Thông số kỹ thuật Mercedes E-Class

Mercedes E-Class
Khoảng giá: 3 tỷ 209 triệu - 2 tỷ 159 triệu
Mercedes E-Class
Mercedes E-Class là một trong những dòng xe hạng sang được nhiều người yêu thích và lựa chọn. Với thiết kế đẹp mắt, sang trọng, công nghệ hiện đại và hiệu năng vượt trội, Mercedes E-Class đã tạo nên một phong cách riêng biệt cho người sở hữu. Trong bài viết này, Blogxe đánh giá...
Xem chi tiết

Thông số kỹ cơ bản của Mercedes E-Class

dong-co-icon
Động cơ

I4 1.5, I4 2.0

dong-co-icon
Hộp số

Tự động 9 cấp 9G-TRONIC

dong-co-icon
Mã lực

156hp tại 6100 vòng/phút, 197hp tại 6100 vòng/phút, 258hp tại 6100 vòng/phút

dong-co-icon
Hệ dẫn động

Cầu sau

dong-co-icon
Mô-men xoắn (Nm)

250/1500-4000, 320/1650-4000, 370/1650-4000

dong-co-icon
Số chỗ

5

Thông số kỹ thuật Mercedes E-Class

Động cơ/hộp số

Kiểu động cơ I4 1.5
Dung tích (cc) 1.497
Công suất (mã lực)/vòng tua (vòng/phút) 156hp tại 6100 vòng/phút
Mô-men xoắn (Nm)/vòng tua (vòng/phút) 250/1500-4000
Hộp số Tự động 9 cấp 9G-TRONIC
Hệ dẫn động Cầu sau
Loại nhiên liệu Xăng
Mức tiêu thụ nhiên liệu đường hỗn hợp (lít/100 km) 8,05

Trọng lượng/kích thước

Số chỗ 5
Kích thước dài x rộng x cao (mm) 4940x1860x1460
Chiều dài cơ sở (mm) 2.939
Trọng lượng bản thân (kg) 1.660
Trọng lượng toàn tải (kg) 2.295
Lốp, la-zăng Runflat
Dung tích bình nhiên liệu (lít) 70

Hệ thống treo/phanh

Treo trước Treo Agility Control
Treo sau Treo Agility Control
Phanh trước Phanh đĩa, Thủy lực, trợ lực không chân
Phanh sau Phanh đĩa, Thủy lực, trợ lực không chân

Ngoại thất

Đèn chiếu xa Full LED
Đèn chiếu gần LED
Đèn ban ngày LED
Đèn pha tự động bật/tắt
Đèn pha tự động xa/gần
Đèn pha tự động điều chỉnh góc chiếu
Đèn hậu LED
Đèn phanh trên cao
Gương chiếu hậu Gập điện/chống chói tự động
Sấy gương chiếu hậu
Gạt mưa tự động
Ăng ten vây cá
Cốp đóng/mở điện
Mở cốp rảnh tay

Nội thất

Màn hình giải trí Màn hình cảm ứng 12.3-inch
Kết nối Apple CarPlay
Kết nối Android Auto
Ra lệnh giọng nói
Đàm thoại rảnh tay
Kết nối WiFi
Kết nối AUX
Kết nối USB
Kết nối Bluetooth
Radio AM/FM
Sạc không dây
Chất liệu bọc ghế Da
Điều chỉnh ghế lái Có/Chỉnh điện
Nhớ vị trí ghế lái Có/Nhớ 3 vị trí
Massage ghế lái
Điều chỉnh ghế phụ
Massage ghế phụ
Thông gió (làm mát) ghế lái
Thông gió (làm mát) ghế phụ
Sưởi ấm ghế lái
Sưởi ấm ghế phụ
Bảng đồng hồ tài xế Kỹ thuật số với màn hình 12.3 inch
Nút bấm tích hợp trên vô-lăng
Chất liệu bọc vô-lăng Da nappa
Hàng ghế thứ hai Gập 40/60
Hàng ghế thứ ba
Chìa khoá thông minh
Khởi động nút bấm
Điều hoà Điều hòa khí hậu tự động 2 vùng THERMATIC
Cửa gió hàng ghế sau
Cửa kính một chạm
Cửa sổ trời
Cửa sổ trời toàn cảnh
Gương chiếu hậu trong xe chống chói tự động
Tựa tay hàng ghế trước
Tựa tay hàng ghế sau
Cửa hít

