Động cơ
DOHC 4-cylinder, NSE 1.5L
Hộp số
CVT có chế độ lái thể thao (giả lập 8 cấp)
Mã lực
112/6, 000 (84kW)
Hệ dẫn động
Cầu trước 2WD
Mô-men xoắn (Nm)
150/4, 500
Số chỗ
5
DOHC 4-cylinder, NSE 1.5L
CVT có chế độ lái thể thao (giả lập 8 cấp)
112/6, 000 (84kW)
Cầu trước 2WD
150/4, 500
5
Kiểu động cơ | DOHC 4-cylinder, NSE 1.5L |
Dung tích (cc) | 1.498 |
Công suất (mã lực)/vòng tua (vòng/phút) | 112/6,000 (84kW) |
Mô-men xoắn (Nm)/vòng tua (vòng/phút) | 150/4,500 |
Hộp số | CVT có chế độ lái thể thao (giả lập 8 cấp) |
Hệ dẫn động | Cầu trước 2WD |
Loại nhiên liệu | Xăng |
Mức tiêu thụ nhiên liệu đường hỗn hợp (lít/100 km) | 6,3 |
Số chỗ | 5 |
Kích thước dài x rộng x cao (mm) | 4,323x 1,809x 1,653 |
Chiều dài cơ sở (mm) | 2.585 |
Khoảng sáng gầm (mm) | 170 |
Thể tích khoang hành lý (lít) | 359 |
Dung tích bình nhiên liệu (lít) | 48 |
Trọng lượng bản thân (kg) | 1.290 |
Lốp, la-zăng | 215/60R16 |
Treo trước | Kiểu MacPherson |
Treo sau | Thanh xoắn |
Phanh trước | Phanh đĩa |
Phanh sau | Phanh đĩa |
Đèn chiếu xa | LED |
Đèn chiếu gần | LED |
Đèn ban ngày | LED |
Đèn pha tự động bật/tắt | |
Đèn pha tự động xa/gần | |
Đèn pha tự động điều chỉnh góc chiếu | |
Đèn hậu | LED |
Đèn phanh trên cao | |
Gương chiếu hậu | Gương chiếu hậu chỉnh điện/gập điện & tích hợp đèn báo rẽ |
Sấy gương chiếu hậu | |
Gạt mưa tự động | |
Ăng ten vây cá | |
Cốp đóng/mở điện | |
Mở cốp rảnh tay |
Chất liệu bọc ghế | Ghế da |
Điều chỉnh ghế lái | Không/Chỉnh tay 6 hướng |
Nhớ vị trí ghế lái | |
Massage ghế lái | |
Điều chỉnh ghế phụ | Chỉnh tay 4 hướng |
Massage ghế phụ | |
Thông gió (làm mát) ghế lái | |
Thông gió (làm mát) ghế phụ | |
Sưởi ấm ghế lái | |
Sưởi ấm ghế phụ | |
Bảng đồng hồ tài xế | Màn hình màu hiển thị đa thông tin |
Nút bấm tích hợp trên vô-lăng | |
Chất liệu bọc vô-lăng | Bọc da |
Hàng ghế thứ hai | Gập 60/40 |
Chìa khoá thông minh | |
Khởi động nút bấm | |
Điều hoà | Chỉnh tay |
Cửa gió hàng ghế sau | |
Cửa kính một chạm | xuống một chạm ở ghế lái |
Cửa sổ trời | |
Cửa sổ trời toàn cảnh | |
Gương chiếu hậu trong xe chống chói tự động | |
Tựa tay hàng ghế trước | |
Tựa tay hàng ghế sau | |
Màn hình giải trí | Màn hình cảm ứng 10.1" |
Kết nối Apple CarPlay | |
Kết nối Android Auto | |
Ra lệnh giọng nói | |
Đàm thoại rảnh tay | |
Hệ thống loa | 4 |
Kết nối WiFi | |
Kết nối AUX | |
Kết nối USB | |
Kết nối Bluetooth | |
