Thông số kỹ thuật Mercedes C-Class

Mercedes C-Class
Khoảng giá: 1 tỷ 709 triệu - 2 tỷ 399 triệu
Mercedes C-Class
Nếu bạn đang tìm kiếm một chiếc xe sang trọng, hiện đại và đẳng cấp, thì Mercedes C-Class chắc chắn là một lựa chọn không thể bỏ qua.
Xem chi tiết

Thông số kỹ cơ bản của Mercedes C-Class

dong-co-icon
Động cơ

1.5 I4 Turbo, 2.0 I4 Turbo

dong-co-icon
Hộp số

AT 9 cấp

dong-co-icon
Mã lực

204/5800-6100, 258/5800

dong-co-icon
Hệ dẫn động

RWD

dong-co-icon
Mô-men xoắn (Nm)

300/1800-4000, 400/2000-3200

dong-co-icon
Số chỗ

5

Thông số kỹ thuật Mercedes C-Class

Động cơ/hộp số

Kiểu động cơ 1.5 I4 Turbo
Dung tích (cc) 1.496
Công suất (mã lực)/vòng tua (vòng/phút) 204/5800-6100
Mô-men xoắn (Nm)/vòng tua (vòng/phút) 300/1800-4000
Hộp số AT 9 cấp
Hệ dẫn động RWD
Loại nhiên liệu Xăng
Cần số điện tử

Trọng lượng/kích thước

Số chỗ 5
Kích thước dài x rộng x cao (mm) 4751 x 1890 x 1437
Chiều dài cơ sở (mm) 2.865
Thể tích khoang hành lý (lít) 507
Dung tích bình nhiên liệu (lít) 65,8
Trọng lượng bản thân (kg) 1.650
Lốp, la-zăng 17 inch

Hệ thống treo/phanh

Treo trước Mac Pherson
Treo sau Đa liên kết
Phanh trước Đĩa
Phanh sau Đĩa

Ngoại thất

Đèn chiếu xa LED
Đèn chiếu gần LED
Đèn ban ngày LED
Đèn pha tự động xa/gần
Đèn pha tự động điều chỉnh góc chiếu
Đèn hậu LED
Đèn phanh trên cao
Gương chiếu hậu Chỉnh điện
Gạt mưa tự động
Ăng ten vây cá
Cốp đóng/mở điện
Mở cốp rảnh tay

Nội thất

Chất liệu bọc ghế Da
Điều chỉnh ghế lái
Nhớ vị trí ghế lái 3 vị trí
Massage ghế lái
Điều chỉnh ghế phụ
Massage ghế phụ
Thông gió (làm mát) ghế lái
Thông gió (làm mát) ghế phụ
Sưởi ấm ghế lái
Sưởi ấm ghế phụ
Bảng đồng hồ tài xế 12,3 inch
Nút bấm tích hợp trên vô-lăng
Chất liệu bọc vô-lăng Da
Chìa khoá thông minh
Khởi động nút bấm
Điều hoà 2 vùng tự động
Cửa gió hàng ghế sau
Cửa kính một chạm
Cửa sổ trời
Cửa sổ trời toàn cảnh
Tựa tay hàng ghế trước
Tựa tay hàng ghế sau
Màn hình giải trí 11,9 inch cảm ứng
Kết nối Apple CarPlay
Kết nối Android Auto
Ra lệnh giọng nói
Đàm thoại rảnh tay
Kết nối USB
Kết nối Bluetooth
Radio AM/FM
Sạc không dây
Cửa hít
Lọc không khí
Sưởi vô-lăng
Điều hướng (bản đồ)
Điều khiển bằng cử chỉ
Khởi động từ xa

Hỗ trợ vận hành

Trợ lực vô-lăng Điện
Nhiều chế độ lái
Lẫy chuyển số trên vô-lăng
Hỗ trợ đánh lái khi vào cua
Kiểm soát gia tốc
Phanh tay điện tử
Giữ phanh tự động
Hiển thị thông tin trên kính lái (HUD)
Đánh lái bánh sau
Hỗ trợ đỗ xe chủ động
Giới hạn tốc độ