Hỗ trợ vận hành

Kiểm soát gia tốc
Phanh tay điện tử
Giữ phanh tự động
Hiển thị thông tin trên kính lái (HUD)
Trợ lực vô-lăng Trợ lực điện & tỷ số truyền lái biến thiên theo tốc độ
Nhiều chế độ lái
Lẫy chuyển số trên vô-lăng
Ngắt động cơ tạm thời (Idling Stop/Start-Stop)
Hỗ trợ đánh lái khi vào cua

Hỗ trợ vận hành

Kiểm soát hành trình (Cruise Control)
Kiểm soát hành trình thích ứng (Adaptive Cruise Control)
Cân bằng điện tử (VSC, ESP)
Kiểm soát lực kéo (chống trượt, kiểm soát độ bám đường TCS)
Hỗ trợ khởi hành ngang dốc
Hỗ trợ đổ đèo
Cảnh báo điểm mù
Cảm biến lùi
Camera lùi
Camera 360 độ
Camera quan sát điểm mù
Cảnh báo chệch làn đường
Hỗ trợ giữ làn
Hỗ trợ phanh tự động giảm thiểu va chạm
Cảnh báo phương tiện cắt ngang khi lùi
Cảnh báo tài xế buồn ngủ
Móc ghế an toàn cho trẻ em Isofix
Số túi khí 4
Chống bó cứng phanh (ABS)
Hỗ trợ lực phanh khẩn cấp (BA)
Phân phối lực phanh điện tử (EBD)

Động cơ/hộp số

Kiểu động cơ I4 1.5
Dung tích (cc) 1.497
Công suất (mã lực)/vòng tua (vòng/phút) 156hp tại 6100 vòng/phút
Mô-men xoắn (Nm)/vòng tua (vòng/phút) 250/1500-4000
Hộp số Tự động 9 cấp 9G-TRONIC
Hệ dẫn động Cầu sau
Loại nhiên liệu Xăng
Mức tiêu thụ nhiên liệu đường hỗn hợp (lít/100 km) 8,05

Trọng lượng/kích thước

Số chỗ 5
Kích thước dài x rộng x cao (mm) 4940x1860x1460
Chiều dài cơ sở (mm) 2.939
Trọng lượng bản thân (kg) 1.660
Trọng lượng toàn tải (kg) 2.295
Lốp, la-zăng Runflat
Dung tích bình nhiên liệu (lít) 70

Hệ thống treo/phanh

Treo trước Treo Agility Control
Treo sau Treo Agility Control
Phanh trước Phanh đĩa, Thủy lực, trợ lực không chân
Phanh sau Phanh đĩa, Thủy lực, trợ lực không chân

Ngoại thất

Đèn chiếu xa Full LED
Đèn chiếu gần LED
Đèn ban ngày LED
Đèn pha tự động bật/tắt
Đèn pha tự động xa/gần
Đèn pha tự động điều chỉnh góc chiếu
Đèn hậu LED
Đèn phanh trên cao
Gương chiếu hậu Gập điện/chống chói tự động
Sấy gương chiếu hậu
Gạt mưa tự động
Ăng ten vây cá
Cốp đóng/mở điện
Mở cốp rảnh tay

