Động cơ
DOHC 4 xi-lanh, 16 van VTi-TECH
Hộp số
CVT có chế độ lái thể thao (giả lập 8 cấp)
Mã lực
112/6.000
Hệ dẫn động
Cầu trước 2WD
Mô-men xoắn (Nm)
150/4.500
Số chỗ
5
DOHC 4 xi-lanh, 16 van VTi-TECH
CVT có chế độ lái thể thao (giả lập 8 cấp)
112/6.000
Cầu trước 2WD
150/4.500
5
Kiểu động cơ | DOHC 4 xi-lanh, 16 van VTi-TECH |
Dung tích (cc) | 1,498 |
Công suất (mã lực)/vòng tua (vòng/phút) | 112/6.000 |
Mô-men xoắn (Nm)/vòng tua (vòng/phút) | 150/4.500 |
Hộp số | CVT có chế độ lái thể thao (giả lập 8 cấp) |
Hệ dẫn động | Cầu trước 2WD |
Loại nhiên liệu | Xăng |
Số chỗ | 5 |
Kích thước dài x rộng x cao (mm) | 4.675 x 1.842 x 1.480 |
Chiều dài cơ sở (mm) | 2,680 |
Khoảng sáng gầm (mm) | 138 |
Bán kính vòng quay (mm) | 5,600 |
Dung tích bình nhiên liệu (lít) | 45 |
Lốp, la-zăng | 16 inch |
Treo trước | Kiểu MacPherson |
Treo sau | Thanh xoắn |
Phanh trước | Phanh đĩa có lỗ thông hơi |
Phanh sau | Phanh đĩa |
Đèn chiếu xa | Halogen projector |
Đèn pha tự động bật/tắt | |
Gương chiếu hậu | Chỉnh điện/Gập điện & tích hợp đèn báo rẽ |
Chất liệu bọc ghế | Nỉ |
Ghế lái chỉnh điện | 6 hướng |
Bảng đồng hồ tài xế | Analog |
Chìa khoá thông minh | |
Khởi động nút bấm | |
Điều hoà | Chỉnh tay |
Cửa gió hàng ghế sau | |
Cửa sổ trời | |
Gương chiếu hậu trong xe chống chói tự động | |
Màn hình trung tâm | Cảm ứng 10 inch |
Hệ thống loa | 4 loa |
Kết nối AUX | |
Kết nối USB | |
Kết nối Bluetooth | |
Radio AM/FM | |
Lọc không khí | |
Ghế phụ chỉnh điện |
Nhiều chế độ lái | |
Phanh tay điện tử | |
Giữ phanh tự động |
Kiểm soát hành trình (Cruise Control) | |
Số túi khí | 2 |
Hỗ trợ lực phanh khẩn cấp (BA) | |
Phân phối lực phanh điện tử (EBD) | |
Kiểm soát lực kéo (chống trượt, kiểm soát độ bám đường TCS) | |
Hỗ trợ khởi hành ngang dốc | |
Cảnh báo điểm mù | |
Camera 360 độ | |
Cảnh báo chệch làn đường | |
Cảnh báo phương tiện cắt ngang khi lùi | |
Móc ghế an toàn cho trẻ em Isofix | |
Cân bằng điện tử (VSC, ESP) | |
Cảm biến lùi | |
Cảm biến áp suất lốp |
Kiểu động cơ | DOHC 4 xi-lanh, 16 van VTi-TECH |
Dung tích (cc) | 1,498 |
Công suất (mã lực)/vòng tua (vòng/phút) | 112/6.000 |
Mô-men xoắn (Nm)/vòng tua (vòng/phút) | 150/4.500 |
Hộp số | CVT có chế độ lái thể thao (giả lập 8 cấp) |
Hệ dẫn động | Cầu trước 2WD |
Loại nhiên liệu | Xăng |
Số chỗ | 5 |
Kích thước dài x rộng x cao (mm) | 4.675 x 1.842 x 1.480 |
Chiều dài cơ sở (mm) | 2,680 |
Khoảng sáng gầm (mm) | 138 |
Bán kính vòng quay (mm) | 5,600 |
Dung tích bình nhiên liệu (lít) | 45 |
Lốp, la-zăng | 16 inch |
Treo trước | Kiểu MacPherson |
Treo sau | Thanh xoắn |
Phanh trước | Phanh đĩa có lỗ thông hơi |
Phanh sau | Phanh đĩa |
Đèn chiếu xa | Halogen projector |
Đèn pha tự động bật/tắt | |
Gương chiếu hậu | Chỉnh điện/Gập điện & tích hợp đèn báo rẽ |
Chất liệu bọc ghế | Nỉ |
Ghế lái chỉnh điện | 6 hướng |
Bảng đồng hồ tài xế | Analog |
Chìa khoá thông minh | |
Khởi động nút bấm | |
Điều hoà | Chỉnh tay |
Cửa gió hàng ghế sau | |
Cửa sổ trời | |
Gương chiếu hậu trong xe chống chói tự động | |
Màn hình trung tâm | Cảm ứng 10 inch |
Hệ thống loa | 4 loa |
Kết nối AUX | |
Kết nối USB | |
Kết nối Bluetooth | |
Radio AM/FM | |
Lọc không khí | |
Ghế phụ chỉnh điện |
Nhiều chế độ lái | |
Phanh tay điện tử | |
Giữ phanh tự động |
Kiểm soát hành trình (Cruise Control) | |
Số túi khí | 2 |
Hỗ trợ lực phanh khẩn cấp (BA) | |
Phân phối lực phanh điện tử (EBD) | |
Kiểm soát lực kéo (chống trượt, kiểm soát độ bám đường TCS) | |
Hỗ trợ khởi hành ngang dốc | |
Cảnh báo điểm mù | |
Camera 360 độ | |
Cảnh báo chệch làn đường | |
Cảnh báo phương tiện cắt ngang khi lùi | |
Móc ghế an toàn cho trẻ em Isofix | |
Cân bằng điện tử (VSC, ESP) | |
Cảm biến lùi | |
Cảm biến áp suất lốp |