ghế an toàn cho trẻ em Isofix
Hỗ trợ lực phanh khẩn cấp (BA)
Phân phối lực phanh điện tử (EBD)
Cân bằng điện tử (VSC, ESP)
Kiểm soát lực kéo (chống trượt, kiểm soát độ bám đường TCS)
Hỗ trợ khởi hành ngang dốc
Hỗ trợ đổ đèo

Động cơ/hộp số

Kiểu động cơ Boxer 2.0
Dung tích (cc) 1.995
Công suất (mã lực)/vòng tua (vòng/phút) 154/6000
Mô-men xoắn (Nm)/vòng tua (vòng/phút) 196/4000
Hộp số CVT
Hệ dẫn động Bốn bánh toàn thời gian đối xứng
Loại nhiên liệu Xăng
Mức tiêu thụ nhiên liệu đường hỗn hợp (lít/100 km) 7,6

Trọng lượng/kích thước

Số chỗ 5
Kích thước dài x rộng x cao (mm) 4625 x 1815 x 1730
Chiều dài cơ sở (mm) 2.670
Khoảng sáng gầm (mm) 220
Bán kính vòng quay (mm) 5.400
Thể tích khoang hành lý (lít) 520
Dung tích bình nhiên liệu (lít) 63
Trọng lượng bản thân (kg) 1.533
Lốp, la-zăng 17

Hệ thống treo/phanh

Treo trước MacPherson
Treo sau Xương đòn kép
Phanh trước Phanh đĩa tản nhiệt
Phanh sau Phanh đĩa tản nhiệt

Ngoại thất

Cốp đóng/mở điện
Mở cốp rảnh tay
Đèn chiếu xa LED
Đèn chiếu gần LED
Đèn pha tự động bật/tắt
Đèn pha tự động xa/gần
Đèn pha tự động điều chỉnh góc chiếu
Đèn hậu LED
Đèn phanh trên cao
Gương chiếu hậu Gập điện, chỉnh điện
Sấy gương chiếu hậu
Gạt mưa tự động
Ăng ten vây cá

Nội thất

Chất liệu bọc ghế Da
Điều chỉnh ghế lái Có (8 hướng)
Nhớ vị trí ghế lái
Massage ghế lái
Điều chỉnh ghế phụ Có (8 hướng)
Massage ghế phụ
Thông gió (làm mát) ghế lái
Thông gió (làm mát) ghế phụ
Sưởi ấm ghế lái
Sưởi ấm ghế phụ
Bảng đồng hồ tài xế analog, kết hợp màn hình 4.2 inch
Nút bấm tích hợp trên vô-lăng
Chất liệu bọc vô-lăng Da
Hàng ghế thứ hai 60/40
Chìa khoá thông minh
Khởi động nút bấm
Điều hoà Tự động (2 vùng)
Cửa gió hàng ghế sau
Cửa kính một chạm Có (ghế lái, ghế phụ)
Cửa sổ trời
Cửa sổ trời toàn cảnh
Gương chiếu hậu trong xe chống chói tự động
Tựa tay hàng ghế trước
Tựa tay hàng ghế sau
Màn hình giải trí 8 inch, cảm ứng
Kết nối Apple CarPlay
Kết nối Android Auto
Ra lệnh giọng nói
Đàm thoại rảnh tay
Hệ thống loa 6
Kết nối WiFi
Kết nối AUX
Kết nối USB
Kết nối Bluetooth
Radio AM/FM
Sạc không dây

Hỗ trợ vận hành

Trợ lực vô-lăng Điện
Nhiều chế độ lái
Lẫy chuyển số trên vô-lăng
Ngắt động cơ tạm thời (Idling Stop/Start-Stop)
Hỗ trợ đánh lái khi vào cua
Kiểm soát gia tốc
Phanh tay điện tử
Giữ phanh tự động
Hiển thị thông tin trên kính lái (HUD)

