Thông số kỹ thuật Mercedes GLC 2021

Mercedes GLC
Khoảng giá: 2 tỷ 639 triệu - 2 tỷ 189 triệu
Mercedes GLC
Mercedes GLC là mẫu SUV thành công nhất về doanh số của Mercedes tại Việt Nam. Xe hiện lắp ráp trong nước, cạnh tranh với BMW X3, Lexus NX. Trước khi có tên GLC vào 2015, xe được gọi là GLK.
Xem chi tiết

Thông số kỹ cơ bản của Mercedes GLC

dong-co-icon
Động cơ

Mild-Hybrid I4 Turbo

dong-co-icon
Hộp số

Tự động 9 cấp 9G-TRONIC

dong-co-icon
Mã lực

204/6.100, 258/5.800

dong-co-icon
Hệ dẫn động

AWD

dong-co-icon
Mô-men xoắn (Nm)

320/3.000-4.000, 400/2.000-3.200

dong-co-icon
Số chỗ

5

Thông số kỹ thuật Mercedes GLC

Động cơ/hộp số

Kiểu động cơ I4 2.0
Dung tích (cc) 1.991
Công suất (mã lực)/vòng tua (vòng/phút) 197hp tại 6100 vòng/phút
Mô-men xoắn (Nm)/vòng tua (vòng/phút) 320/1650-4000
Hộp số Tự động 9 cấp 9G-TRONIC
Hệ dẫn động Cầu sau
Loại nhiên liệu Xăng
Mức tiêu thụ nhiên liệu đường hỗn hợp (lít/100 km) 8,77

Trọng lượng/kích thước

Kích thước dài x rộng x cao (mm) 4670x1900x1650
Chiều dài cơ sở (mm) 2.873
Khoảng sáng gầm (mm) 127
Trọng lượng bản thân (kg) 1.750
Trọng lượng toàn tải (kg) 2.330
Số chỗ 5

Hệ thống treo/phanh

Treo trước Treo thích ứng Agility Control
Treo sau Treo thích ứng Agility Control

Ngoại thất

Đèn chiếu xa Full LED
Đèn chiếu gần LED
Đèn ban ngày LED
Đèn pha tự động bật/tắt
Đèn pha tự động xa/gần
Đèn pha tự động điều chỉnh góc chiếu
Đèn hậu LED
Đèn phanh trên cao
Gương chiếu hậu Gập điện/chống chói tự động
Sấy gương chiếu hậu
Gạt mưa tự động
Ăng ten vây cá
Cốp đóng/mở điện
Mở cốp rảnh tay

Nội thất

Nút bấm tích hợp trên vô-lăng
Chất liệu bọc vô-lăng Da
Hàng ghế thứ hai Gập
Chìa khoá thông minh
Khởi động nút bấm
Điều hoà Điều hòa khí hậu tự động 2 vùng THERMATIC
Cửa gió hàng ghế sau
Cửa sổ trời
Cửa sổ trời toàn cảnh
Gương chiếu hậu trong xe chống chói tự động
Tựa tay hàng ghế trước
Tựa tay hàng ghế sau
Màn hình giải trí Màn hình cảm ứng 10.25-inch
Kết nối Apple CarPlay
Kết nối Android Auto
Ra lệnh giọng nói
Đàm thoại rảnh tay
Kết nối WiFi
Kết nối AUX
Kết nối USB
Kết nối Bluetooth
Radio AM/FM
Sạc không dây
Chất liệu bọc ghế Da ARTICO
Điều chỉnh ghế lái Có/Chỉnh điện 10 hướng
Nhớ vị trí ghế lái Có/Nhớ 3 vị trí
Điều chỉnh ghế phụ
Massage ghế phụ
Thông gió (làm mát) ghế lái
Thông gió (làm mát) ghế phụ
Sưởi ấm ghế lái
Sưởi ấm ghế phụ
Bảng đồng hồ tài xế Bảng đồng hồ dạng 2 ống với màn hình màu 5.5-inch