Hỗ trợ vận hành

Kiểm soát hành trình (Cruise Control)
Kiểm soát hành trình thích ứng (Adaptive Cruise Control)
Cảnh báo tiền va chạm
Số túi khí 7
Chống bó cứng phanh (ABS)
Hỗ trợ lực phanh khẩn cấp (BA)
Phân phối lực phanh điện tử (EBD)
Cân bằng điện tử (VSC, ESP)
Kiểm soát lực kéo (chống trượt, kiểm soát độ bám đường TCS)
Hỗ trợ khởi hành ngang dốc
Hỗ trợ đổ đèo
Cảnh báo điểm mù
Cảm biến lùi
Camera lùi
Camera 360 độ
Camera quan sát điểm mù
Cảnh báo chệch làn đường
Hỗ trợ giữ làn
Hỗ trợ phanh tự động giảm thiểu va chạm
Cảnh báo phương tiện cắt ngang khi lùi
Cảnh báo tài xế buồn ngủ
Móc ghế an toàn cho trẻ em Isofix
Cảm biến áp suất lốp
Cảm biến khoảng cách phía trước
Ổn định thân xe khi gió thổi ngang
Hỗ trợ chuyển làn
Chống tăng tốc đột ngột (đạp nhầm chân ga)
Thông báo xe phía trước khởi hành

Động cơ/hộp số

Kiểu động cơ 1.5 I4 Turbo
Dung tích (cc) 1.496
Công suất (mã lực)/vòng tua (vòng/phút) 204/5800-6100
Mô-men xoắn (Nm)/vòng tua (vòng/phút) 300/1800-4000
Hộp số AT 9 cấp
Hệ dẫn động RWD
Loại nhiên liệu Xăng
Cần số điện tử

Trọng lượng/kích thước

Số chỗ 5
Kích thước dài x rộng x cao (mm) 4751 x 1890 x 1437
Chiều dài cơ sở (mm) 2.865
Thể tích khoang hành lý (lít) 507
Dung tích bình nhiên liệu (lít) 65,8
Trọng lượng bản thân (kg) 1.650
Lốp, la-zăng 17 inch

Hệ thống treo/phanh

Treo trước Mac Pherson
Treo sau Đa liên kết
Phanh trước Đĩa
Phanh sau Đĩa

Ngoại thất

Đèn chiếu xa LED
Đèn chiếu gần LED
Đèn ban ngày LED
Đèn pha tự động xa/gần
Đèn pha tự động điều chỉnh góc chiếu
Đèn hậu LED
Đèn phanh trên cao
Gương chiếu hậu Chỉnh điện
Gạt mưa tự động
Ăng ten vây cá
Cốp đóng/mở điện
Mở cốp rảnh tay

Nội thất

Chất liệu bọc ghế Da
Điều chỉnh ghế lái
Nhớ vị trí ghế lái 3 vị trí
Massage ghế lái
Điều chỉnh ghế phụ
Massage ghế phụ
Thông gió (làm mát) ghế lái
Thông gió (làm mát) ghế phụ
Sưởi ấm ghế lái
Sưởi ấm ghế phụ
Bảng đồng hồ tài xế 12,3 inch
Nút bấm tích hợp trên vô-lăng
Chất liệu bọc vô-lăng Da
Chìa khoá thông minh
Khởi động nút bấm
Điều hoà 2 vùng tự động
Cửa gió hàng ghế sau
Cửa kính một chạm
Cửa sổ trời
Cửa sổ trời toàn cảnh
Tựa tay hàng ghế trước
Tựa tay hàng ghế sau
Màn hình giải trí 11,9 inch cảm ứng
Kết nối Apple CarPlay
Kết nối Android Auto
Ra lệnh giọng nói
Đàm thoại rảnh tay
Kết nối USB
Kết nối Bluetooth
Radio AM/FM
Sạc không dây
Cửa hít
Lọc không khí
Sưởi vô-lăng
Điều hướng (bản đồ)
Điều khiển bằng cử chỉ
Khởi động từ xa