Hỗ trợ vận hành

Kiểm soát hành trình (Cruise Control)
Kiểm soát hành trình thích ứng (Adaptive Cruise Control)
Số túi khí 7
Chống bó cứng phanh (ABS)
Cảnh báo điểm mù
Cảm biến lùi
Camera lùi
Camera 360 độ
Camera quan sát điểm mù
Cảnh báo chệch làn đường
Hỗ trợ giữ làn
Hỗ trợ phanh tự động giảm thiểu va chạm
Cảnh báo phương tiện cắt ngang khi lùi
Cảnh báo tài xế buồn ngủ
Móc ghế an toàn cho trẻ em Isofix
Hỗ trợ lực phanh khẩn cấp (BA)
Phân phối lực phanh điện tử (EBD)
Cân bằng điện tử (VSC, ESP)
Kiểm soát lực kéo (chống trượt, kiểm soát độ bám đường TCS)
Hỗ trợ khởi hành ngang dốc
Hỗ trợ đổ đèo

Động cơ/hộp số

Kiểu động cơ Boxer 2.0
Dung tích (cc) 1.995
Công suất (mã lực)/vòng tua (vòng/phút) 154/6000
Mô-men xoắn (Nm)/vòng tua (vòng/phút) 196/4000
Hộp số CVT
Hệ dẫn động Bốn bánh toàn thời gian đối xứng
Loại nhiên liệu Xăng
Mức tiêu thụ nhiên liệu đường hỗn hợp (lít/100 km) 7,6

Trọng lượng/kích thước

Số chỗ 5
Kích thước dài x rộng x cao (mm) 4625 x 1815 x 1730
Chiều dài cơ sở (mm) 2.670
Khoảng sáng gầm (mm) 220
Bán kính vòng quay (mm) 5.400
Thể tích khoang hành lý (lít) 520
Dung tích bình nhiên liệu (lít) 63
Trọng lượng bản thân (kg) 1.533
Lốp, la-zăng 17

Hệ thống treo/phanh

Treo trước MacPherson
Treo sau Xương đòn kép
Phanh trước Phanh đĩa tản nhiệt
Phanh sau Phanh đĩa tản nhiệt

Ngoại thất

Cốp đóng/mở điện
Mở cốp rảnh tay
Đèn chiếu xa LED
Đèn chiếu gần LED
Đèn pha tự động bật/tắt
Đèn pha tự động xa/gần
Đèn pha tự động điều chỉnh góc chiếu
Đèn hậu LED
Đèn phanh trên cao
Gương chiếu hậu Gập điện, chỉnh điện
Sấy gương chiếu hậu
Gạt mưa tự động
Ăng ten vây cá

Nội thất

Chất liệu bọc ghế Da
Điều chỉnh ghế lái Có (8 hướng)
Nhớ vị trí ghế lái
Massage ghế lái
Điều chỉnh ghế phụ Có (8 hướng)
Massage ghế phụ
Thông gió (làm mát) ghế lái
Thông gió (làm mát) ghế phụ
Sưởi ấm ghế lái
Sưởi ấm ghế phụ
Bảng đồng hồ tài xế analog, kết hợp màn hình 4.2 inch
Nút bấm tích hợp trên vô-lăng
Chất liệu bọc vô-lăng Da
Hàng ghế thứ hai 60/40
Chìa khoá thông minh
Khởi động nút bấm
Điều hoà Tự động (2 vùng)
Cửa gió hàng ghế sau
Cửa kính một chạm Có (ghế lái, ghế phụ)
Cửa sổ trời
Cửa sổ trời toàn cảnh
Gương chiếu hậu trong xe chống chói tự động
Tựa tay hàng ghế trước
Tựa tay hàng ghế sau
Màn hình giải trí 8 inch, cảm ứng
Kết nối Apple CarPlay
Kết nối Android Auto
Ra lệnh giọng nói
Đàm thoại rảnh tay
Hệ thống loa 6
Kết nối WiFi
Kết nối AUX
Kết nối USB
Kết nối Bluetooth
Radio AM/FM
Sạc không dây

