Thông số kỹ thuật Mercedes V-Class

Mercedes V-Class
Khoảng giá: 2 tỷ 845 triệu - 3 tỷ 445 triệu
Mercedes V-Class
Mercedes V-Class là một trong những mẫu xe MPV cao cấp nhất trên thị trường hiện nay. Xe được thiết kế với phong cách sang trọng, rộng rãi và tiện nghi, phù hợp với nhu cầu của các gia đình đông người hoặc các doanh nhân. Trong bài viết này, Blogxe sẽ cung cấp cho...
Xem chi tiết

Thông số kỹ cơ bản của Mercedes V-Class

dong-co-icon
Động cơ

I4 2.0

dong-co-icon
Hộp số

Tự động 9 cấp 9G-TRONIC

dong-co-icon
Mã lực

211hp tại 5500 vòng/phút

dong-co-icon
Hệ dẫn động

Cầu sau

dong-co-icon
Mô-men xoắn (Nm)

350/1200-4000

dong-co-icon
Số chỗ

7

Thông số kỹ thuật Mercedes V-Class

Động cơ/hộp số

Kiểu động cơ I4 2.0
Dung tích (cc) 1.991
Công suất (mã lực)/vòng tua (vòng/phút) 211hp tại 5500 vòng/phút
Mô-men xoắn (Nm)/vòng tua (vòng/phút) 350/1200-4000
Hộp số Tự động 9 cấp 9G-TRONIC
Hệ dẫn động Cầu sau
Loại nhiên liệu Xăng
Mức tiêu thụ nhiên liệu đường hỗn hợp (lít/100 km) 11,2

Trọng lượng/kích thước

Số chỗ 7
Kích thước dài x rộng x cao (mm) 5140x1928x1880
Chiều dài cơ sở (mm) 3.200
Dung tích bình nhiên liệu (lít) 70
Trọng lượng bản thân (kg) 2.050
Trọng lượng toàn tải (kg) 3.000

Hệ thống treo/phanh

Treo trước AGILITY CONTROL
Treo sau AGILITY CONTROL
Phanh trước Phanh đĩa
Phanh sau Phanh đĩa

Ngoại thất

Đèn chiếu xa Full LED
Đèn chiếu gần LED
Đèn ban ngày LED
Đèn pha tự động bật/tắt
Đèn pha tự động xa/gần
Đèn pha tự động điều chỉnh góc chiếu
Đèn hậu LED
Đèn phanh trên cao
Gương chiếu hậu Gập điện/Chống chói tự động
Sấy gương chiếu hậu
Gạt mưa tự động
Ăng ten vây cá
Cốp đóng/mở điện
Mở cốp rảnh tay

Nội thất

Hệ thống loa 15
Kết nối WiFi
Kết nối AUX
Kết nối USB
Kết nối Bluetooth
Radio AM/FM
Sạc không dây
Chất liệu bọc ghế Da
Ghế lái chỉnh điện Chỉnh điện
Nhớ vị trí ghế lái Có/Nhớ 3 vị trí
Massage ghế lái
Ghế phụ chỉnh điện Chỉnh điện
Massage ghế phụ
Thông gió (làm mát) ghế lái
Thông gió (làm mát) ghế phụ
Sưởi ấm ghế lái
Sưởi ấm ghế phụ
Bảng đồng hồ tài xế Bảng đồng hồ dạng ống 2 màu với màn hình 5.5-inch
Nút bấm tích hợp trên vô-lăng
Chất liệu bọc vô-lăng Da
Hàng ghế thứ ba Gập được
Chìa khoá thông minh
Khởi động nút bấm
Điều hoà Điều hòa khí hậu tự đa vùng THERMOTRONIC Điều hòa khí hậu bán tự động TEMPMATIC cho khoang sau
Cửa gió hàng ghế sau
Cửa sổ trời
Cửa sổ trời toàn cảnh
Gương chiếu hậu trong xe chống chói tự động
Tựa tay hàng ghế trước
Tựa tay hàng ghế sau
Màn hình trung tâm Màn hình cảm ứng 7-inch
Kết nối Apple CarPlay
Kết nối Android Auto
Ra lệnh giọng nói
Đàm thoại rảnh tay

Hỗ trợ vận hành

Hiển thị thông tin trên kính lái (HUD)
Trợ lực vô-lăng Trợ lực điện biến thiên theo tốc độ
Nhiều chế độ lái
Lẫy chuyển số trên vô-lăng
Kiểm soát hành trình (Cruise Control)
Kiểm soát hành trình thích ứng (Adaptive Cruise Control)
Ngắt động cơ tạm thời (Idling Stop/Start-Stop)
Hỗ trợ đánh lái khi vào cua
Kiểm soát gia tốc
Phanh tay điện tử
Giữ phanh tự động

Hỗ trợ vận hành

Cảm biến lùi
Camera lùi
Camera 360 độ
Camera quan sát điểm mù
Cảnh báo chệch làn đường
Hỗ trợ giữ làn
Hỗ trợ phanh tự động giảm thiểu va chạm
Cảnh báo phương tiện cắt ngang khi lùi
Cảnh báo tài xế buồn ngủ
Móc ghế an toàn cho trẻ em Isofix
Kiểm soát lực kéo (chống trượt, kiểm soát độ bám đường TCS)
Hỗ trợ khởi hành ngang dốc
Hỗ trợ đổ đèo
Cảnh báo điểm mù
Số túi khí 3
Chống bó cứng phanh (ABS)
Hỗ trợ lực phanh khẩn cấp (BA)
Phân phối lực phanh điện tử (EBD)
Cân bằng điện tử (VSC, ESP)