Hỗ trợ vận hành

Trợ lực vô-lăng Điện
Nhiều chế độ lái
Lẫy chuyển số trên vô-lăng
Hỗ trợ đánh lái khi vào cua
Kiểm soát gia tốc
Phanh tay điện tử
Giữ phanh tự động
Hiển thị thông tin trên kính lái (HUD)
Đánh lái bánh sau
Hỗ trợ đỗ xe chủ động
Giới hạn tốc độ

Hỗ trợ vận hành

Kiểm soát hành trình (Cruise Control)
Kiểm soát hành trình thích ứng (Adaptive Cruise Control)
Cảnh báo tiền va chạm
Số túi khí 7
Chống bó cứng phanh (ABS)
Hỗ trợ lực phanh khẩn cấp (BA)
Phân phối lực phanh điện tử (EBD)
Cân bằng điện tử (VSC, ESP)
Kiểm soát lực kéo (chống trượt, kiểm soát độ bám đường TCS)
Hỗ trợ khởi hành ngang dốc
Hỗ trợ đổ đèo
Cảnh báo điểm mù
Cảm biến lùi
Camera lùi
Camera 360 độ
Camera quan sát điểm mù
Cảnh báo chệch làn đường
Hỗ trợ giữ làn
Hỗ trợ phanh tự động giảm thiểu va chạm
Cảnh báo phương tiện cắt ngang khi lùi
Cảnh báo tài xế buồn ngủ
Móc ghế an toàn cho trẻ em Isofix
Cảm biến áp suất lốp
Cảm biến khoảng cách phía trước

Động cơ/hộp số

Kiểu động cơ 1.5 I4 Turbo
Dung tích (cc) 1.496
Công suất (mã lực)/vòng tua (vòng/phút) 204/5800-6100
Mô-men xoắn (Nm)/vòng tua (vòng/phút) 300/1800-4000
Hộp số AT 9 cấp
Hệ dẫn động RWD
Loại nhiên liệu Xăng
Cần số điện tử

Trọng lượng/kích thước

Số chỗ 5
Kích thước dài x rộng x cao (mm) 4751 x 1890 x 1437
Chiều dài cơ sở (mm) 2.865
Thể tích khoang hành lý (lít) 507
Dung tích bình nhiên liệu (lít) 65,8
Trọng lượng bản thân (kg) 1.650
Lốp, la-zăng 17 inch

Hệ thống treo/phanh

Treo trước Mac Pherson
Treo sau Đa liên kết
Phanh trước Đĩa
Phanh sau Đĩa

Ngoại thất

Đèn chiếu xa LED
Đèn chiếu gần LED
Đèn ban ngày LED
Đèn pha tự động xa/gần
Đèn pha tự động điều chỉnh góc chiếu
Đèn hậu LED
Đèn phanh trên cao
Gương chiếu hậu Chỉnh điện
Gạt mưa tự động
Ăng ten vây cá
Cốp đóng/mở điện
Mở cốp rảnh tay

Nội thất

Chất liệu bọc ghế Da
Điều chỉnh ghế lái
Nhớ vị trí ghế lái 3 vị trí
Massage ghế lái
Điều chỉnh ghế phụ
Massage ghế phụ
Thông gió (làm mát) ghế lái
Thông gió (làm mát) ghế phụ
Sưởi ấm ghế lái
Sưởi ấm ghế phụ
Bảng đồng hồ tài xế 12,3 inch
Nút bấm tích hợp trên vô-lăng
Chất liệu bọc vô-lăng Da
Chìa khoá thông minh
Khởi động nút bấm
Điều hoà 2 vùng tự động
Cửa gió hàng ghế sau
Cửa kính một chạm
Cửa sổ trời
Cửa sổ trời toàn cảnh
Tựa tay hàng ghế trước
Tựa tay hàng ghế sau
Màn hình giải trí 11,9 inch cảm ứng
Kết nối Apple CarPlay
Kết nối Android Auto
Ra lệnh giọng nói
Đàm thoại rảnh tay
Kết nối USB
Kết nối Bluetooth
Radio AM/FM
Sạc không dây
Cửa hít
Lọc không khí
Sưởi vô-lăng
Điều hướng (bản đồ)
Điều khiển bằng cử chỉ
Khởi động từ xa

