Thông số kỹ thuật Mercedes GLB 2021

Mercedes GLB
Khoảng giá: 2 tỷ 849 triệu - 2 tỷ 089 triệu
Mercedes GLB
Mercedes GLB nằm trong chiến lược đa dạng hóa dải sản phẩm xe đa dụng gầm cao của Mercedes trên toàn cầu. Xe được nhập về Việt Nam lần đầu hồi 2020 và là mẫu xe sang 7 chỗ duy nhất có giá dưới 2 tỷ đồng (bản tiêu chuẩn).
Xem chi tiết

Thông số kỹ cơ bản của Mercedes GLB

dong-co-icon
Động cơ

I4 1.4, I4 2.0

dong-co-icon
Hộp số

Tự động 7 cấp 7G-DCT, Tự động 8 cấp AMG

dong-co-icon
Mã lực

163hp tại 5500 vòng/phút, 306hp tại 5800 vòng/phút

dong-co-icon
Hệ dẫn động

Cầu trước, 4MATIC

dong-co-icon
Mô-men xoắn (Nm)

250/1620-4000, 400/3000-4000

dong-co-icon
Số chỗ

7

Thông số kỹ thuật Mercedes GLB

Động cơ/hộp số

Kiểu động cơ I4 1.4
Dung tích (cc) 1.332
Công suất (mã lực)/vòng tua (vòng/phút) 163hp tại 5500 vòng/phút
Mô-men xoắn (Nm)/vòng tua (vòng/phút) 250/1620-4000
Hộp số Tự động 7 cấp 7G-DCT
Hệ dẫn động Cầu trước
Loại nhiên liệu Xăng
Mức tiêu thụ nhiên liệu đường hỗn hợp (lít/100 km) 8,1

Trọng lượng/kích thước

Số chỗ 7
Kích thước dài x rộng x cao (mm) 4644x1840x1675
Chiều dài cơ sở (mm) 2.829
Trọng lượng bản thân (kg) 1.681
Trọng lượng toàn tải (kg) 2.285

Hệ thống treo/phanh

Treo trước Treo êm ái
Treo sau Treo êm ái

Ngoại thất

Đèn chiếu xa Full LED
Đèn chiếu gần LED
Đèn ban ngày LED
Đèn pha tự động bật/tắt
Đèn pha tự động xa/gần
Đèn pha tự động điều chỉnh góc chiếu
Đèn hậu LED
Đèn phanh trên cao
Gương chiếu hậu Gập điện/Chống chói tự động
Sấy gương chiếu hậu
Gạt mưa tự động
Ăng ten vây cá
Cốp đóng/mở điện
Mở cốp rảnh tay

Nội thất

Cửa sổ trời
Cửa sổ trời toàn cảnh
Gương chiếu hậu trong xe chống chói tự động
Tựa tay hàng ghế trước
Tựa tay hàng ghế sau
Màn hình giải trí Màn hình cảm ứng 10.25-inch
Kết nối Apple CarPlay
Kết nối Android Auto
Ra lệnh giọng nói
Đàm thoại rảnh tay
Kết nối WiFi
Kết nối AUX
Kết nối USB
Kết nối Bluetooth
Radio AM/FM
Sạc không dây
Chất liệu bọc ghế Da cao cấp
Điều chỉnh ghế lái Chỉnh điện
Nhớ vị trí ghế lái Nhớ 3 vị trí lái
Massage ghế lái
Điều chỉnh ghế phụ
Massage ghế phụ
Thông gió (làm mát) ghế lái
Thông gió (làm mát) ghế phụ
Sưởi ấm ghế lái
Sưởi ấm ghế phụ
Bảng đồng hồ tài xế Bảng đồng hồ dạng kỹ thuật số với màn hình 10.25-inch
Nút bấm tích hợp trên vô-lăng
Chất liệu bọc vô-lăng Da nappa
Hàng ghế thứ hai Gập 40/20/40
Hàng ghế thứ ba Gập phẳng hoàn toàn bằng điện
Chìa khoá thông minh
Khởi động nút bấm
Điều hoà Điều hòa 2 vùng khí hậu tự động THERMOTRONIC
Cửa gió hàng ghế sau
Cửa kính một chạm

Hỗ trợ vận hành

Lẫy chuyển số trên vô-lăng
Ngắt động cơ tạm thời (Idling Stop/Start-Stop)
Hỗ trợ đánh lái khi vào cua
Kiểm soát gia tốc
Phanh tay điện tử
Giữ phanh tự động
Hiển thị thông tin trên kính lái (HUD)
Trợ lực vô-lăng Trợ lực điện với trợ lực và tỷ số truyền lái biến thiên theo tốc độ
Nhiều chế độ lái

Hỗ trợ vận hành

Kiểm soát hành trình (Cruise Control)
Kiểm soát hành trình thích ứng (Adaptive Cruise Control)
Số túi khí 4
Chống bó cứng phanh (ABS)
Hỗ trợ lực phanh khẩn cấp (BA)
Phân phối lực phanh điện tử (EBD)
Cân bằng điện tử (VSC, ESP)
Kiểm soát lực kéo (chống trượt, kiểm soát độ bám đường TCS)
Hỗ trợ khởi hành ngang dốc
Hỗ trợ đổ đèo
Cảnh báo điểm mù
Cảm biến lùi
Camera lùi
Camera 360 độ
Camera quan sát điểm mù
Cảnh báo chệch làn đường
Hỗ trợ giữ làn
Hỗ trợ phanh tự động giảm thiểu va chạm
Cảnh báo phương tiện cắt ngang khi lùi
Cảnh báo tài xế buồn ngủ
Móc ghế an toàn cho trẻ em Isofix

