Thông số kỹ thuật Mazda BT-50

Mazda BT-50
Khoảng giá: 649000000 - 704000000
Mazda BT-50
Mazda BT-50 2023 là một trong những mẫu xe bán tải được nhiều người quan tâm trên thị trường hiện nay. Với những cập nhật mới về tiện nghi và tính năng an toàn, phiên bản mới của BT-50 sẽ là đối thủ đáng chú ý với các dòng xe trong cùng phân khúc. Điều...
Xem chi tiết

Thông số kỹ cơ bản của Mazda BT-50

dong-co-icon
Động cơ

Diesel tăng áp VGS, 4 xi lanh DOHC 16v

dong-co-icon
Hộp số

Số sàn 6 cấp/6MT, Tự động 6 cấp/6AT

dong-co-icon
Mã lực

148

dong-co-icon
Hệ dẫn động

cầu sau / RWD

dong-co-icon
Mô-men xoắn (Nm)

350

dong-co-icon
Số chỗ

5

Thông số kỹ thuật Mazda BT-50

Động cơ/hộp số

Kiểu động cơ Diesel tăng áp VGS, 4 xi lanh DOHC 16v
Dung tích (cc) 1.898
Công suất (mã lực)/vòng tua (vòng/phút) 148
Mô-men xoắn (Nm)/vòng tua (vòng/phút) 350
Hộp số Số sàn 6 cấp/6MT
Hệ dẫn động cầu sau / RWD
Loại nhiên liệu Diesel

Trọng lượng/kích thước

Số chỗ 5
Kích thước dài x rộng x cao (mm) 5280 x 1870 x 1800
Chiều dài cơ sở (mm) 3.125
Khoảng sáng gầm (mm) 224
Bán kính vòng quay (mm) 6.100
Dung tích bình nhiên liệu (lít) 76
Trọng lượng bản thân (kg) 1.800
Trọng lượng toàn tải (kg) 2.590
Lốp, la-zăng 255/65R17

Hệ thống treo/phanh

Treo trước Độc lập, tay đòn kép với lò xo xoắn và thanh cân bằng
Treo sau Nhíp
Phanh trước Đĩa
Phanh sau Tang trống

Ngoại thất

Ăng ten vây cá
Cốp đóng/mở điện
Mở cốp rảnh tay
Đèn chiếu xa LED
Đèn chiếu gần LED
Đèn ban ngày Halogen
Đèn pha tự động bật/tắt
Đèn pha tự động xa/gần
Đèn pha tự động điều chỉnh góc chiếu
Đèn phanh trên cao
Gương chiếu hậu Điều chỉnh điện tích hợp báo rẽ
Sấy gương chiếu hậu
Gạt mưa tự động

Nội thất

Chất liệu bọc ghế Nỉ
Điều chỉnh ghế lái
Nhớ vị trí ghế lái
Massage ghế lái
Massage ghế phụ
Thông gió (làm mát) ghế lái
Thông gió (làm mát) ghế phụ
Sưởi ấm ghế lái
Sưởi ấm ghế phụ
Nút bấm tích hợp trên vô-lăng
Chìa khoá thông minh
Khởi động nút bấm
Điều hoà Chỉnh cơ
Cửa gió hàng ghế sau
Cửa kính một chạm
Cửa sổ trời
Cửa sổ trời toàn cảnh
Gương chiếu hậu trong xe chống chói tự động
Tựa tay hàng ghế trước
Tựa tay hàng ghế sau
Màn hình giải trí Màn hình cảm ứng 7"
Kết nối Apple CarPlay
Kết nối Android Auto
Ra lệnh giọng nói
Đàm thoại rảnh tay
Hệ thống loa 6
Kết nối WiFi
Kết nối AUX
Kết nối USB
Kết nối Bluetooth
Radio AM/FM
Sạc không dây

Hỗ trợ vận hành

Nhiều chế độ lái
Lẫy chuyển số trên vô-lăng
Ngắt động cơ tạm thời (Idling Stop/Start-Stop)
Hỗ trợ đánh lái khi vào cua
Kiểm soát gia tốc
Phanh tay điện tử
Giữ phanh tự động
Hiển thị thông tin trên kính lái (HUD)