Hỗ trợ vận hành

Trợ lực vô-lăng Điện
Nhiều chế độ lái
Lẫy chuyển số trên vô-lăng
Hỗ trợ đánh lái khi vào cua
Kiểm soát gia tốc
Phanh tay điện tử
Giữ phanh tự động
Hiển thị thông tin trên kính lái (HUD)
Đánh lái bánh sau
Hỗ trợ đỗ xe chủ động
Giới hạn tốc độ

Hỗ trợ vận hành

Kiểm soát hành trình (Cruise Control)
Kiểm soát hành trình thích ứng (Adaptive Cruise Control)
Cảnh báo tiền va chạm
Số túi khí 7
Chống bó cứng phanh (ABS)
Hỗ trợ lực phanh khẩn cấp (BA)
Phân phối lực phanh điện tử (EBD)
Cân bằng điện tử (VSC, ESP)
Kiểm soát lực kéo (chống trượt, kiểm soát độ bám đường TCS)
Hỗ trợ khởi hành ngang dốc
Hỗ trợ đổ đèo
Cảnh báo điểm mù
Cảm biến lùi
Camera lùi
Camera 360 độ
Camera quan sát điểm mù
Cảnh báo chệch làn đường
Hỗ trợ giữ làn
Hỗ trợ phanh tự động giảm thiểu va chạm
Cảnh báo phương tiện cắt ngang khi lùi
Cảnh báo tài xế buồn ngủ
Móc ghế an toàn cho trẻ em Isofix
Cảm biến áp suất lốp
Cảm biến khoảng cách phía trước
Ổn định thân xe khi gió thổi ngang
Hỗ trợ chuyển làn
Chống tăng tốc đột ngột (đạp nhầm chân ga)
Thông báo xe phía trước khởi hành

Động cơ/hộp số

Kiểu động cơ 1.5 I4 Turbo
Dung tích (cc) 1.496
Công suất (mã lực)/vòng tua (vòng/phút) 204/5800-6100
Mô-men xoắn (Nm)/vòng tua (vòng/phút) 300/1800-4000
Hộp số AT 9 cấp
Hệ dẫn động RWD
Loại nhiên liệu Xăng
Cần số điện tử

Trọng lượng/kích thước

Số chỗ 5
Kích thước dài x rộng x cao (mm) 4751 x 1890 x 1437
Chiều dài cơ sở (mm) 2.865
Thể tích khoang hành lý (lít) 507
Dung tích bình nhiên liệu (lít) 65,8
Trọng lượng bản thân (kg) 1.650
Lốp, la-zăng 17 inch

Hệ thống treo/phanh

Treo trước Mac Pherson
Treo sau Đa liên kết
Phanh trước Đĩa
Phanh sau Đĩa

Ngoại thất

Đèn chiếu xa LED
Đèn chiếu gần LED
Đèn ban ngày LED
Đèn pha tự động xa/gần
Đèn pha tự động điều chỉnh góc chiếu
Đèn hậu LED
Đèn phanh trên cao
Gương chiếu hậu Chỉnh điện
Gạt mưa tự động
Ăng ten vây cá
Cốp đóng/mở điện
Mở cốp rảnh tay

Nội thất

Chất liệu bọc ghế Da
Điều chỉnh ghế lái
Nhớ vị trí ghế lái 3 vị trí
Massage ghế lái
Điều chỉnh ghế phụ
Massage ghế phụ
Thông gió (làm mát) ghế lái
Thông gió (làm mát) ghế phụ
Sưởi ấm ghế lái
Sưởi ấm ghế phụ
Bảng đồng hồ tài xế 12,3 inch
Nút bấm tích hợp trên vô-lăng
Chất liệu bọc vô-lăng Da
Chìa khoá thông minh
Khởi động nút bấm
Điều hoà 2 vùng tự động
Cửa gió hàng ghế sau
Cửa kính một chạm
Cửa sổ trời
Cửa sổ trời toàn cảnh
Tựa tay hàng ghế trước
Tựa tay hàng ghế sau
Màn hình giải trí 11,9 inch cảm ứng
Kết nối Apple CarPlay
Kết nối Android Auto
Ra lệnh giọng nói
Đàm thoại rảnh tay
Kết nối USB
Kết nối Bluetooth
Radio AM/FM
Sạc không dây
Cửa hít
Lọc không khí
Sưởi vô-lăng
Điều hướng (bản đồ)
Điều khiển bằng cử chỉ
Khởi động từ xa