Hỗ trợ vận hành

Trợ lực vô-lăng Điện
Nhiều chế độ lái
Lẫy chuyển số trên vô-lăng
Ngắt động cơ tạm thời (Idling Stop/Start-Stop)
Hỗ trợ đánh lái khi vào cua
Kiểm soát gia tốc
Phanh tay điện tử
Giữ phanh tự động
Hiển thị thông tin trên kính lái (HUD)

Hỗ trợ vận hành

Kiểm soát hành trình (Cruise Control)
Kiểm soát hành trình thích ứng (Adaptive Cruise Control)
Số túi khí 7
Chống bó cứng phanh (ABS)
Cảnh báo điểm mù
Cảm biến lùi
Camera lùi
Camera 360 độ
Camera quan sát điểm mù
Cảnh báo chệch làn đường
Hỗ trợ giữ làn
Hỗ trợ phanh tự động giảm thiểu va chạm
Cảnh báo phương tiện cắt ngang khi lùi
Cảnh báo tài xế buồn ngủ
Móc ghế an toàn cho trẻ em Isofix
Hỗ trợ lực phanh khẩn cấp (BA)
Phân phối lực phanh điện tử (EBD)
Cân bằng điện tử (VSC, ESP)
Kiểm soát lực kéo (chống trượt, kiểm soát độ bám đường TCS)
Hỗ trợ khởi hành ngang dốc
Hỗ trợ đổ đèo

Động cơ/hộp số

Kiểu động cơ Boxer 2.0
Dung tích (cc) 1.995
Công suất (mã lực)/vòng tua (vòng/phút) 154/6000
Mô-men xoắn (Nm)/vòng tua (vòng/phút) 196/4000
Hộp số CVT
Hệ dẫn động Bốn bánh toàn thời gian đối xứng
Loại nhiên liệu Xăng
Mức tiêu thụ nhiên liệu đường hỗn hợp (lít/100 km) 7,6

Trọng lượng/kích thước

Số chỗ 5
Kích thước dài x rộng x cao (mm) 4625 x 1815 x 1730
Chiều dài cơ sở (mm) 2.670
Khoảng sáng gầm (mm) 220
Bán kính vòng quay (mm) 5.400
Thể tích khoang hành lý (lít) 520
Dung tích bình nhiên liệu (lít) 63
Trọng lượng bản thân (kg) 1.533
Lốp, la-zăng 17

Hệ thống treo/phanh

Treo trước MacPherson
Treo sau Xương đòn kép
Phanh trước Phanh đĩa tản nhiệt
Phanh sau Phanh đĩa tản nhiệt

Ngoại thất

Cốp đóng/mở điện
Mở cốp rảnh tay
Đèn chiếu xa LED
Đèn chiếu gần LED
Đèn pha tự động bật/tắt
Đèn pha tự động xa/gần
Đèn pha tự động điều chỉnh góc chiếu
Đèn hậu LED
Đèn phanh trên cao
Gương chiếu hậu Gập điện, chỉnh điện
Sấy gương chiếu hậu
Gạt mưa tự động
Ăng ten vây cá

Nội thất

Chất liệu bọc ghế Da
Điều chỉnh ghế lái Có (8 hướng)
Nhớ vị trí ghế lái
Massage ghế lái
Điều chỉnh ghế phụ Có (8 hướng)
Massage ghế phụ
Thông gió (làm mát) ghế lái
Thông gió (làm mát) ghế phụ
Sưởi ấm ghế lái
Sưởi ấm ghế phụ
Bảng đồng hồ tài xế analog, kết hợp màn hình 4.2 inch
Nút bấm tích hợp trên vô-lăng
Chất liệu bọc vô-lăng Da
Hàng ghế thứ hai 60/40
Chìa khoá thông minh
Khởi động nút bấm
Điều hoà Tự động (2 vùng)
Cửa gió hàng ghế sau
Cửa kính một chạm Có (ghế lái, ghế phụ)
Cửa sổ trời
Cửa sổ trời toàn cảnh
Gương chiếu hậu trong xe chống chói tự động
Tựa tay hàng ghế trước
Tựa tay hàng ghế sau
Màn hình giải trí 8 inch, cảm ứng
Kết nối Apple CarPlay
Kết nối Android Auto
Ra lệnh giọng nói
Đàm thoại rảnh tay
Hệ thống loa 6
Kết nối WiFi
Kết nối AUX
Kết nối USB
Kết nối Bluetooth
Radio AM/FM
Sạc không dây

