Thông số kỹ thuật Mazda CX-30

Mazda CX-30
Khoảng giá: 749 triệu - 709 triệu
Mazda CX-30
Mazda CX-30 là mẫu xe crossover được Mazda giới thiệu vào năm 2019, được đặt giữa Mazda CX-3 và CX-5. CX-30 có kiểu dáng thể thao và hiện đại, được trang bị động cơ SkyActive mới nhất của Mazda và nhiều tính năng tiện nghi cao cấp.  Giá của Mazda CX-30 sẽ phụ thuộc vào...
Xem chi tiết

Thông số kỹ cơ bản của Mazda CX-30

dong-co-icon
Động cơ

Skactiv-G 2.0, Skyactiv-G 2.0

dong-co-icon
Hộp số

Tự động 6 cấp/6AT

dong-co-icon
Mã lực

153/6000

dong-co-icon
Hệ dẫn động

Cầu trước / FWD

dong-co-icon
Mô-men xoắn (Nm)

200/4000

dong-co-icon
Số chỗ

5

Thông số kỹ thuật Mazda CX-30

Động cơ/hộp số

Kiểu động cơ Skactiv-G 2.0
Dung tích (cc) 1.998
Công suất (mã lực)/vòng tua (vòng/phút) 153/6000
Mô-men xoắn (Nm)/vòng tua (vòng/phút) 200/4000
Hộp số Tự động 6 cấp/6AT
Hệ dẫn động Cầu trước / FWD
Loại nhiên liệu Xăng

Trọng lượng/kích thước

Thể tích khoang hành lý (lít) 430
Dung tích bình nhiên liệu (lít) 51
Trọng lượng bản thân (kg) 1.441
Trọng lượng toàn tải (kg) 1.936
Lốp, la-zăng 215/55 R18
Số chỗ 5
Kích thước dài x rộng x cao (mm) 4395 x 1795 x 1540
Chiều dài cơ sở (mm) 2.655
Khoảng sáng gầm (mm) 175
Bán kính vòng quay (mm) 5.300

Hệ thống treo/phanh

Treo trước Độc lập MacPherson với thanh cân bằng / MacPherson Strut with stabilizer bar
Treo sau Thanh xoắn / Torsion beam
Phanh trước Đĩa tản nhiệt / Ventilated disc
Phanh sau Đĩa / Solid disc

Ngoại thất

Đèn chiếu xa LED
Đèn chiếu gần LED
Đèn ban ngày LED
Đèn pha tự động bật/tắt
Đèn pha tự động xa/gần
Đèn pha tự động điều chỉnh góc chiếu
Đèn phanh trên cao
Gương chiếu hậu Điều chỉnh điện - gập điện / Power adjustable - folding
Sấy gương chiếu hậu
Gạt mưa tự động
Ăng ten vây cá
Cốp đóng/mở điện
Mở cốp rảnh tay

Nội thất

Nút bấm tích hợp trên vô-lăng
Hàng ghế thứ hai Gập 60/40
Chìa khoá thông minh
Khởi động nút bấm
Điều hoà Tự động
Cửa gió hàng ghế sau
Cửa kính một chạm
Cửa sổ trời
Cửa sổ trời toàn cảnh
Gương chiếu hậu trong xe chống chói tự động
Tựa tay hàng ghế trước
Tựa tay hàng ghế sau
Màn hình giải trí Màn hình cảm ứng 8.8"
Kết nối Apple CarPlay
Kết nối Android Auto
Ra lệnh giọng nói
Đàm thoại rảnh tay
Hệ thống loa 8
Kết nối WiFi
Kết nối AUX
Kết nối USB
Kết nối Bluetooth
Radio AM/FM
Sạc không dây
Chất liệu bọc ghế Da
Điều chỉnh ghế lái
Nhớ vị trí ghế lái
Massage ghế lái
Massage ghế phụ
Thông gió (làm mát) ghế lái
Thông gió (làm mát) ghế phụ
Sưởi ấm ghế lái
Sưởi ấm ghế phụ
Bảng đồng hồ tài xế Analog + LCD 7"

Hỗ trợ vận hành

Trợ lực vô-lăng Trợ lực điện / Electric power assisted steering
Nhiều chế độ lái
Lẫy chuyển số trên vô-lăng
Ngắt động cơ tạm thời (Idling Stop/Start-Stop)
Hỗ trợ đánh lái khi vào cua
Kiểm soát gia tốc
Phanh tay điện tử
Giữ phanh tự động
Hiển thị thông tin trên kính lái (HUD)

Hỗ trợ vận hành

Kiểm soát hành trình (Cruise Control)
Kiểm soát hành trình thích ứng (Adaptive Cruise Control)
Số túi khí 6
Chống bó cứng phanh (ABS)
Hỗ trợ lực phanh khẩn cấp (BA)
Phân phối lực phanh điện tử (EBD)
Cảnh báo phương tiện cắt ngang khi lùi
Cảnh báo tài xế buồn ngủ
Móc ghế an toàn cho trẻ em Isofix
Cân bằng điện tử (VSC, ESP)
Kiểm soát lực kéo (chống trượt, kiểm soát độ bám đường TCS)
Hỗ trợ khởi hành ngang dốc
Hỗ trợ đổ đèo
Cảnh báo điểm mù
Cảm biến lùi
Camera lùi
Camera 360 độ
Camera quan sát điểm mù
Cảnh báo chệch làn đường
Hỗ trợ giữ làn
Hỗ trợ phanh tự động giảm thiểu va chạm

