Động cơ
Skactiv-G 2.0, Skactiv-G 2.5
Hộp số
Tự động 6 cấp/6AT
Mã lực
154/6000, 188/6000
Hệ dẫn động
Cầu trước / FWD, Gói AWD / AWD Package
Mô-men xoắn (Nm)
200/4000, 252/4000
Số chỗ
5
Skactiv-G 2.0, Skactiv-G 2.5
Tự động 6 cấp/6AT
154/6000, 188/6000
Cầu trước / FWD, Gói AWD / AWD Package
200/4000, 252/4000
5
Kiểu động cơ | Skyactiv-G 2.0 |
Dung tích (cc) | 1.998 |
Công suất (mã lực)/vòng tua (vòng/phút) | 154/6000 |
Mô-men xoắn (Nm)/vòng tua (vòng/phút) | 200/4000 |
Hộp số | Tự động 6 cấp/6AT |
Hệ dẫn động | Cầu trước / FWD |
Loại nhiên liệu | Xăng |
Số chỗ | 5 |
Kích thước dài x rộng x cao (mm) | 4550 x 1840 x 1680 |
Chiều dài cơ sở (mm) | 2.700 |
Khoảng sáng gầm (mm) | 200 |
Bán kính vòng quay (mm) | 5,46 |
Thể tích khoang hành lý (lít) | 442 |
Dung tích bình nhiên liệu (lít) | 56 |
Trọng lượng bản thân (kg) | 1.550 |
Trọng lượng toàn tải (kg) | 2.000 |
Lốp, la-zăng | 225/55 R19 |
Treo trước | MacPherson / MacPherson Struts |
Treo sau | Liên kết đa điểm / Multi-link |
Phanh trước | Đĩa thông gió / Ventilated disc |
Phanh sau | Đĩa / Solid disc |
Đèn chiếu xa | LED |
Đèn chiếu gần | LED |
Đèn ban ngày | LED |
Đèn pha tự động bật/tắt | |
Đèn pha tự động xa/gần | |
Đèn pha tự động điều chỉnh góc chiếu | |
Gương chiếu hậu | Điều chỉnh điện - gập điện / Power adjustable - folding |
Gạt mưa tự động | |
Ăng ten vây cá | |
Cốp đóng/mở điện |
Chất liệu bọc ghế | Da |
Ghế lái chỉnh điện | |
Nhớ vị trí ghế lái | |
Ghế phụ chỉnh điện | |
Thông gió (làm mát) ghế lái | |
Hàng ghế thứ hai | Hàng ghế sau gập phẳng, tỉ lệ 4:2:4 |
Khởi động nút bấm | |
Điều hoà | Tự động 2 vùng độc lập |
Cửa gió hàng ghế sau | |
Cửa kính một chạm | |
Cửa sổ trời | |
Gương chiếu hậu trong xe chống chói tự động | |
Tựa tay hàng ghế trước | |
Tựa tay hàng ghế sau | |
Màn hình trung tâm | Màn hình cảm ứng 7" |
Kết nối Apple CarPlay | |
Kết nối Android Auto | |
Hệ thống loa | 6 |
Kết nối AUX | |
Kết nối USB | |
Kết nối Bluetooth | |
Radio AM/FM |
Trợ lực vô-lăng | Trợ lực điện / Electric power assisted steering |
Kiểm soát hành trình (Cruise Control) | |
Ngắt động cơ tạm thời (Idling Stop) | |
Kiểm soát gia tốc | |
Phanh điện tử | |
Giữ phanh tự động | |
Hiển thị thông tin trên kính lái (HUD) |
Số túi khí | 6 |
Chống bó cứng phanh (ABS) | |
Hỗ trợ lực phanh khẩn cấp (BA) | |
Phân phối lực phanh điện tử (EBD) | |
Cân bằng điện tử (VSC, ESP) | |
Kiểm soát lực kéo (chống trượt, kiểm soát độ bám đường TCS) | |
Hỗ trợ khởi hành ngang dốc | |
Cảnh báo điểm mù | |
Cảm biến lùi | |
Camera lùi | |
Camera 360 độ | |
Cảnh báo chệch làn đường | |
Hỗ trợ giữ làn | |
Cảnh báo phương tiện cắt ngang khi lùi |
Kiểu động cơ | Skyactiv-G 2.0 |
Dung tích (cc) | 1.998 |
Công suất (mã lực)/vòng tua (vòng/phút) | 154/6000 |
Mô-men xoắn (Nm)/vòng tua (vòng/phút) | 200/4000 |