Hỗ trợ vận hành

Trợ lực vô-lăng Điện
Nhiều chế độ lái
Lẫy chuyển số trên vô-lăng
Hỗ trợ đánh lái khi vào cua
Kiểm soát gia tốc
Phanh tay điện tử
Giữ phanh tự động
Hiển thị thông tin trên kính lái (HUD)
Đánh lái bánh sau
Hỗ trợ đỗ xe chủ động
Giới hạn tốc độ

Hỗ trợ vận hành

Kiểm soát hành trình (Cruise Control)
Kiểm soát hành trình thích ứng (Adaptive Cruise Control)
Cảnh báo tiền va chạm
Số túi khí 7
Chống bó cứng phanh (ABS)
Hỗ trợ lực phanh khẩn cấp (BA)
Phân phối lực phanh điện tử (EBD)
Cân bằng điện tử (VSC, ESP)
Kiểm soát lực kéo (chống trượt, kiểm soát độ bám đường TCS)
Hỗ trợ khởi hành ngang dốc
Hỗ trợ đổ đèo
Cảnh báo điểm mù
Cảm biến lùi
Camera lùi
Camera 360 độ
Camera quan sát điểm mù
Cảnh báo chệch làn đường
Hỗ trợ giữ làn
Hỗ trợ phanh tự động giảm thiểu va chạm
Cảnh báo phương tiện cắt ngang khi lùi
Cảnh báo tài xế buồn ngủ
Móc ghế an toàn cho trẻ em Isofix
Cảm biến áp suất lốp
Cảm biến khoảng cách phía trước
Ổn định thân xe khi gió thổi ngang
Hỗ trợ chuyển làn
Chống tăng tốc đột ngột (đạp nhầm chân ga)
Thông báo xe phía trước khởi hành

Động cơ/hộp số

Kiểu động cơ 1.5 I4 Turbo
Dung tích (cc) 1.496
Công suất (mã lực)/vòng tua (vòng/phút) 204/5800-6100
Mô-men xoắn (Nm)/vòng tua (vòng/phút) 300/1800-4000
Hộp số AT 9 cấp
Hệ dẫn động RWD
Loại nhiên liệu Xăng
Cần số điện tử

Trọng lượng/kích thước

Số chỗ 5
Kích thước dài x rộng x cao (mm) 4751 x 1890 x 1437
Chiều dài cơ sở (mm) 2.865
Thể tích khoang hành lý (lít) 507
Dung tích bình nhiên liệu (lít) 65,8
Trọng lượng bản thân (kg) 1.650
Lốp, la-zăng 17 inch

Hệ thống treo/phanh

Treo trước Mac Pherson
Treo sau Đa liên kết
Phanh trước Đĩa
Phanh sau Đĩa

Ngoại thất

Đèn chiếu xa LED
Đèn chiếu gần LED
Đèn ban ngày LED
Đèn pha tự động xa/gần
Đèn pha tự động điều chỉnh góc chiếu
Đèn hậu LED
Đèn phanh trên cao
Gương chiếu hậu Chỉnh điện
Gạt mưa tự động
Ăng ten vây cá
Cốp đóng/mở điện
Mở cốp rảnh tay

