Thông số kỹ thuật Mazda CX-5

Mazda CX-5
Khoảng giá: 1059000000 - 839000000
Mazda CX-5
Mô tả & đánh giá chi tiết Mazda CX-5 ​  Giới thiệu chung dòng xe Mazda CX-5 Khách hàng sẽ có được một cảm giác hoàn toàn bất ngờ khi bắt gặp được mẫu xe Mazda CX-5 thế hệ mới nhất này. Là mẫu xe Crossover có thiết kế nhỏ gọn với nhiều đường nét thiết kế...
Xem chi tiết

Thông số kỹ cơ bản của Mazda CX-5

dong-co-icon
Động cơ

Skactiv-G 2.0, Skactiv-G 2.5

dong-co-icon
Hộp số

Tự động 6 cấp/6AT

dong-co-icon
Mã lực

154/6000, 188/6000

dong-co-icon
Hệ dẫn động

Cầu trước / FWD, Gói AWD / AWD Package

dong-co-icon
Mô-men xoắn (Nm)

200/4000, 252/4000

dong-co-icon
Số chỗ

5

Thông số kỹ thuật Mazda CX-5

Động cơ/hộp số

Kiểu động cơ Skyactiv-G 2.0
Dung tích (cc) 1.998
Công suất (mã lực)/vòng tua (vòng/phút) 154/6000
Mô-men xoắn (Nm)/vòng tua (vòng/phút) 200/4000
Hộp số Tự động 6 cấp/6AT
Hệ dẫn động Cầu trước / FWD
Loại nhiên liệu Xăng

Trọng lượng/kích thước

Số chỗ 5
Kích thước dài x rộng x cao (mm) 4550 x 1840 x 1680
Chiều dài cơ sở (mm) 2.700
Khoảng sáng gầm (mm) 200
Bán kính vòng quay (mm) 5,46
Thể tích khoang hành lý (lít) 442
Dung tích bình nhiên liệu (lít) 56
Trọng lượng bản thân (kg) 1.550
Trọng lượng toàn tải (kg) 2.000
Lốp, la-zăng 225/55 R19

Hệ thống treo/phanh

Treo trước MacPherson / MacPherson Struts
Treo sau Liên kết đa điểm / Multi-link
Phanh trước Đĩa thông gió / Ventilated disc
Phanh sau Đĩa / Solid disc

Ngoại thất

Đèn chiếu xa LED
Đèn chiếu gần LED
Đèn ban ngày LED
Đèn pha tự động bật/tắt
Đèn pha tự động xa/gần
Đèn pha tự động điều chỉnh góc chiếu
Gương chiếu hậu Điều chỉnh điện - gập điện / Power adjustable - folding
Gạt mưa tự động
Ăng ten vây cá
Cốp đóng/mở điện

Nội thất

Chất liệu bọc ghế Da
Ghế lái chỉnh điện
Nhớ vị trí ghế lái
Ghế phụ chỉnh điện
Thông gió (làm mát) ghế lái
Hàng ghế thứ hai Hàng ghế sau gập phẳng, tỉ lệ 4:2:4
Khởi động nút bấm
Điều hoà Tự động 2 vùng độc lập
Cửa gió hàng ghế sau
Cửa kính một chạm
Cửa sổ trời
Gương chiếu hậu trong xe chống chói tự động
Tựa tay hàng ghế trước
Tựa tay hàng ghế sau
Màn hình trung tâm Màn hình cảm ứng 7"
Kết nối Apple CarPlay
Kết nối Android Auto
Hệ thống loa 6
Kết nối AUX
Kết nối USB
Kết nối Bluetooth
Radio AM/FM

Hỗ trợ vận hành

Trợ lực vô-lăng Trợ lực điện / Electric power assisted steering
Kiểm soát hành trình (Cruise Control)
Ngắt động cơ tạm thời (Idling Stop)
Kiểm soát gia tốc
Phanh điện tử
Giữ phanh tự động
Hiển thị thông tin trên kính lái (HUD)

Hỗ trợ vận hành

Số túi khí 6
Chống bó cứng phanh (ABS)
Hỗ trợ lực phanh khẩn cấp (BA)
Phân phối lực phanh điện tử (EBD)
Cân bằng điện tử (VSC, ESP)
Kiểm soát lực kéo (chống trượt, kiểm soát độ bám đường TCS)
Hỗ trợ khởi hành ngang dốc
Cảnh báo điểm mù
Cảm biến lùi
Camera lùi
Camera 360 độ
Cảnh báo chệch làn đường
Hỗ trợ giữ làn
Cảnh báo phương tiện cắt ngang khi lùi

