Động cơ
MIVEC 1.2 I3
Hộp số
MT, CVT
Mã lực
78/6000
Hệ dẫn động
FWD
Mô-men xoắn (Nm)
100/4000
Số chỗ
5
MIVEC 1.2 I3
MT, CVT
78/6000
FWD
100/4000
5
Kiểu động cơ | MIVEC 1.2 I3 |
Dung tích (cc) | 1,193 |
Công suất (mã lực)/vòng tua (vòng/phút) | 78/6000 |
Mô-men xoắn (Nm)/vòng tua (vòng/phút) | 100/4000 |
Hộp số | CVT |
Hệ dẫn động | FWD |
Loại nhiên liệu | Xăng |
Mức tiêu thụ nhiên liệu đường hỗn hợp (lít/100 km) | 5,36 |
Số chỗ | 5 |
Kích thước dài x rộng x cao (mm) | 4305x1670x1515 |
Chiều dài cơ sở (mm) | 2.550 |
Khoảng sáng gầm (mm) | 170 |
Bán kính vòng quay (mm) | 4,8 |
Thể tích khoang hành lý (lít) | 400 |
Dung tích bình nhiên liệu (lít) | 42 |
Trọng lượng bản thân (kg) | 905 |
Trọng lượng toàn tải (kg) | 1.360 |
Lốp, la-zăng | 185/55R15 |
Treo trước | Kiểu Macpherson, lò xo cuộn, thanh cân bằng |
Treo sau | Thanh xoắn |
Phanh trước | Đĩa thông gió |
Phanh sau | Tang trống |
Đèn chiếu xa | LED |
Đèn chiếu gần | LED |
Đèn ban ngày | LED |
Đèn pha tự động bật/tắt | |
Đèn pha tự động xa/gần | |
Đèn pha tự động điều chỉnh góc chiếu | |
Đèn hậu | LED |
Đèn phanh trên cao | |
Gương chiếu hậu | Gập điện, chỉnh điện |
Sấy gương chiếu hậu | |
Gạt mưa tự động | |
Ăng ten vây cá | |
Cốp đóng/mở điện | |
Mở cốp rảnh tay |
Chất liệu bọc ghế | Da |
Ghế lái chỉnh điện | |
Nhớ vị trí ghế lái | |
Massage ghế lái | |
Ghế phụ chỉnh điện | |
Massage ghế phụ | |
Thông gió (làm mát) ghế lái | |
Thông gió (làm mát) ghế phụ | |
Sưởi ấm ghế lái | |
Sưởi ấm ghế phụ | |
Bảng đồng hồ tài xế | Analog 7 inch |
Nút bấm tích hợp trên vô-lăng | |
Chất liệu bọc vô-lăng | Da |
Chìa khoá thông minh | |
Khởi động nút bấm | |
Cửa gió hàng ghế sau | |
Cửa sổ trời | |
Cửa sổ trời toàn cảnh | |
Gương chiếu hậu trong xe chống chói tự động | |
Tựa tay hàng ghế trước | |
Tựa tay hàng ghế sau | |
Màn hình trung tâm | 7 inch , cảm ứng |
Kết nối Apple CarPlay | |
Kết nối Android Auto | |
Ra lệnh giọng nói | |
Đàm thoại rảnh tay | |
Hệ thống loa | 4 |
Kết nối WiFi | |
Kết nối AUX | |
Kết nối USB | |
Kết nối Bluetooth | |
Radio AM/FM | |
Sạc không dây | |
Điều hoà | Tự động |
Cửa kính một chạm | Ghế lái |
Trợ lực vô-lăng | Trợ lực điện |
Kiểm soát hành trình (Cruise Control) | |
Kiểm soát hành trình thích ứng (Adaptive Cruise Control) | |
Ngắt động cơ tạm thời (Idling Stop/Start-Stop) | |
Hỗ trợ đánh lái khi vào cua | |
Kiểm soát gia tốc | |
Phanh tay điện tử | |
Giữ phanh tự động | |
Hiển thị thông tin trên kính lái (HUD) |
Số túi khí | 2 |
Chống bó cứng phanh (ABS) | |
Hỗ trợ lực phanh khẩn cấp (BA) | |
Phân phối lực phanh điện tử (EBD) | |
Cân bằng điện tử (VSC, ESP) | |
Kiểm soát lực kéo (chống trượt, kiểm soát độ bám đường TCS) | |
Hỗ trợ khởi hành ngang dốc | |
Hỗ trợ đổ đèo | |
Cảnh báo điểm mù | |
Cảm biến lùi | |
Camera lùi | |
Camera 360 độ | |
Camera quan sát điểm mù | |