Động cơ/hộp số

Kiểu động cơ I4 1.4
Dung tích (cc) 1.332
Công suất (mã lực)/vòng tua (vòng/phút) 163hp tại 5500 vòng/phút
Mô-men xoắn (Nm)/vòng tua (vòng/phút) 250/1620-4000
Hộp số Tự động 7 cấp 7G-DCT
Hệ dẫn động Cầu trước
Loại nhiên liệu Xăng
Mức tiêu thụ nhiên liệu đường hỗn hợp (lít/100 km) 8,1

Trọng lượng/kích thước

Số chỗ 7
Kích thước dài x rộng x cao (mm) 4644x1840x1675
Chiều dài cơ sở (mm) 2.829
Trọng lượng bản thân (kg) 1.681
Trọng lượng toàn tải (kg) 2.285

Hệ thống treo/phanh

Treo trước Treo êm ái
Treo sau Treo êm ái

Ngoại thất

Đèn chiếu xa Full LED
Đèn chiếu gần LED
Đèn ban ngày LED
Đèn pha tự động bật/tắt
Đèn pha tự động xa/gần
Đèn pha tự động điều chỉnh góc chiếu
Đèn hậu LED
Đèn phanh trên cao
Gương chiếu hậu Gập điện/Chống chói tự động
Sấy gương chiếu hậu
Gạt mưa tự động
Ăng ten vây cá
Cốp đóng/mở điện
Mở cốp rảnh tay

Nội thất

Cửa sổ trời
Cửa sổ trời toàn cảnh
Gương chiếu hậu trong xe chống chói tự động
Tựa tay hàng ghế trước
Tựa tay hàng ghế sau
Màn hình giải trí Màn hình cảm ứng 10.25-inch
Kết nối Apple CarPlay
Kết nối Android Auto
Ra lệnh giọng nói
Đàm thoại rảnh tay
Kết nối WiFi
Kết nối AUX
Kết nối USB
Kết nối Bluetooth
Radio AM/FM
Sạc không dây
Chất liệu bọc ghế Da cao cấp
Điều chỉnh ghế lái Chỉnh điện
Nhớ vị trí ghế lái Nhớ 3 vị trí lái
Massage ghế lái
Điều chỉnh ghế phụ
Massage ghế phụ
Thông gió (làm mát) ghế lái
Thông gió (làm mát) ghế phụ
Sưởi ấm ghế lái
Sưởi ấm ghế phụ
Bảng đồng hồ tài xế Bảng đồng hồ dạng kỹ thuật số với màn hình 10.25-inch
Nút bấm tích hợp trên vô-lăng
Chất liệu bọc vô-lăng Da nappa
Hàng ghế thứ hai Gập 40/20/40
Hàng ghế thứ ba Gập phẳng hoàn toàn bằng điện
Chìa khoá thông minh
Khởi động nút bấm
Điều hoà Điều hòa 2 vùng khí hậu tự động THERMOTRONIC
Cửa gió hàng ghế sau
Cửa kính một chạm

Hỗ trợ vận hành

Lẫy chuyển số trên vô-lăng
Ngắt động cơ tạm thời (Idling Stop/Start-Stop)
Hỗ trợ đánh lái khi vào cua
Kiểm soát gia tốc
Phanh tay điện tử
Giữ phanh tự động
Hiển thị thông tin trên kính lái (HUD)
Trợ lực vô-lăng Trợ lực điện với trợ lực và tỷ số truyền lái biến thiên theo tốc độ
Nhiều chế độ lái

Hỗ trợ vận hành

Kiểm soát hành trình (Cruise Control)
Kiểm soát hành trình thích ứng (Adaptive Cruise Control)
Số túi khí 4
Chống bó cứng phanh (ABS)
Hỗ trợ lực phanh khẩn cấp (BA)
Phân phối lực phanh điện tử (EBD)
Cân bằng điện tử (VSC, ESP)
Kiểm soát lực kéo (chống trượt, kiểm soát độ bám đường TCS)
Hỗ trợ khởi hành ngang dốc
Hỗ trợ đổ đèo
Cảnh báo điểm mù
Cảm biến lùi
Camera lùi
Camera 360 độ
Camera quan sát điểm mù
Cảnh báo chệch làn đường
Hỗ trợ giữ làn
Hỗ trợ phanh tự động giảm thiểu va chạm
Cảnh báo phương tiện cắt ngang khi lùi
Cảnh báo tài xế buồn ngủ
Móc ghế an toàn cho trẻ em Isofix

Giá niêm yết

Giá lăn bánh tại Hà Nội:


Dự tính chi phí

VNĐ

  • Giá niêm yết:

    2.849.000.000

  • Phí trước bạ (12%):

    341.880.000

  • Phí sử dụng đường bộ (01 năm):

    1.560.000

  • Bảo hiểm trách nhiệm dân sự (01 năm):

    437.000

  • Phí đăng kí biển số:

    20.000.000

  • Phí đăng kiểm:

    340.000

  • Tổng cộng:

Showrooms


Showroom có sản phẩm

Xe cùng hãng

Đóng So sánh ngay Xoá tất cả sản phẩm
Đóng

Tìm kiếm thông tin xe

Kết quả tìm kiếm