Động cơ/hộp số

Kiểu động cơ Skactiv-G 2.0
Dung tích (cc) 1.998
Công suất (mã lực)/vòng tua (vòng/phút) 153/6000
Mô-men xoắn (Nm)/vòng tua (vòng/phút) 200/4000
Hộp số Tự động 6 cấp/6AT
Hệ dẫn động Cầu trước / FWD
Loại nhiên liệu Xăng

Trọng lượng/kích thước

Thể tích khoang hành lý (lít) 430
Dung tích bình nhiên liệu (lít) 51
Trọng lượng bản thân (kg) 1.441
Trọng lượng toàn tải (kg) 1.936
Lốp, la-zăng 215/55 R18
Số chỗ 5
Kích thước dài x rộng x cao (mm) 4395 x 1795 x 1540
Chiều dài cơ sở (mm) 2.655
Khoảng sáng gầm (mm) 175
Bán kính vòng quay (mm) 5.300

Hệ thống treo/phanh

Treo trước Độc lập MacPherson với thanh cân bằng / MacPherson Strut with stabilizer bar
Treo sau Thanh xoắn / Torsion beam
Phanh trước Đĩa tản nhiệt / Ventilated disc
Phanh sau Đĩa / Solid disc

Ngoại thất

Đèn chiếu xa LED
Đèn chiếu gần LED
Đèn ban ngày LED
Đèn pha tự động bật/tắt
Đèn pha tự động xa/gần
Đèn pha tự động điều chỉnh góc chiếu
Đèn phanh trên cao
Gương chiếu hậu Điều chỉnh điện - gập điện / Power adjustable - folding
Sấy gương chiếu hậu
Gạt mưa tự động
Ăng ten vây cá
Cốp đóng/mở điện
Mở cốp rảnh tay

Nội thất

Nút bấm tích hợp trên vô-lăng
Hàng ghế thứ hai Gập 60/40
Chìa khoá thông minh
Khởi động nút bấm
Điều hoà Tự động
Cửa gió hàng ghế sau
Cửa kính một chạm
Cửa sổ trời
Cửa sổ trời toàn cảnh
Gương chiếu hậu trong xe chống chói tự động
Tựa tay hàng ghế trước
Tựa tay hàng ghế sau
Màn hình giải trí Màn hình cảm ứng 8.8"
Kết nối Apple CarPlay
Kết nối Android Auto
Ra lệnh giọng nói
Đàm thoại rảnh tay
Hệ thống loa 8
Kết nối WiFi
Kết nối AUX
Kết nối USB
Kết nối Bluetooth
Radio AM/FM
Sạc không dây
Chất liệu bọc ghế Da
Điều chỉnh ghế lái
Nhớ vị trí ghế lái
Massage ghế lái
Massage ghế phụ
Thông gió (làm mát) ghế lái
Thông gió (làm mát) ghế phụ
Sưởi ấm ghế lái
Sưởi ấm ghế phụ
Bảng đồng hồ tài xế Analog + LCD 7"

Hỗ trợ vận hành

Trợ lực vô-lăng Trợ lực điện / Electric power assisted steering
Nhiều chế độ lái
Lẫy chuyển số trên vô-lăng
Ngắt động cơ tạm thời (Idling Stop/Start-Stop)
Hỗ trợ đánh lái khi vào cua
Kiểm soát gia tốc
Phanh tay điện tử
Giữ phanh tự động
Hiển thị thông tin trên kính lái (HUD)

Hỗ trợ vận hành

Kiểm soát hành trình (Cruise Control)
Kiểm soát hành trình thích ứng (Adaptive Cruise Control)
Số túi khí 6
Chống bó cứng phanh (ABS)
Hỗ trợ lực phanh khẩn cấp (BA)
Phân phối lực phanh điện tử (EBD)
Cảnh báo phương tiện cắt ngang khi lùi
Cảnh báo tài xế buồn ngủ
Móc ghế an toàn cho trẻ em Isofix
Cân bằng điện tử (VSC, ESP)
Kiểm soát lực kéo (chống trượt, kiểm soát độ bám đường TCS)
Hỗ trợ khởi hành ngang dốc
Hỗ trợ đổ đèo
Cảnh báo điểm mù
Cảm biến lùi
Camera lùi
Camera 360 độ
Camera quan sát điểm mù
Cảnh báo chệch làn đường
Hỗ trợ giữ làn
Hỗ trợ phanh tự động giảm thiểu va chạm

Giá niêm yết

Giá lăn bánh tại Lạng Sơn:


Dự tính chi phí

VNĐ

  • Giá niêm yết:

    749.000.000

  • Phí trước bạ (12%):

    89.880.000

  • Phí sử dụng đường bộ (01 năm):

    1.560.000

  • Bảo hiểm trách nhiệm dân sự (01 năm):

    437.000

  • Phí đăng kí biển số:

  • Phí đăng kiểm:

    340.000

  • Tổng cộng:

Xe cùng hãng

Đóng So sánh ngay Xoá tất cả sản phẩm
Đóng

Tìm kiếm thông tin xe

Kết quả tìm kiếm