Nội thất

Chất liệu bọc ghế Da
Điều chỉnh ghế lái
Nhớ vị trí ghế lái 3 vị trí
Massage ghế lái
Điều chỉnh ghế phụ
Massage ghế phụ
Thông gió (làm mát) ghế lái
Thông gió (làm mát) ghế phụ
Sưởi ấm ghế lái
Sưởi ấm ghế phụ
Bảng đồng hồ tài xế 12,3 inch
Nút bấm tích hợp trên vô-lăng
Chất liệu bọc vô-lăng Da
Chìa khoá thông minh
Khởi động nút bấm
Điều hoà 2 vùng tự động
Cửa gió hàng ghế sau
Cửa kính một chạm
Cửa sổ trời
Cửa sổ trời toàn cảnh
Tựa tay hàng ghế trước
Tựa tay hàng ghế sau
Màn hình giải trí 11,9 inch cảm ứng
Kết nối Apple CarPlay
Kết nối Android Auto
Ra lệnh giọng nói
Đàm thoại rảnh tay
Kết nối USB
Kết nối Bluetooth
Radio AM/FM
Sạc không dây
Cửa hít
Lọc không khí
Sưởi vô-lăng
Điều hướng (bản đồ)
Điều khiển bằng cử chỉ
Khởi động từ xa

Hỗ trợ vận hành

Trợ lực vô-lăng Điện
Nhiều chế độ lái
Lẫy chuyển số trên vô-lăng
Hỗ trợ đánh lái khi vào cua
Kiểm soát gia tốc
Phanh tay điện tử
Giữ phanh tự động
Hiển thị thông tin trên kính lái (HUD)
Đánh lái bánh sau
Hỗ trợ đỗ xe chủ động
Giới hạn tốc độ

Hỗ trợ vận hành

Kiểm soát hành trình (Cruise Control)
Kiểm soát hành trình thích ứng (Adaptive Cruise Control)
Cảnh báo tiền va chạm
Số túi khí 7
Chống bó cứng phanh (ABS)
Hỗ trợ lực phanh khẩn cấp (BA)
Phân phối lực phanh điện tử (EBD)
Cân bằng điện tử (VSC, ESP)
Kiểm soát lực kéo (chống trượt, kiểm soát độ bám đường TCS)
Hỗ trợ khởi hành ngang dốc
Hỗ trợ đổ đèo
Cảnh báo điểm mù
Cảm biến lùi
Camera lùi
Camera 360 độ
Camera quan sát điểm mù
Cảnh báo chệch làn đường
Hỗ trợ giữ làn
Hỗ trợ phanh tự động giảm thiểu va chạm
Cảnh báo phương tiện cắt ngang khi lùi
Cảnh báo tài xế buồn ngủ
Móc ghế an toàn cho trẻ em Isofix
Cảm biến áp suất lốp
Cảm biến khoảng cách phía trước
Ổn định thân xe khi gió thổi ngang
Hỗ trợ chuyển làn
Chống tăng tốc đột ngột (đạp nhầm chân ga)
Thông báo xe phía trước khởi hành

Động cơ/hộp số

Kiểu động cơ 1.5 I4 Turbo
Dung tích (cc) 1.496
Công suất (mã lực)/vòng tua (vòng/phút) 204/5800-6100
Mô-men xoắn (Nm)/vòng tua (vòng/phút) 300/1800-4000
Hộp số AT 9 cấp
Hệ dẫn động RWD
Loại nhiên liệu Xăng
Cần số điện tử

Trọng lượng/kích thước

Số chỗ 5
Kích thước dài x rộng x cao (mm) 4751 x 1890 x 1437
Chiều dài cơ sở (mm) 2.865
Thể tích khoang hành lý (lít) 507
Dung tích bình nhiên liệu (lít) 65,8
Trọng lượng bản thân (kg) 1.650
Lốp, la-zăng 17 inch

Hệ thống treo/phanh

Treo trước Mac Pherson
Treo sau Đa liên kết
Phanh trước Đĩa
Phanh sau Đĩa

Ngoại thất

Đèn chiếu xa LED
Đèn chiếu gần LED
Đèn ban ngày LED
Đèn pha tự động xa/gần
Đèn pha tự động điều chỉnh góc chiếu
Đèn hậu LED
Đèn phanh trên cao
Gương chiếu hậu Chỉnh điện
Gạt mưa tự động
Ăng ten vây cá
Cốp đóng/mở điện
Mở cốp rảnh tay