Động cơ/hộp số

Kiểu động cơ Skyactiv-G 2.0
Dung tích (cc) 1.998
Công suất (mã lực)/vòng tua (vòng/phút) 154/6000
Mô-men xoắn (Nm)/vòng tua (vòng/phút) 200/4000
Hộp số Tự động 6 cấp/6AT
Hệ dẫn động Cầu trước / FWD
Loại nhiên liệu Xăng

Trọng lượng/kích thước

Số chỗ 5
Kích thước dài x rộng x cao (mm) 4550 x 1840 x 1680
Chiều dài cơ sở (mm) 2.700
Khoảng sáng gầm (mm) 200
Bán kính vòng quay (mm) 5,46
Thể tích khoang hành lý (lít) 442
Dung tích bình nhiên liệu (lít) 56
Trọng lượng bản thân (kg) 1.550
Trọng lượng toàn tải (kg) 2.000
Lốp, la-zăng 225/55 R19

Hệ thống treo/phanh

Treo trước MacPherson / MacPherson Struts
Treo sau Liên kết đa điểm / Multi-link
Phanh trước Đĩa thông gió / Ventilated disc
Phanh sau Đĩa / Solid disc

Ngoại thất

Đèn chiếu xa LED
Đèn chiếu gần LED
Đèn ban ngày LED
Đèn pha tự động bật/tắt
Đèn pha tự động xa/gần
Đèn pha tự động điều chỉnh góc chiếu
Gương chiếu hậu Điều chỉnh điện - gập điện / Power adjustable - folding
Gạt mưa tự động
Ăng ten vây cá
Cốp đóng/mở điện

Nội thất

Chất liệu bọc ghế Da
Ghế lái chỉnh điện
Nhớ vị trí ghế lái
Ghế phụ chỉnh điện
Thông gió (làm mát) ghế lái
Hàng ghế thứ hai Hàng ghế sau gập phẳng, tỉ lệ 4:2:4
Khởi động nút bấm
Điều hoà Tự động 2 vùng độc lập
Cửa gió hàng ghế sau
Cửa kính một chạm
Cửa sổ trời
Gương chiếu hậu trong xe chống chói tự động
Tựa tay hàng ghế trước
Tựa tay hàng ghế sau
Màn hình trung tâm Màn hình cảm ứng 7"
Kết nối Apple CarPlay
Kết nối Android Auto
Hệ thống loa 6
Kết nối AUX
Kết nối USB
Kết nối Bluetooth
Radio AM/FM

Hỗ trợ vận hành

Trợ lực vô-lăng Trợ lực điện / Electric power assisted steering
Kiểm soát hành trình (Cruise Control)
Ngắt động cơ tạm thời (Idling Stop)
Kiểm soát gia tốc
Phanh điện tử
Giữ phanh tự động
Hiển thị thông tin trên kính lái (HUD)

Hỗ trợ vận hành

Số túi khí 6
Chống bó cứng phanh (ABS)
Hỗ trợ lực phanh khẩn cấp (BA)
Phân phối lực phanh điện tử (EBD)
Cân bằng điện tử (VSC, ESP)
Kiểm soát lực kéo (chống trượt, kiểm soát độ bám đường TCS)
Hỗ trợ khởi hành ngang dốc
Cảnh báo điểm mù
Cảm biến lùi
Camera lùi
Camera 360 độ
Cảnh báo chệch làn đường
Hỗ trợ giữ làn
Cảnh báo phương tiện cắt ngang khi lùi

Động cơ/hộp số

Kiểu động cơ Skyactiv-G 2.0
Dung tích (cc) 1.998
Công suất (mã lực)/vòng tua (vòng/phút) 154/6000
Mô-men xoắn (Nm)/vòng tua (vòng/phút) 200/4000
Hộp số Tự động 6 cấp/6AT
Hệ dẫn động Cầu trước / FWD
Loại nhiên liệu Xăng

Trọng lượng/kích thước

Số chỗ 5
Kích thước dài x rộng x cao (mm) 4550 x 1840 x 1680
Chiều dài cơ sở (mm) 2.700
Khoảng sáng gầm (mm) 200
Bán kính vòng quay (mm) 5,46
Thể tích khoang hành lý (lít) 442
Dung tích bình nhiên liệu (lít) 56
Trọng lượng bản thân (kg) 1.550
Trọng lượng toàn tải (kg) 2.000
Lốp, la-zăng 225/55 R19

