Thông số kỹ thuật MG ZS

MG ZS
Khoảng giá: 538000000 - 588000000
MG ZS
MG Motor – Thương hiệu ô tô Anh Quốc có hơn 100 năm phát triển, từng xuất hiện tại thị trường Việt Nam vào năm 2012 với sự phân phối của CT Brothers Automobile. Tuy nhiên, sau thời gian ngắn, họ đã rút khỏi thị trường này. Hiện nay, MG Motor đã trở lại Việt...
Xem chi tiết

Thông số kỹ cơ bản của MG ZS

dong-co-icon
Động cơ

DOHC 4-cylinder, NSE 1.5L

dong-co-icon
Hộp số

CVT có chế độ lái thể thao (giả lập 8 cấp)

dong-co-icon
Mã lực

112/6, 000 (84kW)

dong-co-icon
Hệ dẫn động

Cầu trước 2WD

dong-co-icon
Mô-men xoắn (Nm)

150/4, 500

dong-co-icon
Số chỗ

5

Thông số kỹ thuật MG ZS

Động cơ/hộp số

Kiểu động cơ DOHC 4-cylinder, NSE 1.5L
Dung tích (cc) 1.498
Công suất (mã lực)/vòng tua (vòng/phút) 112/6,000 (84kW)
Mô-men xoắn (Nm)/vòng tua (vòng/phút) 150/4,500
Hộp số CVT có chế độ lái thể thao (giả lập 8 cấp)
Hệ dẫn động Cầu trước 2WD
Loại nhiên liệu Xăng
Mức tiêu thụ nhiên liệu đường hỗn hợp (lít/100 km) 6,3

Trọng lượng/kích thước

Số chỗ 5
Kích thước dài x rộng x cao (mm) 4,323x 1,809x 1,653
Chiều dài cơ sở (mm) 2.585
Khoảng sáng gầm (mm) 170
Thể tích khoang hành lý (lít) 359
Dung tích bình nhiên liệu (lít) 48
Trọng lượng bản thân (kg) 1.290
Lốp, la-zăng 215/60R16

Hệ thống treo/phanh

Treo trước Kiểu MacPherson
Treo sau Thanh xoắn
Phanh trước Phanh đĩa
Phanh sau Phanh đĩa

Ngoại thất

Đèn chiếu xa LED
Đèn chiếu gần LED
Đèn ban ngày LED
Đèn pha tự động bật/tắt
Đèn pha tự động xa/gần
Đèn pha tự động điều chỉnh góc chiếu
Đèn hậu LED
Đèn phanh trên cao
Gương chiếu hậu Gương chiếu hậu chỉnh điện/gập điện & tích hợp đèn báo rẽ
Sấy gương chiếu hậu
Gạt mưa tự động
Ăng ten vây cá
Cốp đóng/mở điện
Mở cốp rảnh tay

Nội thất

Chất liệu bọc ghế Ghế da
Điều chỉnh ghế lái Không/Chỉnh tay 6 hướng
Nhớ vị trí ghế lái
Massage ghế lái
Điều chỉnh ghế phụ Chỉnh tay 4 hướng
Massage ghế phụ
Thông gió (làm mát) ghế lái
Thông gió (làm mát) ghế phụ
Sưởi ấm ghế lái
Sưởi ấm ghế phụ
Bảng đồng hồ tài xế Màn hình màu hiển thị đa thông tin
Nút bấm tích hợp trên vô-lăng
Chất liệu bọc vô-lăng Bọc da
Hàng ghế thứ hai Gập 60/40
Chìa khoá thông minh
Khởi động nút bấm
Điều hoà Chỉnh tay
Cửa gió hàng ghế sau
Cửa kính một chạm xuống một chạm ở ghế lái
Cửa sổ trời
Cửa sổ trời toàn cảnh
Gương chiếu hậu trong xe chống chói tự động
Tựa tay hàng ghế trước
Tựa tay hàng ghế sau
Màn hình giải trí Màn hình cảm ứng 10.1"
Kết nối Apple CarPlay
Kết nối Android Auto
Ra lệnh giọng nói
Đàm thoại rảnh tay
Hệ thống loa 4
Kết nối WiFi
Kết nối AUX
Kết nối USB
Kết nối Bluetooth
Radio AM/FM
Sạc không dây