Cảnh báo chệch làn đường | |
Hỗ trợ giữ làn | |
Hỗ trợ phanh tự động giảm thiểu va chạm | |
Cảnh báo phương tiện cắt ngang khi lùi | |
Cảnh báo tài xế buồn ngủ | |
Móc ghế an toàn cho trẻ em Isofix |
Kiểu động cơ | MIVEC 1.2 I3 |
Dung tích (cc) | 1,193 |
Công suất (mã lực)/vòng tua (vòng/phút) | 78/6000 |
Mô-men xoắn (Nm)/vòng tua (vòng/phút) | 100/4000 |
Hộp số | CVT |
Hệ dẫn động | FWD |
Loại nhiên liệu | Xăng |
Mức tiêu thụ nhiên liệu đường hỗn hợp (lít/100 km) | 5,36 |
Số chỗ | 5 |
Kích thước dài x rộng x cao (mm) | 4305x1670x1515 |
Chiều dài cơ sở (mm) | 2.550 |
Khoảng sáng gầm (mm) | 170 |
Bán kính vòng quay (mm) | 4,8 |
Thể tích khoang hành lý (lít) | 400 |
Dung tích bình nhiên liệu (lít) | 42 |
Trọng lượng bản thân (kg) | 905 |
Trọng lượng toàn tải (kg) | 1.350 |
Lốp, la-zăng | 185/55R15 |
Treo trước | Kiểu Macpherson, lò xo cuộn, thanh cân bằng |
Treo sau | Thanh xoắn |
Phanh trước | Đĩa thông gió |
Phanh sau | Tang trống |
Đèn chiếu xa | LED |
Đèn chiếu gần | LED |
Đèn ban ngày | LED |
Đèn pha tự động bật/tắt | |
Đèn pha tự động xa/gần | |
Đèn pha tự động điều chỉnh góc chiếu | |
Đèn hậu | LED |
Đèn phanh trên cao | |
Gương chiếu hậu | Gập điện, chỉnh điện |
Sấy gương chiếu hậu | |
Gạt mưa tự động | |
Ăng ten vây cá | |
Cốp đóng/mở điện | |
Mở cốp rảnh tay |
Chất liệu bọc ghế | Da |
Ghế lái chỉnh điện | |
Nhớ vị trí ghế lái | |
Massage ghế lái | |
Ghế phụ chỉnh điện | |
Massage ghế phụ | |
Thông gió (làm mát) ghế lái | |
Thông gió (làm mát) ghế phụ | |
Sưởi ấm ghế lái | |
Sưởi ấm ghế phụ | |
Bảng đồng hồ tài xế | Analog 7 inch |
Nút bấm tích hợp trên vô-lăng | |
Chất liệu bọc vô-lăng | Da |
Chìa khoá thông minh | |
Khởi động nút bấm | |
Cửa gió hàng ghế sau | |
Cửa sổ trời | |
Cửa sổ trời toàn cảnh | |
Gương chiếu hậu trong xe chống chói tự động | |
Tựa tay hàng ghế trước | |
Tựa tay hàng ghế sau | |
Màn hình trung tâm | 7 inch , cảm ứng |
Kết nối Apple CarPlay | |
Kết nối Android Auto | |
Ra lệnh giọng nói | |
Đàm thoại rảnh tay | |
Hệ thống loa | 4 |
Kết nối WiFi | |
Kết nối AUX | |
Kết nối USB | |
Kết nối Bluetooth | |
Radio AM/FM | |
Sạc không dây | |
Điều hoà | Tự động |
Cửa kính một chạm | Ghế lái |
Trợ lực vô-lăng | Trợ lực điện |
Kiểm soát hành trình (Cruise Control) | |
Kiểm soát hành trình thích ứng (Adaptive Cruise Control) | |
Ngắt động cơ tạm thời (Idling Stop/Start-Stop) | |
Hỗ trợ đánh lái khi vào cua | |
Kiểm soát gia tốc | |
Phanh tay điện tử | |
Giữ phanh tự động | |
Hiển thị thông tin trên kính lái (HUD) |
Số túi khí | 2 |
Chống bó cứng phanh (ABS) | |
Hỗ trợ lực phanh khẩn cấp (BA) | |
Phân phối lực phanh điện tử (EBD) | |
Cân bằng điện tử (VSC, ESP) | |
Kiểm soát lực kéo (chống trượt, kiểm soát độ bám đường TCS) | |
Hỗ trợ khởi hành ngang dốc | |
Hỗ trợ đổ đèo | |
Cảnh báo điểm mù | |
Cảm biến lùi | |
Camera lùi | |
