Thông số kỹ thuật MG HS

MG HS
Khoảng giá: 869000000 - 829000000
MG HS
MG HS là mẫu SUV cỡ trung được ra mắt vào năm 2020, đánh dấu sự trở lại của thương hiệu MG tại thị trường Việt Nam. Với thiết kế hiện đại, trang bị nội thất cao cấp và công nghệ tiên tiến, MG HS được đánh giá là một trong những đối thủ đáng...
Xem chi tiết

Thông số kỹ cơ bản của MG HS

Thông số kỹ thuật sẽ sớm được cập nhật

Thông số kỹ thuật MG HS

Động cơ/hộp số

Kiểu động cơ SGE 1.5T, Turbo Tăng áp
Dung tích (cc) 1.490
Công suất (mã lực)/vòng tua (vòng/phút) 160 / 5,600 (119kW)
Mô-men xoắn (Nm)/vòng tua (vòng/phút) 250 / (1,700-4,400)
Hộp số Hộp số ly hợp kép thể thao 7 cấp
Hệ dẫn động Cầu trước 2WD
Loại nhiên liệu Xăng
Mức tiêu thụ nhiên liệu đường hỗn hợp (lít/100 km) 6,99

Trọng lượng/kích thước

Số chỗ 5
Kích thước dài x rộng x cao (mm) 4,574 x 1,876 x 1,664
Chiều dài cơ sở (mm) 2.720
Khoảng sáng gầm (mm) 145
Bán kính vòng quay (mm) 5,95
Thể tích khoang hành lý (lít) 463
Dung tích bình nhiên liệu (lít) 55
Trọng lượng bản thân (kg) 1.557
Lốp, la-zăng 235 / 50R18

Hệ thống treo/phanh

Treo trước Kiểu MacPherson
Treo sau Liên kết đa điểm
Phanh trước Phanh đĩa
Phanh sau Phanh đĩa

Ngoại thất

Đèn chiếu xa Halogen
Đèn chiếu gần Halogen
Đèn ban ngày LED
Đèn pha tự động bật/tắt
Đèn pha tự động điều chỉnh góc chiếu
Đèn hậu LED
Đèn phanh trên cao
Gương chiếu hậu Gương chiếu hậu chỉnh điện/gập điện & tích hợp đèn báo rẽ
Sấy gương chiếu hậu
Gạt mưa tự động
Ăng ten vây cá
Cốp đóng/mở điện
Mở cốp rảnh tay

Nội thất

Chất liệu bọc ghế Da công nghiệp
Ghế lái chỉnh điện Chỉnh điện 6 hướng
Ghế phụ chỉnh điện Chỉnh tay 4 hướng
Sưởi ấm ghế lái
Sưởi ấm ghế phụ
Bảng đồng hồ tài xế Màn hình digital
Nút bấm tích hợp trên vô-lăng
Chất liệu bọc vô-lăng Bọc da
Hàng ghế thứ hai Gập 60/40
Chìa khoá thông minh
Khởi động nút bấm
Điều hoà Chỉnh tay
Cửa gió hàng ghế sau
Cửa kính một chạm Một chạm lên / xuống ở tất cả các vị trí, chống kẹt
Cửa sổ trời
Cửa sổ trời toàn cảnh
Gương chiếu hậu trong xe chống chói tự động
Tựa tay hàng ghế trước
Tựa tay hàng ghế sau
Màn hình trung tâm Màn hình cảm ứng 10.1"
Kết nối Apple CarPlay
Kết nối Android Auto
Đàm thoại rảnh tay
Hệ thống loa 6
Kết nối AUX
Kết nối USB
Kết nối Bluetooth
Radio AM/FM

Hỗ trợ vận hành

Trợ lực vô-lăng Trợ lực điện
Kiểm soát hành trình (Cruise Control)
Hỗ trợ đánh lái khi vào cua
Phanh điện tử
Giữ phanh tự động

Hỗ trợ vận hành

Số túi khí 4
Chống bó cứng phanh (ABS)
Hỗ trợ lực phanh khẩn cấp (BA)
Phân phối lực phanh điện tử (EBD)
Cân bằng điện tử (VSC, ESP)
Kiểm soát lực kéo (chống trượt, kiểm soát độ bám đường TCS)
Hỗ trợ khởi hành ngang dốc
Hỗ trợ đổ đèo
Cảnh báo điểm mù
Cảm biến lùi
Camera lùi
Hỗ trợ giữ làn
Cảnh báo phương tiện cắt ngang khi lùi
Móc ghế an toàn cho trẻ em Isofix