Hỗ trợ vận hành

Trợ lực vô-lăng Điện
Nhiều chế độ lái
Lẫy chuyển số trên vô-lăng
Ngắt động cơ tạm thời (Idling Stop/Start-Stop)
Hỗ trợ đánh lái khi vào cua
Kiểm soát gia tốc
Phanh tay điện tử
Giữ phanh tự động
Hiển thị thông tin trên kính lái (HUD)

Hỗ trợ vận hành

Kiểm soát hành trình (Cruise Control)
Kiểm soát hành trình thích ứng (Adaptive Cruise Control)
Số túi khí 7
Chống bó cứng phanh (ABS)
Cảnh báo điểm mù
Cảm biến lùi
Camera lùi
Camera 360 độ
Camera quan sát điểm mù
Cảnh báo chệch làn đường
Hỗ trợ giữ làn
Hỗ trợ phanh tự động giảm thiểu va chạm
Cảnh báo phương tiện cắt ngang khi lùi
Cảnh báo tài xế buồn ngủ
Móc ghế an toàn cho trẻ em Isofix
Hỗ trợ lực phanh khẩn cấp (BA)
Phân phối lực phanh điện tử (EBD)
Cân bằng điện tử (VSC, ESP)
Kiểm soát lực kéo (chống trượt, kiểm soát độ bám đường TCS)
Hỗ trợ khởi hành ngang dốc
Hỗ trợ đổ đèo

Động cơ/hộp số

Kiểu động cơ Boxer 2.0
Dung tích (cc) 1.995
Công suất (mã lực)/vòng tua (vòng/phút) 154/6000
Mô-men xoắn (Nm)/vòng tua (vòng/phút) 196/4000
Hộp số CVT
Hệ dẫn động Bốn bánh toàn thời gian đối xứng
Loại nhiên liệu Xăng
Mức tiêu thụ nhiên liệu đường hỗn hợp (lít/100 km) 7,6

Trọng lượng/kích thước

Số chỗ 5
Kích thước dài x rộng x cao (mm) 4625 x 1815 x 1730
Chiều dài cơ sở (mm) 2.670
Khoảng sáng gầm (mm) 220
Bán kính vòng quay (mm) 5.400
Thể tích khoang hành lý (lít) 520
Dung tích bình nhiên liệu (lít) 63
Trọng lượng bản thân (kg) 1.533
Lốp, la-zăng 17

Hệ thống treo/phanh

Treo trước MacPherson
Treo sau Xương đòn kép
Phanh trước Phanh đĩa tản nhiệt
Phanh sau Phanh đĩa tản nhiệt

Ngoại thất

Cốp đóng/mở điện
Mở cốp rảnh tay
Đèn chiếu xa LED
Đèn chiếu gần LED
Đèn pha tự động bật/tắt
Đèn pha tự động xa/gần
Đèn pha tự động điều chỉnh góc chiếu
Đèn hậu LED
Đèn phanh trên cao
Gương chiếu hậu Gập điện, chỉnh điện
Sấy gương chiếu hậu
Gạt mưa tự động
Ăng ten vây cá

Nội thất

Chất liệu bọc ghế Da
Điều chỉnh ghế lái Có (8 hướng)
Nhớ vị trí ghế lái
Massage ghế lái
Điều chỉnh ghế phụ Có (8 hướng)
Massage ghế phụ
Thông gió (làm mát) ghế lái
Thông gió (làm mát) ghế phụ
Sưởi ấm ghế lái
Sưởi ấm ghế phụ
Bảng đồng hồ tài xế analog, kết hợp màn hình 4.2 inch
Nút bấm tích hợp trên vô-lăng
Chất liệu bọc vô-lăng Da
Hàng ghế thứ hai 60/40
Chìa khoá thông minh
Khởi động nút bấm
Điều hoà Tự động (2 vùng)
Cửa gió hàng ghế sau
Cửa kính một chạm Có (ghế lái, ghế phụ)
Cửa sổ trời
Cửa sổ trời toàn cảnh
Gương chiếu hậu trong xe chống chói tự động
Tựa tay hàng ghế trước
Tựa tay hàng ghế sau
Màn hình giải trí 8 inch, cảm ứng
Kết nối Apple CarPlay
Kết nối Android Auto
Ra lệnh giọng nói
Đàm thoại rảnh tay
Hệ thống loa 6
Kết nối WiFi
Kết nối AUX
Kết nối USB
Kết nối Bluetooth
Radio AM/FM
Sạc không dây