Camera 360 độ | |
Camera quan sát điểm mù | |
Cảnh báo chệch làn đường | |
Hỗ trợ giữ làn | |
Hỗ trợ phanh tự động giảm thiểu va chạm | |
Cảnh báo phương tiện cắt ngang khi lùi | |
Cảnh báo tài xế buồn ngủ | |
Móc ghế an toàn cho trẻ em Isofix |
Công suất (mã lực)/vòng tua (vòng/phút) | 231 hp/5000 - 6000 |
Hệ dẫn động | 4 bánh |
Hộp số | Tự động thể thao Steptronic 8 cấp |
Kiểu động cơ | 2.0 lít, 4 xi lanh/4 Van |
Loại nhiên liệu | xăng |
Mô-men xoắn (Nm)/vòng tua (vòng/phút) | 350 Nm/1450 - 4500 vòng/phút |
Mức tiêu thụ nhiên liệu đường hỗn hợp (lít/100 km) | 7,4 |
Chiều dài cơ sở (mm) | 2.670 |
Dung tích bình nhiên liệu (lít) | 51 |
Kích thước dài x rộng x cao (mm) | 4299x1822x1557 |
Lốp, la-zăng | Mâm John Cooper Works thiết kế Course Spoke, 2 màu, 19 inch |
Số chỗ | 5 |
Thể tích khoang hành lý (lít) | 450 |
Trọng lượng bản thân (kg) | 1.630 |
Phanh sau | có |
Phanh trước | có |
Treo sau | có |
Treo trước | có |
Ăng ten vây cá | |
Cốp đóng/mở điện | |
Gạt mưa tự động | |
Gương chiếu hậu | Gậpđiện, chỉnhđiện, chống chói |
Mở cốp rảnh tay | |
Sấy gương chiếu hậu | |
Đèn ban ngày | LED |
Đèn chiếu gần | LED |
Đèn chiếu xa | LED |
Đèn hậu | LED |
Đèn pha tự động bật/tắt | |
Đèn pha tự động xa/gần | |
Đèn pha tự động điều chỉnh góc chiếu | |
Đèn phanh trên cao |
Bảng đồng hồ tài xế | Bảng đồng hồ kỹ thuật số |
Chất liệu bọc ghế | Ghế ngồi thể thao thiết kế John Cooper Works |
Chất liệu bọc vô-lăng | Vô lăng JCW bọc da kiểu thể thao |
Chìa khoá thông minh | |
Cửa gió hàng ghế sau | |
Cửa sổ trời | |
Cửa sổ trời toàn cảnh | |
Ghế lái chỉnh điện | |
Ghế phụ chỉnh điện | |
Gương chiếu hậu trong xe chống chói tự động | |
Hàng ghế thứ hai | Gập phẳng hoàn toàn bằng cơ... |
Hệ thống loa | 12 |
Kết nối Android Auto | |
Kết nối Apple CarPlay | |
Kết nối AUX | |
Kết nối Bluetooth | |
Kết nối USB | |
Kết nối WiFi | |
Khởi động nút bấm | |
Màn hình trung tâm | Màn hình cảm ứng trung tâm |
Massage ghế lái | |
Massage ghế phụ | |
Nhớ vị trí ghế lái | |
Nút bấm tích hợp trên vô-lăng | |
Ra lệnh giọng nói | |
Radio AM/FM | |
Sạc không dây | |
Sưởi ấm ghế lái | |
Sưởi ấm ghế phụ | |
Thông gió (làm mát) ghế lái | |
Thông gió (làm mát) ghế phụ | |
Tựa tay hàng ghế sau | |
Tựa tay hàng ghế trước | |
Đàm thoại rảnh tay | |
Điều hoà | Tự động 3 vùng |
Giữ phanh tự động | |
Hiển thị thông tin trên kính lái (HUD) | |
Hỗ trợ đánh lái khi vào cua | |
Kiểm soát gia tốc | |
Kiểm soát hành trình (Cruise Control) | |
Kiểm soát hành trình thích ứng (Adaptive Cruise Control) | |
Lẫy chuyển số trên vô-lăng | |
Ngắt động cơ tạm thời (Idling Stop) | |
Nhiều chế độ lái | |
Phanh điện tử | |
Trợ lực vô-lăng | có |
Cảm biến lùi | |
Camera 360 độ | |
Camera lùi | |
Camera quan sát điểm mù | |
Cân bằng điện tử (VSC, ESP) | |
Cảnh báo chệch làn đường | |