Động cơ/hộp số

Kiểu động cơ SGE 1.5T, Turbo Tăng áp
Dung tích (cc) 1.490
Công suất (mã lực)/vòng tua (vòng/phút) 160 / 5,600 (119kW)
Mô-men xoắn (Nm)/vòng tua (vòng/phút) 250 / (1,700-4,400)
Hộp số Hộp số ly hợp kép thể thao 7 cấp
Hệ dẫn động Cầu trước 2WD
Loại nhiên liệu Xăng
Mức tiêu thụ nhiên liệu đường hỗn hợp (lít/100 km) 6,99

Trọng lượng/kích thước

Số chỗ 5
Kích thước dài x rộng x cao (mm) 4,574 x 1,876 x 1,664
Chiều dài cơ sở (mm) 2.720
Khoảng sáng gầm (mm) 145
Bán kính vòng quay (mm) 5,95
Thể tích khoang hành lý (lít) 463
Dung tích bình nhiên liệu (lít) 55
Trọng lượng bản thân (kg) 1.557
Lốp, la-zăng 235 / 50R18

Hệ thống treo/phanh

Treo trước Kiểu MacPherson
Treo sau Liên kết đa điểm
Phanh trước Phanh đĩa
Phanh sau Phanh đĩa

Ngoại thất

Đèn chiếu xa Halogen
Đèn chiếu gần Halogen
Đèn ban ngày LED
Đèn pha tự động bật/tắt
Đèn pha tự động điều chỉnh góc chiếu
Đèn hậu LED
Đèn phanh trên cao
Gương chiếu hậu Gương chiếu hậu chỉnh điện/gập điện & tích hợp đèn báo rẽ
Sấy gương chiếu hậu
Gạt mưa tự động
Ăng ten vây cá
Cốp đóng/mở điện
Mở cốp rảnh tay

Nội thất

Chất liệu bọc ghế Da công nghiệp
Ghế lái chỉnh điện Chỉnh điện 6 hướng
Ghế phụ chỉnh điện Chỉnh tay 4 hướng
Sưởi ấm ghế lái
Sưởi ấm ghế phụ
Bảng đồng hồ tài xế Màn hình digital
Nút bấm tích hợp trên vô-lăng
Chất liệu bọc vô-lăng Bọc da
Hàng ghế thứ hai Gập 60/40
Chìa khoá thông minh
Khởi động nút bấm
Điều hoà Chỉnh tay
Cửa gió hàng ghế sau
Cửa kính một chạm Một chạm lên / xuống ở tất cả các vị trí, chống kẹt
Cửa sổ trời
Cửa sổ trời toàn cảnh
Gương chiếu hậu trong xe chống chói tự động
Tựa tay hàng ghế trước
Tựa tay hàng ghế sau
Màn hình trung tâm Màn hình cảm ứng 10.1"
Kết nối Apple CarPlay
Kết nối Android Auto
Đàm thoại rảnh tay
Hệ thống loa 6
Kết nối AUX
Kết nối USB
Kết nối Bluetooth
Radio AM/FM

Hỗ trợ vận hành

Trợ lực vô-lăng Trợ lực điện
Kiểm soát hành trình (Cruise Control)
Hỗ trợ đánh lái khi vào cua
Phanh điện tử
Giữ phanh tự động

Hỗ trợ vận hành

Số túi khí 4
Chống bó cứng phanh (ABS)
Hỗ trợ lực phanh khẩn cấp (BA)
Phân phối lực phanh điện tử (EBD)
Cân bằng điện tử (VSC, ESP)
Kiểm soát lực kéo (chống trượt, kiểm soát độ bám đường TCS)
Hỗ trợ khởi hành ngang dốc
Hỗ trợ đổ đèo
Cảnh báo điểm mù
Cảm biến lùi
Camera lùi
Hỗ trợ giữ làn
Cảnh báo phương tiện cắt ngang khi lùi
Móc ghế an toàn cho trẻ em Isofix