Hỗ trợ vận hành

Trợ lực vô-lăng Điện
Nhiều chế độ lái
Lẫy chuyển số trên vô-lăng
Ngắt động cơ tạm thời (Idling Stop/Start-Stop)
Hỗ trợ đánh lái khi vào cua
Kiểm soát gia tốc
Phanh tay điện tử
Giữ phanh tự động
Hiển thị thông tin trên kính lái (HUD)

Hỗ trợ vận hành

Kiểm soát hành trình (Cruise Control)
Kiểm soát hành trình thích ứng (Adaptive Cruise Control)
Số túi khí 7
Chống bó cứng phanh (ABS)
Cảnh báo điểm mù
Cảm biến lùi
Camera lùi
Camera 360 độ
Camera quan sát điểm mù
Cảnh báo chệch làn đường
Hỗ trợ giữ làn
Hỗ trợ phanh tự động giảm thiểu va chạm
Cảnh báo phương tiện cắt ngang khi lùi
Cảnh báo tài xế buồn ngủ
Móc ghế an toàn cho trẻ em Isofix
Hỗ trợ lực phanh khẩn cấp (BA)
Phân phối lực phanh điện tử (EBD)
Cân bằng điện tử (VSC, ESP)
Kiểm soát lực kéo (chống trượt, kiểm soát độ bám đường TCS)
Hỗ trợ khởi hành ngang dốc
Hỗ trợ đổ đèo

Động cơ/hộp số

Kiểu động cơ Boxer 2.0
Dung tích (cc) 1.995
Công suất (mã lực)/vòng tua (vòng/phút) 154/6000
Mô-men xoắn (Nm)/vòng tua (vòng/phút) 196/4000
Hộp số CVT
Hệ dẫn động Bốn bánh toàn thời gian đối xứng
Loại nhiên liệu Xăng
Mức tiêu thụ nhiên liệu đường hỗn hợp (lít/100 km) 7,6

Trọng lượng/kích thước

Số chỗ 5
Kích thước dài x rộng x cao (mm) 4625 x 1815 x 1730
Chiều dài cơ sở (mm) 2.670
Khoảng sáng gầm (mm) 220
Bán kính vòng quay (mm) 5.400
Thể tích khoang hành lý (lít) 520
Dung tích bình nhiên liệu (lít) 63
Trọng lượng bản thân (kg) 1.533
Lốp, la-zăng 17

Hệ thống treo/phanh

Treo trước MacPherson
Treo sau Xương đòn kép
Phanh trước Phanh đĩa tản nhiệt
Phanh sau Phanh đĩa tản nhiệt

Ngoại thất

Cốp đóng/mở điện
Mở cốp rảnh tay
Đèn chiếu xa LED
Đèn chiếu gần LED
Đèn pha tự động bật/tắt
Đèn pha tự động xa/gần
Đèn pha tự động điều chỉnh góc chiếu
Đèn hậu LED
Đèn phanh trên cao
Gương chiếu hậu Gập điện, chỉnh điện
Sấy gương chiếu hậu
Gạt mưa tự động
Ăng ten vây cá

