Động cơ
I4 1.5, I4 2.0
Hộp số
Tự động 9 cấp 9G-TRONIC
Mã lực
156hp tại 6100 vòng/phút, 197hp tại 6100 vòng/phút, 258hp tại 6100 vòng/phút
Hệ dẫn động
Cầu sau
Mô-men xoắn (Nm)
250/1500-4000, 320/1650-4000, 370/1650-4000
Số chỗ
5
I4 1.5, I4 2.0
Tự động 9 cấp 9G-TRONIC
156hp tại 6100 vòng/phút, 197hp tại 6100 vòng/phút, 258hp tại 6100 vòng/phút
Cầu sau
250/1500-4000, 320/1650-4000, 370/1650-4000
5
Kiểu động cơ | I4 1.5 |
Dung tích (cc) | 1.497 |
Công suất (mã lực)/vòng tua (vòng/phút) | 156hp tại 6100 vòng/phút |
Mô-men xoắn (Nm)/vòng tua (vòng/phút) | 250/1500-4000 |
Hộp số | Tự động 9 cấp 9G-TRONIC |
Hệ dẫn động | Cầu sau |
Loại nhiên liệu | Xăng |
Mức tiêu thụ nhiên liệu đường hỗn hợp (lít/100 km) | 8,05 |
Số chỗ | 5 |
Kích thước dài x rộng x cao (mm) | 4940x1860x1460 |
Chiều dài cơ sở (mm) | 2.939 |
Trọng lượng bản thân (kg) | 1.660 |
Trọng lượng toàn tải (kg) | 2.295 |
Lốp, la-zăng | Runflat |
Dung tích bình nhiên liệu (lít) | 70 |
Treo trước | Treo Agility Control |
Treo sau | Treo Agility Control |
Phanh trước | Phanh đĩa, Thủy lực, trợ lực không chân |
Phanh sau | Phanh đĩa, Thủy lực, trợ lực không chân |
Đèn chiếu xa | Full LED |
Đèn chiếu gần | LED |
Đèn ban ngày | LED |
Đèn pha tự động bật/tắt | |
Đèn pha tự động xa/gần | |
Đèn pha tự động điều chỉnh góc chiếu | |
Đèn hậu | LED |
Đèn phanh trên cao | |
Gương chiếu hậu | Gập điện/chống chói tự động |
Sấy gương chiếu hậu | |
Gạt mưa tự động | |
Ăng ten vây cá | |
Cốp đóng/mở điện | |
Mở cốp rảnh tay |
Màn hình giải trí | Màn hình cảm ứng 12.3-inch |
Kết nối Apple CarPlay | |
Kết nối Android Auto | |
Ra lệnh giọng nói | |
Đàm thoại rảnh tay | |
Kết nối WiFi | |
Kết nối AUX | |
Kết nối USB | |
Kết nối Bluetooth | |
Radio AM/FM | |
Sạc không dây | |
Chất liệu bọc ghế | Da |
Điều chỉnh ghế lái | Có/Chỉnh điện |
Nhớ vị trí ghế lái | Có/Nhớ 3 vị trí |
Massage ghế lái | |
Điều chỉnh ghế phụ | |
Massage ghế phụ | |
Thông gió (làm mát) ghế lái | |
Thông gió (làm mát) ghế phụ | |
Sưởi ấm ghế lái | |
Sưởi ấm ghế phụ | |
Bảng đồng hồ tài xế | Kỹ thuật số với màn hình 12.3 inch |
Nút bấm tích hợp trên vô-lăng | |
Chất liệu bọc vô-lăng | Da nappa |
Hàng ghế thứ hai | Gập 40/60 |
Hàng ghế thứ ba | |
Chìa khoá thông minh | |
Khởi động nút bấm | |
Điều hoà | Điều hòa khí hậu tự động 2 vùng THERMATIC |
Cửa gió hàng ghế sau | |
Cửa kính một chạm | |
Cửa sổ trời | |
Cửa sổ trời toàn cảnh | |
Gương chiếu hậu trong xe chống chói tự động | |
