Động cơ
3.0 V6, có EQ Boost
Hộp số
Tự động 9 cấp 9G-TRONIC
Mã lực
367/5.500-6.000
Hệ dẫn động
Cầu sau
Mô-men xoắn (Nm)
500/1.600-4.500
Số chỗ
1
3.0 V6, có EQ Boost
Tự động 9 cấp 9G-TRONIC
367/5.500-6.000
Cầu sau
500/1.600-4.500
1
Kiểu động cơ | 3.0 V6, có EQ Boost |
Dung tích (cc) | 2,999 |
Công suất (mã lực)/vòng tua (vòng/phút) | 367/5.500-6.000 |
Mô-men xoắn (Nm)/vòng tua (vòng/phút) | 500/1.600-4.500 |
Hộp số | Tự động 9 cấp 9G-TRONIC |
Hệ dẫn động | Cầu sau |
Loại nhiên liệu | Xăng |
Mức tiêu thụ nhiên liệu đường hỗn hợp (lít/100 km) |
Số chỗ | 5 |
Kích thước dài x rộng x cao (mm) | 5.300x1.937x1.503 |
Chiều dài cơ sở (mm) | 3,216 |
Trọng lượng bản thân (kg) | 2,130 |
Trọng lượng toàn tải (kg) | 2,760 |
Lốp, la-zăng | 19 inch đa chấu |
Treo trước | Khí nén AirMatic |
Treo sau | Khí nén AirMatic |
Đèn chiếu xa | Multi-Beam LED |
Đèn chiếu gần | LED |
Đèn ban ngày | LED |
Đèn pha tự động bật/tắt | |
Đèn pha tự động xa/gần | |
Đèn pha tự động điều chỉnh góc chiếu | |
Đèn hậu | LED |
Đèn phanh trên cao | |
Gương chiếu hậu | Gập điện/chống chói tự động |
Sấy gương chiếu hậu | |
Gạt mưa tự động | |
Ăng ten vây cá | |
Cốp đóng/mở điện | |
Mở cốp rảnh tay |
Chất liệu bọc ghế | Da cao cấp |
Massage ghế lái | |
Massage ghế phụ | |
Ghế lái chỉnh điện | Chỉnh điện |
Ghế phụ chỉnh điện | Chỉnh điện |
Nhớ vị trí ghế lái | 3 vị trí |
Thông gió (làm mát) ghế lái | |
Thông gió (làm mát) ghế phụ | |
Sưởi ấm ghế lái | |
Sưởi ấm ghế phụ | |
Bảng đồng hồ tài xế | 12,3 inch |
Nút bấm tích hợp trên vô-lăng | |
Chất liệu bọc vô-lăng | Bọc da Nappa |
Hàng ghế thứ hai | Gập được |
Hàng ghế thứ ba | Gập phẳng hoàn toàn bằng điện |
Chìa khoá thông minh | |
Khởi động nút bấm | |
Cửa hít | |
Điều hoà | Điều hòa tự động khí hậu tự động cho 2 vùng THERMOTRONIC cho hàng ghế trước và hàng ghế sau |
Cửa gió hàng ghế sau | |
Cửa sổ trời | |
Cửa sổ trời toàn cảnh | |
Gương chiếu hậu trong xe chống chói tự động | |
Tựa tay hàng ghế trước | |
Tựa tay hàng ghế sau | |
Màn hình trung tâm | MBUX, màn hình cảm ứng 12.8-inch chuẩn HD |
Kết nối Apple CarPlay | |
Kết nối Android Auto | |
Ra lệnh giọng nói | |
Đàm thoại rảnh tay | |
Hệ thống loa | 13 Burmester |
Kết nối WiFi | |
Kết nối AUX | |
Kết nối USB | |
Kết nối Bluetooth | |
Radio AM/FM | |
Sạc không dây |
Trợ lực vô-lăng | Trợ lực điện và tỉ số truyền lái biến thiên theo tốc độ |
Đánh lái bánh sau | |
Nhiều chế độ lái | |
Lẫy chuyển số trên vô-lăng | |
Ngắt động cơ tạm thời (Idling Stop/Start-Stop) | |
Hỗ trợ đánh lái khi vào cua | |
Kiểm soát gia tốc | |
Phanh tay điện tử | |
Giữ phanh tự động | |
Hiển thị thông tin trên kính lái (HUD) | |
Hỗ trợ đỗ xe chủ động |
Kiểm soát hành trình (Cruise Control) | |
Kiểm soát hành trình thích ứng (Adaptive Cruise Control) | |
Số túi khí | 7 |
Chống bó cứng phanh (ABS) | |
Hỗ trợ lực phanh khẩn cấp (BA) | |
Phân phối lực phanh điện tử (EBD) | |
Cân bằng điện tử (VSC, ESP) | |
Kiểm soát lực kéo (chống trượt, kiểm soát độ bám đường TCS) | |
Hỗ trợ khởi hành ngang dốc | |
Hỗ trợ đổ đèo | |
Ổn định thân xe khi gió thổi ngang | |
Cảm biến áp suất lốp | |
Cảm biến lùi | |
Camera lùi | |
Camera 360 độ | |
Camera quan sát điểm mù | |
Cảnh báo điểm mù | |
Cảnh báo chệch làn đường | |
Hỗ trợ giữ làn | |
Hỗ trợ phanh tự động giảm thiểu va chạm | |