Radio AM/FM | |
Sạc không dây |
Trợ lực vô-lăng | Trợ lực điện với 3 chế độ (Thông thường, Đô thị, Thể thao) |
Ngắt động cơ tạm thời (Idling Stop/Start-Stop) | |
Hỗ trợ đánh lái khi vào cua | |
Kiểm soát gia tốc | |
Phanh tay điện tử | |
Giữ phanh tự động | |
Hiển thị thông tin trên kính lái (HUD) |
Kiểm soát hành trình (Cruise Control) | |
Kiểm soát hành trình thích ứng (Adaptive Cruise Control) | |
Số túi khí | 2 |
Chống bó cứng phanh (ABS) | |
Hỗ trợ lực phanh khẩn cấp (BA) | |
Phân phối lực phanh điện tử (EBD) | |
Cân bằng điện tử (VSC, ESP) | |
Kiểm soát lực kéo (chống trượt, kiểm soát độ bám đường TCS) | |
Hỗ trợ khởi hành ngang dốc | |
Hỗ trợ đổ đèo | |
Cảnh báo điểm mù | |
Cảm biến lùi | |
Camera lùi | |
Camera 360 độ | |
Camera quan sát điểm mù | |
Cảnh báo chệch làn đường | |
Hỗ trợ giữ làn | |
Hỗ trợ phanh tự động giảm thiểu va chạm | |
Cảnh báo phương tiện cắt ngang khi lùi | |
Cảnh báo tài xế buồn ngủ | |
Móc ghế an toàn cho trẻ em Isofix |
Kiểu động cơ | DOHC 4-cylinder, NSE 1.5L |
Dung tích (cc) | 1.498 |
Công suất (mã lực)/vòng tua (vòng/phút) | 112/6,000 (84kW) |
Mô-men xoắn (Nm)/vòng tua (vòng/phút) | 150/4,500 |
Hộp số | CVT có chế độ lái thể thao (giả lập 8 cấp) |
Hệ dẫn động | Cầu trước 2WD |
Loại nhiên liệu | Xăng |
Mức tiêu thụ nhiên liệu đường hỗn hợp (lít/100 km) | 6,3 |
Số chỗ | 5 |
Kích thước dài x rộng x cao (mm) | 4,323x 1,809x 1,653 |
Chiều dài cơ sở (mm) | 2.585 |
Khoảng sáng gầm (mm) | 170 |
Thể tích khoang hành lý (lít) | 359 |
Dung tích bình nhiên liệu (lít) | 48 |
Trọng lượng bản thân (kg) | 1.290 |
Lốp, la-zăng | 215/60R16 |
Treo trước | Kiểu MacPherson |
Treo sau | Thanh xoắn |
Phanh trước | Phanh đĩa |
Phanh sau | Phanh đĩa |
Đèn chiếu xa | LED |
Đèn chiếu gần | LED |
Đèn ban ngày | LED |
Đèn pha tự động bật/tắt | |
Đèn pha tự động xa/gần | |
Đèn pha tự động điều chỉnh góc chiếu | |
Đèn hậu | LED |
Đèn phanh trên cao | |
Gương chiếu hậu | Gương chiếu hậu chỉnh điện/gập điện & tích hợp đèn báo rẽ |
Sấy gương chiếu hậu | |
Gạt mưa tự động | |
Ăng ten vây cá | |
Cốp đóng/mở điện | |
Mở cốp rảnh tay |
Chất liệu bọc ghế | Ghế da |
Điều chỉnh ghế lái | Không/Chỉnh tay 6 hướng |
Nhớ vị trí ghế lái | |
Massage ghế lái | |
Điều chỉnh ghế phụ | Chỉnh tay 4 hướng |
Massage ghế phụ | |
Thông gió (làm mát) ghế lái | |
Thông gió (làm mát) ghế phụ | |
Sưởi ấm ghế lái | |