Hỗ trợ vận hành

Kiểm soát hành trình (Cruise Control)
Kiểm soát hành trình thích ứng (Adaptive Cruise Control)
Số túi khí 2
Chống bó cứng phanh (ABS)
Hỗ trợ lực phanh khẩn cấp (BA)
Phân phối lực phanh điện tử (EBD)
Cân bằng điện tử (VSC, ESP)
Kiểm soát lực kéo (chống trượt, kiểm soát độ bám đường TCS)
Hỗ trợ khởi hành ngang dốc
Hỗ trợ đổ đèo
Cảnh báo điểm mù
Cảm biến lùi
Camera lùi
Camera 360 độ
Camera quan sát điểm mù
Cảnh báo chệch làn đường
Hỗ trợ giữ làn
Hỗ trợ phanh tự động giảm thiểu va chạm
Cảnh báo phương tiện cắt ngang khi lùi
Cảnh báo tài xế buồn ngủ
Móc ghế an toàn cho trẻ em Isofix

Động cơ/hộp số

Kiểu động cơ Diesel tăng áp VGS, 4 xi lanh DOHC 16v
Dung tích (cc) 1.898
Công suất (mã lực)/vòng tua (vòng/phút) 148
Mô-men xoắn (Nm)/vòng tua (vòng/phút) 350
Hộp số Số sàn 6 cấp/6MT
Hệ dẫn động cầu sau / RWD
Loại nhiên liệu Diesel

Trọng lượng/kích thước

Số chỗ 5
Kích thước dài x rộng x cao (mm) 5280 x 1870 x 1800
Chiều dài cơ sở (mm) 3.125
Khoảng sáng gầm (mm) 224
Bán kính vòng quay (mm) 6.100
Dung tích bình nhiên liệu (lít) 76
Trọng lượng bản thân (kg) 1.800
Trọng lượng toàn tải (kg) 2.590
Lốp, la-zăng 255/65R17

Hệ thống treo/phanh

Treo trước Độc lập, tay đòn kép với lò xo xoắn và thanh cân bằng
Treo sau Nhíp
Phanh trước Đĩa
Phanh sau Tang trống

Ngoại thất

Ăng ten vây cá
Cốp đóng/mở điện
Mở cốp rảnh tay
Đèn chiếu xa LED
Đèn chiếu gần LED
Đèn ban ngày Halogen
Đèn pha tự động bật/tắt
Đèn pha tự động xa/gần
Đèn pha tự động điều chỉnh góc chiếu
Đèn phanh trên cao
Gương chiếu hậu Điều chỉnh điện tích hợp báo rẽ
Sấy gương chiếu hậu
Gạt mưa tự động

Nội thất

Chất liệu bọc ghế Nỉ
Điều chỉnh ghế lái
Nhớ vị trí ghế lái
Massage ghế lái
Massage ghế phụ
Thông gió (làm mát) ghế lái
Thông gió (làm mát) ghế phụ
Sưởi ấm ghế lái
Sưởi ấm ghế phụ
Nút bấm tích hợp trên vô-lăng
Chìa khoá thông minh
Khởi động nút bấm
Điều hoà Chỉnh cơ
Cửa gió hàng ghế sau
Cửa kính một chạm
Cửa sổ trời
Cửa sổ trời toàn cảnh
Gương chiếu hậu trong xe chống chói tự động
Tựa tay hàng ghế trước
Tựa tay hàng ghế sau
Màn hình giải trí Màn hình cảm ứng 7"
Kết nối Apple CarPlay
Kết nối Android Auto
Ra lệnh giọng nói
Đàm thoại rảnh tay
Hệ thống loa 6
Kết nối WiFi
Kết nối AUX
Kết nối USB
Kết nối Bluetooth
Radio AM/FM
Sạc không dây

Hỗ trợ vận hành

Nhiều chế độ lái
Lẫy chuyển số trên vô-lăng
Ngắt động cơ tạm thời (Idling Stop/Start-Stop)
Hỗ trợ đánh lái khi vào cua
Kiểm soát gia tốc
Phanh tay điện tử
Giữ phanh tự động
Hiển thị thông tin trên kính lái (HUD)

Hỗ trợ vận hành

Kiểm soát hành trình (Cruise Control)
Kiểm soát hành trình thích ứng (Adaptive Cruise Control)
Số túi khí 2
Chống bó cứng phanh (ABS)
Hỗ trợ lực phanh khẩn cấp (BA)
Phân phối lực phanh điện tử (EBD)
Cân bằng điện tử (VSC, ESP)
Kiểm soát lực kéo (chống trượt, kiểm soát độ bám đường TCS)
Hỗ trợ khởi hành ngang dốc
Hỗ trợ đổ đèo
Cảnh báo điểm mù
Cảm biến lùi
Camera lùi
Camera 360 độ
Camera quan sát điểm mù
Cảnh báo chệch làn đường
Hỗ trợ giữ làn
Hỗ trợ phanh tự động giảm thiểu va chạm
Cảnh báo phương tiện cắt ngang khi lùi
Cảnh báo tài xế buồn ngủ
Móc ghế an toàn cho trẻ em Isofix