Nội thất

Chất liệu bọc ghế Da
Điều chỉnh ghế lái Có (8 hướng)
Nhớ vị trí ghế lái
Massage ghế lái
Điều chỉnh ghế phụ Có (8 hướng)
Massage ghế phụ
Thông gió (làm mát) ghế lái
Thông gió (làm mát) ghế phụ
Sưởi ấm ghế lái
Sưởi ấm ghế phụ
Bảng đồng hồ tài xế analog, kết hợp màn hình 4.2 inch
Nút bấm tích hợp trên vô-lăng
Chất liệu bọc vô-lăng Da
Hàng ghế thứ hai 60/40
Chìa khoá thông minh
Khởi động nút bấm
Điều hoà Tự động (2 vùng)
Cửa gió hàng ghế sau
Cửa kính một chạm Có (ghế lái, ghế phụ)
Cửa sổ trời
Cửa sổ trời toàn cảnh
Gương chiếu hậu trong xe chống chói tự động
Tựa tay hàng ghế trước
Tựa tay hàng ghế sau
Màn hình giải trí 8 inch, cảm ứng
Kết nối Apple CarPlay
Kết nối Android Auto
Ra lệnh giọng nói
Đàm thoại rảnh tay
Hệ thống loa 6
Kết nối WiFi
Kết nối AUX
Kết nối USB
Kết nối Bluetooth
Radio AM/FM
Sạc không dây

Hỗ trợ vận hành

Trợ lực vô-lăng Điện
Nhiều chế độ lái
Lẫy chuyển số trên vô-lăng
Ngắt động cơ tạm thời (Idling Stop/Start-Stop)
Hỗ trợ đánh lái khi vào cua
Kiểm soát gia tốc
Phanh tay điện tử
Giữ phanh tự động
Hiển thị thông tin trên kính lái (HUD)

Hỗ trợ vận hành

Kiểm soát hành trình (Cruise Control)
Kiểm soát hành trình thích ứng (Adaptive Cruise Control)
Số túi khí 7
Chống bó cứng phanh (ABS)
Cảnh báo điểm mù
Cảm biến lùi
Camera lùi
Camera 360 độ
Camera quan sát điểm mù
Cảnh báo chệch làn đường
Hỗ trợ giữ làn
Hỗ trợ phanh tự động giảm thiểu va chạm
Cảnh báo phương tiện cắt ngang khi lùi
Cảnh báo tài xế buồn ngủ
Móc ghế an toàn cho trẻ em Isofix
Hỗ trợ lực phanh khẩn cấp (BA)
Phân phối lực phanh điện tử (EBD)
Cân bằng điện tử (VSC, ESP)
Kiểm soát lực kéo (chống trượt, kiểm soát độ bám đường TCS)
Hỗ trợ khởi hành ngang dốc
Hỗ trợ đổ đèo

Động cơ/hộp số

Kiểu động cơ Boxer 2.0
Dung tích (cc) 1.995
Công suất (mã lực)/vòng tua (vòng/phút) 154/6000
Mô-men xoắn (Nm)/vòng tua (vòng/phút) 196/4000
Hộp số CVT
Hệ dẫn động Bốn bánh toàn thời gian đối xứng
Loại nhiên liệu Xăng
Mức tiêu thụ nhiên liệu đường hỗn hợp (lít/100 km) 7,6

Trọng lượng/kích thước

Số chỗ 5
Kích thước dài x rộng x cao (mm) 4625 x 1815 x 1730
Chiều dài cơ sở (mm) 2.670
Khoảng sáng gầm (mm) 220
Bán kính vòng quay (mm) 5.400
Thể tích khoang hành lý (lít) 520
Dung tích bình nhiên liệu (lít) 63
Trọng lượng bản thân (kg) 1.533
Lốp, la-zăng 17

Hệ thống treo/phanh

Treo trước MacPherson
Treo sau Xương đòn kép
Phanh trước Phanh đĩa tản nhiệt
Phanh sau Phanh đĩa tản nhiệt

Ngoại thất

Cốp đóng/mở điện
Mở cốp rảnh tay
Đèn chiếu xa LED
Đèn chiếu gần LED
Đèn pha tự động bật/tắt
Đèn pha tự động xa/gần
Đèn pha tự động điều chỉnh góc chiếu
Đèn hậu LED
Đèn phanh trên cao
Gương chiếu hậu Gập điện, chỉnh điện
Sấy gương chiếu hậu
Gạt mưa tự động
Ăng ten vây cá