Hỗ trợ vận hành

Trợ lực vô-lăng Trợ lực điện với 3 chế độ (Thông thường, Đô thị, Thể thao)
Ngắt động cơ tạm thời (Idling Stop/Start-Stop)
Hỗ trợ đánh lái khi vào cua
Kiểm soát gia tốc
Phanh tay điện tử
Giữ phanh tự động
Hiển thị thông tin trên kính lái (HUD)

Hỗ trợ vận hành

Kiểm soát hành trình (Cruise Control)
Kiểm soát hành trình thích ứng (Adaptive Cruise Control)
Số túi khí 2
Chống bó cứng phanh (ABS)
Hỗ trợ lực phanh khẩn cấp (BA)
Phân phối lực phanh điện tử (EBD)
Cân bằng điện tử (VSC, ESP)
Kiểm soát lực kéo (chống trượt, kiểm soát độ bám đường TCS)
Hỗ trợ khởi hành ngang dốc
Hỗ trợ đổ đèo
Cảnh báo điểm mù
Cảm biến lùi
Camera lùi
Camera 360 độ
Camera quan sát điểm mù
Cảnh báo chệch làn đường
Hỗ trợ giữ làn
Hỗ trợ phanh tự động giảm thiểu va chạm
Cảnh báo phương tiện cắt ngang khi lùi
Cảnh báo tài xế buồn ngủ
Móc ghế an toàn cho trẻ em Isofix

Động cơ/hộp số

Kiểu động cơ DOHC 4-cylinder, NSE 1.5L
Dung tích (cc) 1.498
Công suất (mã lực)/vòng tua (vòng/phút) 112/6,000 (84kW)
Mô-men xoắn (Nm)/vòng tua (vòng/phút) 150/4,500
Hộp số CVT có chế độ lái thể thao (giả lập 8 cấp)
Hệ dẫn động Cầu trước 2WD
Loại nhiên liệu Xăng
Mức tiêu thụ nhiên liệu đường hỗn hợp (lít/100 km) 6,3

Trọng lượng/kích thước

Số chỗ 5
Kích thước dài x rộng x cao (mm) 4,323x 1,809x 1,653
Chiều dài cơ sở (mm) 2.585
Khoảng sáng gầm (mm) 170
Thể tích khoang hành lý (lít) 359
Dung tích bình nhiên liệu (lít) 48
Trọng lượng bản thân (kg) 1.290
Lốp, la-zăng 215/60R16

Hệ thống treo/phanh

Treo trước Kiểu MacPherson
Treo sau Thanh xoắn
Phanh trước Phanh đĩa
Phanh sau Phanh đĩa

Ngoại thất

Đèn chiếu xa LED
Đèn chiếu gần LED
Đèn ban ngày LED
Đèn pha tự động bật/tắt
Đèn pha tự động xa/gần
Đèn pha tự động điều chỉnh góc chiếu
Đèn hậu LED
Đèn phanh trên cao
Gương chiếu hậu Gương chiếu hậu chỉnh điện/gập điện & tích hợp đèn báo rẽ
Sấy gương chiếu hậu
Gạt mưa tự động
Ăng ten vây cá
Cốp đóng/mở điện
Mở cốp rảnh tay