Động cơ/hộp số

Kiểu động cơ Diesel tăng áp VGS, 4 xi lanh DOHC 16v
Dung tích (cc) 1.898
Công suất (mã lực)/vòng tua (vòng/phút) 148
Mô-men xoắn (Nm)/vòng tua (vòng/phút) 350
Hộp số Số sàn 6 cấp/6MT
Hệ dẫn động cầu sau / RWD
Loại nhiên liệu Diesel

Trọng lượng/kích thước

Số chỗ 5
Kích thước dài x rộng x cao (mm) 5280 x 1870 x 1800
Chiều dài cơ sở (mm) 3.125
Khoảng sáng gầm (mm) 224
Bán kính vòng quay (mm) 6.100
Dung tích bình nhiên liệu (lít) 76
Trọng lượng bản thân (kg) 1.800
Trọng lượng toàn tải (kg) 2.590
Lốp, la-zăng 255/65R17

Hệ thống treo/phanh

Treo trước Độc lập, tay đòn kép với lò xo xoắn và thanh cân bằng
Treo sau Nhíp
Phanh trước Đĩa
Phanh sau Tang trống

Ngoại thất

Ăng ten vây cá
Cốp đóng/mở điện
Mở cốp rảnh tay
Đèn chiếu xa LED
Đèn chiếu gần LED
Đèn ban ngày Halogen
Đèn pha tự động bật/tắt
Đèn pha tự động xa/gần
Đèn pha tự động điều chỉnh góc chiếu
Đèn phanh trên cao
Gương chiếu hậu Điều chỉnh điện tích hợp báo rẽ
Sấy gương chiếu hậu
Gạt mưa tự động

Nội thất

Chất liệu bọc ghế Nỉ
Điều chỉnh ghế lái
Nhớ vị trí ghế lái
Massage ghế lái
Massage ghế phụ
Thông gió (làm mát) ghế lái
Thông gió (làm mát) ghế phụ
Sưởi ấm ghế lái
Sưởi ấm ghế phụ
Nút bấm tích hợp trên vô-lăng
Chìa khoá thông minh
Khởi động nút bấm
Điều hoà Chỉnh cơ
Cửa gió hàng ghế sau
Cửa kính một chạm
Cửa sổ trời
Cửa sổ trời toàn cảnh
Gương chiếu hậu trong xe chống chói tự động
Tựa tay hàng ghế trước
Tựa tay hàng ghế sau
Màn hình giải trí Màn hình cảm ứng 7"
Kết nối Apple CarPlay
Kết nối Android Auto
Ra lệnh giọng nói
Đàm thoại rảnh tay
Hệ thống loa 6
Kết nối WiFi
Kết nối AUX
Kết nối USB
Kết nối Bluetooth
Radio AM/FM
Sạc không dây

Hỗ trợ vận hành

Nhiều chế độ lái
Lẫy chuyển số trên vô-lăng
Ngắt động cơ tạm thời (Idling Stop/Start-Stop)
Hỗ trợ đánh lái khi vào cua
Kiểm soát gia tốc
Phanh tay điện tử
Giữ phanh tự động
Hiển thị thông tin trên kính lái (HUD)

Hỗ trợ vận hành

Kiểm soát hành trình (Cruise Control)
Kiểm soát hành trình thích ứng (Adaptive Cruise Control)
Số túi khí 2
Chống bó cứng phanh (ABS)
Hỗ trợ lực phanh khẩn cấp (BA)
Phân phối lực phanh điện tử (EBD)
Cân bằng điện tử (VSC, ESP)
Kiểm soát lực kéo (chống trượt, kiểm soát độ bám đường TCS)
Hỗ trợ khởi hành ngang dốc
Hỗ trợ đổ đèo
Cảnh báo điểm mù
Cảm biến lùi
Camera lùi
Camera 360 độ
Camera quan sát điểm mù
Cảnh báo chệch làn đường
Hỗ trợ giữ làn
Hỗ trợ phanh tự động giảm thiểu va chạm
Cảnh báo phương tiện cắt ngang khi lùi
Cảnh báo tài xế buồn ngủ
Móc ghế an toàn cho trẻ em Isofix