Hộp số | Tự động 6 cấp/6AT |
Hệ dẫn động | Cầu trước / FWD |
Loại nhiên liệu | Xăng |
Số chỗ | 5 |
Kích thước dài x rộng x cao (mm) | 4550 x 1840 x 1680 |
Chiều dài cơ sở (mm) | 2.700 |
Khoảng sáng gầm (mm) | 200 |
Bán kính vòng quay (mm) | 5,46 |
Thể tích khoang hành lý (lít) | 442 |
Dung tích bình nhiên liệu (lít) | 56 |
Trọng lượng bản thân (kg) | 1.550 |
Trọng lượng toàn tải (kg) | 2.000 |
Lốp, la-zăng | 225/55 R19 |
Treo trước | MacPherson / MacPherson Struts |
Treo sau | Liên kết đa điểm / Multi-link |
Phanh trước | Đĩa thông gió / Ventilated disc |
Phanh sau | Đĩa / Solid disc |
Đèn chiếu xa | LED |
Đèn chiếu gần | LED |
Đèn ban ngày | LED |
Đèn pha tự động bật/tắt | |
Đèn pha tự động xa/gần | |
Đèn pha tự động điều chỉnh góc chiếu | |
Gương chiếu hậu | Điều chỉnh điện - gập điện / Power adjustable - folding |
Gạt mưa tự động | |
Ăng ten vây cá | |
Cốp đóng/mở điện |
Chất liệu bọc ghế | Da |
Ghế lái chỉnh điện | |
Nhớ vị trí ghế lái | |
Ghế phụ chỉnh điện | |
Thông gió (làm mát) ghế lái | |
Hàng ghế thứ hai | Hàng ghế sau gập phẳng, tỉ lệ 4:2:4 |
Khởi động nút bấm | |
Điều hoà | Tự động 2 vùng độc lập |
Cửa gió hàng ghế sau | |
Cửa kính một chạm | |
Cửa sổ trời | |
Gương chiếu hậu trong xe chống chói tự động | |
Tựa tay hàng ghế trước | |
Tựa tay hàng ghế sau | |
Màn hình trung tâm | Màn hình cảm ứng 7" |
Kết nối Apple CarPlay | |
Kết nối Android Auto | |
Hệ thống loa | 6 |
Kết nối AUX | |
Kết nối USB | |
Kết nối Bluetooth | |
Radio AM/FM |
Trợ lực vô-lăng | Trợ lực điện / Electric power assisted steering |
Kiểm soát hành trình (Cruise Control) | |
Ngắt động cơ tạm thời (Idling Stop) | |
Kiểm soát gia tốc | |
Phanh điện tử | |
Giữ phanh tự động | |
Hiển thị thông tin trên kính lái (HUD) |
Số túi khí | 6 |
Chống bó cứng phanh (ABS) | |
Hỗ trợ lực phanh khẩn cấp (BA) | |
Phân phối lực phanh điện tử (EBD) | |
Cân bằng điện tử (VSC, ESP) | |
Kiểm soát lực kéo (chống trượt, kiểm soát độ bám đường TCS) | |
Hỗ trợ khởi hành ngang dốc | |
Cảnh báo điểm mù | |
Cảm biến lùi | |
Camera lùi | |
Camera 360 độ | |
Cảnh báo chệch làn đường | |
Hỗ trợ giữ làn | |
Cảnh báo phương tiện cắt ngang khi lùi |
Kiểu động cơ | Skyactiv-G 2.0 |
Dung tích (cc) | 1.998 |
Công suất (mã lực)/vòng tua (vòng/phút) | 154/6000 |
Mô-men xoắn (Nm)/vòng tua (vòng/phút) | 200/4000 |
Hộp số | Tự động 6 cấp/6AT |
Hệ dẫn động | Cầu trước / FWD |
Loại nhiên liệu | Xăng |
Số chỗ | 5 |
Kích thước dài x rộng x cao (mm) | 4550 x 1840 x 1680 |
Chiều dài cơ sở (mm) | 2.700 |
Khoảng sáng gầm (mm) | 200 |
Bán kính vòng quay (mm) | 5,46 |
Thể tích khoang hành lý (lít) | 442 |
Dung tích bình nhiên liệu (lít) | 56 |
Trọng lượng bản thân (kg) | 1.550 |
Trọng lượng toàn tải (kg) | 2.000 |
Lốp, la-zăng | 225/55 R19 |
Treo trước | MacPherson / MacPherson Struts |
Treo sau | Liên kết đa điểm / Multi-link |