Cảnh báo phương tiện cắt ngang khi lùi | |
Cảnh báo tài xế buồn ngủ | |
Cảnh báo điểm mù | |
Chống bó cứng phanh (ABS) | |
Hỗ trợ giữ làn | |
Hỗ trợ khởi hành ngang dốc | |
Hỗ trợ lực phanh khẩn cấp (BA) | |
Hỗ trợ phanh tự động giảm thiểu va chạm | |
Hỗ trợ đổ đèo | |
Kiểm soát lực kéo (chống trượt, kiểm soát độ bám đường TCS) | |
Móc ghế an toàn cho trẻ em Isofix | |
Phân phối lực phanh điện tử (EBD) | |
Số túi khí | 4 |
Kiểu động cơ | I4 2.0 |
Dung tích (cc) | 1.991 |
Công suất (mã lực)/vòng tua (vòng/phút) | 211hp tại 5500 vòng/phút |
Mô-men xoắn (Nm)/vòng tua (vòng/phút) | 350/1200-4000 |
Hộp số | Tự động 9 cấp 9G-TRONIC |
Hệ dẫn động | Cầu sau |
Loại nhiên liệu | Xăng |
Mức tiêu thụ nhiên liệu đường hỗn hợp (lít/100 km) | 11,2 |
Trọng lượng toàn tải (kg) | 3.000 |
Số chỗ | 7 |
Kích thước dài x rộng x cao (mm) | 5140x1928x1880 |
Chiều dài cơ sở (mm) | 3.200 |
Dung tích bình nhiên liệu (lít) | 70 |
Trọng lượng bản thân (kg) | 2.050 |
Treo trước | AGILITY CONTROL |
Treo sau | AGILITY CONTROL |
Phanh trước | Phanh đĩa |
Phanh sau | Phanh đĩa |
Đèn chiếu xa | Full LED |
Đèn chiếu gần | LED |
Đèn ban ngày | LED |
Đèn pha tự động bật/tắt | |
Đèn pha tự động xa/gần | |
Đèn pha tự động điều chỉnh góc chiếu | |
Đèn hậu | LED |
Đèn phanh trên cao | |
Gương chiếu hậu | Gập điện/Chống chói tự động |
Sấy gương chiếu hậu | |
Gạt mưa tự động | |
Ăng ten vây cá | |
Cốp đóng/mở điện | |
Mở cốp rảnh tay |
Hàng ghế thứ ba | Gập được |
Chìa khoá thông minh | |
Khởi động nút bấm | |
Điều hoà | Điều hòa khí hậu tự đa vùng THERMOTRONIC Điều hòa khí hậu bán tự động TEMPMATIC cho khoang sau |
Cửa gió hàng ghế sau | |
Cửa sổ trời | |
Cửa sổ trời toàn cảnh | |
Gương chiếu hậu trong xe chống chói tự động | |
Tựa tay hàng ghế trước | |
Tựa tay hàng ghế sau | |
Màn hình trung tâm | Màn hình cảm ứng 10.25-inch |
Kết nối Apple CarPlay | |
Kết nối Android Auto | |
Ra lệnh giọng nói | |
Đàm thoại rảnh tay | |
Hệ thống loa | 15 |
Kết nối WiFi | |
Kết nối AUX | |
Kết nối USB | |
Kết nối Bluetooth | |
Radio AM/FM | |
Sạc không dây | |
Chất liệu bọc ghế | Da |
Ghế lái chỉnh điện | Chỉnh điện |
Nhớ vị trí ghế lái | Có/Nhớ 3 vị trí |
Massage ghế lái | |
Ghế phụ chỉnh điện | Chỉnh điện |
Massage ghế phụ | |
Thông gió (làm mát) ghế lái | |
Thông gió (làm mát) ghế phụ | |
Sưởi ấm ghế lái | |
Sưởi ấm ghế phụ | |
Bảng đồng hồ tài xế | Bảng đồng hồ dạng ống 2 màu với màn hình 5.5-inch |
Nút bấm tích hợp trên vô-lăng | |
Chất liệu bọc vô-lăng | Da |
Trợ lực vô-lăng | Trợ lực điện biến thiên theo tốc độ |
Nhiều chế độ lái | |
Lẫy chuyển số trên vô-lăng | |
Kiểm soát hành trình (Cruise Control) | |
Kiểm soát hành trình thích ứng (Adaptive Cruise Control) | |
Ngắt động cơ tạm thời (Idling Stop/Start-Stop) | |
Hỗ trợ đánh lái khi vào cua | |
Kiểm soát gia tốc | |
Phanh tay điện tử | |
Giữ phanh tự động | |
