Động cơ
I4 2.0
Hộp số
Tự động 9 cấp 9G-TRONIC
Mã lực
211hp tại 5500 vòng/phút
Hệ dẫn động
Cầu sau
Mô-men xoắn (Nm)
350/1200-4000
Số chỗ
7
I4 2.0
Tự động 9 cấp 9G-TRONIC
211hp tại 5500 vòng/phút
Cầu sau
350/1200-4000
7
Kiểu động cơ | I4 2.0 |
Dung tích (cc) | 1.991 |
Công suất (mã lực)/vòng tua (vòng/phút) | 211hp tại 5500 vòng/phút |
Mô-men xoắn (Nm)/vòng tua (vòng/phút) | 350/1200-4000 |
Hộp số | Tự động 9 cấp 9G-TRONIC |
Hệ dẫn động | Cầu sau |
Loại nhiên liệu | Xăng |
Mức tiêu thụ nhiên liệu đường hỗn hợp (lít/100 km) | 11,2 |
Số chỗ | 7 |
Kích thước dài x rộng x cao (mm) | 5140x1928x1880 |
Chiều dài cơ sở (mm) | 3.200 |
Dung tích bình nhiên liệu (lít) | 70 |
Trọng lượng bản thân (kg) | 2.050 |
Trọng lượng toàn tải (kg) | 3.000 |
Treo trước | AGILITY CONTROL |
Treo sau | AGILITY CONTROL |
Phanh trước | Phanh đĩa |
Phanh sau | Phanh đĩa |
Đèn chiếu xa | Full LED |
Đèn chiếu gần | LED |
Đèn ban ngày | LED |
Đèn pha tự động bật/tắt | |
Đèn pha tự động xa/gần | |
Đèn pha tự động điều chỉnh góc chiếu | |
Đèn hậu | LED |
Đèn phanh trên cao | |
Gương chiếu hậu | Gập điện/Chống chói tự động |
Sấy gương chiếu hậu | |
Gạt mưa tự động | |
Ăng ten vây cá | |
Cốp đóng/mở điện | |
Mở cốp rảnh tay |
Hệ thống loa | 15 |
Kết nối WiFi | |
Kết nối AUX | |
Kết nối USB | |
Kết nối Bluetooth | |
Radio AM/FM | |
Sạc không dây | |
Chất liệu bọc ghế | Da |
Ghế lái chỉnh điện | Chỉnh điện |
Nhớ vị trí ghế lái | Có/Nhớ 3 vị trí |
Massage ghế lái | |
Ghế phụ chỉnh điện | Chỉnh điện |
Massage ghế phụ | |
Thông gió (làm mát) ghế lái | |
Thông gió (làm mát) ghế phụ | |
Sưởi ấm ghế lái | |
Sưởi ấm ghế phụ | |
Bảng đồng hồ tài xế | Bảng đồng hồ dạng ống 2 màu với màn hình 5.5-inch |
Nút bấm tích hợp trên vô-lăng | |
Chất liệu bọc vô-lăng | Da |
Hàng ghế thứ ba | Gập được |
Chìa khoá thông minh | |
Khởi động nút bấm | |
Điều hoà | Điều hòa khí hậu tự đa vùng THERMOTRONIC Điều hòa khí hậu bán tự động TEMPMATIC cho khoang sau |
Cửa gió hàng ghế sau | |
Cửa sổ trời | |
Cửa sổ trời toàn cảnh | |
Gương chiếu hậu trong xe chống chói tự động | |
Tựa tay hàng ghế trước | |
Tựa tay hàng ghế sau | |
Màn hình trung tâm | Màn hình cảm ứng 7-inch |
Kết nối Apple CarPlay | |
Kết nối Android Auto | |
Ra lệnh giọng nói | |
Đàm thoại rảnh tay |
Hiển thị thông tin trên kính lái (HUD) | |
Trợ lực vô-lăng | Trợ lực điện biến thiên theo tốc độ |
Nhiều chế độ lái | |
Lẫy chuyển số trên vô-lăng | |
Kiểm soát hành trình (Cruise Control) | |
Kiểm soát hành trình thích ứng (Adaptive Cruise Control) | |
Ngắt động cơ tạm thời (Idling Stop/Start-Stop) | |
Hỗ trợ đánh lái khi vào cua | |
Kiểm soát gia tốc | |
Phanh tay điện tử | |
Giữ phanh tự động |
Cảm biến lùi | |
Camera lùi | |
Camera 360 độ | |
Camera quan sát điểm mù | |
Cảnh báo chệch làn đường | |
Hỗ trợ giữ làn | |
Hỗ trợ phanh tự động giảm thiểu va chạm | |
Cảnh báo phương tiện cắt ngang khi lùi | |
Cảnh báo tài xế buồn ngủ | |
Móc ghế an toàn cho trẻ em Isofix | |
Kiểm soát lực kéo (chống trượt, kiểm soát độ bám đường TCS) | |
Hỗ trợ khởi hành ngang dốc | |
Hỗ trợ đổ đèo | |
Cảnh báo điểm mù | |
Số túi khí | 3 |
Chống bó cứng phanh (ABS) | |
