Thông số kỹ thuật MG MG5

MG MG5
Khoảng giá: 523000000 - 588000000
MG MG5
MG5 2023 thuộc phân khúc Sedan hạng C. Ở phiên bản thứ 2 này, xe được cập nhật nâng cấp nội thất với nhiều công nghệ hiện đại hơn. Trong phân khúc này, MG5 cạnh tranh với các đối thủ đến từ Hàn Quốc như Kia K3, Hyundai Elantra cũng như các dòng xe Nhật...
Xem chi tiết

Thông số kỹ cơ bản của MG MG5

dong-co-icon
Động cơ

DOHC 4 xi-lanh, 16 van VTi-TECH

dong-co-icon
Hộp số

CVT có chế độ lái thể thao (giả lập 8 cấp)

dong-co-icon
Mã lực

112/6.000

dong-co-icon
Hệ dẫn động

Cầu trước 2WD

dong-co-icon
Mô-men xoắn (Nm)

150/4.500

dong-co-icon
Số chỗ

5

Thông số kỹ thuật MG MG5

Động cơ/hộp số

Kiểu động cơ DOHC 4 xi-lanh, 16 van VTi-TECH
Dung tích (cc) 1,498
Công suất (mã lực)/vòng tua (vòng/phút) 112/6.000
Mô-men xoắn (Nm)/vòng tua (vòng/phút) 150/4.500
Hộp số CVT có chế độ lái thể thao (giả lập 8 cấp)
Hệ dẫn động Cầu trước 2WD
Loại nhiên liệu Xăng

Trọng lượng/kích thước

Số chỗ 5
Kích thước dài x rộng x cao (mm) 4.675 x 1.842 x 1.480
Chiều dài cơ sở (mm) 2,680
Khoảng sáng gầm (mm) 138
Bán kính vòng quay (mm) 5,600
Dung tích bình nhiên liệu (lít) 45
Lốp, la-zăng 16 inch

Hệ thống treo/phanh

Treo trước Kiểu MacPherson
Treo sau Thanh xoắn
Phanh trước Phanh đĩa có lỗ thông hơi
Phanh sau Phanh đĩa

Ngoại thất

Đèn chiếu xa Halogen projector
Đèn pha tự động bật/tắt
Gương chiếu hậu Chỉnh điện/Gập điện & tích hợp đèn báo rẽ

Nội thất

Chất liệu bọc ghế Nỉ
Ghế lái chỉnh điện 6 hướng
Bảng đồng hồ tài xế Analog
Chìa khoá thông minh
Khởi động nút bấm
Điều hoà Chỉnh tay
Cửa gió hàng ghế sau
Cửa sổ trời
Gương chiếu hậu trong xe chống chói tự động
Màn hình trung tâm Cảm ứng 10 inch
Hệ thống loa 4 loa
Kết nối AUX
Kết nối USB
Kết nối Bluetooth
Radio AM/FM
Lọc không khí
Ghế phụ chỉnh điện

Hỗ trợ vận hành

Nhiều chế độ lái
Phanh tay điện tử
Giữ phanh tự động

Hỗ trợ vận hành

Kiểm soát hành trình (Cruise Control)
Số túi khí 2
Hỗ trợ lực phanh khẩn cấp (BA)
Phân phối lực phanh điện tử (EBD)
Kiểm soát lực kéo (chống trượt, kiểm soát độ bám đường TCS)
Hỗ trợ khởi hành ngang dốc
Cảnh báo điểm mù
Camera 360 độ
Cảnh báo chệch làn đường
Cảnh báo phương tiện cắt ngang khi lùi
Móc ghế an toàn cho trẻ em Isofix
Cân bằng điện tử (VSC, ESP)
Cảm biến lùi
Cảm biến áp suất lốp

Động cơ/hộp số

Kiểu động cơ DOHC 4 xi-lanh, 16 van VTi-TECH
Dung tích (cc) 1,498
Công suất (mã lực)/vòng tua (vòng/phút) 112/6.000
Mô-men xoắn (Nm)/vòng tua (vòng/phút) 150/4.500
Hộp số CVT có chế độ lái thể thao (giả lập 8 cấp)
Hệ dẫn động Cầu trước 2WD
Loại nhiên liệu Xăng

Trọng lượng/kích thước

Số chỗ 5
Kích thước dài x rộng x cao (mm) 4.675 x 1.842 x 1.480
Chiều dài cơ sở (mm) 2,680
Khoảng sáng gầm (mm) 138
Bán kính vòng quay (mm) 5,600
Dung tích bình nhiên liệu (lít) 45
Lốp, la-zăng 16 inch

Hệ thống treo/phanh

Treo trước Kiểu MacPherson
Treo sau Thanh xoắn
Phanh trước Phanh đĩa có lỗ thông hơi
Phanh sau Phanh đĩa

Ngoại thất

Đèn chiếu xa Halogen projector
Đèn pha tự động bật/tắt
Gương chiếu hậu Chỉnh điện/Gập điện & tích hợp đèn báo rẽ

Nội thất

Chất liệu bọc ghế Nỉ
Ghế lái chỉnh điện 6 hướng
Bảng đồng hồ tài xế Analog
Chìa khoá thông minh
Khởi động nút bấm
Điều hoà Chỉnh tay
Cửa gió hàng ghế sau
Cửa sổ trời
Gương chiếu hậu trong xe chống chói tự động
Màn hình trung tâm Cảm ứng 10 inch
Hệ thống loa 4 loa
Kết nối AUX
Kết nối USB
Kết nối Bluetooth
Radio AM/FM
Lọc không khí
Ghế phụ chỉnh điện

Hỗ trợ vận hành

Nhiều chế độ lái
Phanh tay điện tử
Giữ phanh tự động

Hỗ trợ vận hành

Kiểm soát hành trình (Cruise Control)
Số túi khí 2
Hỗ trợ lực phanh khẩn cấp (BA)
Phân phối lực phanh điện tử (EBD)
Kiểm soát lực kéo (chống trượt, kiểm soát độ bám đường TCS)
Hỗ trợ khởi hành ngang dốc
Cảnh báo điểm mù
Camera 360 độ
Cảnh báo chệch làn đường
Cảnh báo phương tiện cắt ngang khi lùi
Móc ghế an toàn cho trẻ em Isofix
Cân bằng điện tử (VSC, ESP)
Cảm biến lùi
Cảm biến áp suất lốp

Giá niêm yết

Giá lăn bánh tại Tỉnh/TP Khác:


Dự tính chi phí

VNĐ

  • Giá niêm yết:

    523000000

  • Phí trước bạ (10%):

    52.300.000

  • Phí sử dụng đường bộ (01 năm):

    1.560.000

  • Bảo hiểm trách nhiệm dân sự (01 năm):

    437.000

  • Phí đăng kí biển số:

  • Phí đăng kiểm:

    340.000

  • Tổng cộng:

Xe cùng hãng

Đóng So sánh ngay Xoá tất cả sản phẩm
Đóng

Tìm kiếm thông tin xe

Kết quả tìm kiếm