Nội thất

Màn hình giải trí Màn hình cảm ứng 12.3-inch
Kết nối Apple CarPlay
Kết nối Android Auto
Ra lệnh giọng nói
Đàm thoại rảnh tay
Kết nối WiFi
Kết nối AUX
Kết nối USB
Kết nối Bluetooth
Radio AM/FM
Sạc không dây
Chất liệu bọc ghế Da
Điều chỉnh ghế lái Có/Chỉnh điện
Nhớ vị trí ghế lái Có/Nhớ 3 vị trí
Massage ghế lái
Điều chỉnh ghế phụ
Massage ghế phụ
Thông gió (làm mát) ghế lái
Thông gió (làm mát) ghế phụ
Sưởi ấm ghế lái
Sưởi ấm ghế phụ
Bảng đồng hồ tài xế Kỹ thuật số với màn hình 12.3 inch
Nút bấm tích hợp trên vô-lăng
Chất liệu bọc vô-lăng Da nappa
Hàng ghế thứ hai Gập 40/60
Hàng ghế thứ ba
Chìa khoá thông minh
Khởi động nút bấm
Điều hoà Điều hòa khí hậu tự động 2 vùng THERMATIC
Cửa gió hàng ghế sau
Cửa kính một chạm
Cửa sổ trời
Cửa sổ trời toàn cảnh
Gương chiếu hậu trong xe chống chói tự động
Tựa tay hàng ghế trước
Tựa tay hàng ghế sau
Cửa hít

Hỗ trợ vận hành

Kiểm soát gia tốc
Phanh tay điện tử
Giữ phanh tự động
Hiển thị thông tin trên kính lái (HUD)
Trợ lực vô-lăng Trợ lực điện & tỷ số truyền lái biến thiên theo tốc độ
Nhiều chế độ lái
Lẫy chuyển số trên vô-lăng
Ngắt động cơ tạm thời (Idling Stop/Start-Stop)
Hỗ trợ đánh lái khi vào cua

Hỗ trợ vận hành

Kiểm soát hành trình (Cruise Control)
Kiểm soát hành trình thích ứng (Adaptive Cruise Control)
Cân bằng điện tử (VSC, ESP)
Kiểm soát lực kéo (chống trượt, kiểm soát độ bám đường TCS)
Hỗ trợ khởi hành ngang dốc
Hỗ trợ đổ đèo
Cảnh báo điểm mù
Cảm biến lùi
Camera lùi
Camera 360 độ
Camera quan sát điểm mù
Cảnh báo chệch làn đường
Hỗ trợ giữ làn
Hỗ trợ phanh tự động giảm thiểu va chạm
Cảnh báo phương tiện cắt ngang khi lùi
Cảnh báo tài xế buồn ngủ
Móc ghế an toàn cho trẻ em Isofix
Số túi khí 4
Chống bó cứng phanh (ABS)
Hỗ trợ lực phanh khẩn cấp (BA)
Phân phối lực phanh điện tử (EBD)

Động cơ/hộp số

Kiểu động cơ I4 1.5
Dung tích (cc) 1.497
Công suất (mã lực)/vòng tua (vòng/phút) 156hp tại 6100 vòng/phút
Mô-men xoắn (Nm)/vòng tua (vòng/phút) 250/1500-4000
Hộp số Tự động 9 cấp 9G-TRONIC
Hệ dẫn động Cầu sau
Loại nhiên liệu Xăng
Mức tiêu thụ nhiên liệu đường hỗn hợp (lít/100 km) 8,05

Trọng lượng/kích thước

Số chỗ 5
Kích thước dài x rộng x cao (mm) 4940x1860x1460
Chiều dài cơ sở (mm) 2.939
Trọng lượng bản thân (kg) 1.660
Trọng lượng toàn tải (kg) 2.295
Lốp, la-zăng Runflat
Dung tích bình nhiên liệu (lít) 70

Hệ thống treo/phanh

Treo trước Treo Agility Control
Treo sau Treo Agility Control
Phanh trước Phanh đĩa, Thủy lực, trợ lực không chân
Phanh sau Phanh đĩa, Thủy lực, trợ lực không chân