Hỗ trợ vận hành

Trợ lực vô-lăng Trợ lực điện & tỷ số truyền lái biến thiên theo tốc độ
Nhiều chế độ lái
Lẫy chuyển số trên vô-lăng
Ngắt động cơ tạm thời (Idling Stop/Start-Stop)
Hỗ trợ đánh lái khi vào cua
Kiểm soát gia tốc
Phanh tay điện tử
Giữ phanh tự động
Hiển thị thông tin trên kính lái (HUD)

Hỗ trợ vận hành

Kiểm soát hành trình (Cruise Control)
Kiểm soát hành trình thích ứng (Adaptive Cruise Control)
Số túi khí 4
Chống bó cứng phanh (ABS)
Hỗ trợ lực phanh khẩn cấp (BA)
Phân phối lực phanh điện tử (EBD)
Cân bằng điện tử (VSC, ESP)
Kiểm soát lực kéo (chống trượt, kiểm soát độ bám đường TCS)
Hỗ trợ khởi hành ngang dốc
Hỗ trợ đổ đèo
Cảnh báo điểm mù
Cảm biến lùi
Camera lùi
Camera 360 độ
Camera quan sát điểm mù
Cảnh báo chệch làn đường
Hỗ trợ giữ làn
Hỗ trợ phanh tự động giảm thiểu va chạm
Cảnh báo phương tiện cắt ngang khi lùi
Cảnh báo tài xế buồn ngủ
Móc ghế an toàn cho trẻ em Isofix

Động cơ/hộp số

Kiểu động cơ I4 2.0
Dung tích (cc) 1.991
Công suất (mã lực)/vòng tua (vòng/phút) 197hp tại 6100 vòng/phút
Mô-men xoắn (Nm)/vòng tua (vòng/phút) 320/1650-4000
Hộp số Tự động 9 cấp 9G-TRONIC
Hệ dẫn động Cầu sau
Loại nhiên liệu Xăng
Mức tiêu thụ nhiên liệu đường hỗn hợp (lít/100 km) 8,77

Trọng lượng/kích thước

Kích thước dài x rộng x cao (mm) 4670x1900x1650
Chiều dài cơ sở (mm) 2.873
Khoảng sáng gầm (mm) 127
Trọng lượng bản thân (kg) 1.750
Trọng lượng toàn tải (kg) 2.330
Số chỗ 5

Hệ thống treo/phanh

Treo trước Treo thích ứng Agility Control
Treo sau Treo thích ứng Agility Control

Ngoại thất

Đèn chiếu xa Full LED
Đèn chiếu gần LED
Đèn ban ngày LED
Đèn pha tự động bật/tắt
Đèn pha tự động xa/gần
Đèn pha tự động điều chỉnh góc chiếu
Đèn hậu LED
Đèn phanh trên cao
Gương chiếu hậu Gập điện/chống chói tự động
Sấy gương chiếu hậu
Gạt mưa tự động
Ăng ten vây cá
Cốp đóng/mở điện
Mở cốp rảnh tay

Nội thất

Nút bấm tích hợp trên vô-lăng
Chất liệu bọc vô-lăng Da
Hàng ghế thứ hai Gập
Chìa khoá thông minh
Khởi động nút bấm
Điều hoà Điều hòa khí hậu tự động 2 vùng THERMATIC
Cửa gió hàng ghế sau
Cửa sổ trời
Cửa sổ trời toàn cảnh
Gương chiếu hậu trong xe chống chói tự động
Tựa tay hàng ghế trước
Tựa tay hàng ghế sau
Màn hình giải trí Màn hình cảm ứng 10.25-inch
Kết nối Apple CarPlay
Kết nối Android Auto
Ra lệnh giọng nói
Đàm thoại rảnh tay
Kết nối WiFi
Kết nối AUX
Kết nối USB
Kết nối Bluetooth
Radio AM/FM
Sạc không dây
Chất liệu bọc ghế Da ARTICO
Điều chỉnh ghế lái Có/Chỉnh điện 10 hướng
Nhớ vị trí ghế lái Có/Nhớ 3 vị trí
Điều chỉnh ghế phụ
Massage ghế phụ
Thông gió (làm mát) ghế lái
Thông gió (làm mát) ghế phụ
Sưởi ấm ghế lái
Sưởi ấm ghế phụ
Bảng đồng hồ tài xế Bảng đồng hồ dạng 2 ống với màn hình màu 5.5-inch

