Động cơ
2.0 I4
Hộp số
Tự động 8 cấp AMG SPEEDSHIFT DCT 8G
Mã lực
421hp tại 6.750 vòng/phút
Hệ dẫn động
4 bánh toàn thời gian 4MATIC+
Mô-men xoắn (Nm)
500Nm tại 5.000-5.250 vòng/phút
Số chỗ
5
2.0 I4
Tự động 8 cấp AMG SPEEDSHIFT DCT 8G
421hp tại 6.750 vòng/phút
4 bánh toàn thời gian 4MATIC+
500Nm tại 5.000-5.250 vòng/phút
5
Kiểu động cơ | 2.0 I4 |
Dung tích (cc) | 1,991 |
Công suất (mã lực)/vòng tua (vòng/phút) | 421hp tại 6.750 vòng/phút |
Mô-men xoắn (Nm)/vòng tua (vòng/phút) | 500Nm tại 5.000-5.250 vòng/phút |
Hộp số | Tự động 8 cấp AMG SPEEDSHIFT DCT 8G |
Hệ dẫn động | 4 bánh toàn thời gian 4MATIC+ |
Loại nhiên liệu | Xăng |
Số chỗ | 5 |
Kích thước dài x rộng x cao (mm) | 4.436x1.828 x 1.585 |
Chiều dài cơ sở (mm) | 2,729 |
Dung tích bình nhiên liệu (lít) | 51 |
Trọng lượng bản thân (kg) | 1,765 |
Trọng lượng toàn tải (kg) | 2,270 |
Lốp, la-zăng | 21 inch |
Treo trước | Treo AMG RIDE CONTROL |
Treo sau | Treo AMG RIDE CONTROL |
Đèn chiếu xa | Multi-Beam LED |
Đèn chiếu gần | LED |
Đèn ban ngày | LED |
Đèn pha tự động xa/gần | |
Đèn hậu | LED |
Đèn phanh trên cao | |
Gương chiếu hậu | gập điện |
Gạt mưa tự động | |
Cốp đóng/mở điện |
Chất liệu bọc ghế | Da cao cấp |
Ghế lái chỉnh điện | Chỉnh điện |
Nhớ vị trí ghế lái | Có/Nhớ 3 vị trí |
Ghế phụ chỉnh điện | Có/Nhớ 3 vị trí |
Bảng đồng hồ tài xế | Bảng đồng hồ dạng kĩ thuật với màn hình 10,25 inch |
Nút bấm tích hợp trên vô-lăng | |
Chất liệu bọc vô-lăng | Da nappa /sợi Dinamica |
Hàng ghế thứ hai | Trượt được |
Chìa khoá thông minh | |
Khởi động nút bấm | |
Điều hoà | Điều hoà 2 vùng khí hậu tự động THERMOTRONIC |
Cửa gió hàng ghế sau | |
Cửa sổ trời toàn cảnh | |
Gương chiếu hậu trong xe chống chói tự động | |
Màn hình trung tâm | Màn hình cảm ứng trung tâm 10,25 inch |
Kết nối Apple CarPlay | |
Kết nối Android Auto | |
Ra lệnh giọng nói | |
Hệ thống loa | Hệ thống âm thanh Burmester với 12 loa |
Điều hướng (bản đồ) | |
Kính tối màu | Cửa kính tối màu, cách nhiệt cho cửa sổ sau & cửa sổ sau bên hông |
Trợ lực vô-lăng | Hệ thống lái Direct-Steer trợ lực điện |
Nhiều chế độ lái | |
Lẫy chuyển số trên vô-lăng | |
Phanh tay điện tử | |
Giữ phanh tự động | |
Hỗ trợ đỗ xe chủ động |
Kiểm soát hành trình (Cruise Control) | |
Chống bó cứng phanh (ABS) | |
Hỗ trợ lực phanh khẩn cấp (BA) | |
Cân bằng điện tử (VSC, ESP) | |
Kiểm soát lực kéo (chống trượt, kiểm soát độ bám đường TCS) | |
Hỗ trợ khởi hành ngang dốc | |
Cảm biến lùi | |
Camera lùi | |
Cảnh báo tài xế buồn ngủ |