Phanh trước | Đĩa thông gió / Ventilated disc |
Phanh sau | Đĩa / Solid disc |
Đèn chiếu xa | LED |
Đèn chiếu gần | LED |
Đèn ban ngày | LED |
Đèn pha tự động bật/tắt | |
Đèn pha tự động xa/gần | |
Đèn pha tự động điều chỉnh góc chiếu | |
Gương chiếu hậu | Điều chỉnh điện - gập điện / Power adjustable - folding |
Gạt mưa tự động | |
Ăng ten vây cá | |
Cốp đóng/mở điện |
Chất liệu bọc ghế | Da |
Ghế lái chỉnh điện | |
Nhớ vị trí ghế lái | |
Ghế phụ chỉnh điện | |
Thông gió (làm mát) ghế lái | |
Hàng ghế thứ hai | Hàng ghế sau gập phẳng, tỉ lệ 4:2:4 |
Khởi động nút bấm | |
Điều hoà | Tự động 2 vùng độc lập |
Cửa gió hàng ghế sau | |
Cửa kính một chạm | |
Cửa sổ trời | |
Gương chiếu hậu trong xe chống chói tự động | |
Tựa tay hàng ghế trước | |
Tựa tay hàng ghế sau | |
Màn hình trung tâm | Màn hình cảm ứng 7" |
Kết nối Apple CarPlay | |
Kết nối Android Auto | |
Hệ thống loa | 6 |
Kết nối AUX | |
Kết nối USB | |
Kết nối Bluetooth | |
Radio AM/FM |
Trợ lực vô-lăng | Trợ lực điện / Electric power assisted steering |
Kiểm soát hành trình (Cruise Control) | |
Ngắt động cơ tạm thời (Idling Stop) | |
Kiểm soát gia tốc | |
Phanh điện tử | |
Giữ phanh tự động | |
Hiển thị thông tin trên kính lái (HUD) |
Số túi khí | 6 |
Chống bó cứng phanh (ABS) | |
Hỗ trợ lực phanh khẩn cấp (BA) | |
Phân phối lực phanh điện tử (EBD) | |
Cân bằng điện tử (VSC, ESP) | |
Kiểm soát lực kéo (chống trượt, kiểm soát độ bám đường TCS) | |
Hỗ trợ khởi hành ngang dốc | |
Cảnh báo điểm mù | |
Cảm biến lùi | |
Camera lùi | |
Camera 360 độ | |
Cảnh báo chệch làn đường | |
Hỗ trợ giữ làn | |
Cảnh báo phương tiện cắt ngang khi lùi |
Kiểu động cơ | Skyactiv-G 2.0 |
Dung tích (cc) | 1.998 |
Công suất (mã lực)/vòng tua (vòng/phút) | 154/6000 |
Mô-men xoắn (Nm)/vòng tua (vòng/phút) | 200/4000 |
Hộp số | Tự động 6 cấp/6AT |
Hệ dẫn động | Cầu trước / FWD |
Loại nhiên liệu | Xăng |
Số chỗ | 5 |
Kích thước dài x rộng x cao (mm) | 4550 x 1840 x 1680 |
Chiều dài cơ sở (mm) | 2.700 |
Khoảng sáng gầm (mm) | 200 |
Bán kính vòng quay (mm) | 5,46 |
Thể tích khoang hành lý (lít) | 442 |
Dung tích bình nhiên liệu (lít) | 56 |
Trọng lượng bản thân (kg) | 1.550 |
Trọng lượng toàn tải (kg) | 2.000 |
Lốp, la-zăng | 225/55 R19 |
Treo trước | MacPherson / MacPherson Struts |
Treo sau | Liên kết đa điểm / Multi-link |
Phanh trước | Đĩa thông gió / Ventilated disc |
Phanh sau | Đĩa / Solid disc |
Đèn chiếu xa | LED |
Đèn chiếu gần | LED |
Đèn ban ngày | LED |
Đèn pha tự động bật/tắt | |
Đèn pha tự động xa/gần | |
Đèn pha tự động điều chỉnh góc chiếu | |
Gương chiếu hậu | Điều chỉnh điện - gập điện / Power adjustable - folding |
Gạt mưa tự động | |
Ăng ten vây cá | |
Cốp đóng/mở điện |
Chất liệu bọc ghế | Da |
Ghế lái chỉnh điện | |
Nhớ vị trí ghế lái | |
Ghế phụ chỉnh điện | |