Hỗ trợ vận hành

Trợ lực vô-lăng Trợ lực điện & tỷ số truyền lái biến thiên theo tốc độ
Nhiều chế độ lái
Lẫy chuyển số trên vô-lăng
Ngắt động cơ tạm thời (Idling Stop/Start-Stop)
Hỗ trợ đánh lái khi vào cua
Kiểm soát gia tốc
Phanh tay điện tử
Giữ phanh tự động
Hiển thị thông tin trên kính lái (HUD)

Hỗ trợ vận hành

Kiểm soát hành trình (Cruise Control)
Kiểm soát hành trình thích ứng (Adaptive Cruise Control)
Số túi khí 4
Chống bó cứng phanh (ABS)
Hỗ trợ lực phanh khẩn cấp (BA)
Phân phối lực phanh điện tử (EBD)
Cân bằng điện tử (VSC, ESP)
Kiểm soát lực kéo (chống trượt, kiểm soát độ bám đường TCS)
Hỗ trợ khởi hành ngang dốc
Hỗ trợ đổ đèo
Cảnh báo điểm mù
Cảm biến lùi
Camera lùi
Camera 360 độ
Camera quan sát điểm mù
Cảnh báo chệch làn đường
Hỗ trợ giữ làn
Hỗ trợ phanh tự động giảm thiểu va chạm
Cảnh báo phương tiện cắt ngang khi lùi
Cảnh báo tài xế buồn ngủ
Móc ghế an toàn cho trẻ em Isofix

Động cơ/hộp số

Kiểu động cơ I4 2.0
Dung tích (cc) 1.991
Công suất (mã lực)/vòng tua (vòng/phút) 197hp tại 6100 vòng/phút
Mô-men xoắn (Nm)/vòng tua (vòng/phút) 320/1650-4000
Hộp số Tự động 9 cấp 9G-TRONIC
Hệ dẫn động Cầu sau
Loại nhiên liệu Xăng
Mức tiêu thụ nhiên liệu đường hỗn hợp (lít/100 km) 8,77

Trọng lượng/kích thước

Kích thước dài x rộng x cao (mm) 4670x1900x1650
Chiều dài cơ sở (mm) 2.873
Khoảng sáng gầm (mm) 127
Trọng lượng bản thân (kg) 1.750
Trọng lượng toàn tải (kg) 2.330
Số chỗ 5

Hệ thống treo/phanh

Treo trước Treo thích ứng Agility Control
Treo sau Treo thích ứng Agility Control

Ngoại thất

Đèn chiếu xa Full LED
Đèn chiếu gần LED
Đèn ban ngày LED
Đèn pha tự động bật/tắt
Đèn pha tự động xa/gần
Đèn pha tự động điều chỉnh góc chiếu
Đèn hậu LED
Đèn phanh trên cao
Gương chiếu hậu Gập điện/chống chói tự động
Sấy gương chiếu hậu
Gạt mưa tự động
Ăng ten vây cá
Cốp đóng/mở điện
Mở cốp rảnh tay

