Thông số kỹ thuật Mini Cooper S 5 Door

Mini Cooper S 5 Door
Khoảng giá: 1839000000 - 1839000000
Mini Cooper S 5 Door
Bảng giá xe Mini Cooper S 5 Door chi tiết nhất Giới thiệu chung Mini Cooper S 5 Door  Mini Cooper S 5 Door là một mẫu xe với nhiều công nghệ hỗ trợ và nội thất tiện nghi, giữ nguyên bản sắc của thương hiệu xe Anh Quốc trong suốt hơn 60 năm phát triển....
Xem chi tiết

Thông số kỹ cơ bản của Mini Cooper S 5 Door

dong-co-icon
Động cơ

Xăng, I4, TwinPower Turbo,

dong-co-icon
Hộp số

Ly hợp kép 7 cấp Steptronic

dong-co-icon
Mã lực

192 hp/5,000 - 6,000 vòng/phút

dong-co-icon
Hệ dẫn động

4 bánh

dong-co-icon
Mô-men xoắn (Nm)

280 Nm/1,350 - 4,600 vòng/phút

dong-co-icon
Số chỗ

4

Thông số kỹ thuật Mini Cooper S 5 Door

Động cơ/hộp số

Kiểu động cơ Xăng, I4, TwinPower Turbo,
Dung tích (cc) 1.998
Công suất (mã lực)/vòng tua (vòng/phút) 192 hp/5,000 - 6,000 vòng/phút
Mô-men xoắn (Nm)/vòng tua (vòng/phút) 280 Nm/1,350 - 4,600 vòng/phút
Hộp số Ly hợp kép 7 cấp Steptronic
Hệ dẫn động 4 bánh
Loại nhiên liệu Xăng
Mức tiêu thụ nhiên liệu đường hỗn hợp (lít/100 km) 5,6

Trọng lượng/kích thước

Số chỗ 4
Kích thước dài x rộng x cao (mm) 4005 / 1727 / 1425 mm
Chiều dài cơ sở (mm) 2567 mm
Thể tích khoang hành lý (lít) 278
Dung tích bình nhiên liệu (lít) 44
Trọng lượng bản thân (kg) 1.345
Lốp, la-zăng Mâm hợp kim Rail Spoke hai màu, 17 inch

Hệ thống treo/phanh

Treo trước
Treo sau
Phanh trước
Phanh sau

Ngoại thất

Đèn chiếu xa LED
Đèn chiếu gần LED
Đèn ban ngày LED
Đèn pha tự động bật/tắt
Đèn pha tự động xa/gần
Đèn pha tự động điều chỉnh góc chiếu
Đèn hậu LED
Đèn phanh trên cao
Gương chiếu hậu Tự động
Sấy gương chiếu hậu
Gạt mưa tự động
Ăng ten vây cá
Cốp đóng/mở điện
Mở cốp rảnh tay

Nội thất

Chất liệu bọc ghế Da
Ghế lái chỉnh điện Tự động
Thông gió (làm mát) ghế lái
Sưởi ấm ghế lái
Bảng đồng hồ tài xế Đồng hồ hiển thị số ki lô mét
Nút bấm tích hợp trên vô-lăng
Chất liệu bọc vô-lăng Da
Hàng ghế thứ hai Gập điện
Chìa khoá thông minh
Khởi động nút bấm
Điều hoà Chỉnh điện
Cửa kính một chạm
Gương chiếu hậu trong xe chống chói tự động
Tựa tay hàng ghế trước
Tựa tay hàng ghế sau
Màn hình trung tâm Màn hình hiển thị thông tin
Kết nối Apple CarPlay
Kết nối Android Auto
Ra lệnh giọng nói
Đàm thoại rảnh tay
Kết nối WiFi
Kết nối AUX
Kết nối USB
Kết nối Bluetooth
Radio AM/FM
Sạc không dây

Hỗ trợ vận hành

Trợ lực vô-lăng
Kiểm soát hành trình (Cruise Control)
Kiểm soát hành trình thích ứng (Adaptive Cruise Control)
Hỗ trợ đánh lái khi vào cua
Kiểm soát gia tốc
Phanh điện tử
Giữ phanh tự động

Hỗ trợ vận hành

Số túi khí 4
Chống bó cứng phanh (ABS)
Hỗ trợ lực phanh khẩn cấp (BA)
Phân phối lực phanh điện tử (EBD)
Cân bằng điện tử (VSC, ESP)
Kiểm soát lực kéo (chống trượt, kiểm soát độ bám đường TCS)
Hỗ trợ khởi hành ngang dốc
Hỗ trợ đổ đèo
Cảnh báo điểm mù
Cảm biến lùi
Camera lùi
Camera 360 độ
Camera quan sát điểm mù
Cảnh báo chệch làn đường
Hỗ trợ giữ làn
Hỗ trợ phanh tự động giảm thiểu va chạm
Cảnh báo phương tiện cắt ngang khi lùi
Cảnh báo tài xế buồn ngủ