Thông gió (làm mát) ghế lái | |
Hàng ghế thứ hai | Hàng ghế sau gập phẳng, tỉ lệ 4:2:4 |
Khởi động nút bấm | |
Điều hoà | Tự động 2 vùng độc lập |
Cửa gió hàng ghế sau | |
Cửa kính một chạm | |
Cửa sổ trời | |
Gương chiếu hậu trong xe chống chói tự động | |
Tựa tay hàng ghế trước | |
Tựa tay hàng ghế sau | |
Màn hình trung tâm | Màn hình cảm ứng 7" |
Kết nối Apple CarPlay | |
Kết nối Android Auto | |
Hệ thống loa | 6 |
Kết nối AUX | |
Kết nối USB | |
Kết nối Bluetooth | |
Radio AM/FM |
Trợ lực vô-lăng | Trợ lực điện / Electric power assisted steering |
Kiểm soát hành trình (Cruise Control) | |
Ngắt động cơ tạm thời (Idling Stop) | |
Kiểm soát gia tốc | |
Phanh điện tử | |
Giữ phanh tự động | |
Hiển thị thông tin trên kính lái (HUD) |
Số túi khí | 6 |
Chống bó cứng phanh (ABS) | |
Hỗ trợ lực phanh khẩn cấp (BA) | |
Phân phối lực phanh điện tử (EBD) | |
Cân bằng điện tử (VSC, ESP) | |
Kiểm soát lực kéo (chống trượt, kiểm soát độ bám đường TCS) | |
Hỗ trợ khởi hành ngang dốc | |
Cảnh báo điểm mù | |
Cảm biến lùi | |
Camera lùi | |
Camera 360 độ | |
Cảnh báo chệch làn đường | |
Hỗ trợ giữ làn | |
Cảnh báo phương tiện cắt ngang khi lùi |
Kiểu động cơ | Skyactiv-G 2.0 |
Dung tích (cc) | 1.998 |
Công suất (mã lực)/vòng tua (vòng/phút) | 154/6000 |
Mô-men xoắn (Nm)/vòng tua (vòng/phút) | 200/4000 |
Hộp số | Tự động 6 cấp/6AT |
Hệ dẫn động | Cầu trước / FWD |
Loại nhiên liệu | Xăng |
Số chỗ | 5 |
Kích thước dài x rộng x cao (mm) | 4550 x 1840 x 1680 |
Chiều dài cơ sở (mm) | 2.700 |
Khoảng sáng gầm (mm) | 200 |
Bán kính vòng quay (mm) | 5,46 |
Thể tích khoang hành lý (lít) | 442 |
Dung tích bình nhiên liệu (lít) | 56 |
Trọng lượng bản thân (kg) | 1.550 |
Trọng lượng toàn tải (kg) | 2.000 |
Lốp, la-zăng | 225/55 R19 |
Treo trước | MacPherson / MacPherson Struts |
Treo sau | Liên kết đa điểm / Multi-link |
Phanh trước | Đĩa thông gió / Ventilated disc |
Phanh sau | Đĩa / Solid disc |
Đèn chiếu xa | LED |
Đèn chiếu gần | LED |
Đèn ban ngày | LED |
Đèn pha tự động bật/tắt | |
Đèn pha tự động xa/gần | |
Đèn pha tự động điều chỉnh góc chiếu | |
Gương chiếu hậu | Điều chỉnh điện - gập điện / Power adjustable - folding |
Gạt mưa tự động | |
Ăng ten vây cá | |
Cốp đóng/mở điện |
Chất liệu bọc ghế | Da |
Ghế lái chỉnh điện | |
Nhớ vị trí ghế lái | |
Ghế phụ chỉnh điện | |
Thông gió (làm mát) ghế lái | |
Hàng ghế thứ hai | Hàng ghế sau gập phẳng, tỉ lệ 4:2:4 |
Khởi động nút bấm | |
Điều hoà | Tự động 2 vùng độc lập |
Cửa gió hàng ghế sau | |
Cửa kính một chạm | |
Cửa sổ trời | |
Gương chiếu hậu trong xe chống chói tự động | |
Tựa tay hàng ghế trước | |
Tựa tay hàng ghế sau | |
Màn hình trung tâm | Màn hình cảm ứng 7" |
Kết nối Apple CarPlay | |
Kết nối Android Auto | |
Hệ thống loa | 6 |
Kết nối AUX | |
Kết nối USB | |
Kết nối Bluetooth | |