Nội thất

Chất liệu bọc ghế Da
Điều chỉnh ghế lái Có (8 hướng)
Nhớ vị trí ghế lái
Massage ghế lái
Điều chỉnh ghế phụ Có (8 hướng)
Massage ghế phụ
Thông gió (làm mát) ghế lái
Thông gió (làm mát) ghế phụ
Sưởi ấm ghế lái
Sưởi ấm ghế phụ
Bảng đồng hồ tài xế analog, kết hợp màn hình 4.2 inch
Nút bấm tích hợp trên vô-lăng
Chất liệu bọc vô-lăng Da
Hàng ghế thứ hai 60/40
Chìa khoá thông minh
Khởi động nút bấm
Điều hoà Tự động (2 vùng)
Cửa gió hàng ghế sau
Cửa kính một chạm Có (ghế lái, ghế phụ)
Cửa sổ trời
Cửa sổ trời toàn cảnh
Gương chiếu hậu trong xe chống chói tự động
Tựa tay hàng ghế trước
Tựa tay hàng ghế sau
Màn hình giải trí 8 inch, cảm ứng
Kết nối Apple CarPlay
Kết nối Android Auto
Ra lệnh giọng nói
Đàm thoại rảnh tay
Hệ thống loa 6
Kết nối WiFi
Kết nối AUX
Kết nối USB
Kết nối Bluetooth
Radio AM/FM
Sạc không dây

Hỗ trợ vận hành

Trợ lực vô-lăng Điện
Nhiều chế độ lái
Lẫy chuyển số trên vô-lăng
Ngắt động cơ tạm thời (Idling Stop/Start-Stop)
Hỗ trợ đánh lái khi vào cua
Kiểm soát gia tốc
Phanh tay điện tử
Giữ phanh tự động
Hiển thị thông tin trên kính lái (HUD)

Hỗ trợ vận hành

Kiểm soát hành trình (Cruise Control)
Kiểm soát hành trình thích ứng (Adaptive Cruise Control)
Số túi khí 7
Chống bó cứng phanh (ABS)
Cảnh báo điểm mù
Cảm biến lùi
Camera lùi
Camera 360 độ
Camera quan sát điểm mù
Cảnh báo chệch làn đường
Hỗ trợ giữ làn
Hỗ trợ phanh tự động giảm thiểu va chạm
Cảnh báo phương tiện cắt ngang khi lùi
Cảnh báo tài xế buồn ngủ
Móc ghế an toàn cho trẻ em Isofix
Hỗ trợ lực phanh khẩn cấp (BA)
Phân phối lực phanh điện tử (EBD)
Cân bằng điện tử (VSC, ESP)
Kiểm soát lực kéo (chống trượt, kiểm soát độ bám đường TCS)
Hỗ trợ khởi hành ngang dốc
Hỗ trợ đổ đèo

Động cơ/hộp số

Kiểu động cơ Boxer 2.0
Dung tích (cc) 1.995
Công suất (mã lực)/vòng tua (vòng/phút) 154/6000
Mô-men xoắn (Nm)/vòng tua (vòng/phút) 196/4000
Hộp số CVT
Hệ dẫn động Bốn bánh toàn thời gian đối xứng
Loại nhiên liệu Xăng
Mức tiêu thụ nhiên liệu đường hỗn hợp (lít/100 km) 7,6

Trọng lượng/kích thước

Số chỗ 5
Kích thước dài x rộng x cao (mm) 4625 x 1815 x 1730
Chiều dài cơ sở (mm) 2.670
Khoảng sáng gầm (mm) 220
Bán kính vòng quay (mm) 5.400
Thể tích khoang hành lý (lít) 520
Dung tích bình nhiên liệu (lít) 63
Trọng lượng bản thân (kg) 1.533
Lốp, la-zăng 17

Hệ thống treo/phanh

Treo trước MacPherson
Treo sau Xương đòn kép
Phanh trước Phanh đĩa tản nhiệt
Phanh sau Phanh đĩa tản nhiệt