Hệ thống treo/phanh

Treo trước MacPherson / MacPherson Struts
Treo sau Liên kết đa điểm / Multi-link
Phanh trước Đĩa thông gió / Ventilated disc
Phanh sau Đĩa / Solid disc

Ngoại thất

Đèn chiếu xa LED
Đèn chiếu gần LED
Đèn ban ngày LED
Đèn pha tự động bật/tắt
Đèn pha tự động xa/gần
Đèn pha tự động điều chỉnh góc chiếu
Gương chiếu hậu Điều chỉnh điện - gập điện / Power adjustable - folding
Gạt mưa tự động
Ăng ten vây cá
Cốp đóng/mở điện

Nội thất

Chất liệu bọc ghế Da
Ghế lái chỉnh điện
Nhớ vị trí ghế lái
Ghế phụ chỉnh điện
Thông gió (làm mát) ghế lái
Hàng ghế thứ hai Hàng ghế sau gập phẳng, tỉ lệ 4:2:4
Khởi động nút bấm
Điều hoà Tự động 2 vùng độc lập
Cửa gió hàng ghế sau
Cửa kính một chạm
Cửa sổ trời
Gương chiếu hậu trong xe chống chói tự động
Tựa tay hàng ghế trước
Tựa tay hàng ghế sau
Màn hình trung tâm Màn hình cảm ứng 7"
Kết nối Apple CarPlay
Kết nối Android Auto
Hệ thống loa 6
Kết nối AUX
Kết nối USB
Kết nối Bluetooth
Radio AM/FM

Hỗ trợ vận hành

Trợ lực vô-lăng Trợ lực điện / Electric power assisted steering
Kiểm soát hành trình (Cruise Control)
Ngắt động cơ tạm thời (Idling Stop)
Kiểm soát gia tốc
Phanh điện tử
Giữ phanh tự động
Hiển thị thông tin trên kính lái (HUD)

Hỗ trợ vận hành

Số túi khí 6
Chống bó cứng phanh (ABS)
Hỗ trợ lực phanh khẩn cấp (BA)
Phân phối lực phanh điện tử (EBD)
Cân bằng điện tử (VSC, ESP)
Kiểm soát lực kéo (chống trượt, kiểm soát độ bám đường TCS)
Hỗ trợ khởi hành ngang dốc
Cảnh báo điểm mù
Cảm biến lùi
Camera lùi
Camera 360 độ
Cảnh báo chệch làn đường
Hỗ trợ giữ làn
Cảnh báo phương tiện cắt ngang khi lùi

Động cơ/hộp số

Kiểu động cơ Skyactiv-G 2.0
Dung tích (cc) 1.998
Công suất (mã lực)/vòng tua (vòng/phút) 154/6000
Mô-men xoắn (Nm)/vòng tua (vòng/phút) 200/4000
Hộp số Tự động 6 cấp/6AT
Hệ dẫn động Cầu trước / FWD
Loại nhiên liệu Xăng

Trọng lượng/kích thước

Số chỗ 5
Kích thước dài x rộng x cao (mm) 4550 x 1840 x 1680
Chiều dài cơ sở (mm) 2.700
Khoảng sáng gầm (mm) 200
Bán kính vòng quay (mm) 5,46
Thể tích khoang hành lý (lít) 442
Dung tích bình nhiên liệu (lít) 56
Trọng lượng bản thân (kg) 1.550
Trọng lượng toàn tải (kg) 2.000
Lốp, la-zăng 225/55 R19

Hệ thống treo/phanh

Treo trước MacPherson / MacPherson Struts
Treo sau Liên kết đa điểm / Multi-link
Phanh trước Đĩa thông gió / Ventilated disc
Phanh sau Đĩa / Solid disc

Ngoại thất

Đèn chiếu xa LED
Đèn chiếu gần LED
Đèn ban ngày LED
Đèn pha tự động bật/tắt
Đèn pha tự động xa/gần
Đèn pha tự động điều chỉnh góc chiếu
Gương chiếu hậu Điều chỉnh điện - gập điện / Power adjustable - folding
Gạt mưa tự động
Ăng ten vây cá
Cốp đóng/mở điện