Tựa tay hàng ghế trước | |
Tựa tay hàng ghế sau | |
Cửa hít |
Kiểm soát gia tốc | |
Phanh tay điện tử | |
Giữ phanh tự động | |
Hiển thị thông tin trên kính lái (HUD) | |
Trợ lực vô-lăng | Trợ lực điện & tỷ số truyền lái biến thiên theo tốc độ |
Nhiều chế độ lái | |
Lẫy chuyển số trên vô-lăng | |
Ngắt động cơ tạm thời (Idling Stop/Start-Stop) | |
Hỗ trợ đánh lái khi vào cua |
Kiểm soát hành trình (Cruise Control) | |
Kiểm soát hành trình thích ứng (Adaptive Cruise Control) | |
Cân bằng điện tử (VSC, ESP) | |
Kiểm soát lực kéo (chống trượt, kiểm soát độ bám đường TCS) | |
Hỗ trợ khởi hành ngang dốc | |
Hỗ trợ đổ đèo | |
Cảnh báo điểm mù | |
Cảm biến lùi | |
Camera lùi | |
Camera 360 độ | |
Camera quan sát điểm mù | |
Cảnh báo chệch làn đường | |
Hỗ trợ giữ làn | |
Hỗ trợ phanh tự động giảm thiểu va chạm | |
Cảnh báo phương tiện cắt ngang khi lùi | |
Cảnh báo tài xế buồn ngủ | |
Móc ghế an toàn cho trẻ em Isofix | |
Số túi khí | 4 |
Chống bó cứng phanh (ABS) | |
Hỗ trợ lực phanh khẩn cấp (BA) | |
Phân phối lực phanh điện tử (EBD) |
Kiểu động cơ | I4 1.5 |
Dung tích (cc) | 1.497 |
Công suất (mã lực)/vòng tua (vòng/phút) | 156hp tại 6100 vòng/phút |
Mô-men xoắn (Nm)/vòng tua (vòng/phút) | 250/1500-4000 |
Hộp số | Tự động 9 cấp 9G-TRONIC |
Hệ dẫn động | Cầu sau |
Loại nhiên liệu | Xăng |
Mức tiêu thụ nhiên liệu đường hỗn hợp (lít/100 km) | 8,05 |
Số chỗ | 5 |
Kích thước dài x rộng x cao (mm) | 4940x1860x1460 |
Chiều dài cơ sở (mm) | 2.939 |
Trọng lượng bản thân (kg) | 1.660 |
Trọng lượng toàn tải (kg) | 2.295 |
Lốp, la-zăng | Runflat |
Dung tích bình nhiên liệu (lít) | 70 |
Treo trước | Treo Agility Control |
Treo sau | Treo Agility Control |
Phanh trước | Phanh đĩa, Thủy lực, trợ lực không chân |
Phanh sau | Phanh đĩa, Thủy lực, trợ lực không chân |
Đèn chiếu xa | Full LED |
Đèn chiếu gần | LED |
Đèn ban ngày | LED |
Đèn pha tự động bật/tắt | |
Đèn pha tự động xa/gần | |
Đèn pha tự động điều chỉnh góc chiếu | |
Đèn hậu | LED |
Đèn phanh trên cao | |
Gương chiếu hậu | Gập điện/chống chói tự động |
Sấy gương chiếu hậu | |
Gạt mưa tự động | |
Ăng ten vây cá | |
Cốp đóng/mở điện | |
Mở cốp rảnh tay |
Màn hình giải trí | Màn hình cảm ứng 12.3-inch |
Kết nối Apple CarPlay | |
Kết nối Android Auto | |
Ra lệnh giọng nói | |
Đàm thoại rảnh tay | |
Kết nối WiFi | |
Kết nối AUX | |
Kết nối USB | |
Kết nối Bluetooth | |
Radio AM/FM | |
Sạc không dây | |