Sưởi ấm ghế phụ | |
Bảng đồng hồ tài xế | Màn hình màu hiển thị đa thông tin |
Nút bấm tích hợp trên vô-lăng | |
Chất liệu bọc vô-lăng | Bọc da |
Hàng ghế thứ hai | Gập 60/40 |
Chìa khoá thông minh | |
Khởi động nút bấm | |
Điều hoà | Chỉnh tay |
Cửa gió hàng ghế sau | |
Cửa kính một chạm | xuống một chạm ở ghế lái |
Cửa sổ trời | |
Cửa sổ trời toàn cảnh | |
Gương chiếu hậu trong xe chống chói tự động | |
Tựa tay hàng ghế trước | |
Tựa tay hàng ghế sau | |
Màn hình giải trí | Màn hình cảm ứng 10.1" |
Kết nối Apple CarPlay | |
Kết nối Android Auto | |
Ra lệnh giọng nói | |
Đàm thoại rảnh tay | |
Hệ thống loa | 4 |
Kết nối WiFi | |
Kết nối AUX | |
Kết nối USB | |
Kết nối Bluetooth | |
Radio AM/FM | |
Sạc không dây |
Trợ lực vô-lăng | Trợ lực điện với 3 chế độ (Thông thường, Đô thị, Thể thao) |
Ngắt động cơ tạm thời (Idling Stop/Start-Stop) | |
Hỗ trợ đánh lái khi vào cua | |
Kiểm soát gia tốc | |
Phanh tay điện tử | |
Giữ phanh tự động | |
Hiển thị thông tin trên kính lái (HUD) |
Kiểm soát hành trình (Cruise Control) | |
Kiểm soát hành trình thích ứng (Adaptive Cruise Control) | |
Số túi khí | 2 |
Chống bó cứng phanh (ABS) | |
Hỗ trợ lực phanh khẩn cấp (BA) | |
Phân phối lực phanh điện tử (EBD) | |
Cân bằng điện tử (VSC, ESP) | |
Kiểm soát lực kéo (chống trượt, kiểm soát độ bám đường TCS) | |
Hỗ trợ khởi hành ngang dốc | |
Hỗ trợ đổ đèo | |
Cảnh báo điểm mù | |
Cảm biến lùi | |
Camera lùi | |
Camera 360 độ | |
Camera quan sát điểm mù | |
Cảnh báo chệch làn đường | |
Hỗ trợ giữ làn | |
Hỗ trợ phanh tự động giảm thiểu va chạm | |
Cảnh báo phương tiện cắt ngang khi lùi | |
Cảnh báo tài xế buồn ngủ | |
Móc ghế an toàn cho trẻ em Isofix |
Kiểu động cơ | DOHC 4-cylinder, NSE 1.5L |
Dung tích (cc) | 1.498 |
Công suất (mã lực)/vòng tua (vòng/phút) | 112/6,000 (84kW) |
Mô-men xoắn (Nm)/vòng tua (vòng/phút) | 150/4,500 |
Hộp số | CVT có chế độ lái thể thao (giả lập 8 cấp) |
Hệ dẫn động | Cầu trước 2WD |
Loại nhiên liệu | Xăng |
Mức tiêu thụ nhiên liệu đường hỗn hợp (lít/100 km) | 6,3 |
Số chỗ | 5 |
Kích thước dài x rộng x cao (mm) | 4,323x 1,809x 1,653 |
Chiều dài cơ sở (mm) | 2.585 |
Khoảng sáng gầm (mm) | 170 |
Thể tích khoang hành lý (lít) | 359 |
Dung tích bình nhiên liệu (lít) | 48 |
Trọng lượng bản thân (kg) | 1.290 |
Lốp, la-zăng | 215/60R16 |
Treo trước | Kiểu MacPherson |
Treo sau | Thanh xoắn |