Nội thất

Chất liệu bọc ghế Da
Ghế lái chỉnh điện
Nhớ vị trí ghế lái
Ghế phụ chỉnh điện
Thông gió (làm mát) ghế lái
Hàng ghế thứ hai Hàng ghế sau gập phẳng, tỉ lệ 4:2:4
Khởi động nút bấm
Điều hoà Tự động 2 vùng độc lập
Cửa gió hàng ghế sau
Cửa kính một chạm
Cửa sổ trời
Gương chiếu hậu trong xe chống chói tự động
Tựa tay hàng ghế trước
Tựa tay hàng ghế sau
Màn hình trung tâm Màn hình cảm ứng 7"
Kết nối Apple CarPlay
Kết nối Android Auto
Hệ thống loa 6
Kết nối AUX
Kết nối USB
Kết nối Bluetooth
Radio AM/FM

Hỗ trợ vận hành

Trợ lực vô-lăng Trợ lực điện / Electric power assisted steering
Kiểm soát hành trình (Cruise Control)
Ngắt động cơ tạm thời (Idling Stop)
Kiểm soát gia tốc
Phanh điện tử
Giữ phanh tự động
Hiển thị thông tin trên kính lái (HUD)

Hỗ trợ vận hành

Số túi khí 6
Chống bó cứng phanh (ABS)
Hỗ trợ lực phanh khẩn cấp (BA)
Phân phối lực phanh điện tử (EBD)
Cân bằng điện tử (VSC, ESP)
Kiểm soát lực kéo (chống trượt, kiểm soát độ bám đường TCS)
Hỗ trợ khởi hành ngang dốc
Cảnh báo điểm mù
Cảm biến lùi
Camera lùi
Camera 360 độ
Cảnh báo chệch làn đường
Hỗ trợ giữ làn
Cảnh báo phương tiện cắt ngang khi lùi

Động cơ/hộp số

Kiểu động cơ Skyactiv-G 2.0
Dung tích (cc) 1.998
Công suất (mã lực)/vòng tua (vòng/phút) 154/6000
Mô-men xoắn (Nm)/vòng tua (vòng/phút) 200/4000
Hộp số Tự động 6 cấp/6AT
Hệ dẫn động Cầu trước / FWD
Loại nhiên liệu Xăng

Trọng lượng/kích thước

Số chỗ 5
Kích thước dài x rộng x cao (mm) 4550 x 1840 x 1680
Chiều dài cơ sở (mm) 2.700
Khoảng sáng gầm (mm) 200
Bán kính vòng quay (mm) 5,46
Thể tích khoang hành lý (lít) 442
Dung tích bình nhiên liệu (lít) 56
Trọng lượng bản thân (kg) 1.550
Trọng lượng toàn tải (kg) 2.000
Lốp, la-zăng 225/55 R19

Hệ thống treo/phanh

Treo trước MacPherson / MacPherson Struts
Treo sau Liên kết đa điểm / Multi-link
Phanh trước Đĩa thông gió / Ventilated disc
Phanh sau Đĩa / Solid disc

Ngoại thất

Đèn chiếu xa LED
Đèn chiếu gần LED
Đèn ban ngày LED
Đèn pha tự động bật/tắt
Đèn pha tự động xa/gần
Đèn pha tự động điều chỉnh góc chiếu
Gương chiếu hậu Điều chỉnh điện - gập điện / Power adjustable - folding
Gạt mưa tự động
Ăng ten vây cá
Cốp đóng/mở điện

Nội thất

Chất liệu bọc ghế Da
Ghế lái chỉnh điện
Nhớ vị trí ghế lái
Ghế phụ chỉnh điện
Thông gió (làm mát) ghế lái
Hàng ghế thứ hai Hàng ghế sau gập phẳng, tỉ lệ 4:2:4
Khởi động nút bấm
Điều hoà Tự động 2 vùng độc lập
Cửa gió hàng ghế sau
Cửa kính một chạm
Cửa sổ trời
Gương chiếu hậu trong xe chống chói tự động
Tựa tay hàng ghế trước
Tựa tay hàng ghế sau
Màn hình trung tâm Màn hình cảm ứng 7"
Kết nối Apple CarPlay
Kết nối Android Auto
Hệ thống loa 6
Kết nối AUX
Kết nối USB
Kết nối Bluetooth
Radio AM/FM

Hỗ trợ vận hành

Trợ lực vô-lăng Trợ lực điện / Electric power assisted steering
Kiểm soát hành trình (Cruise Control)
Ngắt động cơ tạm thời (Idling Stop)
Kiểm soát gia tốc
Phanh điện tử
Giữ phanh tự động
Hiển thị thông tin trên kính lái (HUD)