Radio AM/FM |
Trợ lực vô-lăng | Trợ lực điện / Electric power assisted steering |
Kiểm soát hành trình (Cruise Control) | |
Ngắt động cơ tạm thời (Idling Stop) | |
Kiểm soát gia tốc | |
Phanh điện tử | |
Giữ phanh tự động | |
Hiển thị thông tin trên kính lái (HUD) |
Số túi khí | 6 |
Chống bó cứng phanh (ABS) | |
Hỗ trợ lực phanh khẩn cấp (BA) | |
Phân phối lực phanh điện tử (EBD) | |
Cân bằng điện tử (VSC, ESP) | |
Kiểm soát lực kéo (chống trượt, kiểm soát độ bám đường TCS) | |
Hỗ trợ khởi hành ngang dốc | |
Cảnh báo điểm mù | |
Cảm biến lùi | |
Camera lùi | |
Camera 360 độ | |
Cảnh báo chệch làn đường | |
Hỗ trợ giữ làn | |
Cảnh báo phương tiện cắt ngang khi lùi |
Kiểu động cơ | Skyactiv-G 2.0 |
Dung tích (cc) | 1.998 |
Công suất (mã lực)/vòng tua (vòng/phút) | 154/6000 |
Mô-men xoắn (Nm)/vòng tua (vòng/phút) | 200/4000 |
Hộp số | Tự động 6 cấp/6AT |
Hệ dẫn động | Cầu trước / FWD |
Loại nhiên liệu | Xăng |
Số chỗ | 5 |
Kích thước dài x rộng x cao (mm) | 4550 x 1840 x 1680 |
Chiều dài cơ sở (mm) | 2.700 |
Khoảng sáng gầm (mm) | 200 |
Bán kính vòng quay (mm) | 5,46 |
Thể tích khoang hành lý (lít) | 442 |
Dung tích bình nhiên liệu (lít) | 56 |
Trọng lượng bản thân (kg) | 1.550 |
Trọng lượng toàn tải (kg) | 2.000 |
Lốp, la-zăng | 225/55 R19 |
Treo trước | MacPherson / MacPherson Struts |
Treo sau | Liên kết đa điểm / Multi-link |
Phanh trước | Đĩa thông gió / Ventilated disc |
Phanh sau | Đĩa / Solid disc |
Đèn chiếu xa | LED |
Đèn chiếu gần | LED |
Đèn ban ngày | LED |
Đèn pha tự động bật/tắt | |
Đèn pha tự động xa/gần | |
Đèn pha tự động điều chỉnh góc chiếu | |
Gương chiếu hậu | Điều chỉnh điện - gập điện / Power adjustable - folding |
Gạt mưa tự động | |
Ăng ten vây cá | |
Cốp đóng/mở điện |
Chất liệu bọc ghế | Da |
Ghế lái chỉnh điện | |
Nhớ vị trí ghế lái | |
Ghế phụ chỉnh điện | |
Thông gió (làm mát) ghế lái | |
Hàng ghế thứ hai | Hàng ghế sau gập phẳng, tỉ lệ 4:2:4 |
Khởi động nút bấm | |
Điều hoà | Tự động 2 vùng độc lập |
Cửa gió hàng ghế sau | |
Cửa kính một chạm | |
Cửa sổ trời | |
Gương chiếu hậu trong xe chống chói tự động | |
Tựa tay hàng ghế trước | |
Tựa tay hàng ghế sau |
Trợ lực vô-lăng | Trợ lực điện / Electric power assisted steering |
Kiểm soát hành trình (Cruise Control) | |
Ngắt động cơ tạm thời (Idling Stop) | |
Kiểm soát gia tốc | |
Phanh điện tử | |
Giữ phanh tự động | |
Hiển thị thông tin trên kính lái (HUD) |
Số túi khí | 6 |
Chống bó cứng phanh (ABS) | |
Hỗ trợ lực phanh khẩn cấp (BA) | |
Phân phối lực phanh điện tử (EBD) | |
Cân bằng điện tử (VSC, ESP) | |
Kiểm soát lực kéo (chống trượt, kiểm soát độ bám đường TCS) | |
Hỗ trợ khởi hành ngang dốc | |
Cảnh báo điểm mù | |
Cảm biến lùi | |
Camera lùi | |
Camera 360 độ | |
Cảnh báo chệch làn đường | |
Hỗ trợ giữ làn | |
Cảnh báo phương tiện cắt ngang khi lùi |