Động cơ/hộp số

Kiểu động cơ Diesel tăng áp VGS, 4 xi lanh DOHC 16v
Dung tích (cc) 1.898
Công suất (mã lực)/vòng tua (vòng/phút) 148
Mô-men xoắn (Nm)/vòng tua (vòng/phút) 350
Hộp số Số sàn 6 cấp/6MT
Hệ dẫn động cầu sau / RWD
Loại nhiên liệu Diesel

Trọng lượng/kích thước

Số chỗ 5
Kích thước dài x rộng x cao (mm) 5280 x 1870 x 1800
Chiều dài cơ sở (mm) 3.125
Khoảng sáng gầm (mm) 224
Bán kính vòng quay (mm) 6.100
Dung tích bình nhiên liệu (lít) 76
Trọng lượng bản thân (kg) 1.800
Trọng lượng toàn tải (kg) 2.590
Lốp, la-zăng 255/65R17

Hệ thống treo/phanh

Treo trước Độc lập, tay đòn kép với lò xo xoắn và thanh cân bằng
Treo sau Nhíp
Phanh trước Đĩa
Phanh sau Tang trống

Ngoại thất

Ăng ten vây cá
Cốp đóng/mở điện
Mở cốp rảnh tay
Đèn chiếu xa LED
Đèn chiếu gần LED
Đèn ban ngày Halogen
Đèn pha tự động bật/tắt
Đèn pha tự động xa/gần
Đèn pha tự động điều chỉnh góc chiếu
Đèn phanh trên cao
Gương chiếu hậu Điều chỉnh điện tích hợp báo rẽ
Sấy gương chiếu hậu
Gạt mưa tự động

Nội thất

Chất liệu bọc ghế Nỉ
Điều chỉnh ghế lái
Nhớ vị trí ghế lái
Massage ghế lái
Massage ghế phụ
Thông gió (làm mát) ghế lái
Thông gió (làm mát) ghế phụ
Sưởi ấm ghế lái
Sưởi ấm ghế phụ
Nút bấm tích hợp trên vô-lăng
Chìa khoá thông minh
Khởi động nút bấm
Điều hoà Chỉnh cơ
Cửa gió hàng ghế sau
Cửa kính một chạm
Cửa sổ trời
Cửa sổ trời toàn cảnh
Gương chiếu hậu trong xe chống chói tự động
Tựa tay hàng ghế trước
Tựa tay hàng ghế sau
Màn hình giải trí Màn hình cảm ứng 7"
Kết nối Apple CarPlay
Kết nối Android Auto
Ra lệnh giọng nói
Đàm thoại rảnh tay
Hệ thống loa 6
Kết nối WiFi
Kết nối AUX
Kết nối USB
Kết nối Bluetooth
Radio AM/FM
Sạc không dây

Hỗ trợ vận hành

Nhiều chế độ lái
Lẫy chuyển số trên vô-lăng
Ngắt động cơ tạm thời (Idling Stop/Start-Stop)
Hỗ trợ đánh lái khi vào cua
Kiểm soát gia tốc
Phanh tay điện tử
Giữ phanh tự động
Hiển thị thông tin trên kính lái (HUD)

Hỗ trợ vận hành

Kiểm soát hành trình (Cruise Control)
Kiểm soát hành trình thích ứng (Adaptive Cruise Control)
Số túi khí 2
Chống bó cứng phanh (ABS)
Hỗ trợ lực phanh khẩn cấp (BA)
Phân phối lực phanh điện tử (EBD)
Cân bằng điện tử (VSC, ESP)
Kiểm soát lực kéo (chống trượt, kiểm soát độ bám đường TCS)
Hỗ trợ khởi hành ngang dốc
Hỗ trợ đổ đèo
Cảnh báo điểm mù
Cảm biến lùi
Camera lùi
Camera 360 độ
Camera quan sát điểm mù
Cảnh báo chệch làn đường
Hỗ trợ giữ làn
Hỗ trợ phanh tự động giảm thiểu va chạm
Cảnh báo phương tiện cắt ngang khi lùi
Cảnh báo tài xế buồn ngủ
Móc ghế an toàn cho trẻ em Isofix

Động cơ/hộp số

Kiểu động cơ Diesel tăng áp VGS, 4 xi lanh DOHC 16v
Dung tích (cc) 1.898
Công suất (mã lực)/vòng tua (vòng/phút) 148
Mô-men xoắn (Nm)/vòng tua (vòng/phút) 350
Hộp số Số sàn 6 cấp/6MT
Hệ dẫn động cầu sau / RWD
Loại nhiên liệu Diesel