Động cơ/hộp số

Kiểu động cơ SGE 1.5T, Turbo Tăng áp
Dung tích (cc) 1.490
Công suất (mã lực)/vòng tua (vòng/phút) 160 / 5,600 (119kW)
Mô-men xoắn (Nm)/vòng tua (vòng/phút) 250 / (1,700-4,400)
Hộp số Hộp số ly hợp kép thể thao 7 cấp
Hệ dẫn động Cầu trước 2WD
Loại nhiên liệu Xăng
Mức tiêu thụ nhiên liệu đường hỗn hợp (lít/100 km) 6,99

Trọng lượng/kích thước

Số chỗ 5
Kích thước dài x rộng x cao (mm) 4,574 x 1,876 x 1,664
Chiều dài cơ sở (mm) 2.720
Khoảng sáng gầm (mm) 145
Bán kính vòng quay (mm) 5,95
Thể tích khoang hành lý (lít) 463
Dung tích bình nhiên liệu (lít) 55
Trọng lượng bản thân (kg) 1.557
Lốp, la-zăng 235 / 50R18

Hệ thống treo/phanh

Treo trước Kiểu MacPherson
Treo sau Liên kết đa điểm
Phanh trước Phanh đĩa
Phanh sau Phanh đĩa

Ngoại thất

Đèn chiếu xa Halogen
Đèn chiếu gần Halogen
Đèn ban ngày LED
Đèn pha tự động bật/tắt
Đèn pha tự động điều chỉnh góc chiếu
Đèn hậu LED
Đèn phanh trên cao
Gương chiếu hậu Gương chiếu hậu chỉnh điện/gập điện & tích hợp đèn báo rẽ
Sấy gương chiếu hậu
Gạt mưa tự động
Ăng ten vây cá
Cốp đóng/mở điện
Mở cốp rảnh tay

Nội thất

Chất liệu bọc ghế Da công nghiệp
Ghế lái chỉnh điện Chỉnh điện 6 hướng
Ghế phụ chỉnh điện Chỉnh tay 4 hướng
Sưởi ấm ghế lái
Sưởi ấm ghế phụ
Bảng đồng hồ tài xế Màn hình digital
Nút bấm tích hợp trên vô-lăng
Chất liệu bọc vô-lăng Bọc da
Hàng ghế thứ hai Gập 60/40
Chìa khoá thông minh
Khởi động nút bấm
Điều hoà Chỉnh tay
Cửa gió hàng ghế sau
Cửa kính một chạm Một chạm lên / xuống ở tất cả các vị trí, chống kẹt
Cửa sổ trời
Cửa sổ trời toàn cảnh
Gương chiếu hậu trong xe chống chói tự động
Tựa tay hàng ghế trước
Tựa tay hàng ghế sau
Màn hình trung tâm Màn hình cảm ứng 10.1"
Kết nối Apple CarPlay
Kết nối Android Auto
Đàm thoại rảnh tay
Hệ thống loa 6
Kết nối AUX
Kết nối USB
Kết nối Bluetooth
Radio AM/FM

Hỗ trợ vận hành

Trợ lực vô-lăng Trợ lực điện
Kiểm soát hành trình (Cruise Control)
Hỗ trợ đánh lái khi vào cua
Phanh điện tử
Giữ phanh tự động

Hỗ trợ vận hành

Số túi khí 4
Chống bó cứng phanh (ABS)
Hỗ trợ lực phanh khẩn cấp (BA)
Phân phối lực phanh điện tử (EBD)
Cân bằng điện tử (VSC, ESP)
Kiểm soát lực kéo (chống trượt, kiểm soát độ bám đường TCS)
Hỗ trợ khởi hành ngang dốc
Hỗ trợ đổ đèo
Cảnh báo điểm mù
Cảm biến lùi
Camera lùi
Hỗ trợ giữ làn
Cảnh báo phương tiện cắt ngang khi lùi
Móc ghế an toàn cho trẻ em Isofix

Giá niêm yết

Giá lăn bánh tại Hà Nội:


Dự tính chi phí

VNĐ

  • Giá niêm yết:

    869000000

  • Phí trước bạ (12%):

    104.280.000

  • Phí sử dụng đường bộ (01 năm):

    1.560.000

  • Bảo hiểm trách nhiệm dân sự (01 năm):

    437.000

  • Phí đăng kí biển số:

    20.000.000

  • Phí đăng kiểm:

    340.000

  • Tổng cộng:

Xe cùng hãng

Đóng So sánh ngay Xoá tất cả sản phẩm
Đóng

Tìm kiếm thông tin xe

Kết quả tìm kiếm