Thông số kỹ thuật Mercedes GLA

Mercedes GLA
Khoảng giá: 3 tỷ 430 triệu
Mercedes GLA
Mercedes GLA là mẫu xe SUV hạng sang cỡ nhỏ của hãng xe Đức. Xe ra mắt lần đầu tiên vào năm 2014 và đã có hai thế hệ. Thế hệ thứ hai của Mercedes GLA được giới thiệu vào cuối năm 2019 và bắt đầu bán ra tại Việt Nam từ năm 2020. Mercedes...
Xem chi tiết

Thông số kỹ cơ bản của Mercedes GLA

dong-co-icon
Động cơ

2.0 I4

dong-co-icon
Hộp số

Tự động 8 cấp AMG SPEEDSHIFT DCT 8G

dong-co-icon
Mã lực

421hp tại 6.750 vòng/phút

dong-co-icon
Hệ dẫn động

4 bánh toàn thời gian 4MATIC+

dong-co-icon
Mô-men xoắn (Nm)

500Nm tại 5.000-5.250 vòng/phút

dong-co-icon
Số chỗ

5

Thông số kỹ thuật Mercedes GLA

Động cơ/hộp số

Kiểu động cơ 2.0 I4
Dung tích (cc) 1,991
Công suất (mã lực)/vòng tua (vòng/phút) 421hp tại 6.750 vòng/phút
Mô-men xoắn (Nm)/vòng tua (vòng/phút) 500Nm tại 5.000-5.250 vòng/phút
Hộp số Tự động 8 cấp AMG SPEEDSHIFT DCT 8G
Hệ dẫn động 4 bánh toàn thời gian 4MATIC+
Loại nhiên liệu Xăng

Trọng lượng/kích thước

Số chỗ 5
Kích thước dài x rộng x cao (mm) 4.436x1.828 x 1.585
Chiều dài cơ sở (mm) 2,729
Dung tích bình nhiên liệu (lít) 51
Trọng lượng bản thân (kg) 1,765
Trọng lượng toàn tải (kg) 2,270
Lốp, la-zăng 21 inch

Hệ thống treo/phanh

Treo trước Treo AMG RIDE CONTROL
Treo sau Treo AMG RIDE CONTROL

Ngoại thất

Đèn chiếu xa Multi-Beam LED
Đèn chiếu gần LED
Đèn ban ngày LED
Đèn pha tự động xa/gần
Đèn hậu LED
Đèn phanh trên cao
Gương chiếu hậu gập điện
Gạt mưa tự động
Cốp đóng/mở điện

Nội thất

Chất liệu bọc ghế Da cao cấp
Ghế lái chỉnh điện Chỉnh điện
Nhớ vị trí ghế lái Có/Nhớ 3 vị trí
Ghế phụ chỉnh điện Có/Nhớ 3 vị trí
Bảng đồng hồ tài xế Bảng đồng hồ dạng kĩ thuật với màn hình 10,25 inch
Nút bấm tích hợp trên vô-lăng
Chất liệu bọc vô-lăng Da nappa /sợi Dinamica
Hàng ghế thứ hai Trượt được
Chìa khoá thông minh
Khởi động nút bấm
Điều hoà Điều hoà 2 vùng khí hậu tự động THERMOTRONIC
Cửa gió hàng ghế sau
Cửa sổ trời toàn cảnh
Gương chiếu hậu trong xe chống chói tự động
Màn hình trung tâm Màn hình cảm ứng trung tâm 10,25 inch
Kết nối Apple CarPlay
Kết nối Android Auto
Ra lệnh giọng nói
Hệ thống loa Hệ thống âm thanh Burmester với 12 loa
Điều hướng (bản đồ)
Kính tối màu Cửa kính tối màu, cách nhiệt cho cửa sổ sau & cửa sổ sau bên hông

Hỗ trợ vận hành

Trợ lực vô-lăng Hệ thống lái Direct-Steer trợ lực điện
Nhiều chế độ lái
Lẫy chuyển số trên vô-lăng
Phanh tay điện tử
Giữ phanh tự động
Hỗ trợ đỗ xe chủ động

Hỗ trợ vận hành

Kiểm soát hành trình (Cruise Control)
Chống bó cứng phanh (ABS)
Hỗ trợ lực phanh khẩn cấp (BA)
Cân bằng điện tử (VSC, ESP)
Kiểm soát lực kéo (chống trượt, kiểm soát độ bám đường TCS)
Hỗ trợ khởi hành ngang dốc
Cảm biến lùi
Camera lùi
Cảnh báo tài xế buồn ngủ

Giá niêm yết

Giá lăn bánh tại Tỉnh/TP Khác:


Dự tính chi phí

VNĐ

  • Giá niêm yết:

    3.430.000.000

  • Phí trước bạ (10%):

    343.000.000

  • Phí sử dụng đường bộ (01 năm):

    1.560.000

  • Bảo hiểm trách nhiệm dân sự (01 năm):

    437.000

  • Phí đăng kí biển số:

  • Phí đăng kiểm:

    340.000

  • Tổng cộng:

Showrooms


Showroom có sản phẩm

Xe cùng hãng

Đóng So sánh ngay Xoá tất cả sản phẩm
Đóng

Tìm kiếm thông tin xe

Kết quả tìm kiếm