Thông số kỹ thuật Mercedes GLS

Mercedes GLS
Khoảng giá: 5 tỷ 249 triệu
Mercedes GLS
Mercedes GLS là một trong những mẫu xe SUV hạng sang cỡ lớn của hãng xe Đức. Xe được thiết kế với phong cách sang trọng, đẳng cấp và khỏe khoắn. Xe có nhiều phiên bản khác nhau với các trang bị và động cơ khác nhau. Trong bài viết này, Blogxe sẽ cung cấp...
Xem chi tiết

Thông số kỹ cơ bản của Mercedes GLS

Thông số kỹ thuật sẽ sớm được cập nhật

Thông số kỹ thuật Mercedes GLS

Động cơ/hộp số

Kiểu động cơ I6 3.0
Dung tích (cc) 2.999
Công suất (mã lực)/vòng tua (vòng/phút) 367hp tại 5500-6100 vòng/phút
Mô-men xoắn (Nm)/vòng tua (vòng/phút) 500/1600-4500
Hộp số Tự động 9 cấp 9G-TRONIC
Hệ dẫn động 4 bánh toàn thời gian 4MATIC
Loại nhiên liệu Xăng
Mức tiêu thụ nhiên liệu đường hỗn hợp (lít/100 km) 11,79

Trọng lượng/kích thước

Số chỗ 7
Kích thước dài x rộng x cao (mm) 5226x2030x1845
Chiều dài cơ sở (mm) 3.135
Trọng lượng bản thân (kg) 2.460
Trọng lượng toàn tải (kg) 3.340

Hệ thống treo/phanh

Treo trước Treo khí nén AIRMATIC
Treo sau Treo khí nén AIRMATIC

Ngoại thất

Đèn chiếu xa Multi-Beam LED
Đèn chiếu gần LED
Đèn ban ngày LED
Đèn pha tự động bật/tắt
Đèn pha tự động xa/gần
Đèn pha tự động điều chỉnh góc chiếu
Đèn hậu LED
Đèn phanh trên cao
Gương chiếu hậu Gập điện/Chống chói tự động
Sấy gương chiếu hậu
Gạt mưa tự động
Ăng ten vây cá
Cốp đóng/mở điện
Mở cốp rảnh tay

Nội thất

Cửa kính một chạm
Cửa sổ trời
Cửa sổ trời toàn cảnh
Gương chiếu hậu trong xe chống chói tự động
Tựa tay hàng ghế trước
Tựa tay hàng ghế sau
Màn hình giải trí Màn hình cảm ứng 12.3-inch
Kết nối Apple CarPlay
Kết nối Android Auto
Ra lệnh giọng nói
Đàm thoại rảnh tay
Hệ thống loa 13
Kết nối WiFi
Kết nối AUX
Kết nối USB
Kết nối Bluetooth
Radio AM/FM
Sạc không dây
Chất liệu bọc ghế Da cao cấp
Điều chỉnh ghế lái Chỉnh điện
Nhớ vị trí ghế lái Nhớ 3 vị trí lái
Massage ghế lái
Điều chỉnh ghế phụ Chỉnh điện
Massage ghế phụ
Thông gió (làm mát) ghế lái
Thông gió (làm mát) ghế phụ
Sưởi ấm ghế lái
Sưởi ấm ghế phụ
Bảng đồng hồ tài xế Bảng đồng hồ dạng kỹ thuật số với màn hình 12.3-inch
Nút bấm tích hợp trên vô-lăng
Chất liệu bọc vô-lăng Da nappa và ốp gỗ
Hàng ghế thứ hai Điều chỉnh điện
Hàng ghế thứ ba Gập điện
Chìa khoá thông minh
Khởi động nút bấm
Điều hoà Điều hòa khí hậu tự động THERMOTRONIC cho hàng ghế trước và hàng ghế sau
Cửa gió hàng ghế sau

Hỗ trợ vận hành

Lẫy chuyển số trên vô-lăng
Ngắt động cơ tạm thời (Idling Stop/Start-Stop)
Hỗ trợ đánh lái khi vào cua
Kiểm soát gia tốc
Phanh tay điện tử
Giữ phanh tự động
Hiển thị thông tin trên kính lái (HUD)
Trợ lực vô-lăng Trợ lực điện với trợ lực và tỷ số truyền lái biến thiên theo tốc độ
Nhiều chế độ lái

Hỗ trợ vận hành

Kiểm soát hành trình (Cruise Control)
Kiểm soát hành trình thích ứng (Adaptive Cruise Control)
Hỗ trợ khởi hành ngang dốc
Hỗ trợ đổ đèo
Cảnh báo điểm mù
Cảm biến lùi
Camera lùi
Camera 360 độ
Camera quan sát điểm mù
Cảnh báo chệch làn đường
Hỗ trợ giữ làn
Hỗ trợ phanh tự động giảm thiểu va chạm
Cảnh báo phương tiện cắt ngang khi lùi
Cảnh báo tài xế buồn ngủ
Móc ghế an toàn cho trẻ em Isofix
Số túi khí 4
Chống bó cứng phanh (ABS)
Hỗ trợ lực phanh khẩn cấp (BA)
Phân phối lực phanh điện tử (EBD)
Cân bằng điện tử (VSC, ESP)
Kiểm soát lực kéo (chống trượt, kiểm soát độ bám đường TCS)

Giá niêm yết

Giá lăn bánh tại Hà Tĩnh:


Dự tính chi phí

VNĐ

  • Giá niêm yết:

    5.249.000.000

  • Phí trước bạ (11%):

    577.390.000

  • Phí sử dụng đường bộ (01 năm):

    1.560.000

  • Bảo hiểm trách nhiệm dân sự (01 năm):

    437.000

  • Phí đăng kí biển số:

    10.000.000

  • Phí đăng kiểm:

    340.000

  • Tổng cộng:

Showrooms


Showroom có sản phẩm

Xe cùng hãng

Đóng So sánh ngay Xoá tất cả sản phẩm
Đóng

Tìm kiếm thông tin xe

Kết quả tìm kiếm