Ngoại thất

Đèn chiếu xa Full LED
Đèn chiếu gần LED
Đèn ban ngày LED
Đèn pha tự động bật/tắt
Đèn pha tự động xa/gần
Đèn pha tự động điều chỉnh góc chiếu
Đèn hậu LED
Đèn phanh trên cao
Gương chiếu hậu Gập điện/chống chói tự động
Sấy gương chiếu hậu
Gạt mưa tự động
Ăng ten vây cá
Cốp đóng/mở điện
Mở cốp rảnh tay

Nội thất

Màn hình giải trí Màn hình cảm ứng 12.3-inch
Kết nối Apple CarPlay
Kết nối Android Auto
Ra lệnh giọng nói
Đàm thoại rảnh tay
Kết nối WiFi
Kết nối AUX
Kết nối USB
Kết nối Bluetooth
Radio AM/FM
Sạc không dây
Chất liệu bọc ghế Da
Điều chỉnh ghế lái Có/Chỉnh điện
Nhớ vị trí ghế lái Có/Nhớ 3 vị trí
Massage ghế lái
Điều chỉnh ghế phụ
Massage ghế phụ
Thông gió (làm mát) ghế lái
Thông gió (làm mát) ghế phụ
Sưởi ấm ghế lái
Sưởi ấm ghế phụ
Bảng đồng hồ tài xế Kỹ thuật số với màn hình 12.3 inch
Nút bấm tích hợp trên vô-lăng
Chất liệu bọc vô-lăng Da nappa
Hàng ghế thứ hai Gập 40/60
Hàng ghế thứ ba
Chìa khoá thông minh
Khởi động nút bấm
Điều hoà Điều hòa khí hậu tự động 2 vùng THERMATIC
Cửa gió hàng ghế sau
Cửa kính một chạm
Cửa sổ trời
Cửa sổ trời toàn cảnh
Gương chiếu hậu trong xe chống chói tự động
Tựa tay hàng ghế trước
Tựa tay hàng ghế sau
Cửa hít

Hỗ trợ vận hành

Kiểm soát gia tốc
Phanh tay điện tử
Giữ phanh tự động
Hiển thị thông tin trên kính lái (HUD)
Trợ lực vô-lăng Trợ lực điện & tỷ số truyền lái biến thiên theo tốc độ
Nhiều chế độ lái
Lẫy chuyển số trên vô-lăng
Ngắt động cơ tạm thời (Idling Stop/Start-Stop)
Hỗ trợ đánh lái khi vào cua

Hỗ trợ vận hành

Kiểm soát hành trình (Cruise Control)
Kiểm soát hành trình thích ứng (Adaptive Cruise Control)
Cân bằng điện tử (VSC, ESP)
Kiểm soát lực kéo (chống trượt, kiểm soát độ bám đường TCS)
Hỗ trợ khởi hành ngang dốc
Hỗ trợ đổ đèo
Cảnh báo điểm mù
Cảm biến lùi
Camera lùi
Camera 360 độ
Camera quan sát điểm mù
Cảnh báo chệch làn đường
Hỗ trợ giữ làn
Hỗ trợ phanh tự động giảm thiểu va chạm
Cảnh báo phương tiện cắt ngang khi lùi
Cảnh báo tài xế buồn ngủ
Móc ghế an toàn cho trẻ em Isofix
Số túi khí 4
Chống bó cứng phanh (ABS)
Hỗ trợ lực phanh khẩn cấp (BA)
Phân phối lực phanh điện tử (EBD)

Giá niêm yết

Giá lăn bánh tại Quảng Ninh:


Dự tính chi phí

VNĐ

  • Giá niêm yết:

    3.209.000.000

  • Phí trước bạ (11%):

    352.990.000

  • Phí sử dụng đường bộ (01 năm):

    1.560.000

  • Bảo hiểm trách nhiệm dân sự (01 năm):

    437.000

  • Phí đăng kí biển số:

  • Phí đăng kiểm:

    340.000

  • Tổng cộng:

Showrooms


Showroom có sản phẩm

Xe cùng hãng

Đóng So sánh ngay Xoá tất cả sản phẩm
Đóng

Tìm kiếm thông tin xe

Kết quả tìm kiếm