Cảnh báo phương tiện cắt ngang khi lùi | |
Cảnh báo tài xế buồn ngủ | |
Móc ghế an toàn cho trẻ em Isofix |
Kiểu động cơ | 3.0 V6, có EQ Boost |
Dung tích (cc) | 2,999 |
Công suất (mã lực)/vòng tua (vòng/phút) | 367/5.500-6.000 |
Mô-men xoắn (Nm)/vòng tua (vòng/phút) | 500/1.600-4.500 |
Hộp số | Tự động 9 cấp 9G-TRONIC |
Hệ dẫn động | Cầu sau |
Loại nhiên liệu | Xăng |
Mức tiêu thụ nhiên liệu đường hỗn hợp (lít/100 km) |
Số chỗ | 5 |
Kích thước dài x rộng x cao (mm) | 5.300x1.937x1.503 |
Chiều dài cơ sở (mm) | 3,216 |
Trọng lượng bản thân (kg) | 2,130 |
Trọng lượng toàn tải (kg) | 2,760 |
Lốp, la-zăng | 19 inch đa chấu |
Treo trước | Khí nén AirMatic |
Treo sau | Khí nén AirMatic |
Đèn chiếu xa | Multi-Beam LED |
Đèn chiếu gần | LED |
Đèn ban ngày | LED |
Đèn pha tự động bật/tắt | |
Đèn pha tự động xa/gần | |
Đèn pha tự động điều chỉnh góc chiếu | |
Đèn hậu | LED |
Đèn phanh trên cao | |
Gương chiếu hậu | Gập điện/chống chói tự động |
Sấy gương chiếu hậu | |
Gạt mưa tự động | |
Ăng ten vây cá | |
Cốp đóng/mở điện | |
Mở cốp rảnh tay |
Chất liệu bọc ghế | Da cao cấp |
Massage ghế lái | |
Massage ghế phụ | |
Ghế lái chỉnh điện | Chỉnh điện |
Ghế phụ chỉnh điện | Chỉnh điện |
Nhớ vị trí ghế lái | 3 vị trí |
Thông gió (làm mát) ghế lái | |
Thông gió (làm mát) ghế phụ | |
Sưởi ấm ghế lái | |
Sưởi ấm ghế phụ | |
Bảng đồng hồ tài xế | 12,3 inch |
Nút bấm tích hợp trên vô-lăng | |
Chất liệu bọc vô-lăng | Bọc da Nappa |
Hàng ghế thứ hai | Gập được |
Hàng ghế thứ ba | Gập phẳng hoàn toàn bằng điện |
Chìa khoá thông minh | |
Khởi động nút bấm | |
Cửa hít | |
Điều hoà | Điều hòa tự động khí hậu tự động cho 2 vùng THERMOTRONIC cho hàng ghế trước và hàng ghế sau |
Cửa gió hàng ghế sau | |
Cửa sổ trời | |
Cửa sổ trời toàn cảnh | |
Gương chiếu hậu trong xe chống chói tự động | |
Tựa tay hàng ghế trước | |
Tựa tay hàng ghế sau | |
Màn hình trung tâm | MBUX, màn hình cảm ứng 12.8-inch chuẩn HD |
Kết nối Apple CarPlay | |
Kết nối Android Auto | |
Ra lệnh giọng nói | |
Đàm thoại rảnh tay | |
Hệ thống loa | 13 Burmester |
Kết nối WiFi | |
Kết nối AUX | |
Kết nối USB | |
Kết nối Bluetooth | |
Radio AM/FM | |
Sạc không dây |
Trợ lực vô-lăng | Trợ lực điện và tỉ số truyền lái biến thiên theo tốc độ |
Đánh lái bánh sau | |
Nhiều chế độ lái | |
Lẫy chuyển số trên vô-lăng | |
Ngắt động cơ tạm thời (Idling Stop/Start-Stop) | |
Hỗ trợ đánh lái khi vào cua | |
Kiểm soát gia tốc | |
Phanh tay điện tử | |
Giữ phanh tự động | |
Hiển thị thông tin trên kính lái (HUD) | |
Hỗ trợ đỗ xe chủ động |
Kiểm soát hành trình (Cruise Control) | |
Kiểm soát hành trình thích ứng (Adaptive Cruise Control) | |
Số túi khí | 7 |
Chống bó cứng phanh (ABS) | |
Hỗ trợ lực phanh khẩn cấp (BA) | |
Phân phối lực phanh điện tử (EBD) | |
Cân bằng điện tử (VSC, ESP) | |
Kiểm soát lực kéo (chống trượt, kiểm soát độ bám đường TCS) | |
Hỗ trợ khởi hành ngang dốc | |
Hỗ trợ đổ đèo | |
Ổn định thân xe khi gió thổi ngang | |
Cảm biến áp suất lốp | |
Cảm biến lùi | |
Camera lùi | |
Camera 360 độ | |
Camera quan sát điểm mù | |
Cảnh báo điểm mù | |
Cảnh báo chệch làn đường | |
Hỗ trợ giữ làn | |
Hỗ trợ phanh tự động giảm thiểu va chạm | |
Cảnh báo phương tiện cắt ngang khi lùi | |
Cảnh báo tài xế buồn ngủ | |
Móc ghế an toàn cho trẻ em Isofix |