Hỗ trợ lực phanh khẩn cấp (BA) | |
Phân phối lực phanh điện tử (EBD) | |
Cân bằng điện tử (VSC, ESP) |
Kiểu động cơ | I4 2.0 |
Dung tích (cc) | 1.991 |
Công suất (mã lực)/vòng tua (vòng/phút) | 211hp tại 5500 vòng/phút |
Mô-men xoắn (Nm)/vòng tua (vòng/phút) | 350/1200-4000 |
Hộp số | Tự động 9 cấp 9G-TRONIC |
Hệ dẫn động | Cầu sau |
Loại nhiên liệu | Xăng |
Mức tiêu thụ nhiên liệu đường hỗn hợp (lít/100 km) | 11,2 |
Số chỗ | 7 |
Kích thước dài x rộng x cao (mm) | 5140x1928x1880 |
Chiều dài cơ sở (mm) | 3.200 |
Dung tích bình nhiên liệu (lít) | 70 |
Trọng lượng bản thân (kg) | 2.050 |
Trọng lượng toàn tải (kg) | 3.000 |
Treo trước | AGILITY CONTROL |
Treo sau | AGILITY CONTROL |
Phanh trước | Phanh đĩa |
Phanh sau | Phanh đĩa |
Đèn chiếu xa | Full LED |
Đèn chiếu gần | LED |
Đèn ban ngày | LED |
Đèn pha tự động bật/tắt | |
Đèn pha tự động xa/gần | |
Đèn pha tự động điều chỉnh góc chiếu | |
Đèn hậu | LED |
Đèn phanh trên cao | |
Gương chiếu hậu | Gập điện/Chống chói tự động |
Sấy gương chiếu hậu | |
Gạt mưa tự động | |
Ăng ten vây cá | |
Cốp đóng/mở điện | |
Mở cốp rảnh tay |
Hệ thống loa | 15 |
Kết nối WiFi | |
Kết nối AUX | |
Kết nối USB | |
Kết nối Bluetooth | |
Radio AM/FM | |
Sạc không dây | |
Chất liệu bọc ghế | Da |
Ghế lái chỉnh điện | Chỉnh điện |
Nhớ vị trí ghế lái | Có/Nhớ 3 vị trí |
Massage ghế lái | |
Ghế phụ chỉnh điện | Chỉnh điện |
Massage ghế phụ | |
Thông gió (làm mát) ghế lái | |
Thông gió (làm mát) ghế phụ | |
Sưởi ấm ghế lái | |
Sưởi ấm ghế phụ | |
Bảng đồng hồ tài xế | Bảng đồng hồ dạng ống 2 màu với màn hình 5.5-inch |
Nút bấm tích hợp trên vô-lăng | |
Chất liệu bọc vô-lăng | Da |
Hàng ghế thứ ba | Gập được |
Chìa khoá thông minh | |
Khởi động nút bấm | |
Điều hoà | Điều hòa khí hậu tự đa vùng THERMOTRONIC Điều hòa khí hậu bán tự động TEMPMATIC cho khoang sau |
Cửa gió hàng ghế sau | |
Cửa sổ trời | |
Cửa sổ trời toàn cảnh | |
Gương chiếu hậu trong xe chống chói tự động | |
Tựa tay hàng ghế trước | |
Tựa tay hàng ghế sau | |
Màn hình trung tâm | Màn hình cảm ứng 7-inch |
Kết nối Apple CarPlay | |
Kết nối Android Auto | |
Ra lệnh giọng nói | |
Đàm thoại rảnh tay |
Hiển thị thông tin trên kính lái (HUD) | |
Trợ lực vô-lăng | Trợ lực điện biến thiên theo tốc độ |
Nhiều chế độ lái | |
Lẫy chuyển số trên vô-lăng | |
Kiểm soát hành trình (Cruise Control) | |
Kiểm soát hành trình thích ứng (Adaptive Cruise Control) | |
Ngắt động cơ tạm thời (Idling Stop/Start-Stop) | |
Hỗ trợ đánh lái khi vào cua | |
Kiểm soát gia tốc | |
Phanh tay điện tử | |
Giữ phanh tự động |
Cảm biến lùi | |
Camera lùi | |
Camera 360 độ | |
Camera quan sát điểm mù | |
Cảnh báo chệch làn đường | |
Hỗ trợ giữ làn | |
Hỗ trợ phanh tự động giảm thiểu va chạm | |
Cảnh báo phương tiện cắt ngang khi lùi | |
Cảnh báo tài xế buồn ngủ | |
Móc ghế an toàn cho trẻ em Isofix | |
Kiểm soát lực kéo (chống trượt, kiểm soát độ bám đường TCS) | |
Hỗ trợ khởi hành ngang dốc | |
Hỗ trợ đổ đèo | |
Cảnh báo điểm mù | |
Số túi khí | 3 |
Chống bó cứng phanh (ABS) | |
Hỗ trợ lực phanh khẩn cấp (BA) | |
Phân phối lực phanh điện tử (EBD) | |
Cân bằng điện tử (VSC, ESP) |