Thông số kỹ thuật Mini Cooper S 3 Door

Mini Cooper S 3 Door
Khoảng giá: 1 tỷ 839 triệu
Mini Cooper S 3 Door
Bảng giá xe Mini Cooper S 3 Door chi tiết nhất Giới thiệu chung về Mini Cooper S 3 Door Mini Cooper S 3 Door là một trong những mẫu xe 04 chỗ nổi tiếng của hãng xe Anh Quốc MINI, thuộc sở hữu của công ty BMW – Đức. Được giới thiệu lần đầu vào...
Xem chi tiết

Thông số kỹ cơ bản của Mini Cooper S 3 Door

dong-co-icon
Động cơ

I4, TwinPower Turbo

dong-co-icon
Hộp số

Ly hợp kép 7 cấp Steptronic

dong-co-icon
Mã lực

192 hp/5000 - 6000

dong-co-icon
Hệ dẫn động

4 bánh

dong-co-icon
Mô-men xoắn (Nm)

280 Nm/1350 - 4600

dong-co-icon
Số chỗ

4

Thông số kỹ thuật Mini Cooper S 3 Door

Động cơ/hộp số

Kiểu động cơ I4, TwinPower Turbo
Dung tích (cc) 1.998
Công suất (mã lực)/vòng tua (vòng/phút) 192 hp/5000 - 6000
Mô-men xoắn (Nm)/vòng tua (vòng/phút) 280 Nm/1350 - 4600
Hộp số Ly hợp kép 7 cấp Steptronic
Hệ dẫn động 4 bánh
Loại nhiên liệu Xăng
Mức tiêu thụ nhiên liệu đường hỗn hợp (lít/100 km) 6,3

Trọng lượng/kích thước

Số chỗ 4
Kích thước dài x rộng x cao (mm) 3821x1727x1414
Chiều dài cơ sở (mm) 2.495
Thể tích khoang hành lý (lít) 211
Dung tích bình nhiên liệu (lít) 40
Trọng lượng bản thân (kg) 1.230
Lốp, la-zăng Mâm hợp kim Rail Spoke hai màu, 17 inch

Hệ thống treo/phanh

Treo trước
Treo sau
Phanh trước
Phanh sau

Ngoại thất

Đèn chiếu xa
Đèn chiếu gần
Đèn ban ngày
Đèn pha tự động bật/tắt
Đèn pha tự động xa/gần
Đèn pha tự động điều chỉnh góc chiếu
Đèn hậu LED
Đèn phanh trên cao
Gương chiếu hậu Tự động
Sấy gương chiếu hậu
Gạt mưa tự động
Ăng ten vây cá
Cốp đóng/mở điện
Mở cốp rảnh tay

Nội thất

Chất liệu bọc ghế Da
Điều chỉnh ghế lái
Nhớ vị trí ghế lái
Massage ghế lái
Massage ghế phụ
Thông gió (làm mát) ghế lái
Thông gió (làm mát) ghế phụ
Sưởi ấm ghế lái
Sưởi ấm ghế phụ
Nút bấm tích hợp trên vô-lăng
Chất liệu bọc vô-lăng Da
Hàng ghế thứ hai Gập điện
Chìa khoá thông minh
Khởi động nút bấm
Điều hoà chỉnh điện
Cửa gió hàng ghế sau
Cửa kính một chạm
Cửa sổ trời
Cửa sổ trời toàn cảnh
Gương chiếu hậu trong xe chống chói tự động
Tựa tay hàng ghế trước
Tựa tay hàng ghế sau
Màn hình giải trí Màn hình hiển thị thông tin
Kết nối Apple CarPlay
Kết nối Android Auto
Ra lệnh giọng nói
Đàm thoại rảnh tay
Kết nối WiFi
Kết nối AUX
Kết nối USB
Kết nối Bluetooth
Radio AM/FM
Sạc không dây

Hỗ trợ vận hành

Trợ lực vô-lăng
Ngắt động cơ tạm thời (Idling Stop/Start-Stop)
Hỗ trợ đánh lái khi vào cua
Kiểm soát gia tốc
Phanh tay điện tử
Giữ phanh tự động
Hiển thị thông tin trên kính lái (HUD)

Hỗ trợ vận hành

Kiểm soát hành trình (Cruise Control)
Kiểm soát hành trình thích ứng (Adaptive Cruise Control)
Số túi khí 4
Chống bó cứng phanh (ABS)
Hỗ trợ lực phanh khẩn cấp (BA)
Phân phối lực phanh điện tử (EBD)
Cân bằng điện tử (VSC, ESP)
Kiểm soát lực kéo (chống trượt, kiểm soát độ bám đường TCS)
Hỗ trợ khởi hành ngang dốc
Hỗ trợ đổ đèo
Cảnh báo điểm mù
Cảm biến lùi
Camera lùi
Camera 360 độ
Camera quan sát điểm mù
Cảnh báo chệch làn đường
Hỗ trợ giữ làn
Hỗ trợ phanh tự động giảm thiểu va chạm
Cảnh báo phương tiện cắt ngang khi lùi
Cảnh báo tài xế buồn ngủ
Móc ghế an toàn cho trẻ em Isofix

Giá niêm yết

Giá lăn bánh tại Hà Nội:


Dự tính chi phí

VNĐ

  • Giá niêm yết:

    1.839.000.000

  • Phí trước bạ (12%):

    220.680.000

  • Phí sử dụng đường bộ (01 năm):

    1.560.000

  • Bảo hiểm trách nhiệm dân sự (01 năm):

    437.000

  • Phí đăng kí biển số:

    20.000.000

  • Phí đăng kiểm:

    340.000

  • Tổng cộng:

Showrooms


Showroom có sản phẩm

Xe cùng hãng

Đóng So sánh ngay Xoá tất cả sản phẩm
Đóng

Tìm kiếm thông tin xe

Kết quả tìm kiếm