Chất liệu bọc ghế | Da |
Điều chỉnh ghế lái | Có/Chỉnh điện |
Nhớ vị trí ghế lái | Có/Nhớ 3 vị trí |
Massage ghế lái | |
Điều chỉnh ghế phụ | |
Massage ghế phụ | |
Thông gió (làm mát) ghế lái | |
Thông gió (làm mát) ghế phụ | |
Sưởi ấm ghế lái | |
Sưởi ấm ghế phụ | |
Bảng đồng hồ tài xế | Kỹ thuật số với màn hình 12.3 inch |
Nút bấm tích hợp trên vô-lăng | |
Chất liệu bọc vô-lăng | Da nappa |
Hàng ghế thứ hai | Gập 40/60 |
Hàng ghế thứ ba | |
Chìa khoá thông minh | |
Khởi động nút bấm | |
Điều hoà | Điều hòa khí hậu tự động 2 vùng THERMATIC |
Cửa gió hàng ghế sau | |
Cửa kính một chạm | |
Cửa sổ trời | |
Cửa sổ trời toàn cảnh | |
Gương chiếu hậu trong xe chống chói tự động | |
Tựa tay hàng ghế trước | |
Tựa tay hàng ghế sau | |
Cửa hít |
Kiểm soát gia tốc | |
Phanh tay điện tử | |
Giữ phanh tự động | |
Hiển thị thông tin trên kính lái (HUD) | |
Trợ lực vô-lăng | Trợ lực điện & tỷ số truyền lái biến thiên theo tốc độ |
Nhiều chế độ lái | |
Lẫy chuyển số trên vô-lăng | |
Ngắt động cơ tạm thời (Idling Stop/Start-Stop) | |
Hỗ trợ đánh lái khi vào cua |
Kiểm soát hành trình (Cruise Control) | |
Kiểm soát hành trình thích ứng (Adaptive Cruise Control) | |
Cân bằng điện tử (VSC, ESP) | |
Kiểm soát lực kéo (chống trượt, kiểm soát độ bám đường TCS) | |
Hỗ trợ khởi hành ngang dốc | |
Hỗ trợ đổ đèo | |
Cảnh báo điểm mù | |
Cảm biến lùi | |
Camera lùi | |
Camera 360 độ | |
Camera quan sát điểm mù | |
Cảnh báo chệch làn đường | |
Hỗ trợ giữ làn | |
Hỗ trợ phanh tự động giảm thiểu va chạm | |
Cảnh báo phương tiện cắt ngang khi lùi | |
Cảnh báo tài xế buồn ngủ | |
Móc ghế an toàn cho trẻ em Isofix | |
Số túi khí | 4 |
Chống bó cứng phanh (ABS) | |
Hỗ trợ lực phanh khẩn cấp (BA) | |
Phân phối lực phanh điện tử (EBD) |
Kiểu động cơ | I4 1.5 |
Dung tích (cc) | 1.497 |
Công suất (mã lực)/vòng tua (vòng/phút) | 156hp tại 6100 vòng/phút |
Mô-men xoắn (Nm)/vòng tua (vòng/phút) | 250/1500-4000 |
Hộp số | Tự động 9 cấp 9G-TRONIC |
Hệ dẫn động | Cầu sau |
Loại nhiên liệu | Xăng |
Mức tiêu thụ nhiên liệu đường hỗn hợp (lít/100 km) | 8,05 |
Số chỗ | 5 |
Kích thước dài x rộng x cao (mm) | 4940x1860x1460 |
Chiều dài cơ sở (mm) | 2.939 |
Trọng lượng bản thân (kg) | 1.660 |
Trọng lượng toàn tải (kg) | 2.295 |
Lốp, la-zăng | Runflat |
Dung tích bình nhiên liệu (lít) | 70 |
Treo trước | Treo Agility Control |
Treo sau | Treo Agility Control |
Phanh trước | Phanh đĩa, Thủy lực, trợ lực không chân |