Trọng lượng/kích thước

Số chỗ 5
Kích thước dài x rộng x cao (mm) 5280 x 1870 x 1800
Chiều dài cơ sở (mm) 3.125
Khoảng sáng gầm (mm) 224
Bán kính vòng quay (mm) 6.100
Dung tích bình nhiên liệu (lít) 76
Trọng lượng bản thân (kg) 1.800
Trọng lượng toàn tải (kg) 2.590
Lốp, la-zăng 255/65R17

Hệ thống treo/phanh

Treo trước Độc lập, tay đòn kép với lò xo xoắn và thanh cân bằng
Treo sau Nhíp
Phanh trước Đĩa
Phanh sau Tang trống

Ngoại thất

Ăng ten vây cá
Cốp đóng/mở điện
Mở cốp rảnh tay
Đèn chiếu xa LED
Đèn chiếu gần LED
Đèn ban ngày Halogen
Đèn pha tự động bật/tắt
Đèn pha tự động xa/gần
Đèn pha tự động điều chỉnh góc chiếu
Đèn phanh trên cao
Gương chiếu hậu Điều chỉnh điện tích hợp báo rẽ
Sấy gương chiếu hậu
Gạt mưa tự động

Nội thất

Chất liệu bọc ghế Nỉ
Điều chỉnh ghế lái
Nhớ vị trí ghế lái
Massage ghế lái
Massage ghế phụ
Thông gió (làm mát) ghế lái
Thông gió (làm mát) ghế phụ
Sưởi ấm ghế lái
Sưởi ấm ghế phụ
Nút bấm tích hợp trên vô-lăng
Chìa khoá thông minh
Khởi động nút bấm
Điều hoà Chỉnh cơ
Cửa gió hàng ghế sau
Cửa kính một chạm
Cửa sổ trời
Cửa sổ trời toàn cảnh
Gương chiếu hậu trong xe chống chói tự động
Tựa tay hàng ghế trước
Tựa tay hàng ghế sau
Màn hình giải trí Màn hình cảm ứng 7"
Kết nối Apple CarPlay
Kết nối Android Auto
Ra lệnh giọng nói
Đàm thoại rảnh tay
Hệ thống loa 6
Kết nối WiFi
Kết nối AUX
Kết nối USB
Kết nối Bluetooth
Radio AM/FM
Sạc không dây

Hỗ trợ vận hành

Nhiều chế độ lái
Lẫy chuyển số trên vô-lăng
Ngắt động cơ tạm thời (Idling Stop/Start-Stop)
Hỗ trợ đánh lái khi vào cua
Kiểm soát gia tốc
Phanh tay điện tử
Giữ phanh tự động
Hiển thị thông tin trên kính lái (HUD)

Hỗ trợ vận hành

Kiểm soát hành trình (Cruise Control)
Kiểm soát hành trình thích ứng (Adaptive Cruise Control)
Số túi khí 2
Chống bó cứng phanh (ABS)
Hỗ trợ lực phanh khẩn cấp (BA)
Phân phối lực phanh điện tử (EBD)
Cân bằng điện tử (VSC, ESP)
Kiểm soát lực kéo (chống trượt, kiểm soát độ bám đường TCS)
Hỗ trợ khởi hành ngang dốc
Hỗ trợ đổ đèo
Cảnh báo điểm mù
Cảm biến lùi
Camera lùi
Camera 360 độ
Camera quan sát điểm mù
Cảnh báo chệch làn đường
Hỗ trợ giữ làn
Hỗ trợ phanh tự động giảm thiểu va chạm
Cảnh báo phương tiện cắt ngang khi lùi
Cảnh báo tài xế buồn ngủ
Móc ghế an toàn cho trẻ em Isofix

Giá niêm yết

Giá lăn bánh tại Hà Nội:


Dự tính chi phí

VNĐ

  • Giá niêm yết:

    649000000

  • Phí trước bạ (12%):

    77.880.000

  • Phí sử dụng đường bộ (01 năm):

    1.560.000

  • Bảo hiểm trách nhiệm dân sự (01 năm):

    437.000

  • Phí đăng kí biển số:

    20.000.000

  • Phí đăng kiểm:

    340.000

  • Tổng cộng:

Xe cùng hãng

Đóng So sánh ngay Xoá tất cả sản phẩm
Đóng

Tìm kiếm thông tin xe

Kết quả tìm kiếm