Động cơ/hộp số

Kiểu động cơ Xăng, I4, TwinPower Turbo,
Dung tích (cc) 1.998
Công suất (mã lực)/vòng tua (vòng/phút) 192 hp/5,000 - 6,000 vòng/phút
Mô-men xoắn (Nm)/vòng tua (vòng/phút) 280 Nm/1,350 - 4,600 vòng/phút
Hộp số Ly hợp kép 7 cấp Steptronic
Hệ dẫn động 4 bánh
Loại nhiên liệu Xăng
Mức tiêu thụ nhiên liệu đường hỗn hợp (lít/100 km) 5,6

Trọng lượng/kích thước

Số chỗ 4
Kích thước dài x rộng x cao (mm) 4005 / 1727 / 1425 mm
Chiều dài cơ sở (mm) 2567 mm
Thể tích khoang hành lý (lít) 278
Dung tích bình nhiên liệu (lít) 44
Trọng lượng bản thân (kg) 1.345
Lốp, la-zăng Mâm hợp kim Rail Spoke hai màu, 17 inch

Hệ thống treo/phanh

Treo trước
Treo sau
Phanh trước
Phanh sau

Ngoại thất

Đèn chiếu xa LED
Đèn chiếu gần LED
Đèn ban ngày LED
Đèn pha tự động bật/tắt
Đèn pha tự động xa/gần
Đèn pha tự động điều chỉnh góc chiếu
Đèn hậu LED
Đèn phanh trên cao
Gương chiếu hậu Tự động
Sấy gương chiếu hậu
Gạt mưa tự động
Ăng ten vây cá
Cốp đóng/mở điện
Mở cốp rảnh tay

Nội thất

Chất liệu bọc ghế Da
Ghế lái chỉnh điện Tự động
Thông gió (làm mát) ghế lái
Sưởi ấm ghế lái
Bảng đồng hồ tài xế Đồng hồ hiển thị số ki lô mét
Nút bấm tích hợp trên vô-lăng
Chất liệu bọc vô-lăng Da
Hàng ghế thứ hai Gập điện
Chìa khoá thông minh
Khởi động nút bấm
Điều hoà Chỉnh điện
Cửa kính một chạm
Gương chiếu hậu trong xe chống chói tự động
Tựa tay hàng ghế trước
Tựa tay hàng ghế sau
Màn hình trung tâm Màn hình hiển thị thông tin
Kết nối Apple CarPlay
Kết nối Android Auto
Ra lệnh giọng nói
Đàm thoại rảnh tay
Kết nối WiFi
Kết nối AUX
Kết nối USB
Kết nối Bluetooth
Radio AM/FM
Sạc không dây

Hỗ trợ vận hành

Trợ lực vô-lăng
Kiểm soát hành trình (Cruise Control)
Kiểm soát hành trình thích ứng (Adaptive Cruise Control)
Hỗ trợ đánh lái khi vào cua
Kiểm soát gia tốc
Phanh điện tử
Giữ phanh tự động

Hỗ trợ vận hành

Số túi khí 4
Chống bó cứng phanh (ABS)
Hỗ trợ lực phanh khẩn cấp (BA)
Phân phối lực phanh điện tử (EBD)
Cân bằng điện tử (VSC, ESP)
Kiểm soát lực kéo (chống trượt, kiểm soát độ bám đường TCS)
Hỗ trợ khởi hành ngang dốc
Hỗ trợ đổ đèo
Cảnh báo điểm mù
Cảm biến lùi
Camera lùi
Camera 360 độ
Camera quan sát điểm mù
Cảnh báo chệch làn đường
Hỗ trợ giữ làn
Hỗ trợ phanh tự động giảm thiểu va chạm
Cảnh báo phương tiện cắt ngang khi lùi
Cảnh báo tài xế buồn ngủ

Giá niêm yết

Giá lăn bánh tại Hà Tĩnh:


Dự tính chi phí

VNĐ

  • Giá niêm yết:

    1839000000

  • Phí trước bạ (11%):

    202.290.000

  • Phí sử dụng đường bộ (01 năm):

    1.560.000

  • Bảo hiểm trách nhiệm dân sự (01 năm):

    437.000

  • Phí đăng kí biển số:

    10.000.000

  • Phí đăng kiểm:

    340.000

  • Tổng cộng:

Showrooms


Showroom có sản phẩm

Xe cùng hãng

Đóng So sánh ngay Xoá tất cả sản phẩm
Đóng

Tìm kiếm thông tin xe

Kết quả tìm kiếm