Hỗ trợ vận hành

Số túi khí 6
Chống bó cứng phanh (ABS)
Hỗ trợ lực phanh khẩn cấp (BA)
Phân phối lực phanh điện tử (EBD)
Cân bằng điện tử (VSC, ESP)
Kiểm soát lực kéo (chống trượt, kiểm soát độ bám đường TCS)
Hỗ trợ khởi hành ngang dốc
Cảnh báo điểm mù
Cảm biến lùi
Camera lùi
Camera 360 độ
Cảnh báo chệch làn đường
Hỗ trợ giữ làn
Cảnh báo phương tiện cắt ngang khi lùi

Động cơ/hộp số

Kiểu động cơ Skyactiv-G 2.0
Dung tích (cc) 1.998
Công suất (mã lực)/vòng tua (vòng/phút) 154/6000
Mô-men xoắn (Nm)/vòng tua (vòng/phút) 200/4000
Hộp số Tự động 6 cấp/6AT
Hệ dẫn động Cầu trước / FWD
Loại nhiên liệu Xăng

Trọng lượng/kích thước

Số chỗ 5
Kích thước dài x rộng x cao (mm) 4550 x 1840 x 1680
Chiều dài cơ sở (mm) 2.700
Khoảng sáng gầm (mm) 200
Bán kính vòng quay (mm) 5,46
Thể tích khoang hành lý (lít) 442
Dung tích bình nhiên liệu (lít) 56
Trọng lượng bản thân (kg) 1.550
Trọng lượng toàn tải (kg) 2.000
Lốp, la-zăng 225/55 R19

Hệ thống treo/phanh

Treo trước MacPherson / MacPherson Struts
Treo sau Liên kết đa điểm / Multi-link
Phanh trước Đĩa thông gió / Ventilated disc
Phanh sau Đĩa / Solid disc

Ngoại thất

Đèn chiếu xa LED
Đèn chiếu gần LED
Đèn ban ngày LED
Đèn pha tự động bật/tắt
Đèn pha tự động xa/gần
Đèn pha tự động điều chỉnh góc chiếu
Gương chiếu hậu Điều chỉnh điện - gập điện / Power adjustable - folding
Gạt mưa tự động
Ăng ten vây cá
Cốp đóng/mở điện

Nội thất

Chất liệu bọc ghế Da
Ghế lái chỉnh điện
Nhớ vị trí ghế lái
Ghế phụ chỉnh điện
Thông gió (làm mát) ghế lái
Hàng ghế thứ hai Hàng ghế sau gập phẳng, tỉ lệ 4:2:4
Khởi động nút bấm
Điều hoà Tự động 2 vùng độc lập
Cửa gió hàng ghế sau
Cửa kính một chạm
Cửa sổ trời
Gương chiếu hậu trong xe chống chói tự động
Tựa tay hàng ghế trước
Tựa tay hàng ghế sau

Hỗ trợ vận hành

Trợ lực vô-lăng Trợ lực điện / Electric power assisted steering
Kiểm soát hành trình (Cruise Control)
Ngắt động cơ tạm thời (Idling Stop)
Kiểm soát gia tốc
Phanh điện tử
Giữ phanh tự động
Hiển thị thông tin trên kính lái (HUD)

Hỗ trợ vận hành

Số túi khí 6
Chống bó cứng phanh (ABS)
Hỗ trợ lực phanh khẩn cấp (BA)
Phân phối lực phanh điện tử (EBD)
Cân bằng điện tử (VSC, ESP)
Kiểm soát lực kéo (chống trượt, kiểm soát độ bám đường TCS)
Hỗ trợ khởi hành ngang dốc
Cảnh báo điểm mù
Cảm biến lùi
Camera lùi
Camera 360 độ
Cảnh báo chệch làn đường
Hỗ trợ giữ làn
Cảnh báo phương tiện cắt ngang khi lùi

Giá niêm yết

Giá lăn bánh tại Tỉnh/TP Khác:


Dự tính chi phí

VNĐ

  • Giá niêm yết:

    1059000000

  • Phí trước bạ (10%):

    105.900.000

  • Phí sử dụng đường bộ (01 năm):

    1.560.000

  • Bảo hiểm trách nhiệm dân sự (01 năm):

    437.000

  • Phí đăng kí biển số:

  • Phí đăng kiểm:

    340.000

  • Tổng cộng:

Xe cùng hãng

Đóng So sánh ngay Xoá tất cả sản phẩm
Đóng

Tìm kiếm thông tin xe

Kết quả tìm kiếm