Nội thất

Chất liệu bọc ghế Da
Điều chỉnh ghế lái
Nhớ vị trí ghế lái 3 vị trí
Massage ghế lái
Điều chỉnh ghế phụ
Massage ghế phụ
Thông gió (làm mát) ghế lái
Thông gió (làm mát) ghế phụ
Sưởi ấm ghế lái
Sưởi ấm ghế phụ
Bảng đồng hồ tài xế 12,3 inch
Nút bấm tích hợp trên vô-lăng
Chất liệu bọc vô-lăng Da
Chìa khoá thông minh
Khởi động nút bấm
Điều hoà 2 vùng tự động
Cửa gió hàng ghế sau
Cửa kính một chạm
Cửa sổ trời
Cửa sổ trời toàn cảnh
Tựa tay hàng ghế trước
Tựa tay hàng ghế sau
Màn hình giải trí 11,9 inch cảm ứng
Kết nối Apple CarPlay
Kết nối Android Auto
Ra lệnh giọng nói
Đàm thoại rảnh tay
Kết nối USB
Kết nối Bluetooth
Radio AM/FM
Sạc không dây
Cửa hít
Lọc không khí
Sưởi vô-lăng
Điều hướng (bản đồ)
Điều khiển bằng cử chỉ
Khởi động từ xa

Hỗ trợ vận hành

Trợ lực vô-lăng Điện
Nhiều chế độ lái
Lẫy chuyển số trên vô-lăng
Hỗ trợ đánh lái khi vào cua
Kiểm soát gia tốc
Phanh tay điện tử
Giữ phanh tự động
Hiển thị thông tin trên kính lái (HUD)
Đánh lái bánh sau
Hỗ trợ đỗ xe chủ động
Giới hạn tốc độ

Hỗ trợ vận hành

Kiểm soát hành trình (Cruise Control)
Kiểm soát hành trình thích ứng (Adaptive Cruise Control)
Cảnh báo tiền va chạm
Số túi khí 7
Chống bó cứng phanh (ABS)
Hỗ trợ lực phanh khẩn cấp (BA)
Phân phối lực phanh điện tử (EBD)
Cân bằng điện tử (VSC, ESP)
Kiểm soát lực kéo (chống trượt, kiểm soát độ bám đường TCS)
Hỗ trợ khởi hành ngang dốc
Hỗ trợ đổ đèo
Cảnh báo điểm mù
Cảm biến lùi
Camera lùi
Camera 360 độ
Camera quan sát điểm mù
Cảnh báo chệch làn đường
Hỗ trợ giữ làn
Hỗ trợ phanh tự động giảm thiểu va chạm
Cảnh báo phương tiện cắt ngang khi lùi
Cảnh báo tài xế buồn ngủ
Móc ghế an toàn cho trẻ em Isofix
Cảm biến áp suất lốp
Cảm biến khoảng cách phía trước
Ổn định thân xe khi gió thổi ngang
Hỗ trợ chuyển làn
Chống tăng tốc đột ngột (đạp nhầm chân ga)
Thông báo xe phía trước khởi hành

Động cơ/hộp số

Kiểu động cơ 1.5 I4 Turbo
Dung tích (cc) 1.496
Công suất (mã lực)/vòng tua (vòng/phút) 204/5800-6100
Mô-men xoắn (Nm)/vòng tua (vòng/phút) 300/1800-4000
Hộp số AT 9 cấp
Hệ dẫn động RWD
Loại nhiên liệu Xăng
Cần số điện tử

Trọng lượng/kích thước

Số chỗ 5
Kích thước dài x rộng x cao (mm) 4751 x 1890 x 1437
Chiều dài cơ sở (mm) 2.865
Thể tích khoang hành lý (lít) 507
Dung tích bình nhiên liệu (lít) 65,8
Trọng lượng bản thân (kg) 1.650
Lốp, la-zăng 17 inch