Phanh trước | Phanh đĩa |
Phanh sau | Phanh đĩa |
Đèn chiếu xa | LED |
Đèn chiếu gần | LED |
Đèn ban ngày | LED |
Đèn pha tự động bật/tắt | |
Đèn pha tự động xa/gần | |
Đèn pha tự động điều chỉnh góc chiếu | |
Đèn hậu | LED |
Đèn phanh trên cao | |
Gương chiếu hậu | Gương chiếu hậu chỉnh điện/gập điện & tích hợp đèn báo rẽ |
Sấy gương chiếu hậu | |
Gạt mưa tự động | |
Ăng ten vây cá | |
Cốp đóng/mở điện | |
Mở cốp rảnh tay |
Chất liệu bọc ghế | Ghế da |
Điều chỉnh ghế lái | Không/Chỉnh tay 6 hướng |
Nhớ vị trí ghế lái | |
Massage ghế lái | |
Điều chỉnh ghế phụ | Chỉnh tay 4 hướng |
Massage ghế phụ | |
Thông gió (làm mát) ghế lái | |
Thông gió (làm mát) ghế phụ | |
Sưởi ấm ghế lái | |
Sưởi ấm ghế phụ | |
Bảng đồng hồ tài xế | Màn hình màu hiển thị đa thông tin |
Nút bấm tích hợp trên vô-lăng | |
Chất liệu bọc vô-lăng | Bọc da |
Hàng ghế thứ hai | Gập 60/40 |
Chìa khoá thông minh | |
Khởi động nút bấm | |
Điều hoà | Chỉnh tay |
Cửa gió hàng ghế sau | |
Cửa kính một chạm | xuống một chạm ở ghế lái |
Cửa sổ trời | |
Cửa sổ trời toàn cảnh | |
Gương chiếu hậu trong xe chống chói tự động | |
Tựa tay hàng ghế trước | |
Tựa tay hàng ghế sau | |
Màn hình giải trí | Màn hình cảm ứng 10.1" |
Kết nối Apple CarPlay | |
Kết nối Android Auto | |
Ra lệnh giọng nói | |
Đàm thoại rảnh tay | |
Hệ thống loa | 4 |
Kết nối WiFi | |
Kết nối AUX | |
Kết nối USB | |
Kết nối Bluetooth | |
Radio AM/FM | |
Sạc không dây |
Trợ lực vô-lăng | Trợ lực điện với 3 chế độ (Thông thường, Đô thị, Thể thao) |
Ngắt động cơ tạm thời (Idling Stop/Start-Stop) | |
Hỗ trợ đánh lái khi vào cua | |
Kiểm soát gia tốc | |
Phanh tay điện tử | |
Giữ phanh tự động | |
Hiển thị thông tin trên kính lái (HUD) |
Kiểm soát hành trình (Cruise Control) | |
Kiểm soát hành trình thích ứng (Adaptive Cruise Control) | |
Số túi khí | 2 |
Chống bó cứng phanh (ABS) | |
Hỗ trợ lực phanh khẩn cấp (BA) | |
Phân phối lực phanh điện tử (EBD) | |
Cân bằng điện tử (VSC, ESP) | |
Kiểm soát lực kéo (chống trượt, kiểm soát độ bám đường TCS) | |
Hỗ trợ khởi hành ngang dốc | |
Hỗ trợ đổ đèo | |
Cảnh báo điểm mù | |
Cảm biến lùi | |
Camera lùi | |
Camera 360 độ | |
Camera quan sát điểm mù | |
Cảnh báo chệch làn đường | |
Hỗ trợ giữ làn | |
Hỗ trợ phanh tự động giảm thiểu va chạm | |
Cảnh báo phương tiện cắt ngang khi lùi | |
Cảnh báo tài xế buồn ngủ | |
Móc ghế an toàn cho trẻ em Isofix |