Nội thất

Nút bấm tích hợp trên vô-lăng
Chất liệu bọc vô-lăng Da
Hàng ghế thứ hai Gập
Chìa khoá thông minh
Khởi động nút bấm
Điều hoà Điều hòa khí hậu tự động 2 vùng THERMATIC
Cửa gió hàng ghế sau
Cửa sổ trời
Cửa sổ trời toàn cảnh
Gương chiếu hậu trong xe chống chói tự động
Tựa tay hàng ghế trước
Tựa tay hàng ghế sau
Màn hình giải trí Màn hình cảm ứng 10.25-inch
Kết nối Apple CarPlay
Kết nối Android Auto
Ra lệnh giọng nói
Đàm thoại rảnh tay
Kết nối WiFi
Kết nối AUX
Kết nối USB
Kết nối Bluetooth
Radio AM/FM
Sạc không dây
Chất liệu bọc ghế Da ARTICO
Điều chỉnh ghế lái Có/Chỉnh điện 10 hướng
Nhớ vị trí ghế lái Có/Nhớ 3 vị trí
Điều chỉnh ghế phụ
Massage ghế phụ
Thông gió (làm mát) ghế lái
Thông gió (làm mát) ghế phụ
Sưởi ấm ghế lái
Sưởi ấm ghế phụ
Bảng đồng hồ tài xế Bảng đồng hồ dạng 2 ống với màn hình màu 5.5-inch

Hỗ trợ vận hành

Trợ lực vô-lăng Trợ lực điện & tỷ số truyền lái biến thiên theo tốc độ
Nhiều chế độ lái
Lẫy chuyển số trên vô-lăng
Ngắt động cơ tạm thời (Idling Stop/Start-Stop)
Hỗ trợ đánh lái khi vào cua
Kiểm soát gia tốc
Phanh tay điện tử
Giữ phanh tự động
Hiển thị thông tin trên kính lái (HUD)

Hỗ trợ vận hành

Kiểm soát hành trình (Cruise Control)
Kiểm soát hành trình thích ứng (Adaptive Cruise Control)
Số túi khí 4
Chống bó cứng phanh (ABS)
Hỗ trợ lực phanh khẩn cấp (BA)
Phân phối lực phanh điện tử (EBD)
Cân bằng điện tử (VSC, ESP)
Kiểm soát lực kéo (chống trượt, kiểm soát độ bám đường TCS)
Hỗ trợ khởi hành ngang dốc
Hỗ trợ đổ đèo
Cảnh báo điểm mù
Cảm biến lùi
Camera lùi
Camera 360 độ
Camera quan sát điểm mù
Cảnh báo chệch làn đường
Hỗ trợ giữ làn
Hỗ trợ phanh tự động giảm thiểu va chạm
Cảnh báo phương tiện cắt ngang khi lùi
Cảnh báo tài xế buồn ngủ
Móc ghế an toàn cho trẻ em Isofix

Động cơ/hộp số

Kiểu động cơ I4 2.0
Dung tích (cc) 1.991
Công suất (mã lực)/vòng tua (vòng/phút) 197hp tại 6100 vòng/phút
Mô-men xoắn (Nm)/vòng tua (vòng/phút) 320/1650-4000
Hộp số Tự động 9 cấp 9G-TRONIC
Hệ dẫn động Cầu sau
Loại nhiên liệu Xăng
Mức tiêu thụ nhiên liệu đường hỗn hợp (lít/100 km) 8,77

Trọng lượng/kích thước

Kích thước dài x rộng x cao (mm) 4670x1900x1650
Chiều dài cơ sở (mm) 2.873
Khoảng sáng gầm (mm) 127
Trọng lượng bản thân (kg) 1.750
Trọng lượng toàn tải (kg) 2.330
Số chỗ 5

Hệ thống treo/phanh

Treo trước Treo thích ứng Agility Control
Treo sau Treo thích ứng Agility Control

