Thông số kỹ thuật Mercedes S-Class

Mercedes S-Class
Khoảng giá: 5 tỷ 199 triệu - 5 tỷ 749 triệu
Mercedes S-Class
Mercedes S-Class là một trong những dòng xe sang trọng và đẳng cấp nhất của hãng xe Đức. Với thiết kế đẹp mắt, nội thất cao cấp và trang bị nhiều công nghệ hiện đại, Mercedes S-Class luôn là lựa chọn hàng đầu của những người yêu thích sự sang trọng và tiện nghi. Trong...
Xem chi tiết

Thông số kỹ cơ bản của Mercedes S-Class

dong-co-icon
Động cơ

3.0 V6, có EQ Boost

dong-co-icon
Hộp số

Tự động 9 cấp 9G-TRONIC

dong-co-icon
Mã lực

367/5.500-6.000

dong-co-icon
Hệ dẫn động

Cầu sau

dong-co-icon
Mô-men xoắn (Nm)

500/1.600-4.500

dong-co-icon
Số chỗ

1

Thông số kỹ thuật Mercedes S-Class

Động cơ/hộp số

Kiểu động cơ 3.0 V6, có EQ Boost
Dung tích (cc) 2,999
Công suất (mã lực)/vòng tua (vòng/phút) 367/5.500-6.000
Mô-men xoắn (Nm)/vòng tua (vòng/phút) 500/1.600-4.500
Hộp số Tự động 9 cấp 9G-TRONIC
Hệ dẫn động Cầu sau
Loại nhiên liệu Xăng
Mức tiêu thụ nhiên liệu đường hỗn hợp (lít/100 km)

Trọng lượng/kích thước

Số chỗ 5
Kích thước dài x rộng x cao (mm) 5.300x1.937x1.503
Chiều dài cơ sở (mm) 3,216
Trọng lượng bản thân (kg) 2,130
Trọng lượng toàn tải (kg) 2,760
Lốp, la-zăng 19 inch đa chấu

Hệ thống treo/phanh

Treo trước Khí nén AirMatic
Treo sau Khí nén AirMatic

Ngoại thất

Đèn chiếu xa Multi-Beam LED
Đèn chiếu gần LED
Đèn ban ngày LED
Đèn pha tự động bật/tắt
Đèn pha tự động xa/gần
Đèn pha tự động điều chỉnh góc chiếu
Đèn hậu LED
Đèn phanh trên cao
Gương chiếu hậu Gập điện/chống chói tự động
Sấy gương chiếu hậu
Gạt mưa tự động
Ăng ten vây cá
Cốp đóng/mở điện
Mở cốp rảnh tay

Nội thất

Chất liệu bọc ghế Da cao cấp
Massage ghế lái
Massage ghế phụ
Ghế lái chỉnh điện Chỉnh điện
Ghế phụ chỉnh điện Chỉnh điện
Nhớ vị trí ghế lái 3 vị trí
Thông gió (làm mát) ghế lái
Thông gió (làm mát) ghế phụ
Sưởi ấm ghế lái
Sưởi ấm ghế phụ
Bảng đồng hồ tài xế 12,3 inch
Nút bấm tích hợp trên vô-lăng
Chất liệu bọc vô-lăng Bọc da Nappa
Hàng ghế thứ hai Gập được
Hàng ghế thứ ba Gập phẳng hoàn toàn bằng điện
Chìa khoá thông minh
Khởi động nút bấm
Cửa hít
Điều hoà Điều hòa tự động khí hậu tự động cho 2 vùng THERMOTRONIC cho hàng ghế trước và hàng ghế sau
Cửa gió hàng ghế sau
Cửa sổ trời
Cửa sổ trời toàn cảnh
Gương chiếu hậu trong xe chống chói tự động
Tựa tay hàng ghế trước
Tựa tay hàng ghế sau
Màn hình trung tâm MBUX, màn hình cảm ứng 12.8-inch chuẩn HD
Kết nối Apple CarPlay
Kết nối Android Auto
Ra lệnh giọng nói
Đàm thoại rảnh tay
Hệ thống loa 13 Burmester
Kết nối WiFi
Kết nối AUX
Kết nối USB
Kết nối Bluetooth
Radio AM/FM
Sạc không dây

Hỗ trợ vận hành

Trợ lực vô-lăng Trợ lực điện và tỉ số truyền lái biến thiên theo tốc độ
Đánh lái bánh sau
Nhiều chế độ lái
Lẫy chuyển số trên vô-lăng
Ngắt động cơ tạm thời (Idling Stop/Start-Stop)
Hỗ trợ đánh lái khi vào cua
Kiểm soát gia tốc
Phanh tay điện tử
Giữ phanh tự động
Hiển thị thông tin trên kính lái (HUD)
Hỗ trợ đỗ xe chủ động

Hỗ trợ vận hành

Kiểm soát hành trình (Cruise Control)
Kiểm soát hành trình thích ứng (Adaptive Cruise Control)
Số túi khí 7
Chống bó cứng phanh (ABS)
Hỗ trợ lực phanh khẩn cấp (BA)
Phân phối lực phanh điện tử (EBD)
Cân bằng điện tử (VSC, ESP)
Kiểm soát lực kéo (chống trượt, kiểm soát độ bám đường TCS)
Hỗ trợ khởi hành ngang dốc
Hỗ trợ đổ đèo
Ổn định thân xe khi gió thổi ngang
Cảm biến áp suất lốp
Cảm biến lùi
Camera lùi
Camera 360 độ
Camera quan sát điểm mù
Cảnh báo điểm mù
Cảnh báo chệch làn đường
Hỗ trợ giữ làn
Hỗ trợ phanh tự động giảm thiểu va chạm
Cảnh báo phương tiện cắt ngang khi lùi
Cảnh báo tài xế buồn ngủ
Móc ghế an toàn cho trẻ em Isofix