Ngoại thất

Cốp đóng/mở điện
Mở cốp rảnh tay
Đèn chiếu xa LED
Đèn chiếu gần LED
Đèn pha tự động bật/tắt
Đèn pha tự động xa/gần
Đèn pha tự động điều chỉnh góc chiếu
Đèn hậu LED
Đèn phanh trên cao
Gương chiếu hậu Gập điện, chỉnh điện
Sấy gương chiếu hậu
Gạt mưa tự động
Ăng ten vây cá

Nội thất

Chất liệu bọc ghế Da
Điều chỉnh ghế lái Có (8 hướng)
Nhớ vị trí ghế lái
Massage ghế lái
Điều chỉnh ghế phụ Có (8 hướng)
Massage ghế phụ
Thông gió (làm mát) ghế lái
Thông gió (làm mát) ghế phụ
Sưởi ấm ghế lái
Sưởi ấm ghế phụ
Bảng đồng hồ tài xế analog, kết hợp màn hình 4.2 inch
Nút bấm tích hợp trên vô-lăng
Chất liệu bọc vô-lăng Da
Hàng ghế thứ hai 60/40
Chìa khoá thông minh
Khởi động nút bấm
Điều hoà Tự động (2 vùng)
Cửa gió hàng ghế sau
Cửa kính một chạm Có (ghế lái, ghế phụ)
Cửa sổ trời
Cửa sổ trời toàn cảnh
Gương chiếu hậu trong xe chống chói tự động
Tựa tay hàng ghế trước
Tựa tay hàng ghế sau
Màn hình giải trí 8 inch, cảm ứng
Kết nối Apple CarPlay
Kết nối Android Auto
Ra lệnh giọng nói
Đàm thoại rảnh tay
Hệ thống loa 6
Kết nối WiFi
Kết nối AUX
Kết nối USB
Kết nối Bluetooth
Radio AM/FM
Sạc không dây

Hỗ trợ vận hành

Trợ lực vô-lăng Điện
Nhiều chế độ lái
Lẫy chuyển số trên vô-lăng
Ngắt động cơ tạm thời (Idling Stop/Start-Stop)
Hỗ trợ đánh lái khi vào cua
Kiểm soát gia tốc
Phanh tay điện tử
Giữ phanh tự động
Hiển thị thông tin trên kính lái (HUD)

Hỗ trợ vận hành

Kiểm soát hành trình (Cruise Control)
Kiểm soát hành trình thích ứng (Adaptive Cruise Control)
Số túi khí 7
Chống bó cứng phanh (ABS)
Cảnh báo điểm mù
Cảm biến lùi
Camera lùi
Camera 360 độ
Camera quan sát điểm mù
Cảnh báo chệch làn đường
Hỗ trợ giữ làn
Hỗ trợ phanh tự động giảm thiểu va chạm
Cảnh báo phương tiện cắt ngang khi lùi
Cảnh báo tài xế buồn ngủ
Móc ghế an toàn cho trẻ em Isofix
Hỗ trợ lực phanh khẩn cấp (BA)
Phân phối lực phanh điện tử (EBD)
Cân bằng điện tử (VSC, ESP)
Kiểm soát lực kéo (chống trượt, kiểm soát độ bám đường TCS)
Hỗ trợ khởi hành ngang dốc
Hỗ trợ đổ đèo

Giá niêm yết

Giá lăn bánh tại Hà Nội:


Dự tính chi phí

VNĐ

  • Giá niêm yết:

    950.000.000

  • Phí trước bạ (12%):

    114.000.000

  • Phí sử dụng đường bộ (01 năm):

    1.560.000

  • Bảo hiểm trách nhiệm dân sự (01 năm):

    437.000

  • Phí đăng kí biển số:

    20.000.000

  • Phí đăng kiểm:

    340.000

  • Tổng cộng:

Xe cùng hãng

Đóng So sánh ngay Xoá tất cả sản phẩm
Đóng

Tìm kiếm thông tin xe

Kết quả tìm kiếm