Nội thất

Chất liệu bọc ghế Ghế da
Điều chỉnh ghế lái Không/Chỉnh tay 6 hướng
Nhớ vị trí ghế lái
Massage ghế lái
Điều chỉnh ghế phụ Chỉnh tay 4 hướng
Massage ghế phụ
Thông gió (làm mát) ghế lái
Thông gió (làm mát) ghế phụ
Sưởi ấm ghế lái
Sưởi ấm ghế phụ
Bảng đồng hồ tài xế Màn hình màu hiển thị đa thông tin
Nút bấm tích hợp trên vô-lăng
Chất liệu bọc vô-lăng Bọc da
Hàng ghế thứ hai Gập 60/40
Chìa khoá thông minh
Khởi động nút bấm
Điều hoà Chỉnh tay
Cửa gió hàng ghế sau
Cửa kính một chạm xuống một chạm ở ghế lái
Cửa sổ trời
Cửa sổ trời toàn cảnh
Gương chiếu hậu trong xe chống chói tự động
Tựa tay hàng ghế trước
Tựa tay hàng ghế sau
Màn hình giải trí Màn hình cảm ứng 10.1"
Kết nối Apple CarPlay
Kết nối Android Auto
Ra lệnh giọng nói
Đàm thoại rảnh tay
Hệ thống loa 4
Kết nối WiFi
Kết nối AUX
Kết nối USB
Kết nối Bluetooth
Radio AM/FM
Sạc không dây

Hỗ trợ vận hành

Trợ lực vô-lăng Trợ lực điện với 3 chế độ (Thông thường, Đô thị, Thể thao)
Ngắt động cơ tạm thời (Idling Stop/Start-Stop)
Hỗ trợ đánh lái khi vào cua
Kiểm soát gia tốc
Phanh tay điện tử
Giữ phanh tự động
Hiển thị thông tin trên kính lái (HUD)

Hỗ trợ vận hành

Kiểm soát hành trình (Cruise Control)
Kiểm soát hành trình thích ứng (Adaptive Cruise Control)
Số túi khí 2
Chống bó cứng phanh (ABS)
Hỗ trợ lực phanh khẩn cấp (BA)
Phân phối lực phanh điện tử (EBD)
Cân bằng điện tử (VSC, ESP)
Kiểm soát lực kéo (chống trượt, kiểm soát độ bám đường TCS)
Hỗ trợ khởi hành ngang dốc
Hỗ trợ đổ đèo
Cảnh báo điểm mù
Cảm biến lùi
Camera lùi
Camera 360 độ
Camera quan sát điểm mù
Cảnh báo chệch làn đường
Hỗ trợ giữ làn
Hỗ trợ phanh tự động giảm thiểu va chạm
Cảnh báo phương tiện cắt ngang khi lùi
Cảnh báo tài xế buồn ngủ
Móc ghế an toàn cho trẻ em Isofix

Động cơ/hộp số

Kiểu động cơ DOHC 4-cylinder, NSE 1.5L
Dung tích (cc) 1.498
Công suất (mã lực)/vòng tua (vòng/phút) 112/6,000 (84kW)
Mô-men xoắn (Nm)/vòng tua (vòng/phút) 150/4,500
Hộp số CVT có chế độ lái thể thao (giả lập 8 cấp)
Hệ dẫn động Cầu trước 2WD
Loại nhiên liệu Xăng
Mức tiêu thụ nhiên liệu đường hỗn hợp (lít/100 km) 6,3

Trọng lượng/kích thước

Số chỗ 5
Kích thước dài x rộng x cao (mm) 4,323x 1,809x 1,653
Chiều dài cơ sở (mm) 2.585
Khoảng sáng gầm (mm) 170
Thể tích khoang hành lý (lít) 359
Dung tích bình nhiên liệu (lít) 48
Trọng lượng bản thân (kg) 1.290
Lốp, la-zăng 215/60R16

Hệ thống treo/phanh

Treo trước Kiểu MacPherson
Treo sau Thanh xoắn
Phanh trước Phanh đĩa
Phanh sau Phanh đĩa