Động cơ/hộp số

Kiểu động cơ I4 2.0
Dung tích (cc) 1.991
Công suất (mã lực)/vòng tua (vòng/phút) 211hp tại 5500 vòng/phút
Mô-men xoắn (Nm)/vòng tua (vòng/phút) 350/1200-4000
Hộp số Tự động 9 cấp 9G-TRONIC
Hệ dẫn động Cầu sau
Loại nhiên liệu Xăng
Mức tiêu thụ nhiên liệu đường hỗn hợp (lít/100 km) 11,2

Trọng lượng/kích thước

Số chỗ 7
Kích thước dài x rộng x cao (mm) 5140x1928x1880
Chiều dài cơ sở (mm) 3.200
Dung tích bình nhiên liệu (lít) 70
Trọng lượng bản thân (kg) 2.050
Trọng lượng toàn tải (kg) 3.000

Hệ thống treo/phanh

Treo trước AGILITY CONTROL
Treo sau AGILITY CONTROL
Phanh trước Phanh đĩa
Phanh sau Phanh đĩa

Ngoại thất

Đèn chiếu xa Full LED
Đèn chiếu gần LED
Đèn ban ngày LED
Đèn pha tự động bật/tắt
Đèn pha tự động xa/gần
Đèn pha tự động điều chỉnh góc chiếu
Đèn hậu LED
Đèn phanh trên cao
Gương chiếu hậu Gập điện/Chống chói tự động
Sấy gương chiếu hậu
Gạt mưa tự động
Ăng ten vây cá
Cốp đóng/mở điện
Mở cốp rảnh tay

Nội thất

Hệ thống loa 15
Kết nối WiFi
Kết nối AUX
Kết nối USB
Kết nối Bluetooth
Radio AM/FM
Sạc không dây
Chất liệu bọc ghế Da
Ghế lái chỉnh điện Chỉnh điện
Nhớ vị trí ghế lái Có/Nhớ 3 vị trí
Massage ghế lái
Ghế phụ chỉnh điện Chỉnh điện
Massage ghế phụ
Thông gió (làm mát) ghế lái
Thông gió (làm mát) ghế phụ
Sưởi ấm ghế lái
Sưởi ấm ghế phụ
Bảng đồng hồ tài xế Bảng đồng hồ dạng ống 2 màu với màn hình 5.5-inch
Nút bấm tích hợp trên vô-lăng
Chất liệu bọc vô-lăng Da
Hàng ghế thứ ba Gập được
Chìa khoá thông minh
Khởi động nút bấm
Điều hoà Điều hòa khí hậu tự đa vùng THERMOTRONIC Điều hòa khí hậu bán tự động TEMPMATIC cho khoang sau
Cửa gió hàng ghế sau
Cửa sổ trời
Cửa sổ trời toàn cảnh
Gương chiếu hậu trong xe chống chói tự động
Tựa tay hàng ghế trước
Tựa tay hàng ghế sau
Màn hình trung tâm Màn hình cảm ứng 7-inch
Kết nối Apple CarPlay
Kết nối Android Auto
Ra lệnh giọng nói
Đàm thoại rảnh tay

Hỗ trợ vận hành

Hiển thị thông tin trên kính lái (HUD)
Trợ lực vô-lăng Trợ lực điện biến thiên theo tốc độ
Nhiều chế độ lái
Lẫy chuyển số trên vô-lăng
Kiểm soát hành trình (Cruise Control)
Kiểm soát hành trình thích ứng (Adaptive Cruise Control)
Ngắt động cơ tạm thời (Idling Stop/Start-Stop)
Hỗ trợ đánh lái khi vào cua
Kiểm soát gia tốc
Phanh tay điện tử
Giữ phanh tự động

Hỗ trợ vận hành

Cảm biến lùi
Camera lùi
Camera 360 độ
Camera quan sát điểm mù
Cảnh báo chệch làn đường
Hỗ trợ giữ làn
Hỗ trợ phanh tự động giảm thiểu va chạm
Cảnh báo phương tiện cắt ngang khi lùi
Cảnh báo tài xế buồn ngủ
Móc ghế an toàn cho trẻ em Isofix
Kiểm soát lực kéo (chống trượt, kiểm soát độ bám đường TCS)
Hỗ trợ khởi hành ngang dốc
Hỗ trợ đổ đèo
Cảnh báo điểm mù
Số túi khí 3
Chống bó cứng phanh (ABS)
Hỗ trợ lực phanh khẩn cấp (BA)
Phân phối lực phanh điện tử (EBD)
Cân bằng điện tử (VSC, ESP)

Giá niêm yết

Giá lăn bánh tại Lạng Sơn:


Dự tính chi phí

VNĐ

  • Giá niêm yết:

    2.845.000.000

  • Phí trước bạ (12%):

    341.400.000

  • Phí sử dụng đường bộ (01 năm):

    1.560.000

  • Bảo hiểm trách nhiệm dân sự (01 năm):

    437.000

  • Phí đăng kí biển số:

  • Phí đăng kiểm:

    340.000

  • Tổng cộng:

Showrooms


Showroom có sản phẩm

Xe cùng hãng

Đóng So sánh ngay Xoá tất cả sản phẩm
Đóng

Tìm kiếm thông tin xe

Kết quả tìm kiếm