Hệ thống treo/phanh

Treo trước Mac Pherson
Treo sau Đa liên kết
Phanh trước Đĩa
Phanh sau Đĩa

Ngoại thất

Đèn chiếu xa LED
Đèn chiếu gần LED
Đèn ban ngày LED
Đèn pha tự động xa/gần
Đèn pha tự động điều chỉnh góc chiếu
Đèn hậu LED
Đèn phanh trên cao
Gương chiếu hậu Chỉnh điện
Gạt mưa tự động
Ăng ten vây cá
Cốp đóng/mở điện
Mở cốp rảnh tay

Nội thất

Chất liệu bọc ghế Da
Điều chỉnh ghế lái
Nhớ vị trí ghế lái 3 vị trí
Massage ghế lái
Điều chỉnh ghế phụ
Massage ghế phụ
Thông gió (làm mát) ghế lái
Thông gió (làm mát) ghế phụ
Sưởi ấm ghế lái
Sưởi ấm ghế phụ
Bảng đồng hồ tài xế 12,3 inch
Nút bấm tích hợp trên vô-lăng
Chất liệu bọc vô-lăng Da
Chìa khoá thông minh
Khởi động nút bấm
Điều hoà 2 vùng tự động
Cửa gió hàng ghế sau
Cửa kính một chạm
Cửa sổ trời
Cửa sổ trời toàn cảnh
Tựa tay hàng ghế trước
Tựa tay hàng ghế sau
Màn hình giải trí 11,9 inch cảm ứng
Kết nối Apple CarPlay
Kết nối Android Auto
Ra lệnh giọng nói
Đàm thoại rảnh tay
Kết nối USB
Kết nối Bluetooth
Radio AM/FM
Sạc không dây
Cửa hít
Lọc không khí
Sưởi vô-lăng
Điều hướng (bản đồ)
Điều khiển bằng cử chỉ
Khởi động từ xa

Hỗ trợ vận hành

Trợ lực vô-lăng Điện
Nhiều chế độ lái
Lẫy chuyển số trên vô-lăng
Hỗ trợ đánh lái khi vào cua
Kiểm soát gia tốc
Phanh tay điện tử
Giữ phanh tự động
Hiển thị thông tin trên kính lái (HUD)
Đánh lái bánh sau
Hỗ trợ đỗ xe chủ động
Giới hạn tốc độ

Hỗ trợ vận hành

Kiểm soát hành trình (Cruise Control)
Kiểm soát hành trình thích ứng (Adaptive Cruise Control)
Cảnh báo tiền va chạm
Số túi khí 7
Chống bó cứng phanh (ABS)
Hỗ trợ lực phanh khẩn cấp (BA)
Phân phối lực phanh điện tử (EBD)
Cân bằng điện tử (VSC, ESP)
Kiểm soát lực kéo (chống trượt, kiểm soát độ bám đường TCS)
Hỗ trợ khởi hành ngang dốc
Hỗ trợ đổ đèo
Cảnh báo điểm mù
Cảm biến lùi
Camera lùi
Camera 360 độ
Camera quan sát điểm mù
Cảnh báo chệch làn đường
Hỗ trợ giữ làn
Hỗ trợ phanh tự động giảm thiểu va chạm
Cảnh báo phương tiện cắt ngang khi lùi
Cảnh báo tài xế buồn ngủ
Móc ghế an toàn cho trẻ em Isofix
Cảm biến áp suất lốp
Cảm biến khoảng cách phía trước
Ổn định thân xe khi gió thổi ngang
Hỗ trợ chuyển làn
Chống tăng tốc đột ngột (đạp nhầm chân ga)
Thông báo xe phía trước khởi hành

Giá niêm yết

Giá lăn bánh tại Tỉnh/TP Khác:


Dự tính chi phí

VNĐ

  • Giá niêm yết:

    1.709.000.000

  • Phí trước bạ (10%):

    170.900.000

  • Phí sử dụng đường bộ (01 năm):

    1.560.000

  • Bảo hiểm trách nhiệm dân sự (01 năm):

    437.000

  • Phí đăng kí biển số:

  • Phí đăng kiểm:

    340.000

  • Tổng cộng:

Showrooms


Showroom có sản phẩm

Xe cùng hãng

Đóng So sánh ngay Xoá tất cả sản phẩm
Đóng

Tìm kiếm thông tin xe

Kết quả tìm kiếm