Hiển thị thông tin trên kính lái (HUD) |
Số túi khí | 3 |
Chống bó cứng phanh (ABS) | |
Hỗ trợ lực phanh khẩn cấp (BA) | |
Phân phối lực phanh điện tử (EBD) | |
Cân bằng điện tử (VSC, ESP) | |
Kiểm soát lực kéo (chống trượt, kiểm soát độ bám đường TCS) | |
Hỗ trợ khởi hành ngang dốc | |
Hỗ trợ đổ đèo | |
Cảnh báo điểm mù | |
Cảm biến lùi | |
Camera lùi | |
Camera 360 độ | |
Camera quan sát điểm mù | |
Cảnh báo chệch làn đường | |
Hỗ trợ giữ làn | |
Hỗ trợ phanh tự động giảm thiểu va chạm | |
Cảnh báo phương tiện cắt ngang khi lùi | |
Cảnh báo tài xế buồn ngủ | |
Móc ghế an toàn cho trẻ em Isofix |
Kiểu động cơ | V6, có EQ Boost |
Dung tích (cc) | 2,999 |
Công suất (mã lực)/vòng tua (vòng/phút) | 367/5.500-6.000 |
Mô-men xoắn (Nm)/vòng tua (vòng/phút) | 500/1.600-4.500 |
Hộp số | Tự động 9 cấp 9G-TRONIC |
Hệ dẫn động | Cầu sau |
Loại nhiên liệu | Xăng |
Mức tiêu thụ nhiên liệu đường hỗn hợp (lít/100 km) |
Số chỗ | 5 |
Kích thước dài x rộng x cao (mm) | 5.300x1.937x1.503 |
Chiều dài cơ sở (mm) | 3,216 |
Trọng lượng bản thân (kg) | 2,130 |
Trọng lượng toàn tải (kg) | 2,760 |
Lốp, la-zăng | 19 inch đa chấu |
Treo trước | Khí nén AirMatic |
Treo sau | Khí nén AirMatic |
Đèn chiếu xa | Multi-Beam LED |
Đèn chiếu gần | LED |
Đèn ban ngày | LED |
Đèn pha tự động bật/tắt | |
Đèn pha tự động xa/gần | |
Đèn pha tự động điều chỉnh góc chiếu | |
Đèn hậu | LED |
Đèn phanh trên cao | |
Gương chiếu hậu | Gập điện/chống chói tự động |
Sấy gương chiếu hậu | |
Gạt mưa tự động | |
Ăng ten vây cá | |
Cốp đóng/mở điện | |
Mở cốp rảnh tay |
Chất liệu bọc ghế | Da Nappa cao cấp |
Massage ghế lái | |
Massage ghế phụ | |
Ghế lái chỉnh điện | Chỉnh điện |
Ghế phụ chỉnh điện | Chỉnh điện |
Trợ lực vô-lăng | Trợ lực điện và tỉ số truyền lái biến thiên theo tốc độ |
Đánh lái bánh sau | |
Nhiều chế độ lái | |
Lẫy chuyển số trên vô-lăng | |
Kiểm soát hành trình (Cruise Control) | |
Kiểm soát hành trình thích ứng (Adaptive Cruise Control) | |
Ngắt động cơ tạm thời (Idling Stop/Start-Stop) | |
Hỗ trợ đánh lái khi vào cua | |
Kiểm soát gia tốc | |
Phanh tay điện tử | |
Giữ phanh tự động | |
Hiển thị thông tin trên kính lái (HUD) | |
Hỗ trợ đỗ xe chủ động |
Số túi khí | 7 |
Chống bó cứng phanh (ABS) | |
Hỗ trợ lực phanh khẩn cấp (BA) | |
Phân phối lực phanh điện tử (EBD) | |
Cân bằng điện tử (VSC, ESP) | |
Kiểm soát lực kéo (chống trượt, kiểm soát độ bám đường TCS) | |
Hỗ trợ khởi hành ngang dốc | |
Hỗ trợ đổ đèo | |
Ổn định thân xe khi gió thổi ngang | |
Cảm biến áp suất lốp | |
Cảm biến lùi | |
Camera lùi | |
Camera 360 độ | |
Camera quan sát điểm mù | |
Cảnh báo điểm mù | |
Cảnh báo chệch làn đường | |
Hỗ trợ giữ làn | |
Hỗ trợ phanh tự động giảm thiểu va chạm | |
Cảnh báo phương tiện cắt ngang khi lùi | |
Cảnh báo tài xế buồn ngủ | |
Móc ghế an toàn cho trẻ em Isofix |