Phanh sau | Phanh đĩa, Thủy lực, trợ lực không chân |
Đèn chiếu xa | Full LED |
Đèn chiếu gần | LED |
Đèn ban ngày | LED |
Đèn pha tự động bật/tắt | |
Đèn pha tự động xa/gần | |
Đèn pha tự động điều chỉnh góc chiếu | |
Đèn hậu | LED |
Đèn phanh trên cao | |
Gương chiếu hậu | Gập điện/chống chói tự động |
Sấy gương chiếu hậu | |
Gạt mưa tự động | |
Ăng ten vây cá | |
Cốp đóng/mở điện | |
Mở cốp rảnh tay |
Màn hình giải trí | Màn hình cảm ứng 12.3-inch |
Kết nối Apple CarPlay | |
Kết nối Android Auto | |
Ra lệnh giọng nói | |
Đàm thoại rảnh tay | |
Kết nối WiFi | |
Kết nối AUX | |
Kết nối USB | |
Kết nối Bluetooth | |
Radio AM/FM | |
Sạc không dây | |
Chất liệu bọc ghế | Da |
Điều chỉnh ghế lái | Có/Chỉnh điện |
Nhớ vị trí ghế lái | Có/Nhớ 3 vị trí |
Massage ghế lái | |
Điều chỉnh ghế phụ | |
Massage ghế phụ | |
Thông gió (làm mát) ghế lái | |
Thông gió (làm mát) ghế phụ | |
Sưởi ấm ghế lái | |
Sưởi ấm ghế phụ | |
Bảng đồng hồ tài xế | Kỹ thuật số với màn hình 12.3 inch |
Nút bấm tích hợp trên vô-lăng | |
Chất liệu bọc vô-lăng | Da nappa |
Hàng ghế thứ hai | Gập 40/60 |
Hàng ghế thứ ba | |
Chìa khoá thông minh | |
Khởi động nút bấm | |
Điều hoà | Điều hòa khí hậu tự động 2 vùng THERMATIC |
Cửa gió hàng ghế sau | |
Cửa kính một chạm | |
Cửa sổ trời | |
Cửa sổ trời toàn cảnh | |
Gương chiếu hậu trong xe chống chói tự động | |
Tựa tay hàng ghế trước | |
Tựa tay hàng ghế sau | |
Cửa hít |
Kiểm soát gia tốc | |
Phanh tay điện tử | |
Giữ phanh tự động | |
Hiển thị thông tin trên kính lái (HUD) | |
Trợ lực vô-lăng | Trợ lực điện & tỷ số truyền lái biến thiên theo tốc độ |
Nhiều chế độ lái | |
Lẫy chuyển số trên vô-lăng | |
Ngắt động cơ tạm thời (Idling Stop/Start-Stop) | |
Hỗ trợ đánh lái khi vào cua |
Kiểm soát hành trình (Cruise Control) | |
Kiểm soát hành trình thích ứng (Adaptive Cruise Control) | |
Cân bằng điện tử (VSC, ESP) | |
Kiểm soát lực kéo (chống trượt, kiểm soát độ bám đường TCS) | |
Hỗ trợ khởi hành ngang dốc | |
Hỗ trợ đổ đèo | |
Cảnh báo điểm mù | |
Cảm biến lùi | |
Camera lùi | |
Camera 360 độ | |
Camera quan sát điểm mù | |
Cảnh báo chệch làn đường | |
Hỗ trợ giữ làn | |
Hỗ trợ phanh tự động giảm thiểu va chạm | |
Cảnh báo phương tiện cắt ngang khi lùi | |
Cảnh báo tài xế buồn ngủ | |
Móc ghế an toàn cho trẻ em Isofix | |
Số túi khí | 4 |
Chống bó cứng phanh (ABS) | |
Hỗ trợ lực phanh khẩn cấp (BA) | |
Phân phối lực phanh điện tử (EBD) |