Ngoại thất

Đèn chiếu xa Full LED
Đèn chiếu gần LED
Đèn ban ngày LED
Đèn pha tự động bật/tắt
Đèn pha tự động xa/gần
Đèn pha tự động điều chỉnh góc chiếu
Đèn hậu LED
Đèn phanh trên cao
Gương chiếu hậu Gập điện/chống chói tự động
Sấy gương chiếu hậu
Gạt mưa tự động
Ăng ten vây cá
Cốp đóng/mở điện
Mở cốp rảnh tay

Nội thất

Nút bấm tích hợp trên vô-lăng
Chất liệu bọc vô-lăng Da
Hàng ghế thứ hai Gập
Chìa khoá thông minh
Khởi động nút bấm
Điều hoà Điều hòa khí hậu tự động 2 vùng THERMATIC
Cửa gió hàng ghế sau
Cửa sổ trời
Cửa sổ trời toàn cảnh
Gương chiếu hậu trong xe chống chói tự động
Tựa tay hàng ghế trước
Tựa tay hàng ghế sau
Màn hình giải trí Màn hình cảm ứng 10.25-inch
Kết nối Apple CarPlay
Kết nối Android Auto
Ra lệnh giọng nói
Đàm thoại rảnh tay
Kết nối WiFi
Kết nối AUX
Kết nối USB
Kết nối Bluetooth
Radio AM/FM
Sạc không dây
Chất liệu bọc ghế Da ARTICO
Điều chỉnh ghế lái Có/Chỉnh điện 10 hướng
Nhớ vị trí ghế lái Có/Nhớ 3 vị trí
Điều chỉnh ghế phụ
Massage ghế phụ
Thông gió (làm mát) ghế lái
Thông gió (làm mát) ghế phụ
Sưởi ấm ghế lái
Sưởi ấm ghế phụ
Bảng đồng hồ tài xế Bảng đồng hồ dạng 2 ống với màn hình màu 5.5-inch

Hỗ trợ vận hành

Trợ lực vô-lăng Trợ lực điện & tỷ số truyền lái biến thiên theo tốc độ
Nhiều chế độ lái
Lẫy chuyển số trên vô-lăng
Ngắt động cơ tạm thời (Idling Stop/Start-Stop)
Hỗ trợ đánh lái khi vào cua
Kiểm soát gia tốc
Phanh tay điện tử
Giữ phanh tự động
Hiển thị thông tin trên kính lái (HUD)

Hỗ trợ vận hành

Kiểm soát hành trình (Cruise Control)
Kiểm soát hành trình thích ứng (Adaptive Cruise Control)
Số túi khí 4
Chống bó cứng phanh (ABS)
Hỗ trợ lực phanh khẩn cấp (BA)
Phân phối lực phanh điện tử (EBD)
Cân bằng điện tử (VSC, ESP)
Kiểm soát lực kéo (chống trượt, kiểm soát độ bám đường TCS)
Hỗ trợ khởi hành ngang dốc
Hỗ trợ đổ đèo
Cảnh báo điểm mù
Cảm biến lùi
Camera lùi
Camera 360 độ
Camera quan sát điểm mù
Cảnh báo chệch làn đường
Hỗ trợ giữ làn
Hỗ trợ phanh tự động giảm thiểu va chạm
Cảnh báo phương tiện cắt ngang khi lùi
Cảnh báo tài xế buồn ngủ
Móc ghế an toàn cho trẻ em Isofix

Giá niêm yết

Giá lăn bánh tại Cao Bằng:


Dự tính chi phí

VNĐ

  • Giá niêm yết:

    2.639.000.000

  • Phí trước bạ (12%):

    316.680.000

  • Phí sử dụng đường bộ (01 năm):

    1.560.000

  • Bảo hiểm trách nhiệm dân sự (01 năm):

    437.000

  • Phí đăng kí biển số:

  • Phí đăng kiểm:

    340.000

  • Tổng cộng:

Showrooms


Showroom có sản phẩm

Xe cùng hãng

Đóng So sánh ngay Xoá tất cả sản phẩm
Đóng

Tìm kiếm thông tin xe

Kết quả tìm kiếm