Động cơ/hộp số

Kiểu động cơ 3.0 V6, có EQ Boost
Dung tích (cc) 2,999
Công suất (mã lực)/vòng tua (vòng/phút) 367/5.500-6.000
Mô-men xoắn (Nm)/vòng tua (vòng/phút) 500/1.600-4.500
Hộp số Tự động 9 cấp 9G-TRONIC
Hệ dẫn động Cầu sau
Loại nhiên liệu Xăng
Mức tiêu thụ nhiên liệu đường hỗn hợp (lít/100 km)

Trọng lượng/kích thước

Số chỗ 5
Kích thước dài x rộng x cao (mm) 5.300x1.937x1.503
Chiều dài cơ sở (mm) 3,216
Trọng lượng bản thân (kg) 2,130
Trọng lượng toàn tải (kg) 2,760
Lốp, la-zăng 19 inch đa chấu

Hệ thống treo/phanh

Treo trước Khí nén AirMatic
Treo sau Khí nén AirMatic

Ngoại thất

Đèn chiếu xa Multi-Beam LED
Đèn chiếu gần LED
Đèn ban ngày LED
Đèn pha tự động bật/tắt
Đèn pha tự động xa/gần
Đèn pha tự động điều chỉnh góc chiếu
Đèn hậu LED
Đèn phanh trên cao
Gương chiếu hậu Gập điện/chống chói tự động
Sấy gương chiếu hậu
Gạt mưa tự động
Ăng ten vây cá
Cốp đóng/mở điện
Mở cốp rảnh tay

Nội thất

Chất liệu bọc ghế Da cao cấp
Massage ghế lái
Massage ghế phụ
Ghế lái chỉnh điện Chỉnh điện
Ghế phụ chỉnh điện Chỉnh điện
Nhớ vị trí ghế lái 3 vị trí
Thông gió (làm mát) ghế lái
Thông gió (làm mát) ghế phụ
Sưởi ấm ghế lái
Sưởi ấm ghế phụ
Bảng đồng hồ tài xế 12,3 inch
Nút bấm tích hợp trên vô-lăng
Chất liệu bọc vô-lăng Bọc da Nappa
Hàng ghế thứ hai Gập được
Hàng ghế thứ ba Gập phẳng hoàn toàn bằng điện
Chìa khoá thông minh
Khởi động nút bấm
Cửa hít
Điều hoà Điều hòa tự động khí hậu tự động cho 2 vùng THERMOTRONIC cho hàng ghế trước và hàng ghế sau
Cửa gió hàng ghế sau
Cửa sổ trời
Cửa sổ trời toàn cảnh
Gương chiếu hậu trong xe chống chói tự động
Tựa tay hàng ghế trước
Tựa tay hàng ghế sau
Màn hình trung tâm MBUX, màn hình cảm ứng 12.8-inch chuẩn HD
Kết nối Apple CarPlay
Kết nối Android Auto
Ra lệnh giọng nói
Đàm thoại rảnh tay
Hệ thống loa 13 Burmester
Kết nối WiFi
Kết nối AUX
Kết nối USB
Kết nối Bluetooth
Radio AM/FM
Sạc không dây

Hỗ trợ vận hành

Trợ lực vô-lăng Trợ lực điện và tỉ số truyền lái biến thiên theo tốc độ
Đánh lái bánh sau
Nhiều chế độ lái
Lẫy chuyển số trên vô-lăng
Ngắt động cơ tạm thời (Idling Stop/Start-Stop)
Hỗ trợ đánh lái khi vào cua
Kiểm soát gia tốc
Phanh tay điện tử
Giữ phanh tự động
Hiển thị thông tin trên kính lái (HUD)
Hỗ trợ đỗ xe chủ động

Hỗ trợ vận hành

Kiểm soát hành trình (Cruise Control)
Kiểm soát hành trình thích ứng (Adaptive Cruise Control)
Số túi khí 7
Chống bó cứng phanh (ABS)
Hỗ trợ lực phanh khẩn cấp (BA)
Phân phối lực phanh điện tử (EBD)
Cân bằng điện tử (VSC, ESP)
Kiểm soát lực kéo (chống trượt, kiểm soát độ bám đường TCS)
Hỗ trợ khởi hành ngang dốc
Hỗ trợ đổ đèo
Ổn định thân xe khi gió thổi ngang
Cảm biến áp suất lốp
Cảm biến lùi
Camera lùi
Camera 360 độ
Camera quan sát điểm mù
Cảnh báo điểm mù
Cảnh báo chệch làn đường
Hỗ trợ giữ làn
Hỗ trợ phanh tự động giảm thiểu va chạm
Cảnh báo phương tiện cắt ngang khi lùi
Cảnh báo tài xế buồn ngủ
Móc ghế an toàn cho trẻ em Isofix

Giá niêm yết

Giá lăn bánh tại Quảng Ninh:


Dự tính chi phí

VNĐ

  • Giá niêm yết:

    5.199.000.000

  • Phí trước bạ (11%):

    571.890.000

  • Phí sử dụng đường bộ (01 năm):

    1.560.000

  • Bảo hiểm trách nhiệm dân sự (01 năm):

    437.000

  • Phí đăng kí biển số:

  • Phí đăng kiểm:

    340.000

  • Tổng cộng:

Showrooms


Showroom có sản phẩm

Xe cùng hãng

Đóng So sánh ngay Xoá tất cả sản phẩm
Đóng

Tìm kiếm thông tin xe

Kết quả tìm kiếm