Ngoại thất

Đèn chiếu xa LED
Đèn chiếu gần LED
Đèn ban ngày LED
Đèn pha tự động bật/tắt
Đèn pha tự động xa/gần
Đèn pha tự động điều chỉnh góc chiếu
Đèn hậu LED
Đèn phanh trên cao
Gương chiếu hậu Gương chiếu hậu chỉnh điện/gập điện & tích hợp đèn báo rẽ
Sấy gương chiếu hậu
Gạt mưa tự động
Ăng ten vây cá
Cốp đóng/mở điện
Mở cốp rảnh tay

Nội thất

Chất liệu bọc ghế Ghế da
Điều chỉnh ghế lái Không/Chỉnh tay 6 hướng
Nhớ vị trí ghế lái
Massage ghế lái
Điều chỉnh ghế phụ Chỉnh tay 4 hướng
Massage ghế phụ
Thông gió (làm mát) ghế lái
Thông gió (làm mát) ghế phụ
Sưởi ấm ghế lái
Sưởi ấm ghế phụ
Bảng đồng hồ tài xế Màn hình màu hiển thị đa thông tin
Nút bấm tích hợp trên vô-lăng
Chất liệu bọc vô-lăng Bọc da
Hàng ghế thứ hai Gập 60/40
Chìa khoá thông minh
Khởi động nút bấm
Điều hoà Chỉnh tay
Cửa gió hàng ghế sau
Cửa kính một chạm xuống một chạm ở ghế lái
Cửa sổ trời
Cửa sổ trời toàn cảnh
Gương chiếu hậu trong xe chống chói tự động
Tựa tay hàng ghế trước
Tựa tay hàng ghế sau
Màn hình giải trí Màn hình cảm ứng 10.1"
Kết nối Apple CarPlay
Kết nối Android Auto
Ra lệnh giọng nói
Đàm thoại rảnh tay
Hệ thống loa 4
Kết nối WiFi
Kết nối AUX
Kết nối USB
Kết nối Bluetooth
Radio AM/FM
Sạc không dây

Hỗ trợ vận hành

Trợ lực vô-lăng Trợ lực điện với 3 chế độ (Thông thường, Đô thị, Thể thao)
Ngắt động cơ tạm thời (Idling Stop/Start-Stop)
Hỗ trợ đánh lái khi vào cua
Kiểm soát gia tốc
Phanh tay điện tử
Giữ phanh tự động
Hiển thị thông tin trên kính lái (HUD)

Hỗ trợ vận hành

Kiểm soát hành trình (Cruise Control)
Kiểm soát hành trình thích ứng (Adaptive Cruise Control)
Số túi khí 2
Chống bó cứng phanh (ABS)
Hỗ trợ lực phanh khẩn cấp (BA)
Phân phối lực phanh điện tử (EBD)
Cân bằng điện tử (VSC, ESP)
Kiểm soát lực kéo (chống trượt, kiểm soát độ bám đường TCS)
Hỗ trợ khởi hành ngang dốc
Hỗ trợ đổ đèo
Cảnh báo điểm mù
Cảm biến lùi
Camera lùi
Camera 360 độ
Camera quan sát điểm mù
Cảnh báo chệch làn đường
Hỗ trợ giữ làn
Hỗ trợ phanh tự động giảm thiểu va chạm
Cảnh báo phương tiện cắt ngang khi lùi
Cảnh báo tài xế buồn ngủ
Móc ghế an toàn cho trẻ em Isofix

Giá niêm yết

Giá lăn bánh tại Quảng Ninh:


Dự tính chi phí

VNĐ

  • Giá niêm yết:

    538000000

  • Phí trước bạ (11%):

    59.180.000

  • Phí sử dụng đường bộ (01 năm):

    1.560.000

  • Bảo hiểm trách nhiệm dân sự (01 năm):

    437.000

  • Phí đăng kí biển số:

  • Phí đăng kiểm:

    340.000

  • Tổng cộng:

Xe cùng hãng

Đóng So sánh ngay Xoá tất cả sản phẩm
Đóng

Tìm kiếm thông tin xe

Kết quả tìm kiếm